IELTS Speaking Part 2 & 3: Successful Sports Person You Admire

Nói về một vận động viên thành công mà bạn ngưỡng mộ không chỉ giúp bạn thể hiện sự đam mê với thể thao mà còn là cơ hội để sử dụng từ vựng đa dạng và kể một câu chuyện ấn tượng. Trong IELTS Speaking Part 2 & 3, chủ đề này giúp bạn bày tỏ cảm xúc và quan điểm cá nhân về sự nỗ lực và thành công.

Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề Successful Sports Person You Admire để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.

IELTS Speaking Part 2 & 3: Successful Sports Person You Admire

Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 2 (Part 2 Answer Guide)

Successful sports person you admire

You should say:

  • Who he/she is
  • What you know about him/her
  • What he/she is like in real life
  • What achievement he/she has made And explain why you admire him/her

Answer 1

One successful sportsperson I truly admire is Serena Williams, the renowned tennis player. She’s not just a phenomenal athlete but also an inspiring figure both on and off the court. Her journey in the world of tennis is nothing short of remarkable.

Serena has been a dominant force in women’s tennis for over two decades. Her powerful playing style, coupled with her strategic thinking on the court, has led her to win numerous Grand Slam titles. Beyond her athletic prowess, what stands out about Serena is her resilience and determination. She has overcome injuries, health issues, and intense public scrutiny, yet she always returns to the court stronger than ever.

Off the court, Serena is known for her advocacy for women’s rights and racial equality. She’s a role model, not just for aspiring athletes, but for anyone facing challenges. Her authenticity and willingness to speak out on important issues make her stand out even more.

The achievement that really resonates with me is her ability to come back and win major titles after becoming a mother. This showed her incredible strength and dedication, not only as a sportsperson but also as a mother.

The reason I admire Serena goes beyond her tennis skills. It’s her relentless spirit, her fight for equality, and her ability to inspire others to overcome obstacles and strive for greatness. She’s a true champion in every sense of the word.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Phenomenal (Adjective)

Định nghĩa: Phi thường, đáng kinh ngạc.

Example: His memory is absolutely phenomenal.

 

Resilience (Noun)

Định nghĩa: Khả năng chịu đựng, vượt qua khó khăn.

Example: Her resilience in the face of adversity is admirable.

 

Advocacy (Noun)

Định nghĩa: Sự ủng hộ hoặc bảo vệ một nguyên nhân hoặc chính sách.

Example: She is known for her advocacy of environmental issues.

 

Authenticity (Noun)

Định nghĩa: Tính chân thực, đáng tin cậy.

Example: The authenticity of her story touched everyone’s hearts.

 

Relentless (Adjective)

Định nghĩa: Không ngừng nghỉ, không mệt mỏi.

Example: His relentless pursuit of perfection was impressive.

 

Dedication (Noun)

Định nghĩa: Sự cống hiến, tận tâm cho một mục đích.

Example: Her dedication to her studies resulted in excellent grades.

 

Champion (Noun)

Định nghĩa: Người chiến thắng.

Example: He became a champion for human rights.

 

Strive (Verb)

Định nghĩa: Cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu.

Example: She continues to strive for excellence in her field.

Answer 2

I’d like to talk about Lionel Messi, an extraordinary footballer whose career I’ve followed with great interest. Messi is widely regarded as one of the greatest football players of all time, and his achievements on the field are truly awe-inspiring.

From a young age, Messi demonstrated a natural talent for football. His journey with FC Barcelona, where he spent the majority of his career, is filled with remarkable achievements, including numerous league titles and multiple Ballon d’Or awards. What sets Messi apart is his incredible skill, vision, and consistency. He has an almost magical ability to maneuver the ball and score goals that seem impossible.

Despite his fame and success, Messi is known for his humility and quiet demeanor off the field. He is not one to seek the limelight, preferring to let his talent speak for itself. This down-to-earth nature endears him to fans and fellow players alike.

One of his most significant achievements is his contribution to his national team, Argentina. His performance in international tournaments, especially in leading his team to victory in the Copa America, cemented his status as a national hero.

The reason I admire Messi is not just for his extraordinary talent but also for his attitude towards life and football. He faced numerous challenges, including health issues in his youth, but his determination and love for the game never waned. He is a shining example of how passion, combined with hard work, can lead to extraordinary success.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Extraordinary (Adjective)

Định nghĩa: Rất không thường, đặc biệt, phi thường.

Example: She has extraordinary talent in music.

 

Aweinspiring (Adjective)

Định nghĩa: Gây ấn tượng mạnh, kính phục.

Example: The view from the top of the mountain is awe-inspiring.

 

Maneuver (Verb)

Định nghĩa: Di chuyển cẩn thận, khéo léo.

Example: He maneuvered his car through the narrow streets.

 

Humility (Noun)

Định nghĩa: Sự khiêm tốn, không tự phụ.

Example: Despite his success, he maintained a sense of humility.

 

Demeanor (Noun)

Định nghĩa: Cách cư xử, thái độ.

Example: She had a calm and friendly demeanor.

 

Cemented (Verb)

Định nghĩa: Làm cho trở nên vững chắc, cố định.

Example: The victory cemented his reputation as a skilled player.

 

Determination (Noun)

Định nghĩa: Sự quyết tâm, kiên định.

Example: Her determination was key to her success.

 

Waned (Verb)

Định nghĩa: Giảm bớt, suy giảm.

Example: His interest in the project waned over time.

Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 3 (Part 3 Answer Guide)

Should students have physical education and do sports at school?

Answer 1: Absolutely, I strongly believe that physical education and sports should be integral parts of the school curriculum. Engaging in sports not only promotes physical health but also teaches students valuable life skills such as teamwork, discipline, and perseverance. Moreover, regular physical activity can enhance mental well-being and academic performance, as it helps in reducing stress and improving concentration. In Vietnam, schools are increasingly incorporating traditional Vietnamese martial arts, like Vovinam, into their physical education programs, which not only promotes physical fitness but also cultural heritage. These initiatives foster a more holistic development of students, encompassing both physical prowess and cultural awareness.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Integral (Adjective)

Định nghĩa: Cần thiết và quan trọng như một phần không thể thiếu.

Example: Regular exercise is an integral part of a healthy lifestyle.

 

Teamwork (Noun)

Định nghĩa: Sự hợp tác và làm việc cùng nhau như một nhóm.

Example: Teamwork is essential for success in many sports.

 

Perseverance (Noun)

Định nghĩa: Sự kiên trì và không từ bỏ mặc dù gặp khó khăn.

Example: Perseverance is key to overcoming challenges.

 

Concentration (Noun)

Định nghĩa: Sự tập trung tinh thần vào một đối tượng hoặc hoạt động.

Example: Good concentration is important for studying effectively.

 

Answer 2: Definitely yes. Physical education and sports at school are vital for instilling a sense of healthy living among students. These activities can help in combating sedentary lifestyle habits that are increasingly common due to technology use. Additionally, participating in sports can foster a sense of community and belonging among students, which is essential for their emotional and social development. For instance, in Vietnam, group sports like football and badminton are immensely popular in schools, creating a vibrant community environment. This not only aids in physical fitness but also builds strong interpersonal relationships among students, enhancing their social skills.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Vital (Adjective)

Định nghĩa: Cực kỳ quan trọng và cần thiết.

Example: Drinking water is vital for survival.

 

Instilling (Verb)

Định nghĩa: Dần dần và liên tục truyền đạt hoặc gây ấn tượng.

Example: Parents play a crucial role in instilling values in their children.

 

Sedentary (Adjective)

Định nghĩa: Liên quan đến việc ngồi nhiều và không vận động.

Example: A sedentary lifestyle can lead to health problems.

 

Belonging (Noun)

Định nghĩa: Cảm giác được chấp nhận và là một phần của một nhóm.

Example: Feeling a sense of belonging is important for mental health.

 

Interpersonal relationship (Noun Phrase)

Định nghĩa: Mối quan hệ giữa các cá nhân, thường là trong một nhóm hoặc một môi trường cụ thể.

Example: Good interpersonal relationships are important for effective teamwork.

 

What qualities should an athlete have?

Answer 1: Well, I suppose to excel in sports, an athlete should possess a combination of physical abilities like strength, speed, and agility, as well as mental qualities such as determination, focus, and resilience. These attributes are crucial for competing at a high level and for continuous improvement. In addition, having good sportsmanship, which includes respecting opponents and handling both victories and defeats gracefully, is also essential. In Vietnam, athletes are often admired for their dedication and discipline, which they display in rigorous training and competitions. This level of commitment is inspirational, showing that success in sports goes beyond physical capabilities and hinges on mental strength as well.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Strength (Noun)

Định nghĩa: Sức mạnh về mặt thể chất hoặc tinh thần.

Example: Strength training is important for athletes.

 

Determination (Noun)

Định nghĩa: Quyết tâm mạnh mẽ để thành công hoặc đạt được mục tiêu.

Example: Her determination led her to win the championship.

 

Resilience (Noun)

Định nghĩa: Khả năng phục hồi nhanh chóng từ khó khăn hoặc thất bại.

Example: Resilience is a key quality in enduring athletes.

 

Sportsmanship (Noun)

Định nghĩa: Thái độ và hành vi công bằng, tôn trọng trong thể thao.

Example: He is known for his excellent sportsmanship.

 

Mental strength (Noun Phrase)

Định nghĩa: Sức mạnh tinh thần, khả năng đối mặt với thử thách và vượt qua chúng.

Example: Mental strength is as important as physical strength in sports.

 

Answer 2: An athlete should have the ability to work well within a team, especially in team sports. This involves communication skills, understanding team dynamics, and the ability to collaborate effectively. Self-discipline is another important quality, as it enables athletes to maintain a rigorous training regimen and a healthy lifestyle, which are critical for their performance and longevity in sports. For example, in team sports like basketball, which is gaining popularity in Vietnam, the ability to strategize and execute plans collectively is paramount. These team efforts not only contribute to individual growth but also to the success of the team as a whole, highlighting the importance of unity and cooperation.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Communication skill (Noun Phrase)

Định nghĩa: Khả năng truyền đạt, lắng nghe và hiểu thông tin hiệu quả.

Example: Good communication skills are vital in team sports.

 

Team dynamics (Noun Phrase)

Định nghĩa: Cách thức các thành viên trong nhóm tương tác và làm việc cùng nhau.

Example: Understanding team dynamics is important for a team’s success.

 

Collaborate (Verb)

Định nghĩa: Làm việc cùng nhau một cách chặt chẽ và hợp tác.

Example: Athletes collaborate with coaches to improve their skills.

 

Self-discipline (Noun)

Định nghĩa: Kiểm soát bản thân, đặc biệt là trong việc duy trì kỷ luật.

Example: Self-discipline is crucial for an athlete’s training routine.

 

Strategize (Verb)

Định nghĩa: Lên kế hoạch hoặc sử dụng chiến lược để đạt được mục tiêu.

Example: Good teams strategize effectively to win games.

 

Unity (Noun)

Định nghĩa: Tình trạng hoặc chất lượng của việc được thống nhất hoặc trở thành một.

Example: Unity among team members is essential for achieving common goals.

 

Is talent important in sports?

Answer 1: Certainly, talent plays a significant role in sports. It can provide an athlete with natural abilities such as coordination, speed, or strength, which are advantageous in sports performance. However, talent alone is not enough; it needs to be nurtured through consistent practice, coaching, and dedication to fully realize its potential. In many cases, athletes with less natural talent but more determination and hard work can surpass those with more talent but less dedication. For instance, in Vietnam, there are numerous athletes who have reached international success not just because of innate talent but also due to their relentless training and adaptability to different competition environments. This adaptability is crucial in dealing with various challenges and changing conditions in sports.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Role (Noun)

Định nghĩa: Vai trò hoặc chức năng mà một người hoặc thứ có trong một tình huống cụ thể.

Example: Coaching plays a critical role in an athlete’s development.

 

Coordination (Noun)

Định nghĩa: Khả năng sử dụng các bộ phận cơ thể một cách linh hoạt và hiệu quả.

Example: Good coordination is essential in sports like gymnastics.

 

Nurture (Verb)

Định nghĩa: Phát triển và hỗ trợ một cách cẩn thận và liên tục.

Example: Athletes need to nurture their talents with regular training.

 

Potential (Noun)

Định nghĩa: Khả năng hoặc khả năng có thể đạt được trong tương lai.

Example: Young athletes often show great potential in their early years.

 

Relentless (Adjective)

Định nghĩa: Không ngừng nghỉ; kiên định và không từ bỏ.

Example: Relentless practice is key to mastering any skill.

 

Adaptability (Noun)

Định nghĩa: Khả năng thích nghi hoặc điều chỉnh 

Example: Adaptability is an important trait for athletes in dynamic sports.

 

Answer 2: While talent is beneficial, the importance of hard work, perseverance, and a positive mindset cannot be overstated. Many successful athletes may not have been the most naturally gifted but have achieved greatness through sheer hard work and mental strength. The ability to stay motivated, overcome obstacles, and continually improve is just as crucial as natural talent in the realm of sports. Take for example athletes in endurance sports like marathon running, prevalent in regions of Vietnam; their success relies heavily on their mental fortitude and ability to endure physical challenges, which are attributes that often surpass natural talent.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Hard work (Noun Phrase)

Định nghĩa: Lao động chăm chỉ và nỗ lực không mệt mỏi.

Example: Hard work is often the key to success in any field.

 

Perseverance (Noun)

Định nghĩa: Sự kiên trì không từ bỏ dù gặp khó khăn.

Example: Perseverance is essential for long-term success in sports.

 

Mindset (Noun)

Định nghĩa: Thái độ hoặc cách nhìn nhận mà một người có.

Example: A positive mindset helps athletes to cope with setbacks.

 

Motivated (Adjective)

Định nghĩa: Có động lực và quyết tâm để đạt được mục tiêu.

Example: Motivated athletes are more likely to achieve their goals.

 

Fortitude (Noun)

Định nghĩa: Sự dũng cảm, can đảm, và sức mạnh tinh thần khi đối mặt với khó khăn.

Example: Mental fortitude helps athletes overcome tough challenges.

 

Is it easy to identify children’s talents?

Answer 1: Identifying children’s talents can be a complex process, as it often requires careful observation and understanding of each child’s unique abilities and interests. Some children may show clear signs of talent in specific areas like music, sports, or academics from an early age. However, for many others, talents may emerge more subtly and develop over time. It’s crucial for parents and educators to provide diverse opportunities and encourage exploration to help uncover these talents. In Vietnam, for instance, various talent identification programs in schools and community centers focus on exposing children to a wide range of activities, from traditional arts to technology, which broadens their horizons and helps in identifying hidden talents.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Complex (Adjective)

Định nghĩa: Phức tạp, không đơn giản hoặc dễ hiểu.

Example: The process of learning a new language can be complex.

 

Observation (Noun)

Định nghĩa: Sự quan sát hoặc theo dõi cẩn thận.

Example: Teachers use observation to identify students’ strengths.

 

Emerge (Verb)

Định nghĩa: Xuất hiện hoặc trở nên rõ ràng.

Example: A child’s talent often emerges through play and exploration.

 

Exploration (Noun)

Định nghĩa: Sự khám phá hoặc tìm hiểu về cái mới.

Example: Children learn about the world through exploration.

 

Answer 2: It’s important to recognize that talent is not always immediately obvious and can be influenced by various factors, including the environment, exposure to different activities, and encouragement. Some children might need more time and the right conditions to display their talents. Therefore, providing a supportive and nurturing environment is key for talent identification and development in children. This approach is especially relevant in the Vietnamese educational context, where there is a growing emphasis on holistic development, recognizing that each child’s talent can manifest in different forms and at different times. Such an inclusive and patient approach ensures that no potential talent is overlooked due to premature judgments or limited opportunities.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Influenced (Verb)

Định nghĩa: Bị ảnh hưởng hoặc thay đổi bởi một yếu tố nào đó.

Example: Children’s interests are often influenced by their peers.

 

Exposure (Noun)

Định nghĩa: Trải nghiệm hoặc tiếp xúc với điều gì đó mới.

Example: Exposure to music at an early age can foster musical talent.

 

Nurturing (Adjective)

Định nghĩa: Hỗ trợ và khích lệ sự phát triển hoặc tăng trưởng.

Example: A nurturing environment is essential for the development of children’s talents.

 

What is the most popular sport in your country?

Answer 1: In Vietnam, football, also known as soccer, is undoubtedly the most popular sport. It’s not just widely played across all age groups but also passionately followed by millions of fans. Football matches, especially those involving the national team or major local clubs, draw large audiences and create a vibrant, communal atmosphere. The sport’s popularity is evident in the number of children and adults involved in playing and supporting it. Many young Vietnamese dream of becoming professional footballers, and our country has produced some notable talents that have played in international leagues.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Undoubtedly (Adverb)

Định nghĩa: Không nghi ngờ gì, chắc chắn.

Example: Football is undoubtedly the most popular sport worldwide.

 

Passionately (Adverb)

Định nghĩa: Một cách đầy đam mê và cảm xúc mạnh mẽ.

Example: Fans passionately support their favorite teams.

 

Communal (Adjective)

Định nghĩa: Thuộc về hoặc được sử dụng bởi một cộng đồng.

Example: Football creates a strong sense of communal spirit.

 

Vibrant (Adjective)

Định nghĩa: Đầy sức sống và năng lượng.

Example: The city has a vibrant cultural scene.

 

Answer 2: One of the sports that enjoys significant popularity is cricket. It’s not only a sport but also a part of our cultural heritage. People of all ages play cricket, and international cricket matches, particularly those against traditional rivals, are watched and celebrated with great enthusiasm. The sport has a unifying effect and is a source of national pride. In Vietnam, cricket may not be as popular as football, but there is a growing interest in the sport, and some local teams participate in regional tournaments.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Cultural heritage (Noun Phrase)

Định nghĩa: Di sản văn hóa được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Example: Traditional dances are part of our cultural heritage.

 

Enthusiasm (Noun)

Định nghĩa: Sự hứng thú hoặc sự nhiệt tình mạnh mẽ.

Example: His enthusiasm for cricket is contagious.

 

Unifying (Adjective)

Định nghĩa: Có khả năng làm cho mọi người hợp nhất hoặc đoàn kết.

Example: Sports often have a unifying effect on people.

 

National pride (Noun Phrase)

Định nghĩa: Tình yêu quê hương và tự hào về quốc gia của mình.

Example: Winning an international match boosts national pride.

 

Why are there so few top athletes?

Answer 1: Well, I guess that the scarcity of top athletes can be attributed to several factors. First and foremost, reaching the elite level in any sport requires a rare combination of natural talent, intense dedication, and access to high-quality training and resources. The path to becoming a top athlete is incredibly challenging, involving years of rigorous training, competition, and often, overcoming significant setbacks. Additionally, the physical and mental demands of competing at the highest level can be immense, which not everyone can withstand or is willing to endure. In my home country, while there’s potential for top athletes, some may face limitations in terms of access to specialized training facilities and funding, which can hinder their progress.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Scarcity (Noun)

Định nghĩa: Tình trạng khan hiếm hoặc ít có sẵn.

Example: The scarcity of top athletes is noticeable in some sports.

 

Rigorous (Adjective)

Định nghĩa: Rất nghiêm ngặt và chặt chẽ.

Example: Rigorous training is essential for professional athletes.

 

Setbacks (Noun)

Định nghĩa: Những trở ngại hoặc sự thất bại tạm thời.

Example: Overcoming setbacks is part of an athlete’s journey.

 

Demands (Noun)

Định nghĩa: Yêu cầu hoặc nhu cầu về mặt thể chất hoặc tinh thần.

Example: The demands of professional sports can be overwhelming.

 

Answer 2: I suppose the competitive nature of sports means that only a few can rise to the top. The selection process is highly competitive, and only a small percentage of athletes have the combination of skill, opportunity, and luck to reach the pinnacle of their sport. Furthermore, factors like lack of funding, limited access to training facilities, and inadequate support systems can also hinder many talented athletes from reaching their full potential. In Vietnam, while we have some exceptional athletes, more investments in sports infrastructure and development programs could help nurture more top-level talents.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Pinnacle (Noun)

Định nghĩa: Điểm cao nhất hoặc đỉnh điểm của thành công hoặc sự phát triển.

Example: Reaching the pinnacle of a sport is a dream for many athletes.

 

Funding (Noun)

Định nghĩa: Tiền tài trợ hoặc nguồn lực tài chính.

Example: Adequate funding is crucial for athletic training programs.

 

Inadequate (Adjective)

Định nghĩa: Không đủ hoặc không phù hợp.

Example: Inadequate support can hinder an athlete’s progress.

 

Tự tin chinh phục chủ đề “Successful Sports Person You Admire”

Bạn muốn tự tin chinh phục chủ đề Successful Sports Person You Admire trong IELTS Speaking và ghi điểm tối đa? Mc IELTS sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trên hành trình này. Với nhiều quyền lợi học tập đặc biệt và chương trình luyện thi hiệu quả, Mc IELTS cam kết giúp bạn đạt thành tích tốt nhất một cách dễ dàng và tự tin hơn.

Học IELTS cùng Cựu giám khảo www.mcielts.com

Khi đăng ký học IELTS ở trung tâm Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:

  • Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
  • Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại. 
  • Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết. 
  • Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
  • Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.

Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:

  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.

Những con số biết nói

Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.

Tham gia nhóm Facebook của Mc IELTS để được cựu giám khảo chấm chữa bài Speaking và Writing hoàn toàn miễn phí

Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề Successful Sports Person You Admire trong phần thi IELTS Speaking Part 2&3.

Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.

Đăng Ký Ngay

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề A Good Advertisement You Found Useful trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Ngoài việc hướng dẫn cách phát triển ý tưởng trong Part 2, bài viết còn cung cấp các câu trả lời mở rộng cho những câu hỏi khó hơn về quảng cáo và ảnh hưởng của chúng trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giúp bạn trả lời chủ đề A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of trong IELTS Speaking Part 2 & 3, với gợi ý chi tiết để phát triển câu chuyện trong Part 2 và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thử thách, động lực và thành công trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Trải nghiệm dịch vụ kém tại một nhà hàng hoặc cửa hàng là điều mà nhiều người từng gặp phải. Trong IELTS Speaking Part 2 & 3, chủ đề này là cơ hội để bạn trình bày một câu chuyện thú vị và thể hiện kỹ năng mô tả chi tiết, cảm xúc cũng như sử dụng từ vựng đa dạng liên quan đến dịch vụ và khách hàng.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề Exciting Activity You Did with Someone Else trong IELTS Speaking Part 2. Bạn sẽ được hướng dẫn cách kể lại hoạt động thú vị một cách mạch lạc, sử dụng từ vựng đa dạng và triển khai ý tưởng logic, giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Person Who You Once Studied or Worked With trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học được cách phát triển câu chuyện mạch lạc, sử dụng từ vựng phù hợp và chuẩn bị sẵn ý tưởng cho các câu hỏi mở rộng.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    three × one =

    0906897772