35+ Phrasal verb với Turn dùng nhiều, phổ biến nhất
Từ Turn trong tiếng Anh không chỉ có nghĩa là “quay” hay “xoay”. Bởi khi kết hợp với các từ khác, nó mang đến nhiều phrasal verbs vô cùng phong phú, giúp bạn diễn đạt mọi thứ từ những điều quen thuộc hàng ngày đến các ý tưởng phức tạp hơn. Để nâng cao trình độ sử dụng tiếng Anh và có thể giao tiếp tự nhiên như người bản xứ, việc nắm vững những cụm động từ với Turn phổ biến là điều không thể bỏ qua. Trong bài viết này, Mc IELTS sẽ khám phá hơn 35 phrasal verb Turn thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp, nhằm giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống. Hãy bắt đầu hành trình này và khám phá cách Turn có thể biến hóa ngôn ngữ của bạn như thế nào!
Những Phrasal verbs Turn thường gặp nhất trong tiếng Anh | ||
---|---|---|
STT | Phrasal Verb | Ý Nghĩa |
1 | Turn to | tìm đến ai đó hoặc thứ gì đó để xin giúp đỡ hoặc lời khuyên |
2 | Turn in | trả lại một vật mà bạn không còn cần đến |
3 | Turn on | khiến ai đó quan tâm đến một thứ gì đó hoặc sử dụng thứ gì đó lần đầu tiên |
4 | Turn off | ngừng lắng nghe hoặc suy nghĩ về ai đó hoặc điều gì đó |
5 | Turn up | được tìm thấy, đặc biệt là tình cờ, sau khi bị mất; ai đó đến; một cơ hội xảy ra, đặc biệt là tình cờ |
6 | Turn out | được phát hiện là hoặc chứng minh là |
7 | Turn into | trở thành một cái gì đó khác |
8 | Turn away | từ chối cho phép ai đó vào một nơi nào đó |
9 | Turn back | quay lại theo con đường bạn đã đi; buộc ai đó/quái gì đó phải làm điều này |
10 | Turn down | từ chối hoặc không xem xét một đề nghị, một đề xuất hoặc người đưa ra đề nghị đó |
11 | Turn against | dừng hoặc khiến ai đó dừng việc thân thiện với người khác |
12 | Turn around | thay đổi vị trí hoặc hướng để đối diện hướng khác; hoặc khiến ai đó/điều gì đó làm điều này; bắt đầu thành công sau một thời gian không thành công |
13 | Turn over | lật qua, chuyển giao, hoặc đổi mới |
14 | Turn off to | không còn quan tâm hoặc không thích điều gì đó |
15 | Turn on to | giới thiệu hoặc làm quen với điều gì đó mới mẻ |
16 | Turn up for | xuất hiện hoặc có mặt tại một nơi nào đó |
17 | Turn in on | trở nên khép kín hoặc tập trung vào bản thân sau một sự kiện nào đó |
18 | Turn in for | đi ngủ hoặc rút lui để nghỉ ngơi |
19 | Turn out for | tham gia hoặc có mặt tại một sự kiện |
20 | Turn over to | chuyển giao hoặc bàn giao cho ai đó để xử lý |
21 | Turn back on | từ bỏ hoặc phản bội ai đó hoặc điều gì đó một cách bất công |
22 | Turn up with | xuất hiện với điều gì đó, thường là bất ngờ |
23 | Turn to for | tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc lời khuyên từ ai đó |
24 | Turn out to be | cuối cùng trở thành hoặc được xác nhận là một điều gì đó |
25 | Turn off from | làm cho ai đó mất hứng thú hoặc không còn quan tâm đến điều gì đó |
26 | Turn the tables | thay đổi hoàn toàn tình thế, đặc biệt là đảo ngược vị trí với ai đó trong một tình huống |
27 | Turn on oneself | trở nên tự trách móc hoặc chống lại chính bản thân mình |
28 | Turn around to | quay lại để nhìn hoặc nói chuyện với ai đó |
29 | Turn away from | từ bỏ hoặc không còn chú ý đến điều gì đó |
30 | Turn back the clock | quay trở lại một thời điểm trong quá khứ hoặc hồi tưởng về những ngày xưa |
31 | Turn up the heat | tăng cường áp lực hoặc làm tình huống trở nên căng thẳng hơn |
32 | Turn a deaf ear to | lờ đi hoặc phớt lờ điều gì đó, không chú ý hoặc không quan tâm |
33 | Turn over a new leaf | bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc đời, thay đổi hành vi hoặc cải thiện bản thân |
34 | Turn a blind eye to | làm ngơ hoặc bỏ qua điều gì đó, mặc dù biết rõ |
35 | Turn up one’s nose at | khinh thường hoặc từ chối điều gì đó vì cho rằng nó không đủ tốt |
Tìm hiểu Phrasal verb Turn là gì?
Turn là một từ đa năng, vừa là động từ vừa là danh từ, được phát âm là /tɜːrn/.
- Khi dùng như một động từ, Turn thường mang nghĩa làm cho ai đó hoặc điều gì đó thay đổi hướng hoặc quay vòng.
Ví dụ:
She opted to turn left at the crossroads instead of continuing straight.
(Cô ấy chọn rẽ trái tại ngã tư thay vì tiếp tục đi thẳng.)
- Ở vai trò danh từ, Turn có thể mang nghĩa là lượt hoặc một sự thay đổi hướng đi.
Ví dụ:
It’s finally my turn to take the lead.
(Cuối cùng cũng đến lượt tôi dẫn đầu.)
- Ngoài ra, turn còn mang ý nghĩa khác như hành động, cách cư xử hoặc đối xử.
Ví dụ:
He did me a good turn by helping with my project.
(Anh ấy đã giúp đỡ tôi bằng cách hỗ trợ dự án của tôi.)
Bên cạnh đó, Turn có thể kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ để tạo thành các cụm động từ tiếng Anh (phrasal verbs) với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Vậy những phrasal verb với Turn phổ biến là gì? Chúng bao gồm turn on, turn off, turn down, turn up, turn against, turn around, turn away, turn in, turn out, turn into, turn over, turn to, và nhiều hơn nữa. Hãy khám phá chi tiết về cách sử dụng và ý nghĩa của các cụm động từ này dưới đây.
35+ Phrasal verb Turn thường gặp nhất
Bạn đang học IELTS và muốn nâng cao khả năng diễn đạt của mình? Các phrasal verbs Turn chính là chìa khóa giúp bạn nói và viết tiếng Anh một cách tự nhiên hơn. Hơn 35 phrasal verbs dưới đây không chỉ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, mà còn giúp bạn ghi điểm trong phần Speaking và Writing của bài thi IELTS. Hãy cùng Trung tâm IELTS Mc IELTS khám phá và nắm vững những cụm từ này để tự tin chinh phục mọi thử thách!
Turn to
Theo từ điển Oxford, phrasal verb Turn to mang nghĩa là: “to go to somebody/something for help, advice, etc.” – tìm đến ai đó hoặc thứ gì đó để xin giúp đỡ hoặc lời khuyên .
Ví dụ:
When in doubt, she always turns to her mentor for advice.
(Khi gặp khó khăn, cô ấy luôn tìm đến người hướng dẫn của mình để xin lời khuyên.)
Turn in
Turn in là gì? Phrasal verb Turn in được định nghĩa là: “to give back something that you no longer need” – trả lại một vật mà bạn không còn cần đến .
Ví dụ:
Before leaving the dormitory, students must turn in their room keys.
(Trước khi rời ký túc xá, sinh viên phải trả lại chìa khóa phòng.)
Turn on
Turn on là gì? Theo từ điển Oxford, Phrasal verb with Turn on mang nghĩa là: “to make somebody become interested in something or to use something for the first time” – khiến ai đó quan tâm đến một thứ gì đó hoặc sử dụng thứ gì đó lần đầu tiên .
Ví dụ:
That new documentary really turned her on to environmental issues.
(Bộ phim tài liệu mới đó đã khiến cô ấy bắt đầu quan tâm đến các vấn đề môi trường.)
Turn off
Turn off là gì? Phrasal verb Turn off có nghĩa là: “to stop listening to or thinking about somebody/something” – ngừng lắng nghe hoặc suy nghĩ về ai đó hoặc điều gì đó .
Ví dụ Cụm động từ với Off:
After the first few confusing minutes, he completely turned off the speaker.
(Sau vài phút rối rắm ban đầu, anh ấy đã hoàn toàn ngừng chú ý đến diễn giả.)
Turn up
Cụm động từ Turn up có nhiều nghĩa khác nhau:
- “to be found, especially by chance, after being lost” – được tìm thấy, đặc biệt là tình cờ, sau khi bị mất.
Ví dụ Phrasal verb with Up:
The missing keys finally turned up under the sofa.
(Chìa khóa bị mất cuối cùng đã được tìm thấy dưới ghế sofa.)
- “(of a person) to arrive” – ai đó đến.
Ví dụ:
We agreed to meet at 8 PM, but she never turned up.
(Chúng tôi đã hẹn gặp lúc 8 giờ tối, nhưng cô ấy không bao giờ đến.)
- “(of an opportunity) to happen, especially by chance” – một cơ hội xảy ra, đặc biệt là tình cờ.
Ví dụ:
He’s hoping that a new job opportunity will turn up soon.
(Anh ấy đang hy vọng rằng một cơ hội việc làm mới sẽ xuất hiện sớm.)
Turn out
Turn out là gì? Phrasal verb Turn out có nghĩa là “to be discovered to be; to prove to be” – được phát hiện là hoặc chứng minh là.
Ví dụ Cụm động từ với Out:
It turned out that the old painting was a valuable masterpiece.
(Hóa ra bức tranh cổ là một kiệt tác có giá trị.)
Turn into
Turn into là gì? Phrasal verb với Turn into nghĩa là “to become something” – trở thành một cái gì đó khác.
Ví dụ Phrasal verb with Into:
The small argument turned into a full-blown fight.
(Cuộc tranh cãi nhỏ đã trở thành một trận đấu khẩu lớn.)
Turn away
Turn away là gì? Phrasal verb with Turn away có nghĩa là “to refuse to allow somebody to enter a place” – từ chối cho phép ai đó vào một nơi nào đó.
Ví dụ:
The crowded venue had to turn away additional guests.
(Địa điểm đông đúc đã phải từ chối thêm khách.)
Turn back
Turn back là gì? Phrasal verb Turn back có nghĩa là “to return the way you have come; to make somebody/something do this” – quay lại theo con đường bạn đã đi hoặc buộc ai đó/quái gì đó phải làm điều này.
Ví dụ:
The weather got so bad that we had to turn back halfway through our hike.
(Thời tiết trở nên tồi tệ đến mức chúng tôi phải quay lại giữa chừng cuộc đi bộ.)
Turn down
Turn down là gì? Cụm động từ với Turn down mang nghĩa là “to reject or refuse to consider an offer, a proposal, etc. or the person who makes it” – từ chối hoặc không xem xét một đề nghị, một đề xuất hoặc người đưa ra đề nghị đó.
Ví dụ Phrasal verb với Down:
She turned down the job offer because it didn’t meet her expectations.
(Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc vì nó không đáp ứng được kỳ vọng của cô ấy.)
Turn against
Phrasal verb với Turn against có nghĩa là “to stop or make somebody stop being friendly towards somebody” – dừng hoặc khiến ai đó dừng việc thân thiện với người khác.
Ví dụ:
After the argument, he turned against his long-time friend.
(Sau cuộc cãi vã, anh ấy đã quay lưng lại với người bạn lâu năm của mình.)
Turn around
Turn around là gì? Phrasal verb Turn around có nhiều nghĩa:
- “to change position or direction so as to face the other way; to make somebody/something do this” – thay đổi vị trí hoặc hướng để đối diện hướng khác; hoặc khiến ai đó/điều gì đó làm điều này.
Ví dụ:
She turned around quickly when she heard someone call her name.
(Cô ấy quay lại nhanh chóng khi nghe ai đó gọi tên mình.)
- “if a business, economy, etc. turns around or somebody turns it around, it starts being successful after it has been unsuccessful for a time” – nếu một doanh nghiệp, nền kinh tế, v.v. quay đầu hoặc ai đó xoay chuyển nó, nó bắt đầu thành công sau một thời gian không thành công.
Ví dụ:
The new CEO managed to turn the company around in just six months.
(Giám đốc điều hành mới đã xoay chuyển công ty thành công chỉ trong sáu tháng.)
Turn over
Phrasal verb with Turn over có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm: lật qua, chuyển giao, hoặc đổi mới.
Ví dụ:
The team plans to turn over a fresh chapter and focus on new strategies.
(Đội ngũ dự định mở ra một chương mới và tập trung vào các chiến lược mới.)
Turn off to
Phrasal verb Turn off to mang nghĩa là không còn quan tâm hoặc không thích điều gì đó.
Ví dụ:
After hearing the bad news, I completely turned off to the idea of attending the event.
(Sau khi nghe tin xấu, tôi hoàn toàn không còn muốn tham gia sự kiện nữa.)
Turn on to
Cụm động từ với Turn on to có nghĩa là giới thiệu hoặc làm quen với điều gì đó mới mẻ.
Ví dụ:
She turned me on to a fascinating new book series.
(Cô ấy đã giới thiệu cho tôi một loạt sách mới rất hấp dẫn.)
Turn up for
Phrasal verb với Turn up for mang nghĩa là xuất hiện hoặc có mặt tại một nơi nào đó.
Ví dụ:
Many guests didn’t turn up for the event, leaving the organizers disappointed.
(Nhiều khách không đến sự kiện, khiến ban tổ chức thất vọng.)
Turn in on
Phrasal verb Turn in on ám chỉ việc trở nên khép kín hoặc tập trung vào bản thân sau một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
After the failure, he turned in on himself and stopped socializing.
(Sau thất bại, anh ấy khép mình lại và ngừng giao tiếp với mọi người.)
Turn in for
Cụm động từ với Turn in for có nghĩa là đi ngủ hoặc rút lui để nghỉ ngơi.
Ví dụ:
I’m exhausted, so I think I’ll turn in for the night now.
(Tôi kiệt sức rồi, nên tôi nghĩ mình sẽ đi ngủ bây giờ.)
Turn out for
Phrasal verb với Turn out for có nghĩa là tham gia hoặc có mặt tại một sự kiện.
Ví dụ:
A large crowd turned out for the community cleanup day.
(Đám đông lớn đã tham gia ngày dọn dẹp cộng đồng.)
Turn over to
Phrasal verb Turn over to nghĩa là chuyển giao hoặc bàn giao cho ai đó để xử lý.
Ví dụ:
The company turned over the project files to the new manager.
(Công ty đã bàn giao hồ sơ dự án cho quản lý mới.)
Turn back on
Phrasal verb with Turn back on mang nghĩa là từ bỏ hoặc phản bội ai đó hoặc điều gì đó một cách bất công.
Ví dụ:
She turned her back on the team after securing her promotion.
(Cô ấy đã quay lưng lại với đội sau khi nhận được thăng chức.)
Turn up with
Cụm động từ với Turn up with nghĩa là xuất hiện với điều gì đó, thường là bất ngờ.
Ví dụ:
He turned up with flowers at her door, completely unexpected.
(Anh ấy xuất hiện với bó hoa trước cửa nhà cô ấy, hoàn toàn bất ngờ.)
Turn to for
Phrasal verb Turn to for ám chỉ việc tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc lời khuyên từ ai đó.
Ví dụ:
When in doubt, he always turns to his mentor for guidance.
(Khi gặp khó khăn, anh ấy luôn tìm đến người cố vấn của mình để xin chỉ dẫn.)
Turn out to be
Phrasal verb với Turn out to be có nghĩa là cuối cùng trở thành hoặc được xác nhận là một điều gì đó.
Ví dụ:
The mysterious package turned out to be a gift from a friend.
(Gói hàng bí ẩn hóa ra là quà từ một người bạn.)
Turn off from
Phrasal verb with Turn off from nghĩa là làm cho ai đó mất hứng thú hoặc không còn quan tâm đến điều gì đó.
Ví dụ:
The overly complex instructions turned him off from using the new software.
(Hướng dẫn quá phức tạp khiến anh ấy không muốn sử dụng phần mềm mới.)
Turn the tables
Phrasal verb Turn the tables mang nghĩa thay đổi hoàn toàn tình thế, đặc biệt là đảo ngược vị trí với ai đó trong một tình huống.
Ví dụ:
After a slow start, the team turned the tables and won the match.
(Sau khởi đầu chậm chạp, đội đã lật ngược tình thế và giành chiến thắng.)
Turn on oneself
Cụm động từ với Turn on oneself có nghĩa là trở nên tự trách móc hoặc chống lại chính bản thân mình.
Ví dụ:
His constant self-criticism turned on himself and led to anxiety.
(Sự tự phê bình liên tục khiến anh ấy trở nên lo âu.)
Turn around to
Phrasal verb với Turn around to nghĩa là quay lại để nhìn hoặc nói chuyện với ai đó.
Ví dụ:
She turned around to answer the person calling her.
(Cô ấy quay lại để trả lời người đang gọi mình.)
Turn away from
Phrasal verb Turn away from mang nghĩa từ bỏ hoặc không còn chú ý đến điều gì đó.
Ví dụ:
He decided to turn away from his previous career and pursue something new.
(Anh ấy quyết định từ bỏ sự nghiệp trước đây và theo đuổi điều gì đó mới mẻ.)
Turn back the clock
Phrasal verb with Turn back the clock có nghĩa là quay trở lại một thời điểm trong quá khứ hoặc hồi tưởng về những ngày xưa.
Ví dụ:
Sometimes she wishes she could turn back the clock to her carefree childhood days.
(Đôi khi cô ấy ước có thể quay ngược thời gian về những ngày thơ ấu vô tư.)
Turn up the heat
Cụm động từ với Turn up the heat mang nghĩa tăng cường áp lực hoặc làm tình huống trở nên căng thẳng hơn.
Ví dụ:
With the deadline approaching, the manager turned up the heat on the team to complete the work.
(Với thời hạn đến gần, người quản lý đã tăng áp lực lên đội để hoàn thành công việc.)
Turn a deaf ear to
Phrasal verb Turn a deaf ear to có nghĩa là lờ đi hoặc phớt lờ điều gì đó, không chú ý hoặc không quan tâm.
Ví dụ:
He turned a deaf ear to the critics and continued with his plan.
(Anh ấy phớt lờ những lời chỉ trích và tiếp tục với kế hoạch của mình.)
Turn over a new leaf
Phrasal verb với Turn over a new leaf nghĩa là bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc đời, thay đổi hành vi hoặc cải thiện bản thân.
Ví dụ:
After moving to a new city, he decided to turn over a new leaf and focus on his career.
(Sau khi chuyển đến thành phố mới, anh ấy quyết định làm lại từ đầu và tập trung vào sự nghiệp của mình.)
Turn a blind eye to
Phrasal verb with Turn a blind eye to có nghĩa là làm ngơ hoặc bỏ qua điều gì đó, mặc dù biết rõ.
Ví dụ:
The supervisor turned a blind eye to the minor infractions because the employee was generally reliable.
(Người giám sát làm ngơ trước những vi phạm nhỏ vì nhân viên đó thường rất đáng tin cậy.)
Turn up one’s nose at
Cụm động từ với Turn up one’s nose at có nghĩa là khinh thường hoặc từ chối điều gì đó vì cho rằng nó không đủ tốt.
Ví dụ:
She turned up her nose at the idea of eating fast food, saying it wasn’t healthy enough.
(Cô ấy khinh thường ý tưởng ăn đồ ăn nhanh, nói rằng nó không đủ tốt cho sức khỏe.)
Bài tập Phrasal verb Turn có đáp án chi tiết
Để nắm vững các phrasal verbs Turn, không gì hiệu quả hơn việc luyện tập thông qua các bài tập thực hành. Dưới đây là bộ bài tập được thiết kế để giúp bạn củng cố kiến thức và kiểm tra mức độ hiểu biết của mình về các cụm động từ quan trọng này. Mỗi bài tập đều đi kèm với đáp án chi tiết, giúp bạn dễ dàng tự đánh giá và cải thiện kỹ năng của mình trong quá trình học Writing IELTS. Hãy bắt đầu ngay và xem liệu bạn đã thực sự hiểu rõ về những Phrasal verbs with Turn này chưa nhé!
1. Điền Phrasal verbs Turn thích hợp vào chỗ trống
Turn down | Turn in | Turn up | Turn around | Turn to |
Turned off | Turned on | Turned away | Turned over | Turned out |
1. As the sun set, she ________ the lights to brighten the room.
2. After months of stress, he ________ his best friend for support.
3. You look exhausted. Why don’t you ________ and get some rest?
4. The project was ________ to a new team for further development.
5. He ________ the radio to listen to the news.
6. They were ________ from the restaurant because it was fully booked.
7. Despite the initial difficulties, the business managed to ________.
8. The job offer was too good to ________.
9. If she hadn’t intervened, the situation would have ________ much worse.
10. We can’t finalize the plans until we know how many people will ________.
2. Chọn một đáp án Phrasal verbs Turn chính xác
1. The movie wasn’t interesting, so I decided to turn it ________.
A. off |
2. After years of poor performance, the company finally managed to turn things ________.
A. out |
3. The security guard ________ us at the entrance because we didn’t have tickets.
A. in |
4. Please ________ the music; it’s too loud and disturbing everyone.
A. turn down |
5. She ________ the offer because it didn’t meet her expectations.
A. turned down |
6. All reports must be ________ by Friday at the latest.
A. turned in |
3. Đáp án bài tập Phrasal verbs Turn
Bài 1: 1 – turned on, 2 – turned to, 3 – turn in, 4 – turned over, 5 – turned on, 6 – turned away, 7 – turn around, 8 – turn down, 9 – turned out, 10 – turn up. |
Bài 2: 1 – A, 2 – B, 3 – B, 4 – A, 5 – A, 6 – A |
Với hơn 35 phrasal verb Turn thông dụng mà Mc IELTS đã chia sẻ, hy vọng rằng bạn đã trang bị được cho mình vốn từ đa dạng để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Nhưng để thực sự nắm vững và sử dụng những cụm từ này một cách tự nhiên, việc luyện tập và học hỏi từ những người có kinh nghiệm là vô cùng quan trọng. Mc IELTS chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trong đó có cả những CỰU GIÁM KHẢO IELTS, Mc IELTS không chỉ giúp bạn hiểu sâu về ngôn ngữ mà còn trang bị cho bạn những lộ trình học IELTS hiệu quả để tự tin vượt qua kỳ thi. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng Mc IELTS ngay hôm nay và tiến gần hơn đến mục tiêu của bạn!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu