19+ Phrasal verb Set – Cụm động từ với Set thông dụng

Trong tiếng Anh, Set là một động từ có khả năng kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các phrasal verb đa dạng về nghĩa. Những cụm động từ này không chỉ là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày mà còn là những từ ghi điểm cao trong các kỳ thi như IELTS. Việc nắm vững 19+ phrasal verb with Set thông dụng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả hơn, từ đó nâng cao điểm số trong các phần thi Speaking và Writing. Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cụm động từ này để bổ sung vào vốn từ vựng của bạn và đạt được sự tự tin cần thiết trong giao tiếp tiếng Anh.

Những Phrasal verbs with Set phổ biến trong tiếng Anh
STT Phrasal Verb Ý Nghĩa
1 Set on Khuyến khích hoặc thúc giục ai đó làm điều gì đó
2 Set to Bắt đầu làm việc gì đó với sự quyết tâm hoặc nhiệt tình
3 Set in Bắt đầu xảy ra và có xu hướng kéo dài
4 Set out Bắt đầu một hành trình hoặc thực hiện điều gì đó với mục tiêu rõ ràng
5 Set up Thành lập; Thiết lập hoặc chuẩn bị cho một hoạt động nào đó
6 Set off Khởi hành hoặc bắt đầu một chuyến đi
7 Set apart Làm cho điều gì đó hoặc ai đó khác biệt với phần còn lại
8 Set upon Tấn công bất ngờ và mạnh mẽ
9 Set in for Bắt đầu và dự kiến sẽ kéo dài trong một thời gian
10 Set aside Dành riêng hoặc dự trữ cho một mục đích cụ thể
11 Set down Ghi lại hoặc viết ra để ghi nhớ hoặc sử dụng sau này
12 Set forth Trình bày hoặc giải thích một cách chi tiết
13 Set back Gây chậm trễ hoặc làm cản trở tiến trình
14 Set about Bắt đầu làm một việc gì đó với sự quyết tâm và tập trung
15 Set out for Khởi hành đến một địa điểm nhất định
16 Set down to Bắt đầu làm việc gì đó với sự tập trung và cam kết
17 Set in stone Được cố định và không thể thay đổi
18 Set in motion Khởi động hoặc bắt đầu một quá trình
19 Set off against So sánh hoặc làm nổi bật bằng cách tương phản với thứ khác
Set against là gì? 19 phrasal verb Set phổ biến

19+ Phrasal verbs với Set phố biến nhất

Set nghĩa là gì?

Set /sɛt/ là một từ thường được sử dụng trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau, có thể kể đến như:

Những ý nghĩa của từ Set trong tiếng Anh
Ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa ví dụ
Đặt, bố trí She set the table for dinner. Cô ấy dọn bàn cho bữa tối.
Thiết lập, cài đặt Set your phone to silent mode during the meeting. Đặt điện thoại của bạn vào chế độ im lặng trong suốt cuộc họp.
Điều chỉnh He set the volume to a comfortable level. Anh ấy chỉnh âm lượng đến mức thoải mái.
Bộ sưu tập, tập hợp She bought a set of professional knives for her kitchen. Cô ấy mua một bộ dao chuyên nghiệp cho nhà bếp của mình.
Đưa ra, đề ra The teacher set a deadline for the assignment. Giáo viên đưa ra hạn chót cho bài tập.
Đối đầu, chuẩn bị The team is set to face their rivals in the final match. Đội sẵn sàng đối đầu với đối thủ trong trận chung kết.
Bắt đầu The sun is about to set, so we should head back. Mặt trời sắp lặn, vì vậy chúng ta nên quay về.
Tập hợp The chess set was missing a piece. Bộ cờ vua bị thiếu một quân cờ.

19+ Phrasal verb with Set thường gặp trong tiếng Anh

Dưới đây là 19+ phrasal verbs with Set mà bạn chắc chắn sẽ gặp trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh. Bởi những cụm từ động từ trong tiếng Anh này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng, hỗ trợ đắc lực cho cả giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi như IELTS. Hãy cùng Mc IELTS khám phá và áp dụng ngay những phrasal verbs Set này trong quá trình luyện IELTS để tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn!

Set for là gì? Một số cụm động từ với Set trong tiếng Anh

Ví dụ một số Phrasal verbs Set trong tiếng Anh

Set on

Phiên âm: /sɛt ɒn/

Nghĩa: Set on là gì? Cụm động từ với Set on nghĩa là khuyến khích hoặc thúc giục ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ:

He set his mind on becoming a doctor.

(Anh ấy quyết tâm trở thành bác sĩ.)

Set to

Phiên âm: /sɛt tuː/

Nghĩa: Phrasal verb Set to có nghĩa là bắt đầu làm việc gì đó với sự quyết tâm hoặc nhiệt tình.

Ví dụ:

They set to work on the project immediately after the meeting.

(Họ bắt tay vào thực hiện dự án ngay sau cuộc họp.)

Set in

Phiên âm: /sɛt ɪn/

Nghĩa: Set in là gì? Phrasal verb with Set in nghĩa là bắt đầu xảy ra và có xu hướng kéo dài.

Ví dụ:

The cold weather has set in, so it’s time to bring out the winter clothes.

(Thời tiết lạnh đã bắt đầu và có vẻ sẽ kéo dài, vì vậy đã đến lúc lấy ra quần áo mùa đông.)

Set out

Phiên âm: /sɛt aʊt/

Nghĩa: Set out là gì? Phrasal verb với Out này có nghĩa là bắt đầu một hành trình hoặc thực hiện điều gì đó với mục tiêu rõ ràng.

Ví dụ:

They set out to explore the hidden caves.

(Họ bắt đầu khám phá những hang động ẩn giấu.)

Set up

Phiên âm: /sɛt ʌp/

Nghĩa: Phrasal verb Up này có nghĩa là thành lập, thiết lập hoặc chuẩn bị cho một hoạt động nào đó.

Ví dụ:

She set up her own online business last year.

(Cô ấy đã thành lập doanh nghiệp trực tuyến của riêng mình vào năm ngoái.)

Set off

Phiên âm: /sɛt ɒf/

Nghĩa: Set off là gì? Phrasal verb with Off này có nghĩa là khởi hành hoặc bắt đầu một chuyến đi.

Ví dụ:

They set off at dawn to avoid the heat.

(Họ khởi hành vào lúc bình minh để tránh cái nóng.)

Set apart

Phiên âm: /sɛt əˈpɑːrt/

Nghĩa: Set apart là gì? Phrasal verb with Set apart có nghĩa là làm cho điều gì đó hoặc ai đó khác biệt với phần còn lại.

Ví dụ: Her innovative ideas set her apart from her colleagues.

(Những ý tưởng sáng tạo của cô ấy khiến cô ấy nổi bật so với các đồng nghiệp.)

Set upon

Phiên âm: /sɛt əˈpɒn/

Nghĩa: Phrasal verb với Set upon có nghĩa là tấn công bất ngờ và mạnh mẽ.

Ví dụ:

The gang set upon the lone traveler in the alley.

(Nhóm tấn công người lữ khách đơn độc trong hẻm.)

Set in for

Phiên âm: /sɛt ɪn fər/

Nghĩa: Cụm động từ với Set in for có nghĩa là bắt đầu và dự kiến sẽ kéo dài trong một thời gian.

Ví dụ:

The rainy season has set in for the next few months.

(Mùa mưa đã bắt đầu và sẽ kéo dài trong vài tháng tới.)

Set aside

Phiên âm: /sɛt əˈsaɪd/

Nghĩa: Phrasal verb with Set aside có nghĩa là dành riêng hoặc dự trữ cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ:

She set aside time each day for reading.

(Cô ấy dành riêng thời gian mỗi ngày để đọc sách.)

Set down

Phiên âm: /sɛt daʊn/

Nghĩa: Set down là gì? Cụm động từ với Down này có nghĩa là ghi lại hoặc viết ra để ghi nhớ hoặc sử dụng sau này.

Ví dụ:

He set down the meeting notes in his planner.

(Anh ấy ghi lại ghi chú cuộc họp trong sổ tay của mình.)

Set forth

Phiên âm: /sɛt fɔrθ/

Nghĩa: Set forth là gì? Phrasal verb Set forth là trình bày hoặc giải thích một cách chi tiết.

Ví dụ:

The manager set forth the new company policies during the meeting.

(Người quản lý đã trình bày các chính sách mới của công ty trong cuộc họp.)

Set back

Phiên âm: /sɛt bæk/

Nghĩa: Set back là gì? Phrasal verb with Set back nghĩa là gây chậm trễ hoặc làm cản trở tiến trình.

Ví dụ:

The unexpected repairs set back the project by several weeks.

(Việc sửa chữa bất ngờ đã làm chậm tiến độ dự án vài tuần.)

Set about

Phiên âm: /sɛt əˈbaʊt/

Nghĩa: Phrasal verb với Set about có nghĩa là bắt đầu làm một việc gì đó với sự quyết tâm và tập trung.

Ví dụ:

She set about organizing the event with great enthusiasm.

(Cô ấy bắt đầu tổ chức sự kiện với sự nhiệt tình cao.)

Set out for

Phiên âm: /sɛt aʊt fər/

Nghĩa: Cụm động từ với Set out for có nghĩa là khởi hành đến một địa điểm nhất định.

Ví dụ:

We set out for the mountains at dawn.

(Chúng tôi khởi hành đến núi vào lúc bình minh.)

Set down to

Phiên âm: /sɛt daʊn tuː/

Nghĩa: Phrasal verb with Set down to có nghĩa là bắt đầu làm việc gì đó với sự tập trung và cam kết.

Ví dụ:

He set down to write his thesis without distractions.

(Anh ấy bắt đầu viết luận án mà không bị phân tâm.)

Set in stone

Phiên âm: /sɛt ɪn stoʊn/

Nghĩa: Phrasal verb Set in stone nghĩa là được cố định và không thể thay đổi.

Ví dụ:

The schedule is set in stone, so any changes are unlikely.

(Lịch trình đã được cố định, vì vậy rất khó có sự thay đổi.)

Set in motion

Phiên âm: /sɛt ɪn ˈmoʊʃən/

Nghĩa: Phrasal verb với Set in motion có nghĩa là khởi động hoặc bắt đầu một quá trình.

Ví dụ:

The team set in motion the plans for the new campaign.

(Đội đã khởi động các kế hoạch cho chiến dịch mới.)

Set off against

Phiên âm: /sɛt ɒf əˈɡɛnst/

Nghĩa: Cụm động từ với Set off against có nghĩa là so sánh hoặc làm nổi bật bằng cách tương phản với thứ khác.

Ví dụ:

The dark furniture sets off nicely against the light walls.

(Nội thất màu tối tạo nên sự tương phản đẹp với các bức tường sáng màu.)

Bài tập Phrasal verb with Set

Để nắm vững và sử dụng thành thạo các phrasal verbs với Set, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là bài tập được thiết kế giúp bạn củng cố kiến thức và áp dụng những phrasal verb đã học vào các tình huống thực tế. Bài tập này không chỉ giúp bạn kiểm tra mức độ hiểu biết, mà còn giúp bạn nhớ lâu hơn các cụm từ quan trọng này. Hãy bắt tay vào luyện tập trong quá trình học Writing IELTS để tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh!

Set of là gì? Bài tập Phrasal verbs với Set

Bài tập vận dụng Cụm động từ với Set

Hãy điền phrasal verbs Set thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

1. The foundation of the building needs to be _________ solid ground.

2. The board of directors _________ the proposal after much debate.

3. After weeks of preparation, they finally _________ on their journey.

4. The traveler was unexpectedly _________ by a group of bandits.

5. The sun was already starting to _________ when they reached the summit.

6. The price of fuel is expected to _________ increase again this month.

7. The long, cold winter has _________ earlier than usual this year.

8. Please _________ the radio to your favorite station.

9. The navigation system was _________ to guide the ship through the storm.

10. A portion of the budget was _________ for emergency expenses.

Đáp án bài tập Phrasal verbs with Set:

1. set on 2. set aside 3. set out 4. set upon
5. set 6. set to 7. set in 8. set to
9. set on 10. set aside

Hy vọng rằng, sau khi nắm vững 19+ phrasal verb with Set, bạn đã cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Tuy nhiên, để đảm bảo rằng bạn có thể áp dụng những cụm từ này một cách thành thạo trong giao tiếp và đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS, hãy cân nhắc việc tìm đến sự hỗ trợ đến từ những giáo viên có trình độ chuyên môn cao. Mc IELTS tự hào là trung tâm IELTS cho người mới bắt đầu sở hữu đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, bao gồm cả CỰU GIÁM KHẢO IELTS, sẽ giúp bạn biết cách tận dụng những phrasal verbs Set và hướng dẫn các bước ôn luyện thi IELTS để ghi điểm cao nhất. ĐĂNG KÝ NGAY và đừng bỏ lỡ cơ hội nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn cùng Mc IELTS!

Luyện ôn thi cực hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi IELTS tại Mc IELTS

Mc IELTS là nơi luyện thi có sự hướng dẫn của các cựu giám khảo chấm thi IELTS

Tin tức liên quan

Khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Tea and Coffee từ Mc IELTS. Tìm hiểu từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin nâng điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Noise từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin nâng điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Musical Instruments từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin nâng điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Clothing từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin ghi điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Work or Studies từ Mc IELTS. Cung cấp từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin ghi điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Tìm hiểu bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Home & Accommodation cùng McIELTS. Hướng dẫn chi tiết và gợi ý từ vựng giúp bạn tự tin trả lời, cải thiện điểm số IELTS Speaking của mình.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    sixteen − four =

    0906897772