Câu phức (Complex sentence) là gì? Cách dùng và bài tập
Trong tiếng Anh, câu phức (Complex sentence) đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý tưởng khác nhau trong một câu văn. Do đó, khả năng sử dụng câu phức thành thạo sẽ giúp bài viết trở nên mạch lạc, sâu sắc hơn, cũng như phản ánh được tư duy phân tích và sự liên kết chặt chẽ giữa các luận điểm. Bạn có biết cách tạo ra một câu phức chuẩn xác và sử dụng chúng để diễn đạt các ý tưởng phức tạp chưa? Bài viết này của Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ hướng dẫn bạn từ cách nhận diện, sử dụng câu phức một cách hiệu quả, đến việc thực hành qua các bài tập cụ thể.
Key takeaways |
---|
|
Tìm hiểu câu phức là gì? (Complex sentence)
Câu phức (complex sentence) là loại câu thường xuất hiện trong văn viết và nói ở các ngữ cảnh mang tính học thuật hoặc trang trọng. Đây là loại câu gồm ít nhất một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề độc lập có thể đứng riêng lẻ với ý nghĩa đầy đủ, trong khi mệnh đề phụ thuộc luôn cần có mệnh đề chính để hoàn thiện nghĩa. Các mệnh đề này thường được kết nối với nhau bằng liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan hệ.
Cấu trúc câu phức giúp câu văn không chỉ mạch lạc, mà còn thể hiện được sự phức tạp và tinh tế trong cách diễn đạt.
Ví dụ câu phức trong tiếng Anh:
After I finished my homework, I went for a walk.
(Sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi đã đi dạo.)
If you work hard, you will achieve your goals.
(Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.)
→ Trong các ví dụ trên, After và If là các liên từ phụ thuộc, kết nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính.
Tổng hợp những câu phức trong tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là một số câu phức thường gặp trong tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Những câu này sử dụng các liên từ và đại từ quan hệ để kết nối các ý và bổ sung thêm thông tin quan trọng trong câu.
Câu phức đi với liên từ
Câu phức với liên từ là dạng câu phổ biến, giúp kết nối các mệnh đề với nhau để tạo ra mối liên hệ về thời gian, nguyên nhân – kết quả, mục đích, hoặc sự tương phản giữa các ý tưởng.
Chỉ nguyên nhân – kết quả
Câu phức chỉ nguyên nhân – kết quả thường được sử dụng để giải thích lý do một việc gì đó xảy ra, và có thể được chia thành hai nhóm: liên từ phụ thuộc và cụm từ chỉ nguyên nhân.
- Các liên từ: “as”, “since”, “because”
Cấu trúc:
As/since/because + Clause, Clause.
Clause + as/since/because + Clause.
Ví dụ:
As she was feeling unwell, she decided to stay at home.
(Vì cô ấy cảm thấy không khỏe, cô ấy quyết định ở nhà.)
He succeeded because he worked hard.
(Anh ấy thành công vì đã làm việc chăm chỉ.)
- Các cụm từ: “because of”, “due to”, “owing to”
Cấu trúc:
Because of/due to/owing to + Noun/Gerund, Clause
Clause + because/due to/owing to + Noun/Gerund
Ví dụ:
Due to the heavy traffic, we arrived late.
(Vì giao thông đông đúc, chúng tôi đến muộn.)
The match was postponed owing to the bad weather.
(Trận đấu bị hoãn lại do thời tiết xấu.)
Xem thêm: Cấu trúc câu because of: Cách dùng because, because of và bài tập cụ thể
Chỉ quan hệ nhượng bộ: Although/Though/Even though, Despite/In spite of
Câu phức nhượng bộ được dùng khi bạn muốn nói đến một sự thật đối lập với điều được mong đợi.
- Các liên từ: “Although”, “Though”, “Even though”
Cấu trúc:
Although/Though/Even though + Clause, Clause.
Clause + although/though/even though + Clause.
Ví dụ:
Although the movie was boring, I stayed until the end.
(Mặc dù bộ phim nhàm chán, tôi vẫn ở lại đến cuối.)
She continued working, even though she was exhausted.
(Cô ấy vẫn tiếp tục làm việc mặc dù đã rất mệt mỏi.)
- Các cụm từ: “Despite”, “In spite of”
Cấu trúc:
Despite/In spite of + Noun/Gerund, Clause
Clause + despite/in spite of + Noun/Gerund
Ví dụ:
Despite the rain, we went hiking.
(Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi leo núi.)
He passed the exam in spite of not studying much.
(Anh ấy đã vượt qua kỳ thi dù không học nhiều.)
Xem thêm: Phân biệt cấu trúc Although, Despite, In Spite Of, Though, Even Though
Chỉ quan hệ tương phản: While/Whereas – trong khi
Câu phức sử dụng while và whereas để tạo ra mối quan hệ đối lập giữa hai mệnh đề.
Cấu trúc:
While + Clause, Clause.
Clause + while/whereas + Clause.
Ví dụ:
While John enjoys sports, his brother prefers reading.
(Trong khi John thích thể thao, anh trai của anh ấy lại thích đọc sách.)
Whereas some people love the beach, others prefer the mountains.
(Trong khi một số người thích biển, những người khác lại thích núi.)
Chỉ mục đích: In order that/so that – để mà
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt mục đích của hành động.
Cấu trúc:
Clause + in order that/so that + Clause.
Ví dụ:
She studied hard so that she could pass the exam.
(Cô ấy học chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)
We took an early train in order that we would arrive on time.
(Chúng tôi đi chuyến tàu sớm để có thể đến đúng giờ.)
Xem thêm: In order that là gì? Công thức, cách dùngcấu trúc In order that
Chỉ giả thuyết: If, unless, in case, as long as
Những câu phức giả thuyết giúp diễn đạt các điều kiện hoặc tình huống có thể xảy ra.
Cấu trúc:
If/As long as/Unless/In case + Clause, Clause
Clause + if/as long as/unless/in case + Clause
Ví dụ:
If it rains, we will stay indoors.
(Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà.)
As long as you follow the instructions, everything will be fine.
(Miễn là bạn làm theo hướng dẫn, mọi thứ sẽ ổn.)
Xem thêm: Cấu trúc Unless (If not): Tổng hợp kiến thức, cách dùng và bài tập
Chỉ thời gian
Liên từ chỉ thời gian được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ về thời gian giữa các sự kiện. Một số liên từ và giới từ thời gian phổ biến bao gồm:
- Before: trước khi
- After: sau khi
- As soon as: ngay khi
- Since: kể từ khi
- When: khi
- While: trong khi
- Until: cho đến khi
Xem thêm:
- Cấu trúc Before trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng & bài tập
- Cấu trúc As Soon As trong tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết
Cấu trúc:
Trạng từ thời gian + Mệnh đề, Mệnh đề.
Mệnh đề + Trạng từ thời gian + Mệnh đề.
Ví dụ:
After I finish my homework, I will watch a movie.
(Sau khi hoàn thành bài tập, tôi sẽ xem phim.)
She has been living in Paris since 2015.
(Cô ấy đã sống ở Paris từ năm 2015.)
Xem thêm: Cấu trúc After: Khái niệm, cách dùng trong tiếng Anh và bài tập vận dụng
Lưu ý quan trọng khi sử dụng câu phức với liên từ chỉ thời gian:
- Thì của mệnh đề phụ thuộc thời gian: Trong complex sentence chứa mệnh đề thời gian, mệnh đề phụ thuộc thường ở thì hiện tại đơn nếu hành động diễn ra trong tương lai. Tuy nhiên, mệnh đề chính sẽ được chia theo thì tương lai.
Ví dụ:
When I arrive, I will call you.
(Khi tôi đến, tôi sẽ gọi cho bạn.)
→ Mặc dù hành động “đến” xảy ra trong tương lai, mệnh đề phụ thuộc when I arrive được chia ở thì hiện tại.
- Rút gọn mệnh đề thời gian: Nếu chủ ngữ của cả hai mệnh đề giống nhau, bạn có thể rút gọn mệnh đề phụ thuộc bằng cách chuyển động từ về dạng V-ing.
Ví dụ:
Câu gốc: After I graduate from university, I will study abroad.
→ Câu rút gọn: After graduating from university, I will study abroad.
(Sau khi tốt nghiệp, tôi sẽ đi du học.)
⇒ Trong ví dụ này, chủ ngữ của cả hai mệnh đề là I, nên mệnh đề phụ thuộc có thể rút gọn bằng cách bỏ chủ ngữ và chuyển động từ graduate thành graduating.
Câu phức đi với đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ giúp bổ sung thông tin về người hoặc vật trong câu, tạo ra các mệnh đề phụ thuộc cung cấp thông tin thêm.
Đại từ quan hệ bổ nghĩa cho danh từ chỉ người
Cấu trúc:
Danh từ + who + Verb + Object.
Danh từ + who + Clause.
Ví dụ:
The teacher who helped me is very kind.
(Giáo viên người đã giúp tôi rất tốt bụng.)
She is the person who understands me the most.
(Cô ấy là người hiểu tôi nhất.)
Đại từ quan hệ bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật
Cấu trúc:
Danh từ + which + Verb + Object.
Danh từ + which + Clause.
Ví dụ:
The book which I borrowed from the library is very interesting.
(Cuốn sách tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)
The house which was built last year is now on sale.
(Căn nhà được xây năm ngoái hiện đang được bán.)
Đại từ quan hệ bổ sung ý nghĩa sở hữu
Cấu trúc:
Danh từ + whose + Noun + Verb + Object.
Danh từ + whose + Clause.
Ví dụ:
She is the artist whose paintings are world-renowned.
(Cô ấy là họa sĩ có tranh nổi tiếng khắp thế giới.)
I met a student whose enthusiasm was infectious.
(Tôi đã gặp một sinh viên mà sự nhiệt tình của cô ấy rất lan tỏa.)
Cách chuyển câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu phức (complex sentence) là một phần rất quan trọng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc hơn. Khi chuyển câu đơn thành câu phức, ta có thể sử dụng mệnh đề quan hệ, mệnh đề danh từ và mệnh đề trạng ngữ. Điều này không chỉ giúp câu trở nên phức tạp hơn về cấu trúc, mà còn giúp người luyện thi IELTS nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.
Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ là loại mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) có nhiệm vụ bổ sung thêm thông tin về danh từ trong câu chính (mệnh đề độc lập). Nó thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, which, where, that, giúp kết nối các ý tưởng lại với nhau một cách tự nhiên và dễ hiểu.
Ví dụ:
- Câu đơn 1: The woman is a doctor.
- Câu đơn 2: She lives next door.
Chuyển thành câu phức bằng mệnh đề quan hệ:
- The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống cạnh nhà tôi là một bác sĩ.)
→ Trong câu này, mệnh đề quan hệ who lives next door bổ sung thêm thông tin về người phụ nữ, giúp câu trở nên chi tiết và rõ nghĩa hơn.
Mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ đóng vai trò như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Loại mệnh đề này thường bắt đầu với các từ như what, when, where, why, how, hoặc that, giúp câu trở nên đa dạng và phong phú hơn.
Ví dụ:
- Câu đơn 1: He didn’t know the answer.
- Câu đơn 2: The answer was correct.
→ Chuyển thành câu phức bằng mệnh đề danh từ:
- He didn’t know that the answer was correct. (Anh ấy không biết rằng câu trả lời là đúng.)
⇒ Trong câu phức này, that the answer was correct là mệnh đề danh từ, làm tân ngữ cho động từ didn’t know, từ đó giúp câu trở nên rõ ràng và gắn kết hơn.
Mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ, bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, điều kiện hoặc mục đích của hành động trong mệnh đề chính. Loại mệnh đề này thường đi kèm với các từ nối như when, because, if, so that, although, v.v. Các loại mệnh đề trạng ngữ phổ biến bao gồm:
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: Mệnh đề này cung cấp thông tin về thời gian hành động xảy ra.
Ví dụ:
- Câu đơn 1: She finished her homework.
- Câu đơn 2: It was getting dark.
→ Chuyển thành câu phức:
She finished her homework before it got dark.
(Cô ấy hoàn thành bài tập trước khi trời tối.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn: Cung cấp thông tin về địa điểm xảy ra hành động.
Ví dụ:
- Câu đơn 1: They went to the market.
- Câu đơn 2: The market is near their house.
→ Chuyển thành câu phức:
They went to the market where it is near their house.
(Họ đã đến khu chợ gần nhà.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân: Giải thích lý do hoặc nguyên nhân cho một hành động.
Ví dụ:
Because he was tired, he went to bed early.
(Vì mệt, anh ấy đã đi ngủ sớm.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện: Diễn tả điều kiện cho một hành động xảy ra.
Ví dụ:
If you work hard, you will succeed.
(Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích: Giải thích mục đích của một hành động.
Ví dụ:
She saved money so that she could buy a car.
(Cô ấy tiết kiệm tiền để có thể mua ô tô.)
Cách xây dựng Complex sentence là gì?
Để tạo một câu phức hoàn chỉnh, cần đảm bảo rằng câu bao gồm ít nhất một mệnh đề chính (independent clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ (dependent clause). Một điểm quan trọng cần chú ý khi viết câu phức là cách dùng dấu phẩy:
- Khi mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính, cần dùng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.
Ví dụ:
Because it was raining, we canceled the picnic.
(Vì trời mưa, chúng tôi đã hủy buổi dã ngoại.)
- Khi mệnh đề chính đứng trước, không cần dùng dấu phẩy.
Ví dụ:
We canceled the picnic because it was raining.
(Chúng tôi đã hủy buổi dã ngoại vì trời mưa.)
Ngoài ra, khi viết câu phức trong tiếng Anh, bạn cần lựa chọn liên từ hoặc đại từ quan hệ một cách hợp lý để tạo sự kết nối mạch lạc giữa các mệnh đề, đồng thời tránh lạm dụng quá nhiều complex sentence liên tiếp, để bài viết có sự cân bằng và dễ hiểu hơn.
Cách phân biệt câu phức, câu đơn và câu ghép trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc hiểu và phân biệt giữa các loại câu là rất quan trọng, đặc biệt là khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Có ba loại câu chính: câu đơn (simple sentence), câu phức (complex sentence) và câu ghép (compound sentence). Mỗi loại câu đều có cấu trúc và chức năng riêng biệt, giúp người học truyền tải thông tin một cách linh hoạt hơn.
Bảng so sánh giữa câu đơn, câu ghép và câu phức:
Loại câu | Câu đơn | Câu ghép | Câu phức |
---|---|---|---|
Số mệnh đề | 1 mệnh đề độc lập | 2 hoặc nhiều mệnh đề độc lập | 1 mệnh đề độc lập + 1 hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc |
Liên từ sử dụng | Không cần | Liên từ phối hợp (and, but, or, so,…) | Liên từ phụ thuộc (because, although, since, when, if,…) |
Ví dụ | She runs every morning. | She runs every morning, and she eats a healthy breakfast. | She runs every morning because she wants to stay healthy. |
Một số lưu ý về cách dùng câu phức trong IELTS Writing
Việc sử dụng câu phức trong bài thi IELTS Writing là vô cùng cần thiết để đạt điểm cao ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy (Sự đa dạng và chính xác trong ngữ pháp). Tuy nhiên, việc sử dụng câu phức cần phải khéo léo và đúng chỗ, nếu không sẽ khiến bài viết trở nên rối rắm và khó hiểu. Dưới đây là một số gợi ý về cách sử dụng câu phức một cách hiệu quả mà bạn có thể áp dụng trong quá trình học IELTS Writing:
Sử dụng câu phức để trình bày luận điểm chính
Câu phức tiếng Anh thường được sử dụng để trình bày luận điểm chính trong bài viết, đặc biệt là ở phần mở đoạn hoặc khi bạn muốn giải thích một ý tưởng quan trọng. Mệnh đề phụ thuộc sẽ giúp bổ sung thông tin, làm rõ ý và thể hiện khả năng lập luận của bạn.
Ví dụ:
Because urbanization has rapidly increased, many cities are facing serious traffic congestion problems.
(Vì đô thị hóa gia tăng nhanh chóng, nhiều thành phố đang đối mặt với các vấn đề nghiêm trọng về ùn tắc giao thông.)
→ Trong câu này, mệnh đề phụ thuộc Because urbanization has rapidly increased giúp giải thích lý do cho vấn đề chính được nêu ra ở mệnh đề độc lập many cities are facing serious traffic congestion problems.
Đan xen câu đơn, câu ghép và câu phức
Khi viết bài IELTS Writing, bạn nên kết hợp sử dụng linh hoạt giữa câu đơn, câu ghép và câu phức để tránh sự lặp lại và tạo ra sự đa dạng trong cách diễn đạt. Sử dụng complex sentence cho những phần nêu rõ nguyên nhân, giải thích chi tiết và câu đơn, câu ghép để khẳng định những ý chính, tạo nên sự cân bằng trong bài viết.
Ví dụ:
We should reduce our reliance on fossil fuels. Although renewable energy sources are still developing, they hold great potential for future use.
(Chúng ta nên giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Mặc dù các nguồn năng lượng tái tạo vẫn đang phát triển, chúng có tiềm năng lớn cho tương lai.)
→ Ở đây, câu đơn đầu tiên khẳng định ý chính, trong khi câu phức thứ hai đưa ra lý do và mở rộng thêm về khả năng của các nguồn năng lượng tái tạo.
Tránh lạm dụng câu phức
Mặc dù câu phức giúp bài viết phong phú hơn, nhưng việc lạm dụng quá nhiều complex sentence liên tiếp có thể làm cho bài viết trở nên khó hiểu và nặng nề. Vì vậy, hãy sử dụng câu phức tiếng Anh một cách hợp lý, đúng mục đích và kết hợp với các dạng câu khác để tạo nên sự mạch lạc và dễ đọc cho người chấm thi.
Ví dụ trong bài thi IELTS Writing:
Đề bài: Some people believe that online learning is more effective than traditional classroom learning. Discuss both views and give your opinion.
Câu trả lời có sử dụng câu phức:
While online learning offers flexibility and convenience, it lacks the face-to-face interaction that traditional classroom learning provides. Because of this, students may struggle to develop strong communication skills, which are crucial in the modern workforce.
→ Trong đoạn văn trên, câu phức được sử dụng để nêu ra hai luận điểm chính về ưu điểm và hạn chế của học trực tuyến, từ đó giúp người viết phát triển luận điểm một cách chi tiết và hợp lý.
Bài tập câu phức (Complex sentence)
Câu phức là một phần quan trọng trong việc xây dựng bài viết mạch lạc và rõ ràng. Để nâng cao khả năng sử dụng complex sentence, các bạn cần thực hành cách kết hợp các mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc sao cho hợp lý. Dưới đây là 5 dạng bài tập để giúp bạn học IELTS trực tuyến.
Bài 1: Chọn liên từ thích hợp để hoàn thành câu
1. I couldn’t concentrate on my work _________ the noise outside was too loud.
A. because |
2. We’ll start the meeting _________ everyone arrives.
A. as soon as |
3. _________ you follow the instructions carefully, you won’t have any trouble.
A. Unless |
4. She kept working _________ she was very tired.
A. after |
5. _________ John was late, he managed to catch the train.A. Because B. Even though C. When |
Bài 2: Nối hai câu thành một câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ
1. The book is very interesting. I borrowed it from the library.
2. The man is my uncle. He helped me fix my bike yesterday.
3. That’s the restaurant. We had dinner there last night.
4. The girl is very smart. She won the first prize in the competition.
5. I have a friend. He is studying abroad in Canada.
Bài 3: Viết lại các câu sau thành câu phức sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân hoặc thời gian
1. She didn’t go to the party. She was feeling unwell.
2. He decided to leave early. He wanted to avoid traffic.
3. We will visit the museum. We will go there after lunch.
4. The company is successful. They have excellent customer service.
5. I have been waiting here. I arrived at 9 o’clock this morning.
Bài 4: Hoàn thành các câu sau bằng cách thêm mệnh đề phụ thuộc thích hợp
1. I will call you _________.
2. We decided to stay home _________.
3. She won the competition _________.
4. You should wear warm clothes _________.
5. We couldn’t go hiking _________.
Bài 5: Chuyển các câu đơn sau thành câu phức
1. She studies hard. She wants to pass the exam.
2. It was raining. We decided to cancel the trip.
3. He didn’t bring an umbrella. He thought the weather would be nice.
4. I finished my homework. Then I went out with my friends.
5. They will arrive at the airport. We will meet them there.
Đáp án gợi ý:
Bài 1:
1. A (because)
2. A (as soon as)
3. A (Unless)
4. C (although)
5. B (Even though)
Bài 2:
1. The book which I borrowed from the library is very interesting.
2. The man who helped me fix my bike yesterday is my uncle.
3. That’s the restaurant where we had dinner last night.
4. The girl who won the first prize in the competition is very smart.
5. I have a friend who is studying abroad in Canada.
Bài 3:
1. She didn’t go to the party because she was feeling unwell.
2. He decided to leave early so that he could avoid traffic.
3. We will visit the museum after we have lunch.
4. The company is successful because they have excellent customer service.
5. I have been waiting here since I arrived at 9 o’clock this morning.
Bài 4:
1. I will call you as soon as I finish my work.
2. We decided to stay home because it was raining heavily.
3. She won the competition because she worked really hard.
4. You should wear warm clothes when you go out in the cold.
5. We couldn’t go hiking because the weather was too bad.
Bài 5:
1. She studies hard because she wants to pass the exam.
2. It was raining, so we decided to cancel the trip.
3. He didn’t bring an umbrella because he thought the weather would be nice.
4. After I finished my homework, I went out with my friends.
5. When they arrive at the airport, we will meet them there.
Tự tin vận dụng câu phức cùng các Cựu giám khảo chấm thi tại Mc IELTS
Tại Mc IELTS, bạn sẽ không chỉ học về cấu trúc câu phức mà còn được đồng hành cùng các cựu giám khảo IELTS – những người trực tiếp chấm thi và hiểu rõ những tiêu chí đánh giá khắt khe nhất. Đây là cơ hội để bạn không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn tự tin áp dụng vào bài thi thực tế.
Mc IELTS cam kết mang đến cho bạn lộ trình luyện thi IELTS hiệu quả và chất lượng giảng dạy hàng đầu cùng các quyền lợi hấp dẫn như:
- Tặng 6 buổi học 1-1 mỗi tuần với cố vấn học tập để giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc.
- Học lại miễn phí nếu bạn không đạt điểm lên lớp.
- Tham gia nhóm Facebook và nhận sửa bài chi tiết từ các cựu giám khảo IELTS hoàn toàn miễn phí.
- Kho tài liệu IELTS Online với hơn 50 đầu sách đa dạng và phong phú.
- Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong suốt quá trình học.
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về câu phức tiếng Anh, từ khái niệm cơ bản đến cách sử dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết lách. Việc nắm vững cấu trúc complex sentence sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, mạch lạc hơn, đồng thời nâng cao khả năng tư duy ngôn ngữ một cách linh hoạt. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng ngữ pháp từ con số 0 và nâng cao điểm số trong kỳ thi IELTS, hãy THAM GIA NGAY các khóa học tại trung tâm dạy IELTS cho người mới bắt đầu Mc IELTS. Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn từng bước tiến gần hơn đến mục tiêu IELTS của mình!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu