Ngỡ ngàng với 35 từ vựng tiếng Anh dài nhất thế giới có thể bạn chưa biết
Ngôn ngữ là một kho tàng vô tận của con người, nơi từ vựng được tạo ra và phát triển theo nhiều cách thú vị. Trong tiếng Anh, không chỉ có những từ vựng đơn giản và phổ biến mà còn tồn tại những từ có độ dài đáng kinh ngạc. Hãy cùng Anh ngữ Mc IELTS khám phá 35 từ tiếng Anh dài nhất trên thế giới, đưa bạn vào một hành trình ngôn ngữ đặc sắc qua bài viết dưới đây.
19 từ tiếng Anh dài nhất có thể bạn chưa biết
19 từ dài nhất trong ngôn ngữ Anh sẽ làm cho bạn trầm trồ trước độ dài và ý nghĩa ẩn sau những chữ cái đặc biệt này.
Từ tiếng Anh dài nhất: “Methionylthreonylthreonylglutaminylarginyl…isoleucine” (189.819 chữ cái)
“Methionylthreonylthreonylglutaminylarginyl…isoleucine” với độ dài là 189.819 chữ cái là tên hóa học của protein Titin. Tính đến thời điểm hiện tại, từ này chưa được thêm vào từ điển tiếng Anh hoặc văn bản khoa học do sự khổng lồ về độ dài. Từ tiếng Anh dài nhất này nếu viết ra giấy có thể chiếm tới hơn 50.
Methionylglutaminylarginyltyrosy…Hreonylarginylserine (1913 chữ cái)
Từ tiếng anh dài thứ 2 thế giới là Methionylglutaminylarginyltyrosy…Hreonylarginylserine. Đây là tên tiếng Anh của chất hóa học Synthetase Tryptophan. Đây là một loại enzyme tổng hợp Tryptophan có cấu trúc gồm 267 Axit amin. Với 1913 chữ cái, từ này không thể sử dụng thường xuyên trong giao tiếp do quá dài và phức tạp.
Lopadotemachoselach…Hetraganopterygon (183 chữ cái)
Lopadotemachoselach…Hetraganopterygon là tên một món ăn gồm 17 thành phần như cá mập, bồ câu, mật ong và một số loại động vật khác. Từ dài nhất thế giới 183 chữ cái này từng xuất hiện trong vở hài kịch Assemblywomen của nhà văn Hy Lạp Aristophanes. Đây cũng là từ vựng dài nhất xuất hiện trong văn học nhưng không được đưa vào từ điển.
Aequeosalinocalcalinoceraceoaluminosocupreovitriolic (52 chữ cái)
Từ tiếng anh dài nhất thế giới 52 kí tự Aequeosalinocalcalinoceraceoaluminosocupreovitriolic do tiến sĩ Edward Strother sáng tạo nên. Ý nghĩa của từ này là miêu tả sự “không mặn, giàu canxi, sáp, có chứa nhôm và đồng và cay độc” của vùng biển suối khoáng ở Bath, Anh.
Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis (45 chữ cái)
Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis là một từ tiếng Anh được sử dụng để mô tả một loại bệnh về phổi xuất phát từ việc hít phải silic hoặc bụi thạch anh. Từ này xuất hiện năm 1935 do chủ tịch của National Puzzlers’ League (Liên đoàn Giải đố Quốc gia) Everett M. Smith tạo ra. Đây là một thuật ngữ độc đáo để miêu tả một trong những tình trạng sức khỏe liên quan đến đường hô hấp.
Hippopotomonstrosesquippedaliophobia (36 chữ cái)
Với 36 chữ cái, Hippopotomonstrosesquippedaliophobia là một trong các từ dài nhất trong tiếng Anh. Hiện nay, từ này được dùng để mô tả chứng sợ hà mã và có thể nói ngắn gọn là Sesquipedalophobia.
Supercalifragilisticexpialidocious (34 chữ cái)
Từ tiếng Anh dài nhất tiếp theo là Supercalifragilisticexpialidocious với 34 chữ cái. Từ vựng này nổi tiếng nhờ bộ phim ca nhạc Mary Poppins năm 1964. Những âm tiết vô nghĩa này đã tạo ra niềm vui cho khán giả trong nhiều năm. Theo từ điển tiếng Anh Oxford, từ này mang ý nghĩa của sự phấn khích, không thể diễn tả thành lời.
Pseudopseudohypoparathyroidism (30 chữ cái)
Pseudopseudohypoparathyroidism là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực y học, mô tả một dạng nhẹ của bệnh giả suy tuyến cận giáp. Trong từ dài 30 chữ cái này có sự lặp lại hai lần của từ “pseudo”, xuất phát từ việc rối loạn này mô phỏng các triệu chứng của bệnh giả suy tuyến cận giáp.
Floccinaucinihilipilification (29 chữ cái)
Floccinaucinihilipilification có nghĩa là coi một thứ gì đó là không quan trọng hoặc vô giá trị. Từ này trở nên phổ biến sau khi xuất hiện trong bộ phim Mary Poppins của Disney năm 1964. Từ dài 29 chữ cái này chỉ được trẻ em sử dụng như một ví dụ về một từ dài hài hước chứ không được dùng thường xuyên trong cuộc sống.
Antidisestablishmentarianism (28 chữ cái)
Antidisestablishmentarianism với 28 chữ cái và 12 âm tiết, là một trong những từ dài nhất trong tiếng Anh. Từ này xuất phát từ nước Anh vào thế kỷ 19, khi một phong trào chính trị nổi lên với mục đích tách biệt nhà thờ và nhà nước. Ban đầu, antidisestablishmentarianism mô tả những người ủng hộ phong trào này. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự chống lại việc thành lập bất kỳ tôn giáo nhà nước nào.
Spectrophotofluorometrically (28 chữ cái)
Spectrophotofluorometrically là một từ vựng dài có 28 ký tự cũng nằm trong Top những từ tiếng Anh dài nhất thế giới. Ý nghĩa của từ này là mô tả phương pháp đo quang phổ. Đây là một từ vựng phức tạp và dài trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các xét nghiệm sinh hóa.
Hepaticocholangiogastrostomy (28 chữ cái)
Từ “Hepaticocholangiogastrostomy” là một thuật ngữ y học chuyên sâu, mô tả một loại phẫu thuật nối các cơ quan trong hệ tiêu hóa và gan. Thủ thuật này thường được thực hiện để khắc phục các vấn đề liên quan đến đường mật hoặc hệ thống tiêu hóa.
Honorificabilitudinitatibus (27 chữ cái)
Với 27 chữ cái, Honorificabilitudinitatibus là một từ dài nhất trong tiếng Anh khá đặc biệt do có sự sự xen kẽ giữa phụ âm và nguyên âm. Xuất phát từ tiếng Latin, từ này có nghĩa là danh dự hoặc “trạng thái có thể đạt được danh dự”. Đây cũng là từ dài nhất từng xuất hiện trong các tác phẩm của William Shakespeare.
Pneumoencephalographically (26 chữ cái)
Pneumoencephalographically là một từ có 26 chữ cái, đứng trong top 35 từ dài nhất. Từ tiếng Anh dài nhất này là một thuật ngữ phổ biến trong y học, đặc biệt được sử dụng trong chụp khí não, một thủ tục y tế phổ biến.
Thyroparathyroidectomized (25 chữ cái)
Thyroparathyroidectomized là một thuật ngữ y khoa mô tả trạng thái khi cả tuyến giáp và tuyến cận giáp đã bị cắt bỏ. Thủ thuật này có thể làm giảm từ 9-89% hormone thyroxine của tuyến giáp và sau khi thực hiện thủ thuật, tuyến giáp sẽ nhanh chóng phát triển bình thường.
Dichlorodifluoromethane (23 chữ cái)
Vào những năm 1920, từ dài 23 chữ cái này đã xuất hiện trong quá trình ba công ty ở Mỹ tìm kiếm một chất thay thế không cháy, không độc hại cho amoniac và sulfur dioxide để sử dụng làm chất làm lạnh. Nhà nghiên cứu Thomas Midgley đã phát hiện ra một loại khí không màu và đặt tên là Dichlorodifluoromethane.
Subdermatoglyphic (17 chữ cái)
“Subdermatoglyphic” có nghĩa là dấu vân tay dưới da, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực da liễu. Đặc biệt, không có chữ cái nào được lặp lại trong từ Subdermatoglyphic.
Uncopyrightables (16 chữ cái)
Uncopyrightables cũng là một từ tiếng Anh dài không có bất kỳ chữ cái nào được lặp lại. Nghĩa của từ này là không có bản quyền hoặc không thể bảo vệ bản quyền. Đôi khi, từ này còn được gọi tắt là “isogram.”
Từ vựng tiếng Anh dài nhất trong từ điển Oxford là gì?
Trong số những từ vựng tiếng Anh dài nhất thế giới trên, không có từ nào được sử dụng phổ biến hàng ngày. Nếu phải chọn ra những từ tiếng Anh dài nhất trong từ điển Oxford là gì để sử dụng thì bạn có thể tham khảo các từ dưới đây.
Từ vựng | Ý nghĩa | Số ký tự |
Incomprehensibilities | Sự không hiểu được, sự khó hiểu | 21 |
Interdisciplinary | Liên ngành | 17 |
Inconsequential | Nhỏ nhặt, không quan trọng | 15 |
Hypothetically | Giả sử | 14 |
Surreptitious | Bí mật, lén lút | 13 |
4 từ vựng tiếng Anh dài nhất và khó
Trong tiếng Anh, có những từ vựng đặc biệt dài và khó thách thức những người say mê khám phá ngôn ngữ này.
Từ vựng tiếng Anh dài nhất và khó: Interdisciplinary
Interdisciplinary là từ vựng tiếng Anh gồm 17 chữ cái và có nghĩa là “liên ngành.” Đây là một thuật ngữ giáo dục mô tả việc kết hợp hoặc tích hợp thông tin, phương pháp hoặc nguyên tắc từ nhiều lĩnh vực khác nhau để nghiên cứu hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể. Sử dụng từ vựng như Interdisciplinary phản ánh sự phức tạp và chiều sâu trong kiến thức và phương pháp nghiên cứu.
Từ vựng tiếng Anh dài nhất và khó: Inconsequential
Inconsequential có nghĩa là không quan trọng, nhỏ nhặt, được dùng để mô tả cái gì đó không mang lại ảnh hưởng lớn hoặc không đáng kể trong ngữ cảnh nào đó. Từ tiếng Anh dài nhất này có độ dài 17 từ nhưng khá khó vì không phải ai cũng biết cách ứng dụng vào giao tiếp.
Từ vựng tiếng Anh dài nhất và khó: Hypothetically
Hypothetically là một trạng từ tiếng Anh gồm 14 chữ cái và có nghĩa là giả sử hoặc theo giả thuyết. Đây là từ vựng được sử dụng khi muốn đưa ra một điều kiện hay tình huống giả định, không nhất thiết phải phản ánh thực tế. Sử dụng từ này thường diễn đạt sự linh hoạt trong suy nghĩ và mô phỏng các kịch bản có thể xảy ra trong một bối cảnh ảo.
Từ vựng tiếng Anh dài nhất và khó: Surreptitious
Từ Surreptitious có nghĩa là bí mật, lén lút được sử dụng để miêu tả những hành động hoặc sự hiện diện mà người khác không biết đến hoặc không mong đợi. Sử dụng từ Surreptitious thường mang ý nghĩa của sự kín đáo, được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi không công khai.
9 từ tiếng Anh dài nhất trong đố mẹo, đố vui
Khám phá sự hài hước đằng sau 9 từ dài nhất trong tiếng anh đố vui giúp bạn có thêm kiến thức thú vị về ngôn ngữ này.
Từ vựng dài nhất trong đố mẹo: Incomprehensibilities
Incomprehensibilities là từ vựng dài nhất đầu tiên trong danh sách này. Từ bao gồm 21 chữ cái và đã đạt kỷ lục Guinness về Từ tiếng Anh thông dụng dài nhất. Incomprehensibilities có nghĩa là sự không hiểu được, sự khó hiểu.
Từ tiếng Anh dài nhất trong đố vui: Strengths
Strengths có 9 ký tự và cũng là từ dài nhất chứa toàn phụ âm, trừ 1 chữ “e.” Đây là một từ chỉ chứa các phụ âm và không có chữ nguyên âm là Rhythms (8 ký tự).
Từ vựng dài nhất trong đố mẹo: Euouae
Euouae là một chuỗi ký tự đặc biệt gồm các nguyên âm sắp xếp theo thứ tự trong hình thức âm nhạc thời Trung cổ. Trong âm nhạc hồi giáo, từ này thường được sử dụng tại cuối “Gloria Patri” của lễ kinh thánh cổ truyền.
Từ tiếng Anh dài nhất trong đố vui: Unimaginatively
Unimaginatively với 15 chữ cái là từ vựng có nguyên âm và phụ âm đứng xen kẽ nhau. Cách sắp xếp này tạo ra một cấu trúc nguyên âm phụ âm thú vị. Đây cũng là một ví dụ hay về sự sắp xếp các yếu tố ngôn ngữ trong từ vựng tiếng Anh.
Từ vựng dài nhất trong đố mẹo: Honorificabilitudinitatibus
Một từ vựng tiếng Anh dài nhất khác có phụ âm và nguyên âm đứng xen kẽ nhau nữa là Honorificabilitudinitatibus. Nghĩa của từ này là sự tôn kính, được biết đến nhiều do đã xuất hiện trong một vở kịch của William Shakespeare có tên là “Love’s Labour’s Lost.”
Từ tiếng Anh dài nhất trong đố vui: Tsktsk
Tsktsk là một từ tiếng Anh được sử dụng trong cảm thán, thường để bày tỏ sự không hài lòng, không đồng ý hoặc thất vọng. Trong từ này, tất cả 6 ký tự đều là phụ âm, không có chữ nguyên âm nào và khi phát âm sẽ tạo ra âm thanh giống như tiếng “tặc lưỡi”.
Từ vựng dài nhất trong đố mẹo: Uncopyrightable
Uncopyrightable là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là không thể được bảo vệ bởi bản quyền. Điểm đặc biệt của từ này là không có bất kỳ chữ cái nào được lặp lại, tạo nên một từ isogram.
Từ tiếng Anh dài nhất trong đố vui: Subdermatoglyphic
Xếp thứ 8 trong danh sách 9 từ vựng tiếng Anh dài đố mẹo là Subdermatoglyphic với những đặc điểm tương tự với từ Uncopyrightable. Từ gồm 17 chữ cái và là tên y học chỉ lớp da dưới đầu ngón tay.
Từ vựng dài nhất trong đố mẹo: Sesquipedalianism
Sesquipedalianism có nghĩa là sự thích sử dụng những từ dài. Nếu có thể sử dụng từ này trong đố mẹo và giới thiệu luôn sở thích của bản thân. Chắc chắn bạn sẽ giành được ấn tượng tốt từ mọi người xung quanh nhờ sự thú vị của từ Sesquipedalianism.
Khám phá và hiểu rõ 35 từ tiếng Anh dài nhất thế giới chắc chắn đã mang lại cho bạn những phút giây ngỡ ngàng và thú vị. Nhưng, đừng quên rằng tiếng Anh là một hành trình luyện IELTS không bao giờ kết thúc, và việc nâng cao vốn từ vựng của mình là một phần không thể thiếu trong quá trình đó. Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội để mở rộng kiến thức và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, các khóa học của Mc IELTS chính là lựa chọn lý tưởng cho bạn. Chúng tôi tự hào là nơi học IELTS tốt ở TPHCM và cung cấp một loạt các chương trình học từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn không chỉ cải thiện vốn từ vựng mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn với Mc IELTS nhé!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu