Thành thạo việc sử dụng các thì trong bài viết IELTS

Giới thiệu

Việc sử dụng các thì khéo léo và chính xác là chìa khóa quan trọng để chinh phục phần thi IELTS Writing. Việc này đòi hỏi chúng ta không chỉ nắm rõ các quy tắc, mà còn phải hiểu ngữ cảnh của bài viết. Hãy cùng Mc IELTS điểm lại những chiến lược và các ví dụ sử dụng Thì trong bài thi IELTS nhé: 

Tầm quan trọng của các thì trong IELTS Writing

Hãy tưởng tượng IELTS là một công trình đồ sộ và từ vựng là những viên gạch, còn Thì trong câu chính là các vị kiến trúc sư để tạo ra cấu trúc câu với sự nhất quán về thời gian và ngữ cảnh. Thiếu đi sự hiểu biết về thì sẽ khiến bài viết của bạn bị rối loạn, như một câu chuyện rời rạc với phần mở đầu và kết thúc không rõ ràng. Dưới đây là tổng quan các Thì thường gặp và ví dụ theo văn phong IELTS:

Thì Cách sử dụng Ví dụ
Present Simple Tense Nêu sự thật, thói quen, và chân lý tổng quát. “Public libraries play a vital role in promoting literacy among the population.”
Present Continuous Tense Hành động đang diễn ra hoặc kế hoạch tương lai. “More students are opting to study online due to the flexibility it offers.”
Past Simple Tense Hành động đã hoàn thành trong quá khứ. “In the past, people relied more on newspapers for information.”
Past Continuous Tense Hành động đang diễn ra trong quá khứ. “During the 20th century, many people were migrating to urban areas for work.”
Present Perfect Tense Liên kết hành động quá khứ với hiện tại. “The advancement of technology has revolutionized the way we communicate.”
Present Perfect Continuous Tense Hành động từ quá khứ đến hiện tại, nhấn mạnh thời gian. “Researchers have been examining the effects of social media on mental health.”
Future Simple Tense Dự đoán, hứa hẹn, hoặc quyết định về tương lai. “In the coming years, remote work will likely become a common practice in many industries.”
Future Continuous Tense Hành động đang diễn ra tại một thời điểm tương lai. “By 2030, many countries will be facing severe water shortages if no actions are taken.”
Future Perfect Tense Hành động sẽ hoàn thành vào một thời điểm tương lai. “By next decade, renewable energy sources will have significantly reduced the reliance on fossil fuels.”
Modal Verbs Diễn đạt khả năng, khả năng, sự cho phép, hoặc lời khuyên. “Government should implement policies that will enhance economic stability and growth.”

Những sai lầm phổ biến và cách phòng tránh

Sai lầm trong việc sử dụng các thì có thể làm mất đi độ chính xác và tính thuyết phục của bài viết của bạn. Cùng nhau phân tích một số lỗi phổ biến: 

Không tương đồng với trình tự về mặt thời gian:

Sai: The report is published last year.

Đúng: The report was published last year.

Áp dụng sai công thức/ chia động từ sai

Sai: The number of students have increased significantly. 

Đúng: The number of students has increased significantly. 

Xác định sai thứ tự của các hành động khác nhau trong cùng một câu

Sai: By the time artificial intelligence had been widely used in schools, teachers’ roles will have changed remarkably.

Đúng: By the time artificial intelligence is widely used in schools, the roles of teachers will have changed remarkably.

Một số các ứng dụng nâng cao để ghi điểm

Ví dụ 1: Miêu tả xu hướng trong quá khứ và dự đoán tương lai

  •  Example: In 1990, the forest coverage was extensive, but it is expected to diminish by 2030.

Trong câu này, thì Past Simple được sử dụng để miêu tả các dữ liệu trong quá khứ (1990). Đối với các dự đoán tương lai, bạn có thể kết hợp sử dụng Passive Voice (câu bị động) và các từ phỏng đoán như “expect”, “predict” và “forecast”. 

Ví dụ 2: Đưa ra nhận xét về xu hướng xã hội bằng câu điều kiện hỗn hợp (mixed conditional)

  •  Example: “If governments had taken stringent environmental actions years ago, cities would be less polluted today, leading to improved public health and wellbeing.”

Vế điều kiện if miêu tả giả thiết về hành động của chính phủ trong quá khứ (sử dụng thì Quá khứ Hoàn Thành). Vế hệ quả “cities would be…” thể hiện một ngữ cảnh không có thật ở thời điểm hiện tại. 

Kết luận

Đối với phần IELTS Writing, các Thì là những người canh giữ sự mạch lạc và rõ ràng về ngữ cảnh, giúp bài viết của bạn trở nên logic và dễ tiếp cận với người đọc bản xứ. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngần ngại tham khảo các bài viết được đánh giá cao để học hỏi cách ứng dụng Thì hiệu quả.

Tin tức liên quan

Khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Tea and Coffee từ Mc IELTS. Tìm hiểu từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin nâng điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Noise từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin nâng điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Musical Instruments từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin nâng điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Clothing từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin ghi điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Work or Studies từ Mc IELTS. Cung cấp từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin ghi điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Tìm hiểu bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Home & Accommodation cùng McIELTS. Hướng dẫn chi tiết và gợi ý từ vựng giúp bạn tự tin trả lời, cải thiện điểm số IELTS Speaking của mình.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    two × 3 =

    0906897772