23+ Phrasal verb với Run thông dụng trong tiếng Anh
Bạn có biết chỉ với một từ đơn giản như Run, bạn có thể tạo ra hàng loạt phrasal verb mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau? Những cụm động từ này sẽ giúp câu nói của bạn trở nên linh hoạt, tự nhiên hơn và dễ hiểu trong nhiều tình huống giao tiếp. Hãy cùng Mc IELTS khám phá hơn 23 phrasal verbs Run thông dụng nhất để giúp bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.
Những Phrasal verbs with Run phổ biến trong tiếng Anh | ||
---|---|---|
STT | Phrasal Verb | Ý Nghĩa |
1 | Run in | Bị cảnh sát bắt hoặc gặp rắc rối với pháp luật |
2 | Run by | Đưa ra ý tưởng, kế hoạch để xin ý kiến hoặc phê duyệt |
3 | Run up | Làm tăng chi phí; tích lũy nợ nần |
4 | Run for | Tham gia bầu cử hoặc tranh cử |
5 | Run off | In ra hoặc sao chép nhanh chóng |
6 | Run on | Kéo dài hơn dự kiến |
7 | Run with | Theo đuổi hoặc ủng hộ một ý tưởng hoặc kế hoạch |
8 | Run out | Hết, cạn kiệt |
9 | Run over | Cán qua; xem xét nhanh lại |
10 | Run into | Tình cờ gặp ai đó; gặp điều không mong muốn |
11 | Run dry | Cạn kiệt |
12 | Run a fever | Bị sốt |
13 | Run across | Tình cờ gặp hoặc tìm thấy |
14 | Run after | Đuổi theo ai đó hoặc điều gì đó |
15 | Run away | Chạy trốn, bỏ đi |
16 | Run down | Trở nên suy giảm, xuống cấp |
17 | Run scared | Cảm thấy hoảng sợ, lo lắng |
18 | Run for cover | Tìm chỗ ẩn nấp, trốn tránh nguy hiểm |
19 | Run through | Đi qua hoặc xem xét lại |
20 | Run against | Đối đầu, cạnh tranh trong tranh cử hoặc thi đấu |
21 | Run into trouble | Gặp khó khăn, vướng vào vấn đề không lường trước |
22 | Run interference | Can thiệp để ngăn cản hoặc bảo vệ ai đó |
23 | Run circles around | Vượt trội hơn ai đó trong một lĩnh vực |
Run là gì?
Run /rʌn/ là một động từ đa năng trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể diễn tả hành động chạy, điều hành công việc, hoặc miêu tả sự chuyển động của một chất lỏng. Ngoài ra, Run cũng được dùng như một danh từ để chỉ một cuộc chạy đua, chuỗi sự kiện hoặc sự cố trên bề mặt vật liệu.
Ví dụ | Dịch nghĩa |
She runs five kilometers every morning. | Cô ấy chạy năm km mỗi sáng. |
He runs a family-owned restaurant. | Anh ấy điều hành một nhà hàng gia đình. |
The river runs through the valley. | Con sông chảy qua thung lũng. |
There was a run of bad luck during the trip. | Có một chuỗi xui xẻo trong suốt chuyến đi. |
The fabric had a small run in it. | Vải bị rách một đường nhỏ. |
Tổng hợp 23+ Phrasal verbs Run thường gặp trong tiếng Anh
Trong phần nội dung dưới đây, Mc IELTS đã tổng hợp hơn 23 phrasal verb Run phổ biến, cùng với ví dụ minh họa dễ hiểu để bạn nắm vững cách dùng trong các tình huống thực tế. Dù bạn đang học ôn thi IELTS hay chỉ muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp, đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn thành thạo hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Run in
Nghĩa: Phrasal verb with Run này có nghĩa là bị cảnh sát bắt hoặc gặp rắc rối với pháp luật.
Ví dụ:
He had a run-in with the law over a parking violation.
(Anh ấy đã gặp rắc rối với luật pháp vì vi phạm đỗ xe.)
Run by
Nghĩa: Phrasal verb với Run này có nghĩa là đưa ra ý tưởng, kế hoạch hoặc thông tin để xin ý kiến hoặc phê duyệt từ ai đó.
Ví dụ:
I’ll run this idea by my team before we proceed.
(Tôi sẽ hỏi ý kiến đội của mình về ý tưởng này trước khi tiếp tục.)
Run up
Nghĩa: Đây là một trong các phrasal verbs Run có nghĩa là làm tăng chi phí hoặc tích lũy nợ nần.
Ví dụ Cụm động từ với Up:
They ran up a huge bill after their holiday shopping spree.
(Họ tích lũy một khoản nợ lớn sau đợt mua sắm cho kỳ nghỉ.)
Run for
Nghĩa: Cụm động từ với For này có nghĩa là tham gia một cuộc bầu cử hoặc tranh cử cho một vị trí nào đó.
Ví dụ:
She’s decided to run for president of the student council.
(Cô ấy đã quyết định tranh cử vào vị trí chủ tịch hội học sinh.)
Run off
Nghĩa: Run off là gì? Phrasal verb Off này có nghĩa là in ra hoặc sao chép nhanh chóng.
Ví dụ:
I need you to run off 20 more copies of the report before the meeting.
(Tôi cần bạn in thêm 20 bản báo cáo trước cuộc họp.)
Run on
Nghĩa: Run on là gì? Phrasal verb with Run này có nghĩa là kéo dài hơn dự kiến.
Ví dụ:
The meeting ran on for over two hours.
(Cuộc họp kéo dài hơn hai giờ đồng hồ.)
Run with
Nghĩa: Đây là một trong các phrasal verbs Run có nghĩa là theo đuổi hoặc ủng hộ một ý tưởng hoặc kế hoạch.
Ví dụ:
She decided to run with the new marketing strategy.
(Cô ấy quyết định theo đuổi chiến lược tiếp thị mới.)
Run out
Nghĩa: Run out là gì? Phrasal verb với Out này có nghĩa là hết, cạn kiệt.
Ví dụ:
We ran out of coffee this morning.
(Chúng tôi hết cà phê sáng nay.)
Run over
Nghĩa: Run over là gì? Cụm động từ với Run này có nghĩa là cán qua hoặc xem xét nhanh lại một thứ gì đó.
Ví dụ:
She quickly ran over her notes before the presentation.
(Cô ấy nhanh chóng xem lại ghi chú trước buổi thuyết trình.)
Run into
Nghĩa: Đây là một trong những phrasal verbs Run có nghĩa là tình cờ gặp ai đó hoặc gặp phải điều gì không mong muốn.
Ví dụ phrasal verb with Into:
I ran into my old teacher at the bookstore.
(Tôi tình cờ gặp thầy giáo cũ tại nhà sách.)
Run dry
Nghĩa: Đây là một trong những phrasal verbs with Run có nghĩa là cạn kiệt, không còn gì.
Ví dụ:
The river ran dry during the long summer.
(Con sông đã cạn khô trong suốt mùa hè dài.)
Run a fever
Nghĩa: Đây là một trong những phrasal verbs Run có nghĩa là bị sốt.
Ví dụ:
The baby ran a fever last night.
(Em bé bị sốt tối qua.)
Run across
Nghĩa: Run across là gì? Phrasal verb Run này có nghĩa là tình cờ gặp hoặc tìm thấy ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
I ran across an old photograph in the attic.
(Tôi tình cờ tìm thấy một bức ảnh cũ trên gác xép.)
Run after
Nghĩa: Run after là gì? Phrasal verb with Run này có nghĩa là đuổi theo ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
The puppy ran after the ball.
(Chú chó con đuổi theo quả bóng.)
Run away
Nghĩa: Run away là gì? Phrasal verb với Run này có nghĩa là chạy trốn, bỏ đi.
Ví dụ:
The suspect tried to run away from the police.
(Nghi phạm cố gắng chạy trốn cảnh sát.)
Run down
Nghĩa: Đây là một trong các phrasal verbs Run có nghĩa là trở nên suy giảm, xuống cấp hoặc mất năng lượng.
Ví dụ:
The batteries in the remote are running down.
(Pin trong điều khiển từ xa đang hết dần.)
Run scared
Nghĩa: Đây là một trong các phrasal verbs với Run có nghĩa là cảm thấy hoảng sợ, lo lắng.
Ví dụ: After hearing the loud noise, the children ran scared into the house.
(Nghe tiếng động lớn, lũ trẻ chạy hoảng sợ vào nhà.)
Run for cover
Nghĩa: Cụm động từ với Run này có nghĩa là tìm chỗ ẩn nấp hoặc trốn tránh nguy hiểm.
Ví dụ:
When the rain started, everyone ran for cover.
(Khi trời bắt đầu mưa, mọi người vội tìm chỗ trú.)
Run through
Nghĩa: Run through là gì? Phrasal verb Run này có nghĩa là đi qua hoặc xem xét lại.
Ví dụ:
Let’s run through the checklist before we leave.
(Hãy xem lại danh sách kiểm tra trước khi chúng ta đi.)
Run against
Nghĩa: Đây là một trong những phrasal verbs Run có nghĩa là đối đầu hoặc cạnh tranh với ai đó, thường trong bối cảnh tranh cử hoặc thi đấu.
Ví dụ:
Our team will run against the defending champions this weekend.
(Đội của chúng tôi sẽ đối đầu với nhà vô địch vào cuối tuần này.)
Run into trouble
Nghĩa: Phrasal verb này có nghĩa là gặp khó khăn hoặc vướng vào vấn đề không lường trước.
Ví dụ:
The startup ran into trouble when they couldn’t secure more investors.
(Công ty khởi nghiệp gặp khó khăn khi không thể tìm thêm nhà đầu tư.)
Run interference
Nghĩa: Phrasal verb với Run này có nghĩa là can thiệp để giúp ngăn cản hoặc bảo vệ ai đó.
Ví dụ:
The manager ran interference to help the team stay on track.
(Quản lý đã can thiệp để giúp đội giữ đúng tiến độ.)
Run circles around
Nghĩa: Cụm động từ với Run này có nghĩa là vượt trội hơn hẳn ai đó trong một lĩnh vực hoặc hoạt động.
Ví dụ:
She ran circles around her competitors during the debate.
(Cô ấy vượt xa đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.)
Bài tập Phrasal verbs Run có đáp án chi tiết
Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, việc nắm vững các phrasal verbs là vô cùng quan trọng, đặc biệt là những cụm động từ phổ biến như Run. Trong bài tập này, bạn sẽ có cơ hội thực hành và củng cố kiến thức về các phrasal verbs with Run trong quá trình học anh văn IELTS Online. Hãy thử sức với bài tập này và cùng kiểm tra đáp án chi tiết để hiểu rõ hơn cách sử dụng những cụm động từ này trong thực tế!
Hãy điền phrasal verbs với Run phù hợp vào chỗ trống dưới đây:
1. The cat __________ when it heard the loud noise.
2. The bike __________ a curb and the tire burst.
3. We __________ gas halfway through the trip.
4. The company __________ financial difficulties after the merger.
5. She __________ the street to catch the bus on time.
6. The marathon route __________ the most scenic parts of the city.
7. He __________ a massive debt from overspending.
8. The new player __________ the rest of the team with ease.
9. The software __________ a problem and stopped working.
10. She __________ mayor but lost in the final round.
11. The river __________ the entire valley, supporting local farms.
12. My watch __________ battery and stopped working.
13. When the storm started, we all __________ for shelter.
14. He __________ to distract the defenders, allowing his teammate to score.
15. Before the big meeting, she __________ her presentation one last time.
16. The restaurant __________ its signature dish early in the evening.
17. The athlete __________ and had to drop out of the race.
18. The suspect __________ with the stolen jewelry before the police arrived.
19. The charity __________ donations from the community to fund their project.
20. The engine __________ and we were stranded on the side of the road.
Đáp án bài tập phrasal verbs Run:
1. ran away | 2. ran over | 3. ran out of | 4. ran into |
5. ran down | 6. runs through | 7. ran up | 8. ran circles around |
9. ran into | 10. ran for | 11. runs through | 12. ran out of |
13. ran for cover | 14. ran interference | 15. ran through | 16. ran out of |
17. ran a fever | 18. ran off | 19. runs on | 20. ran dry |
Học từ vựng hiệu quả cùng Mc IELTS
Bạn có đang cảm thấy việc học từ vựng tiếng Anh là một thách thức lớn? Tại chương trình học IELTS của Mc IELTS, chúng tôi không chỉ giúp bạn xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, mà còn mang đến cho bạn những quyền lợi vượt trội để bạn chinh phục kỳ thi IELTS một cách hiệu quả nhất. Đặc biệt, khi đăng ký khóa học tại Trung tâm luyện thi IELTS Mc IELTS, bạn sẽ được hỗ trợ toàn diện:
- Tặng 6 buổi học 1-1 với cố vấn học tập để giải đáp mọi thắc mắc và nâng cao kỹ năng.
- Cam kết học lại miễn phí nếu không đạt điểm đầu ra (liên hệ để được tư vấn chi phí học IELTS chi tiết).
- Tham gia nhóm Facebook Online để trao đổi trực tiếp với cựu giám khảo IELTS và nhận được phản hồi chi tiết, miễn phí cho bài viết và nói của bạn.
- Tiếp cận kho tài liệu IELTS Online phong phú với hơn 50 đầu sách chất lượng cao.
- Được hỗ trợ linh hoạt trong quá trình học với chính sách học bù và bảo lưu.
Với hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên và điểm số ấn tượng trên các nền tảng uy tín, Mc IELTS là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn cải thiện điểm số IELTS của mình. Hãy xem ngay những con số “biết nói”:
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook: Xem tại đây
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Google: Xem tại đây
- Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review: Xem tại đây
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao từ vựng và kỹ năng IELTS của bạn với những đặc quyền này. ĐĂNG KÝ NGAY các khóa học tại Mc IELTS và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS hôm nay!
Hy vọng rằng với hơn 23 phrasal verbs Run thông dụng trong bài viết này, bạn đã có thêm nhiều kiến thức hữu ích để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình. Việc sử dụng thành thạo các phrasal verbs không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, mà còn nâng cao kỹ năng đọc hiểu và viết. Để tiếp tục phát triển khả năng tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả trong thời gian ngắn nhất, đừng ngần ngại ĐĂNG KÝ NGAY các khóa học tại Trung tâm luyện thi IELTS cấp tốc Mc IELTS. Đây là nơi sẽ giúp bạn tự tin chinh phục các mục tiêu ngôn ngữ của mình với sự hướng dẫn tận tâm từ những CỰU GIÁM KHẢO CHẤM THI IELTS.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu