Chủ đề: Running | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Chạy bộ (Running) không chỉ là một hoạt động thể thao quen thuộc mà còn là một chủ đề thú vị trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Với chủ đề này, bạn có thể dễ dàng thể hiện quan điểm cá nhân, chia sẻ thói quen hàng ngày, và áp dụng từ vựng đa dạng để gây ấn tượng với giám khảo.

Key takeaway
Câu hỏi Chủ đề: Running | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

  1. Do you go running a lot?
  2. Where do you usually go running?
  3. When was the last time you went running?
  4. What do you think of running as a sport?

Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề Running để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.

Chủ đề: Running | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Chủ đề: Running | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Do you go running a lot?

Answer 1: Yes, I do regularly as part of my fitness routine. It’s an excellent way to stay in shape and clear my mind. In Ho Chi Minh city, where I live, running has become increasingly popular, especially in urban parks and along riverbanks. I find it a simple yet effective form of exercise that requires minimal equipment.

 

Giải nghĩa từ vựng:

 

Regularly (Adverb)

Định nghĩa: Một cách thường xuyên hoặc đều đặn.

Example: Running regularly helps maintain good health.

 

Minimal (Adjective)

Định nghĩa: Nhỏ nhất, ít nhất hoặc cần thiết tối thiểu.

Example: Running is great because it requires minimal equipment.

 

Answer 2: Not as much as I’d like to. My busy schedule often makes it challenging to find time for running consistently. However, I do try to incorporate it into my weekend activities. It’s a great stress reliever and helps me to stay active, even if it’s just for a short distance.

 

Giải nghĩa từ vựng:

 

Consistently (Adverb)

Định nghĩa: Một cách nhất quán, không thay đổi.

Example: Consistently finding time to run can be challenging due to a busy schedule.

 

Incorporate (Verb)

Định nghĩa: Bao gồm hoặc thêm vào một cái gì đó.

Example: I try to incorporate running into my weekend routine.

 

Where do you usually go running?

Answer 1: I usually run in the local park near my home in District 3. The park offers a scenic route with plenty of greenery, which is quite refreshing in an urban setting. It’s also a great place to meet other runners and be part of a community. The well-maintained paths make it ideal for both casual jogs and more intense running sessions.

 

Giải nghĩa từ vựng:

 

Scenic (Adjective)

Định nghĩa: Có cảnh quan đẹp.

Example: The park offers a scenic route for runners.

 

Answer 2: I prefer running along the riverfront in my city. It provides a peaceful atmosphere, away from the hustle and bustle of the streets. The view of the river is calming, and the breeze is invigorating. This setting is not only good for physical exercise but also for mental relaxation.

 

Giải nghĩa từ vựng:

 

Riverfront (Noun)

Định nghĩa: Khu vực dọc theo bờ sông.

Example: The riverfront is a popular spot for morning runs.

 

Invigorating (Adjective)

Định nghĩa: Làm cho cảm thấy mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng.

Example: The breeze along the riverfront is invigorating during a run.

When was the last time you went running?

Answer 1: I ran just this morning. I make it a point to start my day with a quick run, as it energizes me for the day ahead. Running in the early morning allows me to enjoy the cooler temperatures and quieter streets before the day gets busy.

 

Giải nghĩa từ vựng:

 

Energize (Verb)

Định nghĩa: Cung cấp năng lượng hoặc làm tăng sức mạnh.

Example: A morning run energizes me for the rest of the day.

 

Quieter (Adjective)

Định nghĩa: Ít ồn ào hơn, yên tĩnh hơn.

Example: Running in the early morning is peaceful with quieter streets.

 

Answer 2: To be quite honest, it’s been a few weeks since my last run. I’ve been quite occupied with work and other commitments recently. However, I’m planning to get back into my running routine this weekend. I miss the physical and mental benefits that running provides.

 

Giải nghĩa từ vựng:

 

Occupied (Adjective)

Định nghĩa: Bận rộn với công việc hoặc hoạt động.

Example: I’ve been too occupied with work to go running.

 

Benefits (Noun)

Định nghĩa: Lợi ích hoặc điều tốt đẹp thu được từ cái gì đó.

Example: The benefits of running include improved health and stress relief.

 

What do you think of running as a sport?

Answer 1: I believe running is an excellent sport for its simplicity and accessibility. It’s something almost anyone can do without needing expensive equipment or facilities. Running as a sport promotes physical fitness, endurance, and mental discipline. It’s also a great way to connect with nature and explore new places, whether it’s city streets or countryside trails.

 

Giải nghĩa từ vựng:

Accessibility (Noun)

Định nghĩa: Sự dễ dàng truy cập hoặc sử dụng.

Example: Running is popular due to its accessibility.

 

Endurance (Noun)

Định nghĩa: Khả năng chịu đựng hoặc tiếp tục trong thời gian dài.

Example: Running builds physical endurance and stamina.

 

Answer 2: Running, as a sport, is both challenging and rewarding. It requires dedication, consistency, and often pushes individuals to their physical limits. While it’s a solitary sport, it fosters a sense of achievement and personal growth. Additionally, events like marathons bring together a community of runners, celebrating their perseverance and spirit.

 

Giải nghĩa từ vựng:

 

Dedication (Noun)

Định nghĩa: Sự cam kết hoặc tận tụy với mục tiêu hoặc công việc.

Example: Running regularly requires dedication and motivation.

 

Perseverance (Noun)

Định nghĩa: Sự kiên trì không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu.

Example: Marathons are a test of a runner’s perseverance and endurance.

Tự tin ghi trọn điểm với chủ đề Running

Bạn muốn tự tin chinh phục chủ đề Running trong IELTS Speaking và ghi điểm tối đa? Mc IELTS sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trên hành trình này. Với nhiều quyền lợi học tập đặc biệt và chương trình luyện thi hiệu quả, Mc IELTS cam kết giúp bạn đạt thành tích tốt nhất một cách dễ dàng và tự tin hơn.

Học IELTS cùng Cựu giám khảo www.mcielts.com

Khi đăng ký học IELTS ở trung tâm Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:

  • Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
  • Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại. 
  • Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết. 
  • Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
  • Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.

Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:

  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.

Những con số biết nói

Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.

Tham gia nhóm Facebook của Mc IELTS để được cựu giám khảo chấm chữa bài Speaking và Writing hoàn toàn miễn phí

Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề Running trong phần thi IELTS Speaking Part 1.

Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.

Đăng Ký Ngay

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Musical Instruments từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin nâng điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    nineteen + nineteen =

    0906897772