Cấu trúc Before triong tiếng Anh: Công thức, cách dùng & bài tập
Before là một từ đa chức năng có thể được sử dụng như giới từ, liên từ và trạng từ. Mỗi vai trò của Before mang đến những cách dùng và ý nghĩa khác nhau, giúp câu văn trở nên phong phú và chính xác hơn. Do đó, việc hiểu rõ cấu trúc, công thức và cách sử dụng Before sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Bài viết này của Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ cung cấp cho bạn kiến thức tổng quát về cấu trúc Before cùng với các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng thực tế.
Key takeaway |
Cấu trúc và cách dùng Before:
Rút gọn cấu trúc Before bằng V-ing: Before + V-ing, S + V (dùng khi cùng chủ ngữ). Những lưu ý khi sử dụng Before:
Phân biệt Before và After: Khi diễn đạt hai hành động xảy ra trước – sau trong quá khứ, hãy dùng Before để chỉ hành động xảy ra trước và After để chỉ hành động xảy ra sau. Một số từ/cụm từ đi với Before: Just before, long before, well before,… Bài tập vận dụng: Bao gồm các bài tập chia động từ, nối câu và viết lại câu. |
Tìm hiểu Before là gì?
Trong tiếng Anh, Before được sử dụng để diễn tả sự thứ tự trước sau giữa các sự kiện, thời điểm hoặc vị trí. Tuy nhiên, cách sử dụng của Before có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và chức năng của nó trong câu. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc Before, chúng ta cần xem xét từng trường hợp cụ thể và các ví dụ minh họa. Hãy cùng Mc IELTS khám phá chi tiết về Before để có thể sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày và học IELTS.
Khái niệm
Before trong tiếng Anh rất linh hoạt về cách sử dụng, bao gồm giới từ, liên từ và trạng từ, nhưng chủ yếu mang nghĩa “lên trước” hoặc “trước khi”. Dưới đây là ba cách dùng phổ biến của before:
- Giới từ: Before dùng để chỉ thời gian hoặc thứ tự.
Ví dụ:
I always go to bed before 10 pm.
(Tôi luôn đi ngủ trước 10 giờ tối)
She puts her family before everything.
(Cô ấy luôn đặt gia đình lên trước mọi thứ)
- Liên từ: Before dùng để nối hai mệnh đề, chỉ thời điểm một sự kiện xảy ra trước một sự kiện khác.
Ví dụ:
I’ll be there before it gets dark.
(Tôi sẽ đến đó trước khi trời tối)
- Trạng từ: Before dùng để chỉ một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
Have we met each other before?
(Chúng ta đã gặp nhau trước đây chưa?)
Vị trí của cấu trúc Before ở trong câu
Before có thể xuất hiện ở vị trí khác nhau trong câu, phụ thuộc vào chức năng ngữ pháp của nó:
- Khi before dùng như một liên từ hoặc giới từ, nó thường đứng trước mệnh đề hoặc cụm từ mà nó kết nối.
Ví dụ:
Before we delve into the details, let’s establish the main goals.
(Trước khi chúng ta đi sâu vào chi tiết, hãy xác định các mục tiêu chính)
- Khi before dùng như một trạng từ, nó thường đứng cuối câu hoặc sau động từ chính để nhấn mạnh việc gì đó đã xảy ra trước đó.
Ví dụ:
She read the reviews before watching the movie.
(Cô ấy đã đọc những đánh giá trước khi xem phim)
Cấu trúc và cách sử dụng Before trong tiếng Anh
Before là một từ đa chức năng trong tiếng Anh, do nó có thể đóng vai trò là giới từ, liên từ hoặc trạng từ tùy theo ngữ cảnh. Vì vậy, việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng Before sẽ giúp bạn diễn đạt các ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn, đặc biệt là trong việc xác định thứ tự thời gian hoặc vị trí của các sự kiện. Hãy cùng Mc IELTS khám phá các cách sử dụng khác nhau của Before để học IELTS hiệu quả hơn.
Cấu trúc Before với vai trò là một giới từ
Khi Before được dùng với chức năng là một giới từ, nó thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ thời gian hoặc địa điểm.
Before đi cùng thời gian
Dưới đây là một số ví dụ khi Before đi kèm với thời gian: before dinner, the day before yesterday, before Christmas, before your arrival,…
Ví dụ:
She always washes her hands before meals.
(Cô ấy luôn rửa tay trước bữa ăn.)
Before đi cùng địa điểm/ nơi chốn
Khi Before được sử dụng với chức năng là một giới từ chỉ nơi chốn, nó thường xuất hiện trước một địa điểm cụ thể để chỉ vị trí. Cấu trúc này giúp xác định rõ ràng một vị trí xảy ra trước một địa điểm khác.
Ví dụ:
The bus stop is just before the park.
(Trạm xe buýt ngay trước công viên.)
Turn left just before the bridge.
(Rẽ trái ngay trước cây cầu.)
Cấu trúc Before với vai trò là một liên từ
Khi Before được dùng với chức năng liên từ, nó là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) nằm trong mệnh đề chỉ thời gian, diễn đạt ý một sự việc diễn ra trước một sự việc khác. Trong câu, mệnh đề phụ thuộc luôn đi theo một mệnh đề khác. Hay nói cách khác, hai mệnh đề trong câu phụ thuộc lẫn nhau và bổ sung ý nghĩa cho nhau. Do đó, mệnh đề before S + V không thể đứng một mình vì nó chưa thể hiện ý hoàn chỉnh.
Before + thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành
Khi diễn tả hai hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có một hành động xảy ra trước hành động còn lại, ta dùng thì quá khứ hoàn thành để chỉ hành động xảy ra trước và thì quá khứ đơn chỉ hành động xảy ra sau đó.
Cấu trúc:
Before S + V2/ed (quá khứ đơn) , S + had + V3/ed (quá khứ hoàn thành)
Ví dụ:
Before she left, she had packed all her things.
(Trước khi cô ấy rời đi, cô ấy đã đóng gói tất cả đồ đạc.)
Before + thì quá khứ đơn, quá khứ đơn
Before còn được dùng để diễn tả hai hành động đều kết thúc trong quá khứ bằng cấu trúc sau:
Before S + V2/ed (quá khứ đơn), S + V2/ed (quá khứ đơn)
Ví dụ:
Before he slept, he read a book.
(Trước khi đi ngủ, anh ấy đã đọc sách.)
Before + thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn
Cấu trúc before còn có thể dùng để diễn tả ý định trong tương lai. Mặc dù là diễn tả mong muốn trong tương lai, nhưng đối với mệnh đề chỉ thời gian, chúng ta phải chia thì hiện tại đơn.
Cấu trúc:
Before S + V(s/es), S + will + V-inf
Ví dụ:
Before the sun sets, we will reach the destination.
(Trước khi mặt trời lặn, chúng ta sẽ đến điểm đến.)
Lưu ý: Khi before đóng vai trò là một liên từ phụ thuộc, mệnh đề đi kèm với before có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính mà không làm thay đổi nghĩa.
Ví dụ:
He checked his email before he went to work
→ Before he went to work, he checked his email.
(Cả hai câu đều mang ý nghĩa như nhau.)
Cấu trúc Before với vai trò là một trạng từ
Ngoài chức năng là một giới từ và liên từ, Before còn có thể đóng vai trò là một trạng từ. Trong vai trò này, Before bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ đứng trước/sau nó và thường đi theo cụm.
Ví dụ:
Have you been here before?
(Bạn đã từng đến đây trước đây chưa?)
→ Trong trường hợp này, before bổ nghĩa cho động từ been.
She’ll realize the truth before long.
(Cô ấy sẽ sớm nhận ra sự thật thôi.)
→ Trong trường hợp này, before bổ nghĩa cho tính từ long.
Rút gọn cấu trúc Before với V-ing
Trong một số trường hợp, cấu trúc ngữ pháp Before có thể được rút gọn bằng cách sử dụng V-ing khi cả hai vế đều có cùng một chủ ngữ.
Cấu trúc:
Before + V-ing , S + V
Ví dụ 1:
Câu đầy đủ: Before he leaves the office, he always checks his emails.
Câu rút gọn: Before leaving the office, he always checks his emails.
(Trước khi rời khỏi văn phòng, anh ấy luôn kiểm tra email của mình.)
→ Trong câu trên, chủ ngữ he đã được rút gọn ở vế đầu tiên.
Ví dụ 2:
Câu đầy đủ: Before she starts her homework, she likes to take a short break.
Câu rút gọn: Before starting her homework, she likes to take a short break.
(Trước khi bắt đầu làm bài tập, cô ấy thích nghỉ ngơi một chút.)
