Giải đề IELTS Writing ngày 07/10/2023

Task 1

Đề IELTS Writing ngày 07/10/2023

I. Phân Tích biểu đồ

1. Loại biểu đồ: Line graph ( biểu đồ cột) – Có sự Thay đổi theo thời gian 

2. Khung thời gian (time frame): Biểu đồ bao gồm một khoảng thời gian 10 năm, với các cuộc khảo sát được thực hiện vào năm 2000, 2005 và 2010.

3. Các con số được đề cập tới:

Có năm nguyên nhân chính gây ra việc nghỉ làm không lý do:

  • Illness
  • Stress
  • personal needs (appointments, etc.)
  • Family responsibilities
  • unexpected problems (transport, weather, etc.).

4. Các Xu Hướng chính

Quan sát ban đầu cho thấy trong khi Illness là nguyên nhân chủ yếu vào năm 2000, sự phổ biến của nó giảm đáng kể vào năm 2010. Tuy nhiên, vẫn giữ vị trí đầu bảng

Ngược lại, Family responsibilities chứng kiến một sự gia tăng đáng kể qua các năm.

Stress và personal needs có xu hướng biến đổi nhưng vẫn khá ổn định. unexpected problems trải qua một sự tăng lên từ từ.

II. Bài mẫu 

The given bar chart displays the outcomes of three surveys conducted in a specific European nation during the years 2000, 2005, and 2010. The surveys examined the reasons individuals provided for their absence from work.

Overall, it is evident that illness was a primary reason for absenteeism in 2000. Stress, personal needs, and unexpected problems showed fluctuating patterns over the period.

Starting with the most significant changes, illness-related absences saw a dramatic decline from 42% in 2000 to around 18% in 2010. It remained the most common reason throughout the given period. In contrast, family responsibilities presented a sharp increase, moving from roughly 15% in 2000 to 38% by 2010.

Personal needs due to appointments, etc., witnessed a steady rise from around 10% in 2000 to 18% in 2005, followed by a slight dip to 17% in 2010. Unexpected issues, such as transport and weather problems, showed an incremental pattern, rising from about 5% in 2000 to around 12% in 2010, although it was less pronounced than the earlier mentioned causes.

(Word count 174)

III. Giải Nghĩa từ vựng

  • displays (Noun/Verb): Trình diễn, hiển thị; sự thể hiện hoặc trưng bày một cái gì đó cho người khác xem.
  • outcomes (Noun): Kết quả, hậu quả; kết luận hoặc kết quả của một hành động, sự kiện, hoặc tình huống.
  • evident (Adjective): Rõ ràng, hiển nhiên; dễ thấy hoặc hiểu.
  • primary (Adjective): Chính, cơ bản; quan trọng nhất hoặc đầu tiên trong một dãy, dàn hoặc nhóm.
  • dominant (Adjective): Thống trị, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng mạnh mẽ hoặc kiểm soát.
  • fluctuating (Adjective/Verb): Biến động, không ổn định; thay đổi liên tục và không dự đoán được.
  • incremental (Adjective): Tăng thêm, gia tăng; liên quan đến sự tăng thêm hoặc gia tăng.
  • dramatic (Adjective): Ấn tượng, gây sốc; có sự thay đổi lớn, đột ngột hoặc gây ngạc nhiên.
  • steady (Adjective): Ổn định, vững vàng; không thay đổi hoặc biến động.
  • decline (Noun/Verb): Sự giảm sút, sụt giảm; sự giảm đi về mức, số lượng, chất lượng, hoặc sức mạnh.
  • surge (Noun/Verb): Sự bùng nổ, gia tăng mạnh; sự tăng nhanh và đột ngột.

Task 2

Question

Some people think that newspapers are the best way to learn about the news. However, others believe that they can learn the news more effectively through other media.

Discuss both these views and give your own opinion.

Sample essay

In the digital era, the debate over the most effective medium to acquire news continues to be a focal point of discussion. While some champion traditional newspapers, others gravitate towards modern media channels. I personally lean towards the view that while newspapers offer a comprehensive insight, the versatility of digital platforms makes them more effective for current news consumption.

Newspapers, with their long-standing history, have been revered as the mainstay of news for generations. Their supporters argue that newspapers not only offer a thorough overview of daily events but also delve deep, providing analyses that might be skimmed over in digital snippets. The physicality of newspapers allows readers to engage actively, marking or cutting out pertinent information. Additionally, the rigorous editorial processes of many established newspapers ensure readers receive well-researched and credible information.

Conversely, the surge in the popularity of digital platforms can’t be overlooked. These platforms, accessible via smartphones and computers, deliver real-time updates, ensuring audiences remain informed about the latest happenings instantaneously. The integration of multimedia elements—videos, graphics, and podcasts—enriches the news consumption experience, offering varied perspectives and formats. The interactive nature of platforms like social media also facilitates discourse, enabling users to discuss and debate issues widely.

In conclusion, while the depth and credibility offered by newspapers are undeniable, the immediacy and multifaceted nature of digital platforms make them indispensable in today’s fast-paced world. Recognizing the strengths of both can lead to a well-rounded understanding of global events.

(Word count 241)

Bài Phân tích 

Phân tích và giải thích câu hỏi

1. Chủ đề

Phương tiện truyền thông hiệu quả nhất cho việc truy cập tin tức. 

2. Loại câu hỏi

  • Thảo luận (Discussion) về hiệu quả của báo chí so với các phương tiện truyền thông khác (“Some people think that newspapers are the best way…).
  • Ý kiến (Opinion) – liệu người viết coi báo chí hay phương tiện truyền thông khác hiệu quả hơn (“Discuss both these views and give your own opinion.”). 

Lưu ý: Phần mở bài cần phải nêu rõ quan điểm của người viết về chủ đề.

Body 1: Ưu điểm của báo chí truyền thống. 

Body 2: Ưu điểm của phương tiện truyền thông số hóa.

Introduction

1. Phân tích đoạn văn

Phần mở bài cung cấp một bối cảnh bằng cách nêu rõ cuộc tranh luận đang diễn ra trong thời đại số về phương tiện truyền thông tốt nhất cho tin tức. 

Quan điểm của người viết về vấn đề này đã được làm rõ. 

2. Thesis Statement

 “I personally lean towards the view that while newspapers offer a comprehensive insight, the versatility of digital platforms makes them more effective for current news consumption.”

Câu thesis statement này đã  trình bày rõ ràng quan điểm của người viết, nhấn mạnh giá trị của các nền tảng số hóa trong khi vẫn công nhận ưu điểm của báo chí.

3. Giải nghĩa từ vựng

  • Digital era (Noun): Kỷ nguyên số hóa, giai đoạn mà công nghệ số đóng một vai trò lớn trong cuộc sống hàng ngày.
  • Comprehensive (Adjective): Toàn diện, chi tiết và bao quát.
  • Versatility (Noun): Khả năng thích nghi hoặc sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

4. Cấu trúc ngữ pháp

  • Người viết sử dụng thì hiện tại đơn(“continues to be”) để mô tả một xu hướng đang diễn ra.
  • Câu phức: “In the digital era, the debate over the most effective medium to acquire news continues to be a focal point of discussion.”
  • Người viết sử dụng cấu trúc phức, với mệnh đề chính (“the debate continues to be”) và một mệnh đề phụ  (“over the most effective medium to acquire news”).

Body 1

1. Phân tích đoạn văn

Đoạn văn này mô tả giá trị mà báo chí mang lại và lý do mà một số người ưu tiên chúng. 

2. Topic Sentence

“Newspapers, with their long-standing history, have been revered as the mainstay of news for generations.”

Câu này giới thiệu ý chính của đoạn văn, nhấn mạnh tầm quan trọng của báo chí truyền thống.

3. Giải nghĩa từ vựng

  • mainstay (Noun): Trụ cột, điểm tựa chính; điều mà mọi thứ khác dựa vào.
  • snippets (Noun): Đoạn trích, mẫu thông tin; một phần nhỏ hoặc một đoạn ngắn rút ra từ một nguồn lớn hơn.
  • physicality (Noun): Tính vật lý, tính chất vật lý; đặc điểm hoặc khía cạnh liên quan đến hình dáng vật lý hoặc thể chất.
  • engage (Verb): Tham gia, tương tác; bắt đầu hoặc tham gia vào một hoạt động, cuộc thảo luận, hoặc tương tác.
  • ensure (Verb): Đảm bảo, bảo đảm; làm cho điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại như mong muốn hoặc dự định.
  • credible (Adjective): Tin cậy, đáng tin; đủ đáng tin cậy để tin tưởng hoặc tin vào; có tính độ tin cậy.

4. Phân tích ngữ pháp và cấu trúc

  • Việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành (“have been revered”) chỉ ra một hành động tiếp tục từ quá khứ đến hiện tại. 
  • Đại từ quan hệ “which” trong “analyses which might be skimmed over” kết nối hai phần của câu, tạo thành một câu phức.
  • Sự sử dụng của cấu trúc “not only… but also”: Đây là cấu trúc so sánh song song, giúp đưa ra hai điểm liên quan và tăng độ mạnh mẽ cho câu.

“Their supporters argue that newspapers not only offer a thorough overview of daily events but also delve deep, providing analyses that might be skimmed over in digital snippets.”

5. Linking Devices

“Additionally” – giới thiệu một ý tưởng hoặc điểm thêm.

Body 2

1. Phân tích đoạn văn

Đoạn văn này nói về ưu điểm của phương tiện truyền thông số hóa.

2. Topic Sentence

“Conversely, the surge in the popularity of digital platforms can’t be overlooked.”

 Câu này giới thiệu người đọc với chủ đề chính của đoạn văn: sự phổ biến của phương tiện số.

3. Giải nghĩa từ vựng 

  • overlooked (Verb): Bỏ sót, không chú ý đến; không nhận biết hoặc chấp nhận một sự thật hoặc sự kiện.
  • audiences (Noun): Khán giả; những người xem, nghe hoặc tiếp nhận nội dung thông qua phương tiện truyền thông hoặc tại một sự kiện trực tiếp.
  • informed (Adjective): Được thông báo; có kiến thức hoặc thông tin về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
  • happenings (Noun): Sự kiện; các sự vụ hoặc sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • instantaneously (Adverb): Ngay lập tức; mà không có sự chậm trễ, tức thì.
  • perspectives (Noun): Góc nhìn, quan điểm; cách nhìn hoặc suy nghĩ về một vấn đề hoặc sự vụ dựa trên kinh nghiệm và kiến thức của cá nhân.
  • facilitates (Verb): Tạo điều kiện, làm cho dễ dàng hơn; giúp một quá trình hoặc hoạt động diễn ra một cách mượt mà và hiệu quả.

4. Phân tích ngữ pháp và cấu trúc

  • Động từ bị động: Cấu trúc “can’t be overlooked” nhấn mạnh việc không thể bỏ qua sự quan trọng của vấn đề. 
  • Cấu trúc câu với danh từ chức năng: “The integration of” giúp đưa ra một ý chính rõ ràng và chi tiết hơn.

“The integration of multimedia elements……………..”

  • Câu phức với mệnh đề phụ: Sử dụng dấu gạch nối giữa các phần tử liên quan giúp tạo ra một câu phức và đồng thời làm cho ý nghĩa của câu trở nên rõ ràng hơn.

“The integration of multimedia elements—videos, graphics, and podcasts—enriches the news consumption experience, offering varied perspectives and formats.”

5. Linking devices

“Conversely” – để bắt đầu một phần đối lập. 

“Additionally” – giới thiệu thêm một ý tưởng.

Conclusion

1. Phân tích đoạn văn

Phần kết luận tái khẳng định hai quan điểm đã được đề cập trước đó và khẳng định sự cần thiết của cả hai.

2. Giải nghĩa từ vựng

  • credibility (Noun): Định nghĩa: Tính đáng tin cậy; khả năng được tin tưởng hoặc tin vào dựa trên chất lượng hoặc độ tin cậy.
  • multifaceted (Adjective): Đa mặt; có nhiều khía cạnh, tính chất hoặc yếu tố.
  • indispensable (Adjective): Không thể thiếu được; rất cần thiết hoặc quan trọng đến mức không thể thay thế được.

3. Phân tích ngữ pháp

  • Sử dụng cấu trúc so sánh: “while the depth and credibility… make them indispensable…”

Xem thêm: BARRON’S IELTS – IELTS PRACTICE EXAMS CÓ GÌ HỮU ÍCH CHO BẠN?

Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Topic: Television

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    3 + 8 =

    0906897772