Chủ ngữ giả trong tiếng Anh: Cấu trúc, Cách dùng & Những lưu ý
Chủ ngữ giả là khối nội dung cơ bản trong tiếng Anh mà bất kỳ ai tìm hiểu về ngôn ngữ này đều phải nắm được. Đặc biệt, với những bạn đang có ý định thi IELTS, nắm bắt được kiến thức này giúp bạn diễn giải hay paraphrase lại một câu hiệu quả hơn. Trong nội dung dưới đây, Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS giúp bạn tìm hiểu chủ ngữ giả định là gì, cấu trúc, cách dùng ví dụ và những điều cần lưu ý khi sử dụng.
Tìm hiểu chủ ngữ giả – dummy subjects trong tiếng Anh là gì?
Chủ ngữ giả tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đối tượng này được gọi là dummy subjects và thực hiện vai trò là chủ ngữ trong câu. Những từ này được sử dụng khi không xác định được chủ ngữ trong câu. Đồng thời, chúng không đại diện cho đối tượng cụ thể mà chỉ dùng để hoàn thiện về mặt ngữ pháp câu.
Vì sao nên sử dụng dummy subjects?
Trong quá trình luyện IELTS, dummy subjects được sử dụng phổ biến nhất hiện nay bao gồm “it” và “there”. Những từ này được sử dụng vì những lý do sau:
- Giúp câu hoàn thiện về mặt ngữ pháp khi không xác định được đối tượng cụ thể được nói đến.
- Thực hiện viết lại câu chủ ngữ giả để diễn giải lại một câu cho sẵn. Việc làm này thường dùng trong bài tập liên quan đến yêu cầu viết lại câu sử dụng chủ ngữ giả hay bài luyện Writing IELTS hay các bài thi chứng chỉ khác.
Cách sử dụng và cấu trúc chủ ngữ giả là gì?
Để viết lại câu sử dụng chủ ngữ giả “it” và “there”, bạn cần nắm được những cách dùng và cấu trúc của các từ. Mc IELTS sẽ giúp bạn liệt kê toàn bộ những ngữ pháp thường được dùng nhất dưới đây.
Chủ ngữ giả It và các cấu trúc phổ biến
Đầu tiên, đến với chủ ngữ giả định trong tiếng Anh, Mc IELTS chia sẻ đến bạn 8 cấu trúc khác nhau. Dưới đây là cách kết hợp “it” với các loại động từ tobe, động từ thường để tạo thành những câu đúng ngữ pháp.
Cấu trúc 1
Để thể hiện cảm xúc gì đó của bản thân về chuyện của chính mình, bạn sử dụng cấu trúc chủ ngữ giả sau:
It + be + adj + to V + O
(Thật như thế nào cho ai khi làm…)
Ví dụ: It’s so comfortable to lie on a fragrant bed after a day of work.
(Thật thoải mái khi được nằm lên chiếc giường thơm tho sau một ngày làm việc.)
Cấu trúc 2
Để thể hiện cảm xúc về một chuyện bởi ai đó làm, bạn có thể áp dụng công thức chủ ngữ giả như sau:
It + be + adj + that + S + V
(Việc gì đó thật…)
Ví dụ: It is surprising that she passed the exam.
(Thật ngạc nhiên là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)
Cấu trúc 3
Cấu trúc thứ ba là cách kết hợp hài hòa chủ ngữ giả với “it” trong câu có mệnh đề “that”:
It + be + adj + that + S + should + V
(Ai đó cần phải làm gì)
Ví dụ: It is necessary that all of you do your homework before going to school every day.
(Điều cần thiết là tất cả các em phải làm tất cả bài tập về nhà hàng ngày trước khi đến trường.)
Lưu ý: những tính từ được xuất hiện trong mệnh đề với “it” thường là tính từ chỉ cấp độ quan trọng. Một số từ thường gặp bao gồm necessary, crucial, urgent, essential…
Cấu trúc 4
Cấu trúc tiếp theo là chủ ngữ giả trong mệnh đề “that” và thành phần trong câu gồm:
It + be/seem + a/an + N + that + S + V
(Thật là làm sao khi làm gì đó…)
Ví dụ: It is considered a great thing that you’ve cleaned up the trash in the house.
(Thật là điều tuyệt vời rằng bạn đã dọn sạch rác trong nhà.)
Cấu trúc 5
Cấu trúc thứ 5 sẽ kết hợp “it” với những từ mang nghĩa dự đoán, ý kiến mang tính cá nhân:
It + be + believed/ thought/ said/ … + that +…
(Ai đó tin rằng/ nghĩ rằng/ nói rằng/ …)
Ví dụ: It is believed that the earth orbits the sun.
(Có một niềm tin rằng trái đất quay quanh mặt trời.)
Cấu trúc 6
Cấu trúc 6 là mẫu câu chủ ngữ giả để nói về những yếu tố mang tính trừu tượng như thời tiết, ngày, tháng, khoảng cách…:
It + be + weather condition/ date/ time/ distance/…
(Thời tiết/ Ngày tháng/ Thời gian/ Khoảng cách/… như thế nào đó)
Ví dụ:
• It’s a big storm today.
(Hôm nay là ngày bão lớn.)
• It’s ten o’clock now.
(Hiện tại là mười giờ.)
Cấu trúc 7
Chủ ngữ giả cấu trúc với takes/ took cũng được sử dụng rất nhiều và thể hiện được trình độ sử dụng tiếng Anh tương đối cao của bạn:
It + takes/ took + S + N + to V
(Ai đó tốn cái gì để làm gì)
Ví dụ: It takes me an hour to get to work.
(Tôi mất 1 tiếng đồng hồ để đến được nơi làm việc.)
Cấu trúc 8
Cấu trúc chủ ngữ giả công thức với các từ mang ý nghĩa là lời khuyên, lời gợi ý được sử dụng như sau:
It + be + suggested/ recommended/ advised… + that + S + should + Vbare
(Được khuyên/ gợi ý/… rằng ai đó nên làm…)
Ví dụ: It is recommended that you should drink more water.
(Được khuyên rằng bạn nên uống nhiều nước hơn.)
Xem thêm: Gói Chấm bài IELTS Writing Online chất lượng hàng đầu tại Mc IELTS
Chủ ngữ giả There và các cấu trúc phổ biến
Cấu trúc với dummy subjects ‘there” sẽ có hai công thức được mọi người sử dụng phổ biến nhất. Đây cũng là hai công thức viết lại câu sử dụng chủ ngữ giả được dùng nhiều nhất khi bạn làm bài tập IELTS Writing task 1 và task 2.
Cấu trúc 1
“There” cũng thường được dùng trong bài tập viết lại câu dùng chủ ngữ giả. Cấu trúc đầu tiên thể hiện có cái gì đó:
There + be + N
Ví dụ: There is a book on the table.
(Có một cuốn sách nằm ở trên bàn.)
Cấu trúc 2
Cách dùng chủ ngữ giả ở cấu trúc này sẽ thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa dummy subjects và động từ thường trong câu:
There + V + N
Ví dụ: There comes a time in your life when you realize your health is the most important thing.
(Sẽ tới thời điểm trong cuộc sống bạn thấy sức khỏe là điều quan trọng nhất.)
Sự khác biệt giữa It và There
Chủ ngữ giả “it” và “there” có sự khác biệt như thế nào khi sử dụng trong câu? Bảng so sánh sự khác nhau giữa hai từ sẽ giúp bạn nắm bắt được cách chọn dummy subjects phù hợp hơn:
It | There |
Thể hiện ý kiến, bình luận, trạng thái nào đó | Thể hiện sự tồn tại hay sự xuất hiện của đối tượng nào đó. |
Sau “it” có thể là danh từ, tính từ hay cụm giới từ | Sau “there” là danh từ hay cụm danh từ nối tiếp phía sau. |
Bài tập và đáp án về dummy subjects
Phương pháp để học IELTS hiệu quả nội dung kiến thức là làm một số bài tập về chủ ngữ giả. Do vậy, bạn hãy làm ngay những câu hỏi vận dụng dưới đây để đánh giá mức độ nắm bắt kiến thức của bản thân. Đừng quên tra đáp án ngay phía dưới để chấm điểm cho bài tập của mình.
Bài tập chủ ngữ giả
Bài tập chủ ngữ giả “it” và “there” trong tiếng Anh:
Viết lại những câu sau bằng cách sử dụng “It” hoặc “There” một cách phù hợp:
- Many individuals attended the party yesterday.
- Colorado has a bunch of great resorts.
- The rain came down.
- I want to read so many science books!
- Plenty of individuals are ready to vote in the election tomorrow.
- Today, wearing a helmet is necessary when you are riding a bicycle.
- I had to take the bus to movie theaters and shopping malls.
- Scientists have conducted many experiments on this important project.
- Trung may have overslept this morning.
Đáp án dummy subjects
Sau khi tự làm bài tập về viết lại câu dùng chủ ngữ giả ở trên, bạn hãy so sánh với đáp án để chấm điểm cho bản thân.
- There were many individuals who attended the party yesterday.
- There are a bunch of great resorts in Colorado.
- There was a downpour of rain.
- There are so many science books I want to read!
- There are plenty of individuals ready to vote in the election tomorrow.
- Today, it is necessary to wear a helmet when you are riding a bicycle.
- It was necessary for me to take the bus to movie theaters and shopping malls.
- There have been many experiments conducted by scientists on this important project.
- It is possible that Trung may have overslept this morning.
Mc IELTS đã chia sẻ đến bạn kiến thức quan trọng về câu chủ ngữ giả trong tiếng Anh. Chủ đề này xuất hiện trong nhiều bài thi phổ thông trên lớp và cả thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế. Nắm bắt được nội dung này sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn ngữ pháp để diễn giải ý trong tiếng Anh, đặc biệt là bài thi Writing IELTS. Khi bạn cần tư vấn thêm về các khóa học tiếng Anh IELTS, hãy LIÊN HỆ NGAY đến Mc IELTS để được hỗ trợ chi tiết.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu