(028) 6676 9900 – 0906 897 772 info@mcielts.com

Thành thạo việc sử dụng các thì trong bài viết IELTS

Các Thì trong bài viết IELTS

Giới thiệu

Việc sử dụng các thì khéo léo và chính xác là chìa khóa quan trọng để chinh phục phần thi IELTS Writing. Việc này đòi hỏi chúng ta không chỉ nắm rõ các quy tắc, mà còn phải hiểu ngữ cảnh của bài viết. Hãy cùng điểm lại những chiến lược và các ví dụ sử dụng Thì trong bài thi IELTS nhé: 

Tầm quan trọng của các thì trong Viết

Hãy tưởng tượng IELTS là một công trình đồ sộ và từ vựng là những viên gạch, còn Thì trong câu chính là các vị kiến trúc sư để tạo ra cấu trúc câu với sự nhất quán về thời gian và ngữ cảnh. Thiếu đi sự hiểu biết về thì sẽ khiến bài viết của bạn bị rối loạn, như một câu chuyện rời rạc với phần mở đầu và kết thúc không rõ ràng. Dưới đây là tổng quan các Thì thường gặp và ví dụ theo văn phong IELTS:

ThìCách sử dụngVí dụ
Present Simple TenseNêu sự thật, thói quen, và chân lý tổng quát.“Public libraries play a vital role in promoting literacy among the population.”
Present Continuous TenseHành động đang diễn ra hoặc kế hoạch tương lai.“More students are opting to study online due to the flexibility it offers.”
Past Simple TenseHành động đã hoàn thành trong quá khứ.“In the past, people relied more on newspapers for information.”
Past Continuous TenseHành động đang diễn ra trong quá khứ.“During the 20th century, many people were migrating to urban areas for work.”
Present Perfect TenseLiên kết hành động quá khứ với hiện tại.“The advancement of technology has revolutionized the way we communicate.”
Present Perfect Continuous TenseHành động từ quá khứ đến hiện tại, nhấn mạnh thời gian.“Researchers have been examining the effects of social media on mental health.”
Future Simple TenseDự đoán, hứa hẹn, hoặc quyết định về tương lai.“In the coming years, remote work will likely become a common practice in many industries.”
Future Continuous TenseHành động đang diễn ra tại một thời điểm tương lai.“By 2030, many countries will be facing severe water shortages if no actions are taken.”
Future Perfect TenseHành động sẽ hoàn thành vào một thời điểm tương lai.“By next decade, renewable energy sources will have significantly reduced the reliance on fossil fuels.”
Modal VerbsDiễn đạt khả năng, khả năng, sự cho phép, hoặc lời khuyên.“Government should implement policies that will enhance economic stability and growth.”

Những sai lầm phổ biến và cách phòng tránh

Sai lầm trong việc sử dụng các thì có thể làm mất đi độ chính xác và tính thuyết phục của bài viết của bạn. Cùng nhau phân tích một số lỗi phổ biến: 

Không tương đồng với trình tự về mặt thời gian:

Sai: The report is published last year.

Đúng: The report was published last year.

Áp dụng sai công thức/ chia động từ sai

Sai: The number of students have increased significantly. 

Đúng: The number of students has increased significantly. 

Xác định sai thứ tự của các hành động khác nhau trong cùng một câu

Sai: By the time artificial intelligence had been widely used in schools, teachers’ roles will have changed remarkably.

Đúng: By the time artificial intelligence is widely used in schools, the roles of teachers will have changed remarkably.

Một số các ứng dụng nâng cao để ghi điểm

Ví dụ 1: Miêu tả xu hướng trong quá khứ và dự đoán tương lai

  •  Example: In 1990, the forest coverage was extensive, but it is expected to diminish by 2030.

Trong câu này, thì Past Simple được sử dụng để miêu tả các dữ liệu trong quá khứ (1990). Đối với các dự đoán tương lai, bạn có thể kết hợp sử dụng Passive Voice (câu bị động) và các từ phỏng đoán như “expect”, “predict” và “forecast”. 

Ví dụ 2: Đưa ra nhận xét về xu hướng xã hội bằng câu điều kiện hỗn hợp (mixed conditional)

  •  Example: “If governments had taken stringent environmental actions years ago, cities would be less polluted today, leading to improved public health and wellbeing.”

Vế điều kiện if miêu tả giả thiết về hành động của chính phủ trong quá khứ (sử dụng thì Quá khứ Hoàn Thành). Vế hệ quả “cities would be…” thể hiện một ngữ cảnh không có thật ở thời điểm hiện tại. 

Kết luận

Đối với phần Writing IELTS, các Thì là những người canh giữ sự mạch lạc và rõ ràng về ngữ cảnh, giúp bài viết của bạn trở nên logic và dễ tiếp cận với người đọc bản xứ. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngần ngại tham khảo các bài viết được đánh giá cao để học hỏi cách ứng dụng Thì hiệu quả.

Xem thêm: CÓ NÊN CHỌN CAMBRIDGE VOCABULARY FOR IELTS ĐỂ LUYỆN THI?

Xem thêm: IELTS WRITING: 4 SÁCH CỰC HAY ĐỂ NÂNG ĐIỂM

Có thể bạn quan tâm
Giải đề IELTS Writing 14/10/2023
Giải đề IELTS Writing 14/10/2023

Task 1 You should spend about 20 minutes on this task. The bar graphs below show the average levels of participation in education and the highest education level of adults in Singapore over a ten-year period from 2000 to 2010. Summarize the information by selecting...

Giải đề IELTS Writing Task 2 – 03/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 2 – 03/10/2023

Task 2 It is more important to spend public money on promoting a healthy lifestyle in order to prevent illness than to spend it on treatment of people who are already ill.  To what extent do you agree or disagree? Essay  Public fund allocation in healthcare requires a...

Làm thế nào để viết về Technology trong IELTS?
Làm thế nào để viết về Technology trong IELTS?

Khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc nắm vững kiến thức về các chủ đề học thuật là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao. Trong IELTS, thí sinh không chỉ cần chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn phải thể hiện kiến thức rộng lớn và sự hiểu biết sâu sắc để đối...

    Vui lòng để lại thông tin để nhận tư vấn

    * Chúng tôi tôn trọng thông tin cá nhân của bạn. Vì vậy, sẽ không bán hay chia sẻ bất kỳ thông tin nào của bạn.