Cấu trúc Hardly: ý nghĩa, vị trí, cách dùng và bài tập có đáp án

Hardly là một cấu trúc tiếng Anh khá phức tạp khiến nhiều người học gặp khó khăn khi sử dụng. Cấu trúc này có nhiều quy tắc cần nắm vững về vị trí, công thức và cách kết hợp với các thành phần câu khác nhau. Việc sai sót khi sử dụng cấu trúc Hardly có thể dẫn đến câu văn trở nên khó hiểu hoặc làm sai lệch nghĩa gốc. Vì vậy bài viết dưới đây của Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ tổng hợp “tất tần tật” các kiến thức hữu ích giúp bạn có thể áp dụng cấu trúc Hardly một cách thành thạo.

Key takeaways
Hardly là trạng từ dùng để chỉ mức độ “gần như không”, “hầu như không” hoặc hiếm khi xảy ra, thường được đặt trước động từ chính và sau chủ ngữ trong câu.

Đặc biệt, Hardly không nên sử dụng với “not” hay bất kỳ từ phủ định nào khác để tránh tình trạng phủ định kép, làm câu văn mất đi ý nghĩa chính xác.

Hardly là gì?

Hardly là gì?

Tìm hiểu Hardly là gì?

Hardly là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “gần như không”, “hầu như không”, hoặc “khó mà”. Hardly được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc một sự việc gần như không xảy ra.

Ví dụ:

I hardly know him.

(Tôi gần như không biết anh ta.)

She hardly ever goes out.

(Cô ấy hầu như không bao giờ đi ra ngoài.)

Các cấu trúc Hardly – Vị trí của Hardly trong câu

Cấu trúc với Hardly khác nhau tương ứng với mỗi vị trí mà nó xuất hiện trong câu, thông thường là đứng cầu câu hoặc đứng giữa câu. Cùng tìm hiểu rõ hơn cách dùng cấu trúc câu Hardly trong phần sau đây.

Các cấu trúc Hardly – Vị trí của Hardly trong câu

Vị trí của Hardly trong câu

Hardly đứng đầu câu

Cấu trúc Hardly đứng đầu câu xuất hiện đồng nghĩa với việc câu đó trở thành câu đảo ngữ. Có hai loại đảo ngữ: đảo ngữ với động từ thường và đảo ngữ với cấu trúc “Hardly had … when…”. Trong trường hợp này, Hardly đứng trước chủ ngữ và động từ chính.

Cấu trúc Hardly đầu câu:

Hardly + trợ động từ + S + V(infinitive)

Ví dụ:

Hardly does he ever come to class on time.

(Anh ấy gần như không bao giờ đến lớp đúng giờ.)

Hardly had I started my work when the power went out.

(Tôi vừa bắt đầu làm việc thì điện bị cắt.)

Lưu ý: Khi Hardly đứng đầu câu, câu phải ở thì quá khứ đơn (simple past tense) hoặc hiện tại đơn (simple present tense).

Hardly đứng giữa câu

Khi Hardly đứng giữa câu, nó thường được sử dụng để phủ định phần còn lại của câu sau nó.

Cấu trúc câu Hardly khi đứng giữa:

Chủ ngữ + Hardly + V/N/Adj

hoặc chủ ngữ + tobe + Hardly + …

Ví dụ:

I had hardly any experience in programming before taking this course.

(Trước khi học khóa này, tôi gần như không có kinh nghiệm lập trình.)

The movie was hardly worth the money we paid for the tickets.

(Bộ phim gần như không đáng đồng tiền vé mà chúng tôi đã trả.)

Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh: Cách nhận biết, Công thức & Cách dùng đầy đủ nhất

Cấu trúc Hardly phổ biến hiện nay

Người học ắt hẳn sẽ nhớ đến cấu trúc Hardly ở dạng đảo ngữ nhiều nhất. Tuy nhiên, Hardly cũng xuất hiện ở nhiều cấu trúc đảo ngữ khác nhau, cùng tìm hiểu các điểm khác biệt để tránh bị nhầm lẫn nhé!

Cấu trúc Hardly trong câu đảo ngữ

Cấu trúc Hardly trong câu đảo ngữ

Cấu trúc Hardly trong câu đảo ngữ

Câu đảo ngữ thông thường

Trong cấu trúc này, Hardly được sử dụng trong câu đảo ngữ thông thường. 

Công thức:

Hardly + động từ phụ + chủ ngữ + động từ chính

Ví dụ:

Hardly had I finished my homework when my friend called.

(Tôi vừa làm xong bài tập thì bạn tôi gọi.)

Hardly does he ever listen to my advice.

(Anh ấy gần như không bao giờ nghe lời khuyên của tôi.)

Câu đảo ngữ Hardly … when

Trong cấu trúc này, Hardly … when… có ý nghĩa là “vừa mới … thì…”. Trong cấu trúc này, Hardly được sử dụng trong câu đảo ngữ với từ “when” (khi) để thể hiện sự trùng hợp của hai sự kiện.

Công thức:

Hardly + động từ phụ + chủ ngữ + động từ chính … when …

Ví dụ:

Hardly had the Math teacher entered the classroom when all the students stood up.

(Giáo viên dạy Toán vừa bước vào lớp thì tất cả học sinh đứng dậy.)

Hardly had I arrived at the party when my friend left.

(Tôi vừa đến bữa tiệc thì bạn tôi đi luôn.)

Hardly kết hợp với any, ever

Hardly kết hợp với any, ever

Hardly kết hợp với any, ever

Hardly có thể được kết hợp với “any” (bất kỳ) và “ever” (bao giờ) để nhấn mạnh tính chất “gần như không” của một hành động hoặc sự việc.

Công thức:

Hardly + any/ever + động từ chính

Ví dụ cấu trúc Hardly kết hợp với any, ever:

I hardly ever go to the movies.

(Tôi hầu như không bao giờ đi xem phim.)

He hardly has any friends.

(Anh ấy gần như không có bạn bè nào.)

Hardly at all

Hardly at all

Hardly at all

Cấu trúc “Hardly at all” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự việc gần như không xảy ra hoàn toàn.

Công thức:

Hardly + động từ chính + at all

Ví dụ:

I hardly studied at all for the exam.

(Tôi gần như không học bài gì cho kỳ thi này.)

She hardly works at all.

(Cô ấy gần như không làm việc gì cả.)

Xem thêm: Chủ ngữ giả trong tiếng Anh: Cấu trúc, Cách dùng & Những lưu ý

Cấu trúc đồng nghĩa với Hardly

Cấu trúc của Hardly phổ biến nhất là khi đứng ở giữa câu và cấu trúc đảo ngữ Hardly. Bên cạnh cấu trúc đảo ngữ với Hardly, khi luyện IELTS bạn sẽ bắt gặp Hardly còn có một số cấu trúc khác tương tự như sau:

Cấu trúc đồng nghĩa với Hardly

Cấu trúc đồng nghĩa khác

Đồng nghĩa với cấu trúc Hardly mang ý nghĩa “rất ít, rất nhỏ”

Cấu trúc “Hardly + any” mang ý nghĩa là “gần như không có gì”, “rất ít”, tương tự với “very little” hoặc “very few”.

Ví dụ:

There is hardly any traffic on the road this late at night.

(Gần như không có xe nào trên đường vào lúc này trong đêm.)

She has hardly any experience in this field.

(Cô ấy gần như không có kinh nghiệm gì trong lĩnh vực này.)

Đồng nghĩa với cấu trúc Hardly mang ý nghĩa “vừa mới”

Đây là cấu trúc được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra vừa ngay sau một hành động khác.

Cấu trúc 1:

Cấu trúc này mang ý nghĩa tương tự như “Hardly … when”. Nó diễn tả một hành động (S + Ved) xảy ra ngay sau một hành động khác (S + V(PP/V3).

No sooner had + S + V(PP/V3) + than + S + Ved

Ví dụ:

No sooner had the teacher entered the classroom than the students stood up.

(Giáo viên vừa bước vào lớp thì học sinh đã đứng dậy.)

No sooner had the sun set than the stars appeared in the sky.

(Mặt trời vừa lặn thì các vì sao đã hiện ra trên bầu trời.)

Cấu trúc 2:

Cấu trúc này cũng mang ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh rằng hành động thứ hai (S + Ved) xảy ra ngay sau hành động đầu tiên (S + V(PP/V3)).

Hardly / Barely / Scarcely had + S + V(PP/V3) + when / before + S + Ved

Ví dụ:

Hardly had the race begun when it started to rain heavily.

(Cuộc đua vừa bắt đầu thì trời đã đổ mưa lớn.)

Barely had she finished her homework before her friends arrived.

(Cô ấy vừa làm xong bài tập thì bạn bè đã đến.)

Từ đồng nghĩa với Hardly

Từ đồng nghĩa với Hardly

Những từ đồng nghĩa với Hardly

Bên cạnh các cấu trúc đảo ngữ Hardly, Hardly cũng có nhiều từ đồng nghĩa khác nhau, chúng ta có thể thay thế Hardly bằng các từ này để biểu đạt ý tương tự:

  • Barely (hầu như không)
  • Scarcely (gần như không)
  • Rarely (hiếm khi)
  • Seldom (ít khi)
  • Infrequently (không thường xuyên)

Từ/cụm từ và Idioms đi cùng với Hardly trong tiếng Anh

Từ/cụm từ và Idioms đi cùng với Hardly trong tiếng Anh

Từ/cụm từ và Idioms đi cùng với Hardly trong tiếng Anh

Cấu trúc Hardly thường được sử dụng kết hợp với một số từ và cụm từ khác để tạo thành các idioms (thành ngữ) mang ý nghĩa đặc biệt sau đây:

Idioms Định nghĩa Ví dụ
(one) can hardly believe (one’s) eyes Khó có thể tin vào những gì mình nhìn thấy, thường dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, kinh ngạc. She could hardly believe her eyes when she saw her long-lost friend at the airport.

(Cô ấy khó có thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy người bạn thân lâu năm của mình ở sân bay.)

Can hardly hear (oneself) think Không thể tập trung suy nghĩ được vì có quá nhiều tiếng ồn xung quanh With all the construction going on outside, I can hardly hear myself think in this office.

(Với tất cả những âm thanh từ công trường bên ngoài, tôi gần như không thể tập trung suy nghĩ trong văn phòng này.)

It’s hardly saying much Diễn đạt một điều gì đó không quan trọng, không đáng kể hoặc không gây ấn tượng She said she’s the best singer in her family, but it’s hardly saying much since no one else can sing.

(Cô ấy nói mình là ca sĩ giỏi nhất trong gia đình, nhưng đó không phải là một điều đáng nói vì không ai khác biết hát cả.)

Hardly dry behind the ears Chưa có kinh nghiệm, chưa trải đời, còn rất non nớt You’re hardly dry behind the ears, so don’t act like you know everything about life.

(Bạn còn quá non nớt, đừng có cư xử như thể bạn biết hết mọi thứ về cuộc sống.)

Bài tập cấu trúc Hardly

Dưới đây là một số bài tập về các cấu trúc Hardly đảo ngữ cũng như khi kết hợp với động từ thường mà người ôn IELTS có thể làm thử để nắm vững điểm ngữ pháp này.

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chia đúng dạng của động từ được cho trong ngoặc

  1. She (Hardly, work) ______ ______ on weekends.
  2. They (Hardly, go) ______ ______ to the beach last summer.
  3. I (Hardly, believe) ______ ______ what he said.
  4. We (Hardly, know) ______ ______ where to go for vacation.
  5. She (Hardly, sleep) ______ ______ well last night.
  6. Hardly (have, she) ______ ______ time to rest before the next meeting.
  7. Hardly (do, we) ______ ______ our homework when the power went out.
  8. He (Hardly, speak) ______ ______ to anyone at the party.
  9. Hardly (had, I) ______ ______ breakfast when the doorbell rang.
  10. They (Hardly, complete) ______ ______ the project on time.

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào ô trống

  1. I ______ hear what you’re saying with all this noise.
  2. She’s the best singer in her family, but it’s ______ saying much.
  3. You’re ______ dry behind the ears to be giving me advice.
  4. We ______ go to that restaurant anymore since they changed the menu.
  5. The baby ______ slept at all last night.
  6. ______ had I arrived at the party when my friends left.
  7. She ______ studies for her exams.
  8. The students ______ did their homework last night.
  9. After the surgery, he could ______ walk without a cane.
  10. I could ______ believe my eyes when I saw the surprise party.

Đáp án bài tập cấu trúc Hardly

Bài tập 1:

  1. She hardly works on weekends.
  2. They hardly went to the beach last summer.
  3. I hardly believed what he said.
  4. We hardly knew where to go for vacation.
  5. She hardly slept well last night.
  6. Hardly had she had time to rest before the next meeting.
  7. Hardly had we done our homework when the power went out.
  8. He hardly spoke to anyone at the party.
  9. Hardly had I had breakfast when the doorbell rang.
  10. They hardly completed the project on time.

Bài tập 2:

  1. I can hardly hear what you’re saying with all this noise.
  2. She’s the best singer in her family, but it’s hardly saying much.
  3. You’re hardly dry behind the ears to be giving me advice.
  4. We hardly ever go to that restaurant anymore since they changed the menu.
  5. The baby hardly slept at all last night.
  6. Hardly had I arrived at the party when my friends left.
  7. She hardly ever studies for her exams.
  8. The students hardly did their homework last night.
  9. After the surgery, he could hardly walk without a cane.
  10. I could hardly believe my eyes when I saw the surprise party.

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng các cấu trúc Hardly trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thật nhiều để sử dụng chính xác và thành thạo nhé! Nếu bạn cần luyện tập và nâng cao khả năng sử dụng cấu trúc Hardly cũng như các cấu trúc khác trong tiếng Anh để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, hãy ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS tại Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS. Chúng tôi sẽ cung cấp các giải pháp ôn luyện hiệu quả, tối ưu nhất, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS.

ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS chất lượng, hiệu quả tại Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS

ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS chất lượng, hiệu quả tại Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    3 × two =

    0906897772