Tổng hợp 20+ Phrasal Verb với Put thường gặp nhất trong tiếng Anh

Phrasal verb là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS. Trong số những phrasal verb, nhóm “Put” là một trong những nhóm động từ phổ biến nhất, với hơn 20 cách sử dụng khác nhau như diễn đạt ý tưởng, chỉ định hành động hay miêu tả tình huống cụ thể. Bài viết này của Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ tổng hợp và giải thích chi tiết các Phrasal verb with Put thường gặp nhất, đồng thời cung cấp ví dụ minh họa và lời khuyên hữu ích để bạn có thể sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác trong cả bài thi IELTS lẫn trong cuộc sống hàng ngày.

Key takeaway
• Các phrasal verb with Put là cụm từ ngắn thường xuyên được sử dụng trong giao tiếng tiếng Anh hằng ngày, bởi chúng thường mang đến nhiều ý nghĩa khác nhau. 

• Những cụm động từ với Put thông dụng bao gồm: “put up” (nghĩa là “dựng lên” hoặc “chịu đựng”), “put across” (nghĩa là “truyền đạt”) và “put through” (nghĩa là “kết nối cuộc gọi” hoặc “trải qua”). 

• Mỗi phrasal verb Put có thể mang từ 1 đến 3 nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ đó làm cho chúng trở thành yếu tố giúp việc giao tiếp trở nên linh hoạt hơn.

Các cụm động từ với Put thường gặp

Các cụm động từ với Put thường gặp

Put đi với giới từ gì? Top 20+ cụm động từ (Phrasal Verb) với Put

Trong tiếng Anh, các cụm động từ phrasal verb bắt đầu bằng động từ “put” mang nhiều nghĩa khác nhau và phụ thuộc vào giới từ đi kèm. Mỗi cụm từ này phản ánh những hành động cụ thể và thể hiện cách thức người nói sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tinh tế.

Dưới đây là một số ví dụ về cụm động từ với Put và cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể, từ đó cung cấp kiến thức hữu ích cho bạn trong quá trình học IELTS.

Put đi với giới từ gì?

Những Phrasal verbs Put thông dụng nhất

Put back 

Phiên âm: /pʊt bæk/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Phrasal verb with Put back được dùng khi bạn muốn chỉ hành động đặt một vật lại vị trí ban đầu của nó. Điều này thường liên quan đến việc sắp xếp gọn gàng sau khi sử dụng một đồ vật nào đó.

Ví dụ: After finishing reading, she carefully put the book back on the shelf where she had found it. 

(Sau khi đọc xong, cô ấy cẩn thận đặt cuốn sách trở lại chính xác vị trí cô tìm thấy nó trên giá.)

Put forth / Put forward

Phiên âm: /pʊt fɔːθ/Các Phrasal Verb with Put thường gặp – /pʊt ˈfɔrwərd/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Đây là các cụm từ chỉ hành động đề xuất một ý tưởng, kế hoạch hoặc đề nghị để xem xét. Chúng thường được sử dụng trong môi trường công sở hoặc các cuộc họp.

Ví dụ: In the meeting, she put forth a new strategy to improve team efficiency that was well received by everyone. 

(Trong cuộc họp, cô ấy đã đề xuất một chiến lược mới nhằm cải thiện hiệu quả làm việc của đội nhóm và đã được mọi người đón nhận nồng nhiệt.)

Put down 

Phiên âm: /pʊt daʊn/ Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Phrasal verb with Put down có ba ý nghĩa chính:

1. Ghi chép lại: Được dùng khi cần lưu lại thông tin hoặc ghi nhớ một điều gì đó.

Ví dụ: You should put down all key points during the lecture to review later. 

(Bạn nên ghi lại tất cả các điểm chính trong bài giảng để xem lại sau.)

2. Chỉ trích hoặc làm nhục ai đó: Đây là cách dùng khá phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày khi ai đó muốn chỉ trích một cách mạnh mẽ.

Ví dụ: The critics put down the new movie as a complete waste of time.

(Các nhà phê bình chỉ trích bộ phim mới là sự lãng phí thời gian hoàn toàn.)

3. Euthanize (giết một động vật vì lý do nhân đạo): Khi một con vật bị bệnh nặng hoặc đau khổ.

Ví dụ: After much consideration, the farmer decided to put down the horse that was no longer able to stand. 

(Sau nhiều suy nghĩ, người nông dân quyết định giết con ngựa khi nó không còn đứng dậy được nữa.)

Put off

Phiên âm: /pʊt ɔf/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Phrasal verb with Put off có nghĩa là trì hoãn một việc gì đó, thường do sự do dự hoặc không sẵn lòng thực hiện ngay.

Ví dụ: Don’t put off your exam preparation until the last minute; start studying now.

(Đừng trì hoãn việc chuẩn bị cho kỳ thi đến phút cuối; hãy bắt đầu học ngay bây giờ.)

Put on

Phiên âm: /pʊt ɑn/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Phrasal verb Put on không chỉ dùng trong bối cảnh mặc quần áo, mà còn ám chỉ việc thể hiện hoặc giả vờ:

1. Mặc quần áo: Thường được dùng khi mô tả quá trình chuẩn bị cho một sự kiện hay buổi gặp gỡ.

Ví dụ: He decided to put on his best suit for the interview. 

(Anh ấy quyết định mặc bộ com-lê đẹp nhất cho cuộc phỏng vấn.)

2. Giả vờ: Thường được dùng trong các tình huống nơi một người cố tình thể hiện cảm xúc không thật để đạt được mục đích cá nhân.

Ví dụ: She put on a brave face at the meeting, despite feeling very nervous. 

(Cô ấy tỏ ra rất can đảm trong cuộc họp, mặc dù cảm thấy rất lo lắng.)

Put through

Phiên âm: /pʊt θru/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Phrasal verb Put through ám chỉ việc kết nối cuộc gọi điện thoại tới một người khác hoặc trải qua một trải nghiệm nào đó, thường là không dễ dàng.

Ví dụ: After several attempts, the receptionist finally put me through to the manager. 

(Sau một vài lần thử, người lễ tân cuối cùng đã nối máy cho tôi với giám đốc.)

Put up with

Phiên âm: /pʊt ʌp wɪð/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Cụm từ Phrasal verb with Put này được dùng khi bạn phải chịu đựng hoặc tự nguyện chấp nhận một tình huống hoặc hành vi khó chịu nào đó mà không phản đối.

Ví dụ: He has had to put up with a lot of criticism in his new role, but he is handling it well. 

(Anh ấy đã phải chịu đựng nhiều lời chỉ trích trong vai trò mới của mình, nhưng anh ấy đã xử lý nó rất tốt.)

Put about/ around

Phiên âm: /pʊt əˈbaʊt/ Các Phrasal Verb with Put thường gặp – /pʊt əˈraʊndCác Phrasal Verb with Put thường gặp

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc lan truyền thông tin sai lệch hoặc bịa đặt, tạo ra hiểu lầm hoặc tác động tiêu cực đến danh tiếng của người khác.

Ví dụ: Rumors were put about regarding the company’s financial troubles, causing unnecessary panic among the employees. 

(Những tin đồn bịa đặt liên quan đến vấn đề tài chính của công ty, gây ra sự hoảng loạn không cần thiết cho nhân viên.)

Put aside = Put by

Phiên âm: /pʊt əˈsaɪd/ Các Phrasal Verb with Put thường gặp – /pʊt baɪ/ Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Put aside hay Put by đề cập đến việc dành dụm hoặc để dành một cái gì đó, thường là tiền hoặc thời gian, cho một mục đích xác định.

Ví dụ: He has been putting aside a portion of his salary every month for his future. 

(Anh ấy đã dành dụm một phần lương hàng tháng của mình cho tương lai.)

Put away

Phiên âm: /pʊt əˈweɪ/ Các Phrasal Verb with Put thường gặp  

Phrasal verb with Put away có nghĩa là cất đi một đồ vật vào nơi thích hợp, nhằm giữ gìn trật tự và ngăn nắp.

Ví dụ: After dinner, she helped to put away the dishes and cleaned the kitchen. 

(Sau bữa tối, cô ấy đã giúp dọn dẹp bát đĩa và lau dọn căn bếp.)

Put across

Phiên âm: /pʊt əˈkrɒs/ Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Put across được dùng để chỉ việc truyền đạt một ý tưởng hoặc thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu.

Ví dụ: He is good at putting his thoughts across, which helps him much in his career path.

(Anh ấy rất giỏi trong việc truyền đạt suy nghĩ của mình, điều này giúp ích rất nhiều cho anh trên con đường sự nghiệp.)

Put in

Phiên âm: /pʊt ɪn/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Phrasal verb Put in mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh, từ dành thời gian làm việc gì đó cho đến việc nộp đơn xin hay đề cử ai đó cho một vị trí nào đó.

Ví dụ 1: She put in a lot of effort to this assignment. 

(Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều công sức vào bài tập này.)

Ví dụ 2: During the town hall meeting, the community decided to put in a new proposal for improving local parks. 

(Trong cuộc họp thị trấn, cộng đồng đã quyết định đưa ra một đề xuất mới nhằm cải thiện các công viên địa phương.)

Put over

Phiên âm: /pʊt ˈəʊvə/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Phrasal verb with Put over được sử dụng để chỉ việc truyền đạt một ý tưởng một cách hiệu quả và rõ ràng.

Ví dụ: The teacher was skilled at putting over complex concepts in a way that students could easily understand. 

(Giáo viên giỏi việc trình bày các khái niệm phức tạp một cách dễ hiểu cho học sinh.)

Put to

Phiên âm: /pʊt /Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Cụm động từ Put to mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt là trong việc đề xuất một ý kiến hoặc gây ra khó khăn, rắc rối:

1. Gây ra khó khăn, rắc rối:

Ví dụ: We did not want to put the team to any more trouble, so we decided to resolve the issue ourselves.

(Chúng tôi không muốn gây thêm phiền phức cho đội, vì vậy chúng tôi quyết định tự giải quyết vấn đề.)

2. Đề xuất một gợi ý, yêu cầu, đề nghị:

Ví dụ: The innovative proposal for remote working was put to the management team for their approval.

(Đề xuất đổi mới về làm việc từ xa đã được đưa ra trước đội ngũ quản lý để xin phê duyệt.)

Put above/before

Phiên âm: /pʊt əˈbʌv/ Các Phrasal Verb with Put thường gặp – /pʊt bɪˈfɔːr/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Cụm từ này nhấn mạnh việc ưu tiên một vấn đề hay đối tượng nào đó hơn các yếu tố khác.

Ví dụ: In every decision, he always put family happiness above personal ambition. 

(Trong mỗi quyết định, anh ấy luôn đặt hạnh phúc gia đình lên trên tham vọng cá nhân.)

Put behind

Phiên âm: /pʊt bɪˈhaɪnd/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Phrasal verb with Put behind được sử dụng để chỉ việc quên đi những trải nghiệm không tốt và tiếp tục cuộc sống với những kế hoạch mới. Đây là một cụm từ thường gặp trong việc nói về việc hàn gắn và tiến về phía trước sau những khó khăn.

Ví dụ: After the divorce, he managed to put those dark days behind him and began a new chapter in his life.

(Sau cuộc ly hôn, anh ấy đã quên đi những ngày tăm tối đó và bắt đầu một chương mới trong cuộc đời mình.)

Put onto

Phiên âm: /pʊt ˈɑːn.tu/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Put onto mang nhiều ý nghĩa, từ tố giác cho đến giới thiệu một cái gì đó hữu ích hoặc thú vị cho người khác.

Ví dụ 1: If you suspect any illegal activity in the workplace, you should put the authorities onto it immediately.

(Nếu bạn nghi ngờ bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào tại nơi làm việc, bạn nên thông báo ngay cho cơ quan chức năng.)

Ví dụ 2: My colleague put me onto a new software tool that has significantly improved my productivity.

(Đồng nghiệp của tôi đã giới thiệu cho tôi một công cụ phần mềm mới đã cải thiện đáng kể năng suất làm việc của tôi.)

Put toward

Phiên âm: /pʊt twɔːrd/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Put toward thường được sử dụng để nói về việc đóng góp tài chính vào một mục đích cụ thể, như giáo dục, dự án, hoặc một mục tiêu tài chính.

Ví dụ: Each month, I put a portion of my earnings toward a retirement fund.

(Mỗi tháng, tôi dành một phần thu nhập của mình cho quỹ hưu trí.)

Put out

Phiên âm: /pʊt aʊt/Các Phrasal Verb with Put thường gặp

Cụm động từ Phrasal verb with Put out được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ gây rắc rối cho ai đó, tắt nguồn sáng, đến sản xuất sản phẩm.

1. Gây rắc rối cho ai đó:

Ví dụ: I didn’t mean to put them out by asking them to pick me up so late at night. 

(Tôi không có ý gây rắc rối cho họ bằng cách yêu cầu họ đến đón tôi vào khuya như vậy.)

2. Cảm thấy buồn bã hoặc tự ti:

Ví dụ: She was quite put out when she wasn’t invited to the party, as she thought she was part of the group. 

(Cô ấy cảm thấy rất buồn khi không được mời tham dự buổi tiệc, bởi cô ấy nghĩ mình là một phần của nhóm.)

3. Sản xuất một cái gì đó để bán:

Ví dụ: The new technology firm puts out several innovative products each year, aiming to lead the market. 

(Công ty công nghệ mới sản xuất ra một vài sản phẩm sáng tạo mỗi năm, với mục tiêu dẫn đầu thị trường.)

4. Tắt đèn hoặc nguồn sáng:

Ví dụ: Please make sure to put out all the lights before leaving the office to save energy. 

(Hãy chắc chắn tắt tất cả các đèn trước khi rời văn phòng để tiết kiệm năng lượng.)

Tips học Phrasal Verb with Put hiệu quả

Phrasal verb là một phần từ vựng quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp và thi cử, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS và TOEFL. Do đó, việc sử dụng thành thạo các phrasal verb khi ôn luyện IELTS vừa giúp bạn giao tiếp tự nhiên, vừa thể hiện được khả năng giao tiếp linh hoạt. Dưới đây là một số mẹo học phrasal verb với Put một cách hiệu quả.

Tips học cụm động từ hiệu quả

Một số mẹo học Phrasal Verbs Put hiệu quả

Học Phrasal Verb with Put theo tình huống, ngữ cảnh

Một trong những cách hiệu quả nhất để học phrasal verb là đặt chúng vào trong các câu có ngữ cảnh cụ thể. Chẳng hạn như, khi bạn học một phrasal verb mới, hãy cố gắng ghi nhớ hoặc ghi chép lại toàn bộ câu chứa phrasal verb đó, đặc biệt là khi bạn gặp chúng trong sách, bài báo, phim ảnh hay trong cuộc sống hàng ngày. Bởi điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp hoặc trong bài thi.

Thường xuyên sử dụng Phrasal Verb with Put khi nói và viết

Hãy tích cực áp dụng những phrasal verb bạn đã học vào trong quá trình giao tiếp hàng ngày hoặc khi viết. Việc này vừa giúp bạn nhớ lâu hơn, vừa khiến bạn trở nên tự tin hơn khi sử dụng chúng. 

Nếu bạn đang chuẩn bị cho các kỳ thi năng lực tiếng Anh, việc thường xuyên sử dụng phrasal verb trong bài thi nói và viết sẽ giúp bạn gây ấn tượng đặc biệt với giám khảo, từ đó cải thiện đáng kể điểm số của mình.

Học Phrasal Verb with Put thông qua hình ảnh

Não bộ con người thường nhớ thông tin dưới dạng hình ảnh tốt hơn là dạng văn bản. Do đó, khi học một phrasal verb mới, bạn có thể tạo hoặc tìm kiếm các hình ảnh mô tả ý nghĩa hoặc tình huống sử dụng của phrasal verb đó. 

Ví dụ, nếu bạn đang học phrasal verb put off, bạn có thể tìm một hình ảnh về một người đang dời lịch hẹn do trời mưa. Phương pháp này vừa giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, vừa giúp quá trình học tập trở nên thú vị và sinh động hơn.

Bài tập Phrasal Verb with Put

Bài tập vận dụng

Bài tập áp dụng cụm động từ với Put

Chọn đáp án đúng và điền vào chỗ trống:

1. He needs to learn how to ______ his anger.

A. put down

B. put away

C. put aside

Đáp án: put away

put away trong ngữ cảnh này có nghĩa là kiềm chế hoặc giấu đi cảm xúc.

2. She ______ the old furniture to make space for the new one.

A. put out

B. put off

C. put aside

Đáp án: put out

put out có thể được sử dụng để chỉ việc đặt cái gì đó ra bên ngoài.

3. Please do not ______ making that important phone call.

A. put off

B. put over

C. put up

Đáp án: put off

put off có nghĩa là hoãn lại, trì hoãn.

4. Can you help me ______ this puzzle?

A. put across

B. put together

C. put through

Đáp án: put together

put together có nghĩa là lắp ráp hoặc tổ chức để hoàn thành.

5. They had to ______ a lot of resistance from the community.

A. put down to

B. put up with

C. put forth

Đáp án: put up with

put up with có nghĩa là chịu đựng hoặc tựa chịu đựng một điều gì đó không dễ chịu.

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về các Phrasal verb with Put và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Việc sử dụng thành thạo phrasal verb không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên hơn, mà còn có thể cải thiện đáng kể điểm số IELTS của bạn, đặc biệt là trong phần thi nói và viết. Đừng quên áp dụng những kiến thức này vào thực hành hàng ngày để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn. Nếu bạn muốn hỗ trợ thêm về luyện thi IELTS, hãy LIÊN HỆ NGAY đến Mc IELTS để được hỗ trợ từ các cựu giám khảo chấm thi IELTS và tiến gần hơn đến mục tiêu mong đợi.

Luyện IELTS hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi Mc IELTS

Luyện IELTS hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi Mc IELTS

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề A Good Advertisement You Found Useful trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Ngoài việc hướng dẫn cách phát triển ý tưởng trong Part 2, bài viết còn cung cấp các câu trả lời mở rộng cho những câu hỏi khó hơn về quảng cáo và ảnh hưởng của chúng trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giúp bạn trả lời chủ đề A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of trong IELTS Speaking Part 2 & 3, với gợi ý chi tiết để phát triển câu chuyện trong Part 2 và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thử thách, động lực và thành công trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Sports Person You Admire trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học cách phát triển câu chuyện về một vận động viên mà bạn yêu thích và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thể thao và thành công cá nhân.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề Exciting Activity You Did with Someone Else trong IELTS Speaking Part 2. Bạn sẽ được hướng dẫn cách kể lại hoạt động thú vị một cách mạch lạc, sử dụng từ vựng đa dạng và triển khai ý tưởng logic, giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Trải nghiệm dịch vụ kém tại một nhà hàng hoặc cửa hàng là điều mà nhiều người từng gặp phải. Trong IELTS Speaking Part 2 & 3, chủ đề này là cơ hội để bạn trình bày một câu chuyện thú vị và thể hiện kỹ năng mô tả chi tiết, cảm xúc cũng như sử dụng từ vựng đa dạng liên quan đến dịch vụ và khách hàng.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Person Who You Once Studied or Worked With trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học được cách phát triển câu chuyện mạch lạc, sử dụng từ vựng phù hợp và chuẩn bị sẵn ý tưởng cho các câu hỏi mở rộng.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    twelve − 9 =

    0906897772