Chủ đề: Noise | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Chủ đề Noise là một trong những chủ đề thú vị và thường gặp trong IELTS Speaking Part 1. Trong phần thi này, bạn sẽ có cơ hội nói về những âm thanh xung quanh mình, những ảnh hưởng của chúng đến cuộc sống hàng ngày và cảm nhận cá nhân về tiếng ồn. Bài viết dưới đây của Mc IELTS sẽ cung cấp cho bạn những câu hỏi mẫu cùng với các câu trả lời gợi ý, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho phần thi Speaking.

Key takeaway
Câu hỏi Chủ đề: Noise | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

  1. Do you like to stay in a place with a lot of noise?
  2. What kinds of noises are there in the area where you live?
  3. Do you want to move to a quieter place?
  4. Do you think there is too much noise in today’s world?
  5. Is making noise one of people’s rights?

Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề Noise để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.

Chủ đề: Noise | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Chủ đề: Noise | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Do you like to stay in a place with a lot of noise?

Answer 1: Actually, I’m quite comfortable in noisy environments. Living in a bustling city like Ho Chi Minh City, I’ve grown accustomed to the constant hum of traffic and the lively chatter of people. This kind of vibrant atmosphere energizes me and makes me feel connected to the pulse of the city. The noise signifies activity and life, which I find quite exhilarating. It’s an integral part of city living that I’ve come to embrace.\

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Accustomed (Adjective) Quen với cái gì đó, thường là thông qua trải nghiệm lặp đi lặp lại. She’s become accustomed to the city’s noise. (Cô ấy đã quen với tiếng ồn của thành phố.)
Exhilarating (Adjective) Làm cho cảm thấy phấn chấn và hứng thú. The exhilarating atmosphere of a busy marketplace can be quite invigorating. (Bầu không khí phấn chấn của một khu chợ đông đúc có thể rất sảng khoái.)

Answer 2: No, I prefer quieter environments. The constant noise in urban areas, particularly in a city like Hanoi, can be quite overwhelming for me. I appreciate calm and peaceful settings where I can relax and think clearly. Excessive noise often disrupts my concentration and can be quite draining. I find solace in quieter places where the sounds of nature prevail over the hustle and bustle of city life.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Overwhelming (Adjective) Quá nhiều để xử lý. The noise in the city center can be overwhelming for someone not used to it. (Tiếng ồn ở trung tâm thành phố có thể quá sức đối với ai đó không quen với nó.)
Disrupt (Verb) Làm gián đoạn hoặc làm hỏng cái gì đó. Loud noises disrupt my concentration when I’m working. (Âm thanh lớn làm gián đoạn sự tập trung của tôi khi tôi đang làm việc.)
Solace (Noun) Sự an ủi hoặc sự thoải mái trong lúc buồn bã hoặc khó khăn. She found solace in the quiet countryside after living in the noisy city. (Cô ấy tìm thấy sự an ủi ở vùng nông thôn yên tĩnh sau khi sống ở thành phố ồn ào.)


What kinds of noises are there in the area where you live?

Answer 1: The area where I live is quite lively, so it’s filled with various sounds. There’s the constant buzz of motorbikes and cars, which is typical in most Vietnamese cities. Street vendors often shout out their wares, adding a unique charm to the soundscape. At times, you can hear the laughter and chatter of people in nearby cafes and restaurants. It’s a symphony of urban life that I find quite comforting.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Buzz (Noun) Tiếng vo ve hoặc rền vang liên tục. The buzz of motorbikes is a constant background noise in the city. (Tiếng vo ve của xe máy là tiếng ồn nền liên tục trong thành phố.)
Soundscape (Noun) Âm thanh tổng thể của một khu vực. The city’s soundscape is vibrant and diverse. (Âm thanh tổng thể của thành phố rất sống động và đa dạng.)
Symphony (Noun) Sự kết hợp hài hòa của nhiều âm thanh khác nhau. The symphony of street sounds creates a unique urban atmosphere. (Sự kết hợp hài hòa của các âm thanh đường phố tạo nên một bầu không khí đô thị độc đáo.)

Answer 2: In my neighborhood, the predominant noises are quite different. Being in a suburban area, you hear more natural sounds, like birds chirping in the morning or leaves rustling in the wind. There are occasional sounds of children playing in the streets or neighbors chatting, but these are quite mild. The nights are particularly quiet, offering a serene and tranquil environment.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Predominant (Adjective) Là chính, chiếm ưu thế hoặc nổi bật nhất. In rural areas, the predominant sounds are often those of nature. (Ở các khu vực nông thôn, âm thanh chính thường là âm thanh của thiên nhiên.)
Rustling (Verb) Tiếng sột soạt nhẹ nhàng, thường là tiếng của lá cây. The rustling of leaves in the wind is very calming. (Tiếng sột soạt của lá cây trong gió rất dễ chịu.)
Serene (Adjective) Yên bình và tĩnh lặng. The serene atmosphere of the countryside is refreshing. (Bầu không khí yên bình của vùng nông thôn thật sảng khoái.)

Do you want to move to a quieter place?

Answer 1: Not particularly. I actually enjoy the dynamic environment where I currently live. The noise and energy of the city are what I thrive on. It keeps me motivated and inspired. Moving to a quieter place might offer more tranquility, but I would miss the vibrancy and excitement of urban life.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Thrive (Verb) Phát triển mạnh mẽ và thành công. Some people thrive in a fast-paced environment. (Một số người phát triển tốt trong môi trường nhịp độ nhanh.)
Vibrancy (Noun) Sự đầy sức sống và năng lượng. The vibrancy of the city’s nightlife is unmatched. (Sự sôi động của cuộc sống về đêm ở thành phố là không thể sánh được.)

Answer 2: Yes, I have been considering a move to a quieter location. The relentless noise in the city often disrupts my peace of mind and rest. I long for a place where the sounds of nature dominate, allowing for a more relaxed and contemplative lifestyle. A quieter environment would be beneficial for my overall well-being and provide a much-needed escape from the urban chaos.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Relentless (Adjective) Không ngừng nghỉ, liên tục và mạnh mẽ. The relentless noise of the city can be exhausting. (Âm thanh không ngừng nghỉ của thành phố có thể rất mệt mỏi.)
Contemplative (Adjective) Liên quan đến hoặc dành thời gian cho việc suy nghĩ sâu sắc. A quieter place would allow for a more contemplative lifestyle. (Một nơi yên tĩnh hơn sẽ cho phép có một lối sống suy tư hơn.)
Well-being (Noun) Trạng thái của việc khỏe mạnh, hạnh phúc và thịnh vượng. Living in a peaceful environment is important for my overall well-being. (Sống trong một môi trường yên tĩnh là rất quan trọng cho trạng thái sức khỏe tổng thể của tôi.)


Do you think there is too much noise in today’s world?

Answer 1: In my opinion, yes, there is an excessive amount of noise in today’s world, especially in urban areas. The relentless sounds of traffic, construction, and urban activities create a cacophony that can be overwhelming. This constant noise pollution not only affects our mental well-being but also has tangible health implications like increased stress levels and hearing problems. 

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Cacophony (Noun) Âm thanh lớn, khó chịu và hỗn loạn. The cacophony of the city can be disorienting. (Âm thanh hỗn độn của thành phố có thể làm mất phương hướng.)
Noise pollution (Noun Phrase) Ô nhiễm tiếng ồn, khi mức độ tiếng ồn gây ra các vấn đề sức khỏe hoặc môi trường. Noise pollution is a serious issue in dense urban areas. (Ô nhiễm tiếng ồn là một vấn đề nghiêm trọng ở những khu vực đô thị đông đúc.)

Answer 2: While there is certainly more noise in today’s world, I don’t necessarily view it as excessive. Noise is a byproduct of development and activity. In cities like Ho Chi Minh or Hanoi, noise signifies economic growth, bustling markets, and cultural vibrancy. It’s part of the urban tapestry. However, I do acknowledge the importance of balanced urban planning that includes green, quiet spaces for relaxation and respite.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Byproduct (Noun) Sản phẩm phụ, cái gì đó tạo ra như một phần của một quá trình hoặc hoạt động khác. Noise is often a byproduct of urban development. (Âm thanh thường là một sản phẩm phụ của sự phát triển đô thị.)
Urban tapestry (Noun Phrase) Mô tả tổng thể của các yếu tố khác nhau tạo nên bản sắc và môi trường của một thành phố. The urban tapestry of Hanoi is rich and diverse. (Bức tranh đô thị của Hà Nội rất phong phú và đa dạng.)
Balanced urban planning (Noun Phrase) Kế hoạch phát triển đô thị cân đối giữa nhu cầu kinh tế, xã hội và môi trường. Balanced urban planning is essential for sustainable city development. (Kế hoạch phát triển đô thị cân đối là rất cần thiết cho sự phát triển bền vững của thành phố.)


Is making noise one of people’s rights?

Answer 1: Yes, to some extent, making noise can be considered a right, as it’s often an expression of freedom and individuality. People have the right to celebrate, express their opinions, and engage in social activities, which inevitably produce noise. However, this right should be exercised with consideration for others. 

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Expression (Noun) Sự biểu đạt ý kiến, cảm xúc hoặc tư tưởng. Making noise can be an expression of joy or celebration. (Làm ồn có thể là một sự biểu đạt của niềm vui hoặc lễ kỷ niệm.)

Answer 2: While people have the right to make noise, I think it’s not an absolute right. Noise should be regulated, especially in a society with diverse needs and sensitivities. There are laws and ordinances in place to manage noise levels, ensuring a balance between expression and public peace. It’s about respecting the collective well-being and maintaining harmony in shared spaces, especially in densely populated areas in Vietnam.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ (kèm dịch nghĩa)
Regulate (Verb) Được kiểm soát hoặc quản lý bằng quy định hoặc luật lệ. Noise levels are regulated by law in many cities. (Mức độ tiếng ồn được quản lý bởi luật pháp ở nhiều thành phố.)
Collective (Adjective) Thực hiện hoặc được chia sẻ bởi mọi người trong một nhóm. The collective well-being of the community is important. (Phúc lợi tập thể của cộng đồng là rất quan trọng.)


Tự tin ghi trọn điểm với chủ đề Noise

Bạn muốn tự tin chinh phục chủ đề Noise trong IELTS Speaking và ghi điểm tối đa? Mc IELTS sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trên hành trình này. Với nhiều quyền lợi học tập đặc biệt và chương trình luyện thi hiệu quả, Mc IELTS cam kết giúp bạn đạt thành tích tốt nhất một cách dễ dàng và tự tin hơn.

Học IELTS cùng Cựu giám khảo www.mcielts.com

Khi đăng ký học IELTS ở trung tâm Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:

  • Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
  • Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại. 
  • Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết. 
  • Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
  • Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.

Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:

  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.

Những con số biết nói

Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.

Tham gia nhóm Facebook của Mc IELTS để được cựu giám khảo chấm chữa bài Speaking và Writing hoàn toàn miễn phí

Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề “Noise” trong phần thi IELTS Speaking Part 1.

Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.

Đăng Ký Ngay

Tin tức liên quan

Khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Tea and Coffee từ Mc IELTS. Tìm hiểu từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin nâng điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Musical Instruments từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin nâng điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Clothing từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin ghi điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Work or Studies từ Mc IELTS. Cung cấp từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin ghi điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Tìm hiểu bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Home & Accommodation cùng McIELTS. Hướng dẫn chi tiết và gợi ý từ vựng giúp bạn tự tin trả lời, cải thiện điểm số IELTS Speaking của mình.

Tác giả: Phong Tran

Câu phức

Trong tiếng Anh, câu phức (Complex sentence) đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý tưởng khác nhau trong một câu văn. Do đó, khả năng sử dụng câu phức thành thạo sẽ giúp bài viết trở nên mạch lạc, sâu sắc hơn, cũng như phản ánh […]

Tác giả: Mc IELTS

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    18 − seventeen =

    0906897772