23+ Phrasal verbs Look thông dụng nhất cần ghi nhớ

Bạn có biết chỉ với một động từ “look”, tiếng Anh có thể tạo ra hàng chục cụm từ với ý nghĩa khác nhau? Khi kết hợp với các giới từ khác, nó tạo thành vô số cụm động từ với Look mang những ý nghĩa vô cùng thú vị và đa dạng. Hãy cùng Mc IELTS khám phá 23+ phrasal verbs Look phổ biến nhất để làm phong phú vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!

Những Cụm động từ với Look phổ biến trong tiếng Anh
STT Phrasal Verb Ý Nghĩa
1 Look in Ghé thăm ai đó hoặc nơi nào đó một cách nhanh chóng và không chính thức.
2 Look into Điều tra, tìm hiểu kỹ lưỡng và có hệ thống về một vấn đề nào đó.
3 Look on Quan sát một sự kiện hoặc tình huống đang diễn ra mà không tham gia hoặc can thiệp vào đó.
4 Look up Trở nên tốt hơn hoặc có triển vọng tích cực hơn; tìm kiếm thông tin cụ thể trong một nguồn tài liệu.
5 Look at Hướng mắt về phía ai đó hoặc cái gì đó để quan sát, xem xét hoặc đánh giá; xem xét, cân nhắc hoặc đánh giá một vấn đề hoặc tình huống.
6 Look for Tìm kiếm một vật hoặc một người.
7 Look up (2) Ngưỡng mộ, tôn trọng và kính trọng đối với một người nào đó.
8 Look out Cảnh báo, nhắc nhở ai đó cẩn thận, chú ý để tránh nguy hiểm hoặc tìm kiếm một điều gì đó/ai đó cụ thể.
9 Look to Trông cậy, dựa vào ai đó hoặc điều gì đó để được giúp đỡ, hỗ trợ hoặc hướng dẫn; hướng sự chú ý, tập trung vào một điều gì đó trong tương lai.
10 Look upon as Thể hiện sự xem xét, đánh giá hoặc coi ai đó/điều gì đó như một điều gì đó khác.
11 Look after Quan tâm, chăm sóc và bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó.
12 Look back Hồi tưởng lại một sự kiện, khoảng thời gian hoặc trải nghiệm trong quá khứ.
13 Look down Biểu thị thái độ coi thường, khinh miệt hoặc xem thường ai đó hoặc điều gì đó.
14 Look ahead Hướng suy nghĩ và sự tập trung của mình vào tương lai.
15 Look through Xem xét hoặc đọc lướt qua một tài liệu, sách vở, hoặc tập hồ sơ; nhìn xuyên qua một vật trong suốt.
16 Look on/upon Nhìn nhận, đánh giá hoặc coi ai đó/điều gì đó theo một cách cụ thể.
17 Look around Quan sát, xem xét xung quanh một địa điểm hoặc khu vực cụ thể.
18 Look forward Diễn tả cảm giác háo hức, mong chờ một sự kiện, hoạt động hoặc trải nghiệm trong tương lai.
19 Look over Xem xét, kiểm tra hoặc đọc lướt qua cái gì đó một cách nhanh chóng.
20 Look away Quay mặt đi hoặc không nhìn vào ai đó/cái gì đó.
21 Look about Quan sát, nhìn xung quanh một khu vực hoặc địa điểm để tìm kiếm thứ gì đó.
22 Look round Quan sát, xem xét xung quanh. (Tương tự như “look about” nhưng phổ biến ở Anh)
23 Look back on Nhớ lại, hồi tưởng hoặc suy ngẫm về một sự kiện, khoảng thời gian hoặc trải nghiệm trong quá khứ.
Phrasal verbs với Look

Tìm hiểu về Phrasal verb Look

23+ Phrasal verb Look phổ biến nhất

23+ Phrasal verbs Look phổ biến nhất

Tổng hợp những Cụm động từ với Look thông dụng nhất trong tiếng Anh

Phrasal verbs là những cụm động từ được cấu tạo từ một động từ và một hoặc nhiều tiểu từ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú và tự nhiên hóa ngôn ngữ giao tiếp. Đặc biệt, các phrasal verb với Look rất đa dạng và thường xuyên xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây sẽ là 23+ phrasal verbs Look phổ biến kèm theo những ví dụ minh hoạ, giúp bạn có thể hiểu rõ và sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Mindmap Phrasal verbs với Look

Mindmap Phrasal verbs with Look

Look in

  • Phiên âm: /lʊk ɪn/
  • Ý nghĩa: Phrasal verbs look in mang ý nghĩa ghé thăm ai đó hoặc nơi nào đó một cách nhanh chóng và không chính thức. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn kiểm tra tình hình của ai đó, xem họ có ổn không, hoặc chỉ đơn giản là chào hỏi họ.
  • Ví dụ: I’ll look in on my grandma on the way home from work to make sure she’s okay. (Tôi sẽ ghé qua thăm bà trên đường đi làm về để đảm bảo bà ổn.)

Look into

  • Phiên âm: /lʊk ˈɪntu/
  • Ý nghĩa: Cụm động từ với Look này nhấn mạnh đến quá trình điều tra, tìm hiểu kỹ lưỡng và có hệ thống về một vấn đề nào đó. Phrasal verb with Into này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức, liên quan đến công việc, học tập hoặc các vấn đề pháp lý.
  • Ví dụ: The police are looking into the series of robberies in the neighborhood. (Cảnh sát đang điều tra một loạt vụ trộm cắp trong khu phố.)

Look on

  • Phiên âm: /lʊk ɑn/
  • Ý nghĩa: “Look on” mô tả hành động quan sát một sự kiện hoặc tình huống đang diễn ra mà không tham gia hoặc can thiệp vào đó. Phrasal verbs Look này có thể mang ý nghĩa tích cực (chứng kiến một sự kiện vui vẻ), tiêu cực (chứng kiến một tai nạn), hoặc trung lập (đơn giản là quan sát).
  • Ví dụ:The crowd looked on in horror as the building collapsed. (Đám đông kinh hãi nhìn tòa nhà sụp đổ.)

Look up

  • Phiên âm: /lʊk ʌp/
  • Ý nghĩa:
    • (1) Khi nói về tình huống hoặc điều kiện, phrasal verbs Look up biểu thị sự cải thiện, trở nên tốt hơn hoặc có triển vọng tích cực hơn.
    • (2) Khi nói về việc tìm kiếm thông tin, cụm động từ với Look up có nghĩa là tìm kiếm thông tin cụ thể trong một nguồn tài liệu như từ điển, sách tham khảo hoặc trên Internet.
  • Ví dụ:
    • (1) The weather is finally looking up after days of rain. (Thời tiết cuối cùng cũng đang trở nên tốt hơn sau nhiều ngày mưa.)
    • (2) If you don’t know the meaning of a word, look it up in the dictionary. (Nếu bạn không biết nghĩa của một từ, hãy tra cứu trong từ điển.)

Look at

  • Phiên âm: /lʊk æt (ˈsʌmθɪŋ/ˈsʌmwʌn)/
  • Ý nghĩa:
    • (1) Phrasal verb with Look at dùng để diễn tả hành động hướng mắt về phía ai đó hoặc cái gì đó để quan sát, xem xét hoặc đánh giá. Nó có thể chỉ một cái nhìn thoáng qua hoặc một sự quan sát kỹ lưỡng.
    • (2) Khi nói về một vấn đề hoặc tình huống, phrasal verbs Look at có nghĩa là xem xét, cân nhắc hoặc đánh giá nó một cách cẩn thận để hiểu rõ hơn hoặc đưa ra quyết định.
  • Ví dụ:
    • (1) Look at that beautiful sunset! (Hãy nhìn cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp kia!)
    • 2) We need to look at the problem from a different perspective. (Chúng ta cần nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác.)

Look for

  • Phiên âm: /lʊk fɔːr/
  • Ý nghĩa: Cụm động từ với Look này diễn tả hành động tìm kiếm một vật hoặc một người. Phrasal verb with Look for có thể chỉ việc tìm kiếm một cách ngẫu nhiên hoặc tìm kiếm có chủ đích với mục tiêu cụ thể.
  • Ví dụ: I’m looking for my keys. Have you seen them anywhere? (Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Bạn có thấy chúng ở đâu không?)

Xem thêm: Phrasal Verb With For – 10 Cụm Động Từ Tiếng Anh Với For

Look up

  • Phiên âm: /lʊk ʌp/
  • Ý nghĩa: Phrasal verbs Look up thể hiện sự ngưỡng mộ, tôn trọng và kính trọng đối với một người nào đó, thường là vì những thành tựu, phẩm chất tốt đẹp hoặc kinh nghiệm sống của họ.
  • Ví dụ: I’ve always looked up to my older brother. (Tôi luôn ngưỡng mộ anh trai của mình.)

Look out

  • Phiên âm: /lʊk aʊt/
  • Ý nghĩa: Phrasal verb với Look out mang ý nghĩa cảnh báo, nhắc nhở ai đó cẩn thận, chú ý để tránh nguy hiểm hoặc tìm kiếm một điều gì đó/ai đó cụ thể.
  • Ví dụ: Look out! There’s a car coming! (Coi chừng! Có xe hơi đang đến!)

Xem thêm: 25+ Phrasal Verb With Out Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Look to

  • Phiên âm: /lʊk tuː/
  • Ý nghĩa:
    • (1) Khi cần diễn tả sự trông cậy, dựa vào ai đó hoặc điều gì đó để được giúp đỡ, hỗ trợ hoặc hướng dẫn bạn có thể sử dụng phrasal verbs Look to.
    • (2) Phrasal verb với Look to còn dùng để thể hiện việc hướng sự chú ý, tập trung vào một điều gì đó trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • (1) We look to our leaders for guidance during difficult times. (Chúng tôi trông cậy vào các nhà lãnh đạo để được hướng dẫn trong những thời điểm khó khăn.)
    • (2) We need to look to the future and plan for the challenges ahead. (Chúng ta cần hướng tới tương lai và lên kế hoạch cho những thách thức phía trước.)

Look upon as

  • Phiên âm: /lʊk əˈpɑːn/
  • Ý nghĩa: Khi bạn muốn thể hiện sự xem xét, đánh giá hoặc coi ai đó/điều gì đó như một điều gì đó khác, chúng ta có thể dùng phrasal verbs Look upon as để diễn tả.
  • Ví dụ: She looks upon her job as a challenge. (Cô ấy coi công việc của mình như một thử thách.)

Look after

  • Phiên âm: /lʊk ˈɑːftər/
  • Ý nghĩa: Cụm động từ với Look after dùng để thể hiện sự quan tâm, chăm sóc và bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó. Phrasal verb with look này bao gồm việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản, đảm bảo an toàn và hạnh phúc cho đối tượng được chăm sóc. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp thức ăn, nước uống, nơi ở, chăm sóc sức khỏe, hoặc đơn giản là dành thời gian và sự quan tâm cho họ.
  • Ví dụ: Can you look after my plants while I’m on vacation? (Bạn có thể chăm sóc cây của tôi trong khi tôi đi nghỉ mát không?)

Look back

  • Phiên âm: /lʊk bæk/
  • Ý nghĩa: Khi bạn sử dụng phrasal verbs look back on something, bạn đang hồi tưởng lại một sự kiện, khoảng thời gian hoặc trải nghiệm trong quá khứ. Hành động này thường đi kèm với việc suy ngẫm, đánh giá lại những gì đã xảy ra và rút ra những bài học kinh nghiệm. Cảm xúc khi nhìn lại quá khứ có thể là tích cực, tiêu cực hoặc trung lập, tùy thuộc vào bản chất của sự kiện và cách bạn nhìn nhận nó.
  • Ví dụ: When I look back on my childhood, I have many fond memories. (Khi tôi nhìn lại thời thơ ấu của mình, tôi có nhiều kỷ niệm đẹp.)

Look down

  • Phiên âm: /lʊk daʊn/
  • Ý nghĩa: “Look down” là một trong các phrasal verbs Look dùng để biểu thị thái độ coi thường, khinh miệt hoặc xem thường ai đó hoặc điều gì đó. Hành động này thường xuất phát từ niềm tin rằng mình vượt trội hơn người khác về một khía cạnh nào đó, chẳng hạn như địa vị xã hội, trí tuệ, tài năng, hoặc đạo đức.
  • Ví dụ: He looks down on people who are less educated than him. (Anh ta coi thường những người ít học hơn mình.)

Xem thêm: Phrasal Verb With Down – Cụm Động Từ Với Down Thông Dụng

Look ahead

  • ​​Phiên âm: /lʊk əˈhed/
  • Ý nghĩa: Phrasal verb với Look ahead được sử dụng khi bạn đang hướng suy nghĩ và sự tập trung của mình vào tương lai. Điều này có thể bao gồm việc lập kế hoạch, đặt mục tiêu, dự đoán những thách thức có thể xảy ra, hoặc đơn giản là suy ngẫm về những gì bạn muốn đạt được trong tương lai.
  • Ví dụ: We need to look ahead and start planning for our retirement. (Chúng ta cần nhìn về phía trước và bắt đầu lên kế hoạch cho việc nghỉ hưu của mình.)

Look through

  • Phiên âm: /lʊk θruː/
  • Ý nghĩa:
    • (1) “Look through” là một phrasal verbs look mang ý nghĩa xem xét hoặc đọc lướt qua một tài liệu, sách vở, hoặc tập hồ sơ. Mục đích của việc này có thể là để tìm kiếm thông tin cụ thể, có cái nhìn tổng quan về nội dung, hoặc kiểm tra lỗi sai.
    • (2) Phrasal verb with Look này cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động nhìn xuyên qua một vật trong suốt, như kính cửa sổ.
  • Ví dụ:
    • (1) I looked through my notes before the exam. (Tôi đã xem lại ghi chú của mình trước khi thi.)
    • (2) She looked through the window at the rain. (Cô ấy nhìn qua cửa sổ thấy trời mưa.)

Look on/upon

  • Phiên âm: /lʊk ɑn/əˈpɒn/
  • Ý nghĩa: Cụm động từ với Look on/upon mang ý nghĩa nhìn nhận, đánh giá hoặc coi ai đó/điều gì đó theo một cách cụ thể. Nó thể hiện quan điểm, thái độ hoặc cảm xúc của người nói đối với đối tượng được nhắc đến.
  • Ví dụ: She looks upon her job as a challenge. (Cô ấy coi công việc của mình như một thử thách.)

Look around

  • Phiên âm: /lʊk əˈraʊnd/
  • Ý nghĩa: Phrasal verbs Look around có nghĩa là quan sát, xem xét xung quanh một địa điểm hoặc khu vực cụ thể. Nó có thể chỉ hành động nhìn ngắm cảnh vật, tìm kiếm thứ gì đó, hoặc khám phá một nơi mới.
  • Ví dụ: We spent the afternoon looking around the old town. (Chúng tôi đã dành buổi chiều để tham quan phố cổ.)

Look forward

  • Phiên âm: /lʊk ˈfɔːrwərd/
  • Ý nghĩa: “Look forward” là một phrasal verb với Look được dùng để diễn tả cảm giác háo hức, mong chờ một sự kiện, hoạt động hoặc trải nghiệm trong tương lai. Nó thể hiện sự mong đợi tích cực và sự phấn khích đối với điều sắp xảy ra.
  • Ví dụ: I’m really looking forward to my vacation next month. (Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ của mình vào tháng tới.)

Look over

  • Phiên âm: /lʊk ˈəʊvər/
  • Ý nghĩa: Cụm động từ với Look over có nghĩa là xem xét, kiểm tra hoặc đọc lướt qua cái gì đó một cách nhanh chóng. Mục đích của việc này có thể là để kiểm tra lỗi, đánh giá chất lượng, hoặc có cái nhìn tổng quan về nội dung.
  • Ví dụ: Can you look over my essay and see if there are any mistakes? (Bạn có thể xem qua bài luận của tôi và xem có lỗi nào không?)

Look away

  • Phiên âm: /lʊk əˈweɪ/
  • Ý nghĩa: Phrasal verbs Look away có nghĩa là quay mặt đi hoặc không nhìn vào ai đó/cái gì đó. Hành động này có thể thể hiện sự không quan tâm, xấu hổ, không thoải mái, hoặc tránh né một tình huống khó xử.
  • Ví dụ: She looked away when he tried to kiss her. (Cô ấy quay mặt đi khi anh ta cố gắng hôn cô ấy.)

Look about

  • Phiên âm: /lʊk əˈbaʊt/
  • Ý nghĩa: “Look about” là một phrasal verb với Look với ý nghĩa là quan sát, nhìn xung quanh một khu vực hoặc địa điểm để tìm kiếm thứ gì đó, đánh giá tình hình hoặc chỉ đơn giản là thưởng thức cảnh vật. Hành động này có thể diễn ra một cách nhanh chóng hoặc chậm rãi, tùy thuộc vào mục đích và hoàn cảnh cụ thể.
  • Ví dụ: The lost child looked about frantically for his parents. (Đứa trẻ bị lạc nhìn xung quanh một cách hoảng loạn để tìm cha mẹ.)

Look round

  • Phiên âm: /lʊk raʊnd/
  • Ý nghĩa: Cụm động từ với Look round mang ý nghĩa tương tự như “look about”, tức là quan sát, xem xét xung quanh. Tuy nhiên, phrasal verb with Look round thường được sử dụng ở Anh, trong khi “look around” phổ biến hơn ở Mỹ.
  • Ví dụ: We’re going to look round the new shopping centre this weekend. (Chúng tôi sẽ đi xem trung tâm mua sắm mới vào cuối tuần này.)

Look back on

  • Phiên âm: /lʊk bæk ɑn/
  • Ý nghĩa: “Look back on” là một phrasal verbs Look có ý nghĩa là nhớ lại, hồi tưởng hoặc suy ngẫm về một sự kiện, khoảng thời gian hoặc trải nghiệm trong quá khứ. Hành động này thường đi kèm với việc đánh giá lại những gì đã xảy ra, rút ra những bài học kinh nghiệm, hoặc chia sẻ cảm xúc về quá khứ.
  • Ví dụ: When I look back on my childhood, I have many fond memories. (Khi tôi nhìn lại thời thơ ấu của mình, tôi có nhiều kỷ niệm đẹp.)

Một số Idioms có chứa từ Look

Bên cạnh những cụm động từ thông dụng, “look” còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ (idioms) thú vị của tiếng Anh. Những thành ngữ này thường mang ý nghĩa bóng, không thể hiểu đơn giản bằng cách ghép nghĩa của từng từ riêng lẻ. Sau đây là một số idioms có chứa từ look mà bạn có thể tham khảo:

Look alive

  • Ý nghĩa: Thành ngữ này thường được sử dụng trong tình huống khẩn cấp hoặc khi cần ai đó hành động nhanh chóng. Nó mang tính chất thúc giục và có thể được coi là một cách nói mạnh mẽ hơn so với “hurry up” (nhanh lên).
  • Ví dụ: Look alive! The train is about to leave! (Nhanh lên! Tàu sắp chạy rồi!)

Look one’s age

  • Ý nghĩa: Thành ngữ này thường được sử dụng để khen ngợi ai đó có vẻ ngoài trẻ trung hoặc chê bai ai đó trông già hơn tuổi thật.
  • Ví dụ: Wow, you don’t look your age at all! I thought you were still in your twenties. (Trông bạn trẻ hơn tuổi thật nhiều đấy! Tôi cứ tưởng bạn vẫn còn ở độ tuổi hai mươi.)

Look the other way

  • Ý nghĩa: “Look the other way” có nghĩa là làm ngơ hoặc không chú ý. Nó thường được sử dụng khi ai đó cố ý không chú ý hoặc phớt lờ một hành vi không đúng.
  • Ví dụ: The company was accused of looking the other way when it came to environmental regulations. (Công ty bị cáo buộc làm ngơ trước các quy định về môi trường.)

Look someone in the eye

  • Ý nghĩa: Thành ngữ này thể hiện sự trung thực, thẳng thắn và tự tin. Khi bạn nhìn thẳng vào mắt ai đó, bạn đang truyền tải thông điệp rằng bạn không có gì phải che giấu và bạn sẵn sàng đối mặt với họ.
  • Ví dụ: She looked him straight in the eye and told him she loved him. (Cô ấy nhìn thẳng vào mắt anh ấy và nói rằng cô ấy yêu anh ấy.)

Look someone up and down

  • Ý nghĩa: Hành động này thường mang ý nghĩa đánh giá, phán xét hoặc tỏ ra tò mò về ngoại hình của người khác. Nó có thể được coi là bất lịch sự hoặc thiếu tôn trọng trong một số tình huống.
  • Ví dụ: The security guard looked her up and down suspiciously. (Nhân viên bảo vệ nhìn cô từ đầu đến chân một cách nghi ngờ.)

Cách học Phrasal verb Look

Phrasal verbs Look cũng như nhiều cụm động từ khác trong tiếng Anh, nó thường mang nghĩa khác biệt hoàn toàn so với nghĩa gốc của từ “look” (nhìn). Điều này có thể gây khó khăn cho người học trong việc ghi nhớ và sử dụng chúng một cách chính xác. Tuy nhiên, với một số phương pháp học tập hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể chinh phục những cụm động từ với Look này.

  • Tra cứu chính xác nghĩa và cách dùng: Đừng cố gắng đoán nghĩa của phrasal verb dựa trên nghĩa của từng từ riêng lẻ. Thay vào đó, hãy tra cứu nghĩa và cách dùng chính xác trong từ điển hoặc các nguồn tài liệu đáng tin cậy. Điều này giúp bạn tránh hiểu sai và sử dụng phrasal verb không đúng ngữ cảnh.
  • Ghi lại và ôn tập thường xuyên: Sau khi tra cứu, hãy ghi lại nghĩa và cách dùng của phrasal verb vào sổ tay, điện thoại hoặc máy tính để có thể ôn tập lại bất cứ khi nào cần thiết.
  • Chủ động sử dụng: Cách tốt nhất để ghi nhớ và sử dụng thành thạo phrasal verb là áp dụng chúng vào thực tế. Hãy cố gắng sử dụng các cụm từ “look” đã học trong các cuộc trò chuyện, bài viết hoặc bất kỳ tình huống giao tiếp nào. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn và sử dụng chúng một cách tự nhiên như người bản xứ.
  • Học theo ngữ cảnh: Thay vì học thuộc lòng từng cụm từ riêng lẻ, hãy cố gắng học phrasal verb trong ngữ cảnh cụ thể. Đọc các bài báo, truyện ngắn, hoặc xem phim ảnh để thấy cách chúng được sử dụng trong thực tế. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng linh hoạt của phrasal verb.
  • Tìm hiểu các nguồn học tập đa dạng: Ngoài từ điển, có rất nhiều nguồn tài liệu khác có thể giúp bạn học phrasal verb một cách hiệu quả. Hãy tìm kiếm các trang web, ứng dụng học tiếng Anh, hoặc tham gia các khóa học trực tuyến để có thêm nhiều bài tập, trò chơi và hoạt động thú vị giúp việc học trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn.

Bài tập áp dụng Phrasal verb Look

Bài tập vận dụng Phrasal verbs with Look

Bài tập vận dụng Phrasal verbs với Look

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với phrasal verbs look phù hợp:

1. The police are __________ the disappearance of the missing child.

2. I’m __________ a new job that offers better opportunities for growth.

3. He __________ his old friends with fondness.

4. Can you __________ my dog while I’m away?

5. We’re __________ to hear from you soon.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:

1. She always __________ her older sister as a role model. a. looks up to
b. looks down on
c. looks through
d. looks after
2. The company is __________ new ways to reduce its carbon footprint. a. looking into
b. looking for
c. looking after
d. looking up
3. I __________ my notes before the meeting to refresh my memory. a. looked back on
b. looked down on
c. looked through
d. looked up
4. The teacher told the students to __________ for pickpockets on the field trip. a. look up
b. look out
c. look into
d. look forward to
5. The team is __________ a challenging season ahead. a. looking back on
b. looking down on
c. looking forward to
d. looking through

ĐÁP ÁN BÀI TẬP PHRASAL VERBS LOOK:

Bài tập 1:

1. looking into

2. looking for

3. looks back on

4. look after

5. looking forward

Bài tập 2:

1. a

2. a

3. c

4. b

5. c

Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về 23+ phrasal verbs Look được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Hi vọng những kiến thức từ bài viết trên có thể giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà, hãy LIÊN HỆ NGAY với Mc IELTS để được tư vấn ngay khoá học ôn thi IELTS và lộ trình luyện thi IELTS 7.0 phù hợp với mình nhé!

Mc IELTS là một trong các trung tâm học IELTS tốt ở Hà Nội

Mc IELTS là trung tâm luyện thi IELTS uy tín hàng đầu

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    2 × 3 =

    0906897772