Chủ đề: Home & Accommodation | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Key takeaway |
Câu hỏi Chủ đề: Home & Accommodation | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
|
Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề Home & Accommodation để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.
Chủ đề: Home & Accommodation | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
What kind of house or apartment do you want to live in in the future?
Answer 1: In the future, I dream of living in a spacious, modern apartment with a panoramic view of the city. I’d like it to have a minimalist design, with large windows and a balcony to enjoy the urban skyline. The ideal location would be in a vibrant neighborhood, close to cultural hotspots and parks. Additionally, I’d love for the apartment to have smart home features for added convenience.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Spacious (Adjective) | Rộng rãi, thoáng đãng. | The spacious room was perfect for large gatherings. (Căn phòng rộng rãi rất thích hợp cho các buổi tụ họp lớn.) |
Minimalist (Adjective) |
Theo phong cách tối giản, đơn giản nhưng hiện đại. | The minimalist design of the house was both elegant and practical. (Thiết kế tối giản của ngôi nhà vừa thanh lịch vừa thực dụng.) |
Panoramic (Adjective) |
Có tầm nhìn rộng, toàn cảnh. | The hotel offers a room with a panoramic view of the ocean. (Khách sạn cung cấp phòng với tầm nhìn toàn cảnh ra biển.) |
Answer 2: To tell the truth, I envision living in a cozy, traditional house with a garden. I prefer a more rustic style with wooden furnishings and a fireplace, creating a warm and homely atmosphere. A spacious kitchen for cooking and a backyard for gardening are also important to me. I’d love a quiet location, perhaps in the countryside or a small town.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
Infrastructure (Noun) | Cơ sở hạ tầng. | The government has invested in improving the infrastructure of the city, including roads, bridges, and public transportation. (Chính phủ đã đầu tư vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng của thành phố, bao gồm đường xá, cầu và giao thông công cộng.) |
Convenient (Adjective) | Thuận tiện, dễ dàng. | The apartment’s location is convenient for shopping and dining. (Vị trí của căn hộ rất thuận tiện cho việc mua sắm và ăn uống.) |
Well-lit (Adjective) | Được chiếu sáng tốt. | Well-lit streets make it safer to walk at night. (Các con đường được chiếu sáng tốt giúp an toàn hơn khi đi bộ vào ban đêm.) |
Are the transport facilities to your home very good?
Answer 1: Yes, the transportation infrastructure in my neighborhood is excellent. There are several bus routes and a nearby subway station, making it very convenient to travel around the city. In addition, bike lanes and pedestrian paths make it safe and easy for non-motorized travel. The area is also well-lit at night, providing extra security for late commuters.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
Infrastructure | Cơ sở hạ tầng. | The government has invested in improving the infrastructure of the city, including roads, bridges, and public transportation. (Chính phủ đã đầu tư vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng của thành phố, bao gồm đường xá, cầu cống và giao thông công cộng.) |
Convenient | Thuận tiện, dễ dàng. | The apartment’s location is convenient for shopping and dining. (Vị trí của căn hộ rất thuận tiện cho việc mua sắm và ăn uống.) |
Well-lit | Được chiếu sáng tốt. | Well-lit streets make it safer to walk at night. (Các con phố được chiếu sáng tốt khiến việc đi bộ vào ban đêm an toàn hơn.) |
Answer 2: Not really, I’d say it’s one of the downsides of living here. Public transportation options are limited, and most people rely on cars. I wish there were better transport links. The nearest bus stop is quite a distance away, and the frequency of buses is relatively low. As a result, commuting can take up a significant amount of time.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
Downsides (Noun) | Mặt hạn chế, bất lợi. | The downsides of living in a big city include noise and pollution. (Những mặt hạn chế của việc sống ở thành phố lớn bao gồm tiếng ồn và ô nhiễm.) |
Limited (Adjective) | Hạn chế, giới hạn. | The choices were quite limited on the menu. (Sự lựa chọn trong thực đơn khá hạn chế.) |
Transport links (Phrase) | Liên kết giao thông, cơ sở giao thông. | The area is well-served by transport links. (Khu vực này được phục vụ tốt bởi các liên kết giao thông.) |
Commute (Verb) | Đi lại giữa nhà và nơi làm việc. | Commuting in this area can be time-consuming due to limited public transport. (Việc đi lại ở khu vực này có thể tốn nhiều thời gian do giao thông công cộng hạn chế.) |
Do you prefer living in a house or an apartment?
Answer 1: I’m into living in an apartment, mainly due to the convenience and security it offers. Apartments in urban areas are close to amenities and require less maintenance, which suits my lifestyle. Occupying an apartment also means having access to shared facilities like a gym or a pool. Moreover, it’s easier to socialize with neighbors in an apartment complex.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
Be Into (Phrasal Verb) | Thích hoặc yêu thích một sở thích, hoạt động, hoặc lĩnh vực cụ thể. | He’s really into photography and spends most of his free time taking pictures. (Anh ấy thực sự thích nhiếp ảnh và dành hầu hết thời gian rảnh để chụp ảnh.) |
Maintenance (Noun) | Sự bảo trì, bảo dưỡng; duy trì tình trạng tốt của một thứ gì đó. | Regular maintenance is essential to keep the machine running smoothly. (Việc bảo trì thường xuyên là cần thiết để máy hoạt động trơn tru.) |
Suit (Verb) | Phù hợp hoặc thích hợp với một người hoặc tình huống cụ thể. | The job’s flexible hours really suit her lifestyle. (Giờ làm việc linh hoạt rất phù hợp với lối sống của cô ấy.) |
Security (Noun) | Sự an toàn, bảo mật. | Security in the apartment complex is very tight. (An ninh tại khu chung cư rất nghiêm ngặt.) |
Answer 2: I have a strong preference for living in a house. I value having a private garden and more living space. It feels more personal and offers greater freedom to customize my living environment. As you know, a house provides a sense of permanence and the ability to host large family gatherings. Plus, having a pet-friendly space is important since I’m really keen on dogs.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Value (Verb) | Đánh giá, xác định giá trị của; coi trọng, quý trọng. | She really values the advice her mentor gives her. (Cô ấy thực sự quý trọng những lời khuyên từ người cố vấn.) |
Customize (Verb) | Tùy chỉnh theo ý muốn. | The program allows users to customize their settings. (Chương trình cho phép người dùng tùy chỉnh cài đặt của mình.) |
Please describe the room you live in.
Answer 1: My room is quite compact but well-organized. It has a comfortable bed, a study desk, and a bookshelf. The walls are adorned with art prints, and there’s a small window that lets in plenty of natural light. The color scheme is soothing, with pastel shades dominating the space. I also have a cozy reading corner with a comfy chair, which I use when blowing off some steam.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Compact (Adjective) | Nhỏ gọn. | The compact design of the apartment saves space. (Thiết kế nhỏ gọn của căn hộ giúp tiết kiệm không gian.) |
Well-organized (Adjective) | Được sắp xếp gọn gàng, ngăn nắp. | Her well-organized desk made it easy to find things. (Bàn của cô ấy ngăn nắp nên dễ dàng tìm đồ.) |
Adorned (Verb) | Trang trí, làm đẹp. | The room was adorned with fresh flowers. (Căn phòng được trang trí với hoa tươi.) |
Blow off some steam (Phrase) | Xả stress, giải tỏa căng thẳng. | After a challenging week at work, he went for a long run to blow off some steam. (Sau tuần làm việc căng thẳng, anh ấy đi chạy để xả stress.) |
Answer 2: My room is spacious and airy, with a minimalist decor. The dominant colors are white and beige, creating a calming atmosphere. It features a large bed, a cozy reading nook, and a wide window with a view of the garden. As a nature lovers, plants are a key feature to me, adding a touch of nature. I also have a small workspace for my creative projects.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Spacious (Adjective) | Rộng rãi, thoáng đãng. | The spacious living room was perfect for family gatherings. (Phòng khách rộng rãi rất phù hợp cho những buổi tụ họp gia đình.) |
Airy (Adjective) | Thoáng đãng, thông thoáng. | The airy room was filled with natural light. (Phòng thoáng đãng tràn ngập ánh sáng tự nhiên.) |
Minimalist decor (Phrase) | Phong cách trang trí đơn giản, tối giản. | The apartment’s minimalist decor appealed to her modern taste. (Phong cách tối giản của căn hộ rất hợp với gu hiện đại của cô ấy.) |
What part of your home do you like the most?
Answer 1: My favorite part of my home is the living room. It’s spacious and filled with natural light, making it a perfect spot for relaxing and entertaining guests. The comfortable sofas and the large TV screen create a welcoming environment. I also have a compact library corner here, which is my go-to place for reading. On weekends, this room turns into a mini-cinema where I watch movies with friends and family.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Spacious (Adjective) | Rộng rãi, thoáng đãng. | The spacious room was ideal for large family gatherings. (Phòng rộng rãi rất phù hợp cho các buổi họp mặt gia đình lớn.) |
Natural light (Phrase) | Ánh sáng tự nhiên. | The apartment was filled with natural light, brightening the space. (Căn hộ tràn ngập ánh sáng tự nhiên, làm sáng không gian.) |
Entertaining (Verb) | Tiếp đón, giải trí. | Entertaining guests is something I thoroughly enjoy. (Tiếp đón khách là điều tôi rất thích.) |
Answer 2: I definitely adore my balcony. It overlooks a beautiful garden and provides a serene space for me to enjoy my morning coffee or read a book. The blend of outdoor and indoor elements is what makes it special. This area is adorned with potted plants and fairy lights, creating a magical ambiance in the evenings. In fact, it’s my private sanctuary where I can unwind and reflect.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Adore (Verb) | Rất yêu thích, mến mộ. | She adores her little balcony garden. (Cô ấy rất yêu thích khu vườn nhỏ ở ban công của mình.) |
Overlook (Verb) | Nhìn ra, hướng ra. | The balcony overlooks a picturesque landscape. (Ban công nhìn ra khung cảnh đẹp như tranh vẽ.) |
Serene (Adjective) | Yên bình, tĩnh lặng. | The serene atmosphere of the balcony was ideal for relaxation. (Bầu không khí yên bình của ban công rất phù hợp để thư giãn.) |
Private sanctuary (Phrase) | Nơi riêng tư, yên bình. | The balcony is my private sanctuary for relaxation and meditation. (Ban công là nơi riêng tư của tôi để thư giãn và thiền định.) |
How long have you lived there?
Answer 1: I’ve been dwelling here for about three years now. Honestly, it’s become a significant part of my life, and I’ve grown quite attached to it. The neighborhood has a strong sense of community, and I’ve made many friends here. Last but not least, it’s conveniently located near my workplace, significantly reducing my daily commute.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Dwell (Verb) | Cư trú, sinh sống. | She dwells in a quaint village in the countryside, surrounded by nature and tranquility. (Cô ấy sinh sống trong một ngôi làng xinh đẹp ở vùng nông thôn, được bao quanh bởi thiên nhiên và sự thanh bình.) |
Significant (Adjective) | Quan trọng, có ý nghĩa. | The past three years have been a significant period in my life. (Ba năm qua là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời tôi.) |
Attached (Adjective) | Gắn bó, có mối liên kết. | I’ve grown attached to the quaint neighborhood. (Tôi đã gắn bó với khu phố xinh đẹp này.) |
Answer 2: It’s been just over a year since I moved here. While it’s still relatively new to me, I feel like I’ve settled in nicely and made it my own. The area is peaceful and the living costs are reasonable, which suits my current situation. However, I do wish there were more cultural and social activities nearby so I can spend more time experiencing.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Relatively (Adverb) | Tương đối, so với. | The house is relatively new, having been built last year. (Ngôi nhà tương đối mới, được xây dựng vào năm ngoái.) |
Settle in (Phrase) | Làm quen và thoải mái với môi trường mới. | After a few months, I finally settled in at my new job. (Sau vài tháng, tôi cuối cùng đã quen với công việc mới của mình.) |
Do you plan to live there for a long time?
Answer 1: Yes, I definitely plan on staying here for the foreseeable future. The convenience and comfort this place offers are, actually, hard to find elsewhere. It feels like home to me now. The apartment is in a prime location with easy access to shopping centers and parks. Moreover, the building’s security measures give me peace of mind.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Foreseeable (Adjective) | Có thể dự đoán trước, nhìn thấy trước. | I don’t see any major changes in the foreseeable future. (Tôi không thấy bất kỳ thay đổi lớn nào trong tương lai có thể dự đoán được.) |
Comfort (Noun) | Sự thoải mái, sự an nhàn. | The soft cushions added extra comfort to the sofa. (Những chiếc gối mềm mại đã làm cho chiếc sofa thêm thoải mái.) |
Prime location (Phrase) | Vị trí đắc địa. | Living in a prime location has its advantages, such as easy access to essential services. (Sống ở một vị trí đắc địa có những lợi thế, chẳng hạn như dễ dàng tiếp cận các dịch vụ thiết yếu.) |
Answer 2: It’s hard to say at this moment. While I like it here, I’m open to moving if my circumstances change or if better opportunities arise elsewhere. Currently, the area suits my lifestyle well, offering a balance of convenience and community. However, I’m always exploring new horizons and possibilities. Ultimately, my decision to stay or move will depend on career opportunities and personal growth.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Circumstances (Noun) | Hoàn cảnh, tình huống. | Due to unforeseen circumstances, the event was postponed. (Do những hoàn cảnh không lường trước được, sự kiện đã bị hoãn lại.) |
Arise (Verb) | Xuất hiện, nảy sinh; bắt đầu xuất hiện hoặc tồn tại. | The question of funding will arise if we plan to expand the project. (Câu hỏi về tài trợ sẽ nảy sinh nếu chúng tôi lên kế hoạch mở rộng dự án.) |
What’s the difference between where you are living now and where you have lived in the past?
Answer 1: I suppose the most noticeable difference is the size and the location. My current home is much larger and located in a more urban area compared to the tiny, rural house I grew up in. Additionally, the variety of amenities and activities available in my current location is far greater than in my previous rural setting. The urban area offers a faster pace of life and more opportunities for socializing and cultural experiences.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Noticeable (Adjective) | Dễ nhận thấy, rõ ràng; có thể thấy hoặc nhận biết được một cách dễ dàng. | There has been a noticeable improvement in his English skills over the past few months. (Đã có sự cải thiện rõ ràng trong kỹ năng tiếng Anh của anh ấy trong vài tháng qua.) |
Urban (Adjective) | Thuộc về thành thị, đô thị. | Living in an urban area offers many conveniences. (Sống trong một khu vực đô thị mang lại nhiều tiện lợi.) |
Rural (Adjective) | Thuộc về nông thôn, vùng quê. | The rural landscape is peaceful and scenic. (Cảnh quan nông thôn thật yên bình và đẹp đẽ.) |
Tiny (Adjective) | Rất nhỏ, bé xíu; kích thước nhỏ đến mức gần như không thể nhìn thấy hoặc rất khó nhận biết. | She wore a tiny pendant that was almost invisible from a distance. (Cô ấy đeo một chiếc pendant rất nhỏ đến nỗi gần như không nhìn thấy từ xa.) |
Pace of life (Phrase) | Tốc độ sống, nhịp sống. | The faster pace of life in the city is exhilarating but can also be exhausting. (Tốc độ sống nhanh hơn trong thành phố thật sảng khoái nhưng cũng có thể rất mệt mỏi.) |
Answer 2: The main discrepancy lies in the community and lifestyle. My previous residence was in a bustling city center, while my current home is in a quieter, suburban area. The pace of life here is slower, which I find more relaxing. Certainly, the suburban area offers more space and a closer connection to nature, which I greatly appreciate. However, I sometimes miss the convenience and excitement of living in the city center.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Bustling (Adjective) | Náo nhiệt, đông đúc. | The bustling streets of the city were always full of energy. (Những con phố náo nhiệt của thành phố luôn tràn đầy năng lượng.) |
Suburban (Adjective) | Thuộc về vùng ngoại ô. | The suburban neighborhood is known for its tranquility. (Khu ngoại ô được biết đến với sự yên tĩnh.) |
Can you describe the place where you live?
Answer 1: I stay in a modern apartment in a high-rise building. It’s a compact space, but it’s very well-designed with a contemporary feel. The building has great amenities like a gym and a pool, and it’s located in a lively part of the city with easy access to shops and restaurants. The area is bustling with energy, and there’s always something new to explore. Finally, living in a high-rise gives me a fantastic view of the cityscape.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
High-rise (Adjective) | Cao tầng. | The high-rise apartment offers a spectacular view of the city. (Căn hộ cao tầng mang đến một cái nhìn tuyệt đẹp về thành phố.) |
Contemporary (Adjective) | Hiện đại, tân tiến. | The apartment’s contemporary design is both stylish and functional. (Thiết kế hiện đại của căn hộ vừa sang trọng vừa thực tế.) |
Lively (Adjective) | Sôi nổi, năng động; đầy sức sống và năng lượng. | The party was very lively, with music and dancing lasting well into the night. (Buổi tiệc rất sôi động, với âm nhạc và khiêu vũ kéo dài cho đến tận khuya.) |
Cityscape (Noun) | Cảnh quan thành phố. | The view of the cityscape from my apartment is breathtaking. (Cảnh quan thành phố nhìn từ căn hộ của tôi thật hùng vĩ.) |
Answer 2: I reside in a suburban house surrounded by nature. It’s a spacious two-story house with a large garden. The area is quite peaceful and ideal for families. Although it’s a bit far from the city center, the tranquility and space are worth the distance. Also, the community is close-knit, and there’s a strong sense of neighborliness. The natural surroundings provide a perfect escape from the hustle of urban life.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Reside (Verb) | Sống, cư trú. | She resides in a quiet neighborhood. (Cô ấy sống trong một khu phố yên tĩnh.) |
Two-story (Adjective) | Có hai tầng. | Their two-story house had ample space for the entire family. (Ngôi nhà hai tầng của họ có đủ chỗ cho cả gia đình.) |
Tranquility (Noun) | Sự yên bình, tĩnh lặng. | The tranquility of the suburbs was a welcome change from city life. (Sự yên bình của vùng ngoại ô là một sự thay đổi rất dễ chịu so với cuộc sống thành phố.) |
Neighborliness (Noun) | Tính cách thân thiện và hỗ trợ giữa hàng xóm. | The neighborliness in our area makes it a great place to live. (Tình hàng xóm thân thiện ở khu vực chúng tôi khiến đây trở thành một nơi tuyệt vời để sống.) |
What room does your family spend most of the time in?
Answer 1: We generally use the majority of our time in the kitchen. It’s not just a place for cooking, but also a social hub where we gather, eat together, and share stories. It’s definitely the heart of our home, always bustling with activity. The kitchen is where we celebrate birthdays, have family discussions, and bond over meal preparations. It’s a place filled with laughter, warmth, and delicious aromas.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Majority (Noun) | Phần lớn, đa số; hầu hết hoặc phần lớn trong tổng số. | We use the majority of our time in the kitchen, preparing meals and socializing with family. (Chúng tôi sử dụng phần lớn thời gian của mình trong bếp, chuẩn bị bữa ăn và giao lưu với gia đình.) |
Social hub (Phrase) | Trung tâm giao lưu xã hội. | The kitchen has become the social hub of our house. (Bếp đã trở thành trung tâm giao lưu xã hội của gia đình chúng tôi. |
Answer 2: Generally speaking, the living room is where we spend most of our time. It’s a cozy space with a sofa and a TV, where we relax, watch movies, and sometimes even work. It’s a versatile area that adapts to our family’s needs. In the evenings, it becomes a gathering spot for conversations and playing games. On weekends, it’s our entertainment zone where friends and family come together.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Versatile (Adjective) | Đa năng, linh hoạt. | The versatile room serves as both a study and a lounge. (Căn phòng đa năng phục vụ cả như một phòng học và một phòng khách.) |
Adapt (Verb) | Thích nghi, điều chỉnh. | The room adapts well to different activities. (Căn phòng thích nghi tốt với các hoạt động khác nhau.) |
Gathering spot (Phrase) | Nơi tụ họp. | The living room is our favorite gathering spot for family activities. (Phòng khách là nơi tụ họp yêu thích của chúng tôi cho các hoạt động gia đình.) |
What’s your favorite room in your apartment or house?
Answer 1: My favored room is my study. It’s a quiet, dedicated space where I can focus on my work and hobbies. Surrounded by books and personal mementos, it’s a sanctuary where I find creativity and peace. This room reflects my personality, with every item having a story or purpose. It’s also equipped with all the tools and technology I need for my projects and research.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Favored (Adjective) | Được ưa chuộng, yêu thích; có sự ưu ái hoặc được đánh giá cao hơn so với những lựa chọn khác. | Blue is her favored color, so she often wears clothes in various shades of blue. (Màu xanh là màu được ưa chuộng của cô ấy, vì vậy cô thường mặc đồ trong nhiều sắc thái của màu xanh.) |
Sanctuary (Noun) | Nơi bình yên, thoát khỏi xô bồ. | The study room is my sanctuary from the outside world. (Phòng làm việc là nơi bình yên của tôi để tránh xa thế giới bên ngoài.) |
Creativity (Noun) | Sự sáng tạo. | The room’s calm atmosphere boosts my creativity. (Không khí yên tĩnh của phòng giúp tăng cường sự sáng tạo của tôi.) |
Mementos (Noun) | Vật kỷ niệm. | The room is decorated with mementos from my travels. (Phòng được trang trí bằng những vật kỷ niệm từ các chuyến đi của tôi.) |
Answer 2: My favorite is the bedroom. It’s a cozy retreat where I can unwind and recharge. With soft lighting and a comfortable bed, it’s the perfect place for relaxation and a good night’s sleep. The room has a soothing color palette that helps me relax, and it’s free from any electronic distractions. Actually, it’s my little haven where I can escape from the world and rejuvenate.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Unwind (Verb) | Thư giãn, xả stress. | The bedroom is where I unwind at the end of the day. (Phòng ngủ là nơi tôi thư giãn vào cuối ngày.) |
Recharge (Verb) | Nạp lại năng lượng, hồi phục. | A good night’s sleep helps me recharge for the next day. (Một giấc ngủ ngon giúp tôi nạp lại năng lượng cho ngày hôm sau.) |
Retreat (Noun) | Nơi ẩn náu, nghỉ ngơi. | The bedroom is my personal retreat. (Phòng ngủ là nơi ẩn náu riêng của tôi.) |
Soothing (Adjective) | Dịu dàng, nhẹ nhàng, làm dịu. | The soothing colors of the bedroom help create a calm atmosphere. (Màu sắc dịu dàng của phòng ngủ giúp tạo ra không khí yên tĩnh.) |
What makes you feel pleasant in your home?
Answer 1: I’d say the warm and welcoming atmosphere of my home makes me feel satisfying. The comfort of familiar surroundings, family photos, and personalized decor contribute to a sense of belonging and happiness. The house is always filled with the laughter and voices of loved ones, which adds to the warm ambiance. The presence of plants and natural elements also brings a sense of calm and connection to nature.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Familiar (Adjective) | Quen thuộc, thông thường. | Familiar surroundings always make me feel at ease. (Những nơi quen thuộc luôn khiến tôi cảm thấy thoải mái.) |
Belonging (Noun) | Cảm giác thuộc về, gắn bó. | The sense of belonging in my home is very strong. (Cảm giác thuộc về trong ngôi nhà của tôi rất mạnh mẽ.) |
Answer 2: I suppose what makes me feel delightful at home is the harmony and order. I find great comfort in a clean, organized space. The natural light and plants also bring a sense of tranquility and freshness to my living environment. My home is a place where I can express myself through decor and artwork, making it uniquely mine. Additionally, having a designated space for relaxation, like a reading corner, enhances my overall comfort.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Harmony (Noun) | Sự hài hòa, cân đối. | The harmony of colors in the home creates a peaceful ambiance. (Sự hài hòa của màu sắc trong ngôi nhà tạo ra không khí yên bình.) |
Freshness (Noun) | Sự mới mẻ, tươi mới. | The plants add a sense of freshness to the room. (Các cây xanh mang lại sự tươi mới cho căn phòng.) |
Do you think it is important to live in a comfortable environment?
Answer 1: Absolutely, living in a comfy environment is crucial for mental and physical well-being. It’s important to have a space where you can relax, feel safe, and be yourself. A comfortable home contributes significantly to overall happiness and stress reduction. My home is a place where I can escape from the outside world and recharge my batteries. I guess the thoughtful design and layout contribute to a nurturing and supportive atmosphere.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Comfy (Adjective) | Thoải mái, dễ chịu; mô tả một thứ gì đó mang lại cảm giác thoải mái. | After a long day at work, she loves relaxing in her comfy armchair with a good book. (Sau một ngày dài làm việc, cô ấy thích thư giãn trong chiếc ghế bành thoải mái với một cuốn sách hay.) |
Crucial (Adjective) | Cực kỳ quan trọng, cần thiết. | A comfortable environment is crucial for productive work. (Môi trường thoải mái là cực kỳ quan trọng cho công việc hiệu quả.) |
Well-being (Noun) | Sức khỏe và hạnh phúc. | Our home’s environment plays a big role in our well-being. (Môi trường trong nhà của chúng ta đóng vai trò lớn trong sức khỏe và hạnh phúc của chúng ta.) |
Stress reduction (Phrase) | Giảm căng thẳng. | A comfortable home is key to stress reduction. (Một ngôi nhà thoải mái là chìa khóa để giảm căng thẳng.) |
Answer 2: Yes, I believe a cozy environment is vital, but it’s not just about luxury or expensive items. Comfort can come from simplicity and functionality. A space that meets your needs and reflects your personal style can greatly enhance your quality of life. Additionally, a comfortable surrounding fosters a sense of belonging and contentment, making it easier to connect with loved ones and create lasting memories.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Vital (Adjective) | Cần thiết, quan trọng cho sự sống hoặc sự tồn tại. | Regular exercise is vital for maintaining good health and well-being. (Tập thể dục thường xuyên là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt và hạnh phúc.) |
Luxury (Noun) | Sự xa xỉ, sang trọng. | Luxury isn’t always necessary for comfort. (Sự xa xỉ không phải lúc nào cũng cần thiết cho sự thoải mái.) |
Simplicity (Noun) | Sự đơn giản, không phức tạp. | There’s beauty in simplicity and functionality. (Có vẻ đẹp trong sự đơn giản và tính tiện ích.) |
Functionality (Noun) | Tính năng, sự tiện ích. | Functionality is as important as aesthetics in home design. (Sự tiện ích quan trọng như tính thẩm mỹ trong thiết kế nhà.) |
Reflect (Verb) | Phản chiếu, phản ánh. | The calm lake beautifully reflected the surrounding mountains and sky. (Hồ nước yên bình phản chiếu đẹp đẽ những ngọn núi và bầu trời xung quanh.) |
Do you live in an apartment or a house?
Answer 1: I currently live in an apartment. It’s a practical choice for me since it requires less maintenance and is conveniently located near my workplace. I appreciate the cozy atmosphere and the community feel that comes with apartment living. My neighbors are friendly, and we often share tips and support each other when needed. It’s like having a second family right here in the city.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Practical (Adjective) | Thực tế, hợp lý. | An apartment is a practical choice for many urban dwellers. (Một căn hộ là sự lựa chọn thực tế cho nhiều người sống ở thành phố.) |
Cozy (Adjective) | Ấm cúng, thoải mái. | The apartment, though small, is very cozy. (Căn hộ, mặc dù nhỏ, rất ấm cúng.) |
Answer 2: At the moment, I dwell in a house. It offers more space and privacy, which I value highly. Having a garden and a personal touch to each room makes it feel truly like a home. Moreover, I enjoy taking care of the garden, and it’s become a relaxing hobby for me. Watching the flowers bloom and tending to the plants brings me a great sense of satisfaction.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Privacy (Noun) | Sự riêng tư, cá nhân. | The house provides much-needed privacy and space. (Ngôi nhà cung cấp sự riêng tư và không gian cần thiết.) |
Personal touch (Phrase) | Dấu ấn cá nhân. | Adding a personal touch to the decor makes the house feel more welcoming. (Thêm một dấu ấn cá nhân vào trang trí khiến ngôi nhà cảm thấy chào đón hơn.) |
Who do you live with?
Answer 1: I stay with my family, which includes my parents and two siblings. We’ve always been close, and living together has strengthened our bond. You know, it’s nice to have their company and support. We share household chores and responsibilities, which brings us even closer. So, our home is always filled with laughter and conversations.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Siblings (Noun) | Anh chị em ruột. | Growing up with siblings can be a lot of fun. (Lớn lên với những anh chị em có thể rất vui.) |
Bond (Noun) | Mối quan hệ, sự gắn bó. | Living together has strengthened our family bond. (Sống cùng nhau đã củng cố mối quan hệ gia đình của chúng tôi.) |
Company (Noun) | Sự đồng hành, sự có mặt của người khác. | It’s nice to have their company and support during difficult times. (Thật tuyệt khi có sự đồng hành và hỗ trợ của họ trong những lúc khó khăn.) |
Answer 2: I currently live alone, which has its own perks. It allows me to have my own space and independence, and I’ve enjoyed decorating and managing my home in my own style. Solo living gives me the freedom to set my own schedule and routines. It also encourages me to be self-reliant and organized.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Perk (Noun) | Lợi ích, ưu điểm. | One of the perks of living alone is having complete privacy. (Một trong những lợi ích của việc sống một mình là có sự riêng tư hoàn toàn.) |
Independence (Noun) | Sự độc lập, tự chủ. | Living alone has taught me a lot about independence. (Sống một mình đã dạy tôi rất nhiều về sự độc lập.) |
Solo Living (Noun) | Sống một mình. | After her children moved out, she embraced solo living and enjoyed the peace and freedom it offered. (Sau khi các con cô ấy chuyển ra ngoài, cô đã chấp nhận việc sống một mình và tận hưởng sự bình yên và tự do mà nó mang lại.) |
What do you usually do in your apartment?
Answer 1: I spend a great deal of time cooking in the kitchen, as I love experimenting with new recipes. In my free time, I relax in the living room, either reading or watching TV. On weekends, I enjoy hosting small gatherings with friends. My apartment also serves as my personal workout space where I practice yoga and exercise. I find that I can do almost anything I enjoy right here in my place, without the need to go out.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
A great deal (Phrase) | Rất nhiều, một lượng lớn. | I spend a great deal of time cooking in the kitchen, experimenting with new recipes. (Tôi dành rất nhiều thời gian để nấu ăn trong bếp, thử nghiệm các công thức mới.) |
Experiment (Verb) | Thử nghiệm, làm thí nghiệm. | Experimenting with new recipes is a hobby of mine. (Thử nghiệm các công thức mới là sở thích của tôi.) |
Host (Verb) | Tổ chức, đón tiếp. | I enjoy hosting dinner parties at my apartment. (Tôi thích tổ chức tiệc tối tại căn hộ của mình.) |
Answer 2: I often work from my home office, which is set up for productivity and comfort. In my downtime, I practice yoga in my living room and enjoy tending to my indoor plants. It’s a peaceful and fulfilling routine. During breaks from work, I often step out onto my balcony to get some fresh air and take in the view of my garden. It’s a refreshing pause in my day and allows me to appreciate the beauty of my indoor and outdoor spaces.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Productivity (Noun) | Năng suất, hiệu quả công việc. | A well-organized home office boosts my productivity. (Một văn phòng tại nhà được tổ chức tốt giúp tăng năng suất làm việc của tôi.) |
Downtime (Noun) | Thời gian nghỉ ngơi, thư giãn. | In my downtime, I like to engage in relaxing activities. (Trong thời gian nghỉ ngơi, tôi thích tham gia vào các hoạt động thư giãn.) |
Tend (Verb) | Chăm sóc, quản lý. | Tending to my indoor plants is both relaxing and rewarding. (Chăm sóc cây trồng trong nhà vừa thư giãn vừa mang lại cảm giác hài lòng.) |
What kinds of accommodation do you live in?
Answer 1: For now, I stay in a modern apartment in a residential complex. It’s a one-bedroom unit with a living room, kitchen, and bathroom. The complex also has shared amenities like a gym and a swimming pool. The area is well-connected by public transport, making commuting easy. Additionally, the security system in the complex provides a sense of safety and peace of mind.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Residential complex (Phrase) | Khu căn hộ chung cư. | The residential complex offers a safe and convenient living environment. (Khu căn hộ chung cư cung cấp môi trường sống an toàn và tiện lợi.) |
One-bedroom unit (Phrase) | Căn hộ một phòng ngủ. | The one-bedroom unit is perfect for singles or couples. (Căn hộ một phòng ngủ rất phù hợp cho người độc thân hoặc cặp đôi.) |
Answer 2: I reside in a detached house in the suburbs which has multiple bedrooms, a spacious living room, a kitchen, and a backyard. The neighborhood is quiet and family-friendly, ideal for residential living. It offers ample space for gardening and outdoor activities. The community here is tight-knit, often organizing neighborhood events and gatherings.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
---|---|---|
Detached house (Phrase) | Nhà riêng lẻ, không chung tường với nhà khác. | Living in a detached house offers more privacy and space. (Sống trong nhà riêng lẻ mang lại nhiều không gian và sự riêng tư.) |
Suburb (Noun) | Ngoại ô, khu vực ngoại vi. | The suburbs are known for their calm and spacious environment. (Khu ngoại ô nổi tiếng với môi trường yên tĩnh và rộng rãi.) |
Family-friendly (Adjective) | Phù hợp với gia đình, thân thiện với trẻ em. | The family-friendly neighborhood is perfect for raising children. (Khu phố thân thiện với gia đình rất lý tưởng để nuôi dạy con cái.) |
Tight-knit (Adjective) | Gắn bó chặt chẽ, thân thiết. | The tight-knit community in our neighborhood supports and looks out for each other. (Cộng đồng gắn bó chặt chẽ trong khu phố của chúng tôi hỗ trợ và quan tâm lẫn nhau.) |
Toàn bộ file nghe
Từ câu 1 đến câu 5
Từ câu 6 đến câu 10
Từ câu 11 đến câu 15
Từ câu 16 đến câu 17
Tự tin ghi trọn điểm với chủ đề Home & Accommodation
Khi đăng ký học IELTS ở trung tâm Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:
- Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
- Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại.
- Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết.
- Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
- Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.
Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.
Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.
Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề “Home & Accommodation” trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu