Từ vựng chủ đề Hobbies cho IELTS Speaking

Từ vựng chủ đề Hobbies cho IELTS Speaking

Trong phần thi Speaking của IELTS, việc sử dụng một vốn từ vựng đa dạng có thể cải thiện đáng kể điểm số của bạn. Bài viết này tập trung vào từ vựng của chủ đề HOBBIES. Thành thạo những từ này, định nghĩa của chúng và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh sẽ tăng band điểm cho bài nói của bạn. Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ cung cấp câu trả lời sample answers cho những câu hỏi Part 1,2,3 của chủ đề này.

Từ vựng chủ đề Hobbies cho IELTS Speaking

Vocabulary for Hobbies

Adjectives

  1. Captivating (Adj.) – Cực kỳ thú vị và hấp dẫn.
    Example: “The novel I’m reading is captivating; I can’t put it down.”
  2. Intriguing (Adj.) – Kích thích sự tò mò hoặc quan tâm; lôi cuốn.
    Example: “She has an intriguing hobby of studying ancient languages.”
  3. Therapeutic (Adj.) – Có tác dụng chữa lành; có lợi cho sức khỏe hoặc tinh thần.
    Example: “I find painting to be therapeutic; it calms my mind.”
  4. Exhilarating (Adj.) – Khiến người ta cảm thấy rất hạnh phúc, hứng khởi, hoặc phấn chấn; thú vị.
    Example: “Climbing mountains is an exhilarating hobby that I love.”
  5. Meticulous (Adj.) – Thể hiện sự chú ý lớn đến từng chi tiết; rất cẩn thận và chính xác.
    Example: “His meticulous nature is evident in his stamp collection.”
  6. Innovative (Adj.) – Mang tính chất mới mẻ; tiên tiến và nguyên bản.
    Example: “He’s always looking for innovative techniques to improve his photography.”
  7. Rhythmic (Adj.) – Có nhịp độ mạnh với một mẫu nhất định; chảy đều và có nhịp điệu.
    Example: “She finds the rhythmic nature of drumming to be very engaging.”
  8. Sculptural (Adj.) – Liên quan hoặc giống như điêu khắc; có các đặc điểm ba chiều.
    Example: “His interest in sculptural art is evident in his clay models.”
  9. Vibrant (Adj.) – Tràn đầy năng lượng và sự nhiệt huyết.
    Example: “The vibrant atmosphere of the dance class makes it my favorite hobby.”
  10. Zen (Adj.) – Yên bình và tĩnh lặng.
    Example: “Gardening gives me a Zen feeling, especially when I’m stressed.”

Verbs

  1. Cultivate (Verb) – Cố gắng thu thập hoặc phát triển (một phẩm chất, tình cảm, hoặc kỹ năng).
    Example: “She cultivates her interest in painting through constant practice.”
  2. Engage (Verb) – Tham gia hoặc trở nên liên quan.
    Example: “I engage in yoga every morning to start my day positively.”
  3. Master (Verb) – Đạt được kiến thức hoặc kỹ năng hoàn chỉnh trong (một nghệ thuật, kỹ thuật, hoặc chủ đề).
    Example: “He has mastered playing the violin.”
  4. Explore (Verb) – Du lịch trong hoặc qua (một quốc gia hoặc khu vực không quen thuộc) để tìm hiểu hoặc làm quen với nó.
    Example: “I love to explore different genres of music in my free time.”
  5. Craft (Verb) – Luyện tập kỹ năng trong việc làm (một vật), thường là bằng tay.
    Example: “She crafts beautiful pottery pieces.”
  6. Refine (Verb) – Loại bỏ tạp chất hoặc các yếu tố không mong muốn; cải thiện bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ.
    Example: “She constantly refines her baking skills by trying out new recipes.”
  7. Harmonize (Verb) – Tạo nên hoặc hình thành một tổng thể hài hòa hoặc nhất quán.
    Example: “I try to harmonize my love for music by learning different instruments.”
  8. Innovate (Verb) – Thực hiện thay đổi trong một cái gì đó đã được thiết lập, đặc biệt là bằng cách giới thiệu các phương pháp, ý tưởng, hoặc sản phẩm mới.
    Example: “He loves to innovate with his cooking, blending traditional and modern techniques.”
  9. Cherish (Verb) – Bảo vệ và chăm sóc một cách yêu thương.
    Example: “I cherish the moments spent in my woodworking workshop.”
  10. Venture (Verb) – Dám làm một điều gì đó hoặc đi đến nơi mới hoặc thách thức.
    Example: “She ventured into digital art after years of traditional painting.”

Nouns

  1. Enthusiast (Noun) – Một người có sự quan tâm lớn trong một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.
    Example: “As a gardening enthusiast, I spend most of my weekends in my garden.”
  2. Finesse (Noun) – Sự tinh tế và lịch lãm.
    Example: “His piano performances are known for their finesse.”
  3. Leisure (Noun) – Thời gian rảnh rỗi.
    Example: “During my leisure, I enjoy reading historical novels.”
  4. Craftsmanship (Noun) – Chất lượng thiết kế và công việc thể hiện trong cái gì đó được làm bằng tay.
    Example: “The craftsmanship of these handmade shoes is remarkable.”
  5. Pursuit (Noun) – Một sở thích hoặc hình thức giải trí.
    Example: “Cooking is a pursuit that brings me joy.”
  6. Serenity (Noun) – Trạng thái bình yên, thanh bình, và không bị rối loạn.
    Example: “Fishing brings a sense of serenity that’s hard to find elsewhere.”
  7. Dexterity (Noun) – Kỹ năng thực hiện công việc, đặc biệt là với đôi tay.
    Example: “His dexterity with the guitar is admired by everyone.”
  8. Innovation (Noun) – Hành động hoặc quá trình đổi mới; một phương pháp, ý tưởng, sản phẩm, v.v., mới.
    Example: “The innovation in her craft projects is truly inspiring.”
  9. Vitality (Noun) – Trạng thái mạnh mẽ và hoạt bát; năng lượng.
    Example: “Hiking in the mountains fills me with vitality.”
  10. Zenith (Noun) – Thời điểm mà một cái gì đó mạnh mẽ hoặc thành công nhất.
    Example: “Reaching the zenith of his chess-playing career was a memorable moment.”

Sample Answer 

Part 1: Introduction & Interview

  1. What hobbies do you enjoy in your free time?
    Sample Answer: “In my free time, I particularly enjoy reading historical novels and gardening, pursuits that I engage in during my leisure. Reading allows me to escape into different eras and explore the complexities of history, demonstrating the finesse of storytelling. Gardening, offering a serenity that contrasts with my academic interests, connects me with nature and is therapeutic in nurturing plants.”
  2. How did you become interested in your current hobby?
    Sample Answer: “My interest in painting, a pursuit that requires considerable dexterity, started during a local workshop I whimsically attended. The instructor’s passion and the freedom of expression through colors and strokes captivated me. This hobby has become a crucial outlet for my creativity, showcasing the craftsmanship involved in each brushstroke.”
  3. Do you prefer indoor or outdoor hobbies, and why?
    Sample Answer: “I have a strong preference for outdoor hobbies, such as hiking and cycling, which fill me with vitality. The fresh air and physical exertion outdoors offer a sense of freedom and rejuvenation that’s challenging to replicate indoors, allowing me to recharge both mentally and physically.”
  4. Is there a new hobby you’d like to try? If so, what is it and why are you interested in it?
    Sample Answer: “Recently, I’ve been intrigued by the idea of learning to play the ukulele, an innovation in my usual musical interests. Its cheerful sound and portability appeal to me, promising to bring a joyful atmosphere wherever I go. This interest represents an extension of my passion for music, aiming to reach new zeniths in musical achievement.”
  5. How much time do you dedicate to your hobbies each week?
    Sample Answer: “I dedicate at least 10 hours a week to my hobbies, a crucial part of my leisure. Reading is a nightly ritual, helping me unwind, while gardening demands more time during weekends. This balance allows me to deeply engage in my hobbies, reflecting my enthusiasm for each activity.”

Part 2: Long Turn

Question: Describe a hobby you are particularly fond of. You should explain:

  • What the hobby is
  • How you became interested in it
  • Why it fascinates you
  • And describe how you feel when you engage in this hobby.

Sample Answer:

“My passion for photography, a hobby that epitomizes innovation and craftsmanship, began unexpectedly with a gifted camera during my teenage years. This hobby has transformed my perspective, allowing me to capture the zenith of moments through a lens, blending art with science. Photography demands dexterity and finesse, challenging me to explore and convey stories hidden in the mundane. Each shot is an adventure, a pursuit of serenity and vitality found in nature’s beauty or urban complexity. The exhilaration of freezing time and evoking emotions drives me to innovate continually, pushing my creative boundaries. It’s not just a pastime but a significant part of my identity, offering a therapeutic escape and a platform for expression. Photography, in its essence, has become a vital pursuit, inspiring me to document the world’s vibrant diversity, and constantly seeking the zenith in my artistic journey.”

Part 3: Discussion

  1. Why do you think hobbies are important for personal development?
    Sample Answer: “Hobbies, like photography, play a crucial role in personal development by encouraging creativity, patience, and the meticulous attention to detail necessary for mastering complex skills. They enhance our problem-solving abilities and offer a therapeutic escape from daily stress, promoting a balanced lifestyle. Such pursuits allow us to cultivate a sense of identity and express ourselves uniquely, contributing to a well-rounded personal development.”
  2. Can hobbies have a social impact? If so, how?
    Sample Answer: “Certainly, hobbies can foster community engagement and cultural exchange, showcasing the craftsmanship and innovation of hobbyists. For example, photography transcends language barriers, conveying powerful narratives and fostering empathy. By sharing our passions, we create communities that can drive social change, promoting environmental sustainability or raising awareness on critical issues, thus enhancing community cohesion.”
  3. How has technology influenced the way people pursue hobbies?
    Sample Answer: “Technology has revolutionized hobbies by enhancing accessibility and fostering innovation. In photography, it has improved equipment quality and versatility, democratizing the field. Social media platforms enable hobbyists to share their work, learn new techniques, and connect globally. Technology has also introduced new hobbies, expanding the scope of creative expression and exploration.”
  4. Do you think hobbies are more important for mental or physical well-being?
    Sample Answer: “Hobbies significantly contribute to both mental and physical well-being. Activities like cycling promote physical health, while hobbies such as painting enhance mental health by providing relaxation and satisfaction. The importance of a hobby in promoting well-being lies in its ability to enrich the individual’s life, offering a balance that supports both mental and physical health.”
  5. In the future, do you think the nature of hobbies will change significantly?
    Sample Answer: “The nature of hobbies is likely to evolve with technological advancements and changing societal norms. Virtual reality could introduce new dimensions to traditional hobbies, allowing for innovative exploration. Despite these changes, the essence of pursuing personal interests for enjoyment and fulfillment will remain, blending traditional hobbies with new pastimes born from technological progress.”
Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    10 − 9 =

    0906897772