Phrasal verb with Into – Cụm động từ với Into hay gặp trong tiếng Anh
Bạn đã từng gặp khó khăn khi muốn diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và sinh động? Câu trả lời nằm ở việc sử dụng phrasal verbs. Đặc biệt, những Phrasal verb with Into không chỉ làm phong phú ngôn từ, mà còn giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và ấn tượng hơn. Hãy cùng Mc IELTS khám phá và vận dụng ngay những cụm động từ với Into thú vị trong bài viết dưới đây để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn nhé!
Key takeaway | ||
---|---|---|
Những cụm thường gặp cần ghi nhớ về 14 phrasal verb with Into | ||
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa |
1 | Talk into | thuyết phục ai đó làm điều gì mà ban đầu họ không muốn làm |
2 | Run into sb | tình cờ gặp ai đó mà không hẹn trước |
3 | Burst into | đột ngột bắt đầu làm một hành động mạnh mẽ như cười, khóc, hát |
4 | Look into | điều tra, xem xét kỹ lưỡng một vấn đề nào đó |
5 | Dive into | bắt đầu làm một việc gì đó với sự nhiệt tình và hăng hái |
6 | Turn into | chỉ sự thay đổi từ một trạng thái, hình dạng này sang trạng thái, hình dạng khác |
7 | Bump into | tình cờ gặp hoặc chạm trán ai đó |
8 | Get into | bắt đầu quan tâm, tham gia vào một hoạt động hay thói quen mới |
9 | Break into | đột nhập vào một nơi nào đó một cách trái phép |
10 | Fall into | rơi vào một trạng thái, tình huống hoặc hoàn cảnh nào đó |
11 | Go into | đi sâu vào chi tiết về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó |
12 | Take into | cân nhắc, xem xét một yếu tố nào đó trong quá trình ra quyết định |
13 | Enter into | bắt đầu tham gia vào một hoạt động, cuộc thảo luận hoặc thỏa thuận nào đó |
14 | Rush into | làm điều gì đó một cách vội vàng mà không cân nhắc kỹ lưỡng |
Top 14+ Phrasal verb with Into thông dụng nhất
Phrasal verbs là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và phong phú hơn. Đặc biệt, những Phrasal verb Into thường mô tả sự di chuyển, thay đổi trạng thái hoặc bắt đầu một hành động. Dưới đây là những Phrasal verb với Into thông dụng mà Trung tâm luyện IELTS giá rẻ Mc IELTS đã tổng hợp:
Talk into
Cụm động từ với Into này được dùng để diễn tả hành động thuyết phục ai đó làm điều gì mà ban đầu họ không muốn làm.
Ví dụ:
Despite his initial reluctance, I managed to talk him into attending the meeting.
(Mặc dù ban đầu anh ấy do dự, tôi đã thuyết phục được anh ấy tham dự cuộc họp.)
She didn’t want to go to the party, but her friends talked her into it.
(Cô ấy không muốn đi dự tiệc, nhưng bạn bè đã thuyết phục cô ấy.)
Run into sb
Phrasal verb with Into này dùng để chỉ việc tình cờ gặp ai đó mà không hẹn trước.
Ví dụ:
While walking through the mall, I unexpectedly ran into my old colleague, John.
(Khi đang đi dạo trong trung tâm thương mại, tôi tình cờ gặp lại đồng nghiệp cũ của mình, John.)
I ran into my neighbor at the grocery store yesterday.
(Hôm qua tôi tình cờ gặp người hàng xóm ở cửa hàng tạp hóa.)
Burst into
Phrasal verb Into này diễn tả việc đột ngột bắt đầu làm một hành động mạnh mẽ như cười, khóc, hát.
Ví dụ:
She was so overwhelmed by the news that she burst into tears.
(Cô ấy xúc động đến mức bật khóc khi nghe tin.)
Whenever he tells a joke, the whole room bursts into laughter.
(Mỗi khi anh ấy kể chuyện cười, cả căn phòng lại phá lên cười.)
Look into
Phrasal verb with Into này dùng để chỉ việc điều tra, xem xét kỹ lưỡng một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
The committee will look into the complaints about the new policy.
(Ủy ban sẽ nghiên cứu các khiếu nại về chính sách mới.)
I’ll look into the matter and get back to you with an answer.
(Tôi sẽ xem xét vấn đề này và trả lời bạn sau.)
Dive into
Phrasal verb với Into này diễn tả việc bắt đầu làm một việc gì đó với sự nhiệt tình và hăng hái.
Ví dụ:
As soon as she got the project, she dived into it with full enthusiasm.
(Ngay khi nhận được dự án, cô ấy đã bắt đầu làm việc với tất cả nhiệt huyết.)
He loves his job and dives into every task with great energy.
(Anh ấy yêu công việc của mình và bắt đầu mỗi nhiệm vụ với năng lượng tràn đầy.)
Turn into
Phrasal verb with Into này được dùng để chỉ sự thay đổi từ một trạng thái, hình dạng này sang trạng thái, hình dạng khác.
Ví dụ:
After months of training, she turned into a proficient programmer.
(Sau nhiều tháng đào tạo, cô ấy đã trở thành một lập trình viên thành thạo.)
The caterpillar turned into a beautiful butterfly.
(Con sâu bướm biến thành một con bướm đẹp.)
Bump into
Cụm động từ với Into này mô tả việc tình cờ gặp hoặc chạm trán ai đó.
Ví dụ:
I bumped into my high school teacher at the supermarket yesterday.
(Tôi tình cờ gặp lại thầy giáo cấp ba của mình ở siêu thị hôm qua.)
They bumped into each other at the airport.
(Họ tình cờ gặp nhau ở sân bay.)
Get into
Phrasal verb Get Into này dùng để chỉ việc bắt đầu quan tâm, tham gia vào một hoạt động hay thói quen mới.
Ví dụ phrasal verb with Into:
Recently, I’ve gotten into the habit of reading before bed.
(Gần đây, tôi đã bắt đầu thói quen đọc sách trước khi đi ngủ.)
She got into yoga last year and now practices every day.
(Cô ấy bắt đầu tập yoga từ năm ngoái và bây giờ tập luyện mỗi ngày.)
Break into
Phrasal verb Into này mô tả hành động đột nhập vào một nơi nào đó một cách trái phép.
Ví dụ:
The burglars broke into the house while the owners were on vacation.
(Những tên trộm đã đột nhập vào nhà khi chủ nhà đang đi nghỉ mát.)
He was arrested for trying to break into a car.
(Anh ấy bị bắt vì cố gắng đột nhập vào một chiếc xe.)
Fall into
Phrasal verb with Into này diễn tả việc rơi vào một trạng thái, tình huống hoặc hoàn cảnh nào đó.
Ví dụ:
He fell into a deep sleep after a tiring day.
(Anh ấy đã chìm vào giấc ngủ sâu sau một ngày mệt mỏi.)
She fell into a routine of working late every night.
(Cô ấy đã rơi vào thói quen làm việc muộn mỗi đêm.)
Go into
Phrasal verb Go Into này được dùng để diễn tả việc đi sâu vào chi tiết về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó.
Ví dụ:
The professor went into the complex theories during the lecture.
(Giáo sư đã đi sâu vào các lý thuyết phức tạp trong bài giảng.)
This documentary goes into the historical events leading up to the war.
(Phim tài liệu này miêu tả chi tiết các sự kiện lịch sử dẫn đến chiến tranh.)
Take into
Phrasal verb Take Into này dùng để chỉ việc cân nhắc, xem xét một yếu tố nào đó trong quá trình ra quyết định.
Ví dụ phrasal verb with Into:
When planning the event, we need to take into account the weather forecast.
(Khi lập kế hoạch cho sự kiện, chúng ta cần phải tính đến dự báo thời tiết.)
It’s important to take into consideration the long-term effects of this policy.
(Điều quan trọng là phải xem xét các tác động lâu dài của chính sách này.)
Enter into
Cụm động từ với Into này dùng để chỉ việc bắt đầu tham gia vào một hoạt động, cuộc thảo luận hoặc thỏa thuận nào đó.
Ví dụ:
The two companies entered into a partnership to develop new technologies.
(Hai công ty đã tham gia vào một quan hệ đối tác để phát triển công nghệ mới.)
She entered into a heated debate with her colleagues about the new policy.
(Cô ấy đã tham gia vào một cuộc tranh luận nảy lửa với đồng nghiệp về chính sách mới.)
Rush into
Phrasal verb with Into này mô tả hành động làm điều gì đó một cách vội vàng mà không cân nhắc kỹ lưỡng.
Ví dụ:
You shouldn’t rush into making decisions without considering all the options.
(Bạn không nên vội vàng đưa ra quyết định mà không cân nhắc tất cả các lựa chọn.)
After only a month of dating, they rushed into getting engaged.
(Chỉ sau một tháng hẹn hò, họ đã vội vàng đính hôn.)
Bài tập vận dụng Phrasal verb with Into
Hãy chọn và điền cụm động từ với Into thích hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
1. The team will ___ the potential risks before launching the new product.
2. She was so excited that she ___ the project without hesitation.
3. During the conference, the speaker ___ the importance of environmental sustainability.
4. He accidentally ___ his old friend while traveling in Japan.
5. To understand the issue better, the committee needs to ___ all possible factors.
Đáp án gợi ý:
1. look into
2. dived into
3. went into
4. ran into
5. take into account
Học bộ từ vựng Phrasal verb with Into hiệu quả cùng Mc IELTS
Bạn đang tìm kiếm cách học từ vựng hiệu quả, đặc biệt là Phrasal verb với Into? Hãy tham gia ngay các khóa học IELTS cơ bản tại Mc IELTS để nhận được sự hỗ trợ tối đa và đạt kết quả tốt nhất!
Quyền lợi hấp dẫn khi đăng ký học tại Mc IELTS:
- 6 buổi học 1-1 hàng tuần: Miễn phí thêm 6 buổi học cá nhân mỗi tuần với cố vấn học tập để giải đáp thắc mắc và tăng cường luyện tập.
- Học lại miễn phí: Cam kết học lại miễn phí nếu bạn không đạt điểm lên lớp.
- Tham gia nhóm Online trên Facebook: Tương tác và học hỏi từ các cựu giám khảo IELTS trong nhóm Facebook chính thức của chúng tôi.
- Kho tài liệu IELTS Online: Truy cập hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích để nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn.
- Hỗ trợ học bù và bảo lưu: Linh hoạt trong việc học bù và bảo lưu trong quá trình học tập.
Bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS. Chúng tôi tự hào với hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:
- Đánh Giá 4.9/5.0 Trên Facebook: Xem chi tiết tại đây
- Đánh Giá 4.9/5.0 Trên Google: Xem chi tiết tại đây
- Đánh Giá 9.2/10 Trên Edu2Review: Xem chi tiết tại đây
Hiện tại, Mc IELTS đang triển khai dịch vụ sửa bài miễn phí cho kỹ năng Writing và Speaking trong nhóm Facebook Học IELTS cùng cựu giám khảo. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được phản hồi chi tiết từ các chuyên gia, hoàn toàn miễn phí!
Phrasal verb with Into là một phần không thể thiếu để làm phong phú và tự nhiên ngôn ngữ tiếng Anh của bạn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững hơn về cách sử dụng những cụm động từ với Into quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Để cải thiện kỹ năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS, hãy THAM GIA NGAY các khóa học IELTS hiệu quả tại Mc IELTS. Với chất lượng giảng dạy hàng đầu và sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên là các cựu giám khảo chấm thi, Mc IELTS sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục IELTS của bạn. Đăng ký ngay hôm nay để nhận được những ưu đãi đặc biệt và bắt đầu hành trình học tập hiệu quả cùng Mc IELTS!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu