Chủ đề: Running | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Key takeaway |
Câu hỏi Chủ đề: Running | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
|
Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề Running để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.
Chủ đề: Running | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Do you go running a lot?
Answer 1: Yes, I do regularly as part of my fitness routine. It’s an excellent way to stay in shape and clear my mind. In Ho Chi Minh city, where I live, running has become increasingly popular, especially in urban parks and along riverbanks. I find it a simple yet effective form of exercise that requires minimal equipment.
Giải nghĩa từ vựng:
Regularly (Adverb)
Định nghĩa: Một cách thường xuyên hoặc đều đặn.
Example: Running regularly helps maintain good health.
Minimal (Adjective)
Định nghĩa: Nhỏ nhất, ít nhất hoặc cần thiết tối thiểu.
Example: Running is great because it requires minimal equipment.
Answer 2: Not as much as I’d like to. My busy schedule often makes it challenging to find time for running consistently. However, I do try to incorporate it into my weekend activities. It’s a great stress reliever and helps me to stay active, even if it’s just for a short distance.
Giải nghĩa từ vựng:
Consistently (Adverb)
Định nghĩa: Một cách nhất quán, không thay đổi.
Example: Consistently finding time to run can be challenging due to a busy schedule.
Incorporate (Verb)
Định nghĩa: Bao gồm hoặc thêm vào một cái gì đó.
Example: I try to incorporate running into my weekend routine.
Where do you usually go running?
Answer 1: I usually run in the local park near my home in District 3. The park offers a scenic route with plenty of greenery, which is quite refreshing in an urban setting. It’s also a great place to meet other runners and be part of a community. The well-maintained paths make it ideal for both casual jogs and more intense running sessions.
Giải nghĩa từ vựng:
Scenic (Adjective)
Định nghĩa: Có cảnh quan đẹp.
Example: The park offers a scenic route for runners.
Answer 2: I prefer running along the riverfront in my city. It provides a peaceful atmosphere, away from the hustle and bustle of the streets. The view of the river is calming, and the breeze is invigorating. This setting is not only good for physical exercise but also for mental relaxation.
Giải nghĩa từ vựng:
Riverfront (Noun)
Định nghĩa: Khu vực dọc theo bờ sông.
Example: The riverfront is a popular spot for morning runs.
Invigorating (Adjective)
Định nghĩa: Làm cho cảm thấy mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng.
Example: The breeze along the riverfront is invigorating during a run.
When was the last time you went running?
Answer 1: I ran just this morning. I make it a point to start my day with a quick run, as it energizes me for the day ahead. Running in the early morning allows me to enjoy the cooler temperatures and quieter streets before the day gets busy.
Giải nghĩa từ vựng:
Energize (Verb)
Định nghĩa: Cung cấp năng lượng hoặc làm tăng sức mạnh.
Example: A morning run energizes me for the rest of the day.
Quieter (Adjective)
Định nghĩa: Ít ồn ào hơn, yên tĩnh hơn.
Example: Running in the early morning is peaceful with quieter streets.
Answer 2: To be quite honest, it’s been a few weeks since my last run. I’ve been quite occupied with work and other commitments recently. However, I’m planning to get back into my running routine this weekend. I miss the physical and mental benefits that running provides.
Giải nghĩa từ vựng:
Occupied (Adjective)
Định nghĩa: Bận rộn với công việc hoặc hoạt động.
Example: I’ve been too occupied with work to go running.
Benefits (Noun)
Định nghĩa: Lợi ích hoặc điều tốt đẹp thu được từ cái gì đó.
Example: The benefits of running include improved health and stress relief.
What do you think of running as a sport?
Answer 1: I believe running is an excellent sport for its simplicity and accessibility. It’s something almost anyone can do without needing expensive equipment or facilities. Running as a sport promotes physical fitness, endurance, and mental discipline. It’s also a great way to connect with nature and explore new places, whether it’s city streets or countryside trails.
Giải nghĩa từ vựng:
Accessibility (Noun)
Định nghĩa: Sự dễ dàng truy cập hoặc sử dụng.
Example: Running is popular due to its accessibility.
Endurance (Noun)
Định nghĩa: Khả năng chịu đựng hoặc tiếp tục trong thời gian dài.
Example: Running builds physical endurance and stamina.
Answer 2: Running, as a sport, is both challenging and rewarding. It requires dedication, consistency, and often pushes individuals to their physical limits. While it’s a solitary sport, it fosters a sense of achievement and personal growth. Additionally, events like marathons bring together a community of runners, celebrating their perseverance and spirit.
Giải nghĩa từ vựng:
Dedication (Noun)
Định nghĩa: Sự cam kết hoặc tận tụy với mục tiêu hoặc công việc.
Example: Running regularly requires dedication and motivation.
Perseverance (Noun)
Định nghĩa: Sự kiên trì không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu.
Example: Marathons are a test of a runner’s perseverance and endurance.
Tự tin ghi trọn điểm với chủ đề Running
Khi đăng ký học IELTS ở trung tâm Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:
- Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
- Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại.
- Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết.
- Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
- Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.
Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.
Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.
Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề Running trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu