Chủ đề: Gifts | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Key takeaway |
Câu hỏi Chủ đề: Gifts | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
|
Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề Gifts để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.
Chủ đề: Gifts | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Have you ever sent handmade gifts to others?
Answer 1: Of course, I often send handmade gifts to my friends and family. For instance, I enjoy crafting personalized greeting cards and knitting scarves. I find that handmade gifts, especially in Vietnam’s culture, carry a special personal touch that conveys care and affection more deeply than store-bought items.
Giải nghĩa từ vựng:
Crafting (Verb)
Định nghĩa: Làm hoặc tạo ra cái gì đó bằng tay.
Example: Crafting handmade cards is a thoughtful way to express affection.
Personal touch (Phrase)
Định nghĩa: Cái gì đó được làm hoặc bày tỏ theo cách cá nhân và đặc biệt.
Example: Handmade gifts often have a personal touch that makes them special.
Answer 2: I have, but not frequently. I once made a photo album for a close friend, filled with memories of our times together. It took considerable time and effort, but her reaction made it worthwhile. While I appreciate the uniqueness of presents crafted by hand, I often opt for ready-made ones due to time constraints.
Giải nghĩa từ vựng:
Considerable (Adjective)
Định nghĩa: Đáng kể, lớn lao hoặc quan trọng.
Example: Making a handmade gift requires considerable effort.
Opt for (Verb Phrase)
Định nghĩa: Lựa chọn cái gì đó.
Example: Due to a busy schedule, I often opt for buying gifts.
Have you ever received a great gift?
Answer 1: Yes, I’ve got some wonderful presents. One of the most memorable was a traditional Vietnamese Ao Dai, gifted to me by a close friend. It was tailor-made and featured exquisite embroidery, reflecting my heritage. This thoughtful gift not only delighted me but also made me feel deeply connected to my culture.
Giải nghĩa từ vựng:
Memorable (Adjective)
Định nghĩa: Đáng nhớ hoặc đáng ghi nhớ.
Example: The Ao Dai was a memorable gift that I cherish.
Exquisite (Adjective)
Định nghĩa: Rất đẹp và tinh tế.
Example: The embroidery on the Ao Dai was exquisite.
Answer 2: Absolutely, one of the best gifts I’ve received was a set of books by my favorite author. It was a surprise gift from my family, who knew about my love for reading. What made it great was not just the books themselves, but the thoughtfulness behind choosing something that matched my interests so perfectly.
Giải nghĩa từ vựng:
Surprise (Noun)
Định nghĩa: Sự kiện hoặc tin tức bất ngờ và không lường trước.
Example: Receiving the books was a wonderful surprise.
Thoughtfulness (Noun)
Định nghĩa: Sự quan tâm và xem xét đến người khác.
Example: The thoughtfulness of the gift made it truly special.
What do you consider when choosing a gift?
Answer 1: When opting for a gift, I consider the person’s interests and personality foremost. I believe a gift should reflect the recipient’s tastes and preferences. For instance, if they enjoy cooking, a cookbook or kitchen gadget might be ideal. It’s about showing that you understand and value what they appreciate in life.
Giải nghĩa từ vựng:
Foremost (Adjective)
Định nghĩa: Quan trọng nhất hoặc chủ yếu.
Example: Considering the recipient’s interests is foremost when selecting a gift.
Reflect (Verb)
Định nghĩa: Phản ánh hoặc thể hiện cái gì đó.
Example: A well-chosen gift reflects the recipient’s personality.
Answer 2: My primary consideration is the occasion for which the gift is being given. Whether it’s a birthday, an anniversary, or a holiday, the nature of the event shapes my choice. I also think about the usefulness and longevity of the gift. Unlike some people, I prefer giving something that will be cherished and used over time, rather than something that’s merely decorative.
Giải nghĩa từ vựng:
Occasion (Noun)
Định nghĩa: Một sự kiện đặc biệt hoặc quan trọng.
Example: The occasion often influences the type of gift I choose.
Longevity (Noun)
Định nghĩa: Thời gian tồn tại hoặc hiệu lực kéo dài.
Example: I value the longevity of a gift; it should last and be meaningful.
Do you think you are good at choosing gifts?
Answer 1: I believe I am quite good at picking out gifts. I take time to understand the recipient’s likes and needs, and I enjoy searching for something that aligns with their personality. My approach is to find presents that are both meaningful and practical. The positive reactions I’ve received from friends and family suggest that my choices are usually well-received.
Giải nghĩa từ vựng:
Align (Verb)
Định nghĩa: Sắp xếp hoặc điều chỉnh để phù hợp hoặc phối hợp với cái gì đó.
Example: I try to find gifts that align with the recipient’s interests.
Well-received (Adjective)
Định nghĩa: Được chấp nhận hoặc đánh giá cao bởi người nhận.
Example: The gifts I choose are usually well-received.
Answer 2: Selecting presents can be challenging for me, honestly. I often second-guess myself about whether the recipient will like what I’ve selected. I tend to spend a lot of time considering various options and sometimes feel uncertain about my final choice. While I strive to pick thoughtful gifts, I’m always a bit anxious about how they’ll be perceived.
Giải nghĩa từ vựng:
Second-guess (Verb)
Định nghĩa: Nghi ngờ hoặc xem xét lại quyết định của mình sau khi đã quyết định.
Example: I often second-guess my choices when selecting gifts.
Anxious (Adjective)
Định nghĩa: Cảm thấy lo lắng hoặc không chắc chắn.
Example: I feel anxious about how my gifts will be received.
Tự tin ghi trọn điểm với chủ đề Gifts
Khi đăng ký học IELTS ở trung tâm Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:
- Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
- Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại.
- Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết.
- Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
- Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.
Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
- Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.
Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.
Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề Gifts trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu