Cụm động từ (Phrasal verb) là gì? 250 cụm động từ phổ biến

Phrasal verb là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh, kể cả trong các bài thi chính chuyên và trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, với số lượng lớn và ý nghĩa đa dạng, phrasal verb cũng là một trong những thử thách lớn đối với người học tiếng Anh. Để giúp bạn nắm vững kiến thức này, bài viết dưới đây của Mc IELTS sẽ giải thích chi tiết về phrasal verb là gì và tổng hợp những cụm động từ thường gặp, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.

Kiến thức về phrasal verbs

Phrasal verb là gì? Tìm hiểu về các phrasal verb thường gặp

Tìm hiểu về Phrasal verb là gì?

Cụm động từ hay phrasal verb là gì? Cụm động từ là sự kết hợp thú vị giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ), tạo nên một ý nghĩa hoàn toàn mới so với động từ gốc. Việc sử dụng linh hoạt các common phrasal verbs trong giao tiếp tiếng Anh không chỉ giúp lời nói trở nên tự nhiên, trôi chảy mà còn giúp bạn thể hiện sự tự tin và tránh sự cứng nhắc trong cách diễn đạt. Đây chính là bí quyết để bạn giao tiếp tiếng Anh một cách thành thạo và gần gũi hơn với người bản xứ.

Ví dụ: Chúng ta có động từ “take” với nghĩa là lấy, cầm, giữ, nhưng khi đứng trong một cụm động từ với Take sẽ tạo nên nhiều lớp nghĩa khác biệt:

  • She decided to take up painting as a hobby.
    • Dịch: Cô ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh như một sở thích.
    • Ý nghĩa: “Take up” có nghĩa là bắt đầu một hoạt động mới hoặc một sở thích.
  • The plane will take off in 10 minutes.
    • Dịch: Máy bay sẽ cất cánh trong 10 phút nữa.
    • Ý nghĩa: “Take off” có nghĩa là máy bay cất cánh. Trong một số ngữ cảnh khác, “take off” còn có nghĩa là thành công nhanh chóng hoặc cởi bỏ (quần áo).
  • He needs to take care of his younger brother while their parents are away.
    • Dịch: Anh ấy cần chăm sóc em trai khi bố mẹ họ vắng nhà.
    • Ý nghĩa: “Take care of” có nghĩa là chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó.

Như vậy, thông qua những ví dụ trên, ta thấy rằng phrasal verb giúp làm phong phú và sinh động thêm cho tiếng Anh, đồng thời chúng cũng yêu cầu người học cần chú ý tới từng ngữ cảnh cụ thể để hiểu và sử dụng đúng ý nghĩa.

Các cụm động từ tiếng anh

Tìm hiểu về các cụm động từ tiếng Anh

Cấu tạo của Phrasal verb là gì?

Vậy cấu tạo của Phrasal verb là gì? Ba thành phần chính để tạo nên một phrasal verb trong tiếng Anh là kết hợp giữa động từ với giới từ, động từ với trạng từ hoặc động từ với cả trạng từ và giới từ. Trong cấu trúc này, động từ có thể đóng vai trò là nội động từ (intransitive) hoặc ngoại động từ (transitive).

Công thức chung của 100 phrasal verbs

Cấu trúc của Phrasal verb là gì? Cấu trúc chung của tất cả các Phrasal verb

Động từ + giới từ (verb + preposition)

Các dạng phrasal verbs thường gặp là sự kết hợp giữa động từ và giới từ (verb + preposition). Đây là những cụm từ bạn thường xuyên bắt gặp trong giao tiếp hàng ngày, giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng và cách diễn đạt của bạn. Một số giới từ thường gặp trong phrasal verb bao gồm: on, in, at, for, into, from, to, by, of, about,…

Ví dụ về các phrasal verb thông dụng:

  • run into: tình cờ gặp
  • get over: vượt qua
  • look for: tìm kiếm

Xem thêm:

Động từ + trạng từ (verb + adverb)

Dạng thứ hai của phrasal verb là sự kết hợp giữa động từ và 1 trạng từ (verb + adverb). Một số trạng từ thường gặp trong phrasal verb như: up, down, through, off, out, back,…

Ví dụ về các phrasal verb thường gặp:

  • give up: từ bỏ 
  • find out: tìm ra
  • come back: trở lại 
  • break down: hỏng hóc 

Xem thêm:

Động từ + trạng từ + giới từ (verb + adverb + preposition)

Dạng phrasal verb cuối cùng khá phức tạp, là sự kết hợp giữa ba thành phần: động từ, trạng từ và giới từ (verb + adverb + preposition). Cấu trúc này tạo nên những cụm động từ mang ý nghĩa đặc biệt và thường khó đoán hơn so với hai dạng trước đó.

Ví dụ về những phrasal verb thông dụng:

  • get away with: thoát tội
  • come down with: mắc bệnh 
  • catch up on: làm bù, cập nhật
  • look forward to: mong đợi
  • put up with: chịu đựng 

Xem thêm:

Phân loại Phrasal verb (Cụm động từ)

Phrasal verb được chia thành hai loại chính, đó là separable phrasal verb (cụm động từ chia tách) và non-separable phrasal verbs (cụm động từ không thể chia tách). Khi nắm được các loại phrasal verb, người học có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Bài tập về phrasal verb

Phân loại các phrasal verbs

Separable phrasal verb là gì? (Cụm động từ chia tách)

Separable phrasal verb là gì? Đây là loại phrasal verb phổ biến, thường là các ngoại động từ, luôn phải đi kèm với một tân ngữ. Đặc biệt, chúng có thể được tách rời trong câu, với giới từ hoặc trạng từ đứng sau tân ngữ. 

Khi tân ngữ là một danh từ hoặc cụm danh từ cụ thể, bạn có hai lựa chọn linh hoạt: đặt danh từ đó giữa động từ và giới từ/trạng từ, hoặc đặt sau toàn bộ cụm động từ. Cả hai cách đều đúng ngữ pháp và không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Cụm động từ Ví dụ cụ thể Phân tích
put sth on (mặc/đeo cái gì đó) She put her new dress on for the party. Tân ngữ “her new dress” có thể đứng giữa động từ “put” và giới từ “on”, hoặc sau cụm động từ “put on”. Câu cũng có thể viết là: 

She put on her new dress for the party.

Tuy nhiên, trong trường hợp tân ngữ là đại từ nhân xưng như us, you, her, him, me, them, it, bạn phải đặt tân ngữ nằm giữa động từ với trạng từ hoặc giới từ trong phrasal verb.

Cụm động từ Ví dụ cụ thể Phân tích
cheer sb up (làm ai đó vui lên) I tried to cheer her up after she failed the exam. Tân ngữ “her” là đại từ nhân xưng, nên chỉ có thể nằm giữa động từ “cheer” và giới từ “up”.

Non-separable phrasal verb là gì? (Cụm động từ không thể chia tách)

Non-separable phrasal verb là gì? Cụm động từ không thể chia tách là những ngoại động từ mà các thành phần của chúng (động từ và trạng từ/giới từ) luôn đi liền với nhau, không thể bị tách rời bởi tân ngữ. Chính vì vậy, tân ngữ trong câu luôn phải đứng sau toàn bộ cụm động từ.

Cụm động từ Ví dụ cụ thể Phân tích
run out of (hết, cạn kiệt) We ran out of milk this morning, so I need to go to the supermarket. Tân ngữ “milk” đứng sau cụm động từ “ran out of”, không thể tách rời.

Cách học hiệu quả Phrasal verb là gì?

Học những phrasal verb thường gặp, hay cụm động từ, là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh bởi tính đa nghĩa và phức tạp của chúng. Sau khi hiểu được định nghĩa phrasal verb là gì, chúng ta cùng tiếp tục tìm hiểu về những phương pháp học tập phù hợp. 

Học thông qua hình ảnh

Việc học phrasal verb thông qua hình ảnh là một cách hiệu quả để kết hợp trực quan và ngôn ngữ, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng chúng vào thực tế. Thay vì chỉ nhớ các định nghĩa trừu tượng, bạn có thể tưởng tượng mỗi cụm động từ như một cảnh vật, hành động hoặc hình ảnh cụ thể để liên kết với ý nghĩa của nó. Điều này giúp việc ghi nhớ và đặt câu với phrasal verbs trở nên dễ dàng hơn. 

Học theo chủ đề

Bên cạnh việc thường xuyên ôn luyện các bài tập về phrasal verb, bạn có thể trau dồi vốn từ vựng bằng cách lựa chọn những chủ đề mà mình yêu thích, chẳng hạn như du lịch, công việc hay sở thích cá nhân. Sau đó, hãy tìm kiếm các nguồn tài liệu đa dạng như sách, bài báo, trang web về phrasal verb theo chủ đề để mở rộng vốn từ vựng của mình. 

Tổng hợp 250 Phrasal Verbs thông dụng nhất

Dưới đây bảng tổng hợp phrasal verb quen thuộc trong tiếng Anh

STT Phrasal verb Ý nghĩa Ví dụ
1 Ask out Mời ai đó đi chơi He asked Linda out to dinner and a movie.
2 Back up Sao lưu, hỗ trợ Don’t forget to back up your files regularly.
3 Call off Hủy bỏ The game was called off due to bad weather.
4 Catch up Bắt kịp, đuổi kịp I need to catch up on my reading this weekend.
5 Come across Tình cờ gặp I came across an old photo album in the attic.
6 Come up with Nghĩ ra He came up with a great idea for a new product.
7 Count on Dựa vào, tin cậy You can always count on me for help.
8 Cut down on Cắt giảm I’m trying to cut down on sugar.
9 Drop by Ghé qua Feel free to drop by anytime.
10 End up Kết thúc We ended up staying at the hotel for another night.
11 Find out Tìm ra, hiểu ra I need to find out what time the train leaves.
12 Give away Cho đi I’m giving away my old clothes.
13 Give back Trả lại I need to give back the book I borrowed.
14 Act up Cư xử không đúng mực The children were acting up in class.
15 Ask around Hỏi nhiều người I asked around but nobody has seen my keys.
16 Blow up Nổ tung, nổi giận He blew up at his boss.
17 Break down Hỏng hóc, suy sụp The car broke down on the highway.
18 Break up Chia tay, kết thúc They broke up after dating for two months.
19 Bring up Nuôi dưỡng, đề cập She brought up three children on her own.
20 Carry on Tiếp tục You need to carry on with your work.
21 Clean up Dọn dẹp We need to clean up the house before the guests arrive.
22 Do over Làm lại I need to do over this task.
23 Drop off Thả xuống, giao hàng I can drop you off at the station.
24 End up Kết thúc We ended up at the wrong restaurant.
25 Fall apart Vỡ vụn, sụp đổ The old house was falling apart.
26 Figure out Tìm ra, hiểu ra I can’t figure out how to use this new phone.
27 Fill out Điền vào Please fill out this application form.
28 Find out Tìm ra, phát hiện I found out that he had been lying to me.
29 Fall for Yêu thích hoặc tin tưởng He fell for her charm as soon as they met.
30 Fall behind Bị đuối sức, chậm trễ  I fell behind in my studies after missing several classes.
31 Fall in with Bắt đầu hợp tác, làm quen He fell in with a group of artists and started painting.
32 Fall off Bị rơi xuống, rớt xuống The painting fell off the wall during the earthquake.
33 Get along Hòa thuận We get along well with each other.
34 Get away Trốn thoát, đi nghỉ The thieves got away with the money. 
35 Get back Trở lại I’ll get back to you as soon as possible.
36 Get over Vượt qua It took me a long time to get over the breakup.
37 Get up Thức dậy I get up at 6 am every day.
38 Give up Từ bỏ I’m not going to give up on my dreams.
39 Go on Tiếp tục, xảy ra What’s going on here?
40 Go along Đi theo, đi cùng He decided to go along with his friend’s plan.
41 Go around Lan truyền Rumors about the merger began to go around the office.
42 Go through Trải qua, trải nghiệm She went through a lot of hardship to achieve her goals.
43 Go over Kiểm tra, xem lại Let’s go over the details of the plan one more time.
44 Go in for Tham gia vào, yêu thích He doesn’t really go in for team sports.
45 Go for Lựa chọn I think I’ll go for the chocolate cake for dessert.
46 Go ahead with Tiếp tục, thực hiện Despite the challenges, they decided to go ahead with the project.
47 Go after Theo đuổi He decided to go after his dream of becoming a singer.
48 Grow up Lớn lên I grew up in a small town.
49 Grow out of Không còn phù hợp He finally grew out of his old habits and became more responsible.
50 Grow into Phát triển dần dần The company grew into a global corporation over the years.
51 Grow away Trở nên xa cách Over time, they grew away from their childhood friends.
52 Hand in Nộp bài Please hand in your assignments by Tuesday.
53 Hang out Đi chơi We like to hang out at the cinema.
54 Hold on Chờ đợi, giữ máy Hold on, I’ll be right back.
55 Keep down Kiểm soát They managed to keep down the cost of production this quarter.
56 Keep from Ngăn cản She couldn’t keep herself from laughing at his joke.
57 Keep off Tránh xa Please keep off the grass, we just planted it.
58 Look after Chăm sóc Can you look after my cat while I’m away?
59 Look for Tìm kiếm I’m looking for my keys.
60 Look forward to Mong đợi I’m looking forward to seeing you again.
61 Look into Điều tra, xem xét The police are looking into the matter.
62 Look up Tra cứu Look up the word in the dictionary.
63 Make up Bịa chuyện She likes to make up stories for her younger siblings.
64 Make out Hiểu, nhận thức It was dark, but they managed to make out the outline of a building.
65 Make off Trốn chạy, thoát The thief made off with valuable jewelry from the store.
66 Mix up Nhầm lẫn, làm lộn xộn I always mix up their names.
67 Mix in Trộn vào, kết hợp Mix in the flour with the eggs and sugar.
68 Mix with Hòa mình, kết giao He enjoys mixing with people from different cultures.
69 Move in Chuyển đến We’re moving in to our new house next week. 
70 Move out Chuyển đi They’re moving out of their apartment at the end of the month.
71 Move on Tiếp tục, tiến lên It’s time to move on and forget about the past. 
72 Move up Thăng tiến, tiến bộ She’s hoping to move up in the company soon.
73 Move over Tránh sang một bên Move over, I need to sit down.
74 Move along Tiếp tục di chuyển The police officer told the crowd to move along.
75 Bear down on Tấn công, áp đảo The police were bearing down on the suspect.
76 Bear on/upon Liên quan đến, ảnh hưởng đến The new evidence bears on the case.
77 Bear out Xác nhận, chứng minh The facts bear out his story. 
78 Bear up Chịu đựng, đối mặt She’s bearing up well under the pressure.
79 Break through Đột phá, vượt qua The scientists made a major breakthrough in cancer research. 
80 Break into Đột nhập, bắt đầu làm gì đó bất ngờ The thieves broke into the bank. 
81 Come apart Vỡ ra, tách rời The cup came apart in my hands. 
82 Come around Thay đổi ý kiến, hồi phục She’s starting to come around after the surgery.
83 Come back Trở lại I’ll come back later.
84 Come forward Đứng ra, xung phong No witnesses have come forward yet. 
85 Come from Đến từ Where do you come from?
86 Come into Thừa kế She came into a lot of money when her grandmother died. 
87 Come off Bong ra, thành công The plan came off without a hitch.
88 Come over Ghé thăm Why don’t you come over for dinner tonight?
89 Cut down Cắt giảm, giảm bớt I’m trying to cut down on sugar.
90 Cut in Xen vào, chen ngang She kept cutting in on our conversation. 
91 Cut off Cắt đứt, ngừng cung cấp The gas supply was cut off.
92 Cut down Chặt đổ, hạ xuống They cut down the old tree in the backyard. 
93 Let down Làm thất vọng Don’t let me down, I’m counting on you.
94 Let in Cho vào Can you let the cat in?
95 Live on Sống dựa vào He lives on his parents’ money. 
96 Live up to Sống đúng với, xứng đáng với The movie didn’t live up to my expectations.
97 Log in Đăng nhập You need to log in to access your email.
98 Pass away Qua đời His grandfather passed away last year. 
99 Pass out Ngất xỉu She passed out from the heat.
100 Pass by Đi ngang qua, trôi qua I passed by your house on my way to work.
101 Pass on Truyền lại, từ chối She passed on the information to her colleagues.
102 Pass over Bỏ qua, không xem xét They passed him over for the promotion. 
103 Pass through Đi qua, trải qua We passed through a small town on our road trip.
104 Pass down Truyền lại (cho thế hệ sau) This recipe has been passed down through my family for generations. 
105 Pass off Giả mạo, làm ra vẻ He tried to pass off the fake painting as a genuine one.
106 Pass up Bỏ lỡ, từ chối I couldn’t pass up the opportunity to travel to Europe.
107 Pay back Trả lại (tiền) I’ll pay you back next week. 
108 Pay off Trả hết nợ, mang lại kết quả tốt I finally paid off my student loans. 
109 Pick on Bắt nạt, trêu chọc The bullies were always picking on him.
110 Pick out Chọn ra She picked out a beautiful dress for the wedding. 
111 Pull over Tấp xe vào lề The police officer asked me to pull over.
112 Put down Hạ xuống, đặt xuống, chỉ trích He’s always putting down his colleagues.
113 Put off Trì hoãn The meeting has been put off until next week. 
114 Put on Mặc vào, tăng cân He’s put on a lot of weight recently. 
115 Put out Dập tắt (lửa), xuất bản The firefighters put out the fire.
116 Point up Nhấn mạnh, làm nổi bật The recent events point up the need for better security. 
117 Point to Hướng đến, ám chỉ All the evidence points to him as the culprit.
118 Run across Tình cờ gặp I ran across an old friend at the mall.
119 Run after Đuổi theo  The dog ran after the ball. 
120 Run away (from) Chạy trốn, bỏ trốn The thief ran away from the police. 
121 Run down Hết pin, cạn kiệt, chỉ trích The battery in my phone has run down. 
122 Run into Tình cờ gặp, đâm vào I ran into an old friend at the mall. 
123 Run out (of) Hết, cạn kiệt We’ve run out of sugar and salt.
124 Run over Cán qua, đè chết The car ran over the cat. 
125 Run through Xem lại, tập dượt Let’s run through the presentation one more time.
126 Run up Tích lũy (nợ nần), tăng lên He ran up a huge credit card bill. 
127 Run up against Gặp phải We ran up against some unexpected problems.
128 Rip off Lừa đảo, bán giá cắt cổ I think I got ripped off at that store. 
129 Rule out Loại trừ The police have ruled out the possibility of foul play.
130 Round up Làm tròn số, tập hợp lại The police rounded up the suspects.
131 Round off Hoàn thành, kết thúc We rounded off the evening with a few drinks.
132 Show off Khoe khoang, phô trương He likes to show off his new car.
133 Show up Xuất hiện, đến We were surprised when she showed up at the party. 
134 Show around Dẫn ai đó đi tham quan The tour guide showed us around the city.
135 Show out Tiễn ai đó ra về The host showed us out after the dinner. 
136 Show through Lộ ra, hiện rõ Her happiness showed through her smile. 
137 Switch off Tắt (đèn, thiết bị) Please switch off the lights when you leave the room.
138 Switch on Bật (đèn, thiết bị) I switched on the TV to watch the news.
139 Switch over Chuyển đổi Let’s switch over to another channel, this show is boring.
140 Switch around Đổi chỗ, thay đổi vị trí The teacher switched the students around so they could work with different partners.
141 Switch back Quay trở lại After trying the new software, I decided to switch back to the old version.
142 Sort out Giải quyết, sắp xếp I need to sort out my finances before I can buy a car.
143 Take after Giống ai đó (về ngoại hình, tính cách) She takes after her mother in both looks and personality.
144 Take apart Tháo rời, tách ra He took the toy car apart to see how it worked.
145 Take away Mang đi, lấy đi The waiter took away the dirty dishes.
146 Take back Trả lại, rút lại I had to take back what I said about him; he’s actually a nice guy.
147 Take down Ghi chép, tháo xuống I took down her phone number.
148 Take in Tiếp thu, hiểu It took me a while to take in everything he said.
149 Take off Cất cánh, cởi ra The plane took off at 6 am.
150 Take on Đảm nhận, thuê The company took on several new employees.
151 Take out Đưa ra ngoài, mời đi chơi He took her out to dinner.
152 Take over Tiếp quản, đảm nhận She took over the family business after her father retired.
153 Take up Bắt đầu (một sở thích, thói quen) He took up painting after he retired.
154 Take out on Trút giận lên ai đó Don’t take your frustration out on me!
155 Take up on Chấp nhận lời đề nghị I decided to take him up on his offer to help me move.
156 Take away from Làm giảm giá trị The scandal took away from his reputation.
157 Take up with Bắt đầu dành thời gian với ai đó He started taking up with a bad crowd.
158 Talk back Cãi lại, nói lại Don’t talk back to your parents!
159 Think over Suy nghĩ kỹ I need to think over your proposal before I can give you an answer.
160 Think about Suy nghĩ về, cân nhắc I’m thinking about going to the beach this weekend.
161 Think back Nhớ lại, hồi tưởng I often think back to my childhood with fondness.
162 Think of Nghĩ về, nghĩ ra What do you think of my new haircut?
163 Think out Suy nghĩ kỹ, lên kế hoạch chi tiết We need to think out a strategy for the project.
164 Think up Nghĩ ra, sáng tạo He’s always thinking up new ways to make money.
165 Play up Làm quá lên, phóng đại She always plays up her achievements.
166 Play on Lợi dụng, khai thác He played on her sympathy to get what he wanted.
167 Play around Đùa giỡn, nghịch ngợm Stop playing around and get to work!
168 Turn around Quay lại, thay đổi tình thế The company turned around its fortunes after hiring a new CEO.
169 Turn away Quay đi, từ chối The bouncer turned away the underage drinkers.
170 Turn down Từ chối, vặn nhỏ She turned down his marriage proposal.
171 Turn in Đi ngủ, nộp I’m tired, I’m going to turn in early tonight.
172 Turn into Biến thành, trở thành The caterpillar turned into a butterfly.
173 Turn off Tắt Don’t forget to turn off the lights when you leave.
174 Turn on Bật Can you turn on the air conditioner? It’s hot in here.
175 Turn out Hóa ra, xuất hiện It turned out that he was the thief all along.
176 Turn over Lật, chuyển giao Turn over the page and read the next chapter.
177 Turn up Vặn to, xuất hiện Can you turn up the volume? I can’t hear the music.
178 Try on Thử (quần áo, giày dép) Can I try on this dress?
179 Try out Thử nghiệm, kiểm tra I’m going to try out the new restaurant tonight.
180 Try for Cố gắng đạt được He’s trying for a scholarship to study abroad.
181 Try out for Thử sức, thi tuyển She’s trying out for the school play.
182 Use up Dùng hết, sử dụng hết We used up all the milk.
183 Save up Tiết kiệm I’m saving up for a new car.
184 See off Tiễn đưa We went to the airport to see her off.
185 Sign up Đăng ký I signed up for a yoga class.
186 Sign out Đăng xuất Don’t forget to sign out of your email.
187 Sign in Đăng nhập Please sign in to your account.
188 Stand by Ủng hộ, sẵn sàng giúp đỡ I’ll stand by you no matter what.
189 Stand for Đại diện cho, viết tắt của The letters UN stand for United Nations.
190 Stand out Nổi bật Her bright red dress made her stand out in the crowd.
191 Stand up Đứng dậy Please stand up when the national anthem is played.
192 Stand up for Bảo vệ, bênh vực You need to stand up for yourself.
193 Start off Bắt đầu The race started off with a bang.
194 Stay up Thức khuya I stayed up late to finish my homework.
195 Stick to Tuân thủ, bám sát I’m trying to stick to my diet.
196 Stay away Tránh xa Stay away from that dog, it might bite.
197 Carry on Tiếp tục Despite the rain, they decided to carry on with the picnic.
198 Carry out Thực hiện, tiến hành The scientists carried out a series of experiments.
199 Carry over Chuyển sang, kéo dài The meeting was carried over to the next day.
200 Carry off Thành công, mang đi She carried off the first prize in the competition.
201 Carry away Cuốn đi, làm say mê The audience was carried away by her performance.
202 Wake up Thức dậy I usually wake up at 6 a.m.
203 Wait for Chờ đợi ai/cái gì I’m waiting for the bus.
204 Wait on Phục vụ, hầu hạ The waiter waited on us attentively.
205 Wait up Chờ đợi (ai đó đi ngủ) Don’t wait up for me, I’ll be home late.
206 Walk away Bỏ đi, rời khỏi She walked away from the argument.
207 Walk in on Bắt gặp ai đó (đang làm gì) I walked in on them kissing.
208 Walk off Bỏ đi vì tức giận He walked off in a huff.
209 Walk out Bỏ ra ngoài She walked out of the meeting.
210 Walk out on Bỏ rơi ai đó He walked out on his family.
211 Warm up Khởi động, làm nóng The athletes warmed up before the race.
212 Wash away Cuốn trôi, rửa sạch The rain washed away the footprints.
213 Wash off Rửa sạch Wash off the dirt before you come inside.
214 Wash out Phai màu, mất tác dụng The color washed out of the fabric.
215 Watch out Coi chừng, cẩn thận Watch out for the dog!
216 Wear away Mòn dần The inscription on the tombstone had worn away.
217 Wear down Làm mòn, làm kiệt sức The constant stress was wearing her down.
218 Wear off Mất tác dụng, biến mất The effects of the medicine will wear off soon.
219 Wear out Làm mòn, làm hỏng I wore out my shoes from walking so much.
220 Work out Tập thể dục, tìm ra giải pháp I work out at the gym three times a week.
221 Work on Làm việc về, cải thiện He’s been working on his anger management.
222 Work off Loại bỏ (bằng cách làm việc) I need to work off some stress.
223 Work up Gia tăng, phát triển He worked his way up from intern to CEO.
224 Work around Tìm cách giải quyết We’ll have to work around this problem.
225 Pair up with Hợp tác In this project, you will be paired up with an experienced colleague.
226 Gear up for Chuẩn bị (The shops are gearing up for the New Year sales.
227 Prepare for Chuẩn bị cho The students are preparing for their final exams.
228 Fix up Sửa chữa, tân trang We fixed up the old house and now it looks brand new.
229 Fix on Quyết định, chọn lựa They haven’t fixed on a date for the wedding yet.
230 Fix someone up with Giúp ai đó có được My friend fixed me up with her cousin.
231 Win over Thuyết phục, giành được sự ủng hộ The politician won over the crowd with his passionate speech.
232 Burn down Thiêu rụi The house burned down in the fire.
233 Burn out Cháy hết, kiệt sức The light bulb burned out.
234 Brush up on Ôn lại, cải thiện I need to brush up on my Spanish before my trip to Mexico.
235 Die away Dần biến mất, yếu dần The sound of the music died away as we walked further from the stage.
236 Die down Giảm dần, lắng xuống The excitement about the new product has died down.
237 Dig in Bắt đầu ăn, bắt đầu làm việc We need to dig in and finish this project on time.
238 Dig up Đào lên, tìm ra The archaeologists dug up ancient artifacts.
239 Divide up Chia ra, phân chia We divided up the work between us.
240 Fit in  Hòa nhập, phù hợp It’s important to fit in at work.
241 Go back on Nuốt lời, không giữ lời hứa He went back on his promise to help me.
242 Look up to Ngưỡng mộ I look up to my father.
243 Make up for Bù đắp I’ll make up for being late by working overtime.
244 Look down on Coi thường She looks down on people who are less educated than her.
245 Back out of Rút lui khỏi (thỏa thuận, kế hoạch) They backed out of the deal at the last minute.
246 Break in on Làm gián đoạn, xen vào I didn’t mean to break in on your conversation, but I have an urgent message.
247 Get on with Hòa hợp với I don’t get on with my sister-in-law.
248 Get away with Thoát tội, không bị trừng phạt He thought he could get away with stealing the money.
249 Face up to Đối mặt với You need to face up to your problems.
250 Live up to Sống đúng với  He failed to live up to his parents’ expectations.

 

Bảng 100 phrasal verb thường gặp

1000 common Phrasal verbs

Luyện Phrasal verb thành thạo cùng Mc IELTS

Việc ôn luyện tất cả các phrasal verb đòi hỏi sự kiên trì, tập trung và áp dụng những phương pháp học tập đúng đắn. Mc IELTS tự hào là trung tâm IELTS tốt nhất được rất nhiều người học tin tưởng và lựa chọn. Với các bài giảng chuyên sâu, phương pháp học tập tương tác và tài liệu phong phú, Mc IELTS sẽ giúp bạn “nắm bắt” những cụm động từ này một cách dễ dàng. ĐĂNG KÝ NGAY khóa ôn IELTS tại trung tâm ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học tập chi tiết cùng với những CỰU GIÁM KHẢO CHẤM THI.

Đăng ký ngay khóa học tại Mc IELTS để nhận được những ưu đãi hấp dẫn

Đăng ký ngay khóa học tại Mc IELTS để nhận được những ưu đãi hấp dẫn

Hy vọng thông qua bài viết trên, bạn đã hiểu được định nghĩa phrasal verb là gì và khám phá danh sách các cụm động từ thường gặp. Nếu có nhu cầu trau dồi và ôn luyện phrasal verb với phương pháp học tập hiệu quả, hãy ĐĂNG KÝ NGAY các khóa học IELTS tại Mc IELTS.

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    thirteen − five =

    0906897772