12 thì trong tiếng Anh: Cách nhận biết, Công thức & Cách dùng đầy đủ nhất
Thì (Tenses) có vai trò hết sức quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Với tổng cộng 12 thì, chúng được phân thành ba thời điểm cơ bản: hiện tại, quá khứ và tương lai. Để có thể tiếp cận ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và chuyên sâu, việc hiểu rõ cũng như sử dụng thành thạo các thì trong tiếng Anh là điều cần thiết. Bài viết này của Anh ngữ Mc IELTS sẽ tóm tắt nội dung cơ bản của 12 thì tiếng Anh, giúp người học thuận tiện tham khảo.
Tổng quan về các thì trong tiếng Anh – 12 thì cơ bản
Hiểu được độ phức tạp của mỗi thì trong tiếng Anh, Mc IELTS đã tổng hợp, chắt lọc và tóm tắt các thì trong tiếng Anh để bạn có thể dễ dàng theo dõi, tiếp thu. Dưới đây bảng các thì trong tiếng Anh đầy đủ nhất, bao gồm công thức, dấu hiệu nhận biết và hướng dẫn học các thì trong tiếng Anh hiệu quả.
Thì hiện tại đơn (Present simple)
Thì hiện tại đơn (còn được gọi là Simple Present hoặc Present Simple), là một trong các thì trong tiếng Anh thường dùng, đơn giản và phổ biến nhất. Present Simple Tense được sử dụng để diễn tả sự thật hiển nhiên, một thói quen hoặc hành động thường xuyên diễn ra trong thời điểm hiện tại.
Công thức:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + V(s/es) + O – S + be (am/is/are) + O | S + do not/does not + V_inf – S + be (am/is/are) + not + O | Do/Does + S + V_inf? – Am/is/are + S + O? |
Ví dụ | • The sun rises in the East.
• They go to school by bus. • He plays football every Sunday. |
• He doesn’t stay up late. | • Is the Earth round?
• Does she go to work this Saturday? |
Dấu hiệu nhận biết của Simple Present Tense:
- Always (thường xuyên)
- Usually (thường thường)
- Often (thường)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Frequently (thường xuyên)
- Seldom (hiếm khi)
- Rarely (rất hiếm khi)
- Hardly (khó gặp)
- Never (không bao giờ)
- Generally (thường thường)
- Regularly (thường thường)
- Every + khoảng thời gian (day, week, month, year,…)
- Once, twice, three times, four times,… + khoảng thời gian (a day, a week, a month, a year,…)
Cách dùng Present Simple:
- Diễn tả sự thật, chân lý hiển nhiên.
- Diễn tả hành động thường xuyên hoặc thói quen lặp lại trong hiện tại.
- Diễn tả một khả năng hoặc năng lực.
- Diễn tả các kế hoạch đã được lên lịch trong tương lai, đặc biệt là các kế hoạch di chuyển.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh (Present continuous tense) được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hay một hành động đang tiếp tục trong quá trình diễn ra.
Công thức:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + am/ is/ are + V-ing | S + am/ is/ are + not + V-ing | • Am/ Is/ Are + S + V-ing ?
• Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving? |
Ví dụ | • Hoa is watching a comedy series now.
• My friend is listening to jazz music. |
• Thu isn’t studying History now.
• It isn’t raining outside. |
• Is she going out with her husband?
• What is he doing right now? |
Dấu hiệu nhận biết của Present Continuous Tense:
- Now
- Right now
- At the moment
- At present
- Look
- Listen
- Watch out
- Be quiet
Bên cạnh đó, bạn cần lưu ý rằng thì hiện tại tiếp diễn không thường được sử dụng chung với các động từ tri giác như be, know, like, want, see, understand, hear, feel, think, smell, love, hate,.. Thay vào đó, các động từ này thường được sử dụng với thì hiện tại đơn để diễn tả tình trạng hay sự thụ động, trong khi thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể.
Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp đặc biệt khi một số động từ tri giác vẫn có thể được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Song, điều này không phổ biến và thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn như sau:
- Thể hiện một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại.
- Thường được sử dụng ngay sau một lời đề nghị hoặc mệnh lệnh.
- Thường đi kèm với từ “always” để diễn tả hành động lặp lại thường xuyên.
- Có thể được dùng để mô tả một hành động dự định xảy ra trong tương lai gần.
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết một hành động hoặc sự kiện trong quá khứ với thời điểm hiện tại. Perfect present tense thường diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng hoặc mối quan hệ với thời điểm hiện tại.
Công thức:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + have/ has + V3 | S + haven’t/ hasn’t + V3 | Have/ Has + S + V3? |
Ví dụ | We have lived here for five years. (Chúng tôi đã sống ở đây được năm năm.) | Katherine has not finished her deadlines yet. | Have you read the detective book yet?
• Yes, I have. • No, I haven’t. |
Dấu hiệu nhận biết của Present Perfect Tense:
- just (chỉ vừa mới)
- recently (gần đây)
- lately (gần đây)
- already (đã rồi)
- before (trước)
- not….yet (chưa làm gì đó)
- never (chưa bao giờ)
- ever (chưa từng)
- since
- for
- so far = up to now = until now (cho tới bây giờ)
Cách dùng Present Perfect Tense:
- Sử dụng để mô tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ, mà thời điểm cụ thể không được chỉ định.
- Sử dụng để miêu tả các hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
- Thường đi kèm với “since” và “for”:
- Since + thời điểm bắt đầu.
- For + khoảng thời gian kéo dài.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh vào một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục tại thời điểm nói hoặc có ảnh hưởng đến thời điểm nói. Đây là thì có chức năng diễn tả sự tiếp tục hoặc kết quả của một hành động đã diễn ra trong quá khứ.
Công thức:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + have/ has + been + V-ing | S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing | Have/ Has + S + been + V-ing? |
Ví dụ | He has been running around the campus for 2 hours! | They haven’t been working all morning. | Has she been talking for 1 hour?
• Yes, she has |
Dấu hiệu nhận biết của Present Perfect Tense:
- Since + mốc thời gian/ S + V quá khứ đơn
- For + khoảng thời gian
- All + thời gian (all the morning, all the afternoon, all day,…)
Cách dùng Present Perfect Tense:
- Được sử dụng để tập trung vào sự liên tục của một hành động từ quá khứ đến hiện tại, đồng thời nhấn mạnh rằng hành động này vẫn tiếp tục ở thời điểm hiện tại.
- Thường được dùng để diễn tả hành động vừa mới kết thúc, với mục đích là tôn trọng hoặc nhấn mạnh kết quả của hành động đó.
Thì quá khứ đơn (Past simple tense)
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Past Simple Tense thường được sử dụng để nói về hành động hoặc sự kiện cụ thể đã xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Công thức:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | • S +V-ed + …
• I/He/She/It + Was +… • We/You/They + Were +… |
• S + did not (didn’t) + V nguyên mẫu + …
• I/He/She/It + was not (wasn’t) +… • We/You/They + were not (weren’t) +… |
Did + S + V nguyên bản + … ?
Was (wasn’t) + I/He/She/It + …? Were (weren’t) +We/You/They +…? Trả lời: • Yes/No, S + did hoặc didn’t (did not) • Yes/No, S + was/were (wasn’t/weren’t) |
Ví dụ | They went shopping at the city center’s mall yesterday. | We didn’t come to the conference last week. | Did you bring him the anniversary gift?
• Yes, I did. • No, I didn’t. |
Dấu hiệu nhận biết của Past Simple Tense:
- Yesterday, ago,, in the past, last (week, year, month), the day before, các khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
- Mệnh đề sau as if, as though, if only, it’s time, wish, would sooner/ rather.
Cách dùng Past Simple Tense:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ.
- Mô tả những thói quen trong quá khứ.
- Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
- Cũng được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 (If).
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Thì này thường diễn tả một hành động đang diễn ra và đang tiếp tục trong quá khứ hoặc một tình trạng tạm thời đang tồn tại trong quá khứ.
Công thức:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + was/were + V_ing + O | S + was/were + not + V_ing + O | Was/were + S + V_ing + O? |
Ví dụ | She was cooking all morning. | She was not sleeping when he came home. | Was she sleeping when he came home? |
Dấu hiệu nhận biết của Past Continuous Tense:
- At + giờ chính xác + thời gian ở quá khứ (At 8 a.m yesterday)
- At + this time + thời gian ở quá khứ (At this time three months ago,….)
- In + năm xác định (in 2024, 1999)
- In the past
- Liên từ như when/while/and để diễn tả các hành động xảy ra đồng thời hoặc một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
Cách dùng Past Continuous Tense:
- Sử dụng để diễn đạt về một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ và sau đó bị can thiệp bởi một hành động khác.
- Cũng được sử dụng để diễn đạt về các hành động xảy ra đồng thời với nhau trong quá khứ.
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thông thường, thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để chỉ ra một hành động đã hoàn thành trước một hành động hoặc sự kiện khác trong quá khứ.
Công thức:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + Had + Phân từ 2 | S + had not + Phân từ 2 (had not = hadn’t) | Had + S + Phân từ 2
|
Ví dụ | Eric had submitted his thesis before the deadline yesterday | They hadn’t left when I arrived | Had the football match started when you arrived at the stadium? |
Dấu hiệu nhận biết của Past perfect tense:
- Until then, prior to that time, as soon as, by, …
- Before, after, when, by the time + S + V
- By the end of + time in the past
Cách dùng Past perfect tense:
- Dùng để miêu tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Thường được sử dụng để diễn đạt về một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Cũng được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 (If).
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về một hành động hoặc sự kiện đã tiếp tục một thời gian trong quá khứ và đã kết thúc trước một thời điểm xác định hoặc trước một sự kiện khác trong quá khứ. Ngoài ra, thì này còn được dùng để nhấn mạnh vào sự liên tục của hành động trong quá khứ trước khi nó kết thúc.
Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + had + been + V-ing | S + hadn’t + been + V-ing | Câu hỏi:
• Had + S + been + V-ing? Trả lời: • Yes, S + had • No, S + hadn’t (had not) |
Ví dụ | • I had been working at a multinational company for six years before I went abroad
• Her eyes were red because she had been crying a lot |
• My brother hadn’t been doing anything when his wife came home
• They hadn’t been talking to each other when we saw them |
• Had your brother been doing anything when his wife came home?
• Had you been working at a multinational company for six years before you went abroad? |
Dấu hiệu nhận biết của Past perfect continuous tense:
- For
- Since
- When
- How long
- Until then
- By the time
- Prior to that time
- Before, after v.v…
Cách dùng Past perfect continuous tense:
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để đặc biệt nhấn mạnh khoảng thời gian một hành động diễn ra và hoàn tất trước một hành động khác cũng đang diễn ra trong quá khứ.
Thì tương lai đơn (Simple future tense)
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn đạt về các hành động, kế hoạch, ý định hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, dự đoán về tương lai, đưa ra quyết định đột ngột tại thời điểm nói (không có kế hoạch trước đó).
Công thức:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | ||
Công thức | Will + verb
(S + will/ “ll + verb) |
Will not/ won’t + Verb
(S + will not/ won’t + verb) |
Câu hỏi:
• Will + S + verb Câu trả lời: • Yes, S + will • No, S + will not |
Từ để hỏi + Will + S + verb |
Ví dụ | I will bake some croissant tomorrow | She won’t go to meeting next week | Will they go to America? | What will you do next time you visit your grandma? |
Dấu hiệu nhận biết của Simple future tense:
- in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
- tomorrow: ngày mai
- Next day: ngày hôm tới
- Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
- think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
- perhaps: có lẽ
- probably: có lẽ
- Promise: hứa
Cách dùng Simple future tense:
- Dùng để diễn đạt một suy đoán hoặc suy diễn không có căn cứ.
- Thường được sử dụng để diễn đạt một quyết định đột ngột và tức thời.
- Cũng được sử dụng để diễn đạt lời đe dọa, đề nghị hoặc lời hứa.
- Thường xuất hiện trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1 (If).
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Công thức thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + will + be + Ving | S + will not/ won’t + be + Ving | Will + S + be + Ving?
Won’t + S + be + Ving? • Yes, S + will • No, S + won’t |
Ví dụ | • My mother will be staying at the hotel in Ho Chi Minh City at 7 a.m tomorrow.
• His parents are going to Phan Thiet, so she will be staying with me for the next 2 weeks. |
• Next Friday, my brother will be quitting his job. | • Will you be bringing your ex-boyfriend to the pub tonight?
+ Yes, I will + No, I won’t |
Dấu hiệu nhận biết của Future continuous tense:
- At this/ that + time/ moment + khoảng thời gian trong tương lai (at this moment next year,…)
- At + thời điểm xác định trong tương lai (at 5 p.m tomorrow)
- …when + mệnh đề chia thì hiện tại đơn (when you come,…)
- Soon, in the future, next week, next year, next time,
Cách dùng Future continuous tense:
- Thì này được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc sự việc chắc chắn sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc hành động sẽ diễn ra và kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định ở tương lai.
- Nó cũng được sử dụng để diễn tả hành động dự kiến sẽ xảy ra theo kế hoạch đã được định trước.
Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) được sử dụng để miêu tả hành động sẽ đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Công thức:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + will + have + VII | S + won’t (will not = won’t) + have + VII | Will + S + have + VII? ->Yes, S+ will hoặc No, S + won’t |
Ví dụ | I will have worked in this company for 10 years by the end of next month. | She won’t have finished the KPIs by the end of this month. | Will he have come to Singapore by the time the Era Tour starts? |
Dấu hiệu nhận biết của Future perfect tense:
- By + thời gian trong tương lai
- By the end of + thời gian trong tương lai
- By the time + S + V
- Before + thời gian trong tương lai
Cách dùng Future perfect tense
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để miêu tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai và sẽ hoàn thành trước một hành động khác cũng sẽ diễn ra trong tương lai.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) – là thì cuối cùng trong 12 thì trong tiếng Anh mà MC IELTS muốn giới thiệu đến bạn. Đây là thì được dùng để diễn tả một hành động đã đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai được đề cập.
Công thức:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + will + have + been + V-ing | S + will not + have + been + V-ing | Will + S (+ not) + have + been + V-ing +… ?
• Yes, S + will • No, S + won’t |
Ví dụ | • By the end of this year, Kien will have been working in VietcomBank for 4 years.
• Katherine will have been doing housework by 6 p.m tomorrow |
• We won’t have been living in this town for 9 days by next month.
• I won’t have been reading fiction for 6 months by the end of June. |
• Will Adam have been staying here for 7 weeks by April 16th?
• How long will we have been owning this bicycle by the end of next month? |
Dấu hiệu nhận biết của Future perfect continuous tense:
- by then
- by this June
- by the end of this week/ month/ year
- by the time
- các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Cách dùng Future perfect continuous tense
Được dùng để đặc biệt nhấn mạnh về thời gian mà một hành động sẽ diễn ra trong tương lai và sẽ hoàn thành trước một hành động khác, cũng trong tương lai.
Mẹo nhớ 12 thì trong tiếng Anh nhanh chóng – hiệu quả
Để học IELTS đạt kết quả tốt, việc hiểu và sử dụng 12 thì một cách thành thạo là rất quan trọng. Tuy nhiên, để nhớ cách sử dụng của 12 thì không phải là điều dễ dàng. Hãy cùng MC IELTS khám phá một vài mẹo học các thì trong tiếng Anh đơn giản, hiệu quả nhất.
Nhớ nhanh bằng các dấu hiệu nhận biết của thì
Nhận dạng dựa trên các trạng từ chỉ thời gian và tần suất là một cách hiệu quả để nhận biết các thì tiếng Anh. Vì một số trạng từ chỉ tần suất thường đi kèm với một thì cụ thể, nhưng không phải lúc nào cũng có thể áp dụng cho tất cả các trường hợp. Dưới đây là một số trạng từ thường xuyên được sử dụng kèm theo các thì tương ứng mà bạn có thể tham khảo.
Thì trong tiếng Anh | Dấu hiệu nhận biết |
Hiện tại đơn | Often, usually, every, rarely, always, frequently… |
Hiện tại tiếp diễn | At present, right now, now, at the moment… |
Hiện tại hoàn thành | Since, for, ever, just, never, yet, already… |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | All day, until now, all day, all month, all week, lately, for a long time, in the past week, in recent years, so far… |
Quá khứ đơn | Ago, last week/month/year, yesterday, last night… |
Quá khứ tiếp diễn | At + một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ |
Quá khứ hoàn thành | Before, after, as soon as, by the time, already, just, since, for…. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Before, until then, after, by the time, |
Tương lai đơn | The following day, tomorrow, Next week/month/year/day,… |
Tương lai tiếp diễn | Next week/month/year, in the future, next time….. |
Tương lai hoàn thành | Before/By/ By the end of + thời gian cụ thể trong tương lai |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | For + khoảng thời gian nào đó + by/before + một mốc thời gian cụ thể trong tương lai |
Nhớ cách sử dụng của thì
Việc sử dụng các thì trong tiếng Anh rất đa dạng và có thể khá khó nhớ. Tuy nhiên, nếu hiểu rõ cách sử dụng sẽ giúp người học dễ dàng nhận biết các thì trong nhiều tình huống khác nhau và chia động từ một cách chuẩn xác.
Nhớ các dạng động từ tương ứng với các thì là một trong những mẹo hiệu quả nhất để nhớ 12 thì trong tiếng Anh. Mỗi thì có một cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng riêng biệt, vì vậy bạn cần phải hiểu rõ cách xây dựng cấu trúc của mỗi thì để tránh gây nhầm lẫn không cần thiết. Theo bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, các động từ tồn tại ở ba dạng chính là V1 (nguyên thể), V2 (quá khứ), và V3 (phân từ 2).
- Ở thì hiện tại, động từ và trợ động từ ở dạng V1 (cột đầu tiên trong bảng động từ bất quy tắc).
- Ở thì quá khứ, động từ và trợ động từ ở dạng V2 (cột thứ hai trong bảng động từ bất quy tắc).
- Các thì tương lai trong cấu trúc phải có “will”.
- Khi ở thì hoàn thành, với trợ động từ have/has/had, động từ ở dạng V3 (cột thứ ba trong bảng động từ bất quy tắc).
- Ở thể tiếp diễn gồm hai dạng là V-ing và to be.
Sử dụng mindmap
Đây là một mẹo hay giúp bạn ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh hiệu quả. Để xác định được thì và cách chia động từ chính xác, điều đầu tiên bạn cần làm là xác định xem hành động đó thuộc về khu vực nào trong Mindmap.
Mũi tên dọc | Biểu hiện cho thời gian hiện tại |
Mũi tên ngang | Mô tả các trình tự xảy ra ở quá khứ cho đến tương lai |
Bên trái mũi tên dọc | Các sự việc, hành động đã xảy ra |
Bên phải mũi tên dọc | Những sự việc trong tương lai sẽ xảy ra |
Để biết cách chia động từ đúng, trước tiên bạn cần xác định hành động đó thuộc về khu vực nào trên sơ đồ Mindmap.
Liên tục xảy ra tại thời điểm hiện tại
• Sự việc đã xảy ra • Sự việc đang xảy ra ngay tại thời điểm nói • Sự việc chưa xảy ra |
Nếu hành động đó diễn ra liên tục trong một chuỗi thời gian, không phụ thuộc vào hiện tại, quá khứ hay tương lai cụ thể, thì nó sẽ được xem là Xảy mọi lúc, và động từ liên quan sẽ được chia ở thì hiện tại đơn. | Nếu hành động đó đang diễn ra ngay tại thời điểm đang nói, thì được phân loại là đang diễn ra ngay tại thời điểm đó, và động từ sẽ được chia ở thì Hiện tại tiếp diễn. | Nếu đó là những hành động đã hoàn thành, chúng sẽ được phân loại vào thì Đã xảy ra, và thường nằm ở phần bên trái của sơ đồ, bao gồm các thì Quá khứ và Hiện tại hoàn thành. |
Hành động đã kết thúc với thời gian được xác định | • Quá khứ đơn |
Hành động đã kết thúc với thời gian không xác định | • Hiện tại hoàn thành |
Hành động đã kết thúc có thứ tự trước sau, diễn ra nối tiếp nhau | • Hành động trước ở thì quá khứ hoàn thành
• Hành động sau ở thì quá khứ đơn |
Hành động trước ở thì quá khứ hoàn thành, hành động diễn ra sau ở thì quá khứ đơn. | • Nếu là hành động chưa xảy ra thì nên cho vào khu vực chưa xảy ra bên phải của sơ đồ và chia động từ ở thì tương lai. |
Hành động có thứ tự trước sau, diễn ra nối tiếp nhau. | • Hành động trước thường ở dạng tương lai hoàn thành.
• Hành động sau ở dạng tương lai đơn. • Không dùng “will” khi trong các câu có when, before, as, after, by the time,… |
Thực hành thường xuyên
Mẹo cuối cùng mà Mc IELTS muốn chia sẻ với bạn để học các thì trong tiếng Anh dễ nhớ nhất là thực hành thường xuyên. Bên cạnh việc ghi nhớ lý thuyết, việc quan trọng nhất để cải thiện và nâng cao trình độ tiếng Anh vẫn là tập luyện và thực hành.
Để hiểu sâu hơn và tránh nhầm lẫn khi sử dụng, đừng quên ôn các thì trong tiếng Anh một cách thường xuyên và thực hành các bài tập. Dưới đây là một số nguồn tài liệu luyện thi IELTS chuyên về phần ngữ pháp mà bạn có thể tham khảo như:
- Sách: Oxford English Grammar, English Grammar in Use, Longman English Grammar Practice,…
- Website: Using English.com, English Grammar Secrets, mcielts.com,…
Trên đây là tổng hợp thông tin về 12 thì trong tiếng Anh dành cho những ai đang học ngôn ngữ toàn cầu này tham khảo. Hy vọng những thông tin mà Mc IELTS tổng hợp và chia sẻ trong bài viết sẽ giúp cho việc học và ghi nhớ tất cả các thì trong tiếng Anh trở nên đơn giản hơn. Ngoài ra, nếu bạn đang quan tâm về các khóa học luyện thi IELTS của trung tâm, hãy LIÊN HỆ NGAY với Mc IELTS để được tư vấn khóa học phù hợp nhất nhé!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu