Cụm động từ (Phrasal verb) là gì? 250 cụm động từ phổ biến
Phrasal verb là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh, kể cả trong các bài thi chính chuyên và trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, với số lượng lớn và ý nghĩa đa dạng, phrasal verb cũng là một trong những thử thách lớn đối với người học tiếng Anh. Để giúp bạn nắm vững kiến thức này, bài viết dưới đây của Mc IELTS sẽ giải thích chi tiết về phrasal verb là gì và tổng hợp những cụm động từ thường gặp, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.
Tìm hiểu về Phrasal verb là gì?
Cụm động từ hay phrasal verb là gì? Cụm động từ là sự kết hợp thú vị giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ), tạo nên một ý nghĩa hoàn toàn mới so với động từ gốc. Việc sử dụng linh hoạt các common phrasal verbs trong giao tiếp tiếng Anh không chỉ giúp lời nói trở nên tự nhiên, trôi chảy mà còn giúp bạn thể hiện sự tự tin và tránh sự cứng nhắc trong cách diễn đạt. Đây chính là bí quyết để bạn giao tiếp tiếng Anh một cách thành thạo và gần gũi hơn với người bản xứ.
Ví dụ: Chúng ta có động từ “take” với nghĩa là lấy, cầm, giữ, nhưng khi đứng trong một cụm động từ với Take sẽ tạo nên nhiều lớp nghĩa khác biệt:
- She decided to take up painting as a hobby.
- Dịch: Cô ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh như một sở thích.
- Ý nghĩa: “Take up” có nghĩa là bắt đầu một hoạt động mới hoặc một sở thích.
- The plane will take off in 10 minutes.
- Dịch: Máy bay sẽ cất cánh trong 10 phút nữa.
- Ý nghĩa: “Take off” có nghĩa là máy bay cất cánh. Trong một số ngữ cảnh khác, “take off” còn có nghĩa là thành công nhanh chóng hoặc cởi bỏ (quần áo).
- He needs to take care of his younger brother while their parents are away.
- Dịch: Anh ấy cần chăm sóc em trai khi bố mẹ họ vắng nhà.
- Ý nghĩa: “Take care of” có nghĩa là chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó.
Như vậy, thông qua những ví dụ trên, ta thấy rằng phrasal verb giúp làm phong phú và sinh động thêm cho tiếng Anh, đồng thời chúng cũng yêu cầu người học cần chú ý tới từng ngữ cảnh cụ thể để hiểu và sử dụng đúng ý nghĩa.
Cấu tạo của Phrasal verb là gì?
Vậy cấu tạo của Phrasal verb là gì? Ba thành phần chính để tạo nên một phrasal verb trong tiếng Anh là kết hợp giữa động từ với giới từ, động từ với trạng từ hoặc động từ với cả trạng từ và giới từ. Trong cấu trúc này, động từ có thể đóng vai trò là nội động từ (intransitive) hoặc ngoại động từ (transitive).
Động từ + giới từ (verb + preposition)
Các dạng phrasal verbs thường gặp là sự kết hợp giữa động từ và giới từ (verb + preposition). Đây là những cụm từ bạn thường xuyên bắt gặp trong giao tiếp hàng ngày, giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng và cách diễn đạt của bạn. Một số giới từ thường gặp trong phrasal verb bao gồm: on, in, at, for, into, from, to, by, of, about,…
Ví dụ về các phrasal verb thông dụng:
- run into: tình cờ gặp
- get over: vượt qua
- look for: tìm kiếm
Xem thêm:
- 20+ Phrasal verb Get thông dụng – Cách học & Cách dùng
- Phrasal verb with Into – Cụm động từ với Into hay gặp trong tiếng Anh
- Phrasal verb For – Cụm động từ với For thường gặp trong tiếng Anh
Động từ + trạng từ (verb + adverb)
Dạng thứ hai của phrasal verb là sự kết hợp giữa động từ và 1 trạng từ (verb + adverb). Một số trạng từ thường gặp trong phrasal verb như: up, down, through, off, out, back,…
Ví dụ về các phrasal verb thường gặp:
- give up: từ bỏ
- find out: tìm ra
- come back: trở lại
- break down: hỏng hóc
Xem thêm:
- 15 các Phrasal verb Give thông dụng nhất trong tiếng Anh
- 25+ Phrasal verb with Break thông dụng trong tiếng Anh
- 25+ Phrasal verb with Out – Cụm động từ với Out trong tiếng Anh
Động từ + trạng từ + giới từ (verb + adverb + preposition)
Dạng phrasal verb cuối cùng khá phức tạp, là sự kết hợp giữa ba thành phần: động từ, trạng từ và giới từ (verb + adverb + preposition). Cấu trúc này tạo nên những cụm động từ mang ý nghĩa đặc biệt và thường khó đoán hơn so với hai dạng trước đó.
Ví dụ về những phrasal verb thông dụng:
- get away with: thoát tội
- come down with: mắc bệnh
- catch up on: làm bù, cập nhật
- look forward to: mong đợi
- put up with: chịu đựng
Xem thêm:
- 35 Phrasal Verb với Come phổ biến và mẫu câu ứng dụng
- Tổng hợp 20+ Phrasal Verb với Put thường gặp nhất trong tiếng Anh
- Tổng hợp Phrasal verb with Down thông dụng trong tiếng Anh
Phân loại Phrasal verb (Cụm động từ)
Phrasal verb được chia thành hai loại chính, đó là separable phrasal verb (cụm động từ chia tách) và non-separable phrasal verbs (cụm động từ không thể chia tách). Khi nắm được các loại phrasal verb, người học có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Separable phrasal verb là gì? (Cụm động từ chia tách)
Separable phrasal verb là gì? Đây là loại phrasal verb phổ biến, thường là các ngoại động từ, luôn phải đi kèm với một tân ngữ. Đặc biệt, chúng có thể được tách rời trong câu, với giới từ hoặc trạng từ đứng sau tân ngữ.
Khi tân ngữ là một danh từ hoặc cụm danh từ cụ thể, bạn có hai lựa chọn linh hoạt: đặt danh từ đó giữa động từ và giới từ/trạng từ, hoặc đặt sau toàn bộ cụm động từ. Cả hai cách đều đúng ngữ pháp và không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Cụm động từ | Ví dụ cụ thể | Phân tích |
put sth on (mặc/đeo cái gì đó) | She put her new dress on for the party. | Tân ngữ “her new dress” có thể đứng giữa động từ “put” và giới từ “on”, hoặc sau cụm động từ “put on”. Câu cũng có thể viết là:
She put on her new dress for the party. |
Tuy nhiên, trong trường hợp tân ngữ là đại từ nhân xưng như us, you, her, him, me, them, it, bạn phải đặt tân ngữ nằm giữa động từ với trạng từ hoặc giới từ trong phrasal verb.
Cụm động từ | Ví dụ cụ thể | Phân tích |
cheer sb up (làm ai đó vui lên) | I tried to cheer her up after she failed the exam. | Tân ngữ “her” là đại từ nhân xưng, nên chỉ có thể nằm giữa động từ “cheer” và giới từ “up”. |
Non-separable phrasal verb là gì? (Cụm động từ không thể chia tách)
Non-separable phrasal verb là gì? Cụm động từ không thể chia tách là những ngoại động từ mà các thành phần của chúng (động từ và trạng từ/giới từ) luôn đi liền với nhau, không thể bị tách rời bởi tân ngữ. Chính vì vậy, tân ngữ trong câu luôn phải đứng sau toàn bộ cụm động từ.
Cụm động từ | Ví dụ cụ thể | Phân tích |
run out of (hết, cạn kiệt) | We ran out of milk this morning, so I need to go to the supermarket. | Tân ngữ “milk” đứng sau cụm động từ “ran out of”, không thể tách rời. |
Cách học hiệu quả Phrasal verb là gì?
Học những phrasal verb thường gặp, hay cụm động từ, là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh bởi tính đa nghĩa và phức tạp của chúng. Sau khi hiểu được định nghĩa phrasal verb là gì, chúng ta cùng tiếp tục tìm hiểu về những phương pháp học tập phù hợp.
Học thông qua hình ảnh
Việc học phrasal verb thông qua hình ảnh là một cách hiệu quả để kết hợp trực quan và ngôn ngữ, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng chúng vào thực tế. Thay vì chỉ nhớ các định nghĩa trừu tượng, bạn có thể tưởng tượng mỗi cụm động từ như một cảnh vật, hành động hoặc hình ảnh cụ thể để liên kết với ý nghĩa của nó. Điều này giúp việc ghi nhớ và đặt câu với phrasal verbs trở nên dễ dàng hơn.
Học theo chủ đề
Bên cạnh việc thường xuyên ôn luyện các bài tập về phrasal verb, bạn có thể trau dồi vốn từ vựng bằng cách lựa chọn những chủ đề mà mình yêu thích, chẳng hạn như du lịch, công việc hay sở thích cá nhân. Sau đó, hãy tìm kiếm các nguồn tài liệu đa dạng như sách, bài báo, trang web về phrasal verb theo chủ đề để mở rộng vốn từ vựng của mình.
Tổng hợp 250 Phrasal Verbs thông dụng nhất
Dưới đây bảng tổng hợp phrasal verb quen thuộc trong tiếng Anh
STT | Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Ask out | Mời ai đó đi chơi | He asked Linda out to dinner and a movie. |
2 | Back up | Sao lưu, hỗ trợ | Don’t forget to back up your files regularly. |
3 | Call off | Hủy bỏ | The game was called off due to bad weather. |
4 | Catch up | Bắt kịp, đuổi kịp | I need to catch up on my reading this weekend. |
5 | Come across | Tình cờ gặp | I came across an old photo album in the attic. |
6 | Come up with | Nghĩ ra | He came up with a great idea for a new product. |
7 | Count on | Dựa vào, tin cậy | You can always count on me for help. |
8 | Cut down on | Cắt giảm | I’m trying to cut down on sugar. |
9 | Drop by | Ghé qua | Feel free to drop by anytime. |
10 | End up | Kết thúc | We ended up staying at the hotel for another night. |
11 | Find out | Tìm ra, hiểu ra | I need to find out what time the train leaves. |
12 | Give away | Cho đi | I’m giving away my old clothes. |
13 | Give back | Trả lại | I need to give back the book I borrowed. |
14 | Act up | Cư xử không đúng mực | The children were acting up in class. |
15 | Ask around | Hỏi nhiều người | I asked around but nobody has seen my keys. |
16 | Blow up | Nổ tung, nổi giận | He blew up at his boss. |
17 | Break down | Hỏng hóc, suy sụp | The car broke down on the highway. |
18 | Break up | Chia tay, kết thúc | They broke up after dating for two months. |
19 | Bring up | Nuôi dưỡng, đề cập | She brought up three children on her own. |
20 | Carry on | Tiếp tục | You need to carry on with your work. |
21 | Clean up | Dọn dẹp | We need to clean up the house before the guests arrive. |
22 | Do over | Làm lại | I need to do over this task. |
23 | Drop off | Thả xuống, giao hàng | I can drop you off at the station. |
24 | End up | Kết thúc | We ended up at the wrong restaurant. |
25 | Fall apart | Vỡ vụn, sụp đổ | The old house was falling apart. |
26 | Figure out | Tìm ra, hiểu ra | I can’t figure out how to use this new phone. |
27 | Fill out | Điền vào | Please fill out this application form. |
28 | Find out | Tìm ra, phát hiện | I found out that he had been lying to me. |
29 | Fall for | Yêu thích hoặc tin tưởng | He fell for her charm as soon as they met. |
30 | Fall behind | Bị đuối sức, chậm trễ | I fell behind in my studies after missing several classes. |
31 | Fall in with | Bắt đầu hợp tác, làm quen | He fell in with a group of artists and started painting. |
32 | Fall off | Bị rơi xuống, rớt xuống | The painting fell off the wall during the earthquake. |
33 | Get along | Hòa thuận | We get along well with each other. |
34 | Get away | Trốn thoát, đi nghỉ | The thieves got away with the money. |
35 | Get back | Trở lại | I’ll get back to you as soon as possible. |
36 | Get over | Vượt qua | It took me a long time to get over the breakup. |
37 | Get up | Thức dậy | I get up at 6 am every day. |
38 | Give up | Từ bỏ | I’m not going to give up on my dreams. |
39 | Go on | Tiếp tục, xảy ra | What’s going on here? |
40 | Go along | Đi theo, đi cùng | He decided to go along with his friend’s plan. |
41 | Go around | Lan truyền | Rumors about the merger began to go around the office. |
42 | Go through | Trải qua, trải nghiệm | She went through a lot of hardship to achieve her goals. |
43 | Go over | Kiểm tra, xem lại | Let’s go over the details of the plan one more time. |
44 | Go in for | Tham gia vào, yêu thích | He doesn’t really go in for team sports. |
45 | Go for | Lựa chọn | I think I’ll go for the chocolate cake for dessert. |
46 | Go ahead with | Tiếp tục, thực hiện | Despite the challenges, they decided to go ahead with the project. |
47 | Go after | Theo đuổi | He decided to go after his dream of becoming a singer. |
48 | Grow up | Lớn lên | I grew up in a small town. |
49 | Grow out of | Không còn phù hợp | He finally grew out of his old habits and became more responsible. |
50 | Grow into | Phát triển dần dần | The company grew into a global corporation over the years. |
51 | Grow away | Trở nên xa cách | Over time, they grew away from their childhood friends. |
52 | Hand in | Nộp bài | Please hand in your assignments by Tuesday. |
53 | Hang out | Đi chơi | We like to hang out at the cinema. |
54 | Hold on | Chờ đợi, giữ máy | Hold on, I’ll be right back. |
55 | Keep down | Kiểm soát | They managed to keep down the cost of production this quarter. |
56 | Keep from | Ngăn cản | She couldn’t keep herself from laughing at his joke. |
57 | Keep off | Tránh xa | Please keep off the grass, we just planted it. |
58 | Look after | Chăm sóc | Can you look after my cat while I’m away? |
59 | Look for | Tìm kiếm | I’m looking for my keys. |
60 | Look forward to | Mong đợi | I’m looking forward to seeing you again. |
61 | Look into | Điều tra, xem xét | The police are looking into the matter. |
62 | Look up | Tra cứu | Look up the word in the dictionary. |
63 | Make up | Bịa chuyện | She likes to make up stories for her younger siblings. |
64 | Make out | Hiểu, nhận thức | It was dark, but they managed to make out the outline of a building. |
65 | Make off | Trốn chạy, thoát | The thief made off with valuable jewelry from the store. |
66 | Mix up | Nhầm lẫn, làm lộn xộn | I always mix up their names. |
67 | Mix in | Trộn vào, kết hợp | Mix in the flour with the eggs and sugar. |
68 | Mix with | Hòa mình, kết giao | He enjoys mixing with people from different cultures. |
69 | Move in | Chuyển đến | We’re moving in to our new house next week. |
70 | Move out | Chuyển đi | They’re moving out of their apartment at the end of the month. |
71 | Move on | Tiếp tục, tiến lên | It’s time to move on and forget about the past. |
72 | Move up | Thăng tiến, tiến bộ | She’s hoping to move up in the company soon. |
73 | Move over | Tránh sang một bên | Move over, I need to sit down. |
74 | Move along | Tiếp tục di chuyển | The police officer told the crowd to move along. |
75 | Bear down on | Tấn công, áp đảo | The police were bearing down on the suspect. |
76 | Bear on/upon | Liên quan đến, ảnh hưởng đến | The new evidence bears on the case. |
77 | Bear out | Xác nhận, chứng minh | The facts bear out his story. |
78 | Bear up | Chịu đựng, đối mặt | She’s bearing up well under the pressure. |
79 | Break through | Đột phá, vượt qua | The scientists made a major breakthrough in cancer research. |
80 | Break into | Đột nhập, bắt đầu làm gì đó bất ngờ | The thieves broke into the bank. |
81 | Come apart | Vỡ ra, tách rời | The cup came apart in my hands. |
82 | Come around | Thay đổi ý kiến, hồi phục | She’s starting to come around after the surgery. |
83 | Come back | Trở lại | I’ll come back later. |
84 | Come forward | Đứng ra, xung phong | No witnesses have come forward yet. |
85 | Come from | Đến từ | Where do you come from? |
86 | Come into | Thừa kế | She came into a lot of money when her grandmother died. |
87 | Come off | Bong ra, thành công | The plan came off without a hitch. |
88 | Come over | Ghé thăm | Why don’t you come over for dinner tonight? |
89 | Cut down | Cắt giảm, giảm bớt | I’m trying to cut down on sugar. |
90 | Cut in | Xen vào, chen ngang | She kept cutting in on our conversation. |
91 | Cut off | Cắt đứt, ngừng cung cấp | The gas supply was cut off. |
92 | Cut down | Chặt đổ, hạ xuống | They cut down the old tree in the backyard. |
93 | Let down | Làm thất vọng | Don’t let me down, I’m counting on you. |
94 | Let in | Cho vào | Can you let the cat in? |
95 | Live on | Sống dựa vào | He lives on his parents’ money. |
96 | Live up to | Sống đúng với, xứng đáng với | The movie didn’t live up to my expectations. |
97 | Log in | Đăng nhập | You need to log in to access your email. |
98 | Pass away | Qua đời | His grandfather passed away last year. |
99 | Pass out | Ngất xỉu | She passed out from the heat. |
100 | Pass by | Đi ngang qua, trôi qua | I passed by your house on my way to work. |
101 | Pass on | Truyền lại, từ chối | She passed on the information to her colleagues. |
102 | Pass over | Bỏ qua, không xem xét | They passed him over for the promotion. |
103 | Pass through | Đi qua, trải qua | We passed through a small town on our road trip. |
104 | Pass down | Truyền lại (cho thế hệ sau) | This recipe has been passed down through my family for generations. |
105 | Pass off | Giả mạo, làm ra vẻ | He tried to pass off the fake painting as a genuine one. |
106 | Pass up | Bỏ lỡ, từ chối | I couldn’t pass up the opportunity to travel to Europe. |
107 | Pay back | Trả lại (tiền) | I’ll pay you back next week. |
108 | Pay off | Trả hết nợ, mang lại kết quả tốt | I finally paid off my student loans. |
109 | Pick on | Bắt nạt, trêu chọc | The bullies were always picking on him. |
110 | Pick out | Chọn ra | She picked out a beautiful dress for the wedding. |
111 | Pull over | Tấp xe vào lề | The police officer asked me to pull over. |
112 | Put down | Hạ xuống, đặt xuống, chỉ trích | He’s always putting down his colleagues. |
113 | Put off | Trì hoãn | The meeting has been put off until next week. |
114 | Put on | Mặc vào, tăng cân | He’s put on a lot of weight recently. |
115 | Put out | Dập tắt (lửa), xuất bản | The firefighters put out the fire. |
116 | Point up | Nhấn mạnh, làm nổi bật | The recent events point up the need for better security. |
117 | Point to | Hướng đến, ám chỉ | All the evidence points to him as the culprit. |
118 | Run across | Tình cờ gặp | I ran across an old friend at the mall. |
119 | Run after | Đuổi theo | The dog ran after the ball. |
120 | Run away (from) | Chạy trốn, bỏ trốn | The thief ran away from the police. |
121 | Run down | Hết pin, cạn kiệt, chỉ trích | The battery in my phone has run down. |
122 | Run into | Tình cờ gặp, đâm vào | I ran into an old friend at the mall. |
123 | Run out (of) | Hết, cạn kiệt | We’ve run out of sugar and salt. |
124 | Run over | Cán qua, đè chết | The car ran over the cat. |
125 | Run through | Xem lại, tập dượt | Let’s run through the presentation one more time. |
126 | Run up | Tích lũy (nợ nần), tăng lên | He ran up a huge credit card bill. |
127 | Run up against | Gặp phải | We ran up against some unexpected problems. |
128 | Rip off | Lừa đảo, bán giá cắt cổ | I think I got ripped off at that store. |
129 | Rule out | Loại trừ | The police have ruled out the possibility of foul play. |
130 | Round up | Làm tròn số, tập hợp lại | The police rounded up the suspects. |
131 | Round off | Hoàn thành, kết thúc | We rounded off the evening with a few drinks. |
132 | Show off | Khoe khoang, phô trương | He likes to show off his new car. |
133 | Show up | Xuất hiện, đến | We were surprised when she showed up at the party. |
134 | Show around | Dẫn ai đó đi tham quan | The tour guide showed us around the city. |
135 | Show out | Tiễn ai đó ra về | The host showed us out after the dinner. |
136 | Show through | Lộ ra, hiện rõ | Her happiness showed through her smile. |
137 | Switch off | Tắt (đèn, thiết bị) | Please switch off the lights when you leave the room. |
138 | Switch on | Bật (đèn, thiết bị) | I switched on the TV to watch the news. |
139 | Switch over | Chuyển đổi | Let’s switch over to another channel, this show is boring. |
140 | Switch around | Đổi chỗ, thay đổi vị trí | The teacher switched the students around so they could work with different partners. |
141 | Switch back | Quay trở lại | After trying the new software, I decided to switch back to the old version. |
142 | Sort out | Giải quyết, sắp xếp | I need to sort out my finances before I can buy a car. |
143 | Take after | Giống ai đó (về ngoại hình, tính cách) | She takes after her mother in both looks and personality. |
144 | Take apart | Tháo rời, tách ra | He took the toy car apart to see how it worked. |
145 | Take away | Mang đi, lấy đi | The waiter took away the dirty dishes. |
146 | Take back | Trả lại, rút lại | I had to take back what I said about him; he’s actually a nice guy. |
147 | Take down | Ghi chép, tháo xuống | I took down her phone number. |
148 | Take in | Tiếp thu, hiểu | It took me a while to take in everything he said. |
149 | Take off | Cất cánh, cởi ra | The plane took off at 6 am. |
150 | Take on | Đảm nhận, thuê | The company took on several new employees. |
151 | Take out | Đưa ra ngoài, mời đi chơi | He took her out to dinner. |
152 | Take over | Tiếp quản, đảm nhận | She took over the family business after her father retired. |
153 | Take up | Bắt đầu (một sở thích, thói quen) | He took up painting after he retired. |
154 | Take out on | Trút giận lên ai đó | Don’t take your frustration out on me! |
155 | Take up on | Chấp nhận lời đề nghị | I decided to take him up on his offer to help me move. |
156 | Take away from | Làm giảm giá trị | The scandal took away from his reputation. |
157 | Take up with | Bắt đầu dành thời gian với ai đó | He started taking up with a bad crowd. |
158 | Talk back | Cãi lại, nói lại | Don’t talk back to your parents! |
159 | Think over | Suy nghĩ kỹ | I need to think over your proposal before I can give you an answer. |
160 | Think about | Suy nghĩ về, cân nhắc | I’m thinking about going to the beach this weekend. |
161 | Think back | Nhớ lại, hồi tưởng | I often think back to my childhood with fondness. |
162 | Think of | Nghĩ về, nghĩ ra | What do you think of my new haircut? |
163 | Think out | Suy nghĩ kỹ, lên kế hoạch chi tiết | We need to think out a strategy for the project. |
164 | Think up | Nghĩ ra, sáng tạo | He’s always thinking up new ways to make money. |
165 | Play up | Làm quá lên, phóng đại | She always plays up her achievements. |
166 | Play on | Lợi dụng, khai thác | He played on her sympathy to get what he wanted. |
167 | Play around | Đùa giỡn, nghịch ngợm | Stop playing around and get to work! |
168 | Turn around | Quay lại, thay đổi tình thế | The company turned around its fortunes after hiring a new CEO. |
169 | Turn away | Quay đi, từ chối | The bouncer turned away the underage drinkers. |
170 | Turn down | Từ chối, vặn nhỏ | She turned down his marriage proposal. |
171 | Turn in | Đi ngủ, nộp | I’m tired, I’m going to turn in early tonight. |
172 | Turn into | Biến thành, trở thành | The caterpillar turned into a butterfly. |
173 | Turn off | Tắt | Don’t forget to turn off the lights when you leave. |
174 | Turn on | Bật | Can you turn on the air conditioner? It’s hot in here. |
175 | Turn out | Hóa ra, xuất hiện | It turned out that he was the thief all along. |
176 | Turn over | Lật, chuyển giao | Turn over the page and read the next chapter. |
177 | Turn up | Vặn to, xuất hiện | Can you turn up the volume? I can’t hear the music. |
178 | Try on | Thử (quần áo, giày dép) | Can I try on this dress? |
179 | Try out | Thử nghiệm, kiểm tra | I’m going to try out the new restaurant tonight. |
180 | Try for | Cố gắng đạt được | He’s trying for a scholarship to study abroad. |
181 | Try out for | Thử sức, thi tuyển | She’s trying out for the school play. |
182 | Use up | Dùng hết, sử dụng hết | We used up all the milk. |
183 | Save up | Tiết kiệm | I’m saving up for a new car. |
184 | See off | Tiễn đưa | We went to the airport to see her off. |
185 | Sign up | Đăng ký | I signed up for a yoga class. |
186 | Sign out | Đăng xuất | Don’t forget to sign out of your email. |
187 | Sign in | Đăng nhập | Please sign in to your account. |
188 | Stand by | Ủng hộ, sẵn sàng giúp đỡ | I’ll stand by you no matter what. |
189 | Stand for | Đại diện cho, viết tắt của | The letters UN stand for United Nations. |
190 | Stand out | Nổi bật | Her bright red dress made her stand out in the crowd. |
191 | Stand up | Đứng dậy | Please stand up when the national anthem is played. |
192 | Stand up for | Bảo vệ, bênh vực | You need to stand up for yourself. |
193 | Start off | Bắt đầu | The race started off with a bang. |
194 | Stay up | Thức khuya | I stayed up late to finish my homework. |
195 | Stick to | Tuân thủ, bám sát | I’m trying to stick to my diet. |
196 | Stay away | Tránh xa | Stay away from that dog, it might bite. |
197 | Carry on | Tiếp tục | Despite the rain, they decided to carry on with the picnic. |
198 | Carry out | Thực hiện, tiến hành | The scientists carried out a series of experiments. |
199 | Carry over | Chuyển sang, kéo dài | The meeting was carried over to the next day. |
200 | Carry off | Thành công, mang đi | She carried off the first prize in the competition. |
201 | Carry away | Cuốn đi, làm say mê | The audience was carried away by her performance. |
202 | Wake up | Thức dậy | I usually wake up at 6 a.m. |
203 | Wait for | Chờ đợi ai/cái gì | I’m waiting for the bus. |
204 | Wait on | Phục vụ, hầu hạ | The waiter waited on us attentively. |
205 | Wait up | Chờ đợi (ai đó đi ngủ) | Don’t wait up for me, I’ll be home late. |
206 | Walk away | Bỏ đi, rời khỏi | She walked away from the argument. |
207 | Walk in on | Bắt gặp ai đó (đang làm gì) | I walked in on them kissing. |
208 | Walk off | Bỏ đi vì tức giận | He walked off in a huff. |
209 | Walk out | Bỏ ra ngoài | She walked out of the meeting. |
210 | Walk out on | Bỏ rơi ai đó | He walked out on his family. |
211 | Warm up | Khởi động, làm nóng | The athletes warmed up before the race. |
212 | Wash away | Cuốn trôi, rửa sạch | The rain washed away the footprints. |
213 | Wash off | Rửa sạch | Wash off the dirt before you come inside. |
214 | Wash out | Phai màu, mất tác dụng | The color washed out of the fabric. |
215 | Watch out | Coi chừng, cẩn thận | Watch out for the dog! |
216 | Wear away | Mòn dần | The inscription on the tombstone had worn away. |
217 | Wear down | Làm mòn, làm kiệt sức | The constant stress was wearing her down. |
218 | Wear off | Mất tác dụng, biến mất | The effects of the medicine will wear off soon. |
219 | Wear out | Làm mòn, làm hỏng | I wore out my shoes from walking so much. |
220 | Work out | Tập thể dục, tìm ra giải pháp | I work out at the gym three times a week. |
221 | Work on | Làm việc về, cải thiện | He’s been working on his anger management. |
222 | Work off | Loại bỏ (bằng cách làm việc) | I need to work off some stress. |
223 | Work up | Gia tăng, phát triển | He worked his way up from intern to CEO. |
224 | Work around | Tìm cách giải quyết | We’ll have to work around this problem. |
225 | Pair up with | Hợp tác | In this project, you will be paired up with an experienced colleague. |
226 | Gear up for | Chuẩn bị | (The shops are gearing up for the New Year sales. |
227 | Prepare for | Chuẩn bị cho | The students are preparing for their final exams. |
228 | Fix up | Sửa chữa, tân trang | We fixed up the old house and now it looks brand new. |
229 | Fix on | Quyết định, chọn lựa | They haven’t fixed on a date for the wedding yet. |
230 | Fix someone up with | Giúp ai đó có được | My friend fixed me up with her cousin. |
231 | Win over | Thuyết phục, giành được sự ủng hộ | The politician won over the crowd with his passionate speech. |
232 | Burn down | Thiêu rụi | The house burned down in the fire. |
233 | Burn out | Cháy hết, kiệt sức | The light bulb burned out. |
234 | Brush up on | Ôn lại, cải thiện | I need to brush up on my Spanish before my trip to Mexico. |
235 | Die away | Dần biến mất, yếu dần | The sound of the music died away as we walked further from the stage. |
236 | Die down | Giảm dần, lắng xuống | The excitement about the new product has died down. |
237 | Dig in | Bắt đầu ăn, bắt đầu làm việc | We need to dig in and finish this project on time. |
238 | Dig up | Đào lên, tìm ra | The archaeologists dug up ancient artifacts. |
239 | Divide up | Chia ra, phân chia | We divided up the work between us. |
240 | Fit in | Hòa nhập, phù hợp | It’s important to fit in at work. |
241 | Go back on | Nuốt lời, không giữ lời hứa | He went back on his promise to help me. |
242 | Look up to | Ngưỡng mộ | I look up to my father. |
243 | Make up for | Bù đắp | I’ll make up for being late by working overtime. |
244 | Look down on | Coi thường | She looks down on people who are less educated than her. |
245 | Back out of | Rút lui khỏi (thỏa thuận, kế hoạch) | They backed out of the deal at the last minute. |
246 | Break in on | Làm gián đoạn, xen vào | I didn’t mean to break in on your conversation, but I have an urgent message. |
247 | Get on with | Hòa hợp với | I don’t get on with my sister-in-law. |
248 | Get away with | Thoát tội, không bị trừng phạt | He thought he could get away with stealing the money. |
249 | Face up to | Đối mặt với | You need to face up to your problems. |
250 | Live up to | Sống đúng với | He failed to live up to his parents’ expectations. |
Luyện Phrasal verb thành thạo cùng Mc IELTS
Việc ôn luyện tất cả các phrasal verb đòi hỏi sự kiên trì, tập trung và áp dụng những phương pháp học tập đúng đắn. Mc IELTS tự hào là trung tâm IELTS tốt nhất được rất nhiều người học tin tưởng và lựa chọn. Với các bài giảng chuyên sâu, phương pháp học tập tương tác và tài liệu phong phú, Mc IELTS sẽ giúp bạn “nắm bắt” những cụm động từ này một cách dễ dàng. ĐĂNG KÝ NGAY khóa ôn IELTS tại trung tâm ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học tập chi tiết cùng với những CỰU GIÁM KHẢO CHẤM THI.
Hy vọng thông qua bài viết trên, bạn đã hiểu được định nghĩa phrasal verb là gì và khám phá danh sách các cụm động từ thường gặp. Nếu có nhu cầu trau dồi và ôn luyện phrasal verb với phương pháp học tập hiệu quả, hãy ĐĂNG KÝ NGAY các khóa học IELTS tại Mc IELTS.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu