Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): Bài tập và ví dụ chi tiết

Mục lục bài viết

Trong quá trình học tiếng Anh, mệnh đề quan hệ (Relative clause) đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp câu văn trở nên mạch lạc và chi tiết hơn. Tuy nhiên, không ít người học gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng cấu trúc này. Bạn đã từng bối rối khi không biết phải dùng “who”, “whom” hay “which” đúng cách chưa? Bài viết này của Mc IELTS sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, thông qua loạt bài tập và ví dụ chi tiết, từ đó bạn có thể dễ dàng áp dụng vào kỹ năng nói và viết của mình.

Key takeaways

  • Mệnh đề quan hệ (Relative clause) được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ trong câu, giúp làm rõ ý nghĩa của đối tượng được nhắc đến.
  • Có hai loại mệnh đề quan hệ chính: Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Clause) và Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Clause).
  • Các từ thường dùng trong mệnh đề quan hệ: đại từ quan hệ (who, whom, which, that), trạng từ quan hệ (when, where, why) và đại từ quan hệ kép (whose, whomsoever).
  • Rút gọn mệnh đề quan hệ giúp câu văn ngắn gọn hơn và mạch lạc hơn, thông qua các phương pháp như: dùng V-ing, V-ed/V3, to + V, cụm danh từ hoặc lược bỏ đại từ quan hệ.
Lí thuyết và bài tập Relative clause

Lí thuyết mệnh đề quan hệ

Mục lục bài viết

Tìm hiểu mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là điểm ngữ pháp được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ nhằm cung cấp thêm thông tin chi tiết về người hoặc vật được nhắc đến. Mệnh đề quan hệ thường nối liền với mệnh đề chính thông qua các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ, từ đó giúp câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.

Công thức và bài tập mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Relative clause examples

Trong câu, relative clause có thể đứng ngay sau chủ ngữ hoặc tân ngữ để bổ nghĩa. Chúng giúp xác định đối tượng mà câu văn đang đề cập hoặc cung cấp thông tin bổ sung không bắt buộc.

Cấu trúc câu mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ:

S + (Đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O

S + (Đại từ quan hệ/Tính từ quan hệ + V + O) + V + O

Ví dụ:

The woman who lives next door is a doctor.

(Người phụ nữ sống cạnh nhà tôi là bác sĩ.)

→ Cụm who lives next door là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho chủ ngữ the woman, giúp người đọc hiểu rõ hơn về đối tượng được nói đến trong câu.

Ví dụ bài tập Relative clause đứng sau chủ ngữ

Ví dụ Relative clause đứng sau chủ ngữ

Cấu trúc câu mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ:

S + V + O + (Đại từ quan hệ + S + V + O)

S + V + O + (Đại từ quan hệ + V + O)

Ví dụ:

I bought the book that you recommended.

(Tôi đã mua cuốn sách mà bạn đã giới thiệu.)

→ Cụm that you recommended là relative clause bổ nghĩa cho tân ngữ the book, giúp người đọc biết rõ hơn về cuốn sách nào được đề cập đến trong câu.

Ví dụ bài tập mệnh đề quna hệ đứng sau tân ngữ

Ví dụ Relative clause đứng sau tân ngữ

Những loại từ thường dùng trong Relative clause

Các từ nối (đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ) trong mệnh đề quan hệ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ. Hãy cùng tìm hiểu những loại từ này và cách chúng được sử dụng.

Mệnh đề quan hệ what, which, who,...

Các mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Những loại đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ Cách dùng Cấu trúc Ví dụ
Who Dùng để chỉ người, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. N (person) + Who + V + O The man who gave me the book is my uncle.

(Người đàn ông đã tặng tôi cuốn sách là chú tôi.)

Whom Dùng để chỉ người, thường làm tân ngữ. N (person) + Whom + S + V She is the teacher whom everyone respects.

(Cô ấy là giáo viên mà mọi người đều kính trọng.)

Which Dùng để chỉ vật, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. N (thing) + Which + V + O

hoặc N (thing) + Which + S + V

The phone which I bought last week is already broken.

(Chiếc điện thoại tôi mua tuần trước đã hỏng.)

That Dùng thay cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định, có thể chỉ người hoặc vật. N (person/thing) + That + V + O

hoặc N (person/thing) + That + S + V

This is the only car that can reach such high speed.

(Đây là chiếc xe duy nhất có thể đạt tốc độ cao như vậy.)

Whose Dùng để chỉ sự sở hữu, có thể dùng cho người hoặc vật. N (person/thing) + Whose + N + V I met the author whose book I read last summer.

(Tôi đã gặp tác giả mà tôi đã đọc cuốn sách của ông ấy vào mùa hè năm ngoái.)

Relative Pronouns trong mệnh đề quan hệ

Relative Pronouns

Những loại trạng từ quan hệ

Ngoài đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ cũng được sử dụng để chỉ nơi chốn, thời gian và lý do trong câu.

Đại từ quan hệ Cách dùng Cấu trúc Ví dụ
Why Dùng để chỉ lý do. N (reason) + Why + S + V The reason why I missed the meeting was traffic.

(Lý do tôi lỡ buổi họp là do tắc đường.)

Where Dùng để chỉ nơi chốn. N (place) + Where + S + V This is the city where I was born.

(Đây là thành phố nơi tôi sinh ra.)

When Dùng để chỉ thời gian. N (time) + When + S + V Do you remember the year when we graduated?

(Bạn có nhớ năm mà chúng ta tốt nghiệp không?)

Relative Adverbs trong mệnh đề quan hệ

Relative Adverbs

Những loại Relative clauses trong tiếng Anh thường gặp

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh được chia thành hai loại chính: Mệnh đề quan hệ xác định và Mệnh đề quan hệ không xác định. Mỗi loại có chức năng và cách sử dụng khác nhau, tùy vào thông tin mà bạn muốn bổ sung cho câu.

 Mệnh đề quan hệ xác định – Defining Clause

Chức năng:

Mệnh đề quan hệ xác định chứa thông tin cần thiết để xác định danh từ đứng trước nó. Nếu thiếu mệnh đề này, nghĩa của câu sẽ không đầy đủ và không xác định được đối tượng chính. Đặc biệt, defining clause không có dấu phẩy “,”.

Ví dụ:

The book that I lent you is on the table.

(Cuốn sách mà tôi cho bạn mượn đang ở trên bàn.)

→ Trong trường hợp này, mệnh đề that I lent you là xuất hiện nhằm làm rõ đối tượng nào đang được nhắc đến.

Mệnh đề quan hệ không xác định – Non-defining Clause

Chức năng:

Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đứng trước, nhưng câu vẫn có nghĩa hoàn chỉnh ngay cả khi không có mệnh đề này. Nó thường cung cấp thêm thông tin thú vị hoặc không bắt buộc vào câu. Đặc biệt, non-defining clause có dấu phẩy “,”.

Ví dụ:

My friend, who lives in London, is coming to visit me next month.

(Bạn tôi, người sống ở London, sẽ đến thăm tôi vào tháng tới.)

→  Mệnh đề who lives in London được nhắc đến chỉ nhằm cung cấp thêm thông tin, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu.

Đại từ quan hệ – Relative pronouns

Trong tiếng Anh, đại từ quan hệ (Relative pronouns) là một phần quan trọng giúp liên kết các mệnh đề trong câu. Chúng được sử dụng để nối một mệnh đề chính với một mệnh đề phụ nhằm bổ sung thông tin về danh từ hoặc đại từ trong câu. Việc nắm vững cách sử dụng các đại từ quan hệ sẽ giúp bạn viết các câu phức rõ ràng và chính xác hơn, đồng thời tránh những sai sót về ngữ pháp trong quá trình học ôn thi IELTS.

Công thức câu có Relative Pronouns trong mệnh đề quan hệ

Công thức câu có đại từ quan hệ

Mệnh đề quan hệ Who

Who là đại từ quan hệ dùng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định, thường thay thế cho danh từ chỉ người và đôi khi là thú cưng khi chúng đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

The teacher who taught us last year is now retired.

(Giáo viên người đã dạy chúng tôi năm ngoái hiện đã nghỉ hưu.)

→ Trong mệnh đề quan hệ who taught us last year, đại từ who thay thế cho danh từ the teacher và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề phụ.

Mệnh đề quan hệ Whom

Whom được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định và không xác định, thay thế cho danh từ chỉ người, khi người đó đóng vai trò làm tân ngữ trong câu. Khác với “who”, “whom” thường đứng sau giới từ trong câu trang trọng.

Ví dụ:

The woman whom you met yesterday is my aunt.

(Người phụ nữ mà bạn đã gặp hôm qua là dì của tôi.)

→ Trong mệnh đề quan hệ whom you met yesterday, đại từ whom thay thế cho the woman và làm tân ngữ cho động từ met.

Mệnh đề quan hệ Which

Which dùng trong mệnh đề quan hệ xác định và không xác định, thay thế cho vật hoặc sự việc và có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ 1:

The book which I borrowed from the library is very interesting.

(Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)

→ Trong mệnh đề which I borrowed from the library, đại từ which thay thế cho the book và đóng vai trò làm tân ngữ cho động từ borrowed.

Ví dụ 2:

The flowers which bloom in spring are beautiful.

(Những bông hoa nở vào mùa xuân rất đẹp.)

→ Trong câu này, which thay thế cho the flowers và đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề phụ which bloom in spring.

Ngoài ra, “which” còn có thể thay thế cho cả mệnh đề phía trước, giúp bổ sung thông tin về cả câu trước đó và thường được tách ra bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

She failed the test, which surprised everyone.

(Cô ấy trượt bài kiểm tra, điều này khiến mọi người ngạc nhiên.)

→ Ở đây, which thay thế cho toàn bộ mệnh đề She failed the test, và bổ sung thông tin rằng việc cô ấy trượt bài kiểm tra khiến mọi người bất ngờ.

Mệnh đề quan hệ That

That thường được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định, thay thế cho who, whom, hoặc which. “That” có thể dùng để thay thế cho cả người, vật và sự việc. Tuy nhiên, “that” không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định và được coi là ít trang trọng hơn so với “who”, “whom”, và “which”.

Ví dụ:

The car that I bought last week is already broken.

(Chiếc xe mà tôi mua tuần trước đã hỏng.)

The person that helped me with my project is my best friend.

(Người đã giúp tôi với dự án là bạn thân nhất của tôi.)

→ Ở đây, that thay thế cho the personthe car trong mệnh đề quan hệ xác định.

 Mệnh đề quan hệ Whose

Whose được dùng để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật trong câu và thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ 1:

I met a girl whose brother is a famous singer.

(Tôi gặp một cô gái có anh trai là ca sĩ nổi tiếng.)

→ Trong mệnh đề quan hệ whose brother is a famous singer, đại từ whose thay thế cho her, bổ nghĩa cho danh từ brother để chỉ sự sở hữu của cô gái.

Ví dụ 2:

The company whose products are top-rated is expanding.

(Công ty mà sản phẩm của nó được đánh giá cao đang mở rộng.)

→ Ở đây, whose chỉ sự sở hữu của công ty đối với sản phẩm của nó.

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs)

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs) là một công cụ ngữ pháp quan trọng giúp kết nối các mệnh đề với nhau và bổ nghĩa cho các từ chỉ nơi chốn, thời gian và lý do. Việc sử dụng đúng các trạng từ quan hệ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách trôi chảy và chính xác trong quá trình học IELTS Online.

Công thức câu chứa Relative Adverbs trong mệnh đề quan hệ

Công thức câu chứa trạng từ quan hệ

Mệnh đề quan hệ Where

Where là trạng từ quan hệ được dùng để thay thế cho các từ, cụm từ đóng vai trò làm trạng từ chỉ nơi chốn trong câu.

Ví dụ:

I remember the house where we used to live.

(Tôi nhớ ngôi nhà nơi chúng tôi từng sống.)

→ Trong mệnh đề quan hệ where we used to live, đại từ quan hệ where thay thế cho cụm trạng từ chỉ nơi chốn in the house. Nếu viết đầy đủ sẽ là “we used to live in the house”, và where thay thế cho in the house.

Mệnh đề quan hệ When

When là trạng từ quan hệ thay thế cho các từ, cụm từ chỉ thời gian.

Ví dụ:

1990 was the year when I graduated from university.

(Năm 1990 là năm tôi tốt nghiệp đại học.)

→ Trong mệnh đề quan hệ when I graduated from university, đại từ quan hệ when thay thế cho cụm trạng từ chỉ thời gian in 1990. Nếu viết đầy đủ sẽ là “I graduated in 1990”, và when thay thế cho cụm từ chỉ thời gian.

Mệnh đề quan hệ Why

Why là trạng từ quan hệ được dùng để thay thế cho các từ, cụm từ chỉ lý do.

Ví dụ:

I don’t understand the reason why he left so suddenly.

(Tôi không hiểu lý do vì sao anh ấy lại rời đi đột ngột như vậy.)

→ Trong mệnh đề quan hệ why he left so suddenly, đại từ quan hệ why thay thế cho cụm từ for the reason. Nếu viết đầy đủ sẽ là “He left for the reason”, và why thay thế cho cụm từ chỉ lý do đó.

Đại từ quan hệ kép

Đại từ quan hệ kép là một loại đại từ quan hệ đặc biệt có thể đóng hai vai trò trong câu: vừa là chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ trong mệnh đề phụ, vừa là liên từ nối giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính.

Công thức đại từ quan hệ kép trong mệnh đề quan hệ

Cách dùng đại từ quan hệ kép

Whoever – Bất cứ ai

Whoever được sử dụng để thay thế cho người và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề phụ.

Ví dụ:

Whoever finishes the work first will receive a reward.

(Bất cứ ai hoàn thành công việc trước sẽ nhận được phần thưởng.)

→ Trong mệnh đề quan hệ Whoever finishes the work first, whoever vừa đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề phụ, vừa là liên từ nối giữa mệnh đề này và mệnh đề chính.

Whomever – Bất cứ ai

Whomever được sử dụng để thay thế cho người đóng vai trò làm tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

You can invite whomever you like to the party.

(Bạn có thể mời bất cứ ai bạn thích đến bữa tiệc.)

→ Trong mệnh đề quan hệ whomever you like, whomever đóng vai trò làm tân ngữ cho động từ like, đồng thời là liên từ nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính.

Whichever – Bất cứ cái gì

Whichever dùng để thay thế cho các từ chỉ vật hoặc sự lựa chọn và có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

Whichever option you choose, you will succeed.

(Cho dù bạn chọn lựa chọn nào, bạn đều sẽ thành công.)

→ Trong mệnh đề quan hệ Whichever option you choose, whichever thay thế cho option và đóng vai trò là tân ngữ của động từ choose.

Whatever – Bất cứ điều gì

Whatever được dùng để chỉ vật hoặc điều gì đó không cụ thể, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

You can do whatever makes you happy.

(Bạn có thể làm bất cứ điều gì khiến bạn hạnh phúc.)

→ Trong câu này, whatever đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề phụ makes you happy, đồng thời là liên từ nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính.

Whenever – Bất cứ khi nào

Whenever được dùng để thay thế cho các cụm từ chỉ thời gian và có thể đóng vai trò làm trạng từ.

Ví dụ:

Call me whenever you are free.

(Gọi cho tôi bất cứ khi nào bạn rảnh.)

→ Trong mệnh đề Whenever you are free, whenever thay thế cho cụm trạng từ chỉ thời gian, đồng thời nối mệnh đề này với mệnh đề chính.

Wherever – Bất cứ nơi đâu

Wherever dùng để thay thế cho các từ chỉ nơi chốn và có thể làm trạng từ trong câu.

Ví dụ:

Wherever you go, I will follow you.

(Cho dù bạn đi đâu, tôi sẽ theo bạn.)

→ Trong mệnh đề quan hệ Wherever you go, wherever thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn và nối mệnh đề này với phần còn lại của câu.

Lưu ý

Trong văn nói thân mật, các đại từ quan hệ kép như whenever, wherever và whichever đôi khi được sử dụng như câu trả lời ngắn gọn.

Ví dụ 1:

Q: When should I come?

A; Whenever.

(Tôi nên đến khi nào? – Bất cứ khi nào bạn muốn.)

Ví dụ 2:

Q: Tea or coffee?

A: Whichever.

(Trà hay cà phê? – Cái nào cũng được.)

Hướng dẫn rút gọn mệnh đề quan hệ tiếng Anh

Trong tiếng Anh, relative clause là một công cụ ngữ pháp quan trọng giúp bổ sung thông tin chi tiết về người hoặc vật trong câu. Tuy nhiên, đôi khi mệnh đề này có thể khiến câu trở nên dài dòng hoặc nặng nề. Vì vậy, việc rút gọn mệnh đề quan hệ không chỉ giúp câu văn ngắn gọn hơn mà còn tăng tính mạch lạc và dễ hiểu. Việc sử dụng các phương pháp rút gọn cũng sẽ giúp bạn viết một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong quá trình học IELTS Writing.

Cách lược bỏ mệnh đề quan hệ áp dụng bài tập

5 cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Rút gọn Relative Clauses bằng V-ing

Khi động từ trong mệnh đề quan hệ mang nghĩa chủ động, bạn có thể bỏ đại từ quan hệ và chuyển động từ thành V-ing. Nếu có động từ to be trong câu, bạn có thể lược bỏ.

Ví dụ:

The girl who is singing on stage is my sister.

→ The girl singing on stage is my sister.

(Cô gái đang hát trên sân khấu là em gái tôi.)

⇒ Trong ví dụ này, who is singing được rút gọn thành singing vì động từ chính mang nghĩa chủ động.

Rút gọn Relative Clauses bằng to + V

Khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ như the first, the last, the only, hoặc hình thức so sánh bậc nhất, bạn có thể rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và động từ, sau đó chuyển động từ thành to + V.

Ví dụ:

She is the first person who arrived at the party.

→ She is the first person to arrive at the party.

(Cô ấy là người đầu tiên đến bữa tiệc.)

⇒ Trong câu này, who arrived được rút gọn thành to arrive, sau cụm từ the first.

Rút gọn Relative Clause bằng V-ed/ V3

Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ mang nghĩa bị động, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ và động từ to be, sau đó chuyển động từ chính sang dạng V-ed/V3.

Ví dụ:

The documents which were signed by the manager are confidential.

→ The documents signed by the manager are confidential.

(Các tài liệu được quản lý ký là tài liệu mật.)

⇒ Ở đây, which were signed được rút gọn thành signed để tránh dài dòng và làm cho câu văn mạch lạc hơn.

Rút gọn Relative clause bằng cụm danh từ / cụm giới từ

Trong các mệnh đề quan hệ có cấu trúc S + be + danh từ/cụm danh từ/cụm giới từ, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be”, chỉ giữ lại cụm danh từ hoặc cụm giới từ.

Ví dụ:

We visited Ha Long Bay, which is a popular tourist destination.

→ We visited Ha Long Bay, a popular tourist destination.

(Chúng tôi đã thăm Vịnh Hạ Long, một điểm du lịch nổi tiếng.)

⇒ Trong câu này, which is được lược bỏ và chỉ giữ lại cụm danh từ a popular tourist destination.

Rút gọn Relative Clause bằng cách lược bỏ đại từ

Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong câu, bạn có thể lược bỏ nó mà không làm ảnh hưởng đến nghĩa của câu. Tuy nhiên, nếu có giới từ đứng trước đại từ quan hệ, bạn phải đưa giới từ xuống cuối mệnh đề.

Ví dụ:

The book which I borrowed from the library is very interesting.

→ The book I borrowed from the library is very interesting.

(Cuốn sách tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)

⇒ Ở đây, which là tân ngữ và có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Bài tập mệnh đề quan hệ

Việc luyện tập các bài tập relative clause sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng các đại từ quan hệ và cách rút gọn mệnh đề. Những bài tập dưới đây được thiết kế để cải thiện kỹ năng sử dụng relative clause trong văn viết, đặc biệt là khi bạn chuẩn bị cho bài thi IELTS Writing.

Xem thêm: Khóa luyện viết IELTS Mc IELTS – Đạt band cao dễ dàng

Bài tập về mệnh đề quan hệ

Relative clause bài tập

Relative clauses exercise 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào mỗi câu sau

(Dạng bài tập trắc nghiệm mệnh đề quan hệ)

1. The book ____ I borrowed from the library is very interesting.

  1. who
  2. which
  3. whose
  4. whom
2. The man ____ is standing by the window is my uncle.

  1. who
  2. which
  3. that
  4. whose
3. The car ____ my father bought last year is very fast.

  1. which
  2. where
  3. who
  4. when
4. The city ____ she was born is famous for its food.

  1. who
  2. where
  3. when
  4. that
5. The teacher ____ taught me French is very kind.

  1. whose
  2. whom
  3. who
  4. which
6. That’s the student ____ won the scholarship last year.

  1. who
  2. whom
  3. which
  4. whose
7. I don’t know the reason ____ she didn’t come to the party.

  1. which
  2. why
  3. where
  4. when
8. The house ____ is located near the beach belongs to my aunt.

  1. who
  2. that
  3. when
  4. where
9. The restaurant ____ we had dinner yesterday is very expensive.

  1. where
  2. who
  3. whose
  4. which
10. The moment ____ she walked into the room, everyone stopped talking.

  1. who
  2. which
  3. where
  4. when

Đáp án:

1. B 2. A 3. A 4. B
5. C 6. A 7. B 8. B
9. A 10. D

Relative clauses exercise 2: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại

1. The woman whom lives next door is very friendly.

2. The cake, who was baked by my friend, was delicious.

3. The school which I study is far from my house.

4. Do you remember the day when we met in Paris?

5. The park where we used to play is now a shopping mall.

6. This is the car whose engine broke down last week.

7. The professor which taught me physics is retiring next year.

8. The boy whom bicycle was stolen is my neighbor.

9. The city when we visited last summer is famous for its history.

10. The movie, who I watched yesterday, was very boring.

Đáp án:

1. whom → who 2. who → which
3. which I study → where I study 4. Câu này đúng, không có lỗi.
5. where → which 6. whose → which
7. which → who 8. whom → whose
9. when → which 10. who → which

Relative clauses exercise 3: Viết lại câu rút gọn mệnh đề quan hệ 

(Dạng bài tập viết lại câu mệnh đề quan hệ)

1. The students who are sitting in the library are preparing for their exams.

→ ____________________

2. The bike which was stolen last night belongs to my brother.

→ ____________________

3. The man who lives next to me is a doctor.

→ ____________________

4. The flowers which are in the vase were a gift from my friend.

→ ____________________

5. The letter which was sent by my aunt arrived this morning.

→ ____________________

6. The house which is located near the beach is very expensive.

→ ____________________

7. The car that my father bought last year is very fast.

→ ____________________

8. The woman who is talking on the phone is my sister.

→ ____________________

9. The people who were invited to the party are my friends.

→ ____________________

10. The movie which we watched last night was very interesting.

→ ____________________

Đáp án:

1. The students sitting in the library are preparing for their exams.

2. The bike stolen last night belongs to my brother.

3. The man living next to me is a doctor.

4. The flowers in the vase were a gift from my friend.

5. The letter sent by my aunt arrived this morning.

6. The house located near the beach is very expensive.

7. The car my father bought last year is very fast.

8. The woman talking on the phone is my sister.

9. The people invited to the party are my friends.

10. The movie we watched last night was very interesting.

Relative clauses exercise 4: Viết lại câu bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ

(Dạng bài tập viết lại câu mệnh đề quan hệ)

1. I met a woman yesterday. She is a famous actress.

→ ____________________

2. This is the book. I bought it last week.

→ ____________________

3. The hotel is very expensive. We stayed there last month.

→ ____________________

4. She gave me a present. It was very beautiful.

→ ____________________

5. The doctor is very kind. He treated my mother.

→ ____________________

6. The school is very famous. I studied there.

→ ____________________

7. I have a friend. She works for a big company.

→ ____________________

8. The house is very big. It is located on the hill.

→ ____________________

9. The man is my neighbor. He repaired my car.

→ ____________________

10. The restaurant is excellent. We had dinner there last night.

→ ____________________

Đáp án:

1. I met a woman yesterday who is a famous actress.

2. This is the book which I bought last week.

3. The hotel where we stayed last month is very expensive.

4. She gave me a present which was very beautiful.

5. The doctor who treated my mother is very kind.

6. The school where I studied is very famous.

7. I have a friend who works for a big company.

8. The house which is located on the hill is very big.

9. The man who repaired my car is my neighbor.

10. The restaurant where we had dinner last night is excellent.

Học tốt Relative clauses khi ôn tập cùng cùng Cựu giám khảo chấm thi tại Mc IELTS

Có phải bạn đang gặp khó khăn khi học câu mệnh đề quan hệ? Đừng lo, tại Mc IELTS, chúng tôi có đội ngũ giáo viên chất lượng cao, trong đó có cựu giám khảo chấm thi IELTS, sẽ giúp bạn luyện thi IELTS từ cơ bản, cũng như nắm vững kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả. Với sự hướng dẫn chi tiết từ các chuyên gia đã từng chấm thi IELTS, bạn sẽ không chỉ hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp phức tạp mà còn biết cách áp dụng chúng một cách linh hoạt vào bài thi của mình.

ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS tại Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS

ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS tại Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS

Lợi ích đặc biệt khi học tại Mc IELTS:

  • 6 buổi học 1-1 miễn phí mỗi tuần với cố vấn học tập, giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường thực hành.
  • Học lại miễn phí nếu không đạt điểm yêu cầu (liên hệ để được tư vấn học phí IELTS chi tiết).
  • Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook với sự góp mặt của cựu giám khảo IELTS, nơi bạn có thể học hỏi, giao lưu và nhận xét bài viết hoàn toàn miễn phí.
  • Truy cập vào kho tài liệu IELTS Online với hơn 50 đầu sách đa dạng, cập nhật liên tục.
  • Hỗ trợ học bù và bảo lưu linh hoạt, đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ buổi học nào.

Với hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên, Mc IELTS tự hào là trung tâm luyện thi IELTS tốt nhất vì đã khẳng định vị thế của mình qua:

Vì sao nên chọn học IELTS tại Mc IELTS?

Đánh giá tích cực của đông đảo cựu học viên

Đặc biệt, bạn có thể tham gia nhóm Facebook Học IELTS cùng cựu giám khảo để được sửa bài Writing và Speaking hoàn toàn miễn phí. Với sự tham gia của các giáo viên tận tâm, từng câu hỏi và bài tập của bạn đều được chỉnh sửa chi tiết và kỹ lưỡng.

Tham gia nhóm Facebook của Mc IELTS để được cựu giám khảo chấm chữa bài Speaking và Writing hoàn toàn miễn phí

Tham gia nhóm Facebook của Mc IELTS để được cựu giám khảo chấm chữa bài Speaking và Writing hoàn toàn miễn phí

Đừng bỏ lỡ cơ hội này! Hãy đăng ký ngay khóa học luyện IELTS Online và Offline tại Mc IELTS để nhận được những ưu đãi và sự hỗ trợ tuyệt vời từ chúng tôi. LIÊN HỆ NGAY để được tư vấn chi tiết và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!

Liên Hệ Ngay

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững kiến thức về mệnh đề quan hệ và biết cách áp dụng vào bài thi IELTS một cách hiệu quả. Việc sử dụng thành thạo các công thức relative clause không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác và tinh tế hơn, mà còn là yếu tố quan trọng nâng cao điểm số trong phần thi Writing và Speaking. Để đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi IELTS nhanh chóng, hãy đảm bảo rằng bạn thực hành thường xuyên và nắm chắc các kỹ năng ngữ pháp này. Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ hoặc muốn được hướng dẫn chi tiết hơn về các kỹ năng thi IELTS, hãy LIÊN HỆ NGAY với trung tâm luyện thi IELTS cấp tốc Mc IELTS. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục mục tiêu IELTS của mình trong thời gian ngắn nhất!

Mc IELTS là trung tâm ôn luyện chứng chỉ IELTS uy tín và hiệu quả

Mc IELTS là trung tâm ôn luyện chứng chỉ IELTS uy tín và hiệu quả

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề A Good Advertisement You Found Useful trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Ngoài việc hướng dẫn cách phát triển ý tưởng trong Part 2, bài viết còn cung cấp các câu trả lời mở rộng cho những câu hỏi khó hơn về quảng cáo và ảnh hưởng của chúng trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giúp bạn trả lời chủ đề A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of trong IELTS Speaking Part 2 & 3, với gợi ý chi tiết để phát triển câu chuyện trong Part 2 và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thử thách, động lực và thành công trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Sports Person You Admire trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học cách phát triển câu chuyện về một vận động viên mà bạn yêu thích và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thể thao và thành công cá nhân.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề Exciting Activity You Did with Someone Else trong IELTS Speaking Part 2. Bạn sẽ được hướng dẫn cách kể lại hoạt động thú vị một cách mạch lạc, sử dụng từ vựng đa dạng và triển khai ý tưởng logic, giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Trải nghiệm dịch vụ kém tại một nhà hàng hoặc cửa hàng là điều mà nhiều người từng gặp phải. Trong IELTS Speaking Part 2 & 3, chủ đề này là cơ hội để bạn trình bày một câu chuyện thú vị và thể hiện kỹ năng mô tả chi tiết, cảm xúc cũng như sử dụng từ vựng đa dạng liên quan đến dịch vụ và khách hàng.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Person Who You Once Studied or Worked With trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học được cách phát triển câu chuyện mạch lạc, sử dụng từ vựng phù hợp và chuẩn bị sẵn ý tưởng cho các câu hỏi mở rộng.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    one × five =

    0906897772