Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Phân loại, cách sử dụng
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là một phần ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta thể hiện sự sở hữu một cách hiệu quả cũng như giúp việc trình bày ngắn gọn hơn. Qua bài viết này, Mc IELTS sẽ cùng bạn khám phá cách phân loại và sử dụng đại từ sở hữu cùng với những lưu ý quan trọng nhằm tránh những sai lầm phổ biến. Từ những cấu trúc cơ bản đến nâng cao trong giao tiếp, Mc IELTS sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc, từ đó giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, nâng cao số điểm đạt được trong các kì thi học thuật như IELTS.
Key Takeaway |
|
Tìm hiểu Đại từ sở hữu là gì? (Possessive Pronouns)
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện sự sở hữu mà không cần nhắc lại danh từ đã được đề cập. Từ đó, Possessive Pronouns sẽ giúp làm cho câu ngắn gọn và tránh sự lặp đi lặp lại không cần thiết. Bên cạnh đó, mỗi Possessive Pronouns sẽ tương ứng với một đại từ nhân xưng và bao hàm một mối quan hệ sở hữu cụ thể.
Ví dụ:
This project source is mine.
(Mã nguồn dự án này là của tôi.)
The choice is yours.
(Lựa chọn là của bạn.)
Phân loại những đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, chúng ta có 7 Possessive Pronouns với cách quy đổi từ đại từ nhân xưng sang được mô tả chi tiết qua bảng dưới đây:
Đại từ nhân xưng chủ ngữ | Đại từ sở hữu | Ví dụ |
I | mine | This card is mine, not hers.
(Thẻ đó là của tôi, không phải của cô ấy.) |
you (singular/plural) | yours | Is this wallet yours?
(Chiếc ví đó là của bạn phải không?) |
he | his | That key is his.
(Chìa khóa đó là của anh ấy.) |
she | hers | The choice is hers.
(Sự lựa chọn là của cô ấy.) |
it | its | Each company has its own way of solving problems.
(Mỗi công ty có cách giải quyết vấn đề riêng.) |
we | ours | The house at the corner is ours, it has a red door.
(Căn nhà ở góc đó là của chúng tôi, nó có một cái cửa màu đỏ.) |
they | theirs | The computer on the left is theirs.
(Cái máy tính ở bên trái là của họ.) |
Vị trí của possessive pronouns trong câu
Đại từ sở hữu có nhiều vị trí đứng trong câu với từng vai trò cụ thể. Kèm theo vai trò Possessive Pronouns trong câu các từ đứng trước và sau đại từ sở hữu là gì cũng bị phụ thuộc. Tìm hiểu ngay cách dùng của Possessive Pronouns ở phần thông tin dưới đây nhé:
1. Vai trò chủ ngữ
Ví dụ:
Mine is the house with a blue door.
(Căn nhà với cửa màu xanh là của tôi.)
2. Vai trò tân ngữ
Ví dụ:
After considering all ideas, I like yours most.
(Sau khi xem xét toàn bộ ý tưởng, tôi thích của bạn nhất.)
3. Sau giới từ
Ví dụ:
This gift is for her, and that one is for him.
(Món quà này là cho cô ấy, còn cái kia là cho anh ấy.)
Cách sử dụng đại từ sở hữu là gì?
1. Thay thế cho danh từ: Possessive Pronouns có thể thay thế trực tiếp cho cụm từ bao gồm một tính từ sở hữu và một danh từ, giúp câu không bị lặp lại cùng một thông tin.
Ví dụ:
John has a new bicycle. Mine is old.
(John có một chiếc xe đạp mới. Của tôi thì cũ.)
2. Sử dụng trong các lá thư: Possessive Pronouns còn có vai trò quan trọng trong các bức thư, đặc biệt là trong các câu kết luận.
Ví dụ:
Yours truly: thành thật
(khi đã biết tên người nhận)
Yours faithfully: thành thật
(khi không biết tên người nhận)
3. Nhấn mạnh sự sở hữu: Possessive Pronouns nhấn mạnh sự sở hữu một cách rõ ràng hơn so với chỉ dùng tính từ sở hữu.
Ví dụ:
The final decision is his.
(Quyết định cuối cùng là của anh ấy.)
4. Tránh lặp từ: Một trong những ứng dụng thường thấy nhất của Possessive Pronouns là giảm thiểu sự lặp lại không cần thiết trong câu.
Ví dụ:
Her dress is white; mine is black.
(Đầm của cô ấy màu trắng, của tôi thì màu đen.)
Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu | |
Cách sử dụng | Đứng một mình, thay thế cho cả tính từ sở hữu lẫn danh từ | Luôn đi cùng với danh từ, chỉ ra đối tượng cụ thể của sự sở hữu |
Ví dụ | This new room is hers.
(Căn phòng mới này là của cô ấy.) |
This is her new room.
(Đây là căn phòng mới của cô ấy.) |
Lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu là gì?
Khi sử dụng Possessive Pronouns trong tiếng Anh, cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh những sai sót không đáng có:
1. Không đứng trước danh từ: Đại từ sở hữu không bao giờ đứng trước danh từ. Chúng thường được dùng để thay thế cho cụm danh từ để tránh lặp lại từ đã nhắc đến.
Ví dụ:
I like your book and his book too. (SAI)
→ I like your book and his too. (ĐÚNG)
(Tôi thích sách của bạn và cũng thích sách của anh ấy.)
2. Phân biệt ‘his’ và ‘its’: Cả ‘his’ và ‘its’ đều dùng như đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, nhưng ‘its’ thường gây nhầm lẫn vì không có dạng rõ ràng khi phát âm. Đảm bảo rằng bạn đã hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng chính xác.
Ví dụ:
The cat licked its paws after the meal.
(its dùng như tính từ sở hữu)
This small notebook is his.
(his dùng như đại từ sở hữu)
Bài tập vận dụng đại từ sở hữu
Bài 1: Điền vào chỗ trống từ loại thích hợp
1. This notebook is (you) __________.
2. The umbrella is (I) __________.
3. That garden belongs to (we) __________.
4. Your daughter is playing with (she) __________.
5. Phong and Mai have moved to a new house. That garage is (they) __________.
6. This scarf is (he) __________.
7. This is their idea, that is (we) __________.
8. There are flowers in our park. The bench near the fountain is (they) __________.
9. This book belongs to (we) __________.
10. This was not your decision. It was (I) __________.
Bài 2: Lựa chọn đáp án đúng với câu đã cho sẵn
1. This is _____ (my / I) book and that is (your / yours).
2. Math is _____ (mine / my) favorite subject.
3. _____ (My / Mine) sister is older than _____ (her / hers).
4. We have just purchased a house at the corner. That house belongs to _____ (us / ours).
5. Linh’s notebook is green. _____ (Her / Hers) notebooks are red.
6. I met my friends last weekend. The bike is _____ (their / theirs / them).
7. They wear (their / theirs) _____ hats for style but we use (our / ours) _____ hats for sun protection.
8. He gave me (his / hers) _____ laptop because (mine / my) _____ was stolen.
9. They are colleagues of (I / his / mine) _____ but they didn’t visit me when I was ill.
10. I feel comfortable in _____ (my / mine) house but in (their / theirs / them) _____, I feel awkward.
Bài 3: Lựa chọn đáp án đúng phù hợp với câu cho sẵn dưới đây
1. Those shoes are _______. | A. You |
B. Yours | |
C. Your | |
2. I love ______ grandparents. | A. Mine |
B. My | |
C. Me | |
3. _____ pets are friendly and playful. | A. Their |
B. They | |
C. They’re | |
4. These pencils aren’t ______. | A. Our |
B. Ours | |
C. We | |
5. That phone is _____. | A. Mine |
B. My | |
C. Me |
Đáp án bài 1
1. Yours | 6. His |
2. Mine | 7. Ours |
3. Ours | 8. Theirs |
4. Hers | 9. Ours |
5. Theirs | 10. Mine |
Đáp án bài 2
1. My / Yours | 6. Theirs |
2. My | 7. Their / Our |
3. My / Hers | 8. His / Mine |
4. Ours | 9. Mine |
5. Her | 10. My / Theirs |
Đáp án bài 3
1. B (Yours) | 4. B (Ours) |
2. B (My) | 5. A (Mine) |
3. A (Their) |
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Anh. Những kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc cho bạn, không chỉ trong các kỳ thi như IELTS mà còn trong cả giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn muốn có sự chuẩn bị tốt nhất cho các kì thi tiếng Anh, hãy LIÊN HỆ NGAY với Mc IELTS để khám phá thêm nhiều tài liệu hữu ích và các khóa học IELTS chất lượng đến từ các cựu giám khảo chấm thi. Chúng tôi sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Anh!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu