Đại từ quan hệ (Relative Pronouns): Cách dùng và bài tập có đáp án

Trên chặng đường chinh phục IELTS, việc nắm vững cách sử dụng đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là một trong những yếu tố quan trọng giúp thí sinh cải thiện đáng kể kỹ năng Ngữ pháp của mình. Bài viết này của Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về cách dùng đại từ quan hệ trong tiếng Anh, cùng với các bài tập có đáp án giúp bạn luyện tập và ứng dụng kiến thức vào thực tế. 

Key takeaway
• Đại từ quan hệ có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh giao tiếp và tiếng Anh học thuật (điển hình như khi viết luận hoặc bài báo).

• Trong nhiều trường hợp, đại từ quan hệ “that” có thể được dùng thay thế cho các đại từ quan hệ khác mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu hay mắc lỗi ngữ pháp.

Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là gì?

Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là những từ bao gồm “who”, “whom”, “whose”, “which”“that” thực hiện chức năng quan trọng trong việc liên kết mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính. Đồng thời, Relative pronouns còn cung cấp chi tiết hoặc thông tin bổ sung về chủ ngữ hoặc tân ngữ mà nó tham chiếu. Cụ thể, chúng được sử dụng để:

  • Liên kết mệnh đề: Kết nối một mệnh đề quan hệ với phần còn lại của câu, từ đó làm cho thông điệp trở nên đầy đủ và rõ ràng hơn.
  • Bổ nghĩa cho danh từ: Cung cấp thông tin chi tiết hoặc bổ sung về danh từ hoặc đại từ mà nó theo sau, nhằm giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về người hoặc vật được nhắc đến.
  • Thay thế cho danh từ hoặc đại từ: Tránh lặp lại thông tin đã được nêu trước đó, từ đó giúp câu văn ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là gì?

Các đại từ quan hệ trong tiếng anh là gì?

Ví dụ 1:

The teacher whose lessons always inspire me is retiring this year.

(Người thầy mà những bài học của ông ấy luôn truyền cảm hứng cho tôi sẽ nghỉ hưu trong năm nay.)

-> “Whose” trong trường hợp này đóng vai trò là đại từ quan hệ dùng để chỉ sự sở hữu. Trong câu trên, nó có tác dụng làm bổ ngữ cho “lessons”, từ đó làm rõ rằng những bài học đó thuộc về người thầy đang được nhắc đến.

Ví dụ 2:

That book which changed my perspective is on the top shelf.

(Cuốn sách đã thay đổi quan điểm của tôi nằm trên giá sách cao nhất.)

-> “Which” ở đây đóng vai trò là relative pronouns kết nối mệnh đề quan hệ “changed my perspective” với “that book”. Trong câu trên, nó thực hiện chức năng giới thiệu thông tin bổ sung về cuốn sách, mô tả cuốn sách đó đã tác động thế nào đến người nói.

Xem thêm: Chủ ngữ giả trong tiếng Anh: Cấu trúc, Cách dùng & Những lưu ý cần biết

Công thức đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là gì?

Đại từ quan hệ trong ngữ pháp tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng, giúp liên kết các ý và cung cấp thông tin chi tiết hơn về chủ ngữ hoặc tân ngữ mà chúng tham chiếu. Cùng Mc IELTS tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng và các cấu trúc đại từ quan hệ qua hai chức năng chính là làm chủ ngữ và tân ngữ trong câu.

Công thức đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là gì?

Tổng hợp công thức đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ làm chủ ngữ (Subject)

Công thức cho mệnh đề quan hệ xác định

Trong mệnh đề quan hệ xác định, relative pronouns đóng vai trò như một chủ ngữ trong mệnh đề. Điều này sẽ giúp bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước nó.

Công thức:

Relative Pronoun + Verb (+ Object)

Ví dụ: The story that captivated everyone at the party was from an unknown author.

“That” trong ví dụ này làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ, giúp mô tả thêm về “The story”.

Công thức cho mệnh đề quan hệ không xác định

Trong trường hợp này, chúng ta sẽ sử dụng một dấu phẩy để ngăn cách và đại từ quan hệ tiếp tục đóng vai trò là chủ ngữ.

Công thức:

“,” + Relative Pronoun + Verb (+ Object)

Ví dụ: My sister, who loves painting, is studying abroad.

“Who” trong câu này nói về sở thích của “My sister”, đưa ra thông tin bổ sung thêm mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu gốc.

Đại từ quan hệ làm tân ngữ (Object)

Công thức cho mệnh đề quan hệ xác định

Trong mệnh đề quan hệ xác định, relative pronouns xuất hiện như một tân ngữ trong mệnh đề, liên kế thông tin với danh từ hoặc đại từ đứng trước nó.

Công thức:

Relative Pronoun + Subject + Verb (+ Object)

Ví dụ: The book which I found in the library is out of print.

“Which” đóng vai trò liên kết thông tin về việc tìm thấy “The book” trong thư viện, đồng thời mô tả thêm chi tiết về cuốn sách được nhắc đến trong câu.

Công thức cho mệnh đề quan hệ không xác định

Trong trường hợp này, dấu phẩy thường được dùng để phân biệt mệnh đề quan hệ không xác định với đại từ quan hệ làm tân ngữ.

Công thức:

“,” + Relative Pronoun + Subject + Verb (+ Object)

Ví dụ: The necklace, which she received as an heirloom, is priceless.

“Which” trong câu này cung cấp thông tin bổ sung cho “The necklace”. Mệnh đề “which she received as an heirloom” làm rõ thông tin chiếc vòng cổ này không chỉ là một vật vô giá, mà còn có giá trị lịch sử và tình cảm khi được truyền lại cho cô ấy.

Xem thêm: Cách nhận biết, Công thức & Cách dùng đầy đủ nhất các thì trong tiếng Anh

Đại từ quan hệ (relative pronouns) đi với giới từ nào?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc sử dụng đại từ quan hệ (relative pronouns) kết hợp với giới từ là một phần quan trọng, giúp tạo nên câu văn mạch lạc và tinh tế hơn. Bên cạnh đó, việc đặt giới từ trước hoặc sau đại từ quan hệ phụ thuộc vào mức độ trang trọng của bối cảnh giao tiếp cũng như cấu trúc ngữ pháp cần được tuân thủ.

Đại từ quan hệ (relative pronouns) đi với giới từ nào?

Đại từ quan hệ (relative pronouns) đi với giới từ nào?

Giới từ ở vị trí đứng trước đại từ quan hệ

Trong ngữ cảnh giao tiếp trang trọng và văn viết học thuật, các giới từ như “to”, “for”, “with”, “about” và “of” thường được đặt trước các relative pronouns “whom” hoặc “which”. Sự lựa chọn này tôn thêm sự chính xác và mức độ chính thức của câu, thích hợp cho văn viết học thuật và các tình huống giao tiếp trang trọng.

Cấu trúc:

Subject + Verb (+ Object) + Preposition + Relative Pronoun + Subject + Verb + …

Ví dụ: The author, with whom I had the pleasure of discussing, shared fascinating insights on his latest novel.

→ Ở đây, “with whom” tạo ra một liên kết trang trọng, giới thiệu thông tin bổ sung về “The author”.

Giới từ ở vị trí đứng sau đại từ quan hệ

Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi ngữ cảnh thân mật hơn, các giới từ như “to”, “for”, “with”, “about”, “of”, “on” và “in” thường xuyên được đặt sau relative pronouns, giúp câu văn trở nên đọc “thuận miệng” và tự nhiên hơn.

Cấu trúc:

Subject + Verb (+ Object) + Relative Pronoun + Subject + Verb + … + Preposition

Ví dụ: The house in which we used to live has been demolished.

→ Trong ví dụ này, “in” là giới từ đứng trước đại từ quan hệ “which”, tạo thành cấu trúc “in which”. Cấu trúc này giúp làm rõ ngôi nhà được nhắc đến trong câu là nơi mà những người nói đã từng sống.

Lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ với giới từ

  • Không rút gọn đại từ quan hệ: Khi giới từ đứng trước mệnh đề, chúng ta không nên rút gọn relative pronouns. Việc này giúp duy trì tính chính xác và trang trọng của câu.
  • Giới từ với “who”: Trong một số trường hợp khác, có thể sử dụng “who” thay vì “whom”, nhưng giới từ vẫn nằm ở cuối mệnh đề.
  • Giới từ và “that”: Đối với “that”, giới từ thường đứng cuối mệnh đề. Tuy nhiên, “that” ít khi được sử dụng trong cấu trúc với giới từ trước relative pronouns trong ngữ cảnh thông dụng.

Cấu trúc và cách dùng đại từ quan hệ là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, relative pronouns giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra câu phức và cung cấp thông tin bổ sung cho người nghe hoặc người đọc. Sự hiểu biết chính xác về các loại đại từ quan hệ và cách sử dụng chúng không chỉ cần thiết cho giao tiếp hàng ngày mà còn vô cùng quan trọng trong môi trường học thuật và các kỳ thi như IELTS. Dưới đây là một cái nhìn chi tiết hơn vào cấu trúc và cách xác định đại từ quan hệ cơ bản.

Cấu trúc và cách dùng đại từ quan hệ là gì?

Cách dùng các đại từ quan hệ trong tiếng Anh?

Who

“Who” được dùng để tham chiếu đến người và thường đứng sau danh từ chỉ người, làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ. Còn khi “who” làm tân ngữ, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc được dùng trong văn viết khi học Writing IELTS.

Cấu trúc:

Noun (person) + who + V + O

Ví dụ: The scientist who discovered the new planet has received several awards.

(Nhà khoa học đã khám phá ra hành tinh mới đã nhận được nhiều giải thưởng.)

Relative Pronouns WHO

Đại từ quan hệ WHO

Whom

“whom” ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng đại từ quan hệ này vẫn giữ một vị trí quan trọng trong ngữ pháp học thuật và tài liệu văn viết thông dụng. Bên cạnh đó, nó thường tham chiếu đến người và đứng sau giới từ.

Cấu trúc:

Noun (person) + whom + V + O

Ví dụ: The author to whom I sent my manuscript replied with encouraging comments.

(Tác giả mà tôi đã gửi bản thảo đã trả lời với những bình luận mang tính khích lệ.)

Relative pronouns WHOM

Đại từ quan hệ WHOM

Whose

“Whose” được dùng để chỉ quan hệ sở hữu giữa người hoặc vật với một đối tượng khác, đồng thời làm câu trở nên gắn kết và có ý nghĩa hơn.

Cấu trúc:

N (person, thing) + whose + N + V

Ví dụ: The player whose performance captivated the audience was awarded the MVP of the match.

(Cầu thủ mà màn trình diễn đã thu hút khán giả đã được trao giải MVP của trận đấu.)

Relative Pronouns WHOSE

Đại từ quan hệ WHOSE

Which

“Which” được dùng để tham chiếu đến vật hoặc ý tưởng, thường xuất hiện trong câu để cung cấp thông tin chi tiết hoặc giải thích thêm về đối tượng được nhắc đến.

Cấu trúc: 

N (thing) + which + V + O

N (thing) + which + S + V

Ví dụ: The novel which was adapted into a movie received critical acclaim.

(Cuốn tiểu thuyết đã được chuyển thể thành phim đã nhận được sự ca ngợi từ giới chuyên gia phân tích và phê bình.)

Relative pronouns WHICH

Đại từ quan hệ WHICH

That

“That” là một đại từ quan hệ linh hoạt có thể được sử dụng thay thế cho “who”, “whom” và “which” trong mệnh đề quan hệ xác định, từ đó làm cho câu trở nên ngắn gọn và mạch lạc.

Cấu trúc:

N (person, thing) + that + V + O

N (person, thing) + that + S + V

Ví dụ: The research that was published in the journal has opened new avenues in cancer treatment.

(Nghiên cứu đã được công bố trong tạp chí đã mở ra những hướng mới trong điều trị ung thư.)

Relative pronouns THAT

Đại từ quan hệ THAT

Cấu trúc và cách dùng trạng từ quan hệ là gì?

Trong tiếng Anh, trạng từ quan hệ là những từ ngữ chuyên biệt được sử dụng để kết nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính, từ đó cung cấp thông tin bổ sung về thời gian, địa điểm hoặc lý do. Từ đó, chúng góp phần làm cho câu chuyện hoặc thông điệp trong câu trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Hãy cùng Mc IELTS tìm hiểu chi tiết hơn về cách dùng và cấu trúc của các trạng từ quan hệ thường gặp như “when”, “where” và “why”.

Cấu trúc và cách dùng trạng từ quan hệ là gì?

Tổng hợp các cấu trúc và cách dùng trạng từ quan hệ

When

When (= on, at, in which) là trạng từ quan hệ chỉ thời gian, đứng sau tiền ngữ chỉ thời gian, dùng “When” là trạng từ quan hệ được sử dụng để chỉ thời gian, thay thế cho các cụm từ chứa đại từ quan hệ như “at which”, “on which”, “in which”. Nó thường xuất hiện sau tiền ngữ chỉ thời gian và giúp làm rõ hơn về khoảng thời gian đề cập trong câu.

Cấu trúc:

Noun (time) + when + S + V

Ví dụ: The moment when the sun rises above the horizon is breathtaking.

(Khoảnh khắc khi mặt trời mọc lên trên đường chân trời thật là đẹp đến nao lòng.)

Relative Adverbs WHEN

Trạng từ quan hệ WHEN

Where

“Where” là trạng từ quan hệ chỉ địa điểm, được sử dụng thay cho “at which”, “in which”, “on which”. Nó giúp xác định vị trí hoặc địa điểm cụ thể được nói đến trong câu.

Cấu trúc:

N (place) + where + S + V

Ví dụ: “The village where I spent my childhood summers is now a bustling tourist destination.”

(Ngôi làng nơi tôi lớn lên đã thay đổi rất nhiều qua các năm.)

Relative Adverbs WHERE

Trạng từ quan hệ WHERE

Why

“Why” là trạng từ quan hệ chỉ lý do, thường theo sau tiền ngữ “the reason”. Đồng thời, nó được sử dụng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do cho hành động hoặc tình huống nào đó.

Cấu trúc:

N (reason) + why + S + V

Ví dụ: “The reason why she declined the offer remains a mystery to us.”

(Lý do mà cô ấy từ chối lời đề nghị vẫn là một bí ẩn đối với chúng tôi.)

Relative Adverbs WHY

Trạng từ quan hệ WHY

Mệnh đề quan hệ có các loại nào?

Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ (relative clause) giữ một vai trò không thể thiếu trong việc kết nối idea trong câu và cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đứng trước chúng. Hiểu rõ về đại từ quan hệ, các loại mệnh đề quan hệ và biết cách sử dụng chúng một cách linh hoạt có thể giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và nói, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS. Hãy cùng Mc IELTS điểm danh các loại mệnh đề quan hệ và cách chúng được sử dụng trong câu.

Relative clause có các loại nào?

Tổng hợp các loại mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ xác định (Restrictive relative clause)

Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ đứng trước nó. Thông tin này quan trọng đến mức nếu bỏ đi, câu sẽ mất đi ý nghĩa hoặc người đọc không thể hiểu được danh từ đó cụ thể nói về ai hoặc cái gì.

Cấu trúc:

[Antecedent] + [Relative Pronoun (who, whom, whose, that, which)] + [Verb] + [Complement/Modifier]

Ví dụ: The professor who teaches my literature class is an expert on Shakespeare.

(Giáo sư dạy lớp văn học của tôi là một chuyên gia về Shakespeare.)

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non- restrictive relative clause)

Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung về danh từ mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu. Đặc biệt, thông tin này có thể bỏ đi mà vẫn giữ nguyên ý cho câu.

Cấu trúc:

[Antecedent], + [Relative Pronoun (who, whom, whose, which)] + [Verb] + [Complement/Modifier]

Ví dụ: My brother, who lives in New York, is visiting us next week.

(Anh trai tôi, người đang sống ở New York, sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần sau.)

Mệnh đề quan hệ nối tiếp

Mệnh đề quan hệ nối tiếp được dùng để làm nổi bật hoặc giải thích về toàn bộ ý của câu trước đó, với đặc điểm không chỉ giới hạn ở một danh từ cụ thể. Mệnh đề này thường được bắt đầu bằng đại từ quan hệ “which” và được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.

Cấu trúc:

[Main Clause], + which + [Leads to/Results in/Explains] + [Consequence/Explanation]

Ví dụ: He passed his driving test, which means he can now drive to work.

(Anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra lái xe, điều này có nghĩa là giờ đây anh ấy có thể tự lái xe đi làm.)

Lược bỏ đại từ quan hệ là gì?

Trong phần Grammar, việc lược bỏ đại từ quan hệ trong một số trường hợp nhất định giúp làm cho câu văn trở nên gọn gàng và dễ hiểu hơn, đồng thời vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu. Đây là kỹ thuật có thể áp dụng trong cả văn viết lẫn khi luyện IELTS Speaking, đặc biệt hữu ích trong các tình huống yêu cầu cuộc trò chuyện được diễn ra một cách tự nhiên.

Omission of relative pronouns là gì?

Lược bỏ đại từ quan hệ là gì?

Dưới đây là thông tin mở rộng và chi tiết hơn về khái niệm và cách rút gọn đại từ quan hệ, đồng thời làm rõ các điều kiện cho phép và không cho phép việc lược bỏ.

Khái niệm về lược bỏ đại từ quan hệ

Lược bỏ đại từ quan hệ là quá trình bỏ đi đại từ quan hệ trong câu mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu hoặc tạo ra lỗi ngữ pháp. Điều này giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn.

Cách lược bỏ đại từ quan hệ là gì?

Khi đại từ quan hệ làm tân ngữ:

Khi relative pronouns đứng trước một động từ và thực hiện vai trò như một tân ngữ trong câu, có thể lược bỏ đại từ này mà không gây ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

Ví dụ: The books (that) you lent me were really helpful.

(Những cuốn sách bạn cho tôi mượn thực sự hữu ích.)

Khi đại từ quan hệ theo sau động từ “to be”:

Trong trường hợp relative pronouns làm chủ ngữ và theo sau nó là động từ “to be” cùng với cụm giới từ, tính từ hoặc phân từ, có thể lược bỏ cả relative pronouns lẫn động từ “to be”.

Ví dụ: The document (that is) lying on the table is confidential.

(Tài liệu đang nằm trên bàn là bí mật.)

Khi nào không thể lược bỏ đại từ quan hệ?

Cần lưu ý rằng trong mệnh đề quan hệ không xác định, đặc biệt là khi mệnh đề cung cấp thông tin bổ sung cho danh từ cụ thể và được ngăn cách bởi dấu phẩy, thì chúng ta không thể rút gọn relative pronouns.

Ví dụ: My brother, who just graduated from university, is looking for a job.

(Anh trai tôi, người vừa tốt nghiệp đại học, đang tìm việc.)

Một số lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Một số lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Một số lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh đóng một vai trò không thể thiếu trong việc liên kết thông tin trong câu, từ đó làm cho câu chuyện của bạn trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn. Để sử dụng relative pronouns hiệu quả, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Dấu phẩy được sử dụng để ngăn cách mệnh đề quan hệ không xác định với phần còn lại của câu, từ đó góp phần nhấn mạnh thông tin trong câu.
  • Đại từ “that” không đi kèm với dấu phẩy và thường được sử dụng trong mệnh đề quan hệ xác định.
  • “That” là lựa chọn phải dùng khi danh từ đứng trước là đại từ bất định chỉ vật, hoặc khi nói đến một nhóm gồm cả người và vật.

Bài tập và đáp án liên quan đến Relative Pronouns

Để củng cố kiến thức cách nối 2 câu dùng đại từ quan hệ đã học ngày hôm nay, cùng Mc IELTS thực hành các bài tập bên dưới đây.

Bài tập áp dụng đại từ quan hệ

Bài tập áp dụng Relative Pronouns

Bài tập

Hãy thử sức với các bài tập sau để kiểm tra kiến thức về relative pronouns của bạn.

Bài tập 1: Hoàn thành câu dùng relative pronouns phù hợp.

  1. The teacher __________ lesson I enjoyed most was about Shakespeare.
  2. She owns a gallery __________ displays art from local artists.
  3. The boy __________ broke the window has apologized.
  4. The smartphone __________ I bought last week has already stopped working.
  5. Our house, __________ was built in 1920, and needs a lot of repairs.
  6. The novel __________ you recommended was out of stock.

Bài tập 2: Điền relative pronouns thích hợp vào chỗ trống.

  1. The person __________ called you is on the line.
  2. That’s the artist __________ painting sold for a million dollars.
  3. She didn’t like the movie __________ we saw last night.
  4. The students __________ essays were excellent and received high marks.
  5. The package __________ arrived this morning is for you.

Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng đại từ quan hệ.

  1. The car was stolen. It belonged to my uncle.
  2. The woman was interviewed on TV. Her novel has become a bestseller.
  3. The scientists are doing research. Their work is groundbreaking.
  4. The dish was yummy. You made it for the party.
  5. The athlete won the race. He has been training for years.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. whose
  2. that/which
  3. who/that
  4. that/which
  5. which
  6. that/which

Bài tập 2:

  1. who
  2. whose
  3. that/which
  4. whose
  5. that/which

Bài tập 3:

  1. The car that belonged to my uncle was stolen.
  2. The woman whose novel has become a bestseller was interviewed on TV.
  3. The scientists whose work is groundbreaking are doing research.
  4. The dish that you made for the party was yummy.
  5. The athlete who has been training for years won the race.

Luyện ôn thi cực hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi IELTS tại Mc IELTS

Việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS có thể trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết khi bạn chọn Mc IELTS làm nơi luyện thi IELTS phần ngữ pháp nói chung và kiến thức về cách dùng các đại từ quan hệ nói riêng. Dưới sự hướng dẫn của các cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS mang đến một chương trình đào tạo đặc biệt, giúp bạn tiếp cận phương pháp luyện thi sát thực tế nhất, đồng thời giải đáp mọi thắc mắc để bạn tự tin bước vào phòng thi.

Luyện ôn thi cực hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi IELTS tại Mc IELTS

Mc IELTS là nơi luyện thi có sự hướng dẫn của các cựu giám khảo chấm thi IELTS

Hãy cùng chúng tôi điểm danh những quyền lợi vượt trội mà học viên sẽ nhận được khi đăng ký học tại Mc IELTS:

  • Học kèm 1-1: Mc IELTS tặng thêm miễn phí 6 buổi học 1-1 mỗi tuần cùng với cố vấn học tập, giúp bạn giải quyết những vấn đề cụ thể và tăng cường kỹ năng làm bài.
  • Đảm bảo tiến bộ: Với chính sách học lại MIỄN PHÍ nếu bạn không đạt kết quả mong muốn, Mc IELTS cam kết đồng hành cùng bạn cho đến khi đạt mục tiêu.
  • Tham gia cộng đồng học tập chất lượng: Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook, bạn có cơ hội tiếp xúc và học hỏi từ các cựu giám khảo IELTS và học viên khác. (Link nhóm)
  • Kho tài liệu phong phú: Với hơn 50 đầu sách IELTS online đa dạng và bổ ích, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và tải xuống tài liệu để ôn tập mọi lúc, mọi nơi.
  • Hỗ trợ linh hoạt: Mc IELTS cung cấp sự hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học, đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ kiến thức quan trọng nào.

Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS được minh chứng qua hơn 1000 reviews Xuất sắc từ học viên, với điểm đánh giá như sau:

Vì sao nên chọn học IELTS tại Mc IELTS?

Đánh giá tích cực của đông đảo cựu học viên

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn với Mc IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY để nhận lợi ích không giới hạn và tiến bước gần hơn tới mục tiêu của mình. Đừng để cơ hội này trôi qua, hãy tham gia Mc IELTS và chứng kiến sự tiến bộ vượt bậc trong kỹ năng IELTS của bạn!

Đăng Ký Ngay

Trên đây là những thông tin về cấu trúc và các ví dụ về đại từ quan hệ, hy vọng bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích và cụ thể để áp dụng vào quá trình luyện thi IELTS của mình. Việc nắm vững cách sử dụng cách dùng các đại từ quan hệ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong phần Grammar IELTS mà còn mở rộng khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và sáng tạo. Đừng quên thực hành thường xuyên với các bài tập đã được chia sẻ để củng cố và nâng cao kỹ năng của bạn nhé!

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề A Good Advertisement You Found Useful trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Ngoài việc hướng dẫn cách phát triển ý tưởng trong Part 2, bài viết còn cung cấp các câu trả lời mở rộng cho những câu hỏi khó hơn về quảng cáo và ảnh hưởng của chúng trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giúp bạn trả lời chủ đề A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of trong IELTS Speaking Part 2 & 3, với gợi ý chi tiết để phát triển câu chuyện trong Part 2 và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thử thách, động lực và thành công trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Sports Person You Admire trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học cách phát triển câu chuyện về một vận động viên mà bạn yêu thích và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thể thao và thành công cá nhân.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề Exciting Activity You Did with Someone Else trong IELTS Speaking Part 2. Bạn sẽ được hướng dẫn cách kể lại hoạt động thú vị một cách mạch lạc, sử dụng từ vựng đa dạng và triển khai ý tưởng logic, giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Trải nghiệm dịch vụ kém tại một nhà hàng hoặc cửa hàng là điều mà nhiều người từng gặp phải. Trong IELTS Speaking Part 2 & 3, chủ đề này là cơ hội để bạn trình bày một câu chuyện thú vị và thể hiện kỹ năng mô tả chi tiết, cảm xúc cũng như sử dụng từ vựng đa dạng liên quan đến dịch vụ và khách hàng.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Person Who You Once Studied or Worked With trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học được cách phát triển câu chuyện mạch lạc, sử dụng từ vựng phù hợp và chuẩn bị sẵn ý tưởng cho các câu hỏi mở rộng.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    1 × three =

    0906897772