Top 10 Idioms thường được sử dụng trong IELTS Speaking

Giới thiệu

Hiểu rõ và thành thạo các thành ngữ (Idiom) là một yếu tố quan trọng để ghi điểm cao cho phần thi IELTS Speaking. Các thành ngữ không chỉ làm cho bài nói của bạn trở nên đa dạng và phong phú mà còn thể hiện sự lưu loát và thuần thục trong việc giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những thành ngữ phổ biến và và thường được sử dụng hiệu quả nhất cho thí sinh IELTS. Đối với mỗi thành ngữ, chúng tôi sẽ cung cấp sâu hơn về ý nghĩa, cách sử dụng, và những ví dụ minh họa để giúp bạn nắm bắt cách sử dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELT. Hãy bắt đầu hành trình này để nâng cao khả năng diễn đạt của bạn và tạo điểm nhấn nổi bật trong bài thi IELTS Speaking.

Top 10 Idioms

Piece of cake

Piece of cake
  • Ý nghĩa: Dễ như ăn bánh – Cái gì đó rất dễ để làm
  • Cách dùng: Diễn tả một nhiệm vụ hoặc một hoạt động rất dễ hoàn thành
    • Example 1: Learning to drive was a piece of cake for her; she passed her test on the first try.
    • Example 2: I thought the exam would be difficult, but it was a piece of cake.
    • Example 3: Assembling the new software was a piece of cake for the tech team.
    • Example 4: Negotiating that contract turned out to be a piece of cake, much to our surprise.

Hit the nail on the head

  • Ý nghĩa: Nói hoặc làm điều gì đó một cách chính xác, rõ ràng hoặc tận gốc
  • Cách dùng: Nói rằng ai đó đã xác định hoặc mô tả một vấn đề phức tạp một cách chính xác.
    • Example 1: You really hit the nail on the head when you described the key issue of the project.
    • Example 2: His analysis of the economic situation hit the nail on the head.
    • Example 3: The critic hit the nail on the head with his analysis of the movie’s symbolism.
    • Example 4: In the meeting, she hit the nail on the head about the inefficiencies in our process.

Break the ice

Break the ice
  • Ý nghĩa: Phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng, làm cho mọi người thoải mái hơn.
  • Cách dùng: Được sử dụng trong bối cảnh gặp một người lạ hoặc bắt đầu một cuộc hội thoại mới.
    • Example 1: I started talking about the weather to break the ice.
    • Example 2: The team building activity really helped to break the ice among the new staff members.
    • Example 3: The host told a funny anecdote to break the ice at the start of the seminar.
    • Example 4: Sharing travel stories is a great way to break the ice with new coworkers.

Burn the midnight oil

Burn the midnight oil
  • Ý nghĩa: Làm việc tới đêm muộn.
  • Cách dùng:  Ngụ ý việc chăm chỉ, đặc biệt là làm việc hoặc học tập đến khuya, thường là phải hy sinh thời gian ngủ.
    • Example 1: I had to burn the midnight oil to finish the report by the deadline.
    • Example 2: She’s been burning the midnight oil preparing for her IELTS test.
    • Example 3: To get the startup off the ground, the team often burned the midnight oil.
    • Example 4: He’s been burning the midnight oil to learn coding for his new job.

It’s not rocket science.

It's not rocket science
  • Ý nghĩa: Không quá phức tạp hay khó để hiểu
  • Cách dùng: Khi muốn nói về một điều gì đó không khó để làm và cũng dễ hiểu, hoặc được sử dụng để khích lệ hay làm đơn giản hóa một điều gì đó.
    • Example 1: Just follow the instructions to assemble the table—it’s not rocket science.
    • Example 2: Cooking a good meal quickly is not rocket science if you are organized.
    • Example 3: Setting up a basic website is not rocket science these days.
    • Example 4: Figuring out how to change a tire is not rocket science; you can learn it quickly.

A breath of fresh air

A breath of fresh air
  • Ý nghĩa: Điều gì đó mới, khác lạ.
  • Cách dùng: Khi muốn diễn tả một trải nghiệm hoặc một người nào đó mới, và khác lạ, khiến cho mọi thứ trở nên thú vị hơn.
    • Example 1: Her innovative approach to teaching was a breath of fresh air.
    • Example 2: The new city park is a breath of fresh air in this crowded neighborhood.
    • Example 3: The new policy on flexible work hours is a breath of fresh air for the employees.
    • Example 4: His honest and direct manner of speaking was a breath of fresh air in the committee.

Cut corners

Cut corners
  • Ý nghĩa: Chọn cách làm nhanh và dễ nhất, cắt giảm chi phí.
  • Cách dùng: Sử dụng khi một người cố để tiết kiệm thời gian và tiền bạc bằng cách giảm đi đường tắt, đốt cháy giai đoạn, giảm chất lượng của công việc.
    • Example 1: If you cut corners when you’re painting, the result will look shoddy.
    • Example 2: They cut corners on the project and ended up with a problem later.
    • Example 3: You can’t cut corners when it comes to health and safety regulations.
    • Example 4: Cutting corners on the materials resulted in a product that wasn’t durable.

Go the extra mile

Go the extra mile
  • Ý nghĩa: Cố gắng hơn mức kỳ vọng.
  • Cách dùng: Sử dụng để nhấn mạnh việc bạn sẵn sàng cố gắng hết sức, hoàn thành công việc vượt trên cả mong đợi.
    • Example 1: She always goes the extra mile to ensure her customers are happy.
    • Example 2: To stand out in the job market, you need to go the extra mile in your applications.
    • Example 3: For our anniversary, he went the extra mile and prepared a surprise dinner.
    • Example 4: The teacher went the extra mile to help students prepare for the finals.

Out of the blue

Out of the blue
  • Ý nghĩa: Cái gì đó xảy ra bất ngờ.
  • Cách dùng: Diễn tả một hành động xảy ra một cách bất ngờ, bất thình lình, đột ngột, không được báo trước.
    • Example 1: He decided to move to Japan out of the blue.
    • Example 2: I received a call from an old school friend out of the blue.
    • Example 3: She got an offer for her dream job out of the blue.
    • Example 4: The decision to relocate the company came completely out of the blue.

See eye to eye

See eye to eye
  • Ý nghĩa: Đồng ý với ai đó
  • Cách dùng: Hoàn toàn đồng ý, hay có cùng quan điểm với một người khác.
    • Example 1: We don’t always see eye to eye on politics, but we respect each other’s opinions.
    • Example 2: My boss and I see eye to eye on most business decisions.
    • Example 3: Although we’re good friends, we rarely see eye to eye on environmental issues.
    • Example 4: It’s rare that the entire committee sees eye to eye on budget matters.

Kết luận

Bằng cách kết hợp những thành ngữ này vào các tình huống giao tiếp, bạn có thể thấy rõ cách chúng có thể được linh hoạt áp dụng cho các đề tài và cuộc trò chuyện khác nhau. Hãy thực hành sử dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh thực tế để làm quen với ý nghĩa và cách sử dụng, điều này không chỉ hỗ trợ trong kỳ thi IELTS Speaking mà còn giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy nhớ, việc sử dụng thành ngữ một cách linh hoạt không chỉ phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ mà còn làm cho bài nói của bạn trở nên tự nhiên và lưu loát hơn.

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    fourteen − thirteen =

    0906897772