Tổng hợp 20+ Phrasal Verb with Carry phổ biến – Cụm động từ với Carry

Phrasal verb là thành phần không thể thiếu trong tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Trong số các động từ thường được sử dụng để tạo nên phrasal verb, “Carry” là một ví dụ điển hình với nhiều cụm từ phong phú và đa dạng. Hiểu và sử dụng thành thạo các phrasal verb với carry không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn cải thiện điểm số IELTS của mình. Trong bài viết này, Mc IELTS sẽ tổng hợp hơn 20 phrasal verb Carry phổ biến,  đồng thời cung cấp các định nghĩa chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể hiểu và áp dụng chúng một cách hiệu quả trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi.

Key takeaway
Dưới đây là những cụm thường gặp cần ghi nhớ về 20 phrasal verb with Carry:

• Carry over: Tiếp tục, duy trì hoặc trì hoãn.

• Carry off: Thành công trong một hoạt động nào đó.

• Carry on: Tiếp tục thực hiện hoạt động.

• Carry out: Thực hiện hoặc hoàn thành nhiệm vụ.

• Carry back: Gợi nhắc về quá khứ.

• Carry around: Mang theo thường xuyên.

Các phrasal verb của Carry bạn cần nắm

Các cụm động từ với Carry bạn cần nắm

20+ cụm động từ Phrasal Verb Carry phổ biến nhất

Phrasal verb with Carry là một trong những động từ phổ biến được sử dụng nhiều với các ý nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào giới từ hoặc trạng từ đi kèm. Hãy cùng Mc IELTS khám phá một số cụm động từ với Carry phổ biến và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn trong quá trình ôn IELTS.

20+ cụm động từ Phrasal Verbs Carry phổ biến nhất

Những Phrasal Verbs Carry phổ biến nhất

Carry on

Phiên âm: /ˈkær.i ɒn/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Ý nghĩa: Tiếp tục làm một việc gì đó, đặc biệt sau một gián đoạn.

Ví dụ thực tế:

Trong cuộc sống hàng ngày: Despite the noise outside, she carried on reading her book.

(Mặc dù có tiếng ồn bên ngoài, cô ấy vẫn tiếp tục đọc sách.)

Trong kinh doanh: After a brief discussion, the meeting carried on with the review of the quarterly report.

(Sau một cuộc thảo luận ngắn, cuộc họp tiếp tục với việc đánh giá báo cáo hàng quý.)

Carry out

Phiên âm: /ˈkær.i aʊt/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Ý nghĩa: Phrasal verb carry out mang ý nghĩa thực hiện, tiến hành một nhiệm vụ hoặc kế hoạch.

Ví dụ thực tế:

Trong môi trường công nghệ: Engineers often need to carry out various tests before launching a new software to ensure it runs smoothly.

(Các kỹ sư thường cần tiến hành nhiều bài kiểm tra trước khi ra mắt phần mềm mới để đảm bảo nó hoạt động trơn tru.)

Trong cuộc sống hàng ngày: Before you start cooking, make sure to carry out all the preparatory steps to avoid mistakes.

(Trước khi bắt đầu nấu ăn, hãy đảm bảo thực hiện tất cả các bước chuẩn bị để tránh sai sót.)

Carry over

Phiên âm: /ˈkær.i ˈəʊ.vər/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc chuyển một thứ từ một kỳ hay tình huống này sang kỳ hay tình huống khác.

Ví dụ thực tế:

Trong tài chính: Any unused budget from this year will be carried over into the next fiscal year.

(Bất kỳ ngân sách nào không sử dụng hết trong năm nay sẽ được chuyển sang năm tài chính tiếp theo.)

Trong giáo dục: The skills you learn in this class will carry over well into your life.

(Những kỹ năng bạn học được trong lớp này sẽ được áp dụng tốt vào đời sống của bạn.)

Carry off

Phiên âm: /ˈkær.i ɒf/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Ý nghĩa: Phrasal verb carry off dùng để nói về sự thành công trong việc hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn hoặc giành chiến thắng trong một tình huống.

Ví dụ thực tế:

Trong thể thao: Against all odds, the underdog team carried off the championship, surprising everyone.

(Chống lại mọi khó khăn, đội dưới cơ đã giành chức vô địch, khiến mọi người ngạc nhiên.)

Trong kinh doanh: The young entrepreneur carried off the deal with aplomb, impressing the board of directors.

(Doanh nhân trẻ đã thực hiện cuộc thương lượng một cách tự tin, gây ấn tượng với ban giám đốc.)

Carry back

Phiên âm: /ˈkær.i bæk/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Ý nghĩa: Gợi nhớ về quá khứ / Mang trả lại một vật gì đó.

Ví dụ thực tế:

Gợi nhớ: The smell of freshly baked cookies always carries me back to my grandmother’s kitchen.

(Mùi bánh quy mới nướng luôn làm tôi nhớ lại bếp nhà bà tôi.)

Mang trả lại: After the event, we had to carry back all the equipment we borrowed from the school.

(Sau sự kiện, chúng tôi phải mang trả lại tất cả thiết bị mà chúng tôi đã mượn từ trường.)

Carry around

Phiên âm: /ˈkær.i əˈraʊnd/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Ý nghĩa: Phrasal verb carry around để nói về hành động mang theo bên mình.

Ví dụ thực tế:

Trong du lịch: It’s advisable to carry around a small first aid kit when traveling to remote areas.

(Điều khôn ngoan là mang theo bộ dụng cụ sơ cứu nhỏ khi đi du lịch đến các khu vực hẻo lánh.)

Trong sinh hoạt cá nhân: Many people carry around a water bottle these days to stay hydrated throughout the day.

(Nhiều người ngày nay mang theo bình nước để giữ ẩm suốt cả ngày.)

Carry forward

Phiên âm: /ˈkær.i ˈfɔː.wəd/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Ý nghĩa: Chuyển số dư hoặc số liệu từ một trang hoặc kỳ kế toán này sang trang hoặc kỳ tiếp theo.

Ví dụ thực tế:

Trong kế toán: At the end of the financial year, all remaining balances are carried forward to the next year for continuity.

(Vào cuối năm tài chính, tất cả các số dư còn lại được chuyển sang năm tiếp theo để đảm bảo tính liên tục.)

Trong thực tiễn doanh nghiệp: Unused marketing budgets are often carried forward to the next quarter to maximize resource utilization.

(Ngân sách tiếp thị không sử dụng thường được chuyển sang quý tiếp theo để tối đa hóa việc sử dụng nguồn lực.)

Carry through

Phiên âm: /ˈkær.i θruː/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Ý nghĩa: Phrasal verb carry through ám chỉ việc hoàn thành thành công một nhiệm vụ hoặc dự án, đặc biệt là trong bối cảnh khó khăn.

Ví dụ thực tế:

Trong quản lý dự án: Despite numerous challenges, the project manager was able to carry the renovation project through on time and within budget.

(Mặc dù có nhiều thách thức, người quản lý đã có thể hoàn thành dự án cải tạo đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.)

Trong cuộc sống cá nhân: She carried through her commitment to run a marathon, raising a significant amount for charity.

(Cô ấy đã thực hiện cam kết chạy marathon, quyên góp một số tiền đáng kể cho từ thiện.)

Những cụm từ khác đi với carry

“Carry” là một trong những động từ đa năng trong tiếng Anh, và được sử dụng trong nhiều cụm từ với các nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các phrasal verb Carry ít phổ biến hơn nhưng cực kỳ hữu ích, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách, đặc biệt trong các bài thi như IELTS. Hãy cùng khám phá và hiểu rõ về những cụm từ này qua các ví dụ và giải thích cụ thể.

Những cụm từ khác đi với carry

10 cụm từ đi với Carry

Carry a burden

Ý nghĩa: Ám chỉ việc mang trách nhiệm nặng nề hoặc chịu đựng một cảm giác tội lỗi. Sử dụng cụm từ này thường liên quan đến các tình huống cảm xúc nặng nề, nơi một người cảm thấy họ phải chịu trách nhiệm lớn về một sự kiện hoặc hành động.

Ví dụ thực tế:

She carries a burden of guilt for what happened. 

(Cô ấy mang một gánh nặng tội lỗi vì những gì đã xảy ra.)

Carry a tune

Ý nghĩa: Hát đúng nốt nhạc, dùng để chỉ khả năng hát đúng giai điệu. Cụm từ phrasal verb carry a tune này thường được sử dụng một cách hài hước hoặc chỉ trích để nói về ai đó không có khả năng hát.

Ví dụ thực tế:

He can’t carry a tune, but he never misses a chance to sing along with his friends.

(Anh ấy không thể hát đúng giai điệu, nhưng anh ấy không bao giờ bỏ lỡ cơ hội được hát cùng bạn bè)

Carry an umbrella

Ý nghĩa: Mang theo ô, ám chỉ việc chuẩn bị sẵn sàng cho trường hợp trời mưa. Đây là một cụm từ rất thực tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị sẵn sàng cho các điều kiện thời tiết.

Ví dụ thực tế:

It’s a bit cloudy today. Don’t forget to carry an umbrella

(Trời hôm nay hơi nhiều mây. Đừng quên mang theo ô.)

Carry out a task

Ý nghĩa: Phrasal verb carry out a task thể hiện việc hoàn thành một nhiệm vụ đã được giao.

Ví dụ thực tế:

The team was required to carry out an extensive audit to ensure compliance with the new regulations.

(Đội ngũ được yêu cầu thực hiện một cuộc kiểm toán kỹ lưỡng để đảm bảo tuân thủ các quy định mới.)

Carry the weight of the world on one’s shoulders

Ý nghĩa: Cụm từ này được sử dụng để mô tả một người cảm thấy áp lực hoặc trách nhiệm nặng nề, thường là về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.

Ví dụ thực tế:

During the crisis, the CEO felt like she was carrying the weight of the world on her shoulders, as she navigated the company through difficult times.

(Trong cuộc khủng hoảng, CEO cảm thấy như mình đang chịu trách nhiệm nặng nề của cả thế giới khi lèo lái công ty qua những thời điểm khó khăn.)

Carry a message

Ý nghĩa: Truyền đạt một thông điệp hoặc tin nhắn từ người này sang người khác.

Ví dụ thực tế:

The diplomat was tasked to carry a message of peace to the neighboring countries.

(Người ngoại giao được giao nhiệm vụ mang thông điệp hòa bình đến các quốc gia láng giềng.)

Carry a conversation

Ý nghĩa: Cụm từ phrasal verb carry a conversation mô tả khả năng duy trì cuộc trò chuyện một cách thuận lợi và hấp dẫn.

Ví dụ thực tế:

At networking events, it’s beneficial to be able to carry a conversation effectively to make a good impression.

(Tại các sự kiện giao lưu, việc có thể duy trì cuộc trò chuyện một cách hiệu quả là rất có lợi để tạo ấn tượng tốt.)

Carry a risk

Ý nghĩa: Ám chỉ việc một hoạt động hoặc quyết định bao hàm một mức độ rủi ro nhất định, thường liên quan đến tài chính hoặc an toàn cá nhân.

Ví dụ thực tế:

Launching a startup carries a significant risk, but the potential rewards can be substantial.

(Việc khởi nghiệp có mang theo rủi ro đáng kể, nhưng phần thưởng tiềm năng có thể rất lớn.)

Carry a baby

Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ cách thức một người đỡ hoặc bế một đứa trẻ.

Ví dụ thực tế:

At the family reunion, everyone wanted to carry the baby to feel that sweet connection.

(Tại buổi họp mặt gia đình, mọi người đều muốn bế em bé để cảm nhận mối liên kết ngọt ngào đó.)

Carry a load

Ý nghĩa: Phrasal verb carry a load thường được sử dụng để miêu tả việc vận chuyển một lượng hàng hóa nặng nề, thường là bởi phương tiện hoặc bằng sức người.

Ví dụ thực tế:

Mules are often used in mountainous regions to carry loads that are too difficult for vehicles to transport.

(Lừa thường được sử dụng ở các khu vực miền núi để vận chuyển các gánh nặng mà xe cộ khó có thể chở đi.)

Những cách học Phrasal Verb Carry hiệu quả

Phrasal verb là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong cách chúng ta giao tiếp hàng ngày và viết lách. Đặc biệt, phrasal verb với carry mang nhiều ý nghĩa khác nhau và có thể gây nhầm lẫn nếu không được hiểu và sử dụng đúng cách. Dưới đây là một số phương pháp học hiệu quả để giúp bạn không chỉ nhớ được các phrasal verb này mà còn biết cách áp dụng chúng một cách tự nhiên.

Những cách học Phrasal Verb Carry hiệu quả

6 cách học Phrasal Verbs with Carry hiệu quả

Học Phrasal Verb Carry trong ngữ cảnh

Một trong những cách hiệu quả nhất để học phrasal verb là thông qua việc tiếp xúc với chúng trong ngữ cảnh thực tế. Điều này có thể bao gồm:

  • Đọc sách và báo: Hãy chọn lựa các tác phẩm văn học hoặc bài báo bởi đây là những phương tiện thường sử dụng phrasal verb để diễn đạt, từ đó giúp bạn hiểu cách chúng được sử dụng trong một đoạn văn hoàn chỉnh.
  • Xem phim và chương trình truyền hình: Các phương tiện truyền thông này vừa giúp bạn nhận biết được cách phrasal verb được sử dụng, vừa cho bạn thấy ngữ cảnh mà chúng được dùng, từ đó nắm bắt được ý nghĩa và cách dùng chính xác hơn.
  • Nghe podcast: Lựa chọn các chương trình IELTS Podcast nói về chủ đề bạn yêu thích hoặc các bài học tiếng Anh chuyên sâu có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và hiểu phrasal verb trong các tình huống giao tiếp tự nhiên.

Bắt đầu với những Phrasal Verb Carry phổ biến nhất

Việc bắt đầu học với những phrasal verb thường gặp nhất là một cách tuyệt vời để xây dựng nền tảng vững chắc. Ví dụ:

  • Carry out: thực hiện (Carry out a task)
  • Carry on: tiếp tục (Carry on with your work)
  • Carry over: chuyển tiếp (Carry over the balance to the next month)

Do đó, việc học những phrasal verb này trước sẽ giúp bạn nhận biết chúng dễ dàng hơn trong giao tiếp và khi đọc văn bản.

Hiểu ý nghĩa các tiểu từ (particles)

Phrasal verb bao gồm 1 động từ cùng với 1-2 tiểu từ, do đó khi kết hợp với từng tiểu từ thì cụm động từ có thể hoàn toàn thay đổi ý nghĩa. Ví dụ:

  • On trong carry on có nghĩa là tiếp tục.
  • Out trong carry out mang ý nghĩa thực hiện.
  • Over trong carry over ám chỉ sự chuyển tiếp.

Sử dụng flashcards và quizzes

Flashcards là công cụ học từ vựng cổ điển nhưng cực kỳ hiệu quả. Do đó, hãy tạo ra một bộ flashcards với phrasal verb ở một mặt, cùng với định nghĩa và ví dụ ở mặt kia. Điều này có thể giúp bạn nhớ được phrasal verb và hiểu cách sử dụng chúng trong câu.

Sử dụng Quizzes là một cách tuyệt vời khác để kiểm tra và củng cố kiến thức của bạn về phrasal verb. Bên cạnh đó, bạn có thể tự tạo quizzes hoặc tìm các bài quiz trực tuyến về phrasal verb.

Thực hành sử dụng Phrasal Verb Carry trong ngữ cảnh

Việc thực hành thường xuyên sẽ là chìa khóa để bạn sử dụng thành thạo phrasal verb. Do đó, hãy cố gắng sử dụng các phrasal verb trong giao tiếp hàng ngày của bạn thông qua:

  • Cuộc hội thoại: Cố gắng sử dụng các phrasal verb vào khi trò chuyện để làm cho cuộc đối thoại của bạn trở nên sinh động và tự nhiên hơn.
  • Bài viết, văn bản: Bạn hãy áp dụng các phrasal verb mà bạn đã học khi viết email, nhật ký hoặc thậm chí là bài luận.

Sử dụng các visual aids (hình ảnh, mindmap, biểu đồ)

Sử dụng các công cụ trực quan như hình ảnh, mindmaps hoặc biểu đồ có thể giúp bạn liên kết các phrasal verb với nhau theo nhóm nghĩa hoặc theo chủ đề, từ đó giúp bạn ghi nhớ chúng dễ dàng hơn.

Bài tập Phrasal Verb Carry chi tiết

Bài tập Phrasal Verb Carry chi tiết

Bài tập Phrasal Verb Carry chi tiết

Để giúp bạn hiểu sâu và áp dụng các phrasal verb này một cách chính xác, khóa học thi IELTS Mc IELTS đã chuẩn bị một loạt bài tập chi tiết và thực tiễn. Bài tập này bao gồm dạng ghép nối, trắc nghiệm và điền vào chỗ trống, với mỗi phần đều được thiết kế để củng cố kiến thức và kỹ năng sử dụng các cụm động từ với Carry trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Section 1: Matching Phrasal Verb Carry

Hướng dẫn: Ghép nối các phrasal verb dưới đây với ý nghĩa tương ứng của chúng. Điền chữ cái tương ứng vào khoảng trống bên cạnh mỗi phrasal verb.

1. Carry on a. Execute a plan or order
2. Carry on b. Extend or postpone to a later time or space
3. Carry away c. Achieve success in a challenge or task
4. Carry over d. To continue doing something
5. Carry off e. to become so excited about something that you do not control
6. Carry forward f. Lift and move something to an upper floor or level
7. Carry through g. Advance data or figures to a new period in accounting
8. Carry up h. Complete something successfully

Đáp án section 1:

1 – d

2 – a

3 – e

4 – b

5 – c

6 – g

7 – h

8 – f

Section 2: Multiple Choice Phrasal Verb Carry

1. The team must __________ with the plan despite the recent setbacks.

a) Carry on

b) Carry out

c) Carry away

d) Carry off

2. It’s crucial to __________ customer feedback into the next phase of development.

a) Carry on

b) Carry out

c) Carry away

d) Carry over

3. After a flawless performance, the magician __________ the competition.

a) Carries on

b) Carries out

c) Carries away

d) Carries off

4. We must __________ these files to the storage room for archiving.

a) Carry on

b) Carry out

c) Carry away

d) Carry up

5. Despite the difficulties, they decided to __________ with the project.

a) Carry on

b) Carry out

c) Carry away

d) Carry over

6. Tomorrow, we will __________ the final tests on the new system.

a) Carry on

b) Carry out

c) Carry away

d) Carry over

7. The team __________ the emergency procedure smoothly.

a) Carried on

b) Carried out

c) Carried away

d) Carried off

8. __________ this document to the manager; it needs her review.

a) Carry on

b) Carry out

c) Carry away

d) Carry off

9. In the airport, you are allowed to __________ a small bag.

a) Carry on

b) Carry out

c) Carry away

d) Carry up

10. Always __________ an ID with you when attending the conference.

a) Carry on

b) Carry out

c) Carry away

d) Carry

Đáp án cho section 2:

1) Carry on

2) Carry over

3) Carries off

4) Carry up

5) Carry on

6) Carry out

7) Carried out

8) Carry off

9) Carry on

10) Carry

Section 3: Fill in the blank Phrasal Verb Carry

Hướng dẫn: Điền vào chỗ trống với phrasal verb thích hợp.

1. The speaker __________ eloquently, capturing everyone’s attention.

2. Please __________ your belongings when you leave the plane.

3. The company will __________ upgrading its software systems next Monday.

4. Due to unforeseen circumstances, we must __________ this discussion to the next meeting.

5. During the hike, the guide had to __________ a large pack of supplies.

6. It’s important to __________ all necessary documents during your travel.

7. The bank agreed to __________ any overdraft charges into the next billing cycle.

8. The project manager insisted that everyone __________ focusing on the main objectives.

Đáp án section 3:

1. Carried on

2. Carry

3. Carry out

4. Carry over

5. Carry

6. Carry

7. Carry over

8. Carry on

Việc sử dụng thành thạo các phrasal verb Carry vừa làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, vừa giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Từ việc hiểu sâu các phrasal verb của Carry đến cách chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh thực tế, bài viết này đã cung cấp cho bạn các công cụ cần thiết để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Để có thêm nhiều sự chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, hãy đến với Mc IELTS, vì đây là nơi bạn có thể tìm thấy nhiều tài nguyên học tập và nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ các cựu giáo viên chấm thi.

Mc IELTS - Trung tâm đào tạo Anh ngữ uy tín và chuyên nghiệp tại TP. HCM

Mc IELTS – Trung tâm đào tạo Anh ngữ uy tín và chuyên nghiệp tại TP. HCM

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    two × two =

    0906897772