Top 10 thành ngữ thông dụng trong IELTS Speaking Phần 4

Giới Thiệu

Tiếp nối thành công của ba phần trước, chúng ta tiếp tục hành trình khám phá thêm về những thành ngữ tiếng Anh. 

Trong phần 4 này, chúng tôi sẽ giới thiệu thêm 10 thành ngữ nữa, mang đến cho bạn những công cụ ngôn ngữ mới để làm cho bài nói của bạn trong phần thi IELTS Speaking và trong cuộc sống hàng ngày trở nên phong phú hơn. 

Mỗi thành ngữ sẽ được giải thích ý nghĩa, cách sử dụng, và đi kèm với các ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu và áp dụng chúng một cách dễ dàng.

Against the grain

Against the grain

Ý nghĩa: Làm điều gì đó trái với điều mọi người thường làm hoặc trái với mong đợi.

Cách Dùng: Sử dụng khi ai đó chọn một hướng đi khác biệt, không theo xu hướng chung hoặc quan điểm phổ biến.

Example 1: She always goes against the grain, choosing paths that others wouldn’t even consider.

Example 2: His approach to teaching goes against the grain, but it’s incredibly effective.

Example 3: Deciding to travel the world alone was going against the grain of what his family expected.

Example 4: Their unconventional marketing strategy really goes against the grain.

Beat a dead horse

Beat a dead horse

Ý nghĩa: Làm việc gì đó vô ích vì đã quá muộn hoặc không có khả năng thay đổi kết quả.

Cách Dùng: Khi ai đó tiếp tục nói về hoặc cố gắng làm điều gì đó đã được quyết định là không thể thay đổi hoặc đã không còn có giá trị.

Example 1: Arguing about this now is just beating a dead horse; the decision has already been made.

Example 2: He kept trying to get the project approved, but it felt like beating a dead horse.

Example 3: Insisting on a refund for the expired ticket was like beating a dead horse.

Example 4: Continuing to complain about past mistakes is just beating a dead horse.

Call it a day

Call it a day

Ý nghĩa: Quyết định kết thúc công việc hoặc hoạt động vào một thời điểm cụ thể.

Cách Dùng: Sử dụng khi kết thúc công việc hoặc một hoạt động, thường là vì đã đủ mệt hoặc đã hoàn thành nhiệm vụ.

Example 1: After hours of studying, she decided to call it a day.

Example 2: We’ve made good progress on the project, let’s call it a day.

Example 3: Once the garden was fully planted, they called it a day and relaxed.

Example 4: After several attempts to fix the error, he called it a day and decided to look at it again tomorrow.

Don’t count your chickens before they hatch

Don't count your chickens before they hatch

Ý nghĩa: Không nên lập kế hoạch dựa trên những thành công hoặc lợi ích mà bạn chưa chắc chắn có được.

Cách Dùng: Nhắc nhở mọi người không nên quá lạc quan về kết quả của một sự kiện nào đó khi kết quả đó vẫn chưa chắc chắn.

Example 1: He was planning on spending the bonus he thought he would get, but I told him, don’t count your chickens before they hatch.

Example 2: They were already planning their victory party, but it’s a case of counting their chickens before they hatch.

Example 3: Planning to buy a house with the expected inheritance is like counting your chickens before they hatch.

Example 4: She was confident about getting the job and started making plans, but it’s better not to count your chickens before they hatch.

Down to the wire

Down to the wire

Ý nghĩa: Một tình huống mà kết quả không được quyết định cho đến những giây phút cuối cùng.

Cách Dùng: Khi một sự kiện, dự án, hoặc quyết định nào đó tiếp tục không rõ ràng cho đến thời điểm cuối cùng.

Example 1: The election results came down to the wire, with the final count determining the winner.

Example 2: Finishing the project was a race against time, and it all came down to the wire.

Example 3: The negotiations went down to the wire before both sides reached an agreement.

Example 4: The game was down to the wire, with the winning goal scored in the last minute.

Every cloud has a silver lining

Every cloud has a silver lining

Ý nghĩa: Trong mọi tình huống xấu, luôn có một khía cạnh tích cực.

Cách Dùng: Nhắc nhở mọi người tìm kiếm điều tích cực trong mọi tình huống, kể cả khi mọi thứ dường như không tốt đẹp.

Example 1: Even though he lost his job, he found it was a silver lining because it led to a better opportunity.

Example 2: The injury sidelined her for months, but the silver lining was she discovered a new hobby.

Example 3: Their trip was cancelled, but every cloud has a silver lining; they enjoyed exploring their own city.

Example 4: Losing the competition was tough, but the silver lining was the lessons learned in the process.

Get a second wind

Get a second wind

Ý nghĩa: Tìm thấy một nguồn năng lượng mới sau một thời gian mệt mỏi hoặc muốn từ bỏ.

Cách Dùng: Khi một người cảm thấy được tái tạo năng lượng và có động lực mới sau khi đã cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức.

Example 1: After a short break, she got a second wind and was able to finish her marathon.

Example 2: Near the end of the long day, I suddenly got a second wind and completed all my tasks.

Example 3: He was about to give up on the puzzle but got a second wind after finding a crucial piece.

Example 4: The team got a second wind in the second half and managed to win the game.

Hit the ground running

Hit the ground running

Ý nghĩa: Bắt đầu một công việc hoặc dự án mới với rất nhiều năng lượng và ý tưởng.

Cách Dùng: Khi ai đó bắt đầu một nhiệm vụ mới một cách nhanh chóng và hiệu quả, không lãng phí thời gian.

Example 1: She hit the ground running in her new job, impressing her colleagues.

Example 2: After the project was approved, the team hit the ground running.

Example 3: He hit the ground running with his research, making significant progress in the first few weeks.

Example 4: Once the restrictions were lifted, the business hit the ground running to make up for lost time.

In the nick of time

In the nick of time

Ý nghĩa: Làm gì đó vào phút cuối, ngay trước khi quá muộn.

Cách Dùng: Khi ai đó hoàn thành hoặc đạt được điều gì đó đúng vào thời điểm cuối cùng có thể.

Example 1: He finished the test in the nick of time, just as the instructor was collecting the papers.

Example 2: They arrived at the airport in the nick of time to catch their flight.

Example 3: The firefighter saved the cat from the tree in the nick of time before the storm hit.

Example 4: She submitted her application in the nick of time, just before the deadline.

Let sleeping dogs lie

Let sleeping dogs lie

Ý nghĩa: Không làm rối lên vấn đề nào đang yên ổn hoặc không gây rắc rối.

Cách Dùng: Khuyến khích không đề cập đến hoặc gây rắc rối với một vấn đề đã được giải quyết hoặc không còn gây tranh cãi.

Example 1: Even though he was curious about the disagreement, he decided to let sleeping dogs lie.

Example 2: They knew bringing up the past would only cause more problems, so they let sleeping dogs lie.

Example 3: After resolving their argument, they agreed to let sleeping dogs lie and not revisit the topic.

Example 4: Sometimes, it’s best to let sleeping dogs lie rather than stir up old conflicts.

Kết luận

Những thành ngữ này không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên. Việc hiểu và áp dụng chính xác các thành ngữ vào bài nói sẽ giúp bạn gây ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo IELTS cũng như trong mọi tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục luyện tập và không ngừng tìm hiểu, vì mỗi thành ngữ mới mở ra một cánh cửa mới để hiểu biết và khám phá ngôn ngữ Anh.

 

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    two × 4 =

    0906897772