Cấu trúc Used to/ Be used to/ Get used to: Cách dùng và Bài tập

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để nói về thói quen trong quá khứ, sự quen thuộc hiện tại, hay quá trình thích nghi với điều mới mẻ trong tiếng Anh chưa? Cấu trúc Used to, Be used to và Get used to là những điểm ngữ pháp trọng điểm giúp bạn làm điều đó. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa các cấu trúc này có thể khiến nhiều người học bối rối. Đừng lo lắng! Trong bài viết này, Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ cùng bạn khám phá cách sử dụng chính xác của từng cấu trúc, thông qua các ví dụ minh họa sống động và bài tập thực hành thú vị. 

Key takeaway
Used to:

  • Dùng để diễn tả một thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ mà hiện tại không còn nữa.
  • Cấu trúc: Used to + infinitive

Be used to:

  • Dùng để diễn tả sự quen thuộc hoặc thích nghi với một thói quen hoặc tình huống.
  • Cấu trúc: Be used to + noun/gerund

Get used to:

  • Dùng để diễn tả quá trình trở nên quen thuộc hoặc thích nghi với một thói quen hoặc tình huống.
  • Cấu trúc: Get used to + noun/gerund

Phân biệt:

  • Used to nhấn mạnh thói quen trong quá khứ, không còn tiếp diễn.
  • Be used to và Get used to nhấn mạnh sự quen thuộc hoặc quá trình thích nghi với thói quen/tình huống hiện tại.
Công thức Used to Get used to Be used to

Tìm hiểu về Used to Get used to Be used to

Cách dùng Used to Get used to Be used to. Bài tập Used to lớp 9

Tổng quan về 3 cấu trúc

Tổng quan về cấu trúc used to

Cấu trúc used to là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn nói về những thói quen, hành động hoặc trạng thái đã từng tồn tại trong quá khứ nhưng không còn diễn ra ở hiện tại. Hãy cùng Mc IELTS khám phá các cách sử dụng cụ thể của used to để làm phong phú thêm vốn tiếng Anh của bạn.

Công thức used to

Câu khẳng định: S + used to + V (nguyên thể)

Câu phủ định: S + did not (didn’t) use to + V (nguyên thể)

Câu nghi vấn: Did + S + use to + V (nguyên thể)?

Ví dụ:

I used to explore the forests during summer holidays.

(Tôi từng khám phá các khu rừng vào kỳ nghỉ hè.)

She didn’t use to enjoy classical music.

(Cô ấy từng không thích nhạc cổ điển.)

Did you use to ride your bike to school?

(Bạn có thường đi xe đạp đến trường không?)

Đặt câu với Used to. Bài tập về Used to

Cấu trúc Used to

Cách sử dụng used to

Used to được dùng để mô tả các hành động, thói quen hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ và không còn xảy ra ở hiện tại. Đồng thời, nó giúp bạn nhấn mạnh sự thay đổi giữa quá khứ và hiện tại.

Ví dụ:

Our family used to gather every Sunday for dinner.

(Gia đình chúng tôi từng tụ họp mỗi Chủ nhật để ăn tối.)

Used to gì? Bài tập Used to, Be used to, Get used to

Đặt câu với used to

I used to believe in fairy tales when I was a child.

(Tôi từng tin vào những câu chuyện cổ tích khi còn nhỏ.)

Một lưu ý quan trọng là khi sử dụng did, chúng ta chỉ dùng use to và không có d ở cuối.

Sau used to là gì? Bài tập vận dụng Used to Get used to Be used to

Ví dụ Used to V

Tổng quan về cấu trúc be used to

Bạn đã nắm vững cấu trúc used to, bây giờ hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về be used to để từng bước hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn. Cùng Mc IELTS điểm qua một số kiến thức nền tảng của cấu trúc be used to cùng với những ví dụ minh họa sống động và dễ hiểu ngay sau đây.

Công thức be used to

Cấu trúc be used to rất hữu ích trong việc diễn đạt rằng ai đó đã quen với một hành động hoặc một tình huống nào đó. Dưới đây là cách chia của cấu trúc này ở các dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Cấu trúc: 

Khẳng định: S + be + used to + V-ing/Noun

Phủ định: S + be not + used to + V-ing/Noun

Nghi vấn: Be + S + used to + V-ing/Noun?

Ví dụ:

Anna is used to drinking coffee every morning.

(Anna đã quen với việc uống cà phê mỗi sáng.)

They are not used to living in such a humid climate.

(Họ không quen sống trong môi trường ẩm ướt như vậy.)

Are you used to working from home every day?

(Bạn đã quen với việc làm việc tại nhà mỗi ngày chưa?)

Be used to gì? Be used to Ving

Cấu trúc Be used to

Cách sử dụng be used to

Cấu trúc be used to thường được sử dụng để mô tả ai đó đã quen với việc làm một điều gì đó nhiều lần và đã có kinh nghiệm, không còn cảm thấy lạ lẫm với việc đó nữa. Đây là một cách tuyệt vời để thể hiện sự thành thạo hoặc thoải mái với một thói quen hoặc tình huống.

Ví dụ:

They are used to the fast pace of city life.

(Họ đã quen với nhịp sống nhanh của thành phố.)

I am used to waking up early for my morning jog.

(Tôi đã quen với việc dậy sớm để chạy bộ buổi sáng.)

Lưu ý rằng trong cấu trúc này, used được coi là một tính từ, không phải là một động từ.

Tổng quan về cấu trúc get used to

Sau khi đã hiểu về cấu trúc used to và be used to, giờ là lúc khám phá cấu trúc get used to. Hãy cùng Mc IELTS tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc này để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả và nhanh chóng!

Công thức get used to

Câu khẳng định

Cấu trúc:

S + get + used to + V-ing/Noun

Ví dụ:

She got used to eating healthy meals after joining the fitness club.

(Cô ấy đã quen với việc ăn các bữa ăn lành mạnh sau khi tham gia câu lạc bộ thể hình.)

Câu phủ định

Cấu trúc:

S + do/does not + get + used to + V-ing/Noun

Ví dụ:

He doesn’t get used to the cold weather even after living in Canada for years.

(Anh ấy không thể quen với thời tiết lạnh dù đã sống ở Canada nhiều năm.)

Câu nghi vấn

Cấu trúc:

Do/Does + S + get + used to + V-ing/Noun?

Ví dụ:

Do you get used to the new software at work?

(Bạn đã quen với phần mềm mới ở chỗ làm chưa?)

Công thức tổng quát:

(+) S + get + used to + V_ing/Noun

(-) S + trợ động từ + not + get + used to + V_ing/Noun

(?) Trợ động từ + S + get + used to + V_ing/Noun

Trong đó, Get sẽ được chia như một động từ thường tùy thuộc vào chủ ngữ và thì của câu đó.

Cách dùng cấu trúc Get used to Ving

Cấu trúc Get used to

Cách sử dụng get used to

Cấu trúc get used to thường được sử dụng để diễn tả quá trình mà ai đó đang dần quen với một sự việc hoặc vấn đề nào đó. Đây là cách rất hay để diễn đạt sự thích nghi và thay đổi trong thói quen hoặc tình huống.

Ví dụ:

After moving to a new city, he quickly got used to the public transportation system.

(Sau khi chuyển đến thành phố mới, anh ấy nhanh chóng quen với hệ thống giao thông công cộng.)

She got used to the new schedule after a few days of practice.

(Cô ấy đã quen với lịch trình mới sau vài ngày luyện tập.)

Bảng phân biệt cấu trúc Used to/ Be Use to/ Get Used to

Các cấu trúc Used to, Be Used to và Get Used to tuy có cách sử dụng khác nhau nhưng thường dễ bị nhầm lẫn. Để hiểu rõ và sử dụng chính xác từng cấu trúc, hãy xem bảng so sánh dưới đây:

Cấu trúc Used to Be used to Get used to
Cách sử dụng Diễn tả việc, sự việc trong quá khứ và không còn ở hiện tại Diễn tả việc, sự việc thường xuyên diễn ra, những thói quen ở hiện tại Diễn tả hành động đang dần trở thành thói quen
Về thì Chỉ sử dụng ở thì quá khứ Có thể sử dụng ở tất cả các thì Có thể sử dụng ở tất cả các thì
Theo sau cấu trúc Động từ ở dạng nguyên thể (V) Động từ ở dạng V-ing hoặc danh từ Động từ ở dạng V-ing hoặc danh từ
Used to + V gì? Bài tập used to

Cách phân biệt Used to, Get used to và Be used to

Một vài lưu ý khi dùng be used to và get used to

  • Cả hai cấu trúc Be used to và Get used to đều có danh từ hoặc động từ thêm “-ing” theo sau.
  • Be used to và Get used to đều có thể sử dụng được ở tất cả các thì, vì vậy trong quá trình làm bài tập, bạn cần lưu ý chia động từ cho phù hợp.

Ví dụ:

Minh and Linh are getting used to the busy life in the city.

(Minh và Linh đang làm quen với cuộc sống bận rộn trong thành phố.)

She was used to the tropical climate in her hometown.

(Cô đã quen với khí hậu nhiệt đới ở quê nhà.)

Lưu ý chung

Một số lưu ý khi sử dụng Be used to Get used to

Tổng hợp các dạng bài tập về cấu trúc used to (có đáp án chi tiết)

Bạn muốn củng cố kiến thức về công thức used to? Hãy thử sức với các dạng bài tập đa dạng kèm đáp án chi tiết ngay dưới đây. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn rèn luyện và nắm vững cấu trúc này một cách dễ dàng!

Bài tập viết lại câu với used to, be used to, get used to

Bài tập vận dụng

Bài tập dạng 1

Yêu cầu: Hoàn thành câu với dạng đúng của “used to” và động từ trong dấu ngoặc.

1. She _____________ (travel) a lot when she was a journalist.

2. My parents _____________ (not go) out much when they were young.

3. _____________ (you / play) chess with your grandfather?

4. That park _____________ (be) a popular spot for picnics.

5. We _____________ (not eat) fast food when I was a child.

6. Where _____________ (he / work) before joining this company?

7. They _____________ (live) in Australia for a few years.

8. I _____________ (not like) vegetables, but now I do.

Đáp án:

1. used to travel 2. didn’t use to go 3. Did you use to play 4. used to be
5. didn’t use to eat 6. did he use to work 7. used to live 8. didn’t use to like

Bài tập cấu trúc used to dạng 2

Yêu cầu: Nhìn vào thông tin trong bảng, sau đó hoàn thành các câu về cuộc đời của Harry. Sử dụng “used to” hoặc “didn’t use to”

aged 8 now (aged 18)
play the piano ×
live in a countryside ×
have a pet ×
ride a bicycle ×
speak Spanish ×

1. Anna lives in the city now, but ________________________________________________.

2. She has a dog now, but ___________________________________________.

3. Anna doesn’t ride her bike anymore, but ____________________________________.

4. She speaks Spanish fluently now, but ______________________________________.

5. She doesn’t play the piano anymore, but ____________________________________.

Đáp án bài tập cấu trúc used to, be used to và get used to:

1. she used to live in the countryside

2. she didn’t use to have a pet

3. she used to ride a bicycle

4. she didn’t use to speak Spanish

5. she used to play the piano

Bài tập cấu trúc used to, be used to, get used to dạng 3

Yêu cầu: Chọn đáp án đúng

1. My uncle used to / is used to tell great stories.

2. Did you use to / using to read a lot as a child?

3. I didn’t use to / using to exercise regularly.

4. You will get used to / used to the new routine soon.

5. Lisa used to be / being very shy.

6. We used to drink / drinking tea in the afternoon.

7. They were used to see / seeing mountains every day.

8. Are you used to eat / eating healthy food?

9. My sister is used to get up / getting up early for her job.

10. Did he use / used to travel often?

Đáp án:

1. used to 2. use to 3. use to 4. get used to
5. be 6. drink 7. seeing 8. eating
9. getting up 10. use

Bài tập cấu trúc used to, be used to, get used to dạng 4

Yêu cầu: Hoàn thành các câu và câu hỏi với dạng đúng của used to hoặc be/get used to và các động từ bên dưới

sing eat not speak play work

1. My father ____________ in a rock band during his college years.

2. When Sarah moved to India, she ____________ the local food. But now she loves it.

3. ____________ (you) any musical instrument when you were young?

4. I ____________ much French, but now I’m fluent.

5. After moving to the countryside, they ____________ the quiet life.

Đáp án bài tập cấu trúc used to, be used to, get used to:

1.  used to sing

2. didn’t get used to eating

3. Did you use to cycle

4. didn’t use to get on

5. are used to being

Bài tập cấu trúc used to, be used to, get used to dạng 5

Yêu cầu: Hoàn thành các câu với dạng đúng của “used to” cùng với các từ trong ngoặc

1. (coffee) __________________________, but I drink it every morning now.

2. (soccer) _____________________________, but I don’t play it anymore.

3. (heights) _____________________________, but I’m not scared of them anymore.

4. (books) ___________________________, but he doesn’t read much now.

5. (doctor) ___________________________, but she is retired now.

6. (English) ___________________________, but she speaks it fluently now.

Đáp án:

1. I didn’t use to drink coffee

2. I used to play soccer

3. I used to be afraid of heights

4. He used to read books

5. She used to be a doctor

6. She didn’t use to speak English

Luyện ngữ pháp hiệu quả cùng các cựu giám khảo chấm thi tại Mc IELTS

Bạn đã bao giờ cảm thấy việc học cấu trúc Used to và ngữ pháp tiếng Anh trở nên nhàm chán và không mang lại hiệu quả như mong muốn? Có phải bạn đang gặp khó khăn trong việc hiểu và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp vào bài thi IELTS? Nếu câu trả lời là có, thì Mc IELTS chính là giải pháp dành cho bạn. Bởi sau đây là những quyền lợi của học viên khi đăng ký học IELTS tại Mc IELTS:

  • Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập để giải đáp thắc mắc và tăng cường luyện tập. Đây là cơ hội “vàng” để bạn nhận được sự hướng dẫn chi tiết và cá nhân hóa từ các giảng viên giàu kinh nghiệm.
  • Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp. Bạn sẽ không phải lo lắng về việc không theo kịp chương trình học.
  • Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook, có sự góp mặt của cựu giám khảo IELTS để chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ học tập. Bạn sẽ nhận được những lời khuyên hữu ích từ những người đã từng trực tiếp chấm thi IELTS.
  • Truy cập kho tài liệu IELTS Online với hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích. Bạn sẽ có nguồn tài liệu phong phú để tự học và rèn luyện thêm ngoài giờ học trên lớp.
  • Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong suốt quá trình học để đảm bảo tiến độ học tập của bạn. Mc IELTS luôn đồng hành và hỗ trợ bạn tối đa để đạt được mục tiêu học tập.
Luyện IELTS hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi Mc IELTS

Học viên tham gia các khóa học IELTS tại Mc IELTS luôn hài lòng với chất lượng giảng dạy và dịch vụ hỗ trợ. Điều này được chứng minh qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ các học viên:

Vì sao nên chọn học IELTS tại Mc IELTS?

Đánh giá tích cực của đông đảo cựu học viên

Đặc biệt, Mc IELTS đang triển khai chương trình sửa bài miễn phí Writing và Speaking cho học viên trong nhóm Facebook: Học IELTS cùng cựu giám khảo. Chương trình này có sự tham gia trực tiếp của các cựu giám khảo IELTS, giúp học viên nâng cao kỹ năng một cách hiệu quả. Thực tế cho thấy, học viên tham gia viết bài rất nhiều và giáo viên cũng sửa bài rất chi tiết – điều đặc biệt là HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ.

Tham gia nhóm Facebook của Mc IELTS để được cựu giám khảo chấm chữa bài Speaking và Writing hoàn toàn miễn phí

Tham gia nhóm Facebook của Mc IELTS để được cựu giám khảo chấm chữa bài Speaking và Writing hoàn toàn miễn phí

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm vững các cấu trúc Used to, Be used to và Get used to, từ đó giúp việc học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Hãy tiếp tục luyện tập để sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác trong mọi tình huống giao tiếp. Để biến những kiến thức này thành kỹ năng vững chắc và sẵn sàng cho kỳ thi IELTS, hãy ĐĂNG KÝ NGAY tại Mc IELTS. Với các khóa học thiết kế chuyên biệt, giảng viên là những CỰU GIÁM KHẢO CHẤM THI giàu kinh nghiệm và tận tâm, kèm theo đó là phương pháp học hiện đại, Mc IELTS sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ của mình – bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh với Mc IELTS ngay hôm nay!

Đăng Ký Ngay

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    17 + 7 =

    0906897772