Cách dùng cấu trúc Due to chuẩn nhất & dễ hiểu nhất

Trong tiếng Anh, việc sử dụng cấu trúc Due to không chỉ đơn thuần là cách diễn đạt nguyên nhân hay lý do, mà còn giúp câu văn trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm vững cách dùng Due to một cách chính xác và hiệu quả. Bài viết này của Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng cấu trúc Due to chuẩn nhất, đồng thời cung cấp những lưu ý quan trọng đến cách phân biệt với các cấu trúc tương tự như Because of, Owing to và Be due to. Hãy cùng khám phá những bí quyết giúp bạn tự tin sử dụng cấu trúc Due to trong mọi tình huống giao tiếp và viết lách nhé!

Key takeaway
Cấu trúc Due to: Due to thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do và luôn đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ. Đây là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp.

Từ đồng nghĩa với Due to: Các từ và cụm từ đồng nghĩa bao gồm Because of, Owing to, As a result of và On account of. Chúng có thể được sử dụng thay thế trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để đa dạng hóa cách diễn đạt.

Be due to + infinitive: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả các sự kiện hoặc hành động đã được lên kế hoạch trước, dự kiến sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Đây là cách thức quan trọng để diễn đạt dự định hoặc kế hoạch trong các văn bản chính thức.

Chuyển đổi mệnh đề thành danh từ: Có ba phương pháp chính để thực hiện điều này:

  • Chuyển tính từ hoặc động từ chính thành danh từ bằng cách sử dụng các hình thức danh từ hóa.
  • Sử dụng V-ing để tạo cụm danh từ từ một động từ.
  • Sử dụng cấu trúc the fact that + mệnh đề để chuyển đổi một mệnh đề hoàn chỉnh thành danh từ, giúp tăng tính trang trọng và rõ ràng trong văn bản.
Due to gì? Bài tập Due to

Tìm hiểu Due to nghĩa là gì?

Tìm hiểu Due to là gì?

Trong tiếng Anh, Due to mang ý nghĩa là bởi vì hoặc do đó, thường được sử dụng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do của một hành động hay sự việc. Cấu trúc này giúp câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn, đặc biệt khi cần đưa ra lý do cụ thể.

Ví dụ:

Due to the heavy snowfall, all flights were canceled.

(Do tuyết rơi dày, tất cả các chuyến bay đã bị hủy bỏ.)

He succeeded due to his unwavering dedication and innovative ideas.

(Anh ấy thành công nhờ sự cống hiến không ngừng và những ý tưởng sáng tạo.)

Kiến thức và bài tập Due to ving

Tìm hiểu về Due to

Cách sử dụng cấu trúc Due to trong tiếng Anh

Việc sử dụng đúng cấu trúc Due to đòi hỏi sự hiểu biết về các công thức khác nhau. Điều này có thể gây khó khăn cho nhiều người, nhưng với hướng dẫn chi tiết sau đây, bạn sẽ dễ dàng áp dụng hơn.

Khi Due to viết ở đầu câu

Khi Due to được đặt ở đầu câu, nó thường mang nghĩa là bởi vì hoặc tại vì. Đây là dạng cấu trúc dễ hiểu và phổ biến nhất. Công thức như sau:

Due to + N/Noun phrase, S + V…

hoặc:

Due to + the fact that + S + V, S + V…

Chúng ta sử dụng công thức đầu tiên khi sau Due to là một danh từ hoặc cụm danh từ. Ngược lại, nếu sau Due to là một mệnh đề, cần kèm theo the fact that giữa Due to và mệnh đề đó.

Kiến thức và bài tập luyện tập Due to the fact

Khi viết ở đầu câu thì Due to đi với gì?

Sau Due to là danh từ/cụm danh từ

Khi sử dụng Due to với danh từ hoặc cụm danh từ, chúng ta có thể diễn đạt lý do của một sự việc một cách trực tiếp và ngắn gọn. Các ví dụ dưới đây minh họa cách sử dụng cấu trúc này:

Due to the financial crisis, many companies went bankrupt.

(Do khủng hoảng tài chính, nhiều công ty đã phá sản.)

Due to her extensive experience, she was chosen for the lead role.

(Nhờ kinh nghiệm phong phú của mình, cô ấy đã được chọn vào vai chính.)

Due to cách dùng và bài tập vận dụng

Ví dụ sau Due to là noun/phrases

Sau Due to là mệnh đề

Khi Due to được theo sau bởi một mệnh đề, chúng ta cần sử dụng the fact that để nối liền hai phần câu, đảm bảo câu văn mạch lạc và chính xác. Dưới đây là một số ví dụ về cấu trúc Due to:

Due to the fact that the roads were flooded, we couldn’t reach the village.

(Bởi vì các con đường bị ngập, chúng tôi không thể đến được ngôi làng.)

Due to the fact that he neglected his duties, the project failed.

(Vì anh ta đã bỏ bê nhiệm vụ của mình, dự án đã thất bại.)

Đi với mệnh đề

Ví dụ sau Due to là clause

Khi Due to đặt ở giữa câu

Công thức này tương tự như khi Due to đặt ở đầu câu, Cụm từ Due to có thể được sử dụng ở giữa câu để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do của một hành động. Khi đặt ở giữa câu, Due to giúp kết nối trực tiếp lý do với hành động mà nó đang giải thích.

Công thức:

S + V due to + N/Noun phrase

hoặc:

S + V due to + the fact that + S + V…

Bạn sử dụng công thức đầu tiên khi Due to đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ. Nếu theo sau Due to là một mệnh đề, cần thêm the fact that để làm rõ ý nghĩa.

Due to the fact that là gì? Bài tập cấu trúc Due to

Cách dùng Due to ở giữa câu

Sau Due to là danh từ/cụm danh từ

Khi Due to đi kèm danh từ hoặc cụm danh từ, cấu trúc này diễn đạt lý do ngắn gọn và trực tiếp cho hành động trong câu. Dưới đây là một số ví dụ cấu trúc Due to:

The picnic was canceled due to the rainstorm.

(Buổi picnic đã bị hủy do cơn mưa bão.)

She lost her voice due to a severe cold.

(Cô ấy bị mất giọng vì cảm lạnh nặng.)

Ví dụ đi với N

Ví dụ Due to N

Sau Due to là mệnh đề

Khi Due to được theo sau bởi một mệnh đề, the fact that được sử dụng để nối kết hai phần của câu, làm cho lý do trở nên rõ ràng hơn. Dưới đây là các ví dụ minh họa:

The project was delayed due to the fact that the team encountered unexpected technical issues.

(Dự án đã bị trì hoãn vì đội ngũ gặp phải các vấn đề kỹ thuật không mong đợi.)

They missed the concert due to the fact that they left home too late.

(Họ đã bỏ lỡ buổi hòa nhạc vì rời khỏi nhà quá muộn.)

Ví dụ đi với phrase

Ví dụ Due to phrase

Tìm hiểu về cấu trúc Be due to

Cấu trúc be due to được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi be due to đi kèm với một động từ nguyên thể, nó thường chỉ một sự việc đã được lên kế hoạch hoặc dự định xảy ra trong tương lai gần. Ngược lại, khi đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ, nó mang ý nghĩa tương tự như bởi vì hoặc do đó.

Kiến thức và bài tập Be due to do

Tìm hiểu Be due to là gì?

Be due to + V

Khi be due to được sử dụng với một động từ nguyên thể, nó diễn tả một sự kiện hoặc hành động đã được dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai gần. Cấu trúc này nhấn mạnh vào kế hoạch hoặc sự sắp xếp trước đó.

Cấu trúc:

S + tobe + due to + V

Ví dụ:

The conference is due to start at 9 AM tomorrow.

(Hội nghị được dự kiến bắt đầu lúc 9 giờ sáng mai.)

The flight is due to depart in an hour.

(Chuyến bay sẽ khởi hành trong một giờ nữa.)

Be due to + N/N phrase

Khi be due to đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ, nó có nghĩa là bởi vì hoặc do đó, chỉ ra lý do cho một tình huống hoặc sự việc nào đó.

Cấu trúc:

S + be + due to + Noun/Noun phrase

hoặc:

S + be + due to + the fact that S + V

Ví dụ:

Her success is due to her dedication and hard work.

(Thành công của cô ấy là nhờ sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.)

The delay was due to the fact that there was a technical issue.

(Sự chậm trễ là do có một vấn đề kỹ thuật.)

Hướng dẫn viết lại câu với cấu trúc Due to

Cụm từ Due to có nghĩa tương tự như Because of và thường được sử dụng trong việc viết lại câu để thể hiện nguyên nhân hoặc lý do. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể:

S + V + Due to + Noun/ Noun Phrase

= S + V + Because + S + V

= S + V + Because of + Noun

Ví dụ 1:

Because the road was slippery, we had to drive slowly.

(Vì đường trơn nên chúng tôi phải đi chậm.)

→ Có thể viết lại như sau:

  • Due to the slippery road, we had to drive slowly.
  • Because of the slippery road, we had to drive slowly.

Ví dụ 2:

She stayed indoors because it was snowing.

(Cô ấy ở trong nhà vì tuyết rơi.)

→ Có thể viết lại như sau:

  • She stayed indoors because of the snow.
  • She stayed indoors due to the snow.
Kiến thức và bài tập Due to và Because

Viết lại câu từ Because sang Due to

Bài tập cách dùng Due to và Because of

Viết lại câu chuyển từ Because of sang Due to

Một số từ đồng nghĩa với Due to phổ biến

Trong tiếng Anh, có nhiều từ và cụm từ có nghĩa tương tự như Due to, thường được dùng để diễn đạt lý do hoặc nguyên nhân. Vì vậy, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác hơn. Một số từ đồng nghĩa phổ biến bao gồm: Because of, Owing to, Since và Because. Mỗi từ có những cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu.

Since và Because

Since và Because có thể thay thế cho cấu trúc Due to the fact that khi đi kèm với một mệnh đề, đồng thời thường được dùng để chỉ ra nguyên nhân trực tiếp của một sự việc.

Since và Because

Since và Because có thể thay thế cho cấu trúc Due to the fact

Ví dụ:

I was late due to the fact that the traffic was heavy.

(Tôi đến muộn vì giao thông đông đúc.)

→ Có thể viết lại như sau:

  • I was late because the traffic was heavy.
  • I was late since the traffic was heavy.

Nhận xét:

  • Since thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn và có thể được dùng khi lý do đã rõ ràng hoặc đã biết trước đó.
  • Because thường nhấn mạnh vào nguyên nhân chính và thường được sử dụng khi lý do cần được giải thích rõ ràng hơn.

Because of và Owing to

Cấu trúc Because of và Owing to có thể được sử dụng thay thế cho cấu trúc Due to khi đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ. Cả hai từ này thường được dùng để chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến một kết quả cụ thể.

Owing to, Due to and Because of

Because of và Owing to có thể được sử dụng thay thế cho cấu trúc Due to

Ví dụ:

Due to the heavy fog, the flight was delayed.

(Do sương mù dày đặc, chuyến bay đã bị hoãn.)

→ Có thể viết lại như sau:

  • Because of the heavy fog, the flight was delayed.
  • Owing to the heavy fog, the flight was delayed.

Nhận xét:

  • Due toOwing to thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết. Cả hai đều nhấn mạnh các lý do tiêu cực dẫn đến kết quả tiêu cực.
  • Because of có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng và dễ dùng hơn khi giao tiếp hàng ngày.

Lưu ý quan trọng:

  • Không thể sử dụng Because of, Since hoặc Owing to để thay thế cho Due to trong cấu trúc be due to + V – infinitive (diễn tả các sự kiện dự kiến trong tương lai).
  • Sự lựa chọn giữa các từ này thường phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng của văn bản hoặc cuộc hội thoại.

Cách phân biệt cấu trúc Due to với Be due to, Because, Because of

Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cấu trúc Due to, Be due to, Because và Because of có thể nâng cao mức độ rõ ràng và chuyên nghiệp của văn bản. Mặc dù các cụm từ này đều có ý nghĩa liên quan đến nguyên nhân và lý do, chúng có các ngữ cảnh sử dụng và sắc thái khác nhau mà người học cần nắm vững.

Because of Due to Be due to Because

Phân biệt Due to Because of Be due to Because

Cách phân biệt cấu trúc Due to và Be due to

Dịch vụ và Be due to thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng có sự khác biệt quan trọng trong ngữ pháp và ý nghĩa. Bảng dưới đây tóm tắt những điểm giống và khác nhau của chúng:

Phân biệt cấu trúc Due to với Be due to
Due to Be due to
Giống nhau Cả hai đều dùng để biểu thị lý do hoặc nguyên nhân.
Khác nhau Đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ diễn tả lý do hoặc nguyên nhân xảy ra sự việc, đặc biệt khi lý do là tiêu cực hoặc không mong muốn Đi kèm với động từ nguyên mẫu, thể hiện một kế hoạch, sự kiện dự kiến trong tương lai.
Ví dụ Due to unforeseen circumstances, the event was canceled.

(Do những tình huống không lường trước, sự kiện đã bị hủy).

Due to the unexpected storm, the picnic was postponed.

(Do cơn bão bất ngờ, buổi picnic đã bị hoãn.)

The train is due to arrive at 10 AM.

(Chuyến tàu dự kiến sẽ đến lúc 10 giờ sáng).

The project is due to be completed by the end of the month.

(Dự án dự kiến sẽ hoàn thành vào cuối tháng.)

Cách phân biệt cấu trúc Due to với Because, Because of

Mặc dù Due to, Because, và Because of đều mang ý nghĩa bởi vì, cách sử dụng và ngữ cảnh của chúng có sự khác biệt đáng chú ý. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp cải thiện khả năng diễn đạt và sự chính xác trong tiếng Anh.

Phân biệt cấu trúc Due to với Because, Because of
Due to Because of Because
Giống nhau Cả ba cụm từ đều được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do.
Khác nhau Đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ, được sử dụng trong các văn bản trang trọng và học thuật, Due to chỉ nguyên nhân trực tiếp Đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ, thường xuất hiện trong văn nói. Đi kèm với mệnh đề, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ The cancellation was due to the heavy rain.

(Việc hủy bỏ là do mưa lớn)

She stayed home because of a cold.

(Cô ấy ở nhà vì bị cảm lạnh)

He was late because he missed the bus.

(Anh ấy đến muộn vì lỡ chuyến xe buýt)

Những lưu ý đặc biệt với cấu trúc Due to

Khi học tiếng Anh, bạn có thể thắc mắc Sau ‘Due to’ là gì? hay Cách dùng ‘Due to’ như thế nào? Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

  • Due to có thể xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu. Nếu Due to đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ, bạn giữ nguyên cấu trúc. Ngược lại, nếu Due to đi kèm một mệnh đề đầy đủ, bạn cần thêm the fact that để kết nối với mệnh đề đó.
  • Có sự khác biệt giữa Be due to + VBe due to + Noun/Noun phrase hoặc Be due to the fact that + S + V. Trong đó, Be due to + V dùng để chỉ sự kiện hoặc hành động dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai gần. Be due to + Noun/Noun phrase và Be due to the fact that + S + V dùng để nêu nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc nào đó.

Bài tập cấu trúc Due to có đáp án chi tiết

Due to bài tập

Bài tập Due to

Bài 1: Khoanh vào đáp án đúng

1. … the sudden cancellation, the meeting was rescheduled. (Due to/ Because/ The fact that)

2. Her absence was … to illness. (owing/ due to/ because)

4. The seminar is … to start at 9 AM. (due/ because/ owing)

5. They missed the train … they left the house late. (owing to/ due to/ because)

6. She couldn’t finish the project … her lack of resources. (due to/ Because/ Since)

Bài 2: Viết lại câu bằng Due to

1. He didn’t come to the party because he was feeling unwell.

2. Because the weather was bad, the trip was canceled.

3. She left the company because of her dissatisfaction with the management.

4. Since the roads were icy, the delivery was delayed.

Bài 3: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống

1. The meeting was postponed ________ the CEO’s absence. (due to / because of / owing to)

2. ________ the heavy traffic, they decided to take the subway. (Due to / Because of / As a result of)

3. The game was canceled ________ the rainstorm. (due to / owing to / because)

4. She couldn’t attend the conference ________ she had a prior engagement. (due to / because / as)

5. ________ unforeseen circumstances, the event was rescheduled. (Due to / Because / Owing to)

Bài 4: Sửa lỗi sai trong câu

1. He missed the flight because of he was late.

2. Due to the fact that she was sick, she decided not attending the meeting.

3. The project was delayed because of the budget cuts were implemented.

4. Due to the weather being bad, the outdoor concert was postponed.

5. Owing to he forgot his keys, he couldn’t enter the house.

Bài 5: Viết câu sử dụng cấu trúc Due to hoặc Be due to từ các gợi ý

1. (The concert / postpone / heavy rain)

2. (The new regulations / implement / next month)

3. (The delay / traffic congestion)

4. (The meeting / schedule / next Monday)

5. (His failure / lack of preparation)

Đáp án bài tập vận dụng cấu trúc Due to

Bài 1

1. Due to

2. due to

3. due

4. because

5. due to

Bài 2

1. He didn’t come to the party due to the fact that he was feeling unwell.

2. Due to the bad weather, the trip was canceled.

3. She left the company due to her dissatisfaction with the management.

4. Due to the fact that the roads were icy, the delivery was delayed.

Bài 3

1. due to

2. Because of

3. owing to

4. because

5. Due to

Bài 4

1. He missed the flight because he was late. (Lược bỏ of)

2. Due to the fact that she was sick, she decided not to attend the meeting. (Đổi attending to thành attend)

3. The project was delayed because the budget cuts were implemented. (Lược bỏ of)

4. Due to the bad weather, the outdoor concert was postponed. (Câu đúng sẵn)

5. Owing to the fact that he forgot his keys, he couldn’t enter the house. (Thêm cụm the fact that)

Bài 5

1. The concert was postponed due to heavy rain.

2. The new regulations are due to be implemented next month.

3. The delay was due to traffic congestion.

4. The meeting is due to be scheduled for next Monday.

5. His failure was due to a lack of preparation.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng cấu trúc Due to một cách chuẩn xác và hiệu quả nhất. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh, mà còn làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên rõ ràng và chuyên nghiệp hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và tự tin áp dụng trong các tình huống thực tế. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình và chinh phục các kỳ thi quốc tế như IELTS, hãy đến với Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là các CỰU GIÁM KHẢO CHẤM THI giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Mc IELTS cam kết mang đến cho bạn một lộ trình học IELTS hiệu quả và phù hợp nhất. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để khám phá thêm các khóa học IELTS học thuật và bổ ích nhé!

ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS tại Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS

ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS tại Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    15 − three =

    0906897772