Cấu trúc Spend: Công thức, cách dùng, thành ngữ đi kèm và bài tập

Cấu trúc Spend là một trong những cấu trúc phổ biến được sử dụng để diễn tả việc dành thời gian hoặc tiền bạc cho các hoạt động, sở thích hay một nhu cầu cụ thể. Việc hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc này, cũng như các thành ngữ đi kèm, không chỉ giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn mà còn giúp ngôn ngữ của bạn trở nên sinh động và tự nhiên. Bài viết này của Mc IELTS sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cấu trúc với Spend, các công thức liên quan, cũng như các bài tập thực hành để củng cố kiến thức và kỹ năng sử dụng ngữ pháp hiệu quả trong mọi tình huống giao tiếp.

Key takeaway

1. Cấu trúc câu Spend đi với danh từ: Spend + money/time + on + noun/verb-ing

2. Cấu trúc Spend đi với động từ: Spend + time + verb-ing

3. Sắc thái nghĩa của Spend:

  • To spend money on something/doing something: Chi tiêu tiền cho cái gì/ làm gì.
  • To spend time on something/doing something: Dành thời gian cho cái gì/làm gì.
  • To spend time + adv./prep: Dành thời gian ở đâu/với ai.
  • To spend something on something/doing something: Đầu tư sử dụng nguồn lực cho việc gì đến khi cạn kiệt.

4. Các trường hợp đặc biệt và thành ngữ với Spend:

  • Overspend and underspend: Chi tiêu quá mức hoặc dưới mức cần thiết.
  • Idioms:
    • To spend a penny: Đi vệ sinh (cách nói giảm nhẹ ở Anh).
    • To spend the night with someone: Ở lại qua đêm với ai đó.
Tìm hiểu về cấu trúc Spend time

Tìm hiểu về cấu trúc Spend

Tìm hiểu Spend nghĩa là gì?

Spend là động từ đa năng trong tiếng Anh, dùng để chỉ việc sử dụng tiền bạc, thời gian hoặc nguồn lực một cách có mục đích. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc Spend này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự nhạy bén trong cách diễn đạt, đồng thời điều này cũng rất cần thiết cho các kỳ thi năng lực ngôn ngữ như IELTS. Dưới đây là các ý nghĩa của Spend thường gặp:

Tìm hiểu Spend nghĩa là gì?

Các ý nghĩa của Spend

Tiêu tiền

Chi tiêu tiền bạc là sắc thái nghĩa phổ biến nhất của từ Spend. Từ này mô tả hành động sử dụng tiền để đổi lấy hàng hóa, dịch vụ, hoặc trải nghiệm.

Cấu trúc:

To spend money on [something]
(Chi tiền vào cái gì đó)

Ví dụ:

I spend a lot of money on skincare products.

(Tôi chi nhiều tiền vào các sản phẩm chăm sóc da.)

Ví dụ cấu trúc To spend money on [something]

Ví dụ cấu trúc To spend money on [something]

To spend money doing [something]
(Chi tiền để thực hiện hành động nào đó)

Ví dụ:

He spends money refurbishing his old house.

(Anh ấy chi tiền để tân trang lại ngôi nhà cũ của mình.)

Ví dụ cấu trúc To spend money doing [something]

Ví dụ cấu trúc To spend money doing [something]

Biến thể cấu trúc:

Có thể lược bỏ mục tiêu chi tiêu (tân ngữ) khi ngữ cảnh đủ rõ ràng, cụ thể.

Ví dụ:

How much did you spend?

(Bạn đã chi bao nhiêu tiền?)

Ví dụ biến thể cấu trúc Spend (mang nghĩa tiêu tiền)

Ví dụ biến thể cấu trúc Spend (mang nghĩa tiêu tiền)

Dùng thời gian

Sử dụng Spend để chỉ thời gian nghĩa là dành thời gian cho công việc, sở thích hoặc một người nào đó. Cấu trúc Spend này giúp nêu bật mức độ quan tâm hoặc đầu tư cá nhân vào hoạt động được nhắc tới.

Cấu trúc:

To spend time on [something]
(Dành thời gian cho cái gì đó)

Ví dụ:

She spends a lot of time on her studies.

(Cô ấy dành nhiều thời gian cho việc học tập.)

Ví dụ cấu trúc To spend time on [something]

Ví dụ cấu trúc To spend time on [something]

To spend time doing [something]
(Dành thời gian để làm gì đó)

Ví dụ cấu trúc Spend Ving:

We spend time making crafts every weekend.

(Chúng tôi dành thời gian làm đồ thủ công mỗi cuối tuần.)

Ví dụ cấu trúc To spend time doing [something]

Ví dụ cấu trúc To spend time doing [something]

Biến thể cấu trúc:

To spend + [time] + [adv./prep.]
(Dành [khoảng thời gian] để làm gì đó tại một địa điểm hoặc với ai đó)

Ví dụ:

I spent the entire evening at the café.

(Tôi đã dành cả buổi tối ở quán café.)

Ví dụ cấu trúc To spend + [time] + [adv./prep.]

Ví dụ cấu trúc To spend + [time] + [adv./prep.]

Sử dụng

Trong ngữ cảnh này, cấu trúc Spend thường được sử dụng tron ngữ cảnh liên quan đến việc sử dụng năng lượng, sức lực hoặc tài nguyên cho đến khi cạn kiệt, đồng thời thể hiện sự đầu tư mạnh mẽ vào một công việc hoặc mục tiêu nào đó.

Cấu trúc:

To spend [something] on [something/doing something]
(Sử dụng cái gì cho việc gì)

Ví dụ:

The team spends a lot of creativity on their projects.

(Nhóm sử dụng rất nhiều sáng tạo cho các dự án của họ.)

Ví dụ cấu trúc To spend [something] on [something/doing something]

Ví dụ cấu trúc To spend [something] on [something/doing something]

Biến thể cấu trúc:

To spend itself
(Được dùng khi một lượng năng lượng hoặc nguồn lực tự nhiên tiêu hao)

Ví dụ:

The storm spent itself after eight hours.

(Cơn bão đã suy yếu sau tám giờ.)

Ví dụ cấu trúc To spend itself

Ví dụ cấu trúc To spend itself

Một số trường hợp Spend có ý nghĩa đặc biệt

Trong tiếng Anh, cấu trúc Spend không chỉ mang nghĩa cơ bản là tiêu tiền hoặc dành thời gian. Tùy vào ngữ cảnh, Spend có thể mang những ý nghĩa đặc biệt như “Overspend” (tiêu xài quá mức) và “Underspend” (tiêu xài ít hơn khả năng hoặc kế hoạch). Mỗi từ này đều phản ánh một khía cạnh tài chính cụ thể và có ảnh hưởng đáng kể đến quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp.

Một số trường hợp Spend có ý nghĩa đặc biệt

Tùy vào ngữ cảnh, Spend có thể mang ý nghĩa đặc biệt như “Overspend” hoặc “Underspend”

Overspend (tiêu xài quá mức)

Overspend xảy ra khi chi tiêu vượt quá kế hoạch đã định, thường do quản lý kém hoặc các quyết định mua sắm không cần thiết. Điều này có thể dẫn đến các hậu quả tiêu cực như nợ nần, khó khăn tài chính hoặc thậm chí là phá sản.

Ví dụ:

John overspent on luxury items, incurring significant debt.

(John đã tiêu xài quá mức vào các mặt hàng xa xỉ, dẫn đến nợ nần lớn.)

The marketing team overspent by 30% on their recent campaign.

(Nhóm marketing đã tiêu xài quá mức 30% cho chiến dịch mới nhất.)

Ví dụ cấu trúc Overspend

Ví dụ cấu trúc Overspend

Underspend (tiêu xài ít hơn khả năng/kế hoạch)

Underspend là tình trạng chi tiêu thấp hơn so với dự toán, có thể do tính toán sai lầm hoặc quá thận trọng. Mặc dù tiết kiệm là tốt, nhưng Underspend có thể dẫn đến không đạt được các mục tiêu hoặc chất lượng công việc giảm sút.

Ví dụ:

The city underspent on road maintenance, risking poorer winter conditions.

(Thành phố đã chi tiêu ít hơn cho bảo trì đường xá, có nguy cơ điều kiện xấu hơn vào mùa đông.)

The company underspent on training, threatening productivity.

(Công ty đã chi tiêu ít cho đào tạo, đe dọa đến năng suất.)

Ví dụ cấu trúc Underspend

Ví dụ cấu trúc Underspend

Cấu trúc spend thường + gì?

Spend có thể được kết hợp với nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu chi tiêu (tiền bạc hoặc thời gian) và mục đích sử dụng nguồn lực đó.

Cấu trúc Spend thường + gì?

Tổng hợp các cấu trúc Spend phổ biến nhất

Cấu trúc Spend sth

Đây là cấu trúc cơ bản nhất của Spend, trong đó động từ được theo sau bởi một đối tượng chi tiêu như tiền bạc hoặc thời gian.

Ví dụ:

You should plan to spend about $150 per day on accommodations and meals while traveling in Europe.

(Bạn nên lên kế hoạch chi khoảng 150 đô la mỗi ngày cho chỗ ở và bữa ăn khi đi du lịch ở Châu Âu.)

They plan to spend three hours preparing for the meeting.

(Họ dự định dành ba giờ để chuẩn bị cho cuộc họp.)

Ví dụ Cấu trúc Spend sth

Ví dụ Cấu trúc Spend sth

Cấu trúc Spend sth on sth / someone

Cấu trúc này nhấn mạnh mục đích chi tiêu, với “on” là giới từ chỉ đích đến của nguồn lực đã chi.

Ví dụ:

Most consumers spend a significant amount of money on utilities and rent each month.

(Hầu hết người tiêu dùng chi một số tiền đáng kể cho tiện ích và tiền thuê nhà mỗi tháng.)

Janet spends a lot of money on her children’s education to ensure they receive the best opportunities.

(Janet chi nhiều tiền cho giáo dục của các con mình để đảm bảo họ nhận được những cơ hội tốt nhất.)

Ví dụ Cấu trúc Spend sth on sth / someone

Ví dụ Cấu trúc Spend sth on sth / someone

Cấu trúc Spend sth on doing sth

Cấu trúc này dùng để chỉ việc chi tiêu tiền bạc hoặc dành thời gian cho một hoạt động cụ thể, với hành động được mô tả bởi động từ nguyên mẫu ở dạng V-ing. Cấu trúc này thường xuất hiện khi nói về việc đầu tư vào các sự vật, sự việc có tính chất lâu dài hoặc đòi hỏi sự tiếp diễn.

Ví dụ:

Carol spent a substantial amount of money on renovating her studio apartment to increase its market value.

(Carol đã chi một khoản tiền đáng kể để cải tạo căn hộ studio của mình nhằm tăng giá trị thị trường của nó.)

Spending your entire day on gaming might be enjoyable, but it’s not productive. Consider allocating some time for physical activities too.

(Dành cả ngày để chơi game có thể thú vị, nhưng không hợp lý. Hãy cân nhắc bố trí thời gian cho cả các hoạt động thể chất.)

Ví dụ Cấu trúc Spend sth on doing sth

Ví dụ Cấu trúc Spend sth on doing sth

Cấu trúc Spend sth doing sth

Cấu trúc này không sử dụng giới từ nhưng vẫn thể hiện mục đích sử dụng nguồn lực, thường là thời gian hoặc năng lượng, vào một hoạt động cụ thể mà không kèm theo mục tiêu sử dụng. Cấu trúc Spend Time Ving này là cách diễn đạt thông dụng trong văn nói và văn viết thông thường, không yêu cầu sự trang trọng.

Ví dụ:

Natalie spent the evening catching up with her brother, sharing stories of their lives since they last met.

(Natalie đã dành buổi tối để trò chuyện với anh trai, chia sẻ về cuộc sống của họ kể từ khi họ gặp nhau lần cuối.)

Many professionals spend significant energy ensuring their work meets the highest standards.

(Nhiều chuyên gia tiêu tốn nhiều năng lượng để đảm bảo công việc của họ đạt tiêu chuẩn cao nhất.)

Ví dụ Cấu trúc Spend sth doing sth

Ví dụ Cấu trúc Spend sth doing sth

Cấu trúc Spend sth in doing sth

Khi Spend được sử dụng với giới từ “in” theo sau, nó thường nhấn mạnh đến việc dùng thời gian để thực hiện một công việc nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và mang ý nghĩa một hành động kéo dài và có mục đích rõ ràng.

Ví dụ:

She spends much of her free time volunteering at the local animal shelter, where she helps care for abandoned pets.

(Cô ấy dành phần lớn thời gian rảnh của mình để tham gia tình nguyện tại trại nuôi động vật địa phương, giúp chăm sóc các thú cưng bị bỏ rơi.)

Considerable time and resources have been spent in developing this new software to ensure it’s both user-friendly and highly functional.

(Đã dành nhiều thời gian và nguồn lực để phát triển phần mềm mới này, đảm bảo rằng nó vừa thân thiện với người dùng và vô cùng chức năng.)

Cấu trúc Spend sth in doing sth

Cấu trúc Spend sth in doing sth

Phân biệt cấu trúc Spend với It takes, Waste

Trong tiếng Anh, “Spend,” “It takes” và “Waste” là các động từ thường được sử dụng để mô tả việc sử dụng thời gian hoặc tiền bạc. Mặc dù có sự tương đồng, mỗi động từ này lại có nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phản ánh thái độ và kết quả của hành động đó. Dưới đây là phân tích cụ thể:

Phân biệt Spend với It takes, Waste

Tìm hiểu về cấu trúc It takes và Waste

Cấu trúc It takes

It takes được sử dụng để chỉ số lượng thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc nhất định. Cấu trúc It takes này thường bao gồm một chủ ngữ giả “It” theo sau là “takes” một khoảng thời gian, và cuối cùng là một động từ nguyên mẫu với “to.”

Cấu trúc:

It takes + (somebody) + time + to do something

Ví dụ:

It takes me two hours to commute from home to work every day.

(Mỗi ngày tôi mất hai giờ để đi từ nhà đến nơi làm việc.)

It took him several weeks to finish the design project due to unforeseen complications.

(Anh ấy mất vài tuần để hoàn thành dự án thiết kế do những rắc rối không lường trước được.)

Ví dụ cấu trúc It takes

Ví dụ cấu trúc It takes

Cấu trúc Waste

Waste thường được sử dụng khi muốn chỉ việc sử dụng tiền bạc, thời gian hoặc nguồn lực một cách không hiệu quả, thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn cấu trúc Spend.

Cấu trúc:

S + waste(s) + something + on + N/V-ing

Ví dụ:

They wasted a lot of money on a failed marketing campaign that did not reach the intended audience.

(Họ đã lãng phí rất nhiều tiền vào một chiến dịch tiếp thị thất bại không tiếp cận được đối tượng mục tiêu.)

She wastes too much time on social media, which could be spent on more productive activities.

(Cô ấy lãng phí quá nhiều thời gian vào mạng xã hội, mà có thể dùng cho những hoạt động hiệu quả hơn.)

Ví dụ Cấu trúc Waste

Ví dụ Cấu trúc Waste

Hướng dẫn viết lại câu với cấu trúc Spend

Việc viết lại câu từ “Spend” sang “Waste” hoặc “It takes” thể hiện sự linh hoạt trong cách diễn đạt, cho phép người ôn luyện IELTS thể hiện được thái độ và quan điểm cá nhân về mức độ hiệu quả hoặc lãng phí của hành động được mô tả.

Cách viết lại câu từ cấu trúc Spend sang Waste

Để thay đổi từ “Spend” sang “Waste,” cần lưu ý rằng “Waste” thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự không hiệu quả hoặc không cần thiết của việc sử dụng nguồn lực.

Cấu trúc:

S + spend + time/money + (on) + V-ing/N…
→ S + waste + time/money + (on) + V-ing/N…

Ví dụ:

He spends three hours a day on video games.

He wastes three hours a day on video games.

(Anh ấy tốn ba giờ một ngày vào trò chơi điện tử.)

Cách viết lại câu từ Spend sang Waste

Hướng dẫn viết lại câu từ cấu trúc Spend sang Waste

Cách viết lại câu từ cấu trúc Spend sang It takes

Để chuyển đổi từ “Spend” sang “It takes,” cần phải xác định thực hiện và thời gian cần thiết để hoàn thành công việc, mang lại cái nhìn khách quan hơn về yêu cầu thời gian cho một hành động.

Cấu trúc:

S + spend + time + V-ing/N…
→ It takes + somebody + time + to V-inf…

Ví dụ:

She spends two hours getting to the office.

→ It takes her two hours to get to the office.

(Cô ấy mất hai giờ để đến văn phòng.)

Cách viết lại câu từ Spend sang It takes

Hướng dẫn viết lại câu từ cấu trúc Spend sang It takes

Một số dạng cấu trúc Spend khác

Spend là động từ được sử dụng rất đa dạng trong tiếng Anh, từ việc chỉ tiêu tiền cho đến dành thời gian. Bên cạnh đó, nó còn có thể kết hợp với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là hai cấu trúc phổ biến cùng với ví dụ minh họa:

Một số dạng cấu trúc Spend khác

Tìm hiểu về các công thức khác của Spend

S + Spend + something + V-ing + something…

Cấu trúc này thường được dùng khi muốn nhấn mạnh việc sử dụng một lượng tiền nhất định để thực hiện một hoạt động nào đó.

Ví dụ:

My parents spent approximately $500 refurbishing the old guestroom.

(Bố mẹ tôi đã chi khoảng 500 đô để tân trang lại phòng khách cũ.)

Ví dụ cấu trúc S + Spend + something + V-ing + something…

Ví dụ cấu trúc S + Spend + something + V-ing + something…

S + Spend + something + on + something…

Cấu trúc này nhấn mạnh mục tiêu của việc chi tiêu, cho dù đó là mua sắm sản phẩm hay đầu tư vào dịch vụ.

Ví dụ:

Recently, Tom has been spending more on dining out than on groceries.

(Gần đây, Tom chi nhiều tiền hơn vào ăn ngoài so với mua thực phẩm.)

Ví dụ cấu trúc S + Spend + something + on + something…

Ví dụ cấu trúc S + Spend + something + on + something…

Các cấu trúc tương tự với Spend

Trong tiếng Anh, có một số cấu trúc thường được sử dụng để diễn tả việc sử dụng thời gian, tiền bạc hoặc nỗ lực cá nhân cho các hoạt động hoặc mục đích khác nhau. Các cấu trúc này bao gồm “Spend time”, “Take time”, “Pass time”, “Spend money”, “Pay money” . Mỗi cấu trúc có cách sử dụng và ngữ cảnh riêng, giúp người luyện thi IELTS và người sử dụng tiếng Anh có thể diễn đạt một cách chính xác và phù hợp.

Các cấu trúc tương tự với Spend

Tổng hợp những cấu trúc tương tự Spend

Cấu trúc Spend time, Take time, Pass time

Spend time, Take time, Pass time

Tìm hiểu về Spend time, Take time, Pass time

Spend time

Cấu trúc Spend time thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một người dành cho một hoạt động cụ thể, có thể là tại một địa điểm nhất định hoặc trong quá trình làm một việc gì đó.

Ví dụ:

Tom spends at least two hours at the gym every evening.

(Tom dành ít nhất hai giờ tại phòng tập mỗi tối.)

Maria spends her Sundays reading and relaxing at home.

(Maria dành Chủ nhật của mình để đọc sách và thư giãn tại nhà.)

Ví dụ cấu trúc Spend time

Ví dụ cấu trúc Spend time

Take time

Cấu trúc Take time nhấn mạnh vào khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một việc. Điều này có thể liên quan đến sự cần thiết phải chờ đợi hoặc dành thời gian để đạt được kết quả mong muốn.

Ví dụ:

It takes about twenty minutes to walk from here to the subway station.

(Mất khoảng hai mươi phút để đi bộ từ đây đến ga tàu điện ngầm.)

It took Lucy an hour to organize her workspace.

(Lucy mất một giờ để sắp xếp không gian làm việc của mình.)

Ví dụ cấu trúc Take time

Ví dụ cấu trúc Take time

Pass time

Pass time được sử dụng khi muốn chỉ việc dành thời gian để làm một việc gì đó thường là để giải trí hoặc khi chờ đợi.

Ví dụ:

On long flights, I pass time by watching movies.

(Trên những chuyến bay dài, tôi giết thời gian bằng cách xem phim.)

Janet passed the time waiting for her appointment by knitting.

(Janet đã giết thời gian chờ cuộc hẹn bằng cách móc len.)

Ví dụ cấu trúc Pass time

Ví dụ cấu trúc Pass time

Cấu trúc Spend money, Pay money

Cấu trúc Spend money, Pay money

Tìm hiểu về Spend money và Pay money

Spend money

Cấu trúc này thường liên quan đến việc tiêu tiền cho các mục đích cá nhân hoặc nhu cầu tiêu dùng.

Ví dụ:

He plans to spend a considerable amount on home renovations this year.

(Anh ấy dự định chi một số tiền đáng kể cho việc tu sửa nhà trong năm nay.)

She spent a small fortune on rare books.

(Cô ấy đã tiêu một số tiền lớn vào sách hiếm.)

Ví dụ cấu trúc Spend money

Ví dụ cấu trúc Spend money

Pay money

Pay money thường được sử dụng khi trả tiền cho dịch vụ hoặc sản phẩm, thường là cho một người hoặc công ty cụ thể.

Ví dụ:

We need to pay the contractor before work begins.

(Chúng ta cần phải trả tiền cho nhà thầu trước khi công việc bắt đầu.)

They paid a premium to secure a seat at the front row.

(Họ đã trả một khoản phụ phí để đảm bảo một vị trí ở hàng ghế đầu.)

Ví dụ cấu trúc Pay money

Ví dụ cấu trúc Pay money

Một số thành ngữ sử dụng Spend

Một số thành ngữ sử dụng Spend

Tổng hợp các thành ngữ chứa Spend

Ý nghĩa Ví dụ
Spend the night with somebody Dành buổi ban đêm với ai đó, không nhất thiết là ngữ cảnh lãng mạn, có thể là bạn bè hay người thân. Laura spent the night with her sister to keep her company after the surgery.

(Laura đã qua đêm với chị gái để đồng hành cùng chị sau ca phẫu thuật.)

Spend the night together Cùng nhau trải qua một đêm, thường có ý chỉ mối quan hệ gần gũi. The couple decided to spend the night together watching movies.

(Cặp đôi quyết định cùng nhau xem phim qua đêm.)

To stay with someone for a night Ở lại với ai đó trong một đêm, thường là do điều kiện tiện nghi hoặc vì lý do cá nhân. When I missed the last bus, I had to stay with my friend for the night.

(Khi tôi lỡ chuyến xe bus cuối cùng, tôi đã phải ở lại với bạn tôi trong một đêm.)

Bài tập vận dụng cấu trúc Spend

Dưới đây là một số bài tập để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cấu trúc khác nhau của Spend. Các câu hỏi này không chỉ giúp củng cố kiến thức về ngữ pháp, mà còn thử thách khả năng áp dụng vào các tình huống thực tế.

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Khoanh tròn vào ô có đáp án đúng

1. How often do you … money on luxury items?

A. spend B. spends C. spending D. spent

2. She never … much time on social media.

A. spends B. spend C. spending D. spent

3. How long does it … you to decide what to wear?

A. take B. takes C. spend D. spends

4. They … too much time watching television.

A. spends B. spent C. spend D. spending

5. How much time do you … preparing for a meeting?

A. spend B. takes C. take D. spending

6. He … a small fortune on that car last year.

A. spent B. spend C. spends D. spending

Bài tập 2: Viết lại câu dùng cấu trúc phù hợp

1. I usually use about an hour to read the news.

2. My brother uses three hours a day to work out.

3. It requires her forty minutes to commute from home to office.

4. They needed the whole Sunday to clean the garage.

5. Our family requires a significant sum annually on vacation.

Bài tập 3: Hoàn thành những câu sau dùng Spend/Spend time/Spend money

1. He wants to … less time at work to be with his family.

2. How much do you usually … on groceries each month?

3. It’s hard to … a day without checking my emails.

4. She plans to … her summer vacation in Spain.

5. They … too much money on unnecessary gadgets.

Đáp án bài tập vận dụng cấu trúc Spend

Đáp án bài tập vận dụng

Đáp án bài tập vận dụng

Đáp án bài tập 1

1. A

2. A

3. A

4. C

5. A

6. A

Đáp án bài tập 2

1. I spend about an hour reading the news.

2. My brother spends three hours a day working out.

3. It takes her forty minutes to commute from home to office.

4. They spent the whole Sunday cleaning the garage.

5. Our family spends a significant sum annually on vacation.

Đáp án bài tập 3

1. He wants to spend less time at work to be with his family.

2. How much do you usually spend on groceries each month?

3. It’s hard to spend a day without checking my emails.

4. She plans to spend her summer vacation in Spain.

5. They spend too much money on unnecessary gadgets.

Trên đây là những thông tin về cấu trúc Spend chi tiết, hy vọng bạn sẽ hiểu rõ được cách sử dụng Spend trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đó giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi IELTS và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách cải thiện điểm số IELTS của mình hoặc cần lời khuyên về việc học ngữ pháp tiếng Anh, hãy LIÊN HỆ NGAY với Mc IELTS. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với các khóa học chuyên sâu và tư vấn từ các chuyên gia hàng đầu. 

Mc IELTS là trung tâm luyện thi IELTS uy tín được nhiều học viên tin tưởng lựa chọn trong nhiều năm qua

Mc IELTS là trung tâm luyện thi IELTS uy tín được nhiều học viên tin tưởng lựa chọn trong nhiều năm qua

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    two × 5 =

    0906897772