True/False/Not Given trong IELTS Reading: Chiến lược và thực hành

Giới thiệu

Phần thi Reading của IELTS đánh giá khả năng của các ứng viên trong việc hiểu và giải thích các văn bản tiếng Anh. Một dạng câu hỏi quan trọng và thường xuyên khiến các bạn gặp khó khăn là True/False/Not Given (T/F/NG) hoặc biến thể tương tự Yes/No/Not Given (Y/N/NG). Bài viết này sẽ cung cấp các chiến lược quý báu cũng như các bài tập thực hành để giúp các bạn nắm vững và tự tin chinh phục dạng câu hỏi này.

Hiểu về dạng câu hỏi True/False/Not Given (T/F/NG)

Dạng câu hỏi T/F/NG sẽ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu của bạn bằng cách cung cấp các phát biểu liên quan đến đoạn văn. Bạn phải quyết định xem mỗi phát biểu là Đúng (T), Sai (F), hay là Thông tin không được cung cấp (NG). Việc nhầm lẫn các cụm từ  nhỏ nhất cũng có thể làm mất đi số điểm quý báu, do đó, việc thành thạo loại câu hỏi này là rất quan trọng và cần thiết.

Chiến lược đối phó với dạng câu hỏi True/False/Not Given (T/F/NG)

Đọc lướt qua và đọc nhanh đoạn văn (Skimming & Scanning)

Đọc lướt qua bài viết (Skimming) nghĩa là đọc tất cả các ý chính của bài một cách nhanh chóng  chứ không đi sâu vào nội dung của bất kỳ đoạn nào. Việc này nhằm để nắm bắt được ý tổng quát cũng như quan điểm mà tác giả muốn nêu lên trong từng đoạn, xem tác giả đang phản đối, đồng tình hay trung lập, nắm bắt được những thông tin quan trọng và qua đó quyết định được bạn có nên đi sâu vào đọc đoạn đó hay không. 

Đọc nhanh đoạn văn (Scanning) là đọc bài viết thật nhanh với mục đích tìm kiếm dữ liệu, thông tin cụ thể cần thiết cho việc trả lời câu hỏi. Scanning là một kỹ năng cực kì quan trọng trong bài thi Reading IELTS vì đôi khi, thông qua phần Skimming bạn có thể đã nắm bắt được những ý chính nhưng để trả lời được câu hỏi phần Reading bạn vẫn cần phải chú ý vào cách sử dụng từ ngữ của tác giả nếu không sẽ rất dễ bị đánh lừa. Việc thực hành những kỹ năng này có thể cải thiện đáng kể tốc độ và hiệu quả của bạn khi gặp dạng câu hỏi này. 

Xác định từ Khóa (Keywords)

Từ khóa có vai trò trung tâm trong việc truyền tải thông tin chính xác của đoạn văn. Vì thế, việc nhận biết và đánh dấu những từ này có thể dễ dàng dẫn dắt bạn trực tiếp đến với các thông tin cần thiết. 

Phân biệt giữa Đúng hoặc Sai (True or False)

Việc học cách phân biệt giữa các phát biểu True và False là vô cùng quan trọng. Hãy chú ý đến ngôn ngữ, các mốc thời gian và bối cảnh. Từ những yếu tố này, bạn sẽ dễ dàng xác định tính chính xác của thông tin.  

Xử lý các sự lựa chọn “Thông tin không được cung cấp” (Not Given/NG)

Các câu trả lời với sự lựa chọn Not Given (NG) có thể sẽ khiến bạn gặp khó khăn vì dễ bị nhầm lẫn chúng với đáp án False (F). Bởi thế, bạn phải học cách xác định, đồng thời, phân biệt rằng khi nào đoạn văn không cung cấp đầy đủ thông tin về câu hỏi và câu hỏi đề ra sai so với thông tin từ đoạn văn. 

Bài tập thực hành

Đoạn văn: 

“The development of smart cities around the world promises to improve the quality of life for billions of people. With cutting-edge technology, these cities aim to provide efficient public services, promote sustainability, and enhance safety. Despite their potential, smart cities face various challenges, including high costs and privacy concerns. However, many experts believe that with time and further innovations, smart cities will become a feasible option for many urban areas.”

Đọc lướt qua và đọc nhanh đoạn văn (Skimming & Scanning)

  • Đọc lướt qua và xác định ý chính của đoạn văn.
  • Đọc nhanh đoạn văn để tìm kiếm dữ liệu, thông tin cụ thể để trả lời.

Câu hỏi (chọn T/F/NG):

  1. Smart cities aim to improve public services.
  2. The development of smart cities is without any challenges.
  3. Privacy concerns hinder the development of smart cities. 

Đáp án:

  1. True (thông tin được tìm thấy trong bài)
  2. False (từ “without” mâu thuẫn với ý “Despite their potential, smart cities face various challenges…” trong bài
  3. True (“challenges…. including high costs and privacy concerns.”

Xác định từ khóa (Keywords)

  • Xác định và đánh dấu các từ khóa liên quan đến câu hỏi trong đoạn văn. 
  • Sử dụng các từ khóa đã được xác định để trả lời những câu hỏi T/F/NG. 

Câu hỏi (chọn T/F/NG):

  1. Sustainability is a focus in the development of smart cities. 
  2. Smart cities are currently the most feasible option for urban areas.

Đáp án: 

Các từ khóa nên đánh dấu:

  1. Sustainability is a focus in the development of smart cities.

→ Các từ khóa và paraphrase đều khớp “…these cities aim to provide efficient public services, promote sustainability,… “

  1. Smart cities are currently the most feasible option for urban areas. 

→ từ “most feasible” chưa khớp với thông tin trong bài vì chưa chứng minh được “most”; ngoài ra, từ “currently” mâu thuẫn với hàm ý của câu “many experts believe that with time and further innovations, smart cities will become a feasible option…” 

Phân biệt giữa Đúng hoặc Sai (True or False)

  • Đọc những phát biểu dưới đây và sử dụng thông tin từ đoạn văn trên để xác định chúng là True hay False.

Câu hỏi: 

  1. Smart cities promise to elevate the living standards of people worldwide. 
  2. The only challenge of developing smart cities is their high costs.

Đáp án: 

  1. True
  2. False. Từ “only challenge” đi ngược lại với “smart cities face various challenges, including…”

Xử lý các sự lựa chọn “Thông tin không được cung cấp” (Not Given/NG)

Câu hỏi:

  1. Innovations are expected to make smart cities more viable in the future.
  2. Smart cities will primarily benefit the wealthy urban population.

Đáp án: 

  1. True
  2. Not Given. Không có bằng chứng cho chi tiết “Wealthy urban population”

Những lỗi phổ biến và cách để tránh gặp chúng

Trong phần thi Reading IELTS, các thí sinh sẽ  thường xuyên gặp phải những sai lầm sau đây, nhưng chúng đều có thể dễ dàng tránh được thông qua sự nhận định rõ ràng và luyện tập thường xuyên. Dưới đây là những sai lầm thường gặp trong các dạng câu hỏi T/F/NG và các chiến lược hiệu quả để tránh chúng: 

Hiểu sai các phát biểu

  • Lỗi sai: Thí sinh đôi khi sẽ hiểu nhầm các phát biểu được đưa ra do căng thẳng hoặc vội vã, từ đó dẫn đến các câu trả lời không chính xác. 
  • Chiến lược: Hãy chậm rãi và đọc cẩn thận mỗi phát biểu. Thực hành hành động tóm tắt lại phát biểu trong đầu bạn để đảm bảo rằng bạn đã nắm vững ý nghĩa thực sự của những phát biểu.

Xác định sai các từ khóa (Keywords)

  • Lỗi sai: Các thí sinh thường sẽ đánh dấu sai các từ khóa trong phát biểu, việc này sẽ làm họ trở nên lạc lối khi bắt đầu tiến hành đọc nhanh đoạn văn (Scanning).
  • Chiến lược: Thực hành xác định các danh từ, động từ và các cụm từ quan trọng đóng vai trò trung tâm trong ý nghĩa của câu phát biểu. Bên cạnh đó, việc làm quen với nhiều từ vựng IELTS thông dụng theo chủ đề cũng có thể giúp ích rất nhiều cho bạn. 

Bỏ qua sự lựa chọn Not Given (NG) cho câu trả lời

  • Lỗi sai: Nhiều thí sinh do dự khi chọn đáp án Not Given (NG) bởi vì họ nghĩ rằng có thể bản thân đã đọc thiếu và bỏ lỡ thông tin trong đoạn văn. 
  • Chiến lược: Nếu bạn không thể tìm được thông tin sau khi đã đọc quét nhanh qua đoạn văn một cách cẩn thận, hãy tự tin lựa chọn câu trả lời Not Given (NG). Bạn nên tin tưởng vào kỹ năng đọc nhanh đoạn văn (Scanning) của mình và đừng nghi ngờ bản thân mình.

Không nhận biết được Phủ định (Negatives) và Phủ định kép (Double Negatives)

  • Lỗi sai: Các từ phủ định (ví dụ: not, never) hoặc phủ định kép trong một phát biểu có thể dễ dàng bị bỏ qua, từ đó sẽ làm thay đổi ý nghĩa của phát biểu. 
  • Chiến lược: Bạn hãy đặc biệt chú ý đến cách diễn đạt của mỗi phát biểu. Thực hành đọc và hiểu các câu với từ phủ định và phủ định kép.

Không quản lý và phân bổ thời gian hiệu quả

  • Lỗi sai: Dành quá nhiều thời gian cho các câu hỏi khó có thể khiến các thí sinh vội vã vào phần cuối, dẫn đến việc đưa ra những câu trả lời sai hoặc không hoàn thành bài thi kịp lúc. 
  • Chiến lược: Hãy thực hành luyện tập trong điều kiện giới hạn thời gian như một kỳ thi thật sự, nhờ đó bạn sẽ học được cách phân bổ thời gian làm bài sao cho hợp lý cũng như giảm bớt tâm lý căng thẳng của bản thân. Nếu một câu hỏi khiến bạn mất quá nhiều thời gian, hãy chuyển qua câu khác và quay lại làm nó sau nếu thời gian cho phép.

Hãy cùng xem xét ví dụ sau đây

“In recent years, the advancements in renewable energy have been substantial. Solar power, once an expensive alternative, has become increasingly affordable and accessible to the general public. This form of energy is not only cost-effective but is also an inexhaustible resource. However, the reliance on fossil fuels continues due to the established infrastructure, despite its detrimental effects on the environment.”

Câu hỏi: 

  1. Solar power used to be an unaffordable option for many people. 
  2. Fossil fuels used to have a negative impact on the lives of ancient animals. 
  3. Renewable energy advancements have been minimal in recent years. 
  4. The established infrastructure heavily supports the usage of fossil fuels.

Đáp án và phân tích

  1. True: Phát biểu đưa ra đã khớp với thông tin từ đoạn văn: “Solar power, once an expensive alternative…”.
  2. Not Given: Thông tin “ancient animals” không được nhắc đến trong bài và không thể chứng minh liệu có tác động tiêu cực nào đến môi trường ở thời cổ đại hay không. 
  3. False: Quan điểm của đoạn văn rằng:”the advancements in renewable energy have been substantial” đã mâu thuẫn với phát biểu mà đề đưa ra. 
  4. True: Phát biểu trên có thể dễ dàng được tìm thấy tại đoạn văn: ”the reliance on fossil fuels continues due to the established infrastructure”.

Những lỗi sai phổ biến được nêu bật trong dạng bài như ví dụ trên

  • Ở câu hỏi 1, thí sinh có thể hiểu sai “once an expensive alternative” nếu không đọc kĩ đoạn văn và phát biểu, từ đó dẫn đến việc chọn sai đáp án. 
  • Câu hỏi 2 là một cái bẫy dành cho những người đọc không kĩ và đánh đồng “negative impact” với “detrimental effects”, dẫn đến khả năng chọn True. 
  • Câu hỏi 3 có thể đánh lừa những ứng viên đọc lướt quá nhanh và bỏ sót từ “substantial” liên quan đến những tiến bộ trong năng lượng tái tạo (advancements in renewable energy). 
  • Đối với câu hỏi 4, nếu các thí sinh không cẩn thận, họ có thể sẽ bỏ lỡ sự liên kết giữa “reliance on fossil fuels” và “established infrastructure”.

Thực hành: Tránh bẫy đề

Xem xét đoạn văn sau đây:

“The Great Wall of China, a UNESCO World Heritage site since 1987, was constructed in parts from the 3rd century BC until the 17th century. Its primary purpose was military defense, though it also served as a symbol of the empire’s might. Despite popular myths, the Wall is not visible from space with the naked eye.”

Câu hỏi:

  1. The Great Wall was completed in the 3rd century BC. 
  2. The Wall can be observed from space without any aids. 
  3. The sole purpose of the Wall was military defense.

Đáp án và phân tích

  1. False: Mặc dù việc xây dựng bắt đầu vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên nhưng đoạn văn cho ta thấy nó được xây dựng “in parts” cho đến thế kỷ 17.
  2. False: Đoạn văn đã nêu rõ rằng: “The Wall is not visible from space with the naked eye”.
  3. False: Bức tường được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả việc phục vụ như một biểu tượng cho sức mạnh của đế chế chứ không chỉ có mục đích duy nhất là bức tường phòng thủ cho quân sự. 

Kết luận

Tóm lại, các kỹ năng như đọc lướt qua (skimming), đọc quét nhanh đoạn văn (scanning), xác định từ khóa và hiểu rõ ngôn ngữ cũng như bối cảnh là rất quan trọng đối với việc trả lời các câu hỏi T/F/NG một cách chính xác. Hãy thực hành các chiến lược này một cách cẩn thận, thường xuyên để có thể đạt được hiệu suất tối ưu nhất.

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    3 × four =

    0906897772