→ Trong câu trên, chủ ngữ she đã được rút gọn ở vế đầu tiên.
Lưu ý: Cấu trúc rút gọn V-ing này chỉ được dùng khi cả hai vế có cùng một chủ ngữ.
Một số lưu ý gặp khi sử dụng cấu trúc Before
Cấu trúc với Before là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt các sự kiện theo trình tự thời gian một cách rõ ràng. Tuy nhiên, việc sử dụng Before đúng cách đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết ngữ pháp và cấu trúc câu. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng Before để bạn có thể áp dụng chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và học writing IELTS.
Cấu trúc câu dạng đảo ngữ
Bên cạnh chức năng chính là một liên từ, Before còn thường được sử dụng trong các cấu trúc dạng đảo ngữ. Cấu trúc này giúp câu văn thêm phong phú và tạo điểm nhấn cho ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
Before attending the conference, Maria needed to prepare her presentation slides.
(Trước khi tham dự hội nghị, Maria cần chuẩn bị các slide thuyết trình của mình.)
Before signing the contract, the lawyer thoroughly reviewed all the terms.
(Trước khi ký hợp đồng, luật sư đã xem xét kỹ tất cả các điều khoản.)
Sử dụng dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề (clause)
Nếu trong câu, mệnh đề có chứa cấu trúc Before đứng đầu câu, bạn sẽ cần sử dụng một dấu phẩy để ngăn cách nó với mệnh đề còn lại. Điều này giúp câu văn rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
Before starting his new job, David took a short vacation to relax.
(Trước khi bắt đầu công việc mới, David đã nghỉ một kỳ nghỉ ngắn để thư giãn.)
Before opening the store, the manager checked all the inventory.
(Trước khi mở cửa hàng, người quản lý đã kiểm tra toàn bộ hàng tồn kho.)
Lưu ý:
- Khi sử dụng Before trong câu đảo ngữ, hãy đảm bảo rằng mệnh đề đi kèm với Before đứng trước hoặc sau mệnh đề chính mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
- Luôn dùng dấu phẩy khi mệnh đề Before đứng đầu câu để ngăn cách nó với mệnh đề chính.
Chú ý về thì khi sử dụng cấu trúc Before
Khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp Before, việc lựa chọn thì phù hợp cho các mệnh đề là rất quan trọng. Thông thường, hành động xảy ra trước sẽ được lùi một thì so với hành động xảy ra sau (mệnh đề trước Before sẽ được lùi thì so với mệnh đề sau Before).
Ví dụ:
They had eaten dinner before they watched the movie.
(Họ đã ăn tối trước khi họ xem phim.)
Before she left the office, she had completed all her tasks.
(Trước khi cô ấy rời khỏi văn phòng, cô ấy đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ của mình.)
Một số lưu ý khác khi sử dụng cấu trúc Before
Không sử dụng thì tương lai đơn hoặc be going to trong mệnh đề Before
Khi sử dụng Before trong mệnh đề chỉ thời gian, người học không sử dụng thì tương lai đơn hoặc be going to mặc dù hành động đó xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
Please finish your homework before you will go out. (SAI)
→ Please finish your homework before you go out. (ĐÚNG)
(Hãy hoàn thành bài tập về nhà trước khi bạn sẽ ra ngoài.)
Vị trí của Before trong câu
Liên từ Before có thể đứng giữa câu hoặc đầu câu. Khi Before đứng đầu câu, người học phải thêm dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.
Ví dụ:
Before the meeting started, he reviewed his notes.
(Trước khi cuộc họp bắt đầu, anh ấy đã xem lại ghi chú của mình.)
He reviewed his notes before the meeting started.
(Anh ấy đã xem lại ghi chú của mình trước khi cuộc họp bắt đầu.)
Bảng phân biệt Before và After
Cấu trúc Before | Cấu trúc After |
1. Before + past simple, past perfect
→ Diễn tả một hành động diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: Before Jane left, she had finished her homework. (Trước khi Jane đi, cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.) |
1. After + past simple, present simple
→ Diễn tả một hành động diễn ra trong quá khứ, để lại kết quả cho đến hiện tại. Ví dụ: After the guests left, the house feels empty. (Sau khi khách rời đi, ngôi nhà cảm thấy trống trải.) |
2. Before + simple present, simple present
→ Diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra trước một hành động nào đó. Ví dụ: I brush my teeth before I go to bed. (Tôi đánh răng trước khi đi ngủ.) |
2. After + simple present/present perfect, simple future
→ Diễn tả một hành động nào đó được diễn ra kế tiếp một hành động khác. Ví dụ: After I finish my homework, I will watch TV. (Sau khi tôi làm xong bài tập về nhà, tôi sẽ xem TV.) |
3. Before + simple present, simple future
→ Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trước một hành động nào đó. Ví dụ cấu trúc Before: I will call you before I leave. (Tôi sẽ gọi cho bạn trước khi tôi rời đi.) |
3. After + simple past, simple past
→ Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, để lại kết quả ở trong quá khứ. Ví dụ: After he missed the bus, he walked home. (Sau khi anh ấy lỡ chuyến xe buýt, anh ấy đã đi bộ về nhà.) |
Một số từ/cụm từ đi với Before thường gặp
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Before you know it | Sẽ sớm thôi | Before you know it, summer vacation will be over and school will start again.
(Sẽ sớm thôi, kỳ nghỉ hè sẽ kết thúc và trường học sẽ bắt đầu trở lại.) Before you know it, you’ll be graduating from college. (Sẽ sớm thôi, bạn sẽ tốt nghiệp đại học.) |
Before long | Không lâu sau nữa | She started her new job, and before long, she was promoted to manager.
(Cô ấy bắt đầu công việc mới, và không lâu sau, cô ấy đã được thăng chức lên quản lý.) He joined the gym, and before long, he saw improvements in his fitness. (Anh ấy tham gia phòng tập, và không lâu sau, anh ấy đã thấy sự cải thiện trong sức khỏe.) |
Before the flood | Từ một khoảng thời gian rất dài trước đây | Before the flood, this town was known for its beautiful architecture.
(Từ rất lâu trước đây, thị trấn này nổi tiếng với kiến trúc đẹp.) Before the flood, the villagers lived in harmony with nature. (Từ rất lâu trước đây, người dân sống hòa hợp với thiên nhiên.) |
Bài tập vận dụng cấu trúc Before
Bài tập 1: Chia động dạng/ thì của động từ trong ngoặc
1. She called her friend before (leave) ____________ the house.
2. They will finish their project before the deadline (arrive) _______________.
3. He had eaten breakfast before he (go) ______________ to work.
4. Before the meeting (start) ______________, everyone had read the report.
5. I _______________ (not visit) this museum before.
Bài tập 2: Nối 1-5 ở cột A với a-e ở cột B để được câu phù hợp
A | B |
1. He turned off the lights before | a. before her morning class. |
2. The concert begins at 8:00 PM | b. performing on stage. |
3. She always reviews her notes | c. we need to leave before that. |
4. We need to clean the house | d. going to bed. |
5. He stretched for 10 minutes before | e. before our guests arrive. |
Bài tập 3: Viết lại câu không thay đổi nghĩa
1. Before he became a doctor, he studied medicine for many years.
→ Before _________________________________ .
2. Before she moved to New York, she had lived in Paris for a decade.
→ After ___________________________________ .
3. If you want to go out, you have to finish your homework.
→ Before _________________________________ .
4. Complete this task and then submit it to your supervisor.
→ Complete __________________________________ .
Đáp án bài tập cấu trúc Before:
Bài tập 1:
1. leaving | 2. arrives | 3. went |
4. started | 5. have not visited |
Bài tập 2:
1 – d | 2 – c | 3 – a |
4 – e | 5 – b |
Bài tập 3:
1. Before becoming a doctor, he studied medicine for many years.
2. After living in Paris for a decade, she moved to New York.
3. Before going out, you have to finish your homework.
4. Complete this task before submitting it to your supervisor.
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm vững được các cấu trúc và cách sử dụng của Before trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng cấu trúc Before sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và luyện IELTS Speaking. Để đạt được kết quả tốt nhất, hãy thường xuyên luyện tập và làm bài tập vận dụng. Nếu bạn muốn luyện ngữ pháp vững chắc hơn, hãy đến Mc IELTS vì đây là trung tâm có đội ngũ giảng viên là cựu giám khảo chấm thi IELTS giàu kinh nghiệm. Hãy ĐĂNG KÝ NGAY khóa học tại Mc IELTS để nhận được sự hướng dẫn tận tình và phương pháp học tập hiệu quả, giúp bạn tự tin chinh phục điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu