IELTS Speaking Part 2 & 3: A Good Advertisement You Found Useful

Trong IELTS Speaking Part 2 & 3, việc mô tả một quảng cáo hữu ích mà bạn từng thấy không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng kể chuyện mà còn chứng minh vốn từ vựng liên quan đến lĩnh vực quảng cáo và marketing. Hãy tận dụng chủ đề này để chia sẻ trải nghiệm cá nhân và ý kiến về quảng cáo trong cuộc sống hiện đại.

Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề A Good Advertisement You Found Useful để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.

IELTS Speaking Part 2 & 3: A Good Advertisement You Found Useful

Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 2 (Part 2 Answer Guide)

Describe a good advertisement that you think is useful

You should say:

  • Where you can see it
  • What it shows
  • Why you think it is useful And explain how you feel about it

Answer 1

One advertisement that truly stands out for me is for a solar-powered home lighting system. I first saw this ad on a digital billboard while driving, and later I found it running on various social media platforms. The ad is visually striking, featuring a beautifully lit home powered entirely by solar energy.

The advertisement showcases how these solar panels efficiently convert sunlight into electricity, highlighting the benefits of sustainable energy. It also emphasizes the cost savings over time and the positive environmental impact. What makes this ad useful is its educational aspect. It not only promotes a product but also raises awareness about renewable energy and its importance for our planet’s future.

I find this advertisement inspiring and enlightening. In today’s world, where climate change is a major concern, seeing a company advocating for sustainable living solutions is heartening. It’s not just about selling a product but about making a difference, which resonates with me deeply.


Giải nghĩa từ vựng:

Striking (Adjective)

Định nghĩa: Gây ấn tượng mạnh, nổi bật.

Example: The painting’s striking colors caught everyone’s attention.

 

Efficiently (Adverb)

Định nghĩa: Làm việc một cách hiệu quả, không lãng phí thời gian hoặc nguồn lực.

Example: She completed the task efficiently and ahead of schedule.

 

Sustainable (Adjective)

Định nghĩa: Có thể duy trì được lâu dài, không gây hại cho môi trường.

Example: Sustainable farming practices are essential for the environment.

 

Impact (Noun)

Định nghĩa: Ảnh hưởng, tác động.

Example: The new law had a significant impact on small businesses.

 

Educational (Adjective)

Định nghĩa: Có tính giáo dục, cung cấp kiến thức hoặc thông tin.

Example: The documentary was both entertaining and educational.

 

Awareness (Noun)

Định nghĩa: Sự nhận thức, hiểu biết.

Example: The campaign raised awareness about the importance of recycling.

 

Renewable (Adjective)

Định nghĩa: Có thể tái tạo, không cạn kiệt.

Example: Wind and solar are popular forms of renewable energy.

 

Heartening (Adjective)

Định nghĩa: Làm cho ai đó cảm thấy vui mừng và tự tin hơn.

Example: The community’s support was heartening.

 

Advocating (Verb)

Định nghĩa: Ủng hộ hoặc bảo vệ một ý kiến, chính sách.

Example: She’s been advocating for animal rights for years.

 

Resonates (Verb)

Định nghĩa: Gây tiếng vang, tạo sự đồng cảm.

Example: The speaker’s message resonates with the young audience.

Answer 2

An  advertisement that I find particularly useful is for an educational children’s app. I first saw it on a streaming service while watching a show, and it’s also prevalent on various parenting blogs and educational websites.

The ad is colorful and engaging, featuring animated characters that guide children through fun learning activities. It highlights the app’s interactive educational games, stories, and puzzles designed to improve cognitive skills and creativity in children. The advertisement specifically targets parents, emphasizing the importance of early childhood education and the role of technology in facilitating it.

I think this advertisement is useful because it promotes learning in an enjoyable and accessible way. In an era where screen time for children is often viewed negatively, this app offers a constructive alternative. It combines education with entertainment, making learning fun and engaging for children.

Personally, I feel very positive about this ad. It not only markets a product but also supports a greater cause: education and development of young minds. As someone passionate about education, I appreciate ads that encourage learning and provide valuable resources for children’s growth and development.


Giải nghĩa từ vựng:

Prevalent (Adjective)

Định nghĩa: Phổ biến, thịnh hành.

Example: The use of smartphones is prevalent in modern society.

 

Engaging (Adjective)

Định nghĩa: Lôi cuốn, hấp dẫn.

Example: The book was so engaging that I read it in one sitting.

 

Interactive (Adjective)

Định nghĩa: Cho phép sự tương tác giữa người dùng và máy.

Example: The museum had several interactive exhibits for children.

 

Cognitive (Adjective)

Định nghĩa: Liên quan đến việc nhận thức hoặc hiểu biết.

Example: Cognitive development is crucial in early childhood.

 

Creativity (Noun)

Định nghĩa: Khả năng tạo ra ý tưởng mới và sáng tạo.

Example: Art classes are great for fostering creativity in children.

 

Specifically (Adverb)

Định nghĩa: Một cách cụ thể, rõ ràng.

Example: The instructions were written specifically for beginners.

 

Facilitating (Verb)

Định nghĩa: Làm cho việc gì đó trở nên dễ dàng hơn, hỗ trợ.

Example: His role in the project was facilitating communication between teams.

 

Constructive (Adjective)

Định nghĩa: Có ích, mang tính xây dựng.

Example: The feedback from the teacher was constructive and helpful.

 

Entertainment (Noun)

Định nghĩa: Hoạt động giải trí, thư giãn.

Example: Watching movies is one of my favorite forms of entertainment.

 

Development (Noun)

Định nghĩa: Sự phát triển, tiến triển.

Example: The development of new technology has changed the way we live.

Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 3 (Part 3 Answer Guide)

What do you think of online advertising?

Answer 1: Online advertising, in my view, is a double-edged sword. On one hand, it’s incredibly efficient for businesses, allowing them to reach a wide audience at a relatively low cost. Advertisements can be targeted to specific demographics, which increases their effectiveness. However, on the flip side, it can be intrusive and overwhelming for consumers, especially when ads are too frequent or irrelevant. It’s all about finding the right balance. Moreover, the rise of ad-blocking technology reflects consumers’ desire for a more controlled online experience, highlighting the need for advertisers to be more considerate and creative in their approach. Balancing commercial objectives with user experience is crucial for the future of online advertising.

Giải nghĩa từ vựng:

Double-edged sword (Noun Phrase)

Định nghĩa: Một thứ có cả lợi ích và hậu quả tiêu cực.

Example: Social media is a double-edged sword; it connects us but can be addictive.

 

Efficient (Adjective)

Định nghĩa: Hoạt động hiệu quả, không lãng phí thời gian hoặc tài nguyên.

Example: Efficient use of energy is important for sustainability.

 

Intrusive (Adjective)

Định nghĩa: Xâm phạm, làm phiền người khác một cách không mong muốn.

Example: Intrusive advertisements can ruin the online experience.

 

Irrelevant (Adjective)

Định nghĩa: Không liên quan, không thích hợp.

Example: Irrelevant content often leads to disengagement.

 

Ad-blocking technology (Noun Phrase)

Định nghĩa: Công nghệ chặn quảng cáo trên internet.

Example: Many users install ad-blocking technology to avoid intrusive ads.

 

Answer 2: Personally, I think online advertising has revolutionized the way businesses interact with potential customers. It’s not just about promoting products or services; it’s an avenue for creative expression and building brand identity. Some campaigns are so innovative and engaging that they go viral, significantly amplifying brand visibility. Nevertheless, the challenge is to remain ethical and not exploit user data privacy, which is a growing concern in the digital age. In addition, there is an increasing need for transparency in online advertising, where consumers are informed about how their data is being used. This transparency can help build trust and foster a more positive relationship between businesses and consumers.

 

Giải nghĩa từ vựng:

 

Revolutionize (Verb)

Định nghĩa: Cải cách mạnh mẽ, thay đổi hoàn toàn.

Example: The internet has revolutionized communication.

 

Avenue (Noun)

Định nghĩa: Phương tiện hoặc cách thức để đạt được mục tiêu.

Example: Social media is an important avenue for marketing.

 

Viral (Adjective)

Định nghĩa: Lan truyền nhanh chóng và rộng rãi trên internet.

Example: The video went viral overnight.

 

Ethical (Adjective)

Định nghĩa: Tuân thủ nguyên tắc đạo đức.

Example: Ethical considerations are vital in medical research.

 

Transparency (Noun)

Định nghĩa: Sự minh bạch, rõ ràng trong thông tin hoặc quy trình.

Example: Transparency in advertising builds consumer trust.

 

Foster (Verb)

Định nghĩa: Nuôi dưỡng, thúc đẩy sự phát triển hoặc tiến bộ.

Example: The program aims to foster innovation in technology.

 

Are there any great online advertisements?

Answer 1: Absolutely, there are many online advertisements that stand out for their creativity and impact. Great online ads often tell a story or connect with the audience on an emotional level. For instance, ads that highlight social issues or inspire change can leave a lasting impression. Moreover, some ads are designed so innovatively that they become a topic of conversation, enhancing the brand’s visibility and reputation. Additionally, advertisements that integrate well with their platform, whether it be social media or a website, tend to be more effective and less intrusive, creating a more enjoyable experience for the viewer.

 

Giải nghĩa từ vựng:

 

Creativity (Noun)

Định nghĩa: Sự sáng tạo, khả năng tạo ra ý tưởng mới.

Example: Creativity is essential in advertising.

 

Impact (Noun)

Định nghĩa: Ảnh hưởng mạnh mẽ hoặc đáng chú ý.

Example: The campaign had a significant impact on public awareness.

 

Inspire (Verb)

Định nghĩa: Truyền cảm hứng, khích lệ.

Example: The speaker’s story inspired the audience.

 

Visibility (Noun)

Định nghĩa: Sự nhìn thấy được, rõ ràng.

Example: Online campaigns increase brand visibility.

 

Answer 2: Definitely, some online advertisements are exceptionally well-made and memorable. A great example is interactive ads that engage users in an activity or game, creating a unique and enjoyable experience. Furthermore, advertisements using cutting-edge technology like augmented reality offer an immersive experience, making a lasting impression. These innovative approaches not only attract attention but also foster a positive association with the brand. The integration of storytelling and interactive elements can transform a simple ad into an engaging narrative, enhancing the viewer’s connection with the brand.

 

Giải nghĩa từ vựng:

 

Interactive (Adjective)

Định nghĩa: Cho phép sự tương tác hai chiều giữa người dùng và hệ thống.

Example: Interactive ads engage the audience more effectively.

 

Memorable (Adjective)

Định nghĩa: Đáng nhớ, khó quên.

Example: The campaign was memorable for its originality.

 

Cutting-edge (Adjective)

Định nghĩa: Hiện đại nhất, tiên tiến nhất.

Example: Cutting-edge technology often appears in tech ads.

 

Immersive (Adjective)

Định nghĩa: Tạo ra một trải nghiệm môi trường hoặc thế giới ảo chân thực.

Example: Immersive experiences are becoming popular in digital advertising.

 

Narrative (Noun)

Định nghĩa: Câu chuyện hoặc lời kể có cấu trúc và mục đích.

Example: The advertisement used a compelling narrative to capture attention.

 

What do people usually buy?

Answer 1: People’s purchasing habits vary widely, but generally, everyday necessities like food, clothing, and household items are commonly bought. With the rise of e-commerce, there’s also been a significant increase in online purchases of electronics, books, and even luxury items. The convenience of online shopping means people are buying a wider range of products than ever before, often influenced by online advertising and social media trends. Furthermore, the growth of personalized shopping experiences and recommendation algorithms has made it easier for consumers to find products that align with their tastes and needs. This personalization in shopping not only saves time but also enhances the overall satisfaction of the purchase.

 

Giải nghĩa từ vựng:

 

Necessities (Noun plural)

Định nghĩa: Những thứ cần thiết, không thể thiếu.

Example: Basic necessities include food, water, and shelter.

 

E-commerce (Noun)

Định nghĩa: Thương mại điện tử, mua bán trực tuyến.

Example: E-commerce has grown exponentially in the last decade.

 

Luxury item (Noun Phrase)

Định nghĩa: Các sản phẩm đắt tiền, thể hiện đẳng cấp.

Example: Luxury items are often seen as status symbols.

 

Influence (Verb)

Định nghĩa: Bị ảnh hưởng, chịu tác động từ bên ngoài.

Example: Consumer choices are often influenced by advertising.

 

Recommendation algorithm (Noun Phrase)

Định nghĩa: Hệ thống máy tính được lập trình để đề xuất sản phẩm dựa trên dữ liệu người dùng.

Example: E-commerce sites use recommendation algorithms to suggest products to users.

 

Answer 2: The purchasing choices of people are influenced by various factors like age, income, and lifestyle. Younger generations, for instance, are more inclined to buy tech gadgets, fashion items, and experiences like travel packages. On the other hand, older demographics might prioritize health products, home appliances, and comfort-related items. It’s fascinating to see how these preferences evolve with social trends and technological advancements. Additionally, the impact of cultural influences and media exposure cannot be underestimated, as they play a significant role in shaping consumer behavior and trends. As global connectivity increases, people are also exposed to and influenced by international trends and products.

 

Giải nghĩa từ vựng:

 

Gadget (Noun)

Định nghĩa: Thiết bị điện tử nhỏ, thường có chức năng đặc biệt.

Example: Young people love the latest tech gadgets.

 

Inclined (Adjective)

Định nghĩa: Có xu hướng, thiên hướng.

Example: He is inclined towards artistic pursuits.

 

Demographic (Noun)

Định nghĩa: Đặc điểm nhân khẩu của một nhóm người.

Example: Advertisements are often targeted at specific demographics.

 

Evolve (Verb)

Định nghĩa: Phát triển, tiến hóa.

Example: Consumer habits evolve with changing times.

 

Media exposure (Noun Phrase)

Định nghĩa: Sự tiếp xúc hoặc chịu ảnh hưởng từ truyền thông.

Example: Media exposure can significantly affect consumer choices.

 

Why does buying new things make people happy?

Answer 1:  Buying new things often brings a sense of joy and excitement to people. It’s partially because of the novelty factor; acquiring something new can be thrilling and refreshing. Psychologically, this process releases dopamine, a neurotransmitter associated with feelings of pleasure and satisfaction. Moreover, purchasing new items, whether they are gadgets, clothes, or even cars, can sometimes symbolize personal success and achievement, enhancing one’s mood and self-esteem. This effect is sometimes referred to as ‘retail therapy’, where shopping serves as a way to relieve stress and improve mood. However, this joy is often temporary, leading to a cycle of continuous consumption in pursuit of happiness.

 

Giải nghĩa từ vựng:

 

Novelty (Noun)

Định nghĩa: Tính mới lạ, sự khác biệt.

Example: The novelty of the new phone soon wore off.

 

Dopamine (Noun)

Định nghĩa: Một loại hóa chất trong não, liên quan đến cảm giác hạnh phúc và thưởng.

Example: Dopamine is released when we experience something enjoyable.

 

Symbolize (Verb)

Định nghĩa: Đại diện cho, biểu tượng của.

Example: In many cultures, doves symbolize peace.

 

Self-esteem (Noun)

Định nghĩa: Sự tự trọng, niềm tin vào bản thân.

Example: Positive feedback can boost a person’s self-esteem.

 

Retail therapy (Noun Phrase)

Định nghĩa: Mua sắm như một phương pháp giảm stress hoặc cải thiện tâm trạng.

Example: Some people engage in retail therapy to lift their spirits.

 

Continuous consumption (Noun Phrase)

Định nghĩa: Mua sắm không ngừng, liên tục.

Example: Continuous consumption is often driven by the desire to keep up with trends.

 

Answer 2: The happiness derived from buying new things can also stem from the fulfillment of desires and needs. For many, shopping is a way to reward themselves, a treat after hard work or achieving a goal. Additionally, in the consumer-driven society we live in, there’s a certain pleasure associated with keeping up with trends and owning the latest products. This sense of belonging to a group or community, even if it’s consumer-based, can be a source of happiness for some individuals. However, it’s important to recognize that this happiness can be fleeting and dependent on external factors. Fostering a balance between material purchases and finding joy in non-material aspects of life is essential for long-term happiness.

 

Giải nghĩa từ vựng:

 

Fulfillment (Noun)

Định nghĩa: Sự hoàn thành, đạt được mục tiêu hoặc mong muốn.

Example: There’s a sense of fulfillment in completing a project.

 

Reward (Verb)

Định nghĩa: Thưởng cho, đền đáp.

Example: She rewarded herself with a new dress after the exam.

 

Consumer-driven (Adjective)

Định nghĩa: Được thúc đẩy bởi nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng.

Example: Our economy is increasingly consumer-driven.

 

Trends (Noun)

Định nghĩa: Xu hướng, mốt.

Example: Fashion trends change every season.

 

Non-material (Adjective)

Định nghĩa: Không liên quan đến vật chất, tinh thần hoặc trí tuệ.

Example: Non-material aspects of life, like relationships, are key to happiness.

 

Do people watch useless advertisements in this day and age?

Answer 1: In today’s digital era, people are exposed to a myriad of advertisements, and inevitably, some of these are perceived as useless or irrelevant. I think, with the advent of targeted advertising, the frequency of such ads has reduced. However, because algorithms are not always accurate, people still encounter ads that have little to no relevance to their interests or needs, which can be quite frustrating. Additionally, the rise of native advertising and sponsored content blurs the line between content and advertisement, sometimes making it difficult for users to distinguish between genuine content and promotional material. This can lead to a sense of mistrust or annoyance among consumers.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Digital era (Noun Phrase)

Định nghĩa: Kỷ nguyên số, thời đại mà công nghệ số là quan trọng.

Example: We live in the digital era, where technology dominates.

 

Myriad (Noun)

Định nghĩa: Số lượng lớn, vô số.

Example: There are a myriad of choices available online.

 

Targeted (Adjective)

Định nghĩa: Hướng đến mục tiêu cụ thể.

Example: Targeted advertising aims to reach a specific audience.

 

Algorithms (Noun)

Định nghĩa: Quy trình hoặc tập hợp các quy tắc sử dụng trong tính toán và xử lý dữ liệu.

Example: Social media platforms use algorithms to display ads.

 

Sponsored content (Noun Phrase)

Định nghĩa: Nội dung quảng cáo được tạo ra để trông giống như nội dung thông thường.

Example: Sponsored content is common on social media platforms.

 

Answer 2: Well, despite advancements in advertising technology, not all advertisements resonate with every viewer. Many people still come across ads that they find irrelevant or uninteresting, often labeling them as ‘useless’. With the oversaturation of ads in various media, from social networks to video platforms, the likelihood of encountering less relevant ads remains high. Plus, some people actively avoid ads using ad blockers, indicating a general aversion to excessive advertising. Furthermore, the trend of personalized advertising, while aiming to be more relevant, sometimes leads to privacy concerns, adding another dimension to the debate over the usefulness and acceptability of ads.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Resonate (Verb)

Định nghĩa: Tạo ra tiếng vang, tạo ra ấn tượng mạnh mẽ.

Example: The message in the advertisement resonated with many viewers.

 

Oversaturation (Noun)

Định nghĩa: Tình trạng quá mức, quá tải.

Example: Oversaturation of ads can lead to consumer annoyance.

 

Aversion (Noun)

Định nghĩa: Sự ghét bỏ, không thích.

Example: He has an aversion to overly aggressive marketing.

 

Do you think there is too much advertising in our daily lives?

Answer 1: Yes, I do believe that there is an excess of advertising in our daily lives. We are constantly bombarded with ads, whether it’s on the internet, television, or even in public spaces like billboards and buses. This relentless exposure can be overwhelming and sometimes leads to a phenomenon known as ‘ad fatigue’, where people become desensitized or indifferent to advertising messages. Moreover, the ubiquity of ads has prompted a discussion about the impact of advertising on mental well-being and the quality of our public spaces. The pervasive nature of ads raises questions about consumer choice and the intrusion of commercial interests into everyday life.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Excess (Noun)

Định nghĩa: Số lượng hoặc mức độ quá mức cần thiết.

Example: The excess of advertisements can be counterproductive.

 

Bombard (Verb)

Định nghĩa: Bị tấn công liên tục hoặc bị áp đảo.

Example: Consumers feel bombarded by constant marketing messages.

 

Relentless (Adjective)

Định nghĩa: Không ngừng nghỉ, liên tục.

Example: The relentless advertising can be tiring for viewers.

 

Ad fatigue (Noun Phrase)

Định nghĩa: Tình trạng mệt mỏi hoặc chán chường với quảng cáo.

Example: Ad fatigue leads to lower engagement with advertisements.

 

Ubiquity (Noun)

Định nghĩa: Sự có mặt khắp mọi nơi, sự phổ biến.

Example: The ubiquity of smartphones has changed how we communicate.

 

Intrusion (Noun)

Định nghĩa: Sự xâm nhập không mong muốn.

Example: Constant advertising can feel like an intrusion into personal space.

 

Answer 2: Certainly, the prevalence of advertising in modern life is hard to ignore. It’s not just about the quantity but also the invasive nature of ads. They’re not only present in traditional media but have pervasively integrated into digital platforms, often interrupting the user experience. While advertising is necessary for many businesses, the current saturation can be off-putting and may actually deter potential customers rather than attract them. This saturation also poses a challenge for advertisers themselves, as they must find innovative ways to capture attention without alienating their audience. The balance between effective advertising and respecting the consumer’s space is becoming increasingly important.

 

Giải nghĩa từ vựng:

 

Invasive (Adjective)

Định nghĩa: Xâm lấn, xâm nhập không mong muốn.

Example: Invasive ads can disrupt the online experience.

 

Integrate (Verb)

Định nghĩa: Kết hợp, hợp nhất vào một thể thống nhất.

Example: Ads are integrated into almost every digital platform.

 

Saturation (Noun)

Định nghĩa: Tình trạng quá đầy, quá nhiều.

Example: Market saturation can make advertising less effective.

 

Alienate (Verb)

Định nghĩa: Làm xa lánh, mất lòng.

Example: Overly aggressive marketing can alienate potential customers.

Tự tin chinh phục chủ đề “A Good Advertisement You Found Useful”

Bạn muốn tự tin chinh phục chủ đề A Good Advertisement You Found Useful trong IELTS Speaking và ghi điểm tối đa? Mc IELTS sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trên hành trình này. Với nhiều quyền lợi học tập đặc biệt và chương trình luyện thi hiệu quả, Mc IELTS cam kết giúp bạn đạt thành tích tốt nhất một cách dễ dàng và tự tin hơn.

Học IELTS cùng Cựu giám khảo www.mcielts.com

Khi đăng ký học IELTS ở trung tâm Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:

  • Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
  • Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại. 
  • Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết. 
  • Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
  • Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.

Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:

  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.

Những con số biết nói

Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.

Tham gia nhóm Facebook của Mc IELTS để được cựu giám khảo chấm chữa bài Speaking và Writing hoàn toàn miễn phí

Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề A Good Advertisement You Found Useful trong phần thi IELTS Speaking Part 2&3.

Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.

Đăng Ký Ngay

Tin tức liên quan

Bài viết này giúp bạn trả lời chủ đề A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of trong IELTS Speaking Part 2 & 3, với gợi ý chi tiết để phát triển câu chuyện trong Part 2 và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thử thách, động lực và thành công trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Sports Person You Admire trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học cách phát triển câu chuyện về một vận động viên mà bạn yêu thích và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thể thao và thành công cá nhân.

Tác giả: Phong Tran

Trải nghiệm dịch vụ kém tại một nhà hàng hoặc cửa hàng là điều mà nhiều người từng gặp phải. Trong IELTS Speaking Part 2 & 3, chủ đề này là cơ hội để bạn trình bày một câu chuyện thú vị và thể hiện kỹ năng mô tả chi tiết, cảm xúc cũng như sử dụng từ vựng đa dạng liên quan đến dịch vụ và khách hàng.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề Exciting Activity You Did with Someone Else trong IELTS Speaking Part 2. Bạn sẽ được hướng dẫn cách kể lại hoạt động thú vị một cách mạch lạc, sử dụng từ vựng đa dạng và triển khai ý tưởng logic, giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Person Who You Once Studied or Worked With trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học được cách phát triển câu chuyện mạch lạc, sử dụng từ vựng phù hợp và chuẩn bị sẵn ý tưởng cho các câu hỏi mở rộng.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    four × 1 =

    0906897772