Chủ đề: Musical Instruments | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Chủ đề Musical Instruments thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1, mang đến cho bạn cơ hội để chia sẻ về sở thích âm nhạc và những nhạc cụ mà bạn yêu thích. Việc hiểu rõ về các loại nhạc cụ và khả năng trình bày ý kiến cá nhân một cách tự tin sẽ giúp bạn ghi điểm tốt hơn trong phần thi này. Bài viết dưới đây của Mc IELTS sẽ cung cấp cho bạn những câu hỏi mẫu và câu trả lời gợi ý, giúp bạn chuẩn bị hoàn hảo cho phần thi Speaking.

Key takeaway
Câu hỏi Chủ đề: Musical Instruments | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

  1. Have you ever learned to play a musical instrument?
  2. What musical instruments do you enjoy listening to the most?
  3. Do you think children should learn to play an instrument at school?
  4. Do you think music education is important to children?

Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề Musical Instruments để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.

Chủ đề: Musical Instruments | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Chủ đề: Musical Instruments | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Have you ever learned to play a musical instrument?

Answer 1: Yes, I have. During my school years, I learned to play the guitar, which was a fascinating journey, as it not only enhanced my musical skills but also taught me patience and dedication. As you already know, the guitar is quite popular in Vietnam due to its versatility and the romantic sound it produces, which resonates well with Vietnamese music styles.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Fascinating (Adjective) Hấp dẫn và thú vị. I find the history of traditional Vietnamese music fascinating. (Tôi thấy lịch sử âm nhạc truyền thống Việt Nam thật hấp dẫn.)
Versatility (Noun) Khả năng thích nghi hoặc được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. The guitar’s versatility makes it a popular choice for many musicians. (Khả năng thích nghi của đàn guitar khiến nó trở thành sự lựa chọn phổ biến cho nhiều nhạc sĩ.)

Answer 2: Indeed, I have. I took piano lessons as a child. The piano is regarded in Vietnamese culture for its elegance and complexity. Learning to play it was not only a musical endeavor but also a way to cultivate discipline and artistic sensitivity. I still cherish those skills and the appreciation for music that it instilled in me.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Regarded (Verb) Xem xét hoặc coi trọng. The piano is highly regarded in many cultures for its musical range. (Đàn piano được coi trọng trong nhiều nền văn hóa vì khả năng âm nhạc của nó.)
Cultivate (Verb) Phát triển hoặc cải thiện kỹ năng hoặc phẩm chất bằng cách làm việc cẩn thận và kiên trì. It’s important to cultivate an appreciation for the arts from a young age. (Việc phát triển sự yêu thích nghệ thuật từ khi còn nhỏ là rất quan trọng.)

What musical instruments do you enjoy listening to the most?

Answer 1: I’m particularly into the soothing sounds of the flute. In Vietnamese music, the bamboo flute holds a special place, producing melodies that are both serene and deeply evocative of Vietnam’s rural landscapes. Its gentle tones have a way of calming the mind and are a testament to the country’s rich musical heritage.

 

Soothing (Adjective)

Định nghĩa: Mang lại cảm giác yên bình, làm dịu.

Example: The soothing sound of the flute can be very relaxing.

 

Evocative (Adjective)

Định nghĩa: Gợi lên cảm xúc hoặc hình ảnh trong tâm trí.

Example: The music was evocative of Vietnam’s traditional countryside.


Answer 2: To be quite honest, the sound of the violin resonates most with me. Its expressive range, from melancholic to joyous tones, is something I find deeply moving. In Vietnam, Western classical music is gaining popularity, and the violin plays a key role in many orchestras and ensembles here, captivating audiences with its emotive power.

 

Resonate (Verb)

Định nghĩa: Tạo ra một phản ứng mạnh mẽ hoặc sự đồng cảm.

Example: Her story resonates with many people.

 

Emotive (Adjective)

Định nghĩa: Gây ra cảm xúc mạnh mẽ.

Example: Emotive music like the violin can deeply affect the listener.


Do you think children should learn to play an instrument at school?

Answer 1: Absolutely, I believe that learning a musical instrument at school should be encouraged. It’s not only about acquiring musical skills but also about enhancing cognitive abilities and emotional intelligence. In Vietnam, music education is gaining more emphasis, and I think it’s a positive trend that can contribute significantly to the holistic development of children.

 

Enhance (Verb)

Định nghĩa: Tăng cường hoặc cải thiện chất lượng, giá trị, hoặc mức độ của cái gì đó.

Example: Reading enhances cognitive abilities.

 

Holistic (Adjective)

Định nghĩa: Xem xét toàn bộ của một thực thể, không chỉ các bộ phận riêng lẻ.

Example: A holistic approach to education considers the overall development of a child.


Answer 2: Yes, I strongly support the idea of children learning musical instruments in schools. Music education can play a vital role in fostering creativity and discipline. In Vietnam, traditional instruments like the Dan Bau or the Dan Tranh are not just musical tools; they’re cultural treasures. Teaching children to play these instruments can help preserve and promote our rich cultural heritage.

 

Foster (Verb)

Định nghĩa: Khuyến khích sự phát triển của cái gì đó.

Example: Schools play a key role in fostering creativity in children.

 

Cultural treasures (Noun Phrase)

Định nghĩa: Điều gì đó rất quan trọng và giá trị trong văn hóa.

Example: Traditional musical instruments are cultural treasures that need to be preserved.


Do you think music education is important to children?

Answer 1: Definitely, music education is crucial for youngsters. It aids in the development of language skills, memory, and coordination. More than that, music can be a powerful tool for emotional expression and cultural understanding. In Vietnam, integrating music education, including traditional Vietnamese music, into the curriculum can greatly enrich children’s educational experience.

 

Crucial (Adjective)

Định nghĩa: Cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết.

Example: Good nutrition is crucial for a child’s development.

 

Integrate (Verb)

Định nghĩa: Kết hợp các phần thành một thể thống nhất.

Example: Integrating different subjects in the curriculum can provide a more comprehensive education.


Answer 2: Indeed, music education holds significant importance for children. It’s not just about learning to play an instrument; it’s about building self-confidence, enhancing social skills, and encouraging cultural appreciation. In my country, where music is an integral part of our heritage, exposing children to music education helps in nurturing a well-rounded and culturally aware individual.

 

Self-confidence (Noun)

Định nghĩa: Sự tự tin vào khả năng của bản thân.

Example: Learning music can greatly boost a child’s self-confidence.

 

Nurture (Verb)

Định nghĩa: Chăm sóc và khuyến khích sự phát triển.

Example: Nurturing talents from a young age is important in education.


Tự tin ghi trọn điểm với chủ đề Musical Instruments

Bạn muốn tự tin chinh phục chủ đề Musical Instruments trong IELTS Speaking và ghi điểm tối đa? Mc IELTS sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trên hành trình này. Với nhiều quyền lợi học tập đặc biệt và chương trình luyện thi hiệu quả, Mc IELTS cam kết giúp bạn đạt thành tích tốt nhất một cách dễ dàng và tự tin hơn.

Học IELTS cùng Cựu giám khảo www.mcielts.com

Khi đăng ký học IELTS ở trung tâm Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:

  • Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
  • Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại. 
  • Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết. 
  • Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
  • Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.

Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:

  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.

Những con số biết nói

Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.

Tham gia nhóm Facebook của Mc IELTS để được cựu giám khảo chấm chữa bài Speaking và Writing hoàn toàn miễn phí

Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề “Musical Instruments” trong phần thi IELTS Speaking Part 1.

Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.

Đăng Ký Ngay

Tin tức liên quan

Khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Tea and Coffee từ Mc IELTS. Tìm hiểu từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin nâng điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Noise từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin nâng điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Clothing từ Mc IELTS. Hướng dẫn từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin ghi điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Work or Studies từ Mc IELTS. Cung cấp từ vựng và cách trả lời giúp bạn tự tin ghi điểm Speaking.

Tác giả: Phong Tran

Tìm hiểu bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Home & Accommodation cùng McIELTS. Hướng dẫn chi tiết và gợi ý từ vựng giúp bạn tự tin trả lời, cải thiện điểm số IELTS Speaking của mình.

Tác giả: Phong Tran

Câu phức

Trong tiếng Anh, câu phức (Complex sentence) đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý tưởng khác nhau trong một câu văn. Do đó, khả năng sử dụng câu phức thành thạo sẽ giúp bài viết trở nên mạch lạc, sâu sắc hơn, cũng như phản ánh […]

Tác giả: Mc IELTS

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    sixteen − 15 =

    0906897772