Cấu trúc câu Advise là gì? Định nghĩa, cách dùng và bài tập chi tiết
Việc hiểu rõ cách sử dụng động từ advise trong tiếng Anh là rất quan trọng, bời đây là cách để giao tiếp hiệu quả và nó cũng rất cần thiết trong các bài kiểm tra tiếng Anh quan trọng như IELTS. Trong bài viết này của Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS, chúng ta sẽ tìm hiểu định nghĩa của advise, các cấu trúc Advise, những ngữ pháp liên quan và cách áp dụng chúng qua các bài tập chi tiết. Hãy cùng khám phá những điều thú vị về cấu trúc câu advise để chuẩn bị tốt nhất cho hành trình học tiếng Anh của bạn.
Key Takeaway |
Động từ advise trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một động từ nội động từ hoặc ngoại động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu. Nó mang ý nghĩa chính là đưa ra lời khuyên, hướng dẫn hoặc đề xuất cho người khác. Dưới đây là những điểm chính để nhớ về cách sử dụng advise:
• Cấu trúc thường gặp: Advise có thể được theo sau bởi một đối tượng và một động từ nguyên mẫu (to do something), cụm động từ gerund (doing something), một mệnh đề hoàn chỉnh (that clause), hoặc được kết hợp với giới từ để chỉ định chủ đề cụ thể (advise on/about/against something). • Chức năng: Advise thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc giáo dục để đưa ra các chỉ dẫn hoặc khuyến nghị dựa trên kiến thức hoặc kinh nghiệm. • Phân biệt với “advice”: “Advise” là động từ, trong khi “advice” là danh từ và được sử dụng để chỉ lời khuyên được đưa ra. |
Tìm hiểu Advise là gì?
Advise là một động từ đa năng trong tiếng Anh được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc truyền tải thông tin cho người khác. Động từ này có thể đóng vai trò là nội động từ (không cần có đối tượng nhận lời khuyên) hoặc là ngoại động từ (cần có đối tượng nhận lời khuyên).
Cách sử dụng cấu trúc Advise thường liên quan đến việc truyền đạt các khuyến nghị dựa trên chuyên môn hoặc kinh nghiệm cá nhân.
Ví dụ minh họa
1. Sử dụng như một nội động từ:
In case you travel overseas, I advise to check the entry requirements of the destination country.
(Trong trường hợp bạn đi nước ngoài, tôi khuyên bạn nên kiểm tra các yêu cầu nhập cảnh của quốc gia bạn sắp đến.)
2. Sử dụng như một ngoại động từ:
I’d advise you to buy your tickets in advance if you want to avoid the long queues.
(Tôi khuyên bạn nên mua vé trước nếu bạn muốn tránh được tình trạng xếp hàng dài.)
3. Khuyên trong ngữ cảnh dựa trên chuyên môn, kinh nghiệm cá nhân:
The financial advisor advised the client against investing in high-risk stocks.
(Người tư vấn tài chính đã khuyên khách hàng không nên đầu tư vào cổ phiếu rủi ro cao.)
Hướng dẫn cách sử dụng cấu trúc Advise
Để sử dụng động từ advise một cách hiệu quả và chính xác, việc nắm vững các cấu trúc và áp dụng chúng vào giao tiếp là rất quan trọng. Dưới đây là ba cấu trúc với advise cùng với mẫu câu chi tiết cho mỗi cấu trúc, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn cách áp dụng chúng trong các tình huống khác nhau trong quá trình luyện IELTS.
Cấu trúc Advise + mệnh đề (clause)
Công thức:
S + advise + that + S + (should) + V (base form)
Cấu trúc này giúp người nói đưa ra lời khuyên cụ thể, thường liên quan đến hành động nên thực hiện trong tương lai. Đặc biệt hữu ích trong các tình huống cần sự thận trọng hoặc khi đưa ra khuyến nghị quan trọng.
Ví dụ:
My doctor advised that I should rest more to recover faster from the illness.
(Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn để phục hồi bệnh tình nhanh chóng hơn.)
Cấu trúc Advise sb + to V
Công thức:
S + advise + O + to/not to + V (base form)
Cấu trúc này thường được dùng để khuyên bảo một cách trực tiếp, đề cập đến hành động cụ thể mà người được khuyên nên hoặc không nên thực hiện.
Ví dụ:
The consultant advised the company to invest more in digital marketing.
(Người tư vấn khuyên công ty nên đầu tư nhiều hơn vào tiếp thị số.)
Cấu trúc Advise + V-ing
Công thức:
S + advise + V-ing
Cấu trúc này thường được dùng khi đưa ra lời khuyên chung chung, không chỉ đích danh người được khuyên. Phù hợp trong các tình huống đưa ra khuyến nghị về lối sống hoặc các thói quen tốt.
Ví dụ:
Our coach advised practicing daily to improve our skills.
(Huấn luyện viên khuyên chúng tôi nên tập luyện hàng ngày để cải thiện kỹ năng.)
Cấu trúc Advise + giới từ (preposition)
Advise khi được kết hợp với giới từ phù hợp, động từ này có thể diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau, nhằm phục vụ cho nhiều mục đích giao tiếp khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc của advise phổ biến khi đi kèm với giới từ và cách sử dụng chúng trong giao tiếp và văn viết.
Advise (somebody) on/ about something
Khi “advise” đi với các giới từ “on” hoặc “about”, động từ này thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên liên quan đến một lĩnh vực cụ thể mà người nói có kiến thức hoặc kinh nghiệm. Đây là cấu trúc thường thấy trong các tình huống tư vấn chuyên môn hoặc đưa ra lời hướng dẫn cá nhân.
Ví dụ:
The doctor advised me on healthy eating habits..
(Bác sĩ khuyên tôi nên áp dụng các thói quen ăn uống lành mạnh.)
The coach advised her about strategies for the upcoming game.
(Huấn luyện viên đã khuyên cô ấy về các chiến lược cho trận đấu sắp tới.)
Advise (somebody) about doing something
Trong cấu trúc Advise này, advise được sử dụng để đưa ra lời khuyên về hành động cụ thể nào đó. Điều này thường liên quan đến việc đề xuất một hoạt động mà người nói tin rằng sẽ mang lại lợi ích cho người nghe.
Ví dụ:
My travel agent advised me about booking flights early to get the best rates.
(Đại lý du lịch của tôi đã khuyên tôi đặt vé máy bay sớm để nhận được mức giá tốt nhất.)
Advise (somebody) against (doing) something
Sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn khuyên ai đó không nên thực hiện một hành động nào đó do có thể mang lại hậu quả tiêu cực.
Ví dụ:
The doctor advised me against skipping meals to lose weight.
(Bác sĩ khuyên tôi không nên bỏ bữa để giảm cân.)
Advise (somebody) of something
Đây là một cách sử dụng advise phổ biến hơn, bởi trong trường hợp này động từ advise được sử dụng để thông báo cho ai đó về điều gì đó quan trọng.
Ví dụ:
Please advise us of any dietary restrictions you have before the event.
(Vui lòng thông báo cho chúng tôi về bất kỳ kiêng cử trong chế độ ăn của bạn trước sự kiện.)
Be advised of something
Cấu trúc Advise trong câu bị động này thường được sử dụng trong các thông báo chính thức hoặc trong văn bản pháp lý để thông báo cho người nghe nhận biết về một sự kiện, thay đổi hoặc yêu cầu quan trọng.
Ví dụ:
Participants are advised of the changes to the conference schedule.
(Người tham dự được thông báo về những thay đổi trong lịch trình hội nghị.)
Phân biệt Advise vs Advice
Trong tiếng Anh, “advise” và “advice” thường gây nhầm lẫn do có sự tương đồng về phát âm và đều được dùng để nói về lời khuyên, nhưng chúng lại mang ý nghĩa và vai trò ngữ pháp rất khác nhau.
Dưới đây là một bảng so sánh chi tiết giữa hai từ này:
Từ loại | Phát âm | Loại từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
Advise | /ədˈvaɪz/ | Động từ (ngoại động từ) | Thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn trong các tình huống cụ thể.
Advise mang ý nghĩa chủ động, hành động của người đưa ra lời khuyên. |
I would advise you to check the weather before you go camping. |
Advice | /ədˈvaɪs/ | Danh từ (không đếm được) | Chỉ rõ lời khuyên được đưa ra.
Advice không bao gồm hành động khuyên bảo mà là kết quả của việc đó. |
She gave me some useful advice on cooking. |
Hướng dẫn cách viết lại câu với Advise
Cấu trúc Advise trong câu gián tiếp khi viết lại có công thức chung như sau:
S + advise + O + to/not to + V
Sử dụng cấu trúc Advise trong câu văn tiếng Anh có thể biến đổi câu văn từ trực tiếp sang gián tiếp, từ đó làm cho văn nói lẫn văn viết trở nên lịch sự và trang trọng hơn. Dưới đây là một số cách bạn có thể viết lại câu sử dụng advise:
Mẫu câu | Câu ban đầu | Câu viết lại với Advise |
If I were you, S + V-infinity… | “If I were you, I would quit smoking,” he said to John. | He advises John to quit smoking. |
You should not + V-infinity… | “You should not wait any longer,” the doctor said to his patient. | The doctor advises his patient not to wait any longer. |
S + had better (not) + Vinfinity… | “You had better check this report again,” the manager told his assistant. | The manager advises his assistant to check the report again. |
How about/what about + V-ing, Let’s, why don’t we + V | “Why don’t we discuss this tomorrow?” suggested Tom. | Tom advises discussing this tomorrow. |
Những từ/ cụm từ đi với Advise và Advice trong tiếng Anh
Sự phối hợp giữa “advise” và “advice” với các từ khác có thể làm thay đổi ý nghĩa của cặp từ này và tăng hiệu quả giao tiếp.
Những từ/cụm đi với Advise
Từ/cụm từ đi với Advise | Ý nghĩa | Ví dụ |
Strongly advise | Khuyên một cách nhấn mạnh | I strongly advise you to reconsider your decision. |
Badly/wrongly advise | Khuyên sai, không đúng | He was wrongly advised to delay his application. |
Be ill advised to do | Thiếu khôn ngoan khi làm gì | She would be ill advised to invest all her savings in that stock. |
Be well advised to do | Khôn ngoan khi làm gì | He would be well advised to consult with a lawyer before signing the document. |
Keep sb advised | Tiếp tục cung cấp lời khuyên cho ai đó | Please keep me advised on the status of the project. |
Những từ/cụm đi với Advice
Cụm từ/từ đi với Advice | Ý nghĩa | Ví dụ |
Best advice | Lời khuyên tuyệt vời nhất, tốt nhất | The best advice I received was to start using a planner. |
Piece of advice | Lời khuyên | One valuable piece of advice is to always back up your files. |
Practical advice | Lời khuyên thực tế, thiết thực | He gave me practical advice on how to improve my public speaking. |
Medical advice | Lời khuyên, tư vấn y tế | It’s important to get medical advice before trying new medications. |
Valuable advice | Lời khuyên có giá trị | Her teacher’s valuable advice helped her improve her essays. |
Bài tập áp dụng cấu trúc Advise
Bài tập 1: Viết lại các câu sau dựa trên gợi ý được cho sẵn
1. Tom thinks he should join the gym.
→ (advise to)
2. Perhaps we should check the weather before we start hiking.
→ (advise V-ing)
3. I think you should avoid investing in that stock.
→ (advise against)
4. What if we try the new Italian restaurant tonight?
→ (advise V-ing)
5. Should we consider going to Japan this summer?
→ (advise V-ing)
Bài tập 2: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau
1. When you move to a new city, it’s important to seek _________ about the best neighborhoods.
A. advice B. advise C. advises
2. Can you provide any guidance _________ managing time more effectively?
A. on B. to C. for
3. Our coach _________ taking extra practice sessions during the off-season.
A. advises B. advising C. advised
4. Legal experts _________ carefully reviewing any contract before signing.
A. advise B. advises C. advising
5. It is generally _________ that you keep your data secure while using public Wi-Fi.
A. advised B. advise C. advice
Đáp án bài tập cấu trúc Advise
Bài tập 1:
1. I advise Tom to join the gym.
2. I advise checking the weather before we start hiking.
3. I advise against investing in that stock.
4. I advise trying the new Italian restaurant tonight.
5. I advise going to Japan this summer.
Bài tập 2:
1. advice
2. on
3. advised
4. advise
5. advised
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã được học về cấu trúc Advise để đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, mạch lạc hơn mà còn có ích trong các kỳ thi IELTS, nhất là phần thi nói và viết. Để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS, hãy ĐĂNG KÝ NGAY khóa học tại Mc IELTS. Chúng tôi cung cấp các khóa học IELTS căn bản đến nâng cao, giúp bạn nâng cao trình độ và tự tin đạt điểm số cao. Liên hệ ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội chinh phục IELTS thành công!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu