Chủ đề: Fishing | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Câu cá không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là một cách tuyệt vời để thư giãn và kết nối với thiên nhiên. Khi bước vào phần IELTS Speaking Part 1, việc thảo luận về chủ đề “Fish” có thể mang đến cho bạn cơ hội để thể hiện niềm đam mê và hiểu biết của mình về một sở thích độc đáo.

Key takeaway
Câu hỏi Chủ đề: Fishing | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

  1. Is fishing popular in your country?
  2. Do you like eating fish?
  3. Have you ever been to a place where there are lots of fish around you?
  4. Have you seen any movies with lots of fish?

Hãy cùng Mc IELTS khám phá những cách trả lời hiệu quả cho chủ đề “Fishing” để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking của bạn.

Chủ đề: Fishing | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Chủ đề: Fishing | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Is fishing popular in your country?

Answer 1: Absolutely, in Vietnam, fishing is not just an activity, it’s a way of life for many. Our extensive coastline and network of rivers make it a central part of our culture and economy. You’ll often see people fishing along the Mekong Delta or the coastal towns of Phu Quoc and Nha Trang. It’s both a source of livelihood and a favorite pastime for many Vietnamese.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Way of life (Phrase) Lối sống, cách sống. Living in harmony with nature is a way of life for many indigenous communities around the world. (Sống hòa hợp với thiên nhiên là một lối sống của nhiều cộng đồng bản địa trên thế giới.)
Livelihood (Noun) Cách kiếm sống; việc làm chính để nuôi sống bản thân và gia đình. For numerous families in coastal towns, fishing is their primary livelihood. (Đối với nhiều gia đình ở các thị trấn ven biển, đánh bắt cá là nguồn thu nhập chính.)
Pastime (Noun) Một hoạt động giải trí được thực hiện trong thời gian rảnh rỗi. Fishing is also a popular pastime in Vietnam, enjoyed by people of all ages. (Đánh bắt cá cũng là một hoạt động giải trí phổ biến ở Việt Nam, được mọi người ở mọi lứa tuổi yêu thích.)

Answer 2: Although fishing is common in Vietnam, its popularity is overshadowed by environmental concerns. In fact, overfishing and pollution are serious issues, particularly in the South China Sea. There’s a growing awareness about sustainable fishing practices, and many younger Vietnamese like me are now less inclined to view fishing as a leisure activity due to these ecological impacts.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Overshadow (Verb) Làm lu mờ, che khuất. The popularity of fishing is overshadowed by environmental concerns in Vietnam. (Đánh bắt cá vẫn phổ biến, nhưng những lo ngại về môi trường đang là vấn đề quan trọng ở Việt Nam.)
Sustainable (Adjective) Có thể duy trì được lâu dài mà không gây hại cho môi trường. Sustainable fishing practices are becoming increasingly important in Vietnam. (Các phương pháp đánh bắt cá bền vững ngày càng trở nên quan trọng ở Việt Nam.)
Incline (Verb) Nghiêng về, có xu hướng. She inclines towards a minimalist lifestyle, preferring simplicity and functionality in her living space. (Cô ấy có xu hướng nghiêng về lối sống tối giản, ưu tiên sự đơn giản và tính năng động trong không gian sống.)

Do you like eating fish?

Answer 1: Absolutely, I’m quite fond of fish, particularly due to its prominence in Vietnamese cuisine. Dishes like “cha ca” and “canh chua” exemplify the delicious ways we incorporate fish, using fresh catches from our rivers and seas. In fact, it’s not only a healthy source of protein but also a key component of our dietary culture.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Prominence (Noun) Sự nổi bật, quan trọng. Fish has a prominence in Vietnamese cuisine due to its versatility and nutritional value. (Cá là một loại thực phẩm quan trọng trong ẩm thực Việt Nam nhờ tính đa dạng và giá trị dinh dưỡng)
Component (Noun) Một phần hoặc thành phần của một cái gì đó lớn hơn. Fresh fish is a key component in many traditional Vietnamese dishes. (Cá tươi là nguyên liệu chính trong nhiều món ăn truyền thống của Việt Nam.)

Answer 2: Personally, I’m not very keen on eating fish. I understand its health benefits and its significance in our local dishes, but I prefer other protein sources like poultry or plant-based options. My dietary preferences lean more towards the variety of vegetables and fruits available in Vietnam’s rich agricultural landscape.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Keen on (Adjective) Rất quan tâm, hứng thú, hoặc thích thú. I’m not particularly keen on fish, despite its popularity in Vietnamese cuisine. (Mặc dù cá rất phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, nhưng tôi không thực sự thích ăn cá.
Agricultural (Adjective) Liên quan đến nông nghiệp. Vietnam’s agricultural landscape offers a rich variety of fruits and vegetables. (Nền nông nghiệp Việt Nam cung cấp một nguồn trái cây và rau củ quả phong phú.)

Have you ever been to a place where there are lots of fish around you?

Answer 1: Yes, indeed. I enjoyed visiting Nha Trang, a coastal city in Vietnam renowned for its vibrant marine life. The snorkeling experience there was extraordinary, with the crystal-clear waters teeming with diverse fish species. It felt almost surreal, being surrounded by such an abundance of sea life.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Renowned (Adjective) Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi. Nha Trang is renowned for its beautiful beaches and vibrant marine life. (Nha Trang nổi tiếng với những bãi biển xinh đẹp và thế giới sinh vật biển rực rỡ.)
Teeming (Adjective) Đầy ắp, chật kín. The coral reefs were teeming with colorful fish. (Các rạn san hô ở đây tấp nập với những đàn cá đầy màu sắc.)

Answer 2: Unfortunately, I haven’t been to such a place yet. My travels have mostly been to mountainous regions of Vietnam like Sapa and Da Lat. While these places are rich in natural beauty, they don’t offer the kind of marine experience where you’d find lots of fish. I do hope to visit Vietnam’s coastal areas like Phu Quoc Island someday to witness this.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Mountainous (Adjective) Có nhiều núi hoặc địa hình núi. The mountainous region of Sapa offers breathtaking views and hiking experiences. (Vùng núi Sa Pa mang đến cho du khách những khung cảnh ngoạn mục và những trải nghiệm đi bộ đường dài tuyệt vời.)
Witness (Verb) Trực tiếp nhìn thấy hoặc trải nghiệm cái gì đó. I hope to witness the marine life of Phu Quoc Island in the future. (Trong tương lai, tôi mong muốn được tận mắt chứng kiến sự phong phú của sinh vật biển ở Phú Quốc.)

Have you seen any movies with lots of fish?

Answer 1: Yes, I’ve watched “Finding Nemo,” an enchanting movie that brings the underwater world to life. It’s a delightful depiction of the ocean’s diversity, filled with various species of fish and other marine creatures. The film is not only entertaining but also enlightening, highlighting the beauty and importance of marine ecosystems.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Enchanting (Adjective) Làm say mê, quyến rũ. “Finding Nemo” is an enchanting movie that captures the beauty of the ocean. (“Finding Nemo” là một bộ phim làm say đắm lòng người, khắc họa vẻ đẹp của đại dương.)
Ecosystem (Noun) Một hệ thống sinh thái, bao gồm tất cả sinh vật sống trong một khu vực cụ thể và môi trường xung quanh chúng. The movie showcases the importance of preserving marine ecosystems. (Bộ phim này còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ hệ sinh thái biển.)

Answer 2: To be honest, I haven’t watched many movies focused on fish or marine life. My interest in films leans more towards historical and cultural narratives, particularly those related to Vietnam’s history. While I appreciate the educational aspect of movies about marine life, they don’t usually feature in my choice of films.

Từ vựng Định nghĩa Ví dụ
Narrative (Noun) Câu chuyện hoặc mô tả chi tiết về một loạt sự kiện. I’m drawn to films with strong historical and cultural narratives. (Tôi bị thu hút bởi những bộ phim có nội dung lịch sử và văn hóa sâu sắc.)
Educational (Adjective) Cung cấp kiến thức, học hỏi hoặc giáo dục. While I recognize the educational value of films about marine life, they’re not my preferred genre. (Mặc dù tôi công nhận giá trị giáo dục của những bộ phim về sinh vật biển, nhưng đó không phải là thể loại phim yêu thích của tôi.)

Tự tin ghi trọn điểm với chủ đề Fishing

Bạn muốn tự tin đối diện với phần thi IELTS chủ đề Fishing và ghi trọn điểm? Hãy để Mc IELTS đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Với nhiều quyền lợi đặc biệt và chương trình học tập tối ưu, Mc IELTS cam kết giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất.

Học IELTS cùng Cựu giám khảo www.mcielts.com

Khi đăng ký học tại Mc IELTS, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi tuyệt vời:

  • Tặng thêm 6 buổi học 1-1 hàng tuần với cố vấn học tập: Để bạn có thể giải đáp mọi thắc mắc và tăng cường luyện tập cá nhân.
  • Học lại MIỄN PHÍ nếu không đạt điểm lên lớp: Bạn không cần lo lắng về chi phí khi phải học lại. 
  • Tham gia nhóm trao đổi Online trên Facebook: Với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS, bạn sẽ nhận được những lời khuyên quý báu và phản hồi chi tiết. 
  • Kho tài liệu IELTS Online phong phú: Hơn 50 đầu sách đa dạng và bổ ích giúp bạn tự học hiệu quả.
  • Hỗ trợ học bù và bảo lưu trong quá trình học: Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào.

Chất lượng giảng dạy tại Mc IELTS đã được khẳng định qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên:

  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 4.9/5.0 trên Google, xem chi tiết tại đây.
  • Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review, xem chi tiết tại đây.

Những con số biết nói

Đặc biệt, Mc IELTS còn cung cấp dịch vụ sửa bài miễn phí Writing và Speaking trong nhóm Facebook với sự tham gia của cựu giám khảo IELTS. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn nhận được những phản hồi chi tiết và cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả. Tham gia nhóm tại đây.

Tham gia nhóm Facebook của Mc IELTS để được cựu giám khảo chấm chữa bài Speaking và Writing hoàn toàn miễn phí

Qua những câu trả lời mẫu và từ vựng chi tiết trong bài viết này, Mc IELTS hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để đối mặt với chủ đề “Fishing” trong phần thi IELTS Speaking Part 1.

Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi Speaking, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS. Với đội ngũ giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi IELTS, Mc IELTS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi của bạn.

Đăng Ký Ngay

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    thirteen + seven =

    0906897772