28+ Phrasal verb with Keep thông dụng nhất trong tiếng Anh

Bạn có muốn biến tiếng Anh trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày? Những phrasal verb Keep chính là chìa khóa để bạn làm điều đó! Đây là nhóm từ vựng không chỉ thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sắc sảo và linh hoạt hơn. Trong bài viết này, Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ cùng bạn khám phá 28+ phrasal verbs Keep phổ biến và hữu dụng nhất, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống. Hãy cùng bắt đầu hành trình nâng cấp kỹ năng ngôn ngữ của bạn ngay bây giờ!

Những Phrasal verbs Keep thông dụng nhất trong tiếng Anh
STT Phrasal Verb Ý Nghĩa
1 Keep to Tuân theo một kế hoạch, quy tắc hoặc giữ mình trong một giới hạn cụ thể.
2 Keep up Tiếp tục một việc gì đó, không để nó gián đoạn; Không để ai đó đi ngủ hoặc nghỉ ngơi.
3 Keep off Tránh xa hoặc không được phép đi vào một khu vực cụ thể, hoặc ngăn ai đó hoặc điều gì đó tiếp cận khu vực đó.
4 Keep on Tiếp tục làm một việc gì đó, không dừng lại; Liên tục nói về một điều gì đó một cách phiền toái.
5 Keep out Tránh xa hoặc không được vào một nơi nào đó, hoặc ngăn cản người khác đi vào.
6 Keep under Duy trì sự kiểm soát hoặc ngăn không cho tình huống vượt khỏi tầm kiểm soát.
7 Keep away Tránh xa hoặc kiềm chế không tiếp cận một khu vực hoặc đối tượng, hoặc ngăn ai đó đến gần; Giữ ai đó hoặc cái gì đó tránh xa một thứ gì đó.
8 Keep back Giữ lại một phần thông tin, không chia sẻ toàn bộ sự việc với ai đó.
9 Keep down Ngăn chặn sự gia tăng về số lượng, mức độ, hoặc kích thước của một thứ gì đó; ngăn chặn việc bị nôn mửa.
10 Keep up with Theo kịp ai đó hoặc điều gì đó về tốc độ, trình độ, hoặc sự phát triển; Duy trì cập nhật thông tin về một sự việc hay lĩnh vực nào đó; Duy trì việc làm hoặc trả một thứ gì đó thường xuyên.
11 Keep (someone) out of something Tránh hoặc ngăn cản ai đó tham gia vào một tình huống rắc rối hoặc không mong muốn.
12 Keep from Kiềm chế hoặc ngăn bản thân làm điều gì đó.
13 Keep apart Giữ khoảng cách hoặc tách biệt với người khác.
14 Keep across Liên tục theo dõi hoặc duy trì thông tin về điều gì đó.
15 Keep around Giữ một thứ gì đó ở gần mình để sử dụng khi cần.
16 Keep in Giữ lại bên trong, không để ai hoặc cái gì ra ngoài.
17 Keep at Kiên trì tiếp tục làm một việc gì đó.
18 Keep going Tiếp tục tiến hành, không dừng lại.
19 Keep to oneself Giữ kín, không chia sẻ với người khác.
20 Keep in mind Ghi nhớ, nhắc nhở bản thân về điều gì đó quan trọng.
21 Keep together Gắn bó với nhau, duy trì sự đoàn kết.
22 Keep in touch Giữ liên lạc với ai đó.
23 Keep the laws Tuân thủ luật pháp.
24 Keep an eye on Theo dõi, trông chừng.
25 Keep peace with Duy trì mối quan hệ tốt, giữ hòa bình.
26 Keep up appearances Giữ hình thức, duy trì vẻ bề ngoài.
27 Keep in check/control Kiểm soát, kiềm chế điều gì đó.
28 Keep someone company Ở lại với ai đó, làm bạn đồng hành.
Sau keep là gì?

28+ Phrasal verbs Keep phổ biến trong tiếng Anh

Tìm hiểu Keep là gì?

Trước khi đi sâu vào các phrasal verbs Keep, hãy cùng xem xét nghĩa của từ Keep trong tiếng Anh.

Theo từ điển Cambridge, Keep là một động từ rất đa dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau:

Những ý nghĩa của từ Keep trong tiếng Anh
Nghĩa Ví dụ Nghĩa tiếng Việt
Giữ gìn hoặc giữ lại I always keep my keys in a secure place. Tôi luôn giữ chìa khóa của mình ở nơi an toàn.
Bảo quản hoặc bảo tồn It’s essential to keep your documents in a safe place. Rất quan trọng để giữ tài liệu của bạn ở nơi an toàn.
Tiếp tục làm điều gì đó Keep moving forward, and you’ll achieve your goals. Cứ tiếp tục tiến lên, và bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.
Gây chậm trễ hoặc làm trì hoãn The heavy traffic kept me from arriving on time. Giao thông đông đúc đã khiến tôi không thể đến đúng giờ.
Nuôi dưỡng hoặc chăm sóc He works hard to keep his family well-fed. Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi sống gia đình.

28+ Phrasal verb Keep thường gặp nhất

Để giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả, việc nắm vững các phrasal verbs là vô cùng quan trọng, và Keep là một trong những từ bạn sẽ gặp rất nhiều. Khi kết hợp với các giới từ khác nhau, Keep có thể tạo ra hàng loạt cụm động từ mang những ý nghĩa đa dạng, giúp bạn diễn đạt từ những ý tưởng đơn giản đến phức tạp một cách linh hoạt. Hãy cùng khám phá 28+ phrasal verbs Keep thông dụng nhất dưới đây, để trang bị cho mình những kiến thức cần thiết hỗ trợ trong chương trình học IELTS và sử dụng chúng một cách thành thạo!

Keep it up là gì?

Một số ví dụ cụm động từ với Keep

Keep to

Phiên âm: /kiːp tuː/

Nghĩa: Cụm động từ với Keep to thường có nghĩa là tuân theo một kế hoạch, quy tắc hoặc giữ mình trong một giới hạn cụ thể.

Ví dụ:

We need to keep to the rules if we want to avoid any trouble.

(Chúng ta cần tuân theo các quy tắc nếu muốn tránh rắc rối.)

Keep up

Phiên âm: /kiːp ʌp/

Ví dụ:

You’re doing fantastic work! Keep up the effort, and you’ll succeed.

(Bạn đang làm rất tốt! Cứ tiếp tục cố gắng, và bạn sẽ thành công.)

  • Nghĩa 2: Keep up là gì? Phrasal verb Keep up còn có nghĩa là không để ai đó đi ngủ hoặc nghỉ ngơi.

Ví dụ:

The excitement of the event kept us up all night.

(Sự phấn khích của sự kiện đã khiến chúng tôi thức cả đêm.)

Keep off

Phiên âm: /kiːp ɒf/

Nghĩa: Keep off là gì? Phrasal verb with Off này có nghĩa là tránh xa hoặc không được phép đi vào một khu vực cụ thể, hoặc ngăn ai đó hoặc điều gì đó tiếp cận khu vực đó.

Ví dụ:

Please keep off the freshly painted benches.

(Vui lòng không ngồi lên các ghế vừa mới sơn.)

Keep on

Phiên âm: /kiːp ɒn/

  • Nghĩa 1: Keep on là gì? Phrasal verb with Keep on nghĩa là tiếp tục làm một việc gì đó, không dừng lại.

Ví dụ:

Keep on practicing, and you’ll improve.

(Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ tiến bộ.)

  • Nghĩa 2: Liên tục nói về một điều gì đó một cách phiền toái.

Ví dụ:

He keeps on about his new job, and it’s getting annoying.

(Anh ấy cứ liên tục nói về công việc mới của mình, và nó đang trở nên phiền phức.)

Keep out

Phiên âm: /kiːp aʊt/

Nghĩa: Keep out là gì? Phrasal verb Keep out có nghĩa là tránh xa hoặc không được vào một nơi nào đó, hoặc ngăn cản người khác đi vào.

Ví dụ Cụm động từ với Out:

The sign says to keep out of the construction site.

(Biển báo nói rằng không được vào khu vực công trình.)

Keep under

Phiên âm: /kiːp ˈʌndər/

Nghĩa: Duy trì sự kiểm soát hoặc ngăn không cho tình huống vượt khỏi tầm kiểm soát.

Ví dụ:

The manager worked hard to keep the project under control.

(Người quản lý đã nỗ lực để giữ dự án trong tầm kiểm soát.)

Keep away

Phiên âm: /kiːp əˈweɪ/

  • Nghĩa 1: Keep away là gì? Phrasal verb với Keep away nghĩa là tránh xa hoặc kiềm chế không tiếp cận một khu vực hoặc đối tượng, hoặc ngăn ai đó đến gần.

Ví dụ:

You should keep away from that area, it’s not safe.

(Bạn nên tránh xa khu vực đó, nó không an toàn.)

  • Nghĩa 2: Giữ ai đó hoặc cái gì đó tránh xa một thứ gì đó.

Ví dụ:

Make sure to keep the tools away from the children.

(Hãy chắc chắn giữ các dụng cụ tránh xa trẻ em.)

Keep back

Phiên âm: /kiːp bæk/

Nghĩa: Phrasal verb Keep back có nghĩa là giữ lại một phần thông tin, không chia sẻ toàn bộ sự việc với ai đó.

Ví dụ:

He kept some details back during the negotiation.

(Anh ấy đã giữ lại một số chi tiết trong cuộc đàm phán.)

Keep down

Phiên âm: /kiːp daʊn/

  • Nghĩa 1: Cụm động từ với Down này có nghĩa là ngăn chặn sự gia tăng về số lượng, mức độ, hoặc kích thước của một thứ gì đó.

Ví dụ:

We need to keep the expenses down this month.

(Chúng ta cần kiểm soát chi tiêu tháng này.)

  • Nghĩa 2: Keep down là gì? Cụm động từ với Keep down còn có nghĩa là kiềm chế sự nôn mửa.

Ví dụ:

After the long flight, he struggled to keep his food down.

(Sau chuyến bay dài, anh ấy gặp khó khăn với việc giữ thức ăn không bị nôn ra.)

Keep up with

Phiên âm: /kiːp ʌp wɪð/

  • Nghĩa 1: Phrasal verb Keep up with có nghĩa là theo kịp ai đó hoặc điều gì đó về tốc độ, trình độ, hoặc sự phát triển.

Ví dụ:

The kids ran so fast, I could barely keep up with them.

(Bọn trẻ chạy quá nhanh, tôi hầu như không theo kịp.)

  • Nghĩa 2: Phrasal verb with Keep up with còn có nghĩa là duy trì cập nhật thông tin về một sự việc hay lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

She reads the news daily to keep up with current events.

(Cô ấy đọc tin tức hàng ngày để theo kịp các sự kiện hiện tại.)

  • Nghĩa 3: Duy trì việc làm hoặc trả một thứ gì đó thường xuyên.

Ví dụ:

It’s hard to keep up with the mortgage payments with rising costs.

(Rất khó để theo kịp việc trả nợ thế chấp với chi phí ngày càng tăng.)

Keep (someone) out of something

Phiên âm: /kiːp aʊt ɒv/

Nghĩa: Cụm động từ với Keep out of này có nghĩa là tránh hoặc ngăn cản ai đó tham gia vào một tình huống rắc rối hoặc không mong muốn.

Ví dụ:

I always try to keep my younger sister out of arguments.

(Tôi luôn cố gắng giữ em gái tôi không tham gia vào các cuộc tranh cãi.)

Keep from

Phiên âm: /kiːp frɒm/

Nghĩa: Phrasal verb Keep from có nghĩa là kiềm chế hoặc ngăn bản thân làm điều gì đó.

Ví dụ:

She had to keep from laughing during the serious meeting.

(Cô ấy phải kiềm chế để không cười trong suốt buổi họp nghiêm túc.)

Keep apart

Phiên âm: /kiːp əˈpɑːrt/

Nghĩa: Cụm động từ với Keep apart này có nghĩa là giữ khoảng cách hoặc tách biệt với người khác.

Ví dụ:

Despite their feelings for each other, circumstances have kept them apart for years.

(Dù có tình cảm với nhau, hoàn cảnh đã khiến họ xa cách nhiều năm.)

Keep across

Phiên âm: /kiːp əˈkrɒs/

Nghĩa: Phrasal verb with Keep across này có nghĩa là liên tục theo dõi hoặc duy trì thông tin về điều gì đó.

Ví dụ:

I’ll keep across any updates on the project and inform you.

(Tôi sẽ theo dõi mọi cập nhật về dự án và thông báo cho bạn.)

Keep around

Phiên âm: /kiːp əˈraʊnd/

Nghĩa: Phrasal verb Keep around có nghĩa là giữ một thứ gì đó ở gần mình để sử dụng khi cần.

Ví dụ:

I always keep a notepad around in case I need to jot down ideas.

(Tôi luôn giữ một cuốn sổ tay bên cạnh phòng khi cần ghi lại ý tưởng.)

Keep in

Phiên âm: /kiːp ɪn/

Nghĩa: Phrasal verb với keep in có nghĩa là giữ lại bên trong, không để ai hoặc cái gì ra ngoài.

Ví dụ:

They decided to keep the cat in until it got used to its new home.

(Họ quyết định giữ con mèo trong nhà cho đến khi nó quen với ngôi nhà mới.)

Keep at

Phiên âm: /kiːp æt/

Nghĩa: Cụm động từ với Keep at có nghĩa là kiên trì tiếp tục làm một việc gì đó.

Ví dụ:

Keep at your studies, and you’ll see improvement soon.

(Hãy kiên trì học tập, bạn sẽ sớm thấy tiến bộ.)

Keep going

Phiên âm: /kiːp ˈɡoʊɪŋ/

Nghĩa: Phrasal verb Keep going có nghĩa là tiếp tục tiến hành, không dừng lại.

Ví dụ:

Even when the task gets tough, just keep going and don’t lose hope.

(Ngay cả khi nhiệm vụ trở nên khó khăn, hãy tiếp tục và đừng mất hy vọng.)

Keep to oneself

Phiên âm: /kiːp tə wʌnˈsɛlf/

Nghĩa: Phrasal verb with Keep to oneself có nghĩa là giữ kín, không chia sẻ với người khác.

Ví dụ:

She prefers to keep to herself and rarely discusses her personal life.

(Cô ấy thích giữ kín và hiếm khi thảo luận về cuộc sống cá nhân của mình.)

Keep in mind

Phiên âm: /kiːp ɪn maɪnd/

Nghĩa: Phrasal verb với Keep in mind có nghĩa là ghi nhớ, nhắc nhở bản thân về điều gì đó quan trọng.

Ví dụ:

Keep in mind that we need to submit the report by Monday.

(Hãy nhớ rằng chúng ta cần nộp báo cáo trước thứ Hai.)

Keep together

Phiên âm: /kiːp təˈɡɛðər/

Nghĩa: Phrasal verb Keep together có nghĩa là gắn bó với nhau, duy trì sự đoàn kết.

Ví dụ:

The team kept together throughout the tough season and emerged stronger.

(Đội đã gắn bó với nhau suốt mùa giải khó khăn và trở nên mạnh mẽ hơn.)

Keep in touch

Phiên âm: /kiːp ɪn tʌʧ/

Nghĩa: Cụm động từ với Keep in touch có nghĩa là giữ liên lạc với ai đó.

Ví dụ:

Make sure to keep in touch after you move to the new city.

(Nhớ giữ liên lạc sau khi bạn chuyển đến thành phố mới.)

Keep the laws

Phiên âm: /kiːp ðə lɔːz/

Nghĩa: Phrasal verb with Keep the laws có nghĩa là tuân thủ luật pháp.

Ví dụ:

It’s everyone’s responsibility to keep the laws and contribute to a safe society.

(Tuân thủ luật pháp và đóng góp cho một xã hội an toàn là trách nhiệm của mỗi người.)

Keep an eye on

Phiên âm: /kiːp ən aɪ ɒn/

Nghĩa: Phrasal verb Keep an eye on có nghĩa là theo dõi, trông chừng.

Ví dụ:

Please keep an eye on the kids while I’m out.

(Vui lòng trông chừng lũ trẻ khi tôi ra ngoài.)

Keep peace with

Phiên âm: /kiːp piːs wɪð/

Nghĩa: Phrasal verb với Keep peace with có nghĩa là duy trì mối quan hệ tốt, giữ hòa bình.

Ví dụ:

The neighbors have managed to keep peace with each other despite their differences.

(Hàng xóm đã giữ hòa bình với nhau mặc dù có những khác biệt.)

Keep up appearances

Phiên âm: /kiːp ʌp əˈpɪərənsɪz/

Nghĩa: Cụm động từ với Keep up appearances có nghĩa là giữ hình thức, duy trì vẻ bề ngoài.

Ví dụ:

Despite the financial troubles, they kept up appearances for the sake of their family.

(Dù gặp khó khăn tài chính, họ vẫn giữ vẻ bề ngoài vì gia đình.)

Keep in check/control

Phiên âm: /kiːp ɪn ʧɛk/kənˈtroʊl/

Nghĩa: Phrasal verb Keep in check/control có nghĩa là kiểm soát, kiềm chế điều gì đó.

Ví dụ:

He learned to keep his anger in check during stressful situations.

(Anh ấy đã học cách kiềm chế cơn giận trong những tình huống căng thẳng.)

Keep someone company

Phiên âm: /kiːp ˈsʌmwʌn ˈkʌmpəni/

Nghĩa: Phrasal verb with Keep someone company có nghĩa là ở lại với ai đó, làm bạn đồng hành.

Ví dụ:

I’ll keep you company until your train arrives.

(Tôi sẽ ở lại với bạn cho đến khi tàu của bạn đến.)

Các ngữ cảnh sử dụng Phrasal verb Keep

Phrasal verbs Keep có mặt khắp nơi trong giao tiếp tiếng Anh, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến những bài viết chuyên nghiệp. Dưới đây là cách các cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cùng với những ví dụ để bạn dễ hình dung.

Ngữ cảnh Cách sử dụng Ví dụ
TV/M

(Truyền hình/Phim ảnh)

Trong phim ảnh và truyền hình, ngôn ngữ phải gần gũi và dễ hiểu với khán giả. Các cụm từ như “keep going” hay “keep away” thường xuất hiện trong những cảnh diễn tả sự tiếp tục hoặc cảnh báo. Keep away from the edge!

(Tránh xa mép vực!)

FIC

(Văn học)

Trong văn chương, đặc biệt là tiểu thuyết, các tác giả sử dụng phrasal verbs với Keep để tạo nên những đoạn hội thoại tự nhiên và sống động, hoặc để diễn tả nội tâm của nhân vật. He kept his fears hidden from everyone around him.

(Anh ấy giấu kín nỗi sợ của mình trước mọi người xung quanh.)

BLOG Blog là nơi chia sẻ suy nghĩ, kinh nghiệm cá nhân, nên phrasal verbs Keep được sử dụng nhiều để truyền tải thông điệp một cách thân thiện và dễ hiểu. Keep up with my journey by following this blog!

(Theo dõi hành trình của tôi qua blog này nhé!)

MAG

(Tạp chí)

Tạp chí thường khai thác các chủ đề như thời trang, lối sống, sức khỏe, nơi mà các cụm động từ với Keep như “keep in shape” hay “keep up with trends” xuất hiện thường xuyên. Here’s how to keep in shape without hitting the gym.

(Dưới đây là cách giữ dáng mà không cần đến phòng gym.)

WEB Nội dung trên web cần ngắn gọn và hiệu quả, phrasal verbs with Keep giúp truyền tải thông tin một cách nhanh chóng, dễ hiểu. Keep an eye on our website for the latest updates.

(Hãy theo dõi trang web của chúng tôi để cập nhật thông tin mới nhất.)

SPOK

(Giao tiếp hàng ngày)

Trong cuộc sống thường ngày, các phrasal verbs với Keep như “keep calm” hay “keep out of trouble” rất phổ biến vì chúng dễ hiểu và diễn đạt nhanh. Just keep calm, everything will be fine.

(Cứ bình tĩnh, mọi thứ sẽ ổn thôi.)

NEWS

(Tin tức)

Trong bản tin, “keep” thường được dùng để nói về việc duy trì tình hình hoặc tiếp tục một hành động nào đó. The government aims to keep inflation under control.

(Chính phủ đặt mục tiêu kiểm soát lạm phát.)

ACAD

(Học thuật)

Trong môi trường học thuật, ngôn ngữ thường trang trọng, nhưng phrasal verbs Keep vẫn được sử dụng khi cần diễn đạt sự duy trì hoặc bảo tồn trong nghiên cứu. Researchers are working to keep the integrity of the study intact.

(Các nhà nghiên cứu đang làm việc để giữ nguyên vẹn tính toàn vẹn của nghiên cứu.)

Bài tập vận dụng Phrasal verb Keep

Để nắm vững và sử dụng thành thạo các phrasal verbs Keep, việc luyện tập là không thể thiếu. Dưới đây là những bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức đã học và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Mỗi bài tập đều được thiết kế để thử thách khả năng hiểu biết và phản xạ của bạn, đồng thời giúp bạn nhớ lâu hơn các cụm động từ quan trọng này. Hãy bắt đầu luyện tập trong quá trình học IELTS Writing để biến những phrasal verbs with Keep trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn!

Bài tập áp dụng Phrasal verbs với Keep

Bài tập áp dụng Phrasal verbs with Keep

Điền các giới từ được cho trong bảng sau vào chỗ trống của các câu bên dưới:

Away Back Down Off On
Out Up Under Out of Up with

1. It’s important to keep __________ during stressful situations; it helps in making better decisions.

2. The children were told to keep __________ the street when playing.

3. You should keep __________ your phone while studying to avoid distractions.

4. Despite the distance, they managed to keep __________ and maintain their friendship.

5. The dog was trained to keep __________ of the house when visitors arrived.

6. She keeps __________ her old letters, even though they’re no longer needed.

7. He couldn’t keep __________ his excitement when he heard the good news.

8. During the meeting, she kept __________ key information that could have changed the decision.

9. They always keep __________ each other during tough times, which strengthens their bond.

10. The coach encouraged the team to keep __________ their practice to improve their skills.

Đáp án bài tập Phrasal verbs Keep:

1. It’s important to keep calm during stressful situations; it helps in making better decisions.

2. The children were told to keep away from the street when playing.

3. You should keep off your phone while studying to avoid distractions.

4. Despite the distance, they managed to keep in touch and maintain their friendship.

5. The dog was trained to keep out of the house when visitors arrived.

6. She keeps around her old letters, even though they’re no longer needed.

7. He couldn’t keep down his excitement when he heard the good news.

8. During the meeting, she kept back key information that could have changed the decision.

9. They always keep together during tough times, which strengthens their bond.

10. The coach encouraged the team to keep up their practice to improve their skills.

Việc nắm vững 28+ phrasal verb Keep sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Tuy nhiên, để thực sự làm chủ những cụm từ này và đạt được kết quả cao trong các kỳ thi như IELTS, việc luyện tập có hướng dẫn là vô cùng quan trọng. Mc IELTS chính là trung tâm luyện IELTS giá rẻ lý tưởng để bạn nâng cao kỹ năng của mình. Với đội ngũ giảng viên bao gồm cả những CỰU GIÁM KHẢO IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn hiểu sâu và áp dụng hiệu quả những phrasal verb này vào bài thi. Hãy ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS trong hôm nay để sẵn sàng chinh phục mục tiêu IELTS của bạn!

ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS tại Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS

ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS tại Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề A Good Advertisement You Found Useful trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Ngoài việc hướng dẫn cách phát triển ý tưởng trong Part 2, bài viết còn cung cấp các câu trả lời mở rộng cho những câu hỏi khó hơn về quảng cáo và ảnh hưởng của chúng trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giúp bạn trả lời chủ đề A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of trong IELTS Speaking Part 2 & 3, với gợi ý chi tiết để phát triển câu chuyện trong Part 2 và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thử thách, động lực và thành công trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Sports Person You Admire trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học cách phát triển câu chuyện về một vận động viên mà bạn yêu thích và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thể thao và thành công cá nhân.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề Exciting Activity You Did with Someone Else trong IELTS Speaking Part 2. Bạn sẽ được hướng dẫn cách kể lại hoạt động thú vị một cách mạch lạc, sử dụng từ vựng đa dạng và triển khai ý tưởng logic, giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Trải nghiệm dịch vụ kém tại một nhà hàng hoặc cửa hàng là điều mà nhiều người từng gặp phải. Trong IELTS Speaking Part 2 & 3, chủ đề này là cơ hội để bạn trình bày một câu chuyện thú vị và thể hiện kỹ năng mô tả chi tiết, cảm xúc cũng như sử dụng từ vựng đa dạng liên quan đến dịch vụ và khách hàng.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Person Who You Once Studied or Worked With trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học được cách phát triển câu chuyện mạch lạc, sử dụng từ vựng phù hợp và chuẩn bị sẵn ý tưởng cho các câu hỏi mở rộng.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    6 − four =

    0906897772