IELTS Speaking Part 2 & 3: A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of

Hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn và cảm thấy tự hào là trải nghiệm đáng nhớ trong cuộc sống. Trong IELTS Speaking Part 2 & 3, chủ đề này cho phép bạn kể một câu chuyện cá nhân ý nghĩa, thể hiện khả năng tư duy và sử dụng từ vựng đa dạng liên quan đến thử thách, nỗ lực và thành tựu.

Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.

IELTS Speaking Part 2 & 3: A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of

Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 2 (Part 2 Answer Guide)

Successful person who you once studied or worked with 

You should say:

  • Who this person is
  • When you studied/worked with this person
  • What you did together
  • What this person did to become successful And explain how you felt about studying or working with this person

Answer 1

I remember a particularly challenging task during my tenure at a marketing firm, which I look back on with a sense of pride. We were tasked with creating an entire marketing campaign for a new client in a very niche market. This task was not only immense in scope but also had a very tight deadline.

The campaign required extensive market research, creative brainstorming for the campaign theme, and meticulous planning for the rollout. I spearheaded the project, coordinating with different departments, from research to creative design. The most difficult part was the time constraint and ensuring that every piece of the campaign was cohesive and targeted correctly.

To overcome these challenges, I worked long hours, often late into the night, and encouraged my team to think outside the box. We held frequent meetings to ensure everyone was on the same page and made adjustments as needed. The dedication and teamwork were phenomenal.

The campaign was not only completed on time but also received high praise from the client and significantly boosted their sales. I felt an immense sense of pride not just in meeting the deadline but in leading a team that worked harmoniously and creatively under pressure. It was a testament to our hard work, creativity, and teamwork.

 

Giải nghĩa từ vựng

Tenure (Noun)

  • Định nghĩa: Khoảng thời gian làm việc ở một nơi.
  • Example: During his tenure at the company, he implemented many positive changes.

Niche (Adjective)

  • Định nghĩa: Chuyên biệt, phục vụ một phân khúc thị trường nhất định.
  • Example: They found a niche market for their unique products.

Spearheaded (Verb)

  • Định nghĩa: Dẫn dắt, là người đứng đầu.
  • Example: She spearheaded the new environmental initiative.

Meticulous (Adjective)

  • Định nghĩa: Tỉ mỉ, chú ý đến từng chi tiết nhỏ.
  • Example: His meticulous approach to his work ensured high quality.

Cohesive (Adjective)

  • Định nghĩa: Liên kết chặt chẽ, thống nhất.
  • Example: The team was cohesive in their efforts to complete the project.

Phenomenal (Adjective)

  • Định nghĩa: Phi thường, đáng kinh ngạc.
  • Example: The athlete’s performance was phenomenal.

Harmoniously (Adverb)

  • Định nghĩa: Một cách hòa hợp, ăn ý.
  • Example: The diverse team worked harmoniously on the project.

Testament (Noun)

  • Định nghĩa: Bằng chứng, minh chứng.
  • Example: Her success was a testament to her hard work.

Answer 2

During my master’s program, I was assigned a particularly difficult task: completing a comprehensive research thesis within a specific field of study. The topic was complex, focusing on the impact of social media on consumer behavior. The challenge lay not only in the depth of research required but also in analyzing vast amounts of data and presenting it in a coherent manner.

I tackled this task by breaking it down into manageable sections. I spent countless hours in the library, poring over books and academic journals, and conducted detailed surveys and interviews for primary data. Analyzing the data required learning new software, which was time-consuming but necessary.

The difficulty of this task was in synthesizing a large amount of information into a meaningful conclusion, while also mastering new research tools. The process was exhausting, and at times I felt overwhelmed.

However, when I finally completed the thesis and it was well-received by the review committee, I felt an immense sense of accomplishment. Not only had I contributed valuable insights to my field of study, but I had also developed new skills and a deeper understanding of research methodologies. This experience, though challenging, made me proud of my dedication and ability to overcome obstacles in academic pursuits.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Comprehensive (Adjective)

  • Định nghĩa: Bao hàm toàn diện, toàn bộ.
  • Example: She wrote a comprehensive guide to gardening.

Coherent (Adjective)

  • Định nghĩa: Mạch lạc, dễ hiểu.
  • Example: His argument was clear and coherent.

Tackled (Verb)

  • Định nghĩa: Giải quyết, xử lý (vấn đề, công việc).
  • Example: We tackled the problem head-on.

Poring (Verb)

  • Định nghĩa: Nghiên cứu kỹ lưỡng, chăm chú đọc.
  • Example: She spent hours poring over the historical documents.

Synthesizing (Verb)

  • Định nghĩa: Kết hợp thông tin từ nhiều nguồn để tạo ra cái mới.
  • Example: The study involved synthesizing data from various studies.

Exhausting (Adjective)

  • Định nghĩa: Làm kiệt sức, mệt mỏi.
  • Example: Running the marathon was exhausting.

Overwhelmed (Adjective)

  • Định nghĩa: Cảm thấy quá tải, không thể xử lý.
  • Example: She felt overwhelmed with all the work she had to do.

Accomplishment (Noun)

  • Định nghĩa: Thành tựu, điều đã đạt được.
  • Example: Completing the project was a major accomplishment.

Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 3 (Part 3 Answer Guide)

What are the things that make people feel proud?

Answer 1: People often feel proud when they accomplish meaningful goals or achievements in their personal or professional lives. For instance, graduating from a prestigious university, receiving recognition for their work, or achieving a long-held ambition can elicit a sense of pride. Additionally, acts of kindness, helping others, or making a positive impact on their community can also evoke feelings of pride in individuals. For my country, our rich cultural heritage and history are a source of immense pride for the people. The resilience and unity displayed during our struggle for independence serve as a constant reminder of our national pride.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Accomplish (Verb)

Định nghĩa: Hoàn thành hoặc đạt được một mục tiêu hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Example: She worked hard to accomplish her career goals.

 

Recognition (Noun)

Định nghĩa: Sự công nhận hoặc sự khen ngợi cho thành tựu hoặc đóng góp.

Example: Public recognition is important for employee motivation.

 

Ambition (Noun)

Định nghĩa: Khát vọng hoặc hoài bão cao cả về điều gì đó.

Example: His ambition is to become a successful entrepreneur.

 

Positive impact (Noun Phrase)

Định nghĩa: Tác động tích cực hoặc ảnh hưởng có lợi đến môi trường hoặc cộng đồng.

Example: Volunteer work can create a positive impact on society.

 

Answer 2: Yes, completing a difficult task is often a source of pride for individuals. This feeling of pride is a natural response to the effort and determination it takes to overcome obstacles and achieve their goals. Therefore, it reinforces their self-esteem and can serve as motivation to tackle even more difficult tasks in the future. In Vietnam, our history is filled with stories of perseverance and determination in the face of challenges, such as the struggles for independence from colonial powers. These historical events continue to inspire and instill a sense of national pride in us.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Adversity (Noun)

Định nghĩa: Tình trạng khó khăn hoặc rủi ro.

Example: Resilience is the ability to overcome adversity.

 

Self-esteem (Noun)

Định nghĩa: Đánh giá cá nhân về giá trị hoặc lòng tự trọng.

Example: Building self-esteem is important for mental well-being.

 

Conquer (Verb)

Định nghĩa: Đánh bại hoặc vượt qua một thách thức hoặc trở ngại.

Example: Climbing the mountain was a matter of conquering one’s fears.

 

Accomplishment (Noun)

Định nghĩa: Sự hoàn thành một nhiệm vụ hoặc thành tựu.

Example: Completing the marathon was a significant accomplishment.

 

Do people often feel proud of themselves when they complete a difficult task?

Answer 1: Yes, many people experience a sense of pride when they successfully complete a challenging task. This feeling of pride is a natural response to the effort and determination it takes to overcome obstacles and achieve their goals. Therefore, it reinforces their self-esteem and can serve as motivation to tackle even more difficult tasks in the future. For instance, in Vietnam, students often feel a deep sense of pride when they excel in their studies, knowing that their hard work has paid off and that their efforts have not gone unnoticed by their teachers and parents.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Successfully (Adverb)

Định nghĩa: Thành công hoặc một cách thành công.

Example: She successfully completed the project ahead of schedule.

 

Determination (Noun)

Định nghĩa: Sự quyết tâm mạnh mẽ để đạt được mục tiêu hoặc vượt qua khó khăn.

Example: Her determination led her to overcome all obstacles.

 

Reinforces (Verb)

Định nghĩa: Tăng cường hoặc làm cho mạnh hơn.

Example: Success reinforces one’s confidence.

 

Motivation (Noun)

Định nghĩa: Sự kích thích hoặc động viên để hành động hoặc làm việc.

Example: Achieving a goal can provide motivation for future endeavors.

 

Answer 2: It’s important to note that not everyone feels proud after completing a difficult task. Some individuals may experience relief or satisfaction instead of pride. It depends on their personal feelings and the significance of the task. Additionally, the way people react to their accomplishments can vary, and not everyone expresses their pride openly. Some may choose to celebrate quietly, while others may share their achievements with enthusiasm. For example, in northwestern culture, people tend to celebrate important family milestones quietly, cherishing the moment with their loved ones rather than making a big public display of their achievements.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Relief (Noun)

Định nghĩa: Sự giảm nhẹ hoặc thoát khỏi căng thẳng hoặc áp lực.

Example: Finishing the project brought a sense of relief.

 

Significance (Noun)

Định nghĩa: Sự quan trọng hoặc ý nghĩa của điều gì đó.

Example: The significance of the event was not fully understood at the time.

 

Enthusiasm (Noun)

Định nghĩa: Sự hào hứng hoặc tinh thần nhiệt huyết.

Example: His enthusiasm for the project was contagious.

 

Quietly (Adverb)

Định nghĩa: Một cách yên tĩnh hoặc không ồn ào.

Example: She celebrated her birthday quietly with close friends.

 

What challenges do young people face today?

Answer 1: Young people today face a range of challenges in their lives. One of the significant challenges is academic pressure, as they strive to excel in a highly competitive educational environment. Additionally, the rapid advancement of technology and the prevalence of social media can lead to issues related to mental health, such as anxiety and cyberbullying. Financial challenges, including student loan debts and the cost of housing, can also be burdensome for young adults. Moreover, the uncertainty of the job market and the need to establish a stable career can create stress and insecurity.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Academic pressure (Noun Phrase)

Định nghĩa: Áp lực liên quan đến việc học tập và thành tích học tập.

Example: Many young people experience academic pressure in high school.

 

Prevalence (Noun)

Định nghĩa: Tính phổ biến hoặc sự xuất hiện rộng rãi của điều gì đó.

Example: The prevalence of smartphones has changed the way we communicate.

 

Burdensome (Adjective)

Định nghĩa: Gây gánh nặng hoặc khó khăn.

Example: Paying off student loans can be burdensome for recent graduates.

 

Insecurity (Noun)

Định nghĩa: Sự thiếu an toàn hoặc sự không chắc chắn về tương lai.

Example: Job insecurity can affect a person’s mental well-being.

 

Answer 2: When it comes to young people, they often grapple with issues related to identity and self-discovery. They may face peer pressure, societal expectations, and the desire to fit in while trying to establish their own unique identities. Additionally, environmental concerns and the need for sustainable living have become prominent challenges, as young people advocate for a more environmentally friendly future. Balancing these various challenges with personal growth and development is a complex task that young individuals must navigate in today’s world.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Grapple (Verb)

Định nghĩa: Đối mặt hoặc cố gắng giải quyết một vấn đề hoặc thách thức.

Example: Young people often grapple with questions of identity.

 

Advocate (Verb)

Định nghĩa: Ủng hộ hoặc nói lên quan điểm hoặc nguyện vọng của mình.

Example: She advocates for environmental conservation.

 

Sustainable (Adjective)

Định nghĩa: Có khả năng duy trì hoặc tồn tại trong thời gian dài mà không gây hại cho môi trường.

Example: Sustainable practices are essential for a better future.

 

Navigate (Verb)

Định nghĩa: Điều hướng hoặc đối phó với một tình huống phức tạp.

Example: Young people must navigate the challenges of adulthood.

 

How do young people handle difficult or challenging tasks?

Answer 1:  In my experience, young people often handle challenging tasks with a blend of creativity and resilience. They tend to be more open to innovative solutions and are not afraid to experiment with new approaches. For instance, when faced with a complex problem, they might use digital tools or social media to seek advice or brainstorm ideas. This flexibility and willingness to adapt are crucial in overcoming difficulties. Additionally, the rise of online communities and forums has provided them with platforms to connect with experts and peers globally, further enriching their problem-solving strategies. Young people also tend to embrace a learning mindset, viewing challenges as opportunities for growth and development.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Resilience (Noun)

Định nghĩa: Khả năng phục hồi nhanh chóng sau khó khăn.

Example: His resilience helped him overcome the failure.

 

Innovative (Adjective)

Định nghĩa: Có tính sáng tạo, đổi mới.

Example: Innovative thinking is essential in technology.

 

Flexibility (Noun)

Định nghĩa: Khả năng thích nghi hoặc thay đổi để phù hợp với các tình huống khác nhau.

Example: Flexibility in work hours is important for many employees.

 

Brainstorm (Verb)

 Định nghĩa: Tổ chức một cuộc thảo luận nhóm để sản sinh ra ý tưởng.

 Example: We decided to brainstorm to find a solution to the problem.

 

Learning mindset (Noun Phrase)

Định nghĩa: Thái độ coi mọi thách thức là cơ hội để học hỏi và phát triển.

Example: Adopting a learning mindset helps in personal and professional growth.

 

Answer 2:  Young people today often handle challenging tasks by leveraging their network of peers and mentors. They are not hesitant to seek guidance, recognizing that collaboration can lead to better solutions. Moreover, many young individuals are incredibly persistent, demonstrating a ‘never give up’ attitude even when faced with setbacks. This persistence, combined with their ability to collaborate, plays a vital role in handling tough tasks effectively. Furthermore, the current generation of young people often utilizes technology to enhance their capabilities, using online resources and educational platforms to supplement their knowledge and skills. They also tend to prioritize mental health and self-care, understanding that maintaining a healthy mindset is essential in overcoming challenges.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Leverage (Verb)

Định nghĩa: Sử dụng một thứ gì đó một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu.

Example: He leveraged his skills to get a better job.

 

Persistent (Adjective)

Định nghĩa: Kiên trì, không dễ dàng từ bỏ.

Example: Persistent effort is key to success.

 

Setback (Noun)

Định nghĩa: Sự cản trở, trở ngại.

Example: Despite several setbacks, she continued her research.

 

Collaboration (Noun)

Định nghĩa: Sự làm việc cùng nhau.

Example: Collaboration between the teams led to the project’s success.

 

Self-care (Noun)

Định nghĩa: Việc chăm sóc sức khỏe và tinh thần của bản thân.

Example: Regular exercise is an important part of self-care.

 

What kinds of rewards do people receive from work?

Answer 1:  People receive various rewards from work, both tangible and intangible. Tangible rewards include salaries, bonuses, and benefits like health insurance, which are crucial for financial stability and security. On the other hand, intangible rewards are equally significant. These may encompass job satisfaction, recognition for achievements, and opportunities for personal growth and development. These rewards contribute to a person’s overall sense of fulfillment and career satisfaction.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Tangible (Adjective)

Định nghĩa: Có thể nhận biết được bằng xúc giác, thực tế.

Example: The tangible benefits of the project were clear to everyone.

 

Intangible (Adjective)

Định nghĩa: Không thể chạm vào hoặc không cụ thể.

Example: The intangible aspect of work is often the most rewarding.

 

Fulfillment (Noun)

Định nghĩa: Sự hài lòng, cảm giác thành tựu.

Example: She finds fulfillment in her volunteer work.

 

Job satisfaction (Noun Phrase)

Định nghĩa: Mức độ hài lòng và hạnh phúc với công việc của mình.

Example: High job satisfaction often leads to better performance.

 

Answer 2:  Besides the obvious financial rewards, work also provides people with a sense of purpose and identity. Many find pride in their professions, which enhances their self-esteem and confidence. Additionally, social rewards such as building relationships and networks in the workplace are significant. These social interactions can lead to a supportive work environment and often result in long-term professional connections.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Sense of purpose (Noun Phrase)

Định nghĩa: Cảm giác rằng có mục đích hoặc ý nghĩa trong cuộc sống hoặc công việc.

Example: Volunteering gives her a strong sense of purpose.

 

Self-esteem (Noun)

Định nghĩa: Sự tự trọng, niềm tin vào khả năng của bản thân.

Example: Success at work can boost one’s self-esteem.

 

Supportive (Adjective)

Định nghĩa: Cung cấp sự hỗ trợ, khuyến khích.

Example: A supportive boss can make a huge difference in the workplace.

 

Professional connection (Noun Phrase)

Định nghĩa: Mối quan hệ trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Example: Professional connections can open doors to new opportunities.

 

What are the most difficult jobs that people do?

Answer 1: Some of the most challenging jobs are those in healthcare, such as doctors and nurses, who often work long hours under high stress. They are responsible for people’s lives, which requires not only extensive knowledge but also emotional strength. Similarly, emergency responders like firefighters and police officers face physically demanding and high-risk situations regularly. These professions require a great deal of courage and dedication. In addition, these roles often involve making critical decisions in split seconds, which can be mentally taxing. Moreover, healthcare workers and emergency responders must continuously update their skills and knowledge to keep pace with evolving practices and technologies.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Healthcare (Noun)

Định nghĩa: Lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

Example: She is pursuing a career in healthcare.

 

Emotional strength (Noun Phrase)

Định nghĩa: Khả năng đối mặt và quản lý cảm xúc trong tình huống khó khăn.

Example: Emotional strength is crucial for mental health professionals.

 

Demanding (Adjective)

Định nghĩa: Đòi hỏi nhiều công sức và sự chú ý.

Example: Being a teacher is a highly demanding job.

 

Courage (Noun)

Định nghĩa: Sự dũng cảm, can đảm.

Example: It takes courage to face one’s fears.

 

Critical decision (Noun Phrase)

Định nghĩa: Quyết định quan trọng có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả.

Example: Surgeons often have to make critical decisions during operations.

 

Evolving (Adjective)

Định nghĩa: Đang phát triển, thay đổi hoặc tiến hóa.

Example: The evolving nature of technology requires continuous learning.

 

Answer 2: A set of difficult jobs includes those in the field of mental health, such as psychologists and therapists. These professionals deal with complex emotional and psychological issues, requiring immense patience and empathy. Additionally, jobs in high-risk environments, like deep-sea diving or construction work at great heights, are extremely challenging. These roles demand not only physical strength but also mental fortitude to manage the risks involved. Such professions also often involve working in isolation or under extreme environmental conditions, which can be physically and mentally draining. The ability to remain calm and focused in such conditions is a key aspect of these demanding jobs.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Mental health (Noun Phrase)

Định nghĩa: Trạng thái tinh thần và cảm xúc của một người.

Example: Good mental health is as important as physical health.

 

Empathy (Noun)

Định nghĩa: Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.

Example: Empathy is a key skill for counselors.

 

Fortitude (Noun)

Định nghĩa: Sự mạnh mẽ, kiên cường trước khó khăn.

Example: She showed great fortitude during the crisis.

 

High-risk (Adjective)

Định nghĩa: Có nguy cơ cao, nguy hiểm.

Example: High-risk jobs often require special training and equipment.

 

Draining (Adjective)

Định nghĩa: Làm kiệt sức, mệt mỏi.

Example: Working long hours can be emotionally and physically draining.

Tự tin chinh phục chủ đề “A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of”

Bạn muốn tự tin chinh phục chủ đề A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of trong IELTS Speaking và ghi điểm tối đa? Mc IELTS sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trên hành trình này. Với nhiều quyền lợi học tập đặc biệt và chương trình luyện thi hiệu quả, Mc IELTS cam kết giúp bạn đạt thành tích tốt nhất một cách dễ dàng và tự tin hơn.

Học IELTS cùng Cựu giám khảo www.mcielts.com

Khi đăng ký học IELTS ở trung tâm Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:

  • Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
  • Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại. 
  • Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết. 
  • Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
  • Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.

Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:

  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.

Những con số biết nói

Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.

Tham gia nhóm Facebook của Mc IELTS để được cựu giám khảo chấm chữa bài Speaking và Writing hoàn toàn miễn phí

Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of trong phần thi IELTS Speaking Part 2&3.

Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.

Đăng Ký Ngay

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề A Good Advertisement You Found Useful trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Ngoài việc hướng dẫn cách phát triển ý tưởng trong Part 2, bài viết còn cung cấp các câu trả lời mở rộng cho những câu hỏi khó hơn về quảng cáo và ảnh hưởng của chúng trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Sports Person You Admire trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học cách phát triển câu chuyện về một vận động viên mà bạn yêu thích và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thể thao và thành công cá nhân.

Tác giả: Phong Tran

Trải nghiệm dịch vụ kém tại một nhà hàng hoặc cửa hàng là điều mà nhiều người từng gặp phải. Trong IELTS Speaking Part 2 & 3, chủ đề này là cơ hội để bạn trình bày một câu chuyện thú vị và thể hiện kỹ năng mô tả chi tiết, cảm xúc cũng như sử dụng từ vựng đa dạng liên quan đến dịch vụ và khách hàng.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề Exciting Activity You Did with Someone Else trong IELTS Speaking Part 2. Bạn sẽ được hướng dẫn cách kể lại hoạt động thú vị một cách mạch lạc, sử dụng từ vựng đa dạng và triển khai ý tưởng logic, giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Person Who You Once Studied or Worked With trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học được cách phát triển câu chuyện mạch lạc, sử dụng từ vựng phù hợp và chuẩn bị sẵn ý tưởng cho các câu hỏi mở rộng.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    sixteen − 5 =

    0906897772