Topic Marriage: IELTS Speaking Part 1, 2 & 3 Sample Answers
Hôn nhân (Marriage) là một chủ đề quen thuộc nhưng lại đầy thách thức trong bài thi IELTS Speaking. Bạn có bao giờ tự hỏi mình sẽ nói gì nếu được hỏi về quan điểm cá nhân, văn hóa hoặc trải nghiệm liên quan đến hôn nhân? Đừng lo lắng! Bài viết này của Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ mang đến cho bạn những bài mẫu và từ vựng hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong việc trả lời các câu hỏi xoay quanh chủ đề Speaking about Marriage ở cả ba phần của bài thi. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá và nâng cao kỹ năng Speaking của bạn, để mỗi câu trả lời đều thật tự nhiên và ấn tượng!
Key takeaway |
Câu hỏi chủ đề Marriage IELTS Speaking Part 1:
Câu hỏi Speaking about Marriage Part 2:
Câu hỏi chủ đề Marriage IELTS Speaking Part 3:
Những từ vựng và collocation thường gặp trong chủ đề Speaking about Marriage. |
Bài mẫu topic IELTS Speaking about Marriage Part 1
Trong phần 1 của bài thi Marriage IELTS Speaking, bạn sẽ được hỏi những câu hỏi cơ bản về chủ đề Hôn nhân. Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời mẫu, giúp bạn làm quen và luyện IELTS Speaking để có thể trả lời một cách tự tin và tự nhiên nhất. Hãy cùng khám phá những gợi ý hữu ích này nhé!
What do you think about marriage?
I think marriage is a significant and meaningful commitment between two people. It’s about building a life together, sharing experiences, and supporting each other through all of life’s ups and downs. While marriage isn’t for everyone, for those who choose it, it can be a deeply fulfilling part of life. It’s crucial, though, that it’s based on mutual respect, understanding, and love.
Từ vựng:
Who should pay the wedding cost of a couple?
Ideally, the wedding costs should be shared between the couple and, if they choose, their families. Nowadays, many couples prefer to pay for their own wedding, as it allows them to plan the day according to their own preferences and financial situation. However, in some cultures and families, parents still contribute or cover the costs, which can be seen as a gesture of support. Ultimately, it should be a decision that everyone involved is comfortable with.
Từ vựng:
What age is good for you to get married?
The right age to get married really depends on the individual and their circumstances. Some people feel ready in their mid-20s, while others prefer to wait until their 30s or even later. It’s important to have a certain level of maturity, financial stability, and a clear understanding of what you want in a partner and in life before taking such a big step. For me, I think the early 30s could be a good time, but it really depends on where I am in life at that point.
Từ vựng:
What is the divorce rate in your country?
The divorce rate in my country has been gradually increasing over the years. Currently, it’s estimated to be around 20-30%, depending on the region and specific demographics. This rate reflects changing social norms and the growing acceptance of divorce as an option when a marriage isn’t working out. While it’s unfortunate that many marriages end in divorce, it also highlights the importance of compatibility and communication in a relationship.
Từ vựng:
How are weddings organised in your country?
Weddings in my country are typically organized with a lot of attention to detail and tradition. The planning process often starts months, or even a year, in advance. The ceremony can range from a simple civil service to a large, elaborate event with hundreds of guests. Many weddings include traditional customs and rituals, depending on the couple’s cultural background. It’s common to have a reception with food, music, and dancing, where family and friends come together to celebrate the newlyweds.
Từ vựng:
Bài mẫu topic IELTS Speaking about Marriage Part 2
Phần 2 của bài thi IELTS Speaking yêu cầu bạn kể về những trải nghiệm cá nhân một cách chi tiết và sống động. Với chủ đề Marriage IELTS Speaking, bạn có thể được yêu cầu mô tả một lễ cưới mà bạn đã tham dự và rất thích, hoặc kể về một cặp vợ chồng mà bạn biết có cuộc hôn nhân hạnh phúc. Dưới đây là những bài mẫu cụ thể giúp bạn hình dung rõ ràng và chuẩn bị kỹ lưỡng cho những câu hỏi này. Hãy cùng khám phá và luyện tập trong quá trình học IELTS Speaking Online để nâng cao khả năng nói của mình!
Describe a wedding ceremony that you enjoyed a lot
I’m going to talk about a wedding ceremony I attended last year that I enjoyed immensely. The wedding was of my close friend, Linh, and it took place in a beautiful coastal town in Vietnam, Hoi An. The combination of the stunning location, the warm atmosphere, and the personal touches made this wedding truly memorable.
Firstly, the ceremony was held outdoors at a charming resort by the beach. The setting was breathtaking, with the golden sands and the gentle sound of waves creating a serene backdrop. The aisle was decorated with fresh flowers and lanterns, which added to the romantic ambiance. As the sun set, the entire scene was bathed in a soft, warm glow, making it feel almost magical.
Moreover, the wedding was a perfect blend of traditional and modern elements. Linh wore a stunning ao dai, the traditional Vietnamese dress, during the ceremony, and then changed into a more contemporary gown for the reception. The couple also included a tea ceremony, where they paid their respects to their parents and elders, which is a significant tradition in Vietnamese weddings.
In addition, the reception was filled with laughter, music, and dancing. The food was a highlight, featuring a mix of local Vietnamese dishes and international cuisine, pleasing all the guests. The speeches were heartfelt, and it was clear how much love and support Linh and her husband had from their family and friends.
For me, Linh’s wedding was an unforgettable experience. The beautiful setting, the meaningful traditions, and the joyful celebration all came together to create a day that I, and everyone else who attended, will always cherish.
Từ vựng:
Describe a couple you know who have a happy marriage
I’m going to talk about a couple I know who have a truly happy marriage. This couple is my aunt and uncle, Thao and Minh. They’ve been married for over 25 years, and their relationship is one that I deeply admire.
What stands out about Thao and Minh is the mutual respect and understanding they have for each other. They’ve always treated each other as equals, making decisions together and supporting each other’s ambitions and dreams. This foundation of respect is evident in the way they communicate; they listen to each other, value each other’s opinions, and are always willing to compromise when needed.
Moreover, they have a remarkable ability to maintain a sense of humor and lightheartedness in their relationship. No matter the situation, they find ways to laugh together, which I believe is one of the secrets to their long-lasting happiness. Their home is always filled with warmth and laughter, creating a positive atmosphere that everyone around them enjoys.
Another aspect of their happy marriage is how they handle challenges. Like any couple, they’ve faced their share of difficulties, but they approach problems as a team. They support each other through tough times and celebrate their successes together, which has undoubtedly contributed to the strength of their relationship.
Thao and Minh’s marriage is a beautiful example of what a happy, successful relationship looks like. Their mutual respect, shared interests, humor, and teamwork have created a marriage that is not only strong but also filled with love and joy. They are a true inspiration to everyone who knows them.
Từ vựng:
Bài mẫu topic IELTS Speaking about Marriage Part 3
Phần 3 của bài thi IELTS Speaking sẽ yêu cầu bạn thảo luận sâu hơn về các khía cạnh xã hội và cá nhân liên quan đến Hôn nhân. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng lập luận, phân tích và trình bày ý kiến một cách rõ ràng và logic. Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời mẫu topic Marriage IELTS Speaking giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho phần thi này. Hãy cùng tham khảo và vận dụng trong lộ trình học IELTS để đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi của mình!
Why use lots of money for weddings?
You know, weddings are a big deal for many people because they symbolize a significant life milestone. Spending money on a wedding often reflects the desire to create a memorable day, not just for the couple, but for their family and friends as well. It’s also a way to showcase traditions and celebrate in style, which can sometimes come with a hefty price tag. But honestly, how much you spend should be about what feels right for you, not just about impressing others.
Từ vựng:
What kind of traditional wedding in your country?
Traditional weddings here are really rich in customs and rituals. The day usually starts with a tea ceremony, where the couple honors their parents and ancestors, offering tea in exchange for blessings and gifts. The bride often wears a red áo dài, a traditional dress, symbolizing luck and happiness. The whole event is usually very family-oriented, with lots of symbolic gestures that represent the union of two families, not just two people.
Từ vựng:
Is it easy for you to accept an arranged marriage?
Personally, I think it would be difficult for me to accept an arranged marriage. Marriage is such a personal decision, and I believe that mutual love and understanding should be the foundation. While arranged marriages might work for some people, I value the idea of choosing my own partner based on shared values and chemistry. It’s vital to me to build a relationship that grows naturally over time.
Từ vựng:
What do you think is the best age to marry?
The best age to marry really depends on the individual. Some people are ready in their mid-20s, while others might not feel prepared until their 30s or even later. It’s less about a specific age and more about emotional maturity, financial stability, and knowing what you want in life. For me, it’s about being at a point where you’re confident in who you are and what you’re looking for in a partner.
Từ vựng:
Do you think men should take care of babies? Why?
Definitely! I believe that raising children is a shared responsibility between both parents. When men take an active role in caring for babies, it helps build a stronger bond with their child and creates a more balanced family dynamic. Plus, it’s important for kids to see that both their parents are equally involved in their upbringing. It’s not just about gender roles; it’s about being a good parent.
Từ vựng:
Do you think weddings in your countries waste lots of money?
Honestly, sometimes they do. Weddings can get pretty extravagant, and it’s easy to go overboard with all the planning and expenses. However, it’s also about perspective—some people see it as a once-in-a-lifetime event worth splurging on. I think it’s important to find a balance, focusing on what truly matters to the couple rather than just trying to put on a show.
Từ vựng:
Who will pay for the wedding cost? Man or woman or both? Why?
These days, I think it’s fair for both the man and woman to share the wedding costs. Weddings are about starting a life together, so it makes sense for the couple to contribute equally if they can. It also reflects modern relationships, where both partners often work and share financial responsibilities. Of course, some families may want to help out, but ultimately it should be a joint effort between the couple.
Từ vựng:
If you are 35 years old without marriage, do you still wait for your true love? Why?
At 35, I think it’s still totally okay to wait for true love. Rushing into marriage just because of age can lead to regrets later on. It’s more important to find someone who genuinely compliments you and shares your values, even if that takes a bit longer. I believe that love shouldn’t be about timelines—it’s about finding the right person, whenever that may happen.
Từ vựng:
Từ vựng thường dùng trong chủ đề IELTS Speaking about Marriage
Để trả lời tốt các câu hỏi về chủ đề Marriage IELTS Speaking, việc nắm vững từ vựng liên quan là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một danh sách từ vựng thường dùng trong chủ đề này, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và phong phú hơn. Hãy cùng khám phá và học thuộc những từ vựng này để cải thiện kỹ năng Speaking của bạn nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Womanizer | /´wumə¸naizə/ | Kẻ trăng hoa |
Wife | /waɪf/ | Vợ, bà xã |
Widower | /´widouə/ | Góa vợ |
Widow | /´widou/ | Góa chồng |
Wedlock | /´wed¸lɔk/ | Sự kết hôn |
Wedding party | /ˈwɛdɪŋ ˈpɑrti/ | Tiệc cưới |
Wedding dress | /ˈwɛdɪŋ dres/ | Váy cưới |
Wedding | /ˈwɛdɪŋ/ | Đám cưới |
Remarry | /ri:´mæri/ | Tái hôn |
Unrequited love | /¸ʌnri´kwaiətid lʌv/ | Tình đơn phương |
Suitor | /´su:tə/ | Người cầu hôn |
Separation | /¸sepə´reiʃən/ | Ly thân |
Spouse | /spauz; spaus/ | Chồng hoặc vợ |
Sugar daddy | /’ʃugə ‘dædi/ | Đại gia bao nuôi vật chất trong 1 mối quan hệ |
Single | /’siɳgl/ | Độc thân |
Shotgun wedding | /ˈʃɒtˌɡʌn ˈwɛdɪŋ/ | Cưới vội (vì một sự cố nào đó) |
Marriage portion | /ˈmærɪdʒ ‘pɔ:∫n/ | Của hồi môn |
Marriage ceremony | /ˈmærɪdʒ ´serəmoʊni/ | Lễ cưới |
Matrimony | /’mætriməni/ | Đời sống vợ chồng |
Marriage certificate | /ˈmærɪdʒ sə’tifikit/ | Giấy chứng nhận kết hôn |
Mistress | /’mistris/ | Tình nhân |
Maid of honor | /meid ɔv ˈɒnər/ | Phù dâu |
Lover | /´lʌvə/ | Người yêu |
Love triangle | /lʌv ´traiæηgl/ | Tình yêu tay ba |
Honeymoon | /´hʌnimu:n/ | Tuần trăng mật |
Husband | /´hʌzbənd/ | Chồng, ông xã |
Golden wedding anniversary | /ˈgoʊldənˈwɛdɪŋ ¸æni´və:səri/ | Kỷ niệm ngày cưới vàng |
Gold digger | /goʊld ´digə/ | Kẻ đào mỏ |
Groomsman | /´gru:mzmən/ | Phù rể |
Groom | /grum , grʊm/ | Chú rể |
Flirt | /flɜrt/ | Tán tỉnh |
Flower-girl | /’flauə g3:l/ | Bé gái cầm hoa trong lễ cưới |
Fiancée | Vợ sắp cưới | |
Fiance | Chồng sắp cưới | |
First love | /fə:st lʌv/ | Mối tình đầu |
Engage(ment) | /in´geidʒ (mənt)/ | Đính hôn |
Diamond wedding anniversary | /´daiəmənd ˈwɛdɪŋ ¸æni´və:səri/ | Kỷ niệm đám cưới kim cương |
Date | /deit/ | Hẹn hò |
Divorce | /di´vɔ:s/ | Ly hôn |
Dowry | /’dauəri/ | Của hồi môn |
Confetti | /kən’feti:/ | Hoa giấy dùng để ném trong đám cưới |
Court | /kɔːt ,kɔːrt/ | Ve vãn, tán tỉnh |
Church wedding | /tʃə:tʃ ˈwɛdɪŋ/ | Nhà thờ tổ chức lễ cưới |
Betrothal | /bi´trouðəl/ | Việc hứa hôn |
Bronze wedding anniversary | /brɒnz ˈwɛdɪŋ ¸æni´və:səri/ | Kỷ niệm ngày cưới lần thứ 8 |
Bridal veil | /´braidl veil/ | Khăn trùm đầu cô dâu |
Bridal bouquet | /´braidl ‘bukei/ | Bó hoa cưới |
Bridesmaid | /´braidz¸meid/ | Phù dâu |
Bride | /braid/ | Cô dâu |
Adultery | /ə´dʌltəri/ | Ngoại tình |
Collocation ghi điểm trong chủ đề IELTS Speaking about Marriage
Trong bài thi IELTS Speaking, việc sử dụng collocation một cách linh hoạt và chính xác sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn. Đặc biệt, với chủ đề Marriage IELTS Speaking, việc biết cách kết hợp từ ngữ tự nhiên sẽ làm cho câu trả lời của bạn trở nên thuyết phục và ấn tượng hơn. Dưới đây là một số collocation hữu ích giúp bạn nổi bật khi nói về chủ đề này. Hãy cùng khám phá và luyện tập trong quá trình học ôn thi IELTS để nâng cao kỹ năng Speaking của bạn!
Collocation | Ý nghĩa |
---|---|
To get divorced | Li dị |
To kiss and makeup | Làm hòa với nhau |
To have blazing rows | Cãi nhau hết sức căng thẳng |
To have ups and downs | Có những thăng trầm cuộc sống |
To move in with someone | Dọn vào ở chung với ai đó |
To go/be on a honeymoon | Đi tuần trăng mật |
To settle down | An cư/ lập gia đình |
To raise a glass to the happy couple | (Trong lễ cưới) nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc |
To call off/ cancel/ postpone the wedding | Hủy/ hoãn đám cưới |
To conduct/ perform a wedding ceremony | Cử hành hôn lễ |
To arrange/ plan a wedding | Lên kế hoạch tổ chức đám cưới |
To tie the knot | Thành vợ thành chồng |
To marry someone | Cưới ai đó |
To get married with someone | Cưới ai đó |
To get engaged with someone | Đính hôn với ai đó |
To pop the question | Cầu hôn |
To propose | Cầu hôn |
To get on well with someone | Hòa thuận với ai đó |
To get along with someone | Hòa thuận với ai đó |
To go a date (with someone) | Hẹn hò với ai đó |
To have (a lot of) things in common | Có (nhiều) điểm chung với ai đó |
To get to know someone | Tìm hiểu ai đó |
To catch someone’s eyes | Lọt vào mắt xanh của ai đó |
An arranged marriage | Cuộc hôn nhân đã được sắp đặt |
Invite somebody to/ go to/ attend a wedding/ a wedding ceremony/ a wedding reception | Mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới |
Have/enter into an arranged marriage | Có một cuộc hôn nhân được sắp đặt |
Celebrate your first (wedding) anniversary | Ăn mừng một năm kỷ niệm ngày cưới |
Call off/cancel/postpone your wedding | Hủy/hoãn lễ cưới |
Have/enter into an arranged marriage | Có một cuộc hôn nhân được sắp đặt |
Be/go on honeymoon period | Trong thời kỳ trăng mật, chỉ khi mối quan hệ còn ngọt ngào |
Exchange rings/ wedding vows/ marriage vows | Trao nhẫn/đọc lời thề |
Congratulate/toast/raise a glass to the happy couple | Chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc |
Conduct/perform a wedding ceremony | Dẫn chương trình/cử hành hôn lễ |
Arrange/plan a wedding | Chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ cưới |
Get/be engaged/married | Đính hôn/kết hôn |
Move in with/live with your boyfriend/girlfriend/partner | Dọn vào ở chung với/sống với bạn trai/bạn gái/bạn đời |
Have/feel/show/express Great/deep/genuine affection for somebody/something | Có/cảm thấy/bộc lộ/thể hiện Tình yêu lớn/sâu sắc/chân thành cho ai |
Fall/be (madly/deeply/hopelessly) in love (with somebody) | Yêu ai (điên cuồng/sâu đậm/vô vọng) |
Be/find true love/the love of your life | Là/tìm thấy tình yêu đích thực/tình yêu của cuộc đời |
Be/believe in/fall in love at first sight | Yêu/tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên |
Be going out with/ dating someone | Đang hẹn hò với |
Tự tin chinh phục chủ đề IELTS Speaking about Marriage cùng Mc IELTS
Bạn đang lo lắng về chủ đề Marriage IELTS Speaking? Đừng lo lắng, Mc IELTS sẽ giúp bạn tự tin và vượt qua một cách dễ dàng. Với phương pháp giảng dạy hiệu quả và đội ngũ giáo viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS giàu kinh nghiệm, Mc IELTS cam kết đem đến cho bạn những kỹ năng cần thiết để ghi điểm cao.
Quyền lợi đặc biệt khi luyện thi IELTS tại TPHCM ở Mc IELTS:
- 6 buổi học 1-1 hàng tuần miễn phí: Được cố vấn học tập riêng giải đáp thắc mắc và tăng cường luyện tập.
- Học lại miễn phí: Nếu không đạt điểm yêu cầu, bạn có thể học lại miễn phí (liên hệ để biết học phí học IELTS chi tiết).
- Tham gia nhóm trao đổi Online: Kết nối với cộng đồng học viên và cựu giám khảo IELTS trên Facebook.
- Kho tài liệu IELTS Online: Truy cập hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích, giúp bạn học tập hiệu quả hơn.
- Hỗ trợ học bù và bảo lưu: Linh hoạt trong quá trình học, giúp bạn yên tâm hoàn thành khóa học.
Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hàng ngàn đánh giá xuất sắc từ học viên:
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook: Xem tại đây
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Google: Xem tại đây
- Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review: Xem tại đây
Ngoài ra, Mc IELTS hiện cung cấp dịch vụ sửa bài Writing và Speaking miễn phí cho học viên trong nhóm Facebook. Với sự tham gia của CỰU GIÁM KHẢO CHẤM THI, bạn sẽ nhận được những phản hồi chi tiết và quý giá, hoàn toàn miễn phí. Đây là cơ hội vô cùng lý tưởng để bạn luyện thi IELTS Speaking và Writing cùng với giáo viên bản xứ.
Hy vọng rằng những bài mẫu và từ vựng trong chủ đề Speaking about Marriage đã giúp bạn tự tin hơn khi bước vào kỳ thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học để cải thiện kỹ năng nói của mình. Đừng quên, việc nắm vững các cấu trúc câu, từ vựng và collocation liên quan sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên nhất. Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ và những khóa học chuyên sâu hiệu quả nhanh chóng, hãy LIÊN HỆ NGAY với trung tâm luyện thi IELTS cấp tốc Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, bao gồm cả những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn trang bị những kỹ năng cần thiết để chinh phục kỳ thi IELTS một cách xuất sắc.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu