Từ Vựng và Câu Trả Lời Mẫu cho đề Speaking Cambridge 9 Test 1

PART 1

The examiner asks the candidate about him/herself, his/her home, work or studies and other familiar topics.

Giving gifts

– When do people give gifts or presents in your country?

– Do you ever take a gift when you visit someone in their home? [Why/Why not?]

– When did you last receive a gift? [What was it?]

– Do you enjoy looking for gifts for people? [Why/Why not?]

PART 2

Describe something you did that was new or exciting.

You should say:

  • what you did
  • where and when you did this
  • who you shared the activity with
  • and explain why this activity was new or exciting for you.

You will have to talk about the topic for one to two minutes.

You have one minute to think about what you are going to say.

You can make some notes to help you if you wish.

PART 3

Discussion topics:

Doing new things

Why do you think some people like doing new things?

What problems can people have when they try new activities for the first time?

Do you think it’s best to do new things on your own or with other people? Why?

Learning new things

What kinds of things do children learn to do when they are very young? How important are these things?

Do you think children and adults learn to do new things in the same way? Why?

Learning style different?

Some people say that it is more important to be able to learn new things now than it was in the past. Do you agree or disagree with that? Why?

Sample answer (dịch)

Part 1 

  1. When do people give gifts or presents in your country?
  • Answer 1: “Well, in my country, people usually give gifts during special occasions like birthdays, weddings, and religious festivals such as Christmas or Diwali. It’s a way of showing love and appreciation”

“Ở quốc gia của tôi, việc tặng quà thường diễn ra trong các sự kiện quan trọng như ngày sinh nhật, lễ cưới, và các lễ hội, buổi lễ tôn giáo, chẳng hạn như Giáng Sinh hoặc Diwali. Đó là biểu hiện của tình yêu và lòng trân trọng đối với nhau.”

  • Answer 2: “Actually, it’s quite common to give presents during celebrations like graduations or anniversaries. Besides that, people often exchange gifts during national holidays. It’s really a part of our culture to celebrate these moments with gifts.”

“Trên thực tế, tặng quà trong những dịp đặc biệt như lễ tốt nghiệp hay kỷ niệm ngày cưới là điều khá thông thường. Không chỉ vậy, việc trao đổi quà còn thường xuyên xảy ra trong các kỳ nghỉ lễ mang tính quốc gia. Việc tặng quà thực sự đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa của chúng tôi để chúc mừng những sự kiện này.”

  1. Do you ever take a gift when you visit someone in their home? [Why/Why not?]
  • Answer 1: “Oh, definitely! I always bring a small gift, maybe chocolates or flowers, when I visit someone. It’s just my way of showing gratitude for their hospitality. It’s quite customary in our culture, you see.”

“Chắc chắn rồi! Mỗi khi tôi ghé thăm ai, tôi luôn mang theo một món quà nhỏ, có thể là hộp sô cô la hay bó hoa. Đó là cách tôi bày tỏ lòng cảm kích cho sự mến khách của họ. Điều này rất phổ biến trong văn hóa của chúng tôi.”

  • Answer 2: “To be honest, not always. It really depends on how close I am to the person. If it’s a casual visit, I might not take a gift. But for close friends or family, I feel it’s important to bring something as a gesture of goodwill.”

“Thực ra thì không phải lúc nào tôi cũng mang quà. Nó phụ thuộc vào mối quan hệ của tôi với người đó. Nếu chỉ là một cuộc gặp gỡ không chính thức, tôi có thể không cần mang quà. Nhưng với những người bạn thân hoặc người thân trong gia đình, tôi cho rằng việc tặng quà là một hành động tốt đẹp và quan trọng.”

  1. When did you last receive a gift? [What was it?]
  • Answer 1: “Let me think… Ah, the last gift I received was a book from a friend on my birthday, just a few weeks ago. It was a novel I’d been wanting to read for ages, so it was a delightful surprise!”

“Hãy để tôi suy nghĩ… Ồ, món quà gần đây nhất mà tôi nhận được là một cuốn sách từ một người bạn trong dịp sinh nhật của tôi, cách đây không lâu. Đó là một tiểu thuyết mà tôi đã ao ước đọc từ lâu, nên quả là một niềm vui bất ngờ!”

  • Answer 2: “Actually, I recently got a lovely scarf from my sister. She brought it for me from her trip abroad. It was quite unexpected but really thoughtful, and I absolutely adore it.”

“Gần đây, tôi đã nhận được một chiếc khăn quàng cổ tuyệt vời từ chị gái của tôi. Cô ấy mua nó trong chuyến đi du lịch nước ngoài. Món quà này thực sự bất ngờ nhưng cũng rất tinh tế, và tôi thực sự rất yêu thích nó.”

  1. Do you enjoy looking for gifts for people? [Why/Why not?]
  • Answer 1: “Absolutely, I find it really enjoyable. There’s something special about searching for that perfect gift that matches a person’s interests. It’s like a personal challenge, and the joy on their faces when they open it is priceless.”

 “Cực kỳ thích! Tôi cảm thấy rất vui khi được tìm kiếm món quà hoàn hảo phù hợp với sở thích của người nhận. Đó là một thử thách cá nhân thú vị, và việc chứng kiến niềm vui của họ khi nhận quà là điều vô giá.”

  • Answer 2: “Well, to be honest, it can be a bit stressful sometimes, especially if I’m not sure what the person likes. But I do appreciate the process of finding something meaningful. It’s all about making that person feel special”

 “Nói thật, đôi khi việc này có thể gây áp lực, nhất là khi tôi không biết rõ sở thích của người nhận. Tuy nhiên, tôi vẫn trân trọng quá trình tìm kiếm món quà ý nghĩa. Nó đều về việc làm cho người nhận cảm thấy được quan tâm và đặc biệt.”

Part 2

Sample Answer 1:

“Let me tell you about the time I tried scuba diving, which was a truly thrilling experience. This adventure took place last summer, in the beautiful coral reefs off the coast of Bali, Indonesia. I was on a vacation with my family, and we all decided to try scuba diving together, although none of us had done it before. You see, I’ve always been fascinated by the underwater world, but I had never explored it in such a direct way.

The dive itself was breathtaking. As we descended, the vibrant colors and diverse marine life were unlike anything I’d seen – it was like entering a completely different world. There was a moment of serenity underwater that I can’t quite put into words. What made this activity new and exciting for me was the combination of beauty, tranquility, and a hint of danger that comes with diving. It was not just about the act of diving, but about connecting with nature in a way that I never had before. The experience was exhilarating and humbling at the same time, reminding me of the vastness and beauty of the natural world.”

“Hãy để tôi kể về trải nghiệm lặn biển đầy kịch tính mà tôi đã trải qua. Chuyến phiêu lưu này diễn ra vào mùa hè năm trước, giữa những rạn san hô lung linh ngoài khơi ở bờ biển Bali, Indonesia. Trong kỳ nghỉ cùng gia đình, chúng tôi đã quyết định thử sức với môn lặn biển, dù không một ai trong số chúng tôi có kinh nghiệm trước đây. Tôi luôn bị mê hoặc bởi thế giới ẩn sâu dưới lòng đại dương, nhưng chưa từng khám phá nó một cách sâu sắc như thế.

Chuyến lặn thực sự là một trải nghiệm không thể nào quên. Khi chúng tôi lặn sâu, thế giới dưới nước với những sinh vật biển đa dạng và sắc màu rực rỡ đã mở ra trước mắt tôi – một thế giới mới hoàn toàn khác biệt. Dưới đáy biển, có những khoảnh khắc yên bình không thể diễn đạt được bằng lời. Điều thú vị trong hoạt động này chính là sự kết hợp giữa vẻ đẹp kỳ ảo, sự thanh bình và một chút mạo hiểm. Đó không chỉ là trải nghiệm lặn, mà còn là cảm nhận sâu sắc về sự gắn kết với thiên nhiên mà tôi chưa từng có trước đây. Trải nghiệm này vừa hồi hộp, vừa khiến tôi cảm thấy khiêm nhường trước sự rộng lớn và vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.”

Sample Answer 2:

“I’d like to share my experience of hiking to the summit of Mount Fuji in Japan, which was both a new and exciting challenge for me. This event took place during the official climbing season in August last year. I was part of a diverse group of hikers, most of whom I met for the first time. We were a mix of locals and international travelers, all united by our goal to reach the summit.

The climb was demanding and tested my physical and mental limits. We started our journey in the early hours of the morning, aiming to reach the summit by sunrise. The path was steep and rocky, and as we ascended, the air got thinner, making breathing more difficult. However, the camaraderie among the group was incredible. We encouraged each other, shared stories, and enjoyed the stunning scenery along the way.

Reaching the summit was an indescribable feeling. Watching the sunrise from the top of Japan’s highest peak was surreal and made all the effort worthwhile. The reason this activity was so exhilarating for me was the sense of achievement it brought. It was about more than just hiking; it was a journey of self-discovery, pushing beyond my perceived limits, and experiencing a profound connection with nature and fellow hikers. This experience taught me the value of perseverance and the beauty of shared human experiences.”

“Tôi muốn kể về cuộc hành trình của mình lên đỉnh núi Phú Sĩ ở Nhật Bản, một thử thách đầy mới mẻ và kích thích. Đó là vào tháng 8 năm trước. Tôi tham gia một nhóm những người đam mê leo núi đến từ nhiều nơi khác nhau, phần lớn trong số họ tôi mới gặp lần đầu. Nhóm của chúng tôi bao gồm cả người địa phương và du khách quốc tế, tất cả đều chung mục tiêu chinh phục đỉnh núi.

Cuộc leo núi thật sự là một thách thức, kiểm tra cả sức mạnh thể chất và ý chí của tôi. Chúng tôi xuất phát vào lúc bình minh, với hy vọng chạm tới đỉnh khi mặt trời mọc. Con đường dốc và đầy đá, cùng với không khí loãng khiến việc hô hấp trở nên khó khăn hơn khi chúng tôi tiến lên. Tuy nhiên, tình đồng đội trong nhóm lại vô cùng ấm áp. Chúng tôi cổ vũ lẫn nhau, chia sẻ những câu chuyện và cùng ngắm nhìn cảnh quan tuyệt vời trên đường đi.

Việc đặt chân lên đỉnh núi mang lại một cảm xúc khó có thể diễn đạt. Việc chiêm ngưỡng bình minh từ đỉnh cao nhất của Nhật Bản là một trải nghiệm siêu thực, biến mọi sự nỗ lực trở nên đáng giá. Điều làm cho hoạt động này trở nên phấn khích với tôi chính là cảm giác thành công mà nó mang lại. Đó không chỉ là chuyến đi leo núi; nó còn là hành trình tự khám phá, phá vỡ giới hạn của bản thân, và trải nghiệm sự gắn kết sâu sắc với thiên nhiên và những người đồng hành. Trải nghiệm này đã giúp tôi nhận ra giá trị của sự kiên nhẫn và vẻ đẹp của những trải nghiệm về việc chia sẻ giữa con người.”

Part 3 

Doing new things 

  1. Why do you think some people like doing new things?
  • Answer 1: “Some people are naturally drawn to new experiences because it provides them with a sense of adventure and excitement. Trying something new often brings a rush of adrenaline and breaks the routine of everyday life. It’s about the thrill of discovery and the joy of stepping into the unknown.”

“Có những người bị cuốn hút bởi trải nghiệm mới mẻ vì chúng mang lại cảm giác phiêu lưu và hồi hộp. Khi thử thách bản thân với điều gì đó chưa từng làm, họ cảm nhận được sự hứng khởi, vượt qua lối sống hàng ngày. Đó là hành trình khám phá và niềm vui khi đối diện với điều bí ẩn.”

  • Answer 2: “Others might like doing new things because it offers a chance for personal growth and learning. Engaging in new activities can challenge their abilities and push them beyond their comfort zones. It’s not just about the activity itself, but about growing as a person and learning new skills.”

“1 số người thích thử sức với cái mới bởi nó mở ra cơ hội phát triển cá nhân và học hỏi thêm nhiều thứ hơn. Tham gia các trải nghiệm mới không chỉ thách thức khả năng của họ mà còn đưa họ ra khỏi vùng an toàn. Điều này không chỉ về việc thực hiện một hoạt động, mà còn về việc trưởng thành và học hỏi nhiều kỹ năng mới.”

  1. What problems can people have when they try new activities for the first time?
  • Answer 1: “One major challenge people often face is the fear of failure or embarrassment. This can be especially daunting when trying something in a social setting. The anxiety about not being good enough or making mistakes can sometimes be overwhelming.”

“Một thử thách lớn mà nhiều người thường gặp là nỗi sợ hãi thất bại hoặc xấu hổ. Điều này càng trở nên đáng sợ hơn khi họ thử sức trong môi trường xã hội. Cảm giác lo lắng về việc không đủ giỏi hoặc mắc lỗi đôi khi có thể làm cho họ áp lực nặng nề.”

  • Answer 2: “Another issue could be the physical or mental demands of the new activity. For instance, if someone is not used to physically demanding tasks, they might find it difficult to cope. Similarly, activities that require a lot of mental focus can be taxing for those not accustomed to such challenges.”

“Vấn đề khác có thể là việc đòi hỏi về thể chất hoặc tinh thần của hoạt động mới. Ví dụ, nếu ai đó không quen với các công việc đòi hỏi nhiều sức lực, họ có thể thấy khó khăn để thích nghi. Tương tự, những hoạt động cần sự tập trung cao độ có thể trở nên gây căng thẳng cho những người không quen với loại thách thức này.”

  1. Do you think it’s best to do new things on your own or with other people? Why?
  • Answer 1: “I think doing new things with others can be very beneficial. It offers a sense of camaraderie and support, which can be encouraging when you’re stepping out of your comfort zone. Shared experiences can also enhance the enjoyment of the activity and provide a sense of safety.”

“Theo tôi, việc thử những điều mới cùng người khác rất có ích cho chúng ta. Nó tạo ra không khí đoàn kết và hỗ trợ, khích lệ bạn vượt qua những giới hạn của bản thân. Trải nghiệm cùng nhau còn tăng cường niềm vui và tạo ra cảm giác an toàn.”

  • Answer 2: “Trying new things alone can be equally rewarding. It allows for a more personal and introspective experience. Doing things solo can foster independence and self-reliance, and it lets you go at your own pace without the pressure of keeping up with others.”

 “Việc thử thách bản thân với điều mới mẻ một mình cũng có những giá trị riêng biệt. Điều này cho phép trải nghiệm sâu sắc hơn về bản thân, thúc đẩy sự độc lập và tự chủ. Khi làm một mình, bạn có thể tự do khám phá theo nhịp độ riêng, không chịu sức ép từ việc phải theo kịp người khác.”

Learning new things 

  1. What kinds of things do children learn to do when they are very young? How important are these things?
  • Answer 1: “Children first learn fundamental skills like walking, talking, and basic social interactions. These skills are crucial as they form the foundation for further learning and development. Walking and talking, for instance, are not just physical or cognitive milestones but also gateways to independence and social engagement.”

“Trẻ nhỏ đầu tiên học các kỹ năng cốt lõi như đi, nói và tương tác xã hội cơ bản. Những kỹ năng này vô cùng quan trọng vì chúng là nền móng cho mọi quá trình học hỏi và phát triển sau này. Không chỉ là các mốc phát triển vật lý hay nhận thức, đi bộ và nói chuyện còn mở ra cánh cửa tự lập và giao tiếp xã hội.”

  • Answer 2: “At a very young age, children also learn emotional regulation and problem-solving through play. The importance of these skills can’t be overstated. They lay the groundwork for emotional intelligence and critical thinking, which are vital in navigating both personal and professional aspects of life later on.”

“Ngay từ khi còn nhỏ, trẻ em cũng học được cách quản lý cảm xúc và giải quyết vấn đề thông qua các trò chơi. Tầm quan trọng của những kỹ năng này thực sự không thể đánh giá quá cao. Chúng đặt nền tảng cho trí tuệ cảm xúc và tư duy phản biện, đóng vai trò cốt yếu trong việc điều hướng các khía cạnh cá nhân và nghề nghiệp sau này.”

  1. Do you think children and adults learn to do new things in the same way? Why? Learning style different?
  • Answer 1: “Children and adults have different learning styles mainly due to the developmental stages of their brains. Children learn more through exploration and play, absorbing information intuitively and often subconsciously. Adults, however, rely more on structured learning and apply their existing knowledge and experiences to understand new concepts.”

“Trẻ em và người lớn có cách tiếp cận học hỏi khác nhau, chủ yếu do sự phát triển khác biệt của bộ não. Trẻ em tiếp thu thông tin chủ yếu qua khám phá và chơi đùa, học hỏi một cách trực giác và nhiều khi không ý thức. Người lớn lại chú trọng đến việc học hỏi có hệ thống, dựa vào kiến thức và kinh nghiệm sẵn có để hiểu biết về những ý tưởng mới.”

  • Answer 2: “Moreover, adults often face more barriers in learning, such as time constraints, fear of failure, and entrenched mindsets. Children, on the other hand, are more open-minded and less afraid of making mistakes, which can significantly affect how they learn compared to adults.”

“Thêm vào đó, người lớn thường gặp nhiều rào cản hơn khi học, như hạn chế về thời gian, nỗi sợ hãi thất bại, và tư duy cứng nhắc. Ngược lại, trẻ em mở lòng hơn và ít sợ sai lầm, điều này tạo nên sự khác biệt lớn trong cách họ học so với người lớn.”

  1. Some people say that it is more important to be able to learn new things now than it was in the past. Do you agree or disagree with that? Why?
  • Answer 1: “I agree that learning new things is more crucial now than ever before. In today’s rapidly changing world, driven by technological advancements and global interconnectedness, the ability to adapt and learn new skills is vital for both personal and professional success. The pace of change is so fast that what we learn today may become obsolete tomorrow.”

“Tôi hoàn toàn đồng ý rằng việc học những điều mới ngày nay trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong thế giới thay đổi nhanh chóng, với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ và sự kết nối toàn cầu, khả năng thích nghi và học kỹ năng mới là yếu tố thiết yếu cho thành công cá nhân và chuyên nghiệp. Sự biến đổi diễn ra quá nhanh khiến kiến thức hiện tại có thể nhanh chóng trở nên lỗi thời.”

  • Answer 2: “While I agree that learning new things is important, I also believe that it has always been essential, albeit in different contexts. In the past, learning new skills was crucial for survival and adaptation to changing environments and social structures. The context changes, but the importance of learning remains constant throughout history.”

“Mặc dù tôi đồng ý rằng việc học những điều mới ngày càng quan trọng, tôi cũng tin rằng nó luôn luôn là yếu tố không thể thiếu, dù trong bối cảnh nào đi nữa. Trong quá khứ, việc học kỹ năng mới cũng rất quan trọng để tồn tại và thích nghi với môi trường và xã hội đang thay đổi. Bối cảnh có thể thay đổi, nhưng tầm quan trọng của việc học vẫn luôn nhất quán xuyên suốt lịch sử.”

Vocab

Part 1

  1. Special Occasions (Noun phrase)

   – Định nghĩa: Dịp đặc biệt; các sự kiện quan trọng hoặc đáng nhớ, thường được kỷ niệm hoặc đánh dấu.

   – Example: Weddings and birthdays are special occasions that many cherish.

  1. Religious Festivals (Noun phrase)

   – Định nghĩa: Lễ hội tôn giáo; các ngày lễ được tổ chức theo truyền thống tôn giáo.

   – Example: Religious festivals like Diwali and Easter are celebrated around the world.

  1. Appreciation (Noun)

   – Định nghĩa: Sự đánh giá cao; cảm nhận và biểu hiện lòng biết ơn hoặc sự đánh giá cao đối với ai đó hoặc điều gì đó.

   – Example: She expressed her appreciation for their support during difficult times.

  1. Gratitude (Noun)

   – Định nghĩa: Lòng biết ơn; cảm giác biết ơn hoặc sự biểu hiện lòng biết ơn.

   – Example: He felt a deep sense of gratitude towards his mentor.

  1. Hospitality (Noun)

   – Định nghĩa: Sự hiếu khách; lòng mến khách hoặc việc tiếp đón, chăm sóc khách một cách thân thiện và ân cần.

   – Example: The family’s hospitality made us feel very welcome.

  1. Customary (Adjective)

   – Định nghĩa: Theo phong tục; được thực hiện theo truyền thống hoặc thường lệ.

   – Example: It is customary to exchange gifts during the festival.

  1. Gesture of Goodwill (Noun phrase)

   – Định nghĩa: Hành động thiện chí; việc làm thể hiện ý định tốt và sự hỗ trợ.

   – Example: Donating to the charity was a gesture of goodwill.

  1. Delightful (Adjective)

   – Định nghĩa: Thú vị, làm vui lòng; gây cảm giác hài lòng hoặc vui thích.

   – Example: The play was a delightful experience for the audience.

  1. Unexpected (Adjective)

   – Định nghĩa: Bất ngờ; không dự đoán trước hoặc không mong đợi.

   – Example: They received an unexpected gift from their neighbors.

  1. Thoughtful (Adjective)

    – Định nghĩa: Chu đáo; suy nghĩ và quan tâm đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác.

    – Example: His thoughtful gesture made her day.

  1. Adore (Verb)

    – Định nghĩa: Yêu mến; cảm thấy tình yêu sâu đậm hoặc sự ngưỡng mộ đặc biệt.

    – Example: She adores her grandchildren and spends a lot of time with them.

  1. Enjoyable (Adjective)

    – Định nghĩa: Thú vị; gây cảm giác vui thích hoặc hài lòng.

    – Example: The vacation was enjoyable and relaxing.

  1. A Person’s Interests (Noun phrase)

    – Định nghĩa: Sở thích của một người; những điều mà một người thích hoặc quan tâm.

    – Example: The club caters to a person’s interests in photography and visual arts.

  1. Personal Challenge (Noun phrase)

    – Định nghĩa: Thách thức cá nhân; một nhiệm vụ hoặc tình huống đòi hỏi sự nỗ lực và quyết tâm cá nhân để vượt qua.

    – Example: Running a marathon was a personal challenge she set for herself.

  1. Stressful (Adjective)

    – Định nghĩa: Gây căng thẳng; tạo ra hoặc gây ra sự lo âu hoặc căng thẳng.

    – Example: Moving to a new city can be a stressful experience.

  1. Meaningful (Adjective)

    – Định nghĩa: Có ý nghĩa; có giá trị, mục đích, hoặc tác động sâu sắc.

    – Example: Volunteering for the community is a meaningful activity for him.

Part 2 

  • Scuba Diving (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Lặn có bình khí; hoạt động lặn dưới nước sử dụng bình khí dưỡng khí.
    • Example: Scuba diving near the coral reefs was an unforgettable experience.
  • Thrilling (Adjective)
    • Định nghĩa: Hồi hộp, thú vị; gây cảm giác phấn khích và kích thích.
    • Example: The thrilling adventure left them eager for more.
  • Coral Reefs (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Rạn san hô; các cấu trúc dưới nước được tạo ra bởi san hô sống.
    • Example: The coral reefs are home to a diverse array of marine life.
  • Fascinated (Verb – past participle)
    • Định nghĩa: Bị mê hoặc; cảm thấy quan tâm hoặc hấp dẫn mạnh mẽ.
    • Example: She was fascinated by the vibrant colors of the fish.
  • Breathtaking (Adjective)
    • Định nghĩa: Ngoạn mục; rất đẹp hoặc ấn tượng đến nỗi làm bạn không thở được.
    • Example: The view from the summit was absolutely breathtaking.
  • Descended (Verb – past tense)
    • Định nghĩa: Xuống; di chuyển từ trên cao xuống thấp.
    • Example: As we descended into the valley, the landscape changed dramatically.
  • Vibrant Colors (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Màu sắc rực rỡ; màu sắc tươi sáng và đầy sức sống.
    • Example: The garden was filled with vibrant colors in the spring.
  • Diverse Marine Life (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Đa dạng sinh vật biển; nhiều loại sinh vật khác nhau sống trong môi trường biển.
    • Example: Snorkeling allowed us to see the diverse marine life up close.
  • Serenity (Noun)
    • Định nghĩa: Sự yên bình; tình trạng bình tĩnh, thanh thản.
    • Example: The serenity of the secluded beach was ideal for relaxation.
  • Tranquility (Noun)
    • Định nghĩa: Sự thanh bình; tình trạng yên tĩnh và bình yên.
    • Example: She enjoyed the tranquility of the early morning.
  • Hint (Noun)
    • Định nghĩa: Gợi ý; một thông tin nhỏ hoặc dấu hiệu giúp người khác hiểu hoặc suy đoán.
    • Example: He gave a hint about his plans for the weekend.
  • Exhilarating (Adjective)
    • Định nghĩa: Sảng khoái; gây cảm giác hứng thú và hồi hộp.
    • Example: The exhilarating hike left everyone feeling energized.
  • Humbling (Adjective)
    • Định nghĩa: Khiêm tốn; làm cho ai đó cảm thấy khiêm tốn hoặc nhận ra mình không quan trọng lắm.
    • Example: The vastness of the ocean was a humbling experience.
  • Vastness (Noun)
    • Định nghĩa: Sự mênh mông; tình trạng rộng lớn hoặc bao la.
    • Example: Gazing at the vastness of the night sky was awe-inspiring.
  • Summit (Noun)
    • Định nghĩa: Đỉnh núi; điểm cao nhất của núi hoặc ngọn đồi.
    • Example: Reaching the summit of the mountain was a significant achievement.
  • Locals (Noun – plural)
    • Định nghĩa: Người địa phương; người sống trong một khu vực hoặc cộng đồng cụ thể.
    • Example: The locals were very friendly and welcoming.
  • Demanding (Adjective)
    • Định nghĩa: Đòi hỏi cao; cần nhiều nỗ lực, sức lực hoặc kỹ năng.
    • Example: The job is quite demanding but also rewarding.
  • Steep (Adjective)
    • Định nghĩa: Dốc; có độ nghiêng lớn hoặc tăng giảm mạnh.
    • Example: The steep trail challenged even the experienced hikers.
  • Camaraderie (Noun)
    • Định nghĩa: Tình bạn; tình cảm thân thiết và đồng đội giữa một nhóm người.
    • Example: The camaraderie among the team members was evident.
  • Indescribable (Adjective)
    • Định nghĩa: Không thể tả; khó mô tả bằng lời.
    • Example: The beauty of the sunset was indescribable.
  • Surreal (Adjective)
    • Định nghĩa: Siêu thực; giống như một giấc mơ hoặc không giống thực tế.
    • Example: Walking through the ancient ruins felt surreal.
  • Self-Discovery (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Tự khám phá; quá trình tìm hiểu về bản thân.
    • Example: Traveling alone can be a journey of self-discovery.
  • Profound (Adjective)
    • Định nghĩa: Sâu sắc; rất sâu hoặc rất nghiêm trọng.
    • Example: The book had a profound impact on my thinking.
  • Perseverance (Noun)
    • Định nghĩa: Kiên trì; tính cách không từ bỏ dù gặp khó khăn.
    • Example: Her perseverance was key to her success in overcoming the challenges.

Part 3 

  • Drawn to (Verb phrase – past participle)
    • Định nghĩa: Bị thu hút; cảm thấy bị hấp dẫn hoặc quan tâm mạnh mẽ đến điều gì đó.
    • Example: She was always drawn to the arts.
  • Adrenaline (Noun)
    • Định nghĩa: Adrenalin; một loại hormone và dược phẩm làm tăng nhịp tim và năng lượng.
    • Example: The excitement of the race caused his adrenaline to surge.
  • Thrill (Noun)
    • Định nghĩa: Cảm giác hồi hộp; cảm giác phấn khích hoặc kích thích mạnh.
    • Example: Skydiving provides an incredible thrill.
  • Personal Growth (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Sự phát triển cá nhân; quá trình cải thiện bản thân về mặt tâm lý, tình cảm, hoặc kỹ năng.
    • Example: Reading has contributed significantly to her personal growth.
  • Abilities (Noun – plural)
    • Định nghĩa: Khả năng; sức mạnh hoặc tài năng để làm điều gì đó.
    • Example: The course helps students enhance their leadership abilities.
  • Comfort Zones (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Vùng thoải mái; tình trạng hoặc hoàn cảnh mà ở đó một người cảm thấy an toàn và dễ chịu.
    • Example: Stepping out of your comfort zones can lead to new experiences.
  • Fear of Failure (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Sợ thất bại; lo ngại về khả năng không thành công.
    • Example: Overcoming the fear of failure is crucial for success.
  • Embarrassment (Noun)
    • Định nghĩa: Sự xấu hổ; cảm giác không thoải mái hoặc xấu hổ về bản thân.
    • Example: He felt embarrassment after making a mistake in his speech.
  • Daunting (Adjective)
    • Định nghĩa: Nặng nề, đáng sợ; gây cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng vì quá khó khăn.
    • Example: The idea of climbing the mountain was daunting to her.
  • Social Setting (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Môi trường xã hội; hoàn cảnh hoặc bối cảnh mà các hoạt động xã hội diễn ra.
    • Example: He thrives in a social setting, enjoying interactions with others.
  • Anxiety (Noun)
    • Định nghĩa: Lo âu; tình trạng lo lắng hoặc bất an.
    • Example: She experienced anxiety before the exam.
  • Overwhelming (Adjective)
    • Định nghĩa: Áp đảo; quá nhiều hoặc quá mạnh mẽ để có thể xử lý hoặc đối phó.
    • Example: The support from everyone was overwhelming.
  • Physically Demanding (Adjective phrase)
    • Định nghĩa: Đòi hỏi thể chất; cần nhiều sức lực hoặc sức khỏe thể chất.
    • Example: Construction work is physically demanding.
  • Accustomed to (Verb phrase – past participle)
    • Định nghĩa: Quen với; đã thích nghi hoặc quen với một tình huống hoặc hoạt động nào đó.
    • Example: She quickly became accustomed to the new routine.
  • Beneficial (Adjective)
    • Định nghĩa: Có lợi; mang lại lợi ích hoặc kết quả tích cực.
    • Example: Regular exercise is beneficial for your health.
  • Camaraderie (Noun)
    • Định nghĩa: Tình bạn; mối quan hệ thân thiết và đồng đội giữa một nhóm người.
    • Example: The camaraderie among the team members was clear to see.
  • Rewarding (Adjective)
    • Định nghĩa: Đáng giá; mang lại sự hài lòng hoặc lợi ích.
    • Example: Volunteering is a rewarding experience.
  • Introspective Experience (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Trải nghiệm tự ngẫm; hoạt động hoặc kinh nghiệm khiến bạn suy ngẫm sâu về bản thân.
    • Example: Meditation offers an introspective experience.
  • Foster (Verb)
    • Định nghĩa: Nuôi dưỡng; thúc đẩy hoặc khuyến khích sự phát triển của cái gì đó.
    • Example: The teacher’s approach helps to foster creativity among students.
  • Self-Reliance (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Tự lực; khả năng tự chủ và không phụ thuộc vào người khác.
    • Example: Independent projects promote self-reliance in students.
  • Pressure (Noun)
    • Định nghĩa: Áp lực; tình trạng căng thẳng hoặc đòi hỏi nhiều từ bản thân.
    • Example: She performs well under pressure.
  • Fundamental Skills (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Kỹ năng cơ bản; các kỹ năng quan trọng và cần thiết cho hoạt động hoặc công việc.
    • Example: Reading and writing are fundamental skills.
  • Social Interactions (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Tương tác xã hội; giao tiếp và hoạt động giữa các cá nhân trong một nhóm hoặc cộng đồng.
    • Example: Children learn a lot from social interactions at school.
  • Cognitive (Adjective)
    • Định nghĩa: Nhận thức; liên quan đến việc suy nghĩ, hiểu biết, và xử lý thông tin.
    • Example: Cognitive development is crucial in early childhood.
  • Gateways (Noun – plural)
    • Định nghĩa: Cổng vào; điểm bắt đầu hoặc cơ hội mở ra cho việc mới hoặc trải nghiệm mới.
    • Example: College can be a gateway to new career opportunities.
  • Social Engagement (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Cam kết xã hội; sự tham gia và tương tác với cộng đồng hoặc xã hội.
    • Example: His social engagement has increased since joining the club.
  • Emotional Regulation (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Điều chỉnh cảm xúc; khả năng quản lý và điều chỉnh cảm xúc của bản thân.
    • Example: Emotional regulation is key in managing stress effectively.
  • Problem-Solving (Noun)
    • Định nghĩa: Giải quyết vấn đề; quá trình tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc thách thức.
    • Example: Effective problem-solving skills are essential in the workplace.
  • Overstated (Verb – past participle)
    • Định nghĩa: Phóng đại; mô tả một cách quá mức hoặc không chính xác.
    • Example: The benefits of the new policy were overstated by its proponents.
  • Groundwork (Noun)
    • Định nghĩa: Nền tảng; công việc chuẩn bị cần thiết cho một dự án hoặc hoạt động.
    • Example: Laying the groundwork for the project took several months.
  • Vital (Adjective)
    • Định nghĩa: Cần thiết, sống còn; cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết cho sự tồn tại hoặc thành công.
    • Example: Regular exercise is vital for maintaining good health.
  • Learning Styles (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Phong cách học; các cách tiếp cận hoặc kỹ thuật học tập phù hợp với cá nhân.
    • Example: Understanding students’ learning styles can improve teaching effectiveness.
  • Developmental Stages (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Giai đoạn phát triển; các giai đoạn trong quá trình phát triển về mặt thể chất, tâm lý, hoặc xã hội.
    • Example: The child is currently in the early developmental stages of language acquisition.
  • Intuitively (Adverb)
    • Định nghĩa: Một cách trực giác; dựa trên cảm nhận hoặc trực giác chứ không dựa vào suy luận hoặc giải thích.
    • Example: She understood the solution intuitively, without needing to analyze it.
  • Subconsciously (Adverb)
    • Định nghĩa: Tiềm thức; một cách không ý thức hoặc không rõ ràng.
    • Example: He was subconsciously influenced by the advertisement.
  • Concepts (Noun – plural)
    • Định nghĩa: Khái niệm; ý tưởng hoặc quan niệm cơ bản về một vấn đề hoặc đối tượng.
    • Example: The book introduces several important psychological concepts.
  • Barriers (Noun – plural)
    • Định nghĩa: Rào cản; vật cản trở, hạn chế, hoặc ngăn chặn tiến trình hoặc giao tiếp.
    • Example: Language barriers can hinder communication in a multicultural environment.
  • Time Constraints (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Giới hạn thời gian; các hạn chế về thời gian đối với hoạt động hoặc dự án.
    • Example: We completed the project despite tight time constraints.
  • Technological Advancements (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Tiến bộ công nghệ; sự phát triển và cải thiện trong công nghệ.
    • Example: Technological advancements have greatly impacted the field of medicine.
  • Global Interconnectedness (Noun phrase)
    • Định nghĩa: Sự kết nối toàn cầu; tình trạng các quốc gia và người dân trên thế giới liên kết và tương tác chặt chẽ.
    • Example: The internet is a major factor in global interconnectedness.
  • Obsolete (Adjective)
    • Định nghĩa: Lỗi thời; không còn được sử dụng hoặc đã bị thay thế bởi cái mới hơn, hiện đại hơn.
    • Example: Many traditional methods have become obsolete due to new technologies.
  • Survival (Noun)
    • Định nghĩa: Sự sống sót; khả năng tiếp tục sống hoặc tồn tại, đặc biệt trong điều kiện khó khăn hoặc nguy hiểm.
    • Example: Survival in the wilderness requires basic skills and knowledge.
  • Adaptation (Noun)
    • Định nghĩa: Sự thích nghi; quá trình thay đổi để phù hợp hoặc tồn tại trong môi trường mới hoặc thay đổi.
    • Example: The species’ adaptation to its environment is fascinating.

 

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    8 + nineteen =

    0906897772