Tìm hiểu về cấu trúc câu It takes – Phân biệt cấu trúc It take và Spend
Trong quá trình học tiếng Anh và chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, việc hiểu và sử dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp cơ bản là vô cùng quan trọng. Một trong những cấu trúc đó là “It takes”, thường được sử dụng để mô tả thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. Hãy theo dõi bài viết của Mc IELTS để khám phá chi tiết về cấu trúc It takes, từ đó giúp bạn nắm vững và áp dụng một cách hiệu quả.
Key takeaway |
• Cấu trúc It takes được sử dụng để chỉ thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc hoặc đạt được một mục tiêu. Nó thường xuất hiện trong các câu nói về kế hoạch hoặc dự đoán liên quan đến thời gian.
• Công thức: It takes + [thời gian] + to + [động từ nguyên mẫu] • Cấu trúc It Takes và Spend: Được dùng để biểu thị thời gian hoặc nỗ lực cần thiết để hoàn thành một hành động. It Takes thường dùng để nhấn mạnh thời gian cần thiết, trong khi Spend nhấn mạnh vào hành động và thời gian được dùng để làm việc đó • Biến thể cấu trúc It takes: “It took” cho thời gian quá khứ. |
Tổng quan về cấu trúc It takes
Trong quá trình ôn luyện IELTS, cấu trúc It Takes rất hữu ích trong việc diễn tả thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc hoặc đạt được một mục tiêu. Bên cạnh đó, cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo hoặc lập kế hoạch, và nó thường đi kèm với thì hiện tại đơn trong tiếng Anh.
Ví dụ:
It takes six hours to complete the painting.
(Phải mất 6 giờ để hoàn thành bức tranh.)
Các công thức cấu trúc It takes trong tiếng Anh
Chúng ta sẽ có một số cách diễn đạt về thời gian với It takes như sau:
Cấu trúc 1: It takes + time + to V
Đây là cấu trúc cơ bản nhất, thường được sử dụng để chỉ định khoảng thời gian cần thiết cho một hoạt động cụ thể.
Cấu trúc đầy đủ:
It took/ takes/ will take + time + to V
Ví dụ:
It takes two hours to drive from here to Chicago.
(Mất hai giờ để lái xe từ đây đến Chicago.)
It takes forty-five minutes to get to my school.
(Mất bốn mươi lăm phút để đi tới trường của tôi.)
Cấu trúc 2: It takes + somebody + time + to V
Cấu trúc đầy đủ:
It took/ takes/ will take + somebody + time + to V
Ví dụ:
It takes me half an hour to prepare breakfast.
(Tôi mất nửa tiếng để chuẩn bị bữa sáng.)
It takes Sarah about 30 minutes to do her homework.
(Sarah mất khoảng 30 phút để làm bài tập về nhà.)
Cấu trúc 3: It takes + [quantity noun] + to V
Cấu trúc It takes này diễn tả khối lượng thời gian cần thiết cho một hành động, thường được dùng với danh từ chỉ số lượng.
Cấu trúc đầy đủ:
It took/ takes/ will take + [quantity noun] + to-V
Ví dụ:
It takes a great deal of effort to master a new language.
(Mất rất nhiều công sức để thành thạo một ngôn ngữ mới.)
It takes several years to have a nice body.
(Mất vài năm để có được một thân hình đẹp.)
Công thức It take dạng câu hỏi, câu nghi vấn
Khi muốn hỏi về thời gian cần thiết cho một hành động, bạn có thể dùng cấu trúc câu hỏi sau:
How long did/ does/ will + it take + (somebody) to V?
Ví dụ:
How long does it take you to finish your homework every day?
(Bạn mất bao lâu để hoàn thành bài tập về nhà mỗi ngày?)
How long did it take them to create this construction?
(Họ mất bao lâu để tạo ra công trình này?)
Phân biệt cấu trúc It takes vs Spend
Các cấu trúc It takes và Spend đều dùng để diễn tả khoảng thời gian cần thiết để thực hiện một hành động, nhưng chúng có những điểm khác biệt rõ ràng về mặt ngữ pháp và cách sử dụng trong câu.
Công thức | Chức năng | Ví dụ | |
Cấu trúc It takes | It takes + (somebody) + time + to V | Nhấn mạnh thời gian cần thiết để thực hiện hành động, sử dụng chủ ngữ giả định là it. | It takes about thirty minutes to drive from here to the airport.
(Mất khoảng ba mươi phút để lái xe từ đây đến sân bay.) |
It takes Sarah an hour to prepare her lessons.
(Sarah mất một giờ để chuẩn bị bài giảng.) |
|||
Cấu trúc Spend | Subject + spend + time + V-ing | Nhấn mạnh hành động mà ai đó thực hiện trong khoảng thời gian đó, với chủ ngữ là người thực hiện hành động. | I spend an hour each day walking my dog.
(Tôi dành một giờ mỗi ngày để dắt chó đi dạo.) |
They spent the whole afternoon playing volleyball.
(Họ dành cả buổi chiều để chơi bóng chuyền.) |
Hướng dẫn cách chuyển đổi 2 cấu trúc It takes và Spend
Cấu trúc ban đầu | Chuyển đổi thành | Ví dụ chuyển đổi |
It takes + (somebody) + time + to V | Subject + spend + time + V-ing | It takes me two hours to finish my homework.
→I spend two hours finishing my homework. |
Subject + spend + time + V-ing | It takes + (somebody) + time + to V | She spends thirty minutes practicing yoga.
→It takes her thirty minutes to practice yoga. |
Cấu trúc It took và cách sử dụng trong tiếng Anh
Cấu trúc cơ bản:
It took + (time) + to + Verb
Ví dụ:
It took Clara 40 minutes to commute from her home to her office.
(Clara mất 40 phút để đi từ nhà đến văn phòng.)
It took + somebody + (time) + to + Verb
Ví dụ:
It took Tom half an hour to finish his lunch.
(Tom mất nửa giờ để ăn trưa.)
Cấu trúc It took khác:
It took + (quantity + noun) to + Verb
Ví dụ:
It took $50 to fill up the gas tank.
(Mất 50 đô để đổ đầy bình xăng.)
Cách viết lại cấu trúc It took:
It took + somebody + (time) + to + Verb
= Somebody used + time + doing something
Ví dụ:
It took Marcus two hours to clean his room.
= Marcus used two hours cleaning his room.
(Marcus dùng hai giờ để dọn dẹp phòng.)
Bài tập vận dụng cấu trúc It takes và Spend
Bài 1: Điền từ thích hợp vào ô trống sử dụng It takes hoặc Spend
1. Mark usually ________ three hours completing his assignments.
2. How long ________ it ________ you to draft a report?
3. Maria ________ too much time engaging in social media.
4. It ________ us fifteen minutes ________ to the cinema.
5. The kids ________ several hours ________ in the park.
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất (lưu ý sử dụng cấu trúc It takes)
1. How long ___ it take to do your homework? | A. does
B. do C. is D. are |
2. He ___ much time working on his new project. | A. spends
B. takes C. makes D. uses |
3. How often ___ she ___ at the library? | A. do / spend
B. does / spends C. does / spend D. do / spends |
4. It ___ about an hour ___ from home to the office. | A. takes / travelling
B. take / travel C. takes / to travel D. take / to traveling |
5. How much time ___ it ___ to bake a cake? | A. does / take
B. do / takes C. does / takes D. do / take |
6. She ___ too much time on social media. | A. spends
B. takes C. uses D. needs |
7. How long ___ it ___ him to fix the car? | A. does / take
B. do / takes C. is / taking D. are / taking |
8. They ___ a few hours ___ the art gallery. | A. spend / visiting
B. spends / to visit C. spend / to visit D. takes / visiting |
9. How much time ___ you ___ exercising each week? | A. do / spend
B. does / spend C. is / spending D. are / spending |
10. It ___ them two days ___ a detailed report. | A. spends / to write
B. takes / to write C. spends / writing D. takes / writing |
Bài 3: Hãy điền từ thích hợp vào ô trống trong đoạn văn sau
I love ___ quality time with my friends. Every weekend we ___ a few hours walking in the park. Last Saturday, we ___ a delightful brunch and ___ stories. On some evenings, we ___ hosting game nights, ___ snacks and playing board games. Through ___ moments, our friendship grows stronger.
Bài 4: Viết lại các câu sau vận dụng cấu trúc It takes
1. I usually spend an hour jogging each morning.
2. He spends considerable time every day learning new languages.
3. They spend their Sundays shopping and relaxing.
4. She spends quite some time every evening reading books to her children.
5. Our family spends a significant amount each year on vacations.
Bài 5: Viết lại những câu từ It takes sang Spend
1. It takes my brother three hours to clean his apartment.
2. It takes us half a day to set up the party decorations.
3. It takes her fifteen minutes to cycle to school.
4. It takes our team a month to plan and execute the marketing strategy.
5. It takes considerable effort to maintain a healthy lifestyle.
Đáp án từng phần của bài tập cấu trúc It takes và Spend
Bài 1
1. Mark usually spends three hours completing his assignments.
2. How long does it take you to draft a report?
3. Maria spends too much time engaging in social media.
4. It takes us fifteen minutes to walk to the cinema.
5. The kids spent several hours playing in the park.
Bài 2
1. A. does
2. A. spends
3. C. does / spend
4. C. takes / to travel
5. A. does / take
6. A. spends
7. A. does / take
8. A. spend / visiting
9. D. are / spending
10. B. takes / to write
Bài 3
spending, spend, had, shared, enjoy, serving, these
Bài 4
1. It takes me an hour to jog each morning.
2. It takes him considerable time each day to learn new languages.
3. It takes them their Sundays to shop and relax.
4. It takes her quite some time every evening to read books to her children.
5. It takes a significant amount each year for our family to go on vacations.
Bài 5
1. My brother spends three hours cleaning his apartment.
2. We spend half a day setting up the party decorations.
3. She spends fifteen minutes cycling to school.
4. Our team spends a month planning and executing the marketing strategy.
5. It takes considerable effort to maintain a healthy lifestyle.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và hiểu biết sâu sắc hơn về cách sử dụng cấu trúc It takes và phân biệt cấu trúc này với Spend. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn, mà còn là yếu tố then chốt để thành công trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS. Để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi, hãy ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS tại Mc IELTS. Chúng tôi chuyên cung cấp những khóa luyện IELTS chất lượng cao cùng với các cựu giám khảo chấm thi, từ đó giúp bạn phát triển toàn diện kĩ năng và chuẩn bị tốt nhất cho các kì thi sắp tới. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn tại Mc IELTS!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu