Cấu trúc của The last time: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Trong tiếng Anh, The last time là một trong những cấu trúc cơ bản nhưng quan trọng, giúp bạn thể hiện thời điểm cuối cùng một sự kiện xảy ra. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, mà còn là điểm cộng trong các bài thi tiếng Anh như IELTS. Trong bài viết này, Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ chia sẻ về công thức, cách dùng của cấu trúc The last time, cùng với những ví dụ minh họa và bài tập có đáp án chi tiết, từ đó giúp bạn nắm chắc cấu trúc và cách áp dụng vào thực tế một cách chính xác.

Key takeaway
  • Cụm từ The last time nhấn mạnh vào một sự kiện diễn ra ở quá khứ, có ý nghĩa là lần cuối cùng một hành động nào đó được thực hiện.
  • Cách viết lại cấu trúc câu The last time bằng những cấu trúc tương tự.
Cấu trúc The last time The first time

Tìm hiểu về cấu trúc The last time

Nghĩa của cụm The last time và từng thành tố trong cụm từ

Cấu trúc The last time có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có nhiều biến thể, nhưng nói chung nó bao gồm ba thành phần chính:

  • The: Là mạo từ xác định được sử dụng để chỉ rõ và nhấn mạnh sự kiện hoặc hành động cụ thể.
  • Last: Là tính từ được dùng để chỉ thời điểm cuối cùng một hành động diễn ra. Trong trường hợp này, nó bổ nghĩa cho từ “time” và tạo thành cụm từ chỉ thời gian.
  • Time: Là danh từ chỉ khoảng thời gian. Đặc biệt, trong cụm The last time, nó được hiểu là lần cuối cùng.

Đặc biệt, người dùng The last time thường có chủ đích nhấn mạnh rằng sau khoảng thời gian được nhắc đến thì không còn sự kiện tương tự nào xảy ra nữa. Do đó, cấu trúc này rất hữu ích trong việc diễn đạt các hành động hoặc sự kiện trong quá khứ, đồng thời thường liên quan đến việc kể lại trải nghiệm hoặc lập kế hoạch trong tương lai dựa trên những sự kiện đã xảy ra.

This is the last time cấu trúc

Nghĩa của cụm The last time và từng thành tố trong cụm từ

Cấu trúc The last time chi tiết

Cấu trúc với The last time thường được sử dụng ở thì quá khứ đơn để nhắc lại một sự kiện xảy ra lần cuối cùng trong quá khứ. Điều này không chỉ giúp người nghe hay người đọc hiểu rằng kể từ thời điểm đó, hành động hoặc sự kiện đó không còn xảy ra nữa, mà còn hữu ích khi muốn nhấn mạnh về thời gian đã qua.

Cấu trúc This is the last time chi tiết

Tổng hợp những cấu trúc The last time chi tiết

Trong câu khẳng định

Chỉ khoảng thời gian

Khi muốn nói về lần cuối cùng một hành động nào đó được thực hiện, bạn có thể sử dụng cấu trúc này theo mẫu:

The last time + S + Ved/V2 + was + [khoảng thời gian] + ago.

Trong đó, Ved/V2 là dạng quá khứ đơn của động từ và ago là phó từ chỉ khoảng thời gian đã trôi qua. Cấu trúc này giúp người nói cung cấp thông tin cụ thể về thời gian xảy ra sự kiện một cách chính xác và rõ ràng.

Ví dụ:

The last time I visited the museum was two years ago.

(Lần cuối tôi thăm viện bảo tàng là cách đây hai năm.)

Cấu trúc It is the last time chỉ khoảng thời gian

Ví dụ The last time chỉ khoảng thời gian

Chỉ mốc thời gian

Đối với việc nói về mốc thời gian cụ thể thường có cấu trúc như sau:

The last time + S + Ved/V2 + was + on/in/at + [mốc thời gian]

Ví dụ:

The last time we had dinner together was on Christmas Eve.

(Lần cuối chúng tôi ăn tối cùng nhau là vào đêm Giáng Sinh.)

Cấu trúc The first time và The last time chỉ mốc thời gian

Ví dụ The last time chỉ mốc thời gian

Trong câu nghi vấn

Khi muốn hỏi về lần cuối cùng một sự kiện nào đó xảy ra, bạn có thể sử dụng cấu trúc:

When + was + the last time + S + Ved/V2?

Ví dụ:

When was the last time you skateboarded?

(Lần cuối bạn trượt ván là khi nào?)

Trong câu nghi vấn

Ví dụ The last time trong câu nghi vấn

Những cấu trúc tương đồng với cụm The last time

Các cấu trúc tương đồng với The last time cung cấp cho bạn các phương thức biểu đạt khác để mô tả hành động hoặc sự kiện cuối cùng đã xảy ra. Các cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú hơn trong giao tiếp, mà còn hữu ích trong việc viết lại câu trong quá trình học ôn thi IELTS.

Cấu trúc tương đồng với cụm The last time trong câu khẳng định

Câu nói về khoảng thời gian

Câu nói về khoảng thời gian

Cấu trúc thay thế chỉ khoảng thời gian

Để biểu đạt khoảng thời gian kể từ lần cuối bạn thực hiện một hành động cho đến nay, các cấu trúc sau có thể được sử dụng thay thế cho cấu trúc The last time:

S + have/has not + V3/Ved + for + [khoảng thời gian]

Ví dụ:

I haven’t visited my hometown for two years.

(Tôi đã không về quê trong hai năm.)

Ví dụ cấu trúc S + have/has not + V3/Ved + for + [khoảng thời gian]

Ví dụ cấu trúc S + have/has not + V3/Ved + for + [khoảng thời gian]

S + last + V2 + [khoảng thời gian] + ago

Ví dụ:

She last called me a week ago.

(Cô ấy đã gọi cho tôi lần cuối cách đây một tuần.)

Ví dụ cấu trúc S + last + V2 + [khoảng thời gian] + ago

Ví dụ cấu trúc S + last + V2 + [khoảng thời gian] + ago

It has been + [khoảng thời gian] + since + S + last + V2

Ví dụ:

It has been two weeks since we last met each other.

(Đã hai tuần kể từ khi chúng tôi gặp nhau lần cuối.)

Ví dụ cấu trúc It has been + [khoảng thời gian] + since + S + last + V2

Ví dụ cấu trúc It has been + [khoảng thời gian] + since + S + last + V2

Câu nói về mốc thời gian

Câu nói về mốc thời gian

Cấu trúc thay thế chỉ mốc thời gian

Khi bạn muốn chỉ ra một mốc thời gian cụ thể mà một hành động xảy ra lần cuối, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:

S + have/has not + V3/Ved + since + [mốc thời gian]

Ví dụ:

We haven’t had a party since last Christmas.

(Chúng tôi chưa có buổi tiệc nào kể từ Giáng sinh.)

Ví dụ cấu trúc S + have/has not + V3/Ved + since + [mốc thời gian]

Ví dụ cấu trúc S + have/has not + V3/Ved + since + [mốc thời gian]

S + last + V2 + in/on/at/last/this + [mốc thời gian]

Ví dụ:

They last met in December.

(Họ đã gặp nhau lần cuối vào tháng Mười Hai.)

Ví dụ cấu trúc S + last + V2 + in/on/at/last/this + [mốc thời gian]

Ví dụ cấu trúc S + last + V2 + in/on/at/last/this + [mốc thời gian]

Cấu trúc tương đồng với cụm The last time trong câu nghi vấn

Cấu trúc The last time thường được sử dụng để hỏi về lần cuối cùng một hành động nào đó được thực hiện. Để làm cho câu hỏi của bạn đa dạng hơn, bạn có thể sử dụng các cấu trúc tương đồng sau đây.

Cấu trúc tương đồng với cụm The last time trong câu nghi vấn

Cấu trúc thay thế trong câu nghi vấn

Cách hỏi về khoảng thời gian từ lần cuối:

How long + haven’t/hasn’t + S + Ved/V3?

Dùng để hỏi về khoảng thời gian kể từ lần cuối cùng một hành động được thực hiện cho đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

How long haven’t you visited your grandparents?

(Bạn đã không thăm ông bà được bao lâu rồi?)

Cách hỏi về khoảng thời gian từ lần cuối

Ví dụ cấu trúc How long + haven’t/hasn’t + S + Ved/V3?

Cách hỏi về mốc thời gian cụ thể của lần cuối:

When + did + S + last + V?

Câu hỏi này dùng để xác định mốc thời gian cụ thể của lần cuối cùng một hành động được thực hiện.

Ví dụ:

When did she last cook for the family?

(Cô ấy nấu ăn cho gia đình lần cuối khi nào?)

Cách hỏi về mốc thời gian cụ thể của lần cuối

Ví dụ cấu trúc When + did + S + last + V?

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc The last time

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc The last time

Những lưu ý khi sử dụng The last time

Lưu ý Chi tiết Ví dụ
Phân biệt giữa the last timelast time The last time chỉ một thời điểm cụ thể và không lặp lại, trong khi cấu trúc last time có thể lặp lại trong tương lai. The last time I was in Spain was in 2005.

(Lần cuối tôi ở Tây Ban Nha là vào năm 2005)

Last time I went to Spain, I visited the Prado Museum.

(Lần trước tôi đến Tây Ban Nha, tôi đã thăm bảo tàng Prado)

Chia động từ Thường sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. The last time I ate sushi was a month ago.

(Lần cuối tôi ăn sushi là cách đây một tháng.)

Dùng trong câu hứa hẹn Cấu trúc này có thể dùng để thể hiện sự cam kết không lặp lại hành động nào đó trong tương lai. That was the last time I read that book.

(Đó là lần cuối cùng tôi đọc cuốn sách đó.)

Thời gian và cấu trúc câu Không dùng thì hiện tại hoàn thành với The last time vì có thể gây ra sự không tự nhiên trong câu. The last time I met her was my 18th birthday.

(Lần cuối tôi gặp cô ấy là vào sinh nhật lần thứ 18.)

Các cấu trúc tương đồng với The last time trong dạng bài tập viết lại câu

Dưới đây là bảng công thức khác tương đồng với cấu trúc The last time để bạn có thể sử dụng trong các bài tập viết lại câu, đồng thời đảm bảo bạn hiểu rõ các phương pháp chuyển đổi giữa các cấu trúc tương đồng:

Cấu trúc ban đầu Cấu trúc viết lại Ví dụ
The last time + S + Ved/V2 + was + khoảng thời gian + ago. S + have/has not + Ved/V3 + for + khoảng thời gian. The last time I visited the art exhibition was a year ago.

(Lần cuối tôi đến triển lãm nghệ thuật là một năm trước.)

= I haven’t visited the art exhibition for a year.

S + last + Ved/V2 + khoảng thời gian + ago. The last time I visited the art exhibition was a year ago.

= I last visited the art exhibition a year ago.

It has been + khoảng thời gian + since + S + last + Ved/V2. The last time I visited the art exhibition was a year ago.

= It has been a year since I last visited the art exhibition.

The last time + S + Ved/V2 + was + in/ on/ at/ last/ this + mốc thời gian S + have/has not + Ved/V3 + since + mốc thời gian. The last time she called me was on Monday.

(Lần cuối cô ấy gọi cho tôi là vào thứ hai.)

= She hasn’t called me since Monday.

S + last + Ved/V2 + in/on/at/last/this + mốc thời gian. The last time she called me was on Monday.

= She last called me on Monday.

When + was + the last time + S + Ved/V2? How long + haven’t/ hasn’t + S + Ved/V3? When was the last time you used this computer?

(Lần cuối bạn sử dụng chiếc máy tính này là khi nào?)

= How long haven’t you used this computer?

When + did + S + last + V? When was the last time you used this computer?

= When did you last use this computer?

Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với cấu trúc The last time

Câu hỏi với cấu trúc The last time thường được sử dụng để hỏi về lần cuối cùng một sự kiện xảy ra. Cấu trúc này giúp người nói thu được thông tin về thời điểm hoặc khoảng thời gian từ lần cuối một hành động nào đó được thực hiện.

When was the last time + S + Ved/V2 ?
(Lần cuối cùng … là khi nào?)

Ví dụ:

When was the last time you had a meeting with your boss?

(Lần cuối bạn họp với sếp của bạn là khi nào?)

Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với cấu trúc The last time

Ví dụ hướng dẫn cách đặt câu hỏi với cấu trúc The last time

Bài tập viết lại câu có cấu trúc The last time [có đáp án chi tiết]

Bài tập áp dụng cấu trúc viết lại câu với the last time

Bài tập áp dụng

Hướng dẫn cách làm bài tập viết lại câu chuẩn xác

Dưới đây là một số bước có thể áp dụng cho dạng bài tập viết lại câu

  • Bước 1: Đọc kỹ câu đã cho và nắm rõ nghĩa, đồng thời chú ý đến từng từ khóa và cấu trúc ngữ pháp.
  • Bước 2: Tham khảo các cấu trúc tương đồng với The last time đã được đề cập ở trên để lựa chọn cách viết lại phù hợp.
  • Bước 3: Viết lại câu sao cho đảm bảo chủ ngữ, động từ và thì của cấu trúc mới được sử dụng chính xác.
  • Bước 4: Kiểm tra lại câu đã viết để chắc chắn rằng bạn đã viết đúng ngữ pháp và giữ nguyên được nghĩa của câu gốc.

Bài tập áp dụng

Sử dụng cấu trúc viết lại câu The last time để viết lại các câu dưới đây:

1. Maria last read that novel two months ago.

→ The last time

2. Tom hasn’t visited the museum since last year.

→ The last time

3. It’s been five years since they last traveled to Paris.

→ The last time

4. Sara last called her grandmother a week ago.

→ The last time

5. He hasn’t watched that movie since it came out.

→ The last time

6. I haven’t met him since we graduated.

→ The last time

7. It has been three days since I last went jogging.

→ The last time

8. Paul hasn’t attended the conference since 2019.

→ The last time

Lời giải chi tiết:

1. The last time Maria read that novel was two months ago.

2. The last time Tom visited the museum was last year.

3. The last time they traveled to Paris was five years ago.

4. The last time Sara called her grandmother was a week ago.

5. The last time he watched that movie was when it came out.

6. The last time I met him was when we graduated.

7. The last time I went jogging was three days ago.

8. The last time Paul attended the conference was in 2019.

Khi đã nắm chắc ngữ pháp và cách sử dụng cấu trúc The last time, bạn vừa có thể cải thiện kỹ năng viết và nói cũng như tăng cường khả năng xử lý ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp và kỳ thi IELTS. Để tiếp tục trau dồi ngữ pháp và ôn thi IELTS, bạn có thể tham gia các khóa học tại Mc IELTS, vì đây là nơi bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn chuyên sâu và phương pháp học hiệu quả từ các giáo viên có kinh nghiệm và là cựu giám khảo chấm thi IELTS. Vì vậy, hãy LIÊN HỆ NGAY với chúng tôi trong hôm nay để bắt đầu con đường chinh phục điểm số IELTS mơ ước của bạn!

Luyện IELTS hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi Mc IELTS
Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    7 − three =

    0906897772