Top 10 thành ngữ thông dụng trong IELTS Speaking Phần 3
Giới Thiệu
Tiếp nối hành trình khám phá những thành ngữ tiếng Anh phổ biến và thú vị, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm 10 thành ngữ khác. Đây là những cụm từ không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking.
Với mỗi thành ngữ, chúng tôi sẽ cung cấp ý nghĩa, cách sử dụng và những ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể áp dụng một cách linh hoạt trong các tình huống giao tiếp.
Throw in the towel
Ý nghĩa: Từ bỏ, đầu hàng.
Cách Dùng: Sử dụng khi ai đó quyết định ngừng cố gắng vì nghĩ rằng họ không thể thành công.
Example 1: After several attempts to pass the driving test, he finally threw in the towel.
Example 2: The team threw in the towel after realizing they could not meet the project deadline.
Example 3: She didn’t throw in the towel even when the math problems seemed impossible to solve.
Example 4: Despite the setbacks, the inventor refused to throw in the towel and continued his experiments.
The elephant in the room
Ý nghĩa: Vấn đề lớn mà mọi người đều biết nhưng chọn không bàn luận hoặc giả vờ như không thấy.
Cách Dùng: Dùng khi muốn nói về một vấn đề lớn, rõ ràng nhưng khó nói ra.
Example 1: The budget deficit was the elephant in the room during the meeting.
Example 2: We need to address the elephant in the room: our declining sales numbers.
Example 3: The couple avoided talking about the elephant in the room: their future together.
Example 4: At the family reunion, the elephant in the room was Uncle Joe’s recent job loss.
Beat around the bush
Ý nghĩa: Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.
Cách Dùng: Khi ai đó cố tránh nói trực tiếp về một chủ đề nhạy cảm hoặc khó khăn.
Example 1: Stop beating around the bush and tell me what you really think.
Example 2: The politician beat around the bush instead of addressing the corruption allegations.
Example 3: She was beating around the bush, reluctant to reveal the true reason for her resignation.
Example 4: During the negotiation, it felt like both parties were just beating around the bush.
On the fence
Ý nghĩa: Lưỡng lự, không thể quyết định được.
Cách Dùng: Khi một người không thể chọn lựa giữa hai hoặc nhiều lựa chọn.
Example 1: I’m on the fence about moving abroad for the job offer.
Example 2: They were on the fence about purchasing the new house because of its high price.
Example 3: She’s been on the fence about accepting the university offer.
Example 4: Voters are still on the fence, undecided between the two candidates.
Bark up the wrong tree
Ý nghĩa: Nhầm lẫn, hiểu nhầm người hoặc vấn đề.
Cách Dùng: Khi ai đó tập trung vào sai người hoặc sai hướng giải quyết vấn đề.
Example 1: If you think I’m responsible for the error, you’re barking up the wrong tree.
Example 2: He was barking up the wrong tree by blaming the team for the project’s failure.
Example 3: The police barked up the wrong tree for months before finding the real culprit.
Example 4: Accusing her of dishonesty was barking up the wrong tree; she’s always been transparent.
Add fuel to the fire
Ý nghĩa: Làm cho tình hình tồi tệ hơn.
Cách Dùng: Khi hành động hoặc lời nói của một người làm cho một tình huống xấu trở nên tồi tệ hơn.
Example 1: His sarcastic comments just added fuel to the fire during the argument.
Example 2: Publishing the emails added fuel to the fire of the scandal.
Example 3: Trying to fix the problem without proper knowledge, he only added fuel to the fire.
Example 4: Criticizing her cooking in front of guests added fuel to the fire of their disagreement.
Bite the bullet
Ý nghĩa: Chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc không tránh khỏi và đối mặt với nó một cách dũng cảm.
Cách Dùng: Khi phải đối mặt với một tình huống khó khăn mà không thể tránh khỏi.
Example 1: He finally bit the bullet and apologized for his mistake.
Example 2: We need to bite the bullet and make the tough decision on layoffs.
Example 3: After delaying for a year, she bit the bullet and scheduled the surgery.
Example 4: They bit the bullet and accepted the high interest rates to secure the loan.
Cry over spilt milk
Ý nghĩa: Buồn bã hoặc than vãn về điều gì đó đã xảy ra và không thể thay đổi được.
Cách Dùng: Khi ai đó tiếc nuối về một điều gì đó đã qua không thể thay đổi được.
Example 1: There’s no use crying over spilt milk; we need to focus on the solution now.
Example 2: She told him to stop crying over spilt milk and look for a new job.
Example 3: Losing the game is disappointing, but we can’t cry over spilt milk.
Example 4: After the holiday was cancelled, they decided not to cry over spilt milk and planned a local getaway instead.
Push the envelope
Ý nghĩa: Vượt qua giới hạn, thách thức những giới hạn hiện tại để đạt được tiến bộ.
Cách Dùng: Khi một người cố gắng làm mới mẻ, sáng tạo hơn trong một lĩnh vực nào đó.
Example 1: The new tech startup is pushing the envelope in artificial intelligence.
Example 2: As an artist, she always tries to push the envelope with her unique installations.
Example 3: The research team pushed the envelope in finding a cure for the disease.
Example 4: In his latest book, the author pushes the envelope on traditional storytelling.
The tip of the iceberg
Ý nghĩa: Chỉ một phần nhỏ của vấn đề lớn hơn nhiều, vấn đề phức tạp hơn nhiều so với những gì được thấy hoặc biết đến.
Cách Dùng: Khi muốn chỉ ra rằng một vấn đề còn nhiều điều ẩn giấu hoặc phức tạp hơn nhiều so với những gì hiện ra bề mặt.
Example 1: The data breach is just the tip of the iceberg of the company’s security issues.
Example 2: His anger was just the tip of the iceberg; deeper issues were at play.
Example 3: The visible pollution in the river is only the tip of the iceberg of the environmental problems the area faces.
Example 4: The complaints we’ve received are just the tip of the iceberg; we need to investigate further.
Kết luận
Những thành ngữ này không chỉ giúp bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ Anh mà còn giúp bạn tạo ra những phản hồi tự nhiên và ấn tượng trong quá trình thi IELTS Speaking. Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để làm cho bài nói của bạn trở nên phong phú và sống động hơn. Nhớ rằng, việc sử dụng linh hoạt và chính xác các thành ngữ sẽ là chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS cũng như trong mọi tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu