Cấu trúc Suggest: Công thức, cách dùng và bài tập áp dụng liên quan
Trong tiếng Anh, Suggest không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để đưa ra đề xuất, mà còn thể hiện sự khéo léo trong giao tiếp. Trong bài viết này, Mc IELTS sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các công thức và cách dùng của cấu trúc Suggest, cùng với các bài tập thực hành cụ thể để bạn có thể áp dụng ngay vào thực tiễn và cải thiện khả năng giao tiếp của mình một cách hiệu quả.
Key takeaway |
4 cấu trúc câu Suggest:
|
Tổng quan về cấu trúc Suggest
Cấu trúc Suggest cho phép chúng ta đề xuất, khuyên nhủ hoặc chỉ ra một hướng đi mà không cần phải ra lệnh trực tiếp. Sử dụng hiệu quả cấu trúc này vừa giúp bạn thể hiện sự lịch thiệp, tinh tế trong giao tiếp vừa cải thiện khả năng thuyết phục và tương tác hiệu quả với người nghe. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các dạng cơ bản của cấu trúc Suggest và xem xét cách chúng được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong quá trình luyện thi IELTS.
Cấu trúc Suggest + noun/noun phrase (Suggest + danh từ/cụm danh từ)
Danh từ hoặc cụm danh từ trong trường hợp này sẽ theo sau Suggest và đóng vai trò là tân ngữ. Cấu trúc này thường được dùng để đề xuất một sự vật, sự việc hoặc đối tượng cụ thể cho người khác và phù hợp để sử dụng trong các tình huống không chính thức hoặc khi người đề nghị muốn giữ kín danh tính của người thực hiện hành động.
Cấu trúc:
S + Suggest + Sth + to + Sb
Ví dụ:
He suggested a visit to the museum for the holiday.
(Anh ấy đã đề xuất việc đi thăm quan viện bảo tàng cho kì nghỉ.)
Cấu trúc Suggest + that-clause (Suggest + mệnh đề “that”)
Cấu trúc Suggest that sb được sử dụng khi muốn đưa ra một đề nghị hoặc lời khuyên cho ai đó. “That” có thể được bỏ qua trong giao tiếp thông thường, cùng với động từ đi kèm sau “should” hoặc ở dạng nguyên mẫu không to.
Cấu trúc Suggest that:
S + Suggest + that + S (should) + V-infinity
Ví dụ:
She suggested that we take a 10-minute break.
(Cô ấy khuyên chúng ta nên nghỉ ngơi 10 phút.)
Cấu trúc Suggest + V-ing
Khi muốn đề xuất một hoạt động mà không chỉ định rõ người thực hiện, bạn có thể sử dụng cấu trúc này. Đây là cách thức lý tưởng để đưa ra lời khuyên mà không cần chỉ ra đối tượng cụ thể nào sẽ thực hiện.
Cấu trúc:
S + Suggest + V-ing
Ví dụ:
The committee suggested improving the process to enhance efficiency.
(Ủy ban đề xuất cải thiện quá trình để nâng cao hiệu quả.)
She suggested starting the interview earlier.
(Cô ấy đề nghị bắt đầu cuộc phỏng vấn sớm hơn.)
Cấu trúc Suggest + wh-question word (Suggest + từ để hỏi)
Đây là một cách lý tưởng để gợi ý hoặc hỏi ý kiến về một vấn đề cụ thể mà không cần đưa ra lời khuyên trực tiếp.
Cấu trúc:
Can/Could + S + suggest + WH-question + (O)?
Ví dụ:
Can you suggest how we might resolve this issue?
(Bạn có thể gợi ý làm thế nào chúng ta có thể giải quyết vấn đề này không?)
Could you suggest where to find the best coffee?
(Bạn có thể gợi ý nơi nào để tìm thấy cà phê ngon nhất không?)
Cấu trúc Suggest dùng trong câu gián tiếp
Khi muốn chuyển một đề nghị hay lời đề xuất sang câu gián tiếp, bạn có thể sử dụng cấu trúc Suggest trong câu gián tiếp. Điều này rất thích hợp khi bạn muốn làm cho câu của mình trở nên lịch sự và kín đáo hơn.
Cấu trúc:
S + suggest + Ving
= S + suggest + (that) + S (should) + V1
Ví dụ:
Bob said: “How about visiting the new art exhibition this weekend?”
(Bob nói: “Cuối tuần này chúng ta thử ghé triển lãm nghệ thuật mới nhé?”)
➡ Bob suggested visiting the new art exhibition this weekend.
➡ Bob suggested that we should visit the new art exhibition this weekend.
(Bob đề xuất ghé thăm triển lãm nghệ thuật mới vào cuối tuần này.)
Hướng dẫn cách sử dụng cấu trúc Suggest chi tiết, chuẩn xác
Sử dụng để khuyên nhủ một người (nhóm người) cụ thể
Suggest + (that) + S + should + V1
(Dùng để khuyên ai đó nên làm gì.)
Ví dụ cấu trúc Suggest should:
I suggested that Linda should study harder.
(Tôi khuyên Linda nên học tập chăm chỉ hơn.)
Suggest + (that) + S + V1
(Đề xuất một hành động cho người khác mà không bắt buộc.)
Ví dụ:
I suggest he should travel next month.
(Tôi đề xuất anh ấy nên đi du lịch vào tháng sau.)
Be + suggest + (that) + S + V
(Dùng để đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch.)
Ví dụ:
It’s suggested we start the meeting earlier.
(Chúng ta nên bắt đầu cuộc họp sớm hơn.)
Sử dụng để đề cử một người (vật) phù hợp với chức vụ (mục đích) nào đó:
Suggest sb/sth for sth
(Đề cử một người hoặc vật cho một vị trí hoặc mục đích cụ thể.)
Ví dụ cấu trúc Suggest somebody / something for something:
They suggested Peter for the role.
(Họ đã đề cử Peter cho vai trò đó.)
We suggested this method for the project.
(Chúng tôi đề cử phương pháp này cho dự án.)
Sử dụng để đưa ra gợi ý gián tiếp, “bóng gió”
S + suggest + V-ing
(Khi muốn đưa ra gợi ý một cách tế nhị mà không gây áp lực, bạn có thể dùng cấu trúc này.)
Ví dụ:
I merely suggested visiting Hoi An, I didn’t insist.
(Tôi chỉ gợi ý thăm quan Hội An, không hề ép buộc.)
Dùng cấu trúc suggest + gerund trong tình huống sang trọng
S + suggest + V-ing
(Trong các tình huống cần sự trang trọng, ví dụ như trong văn bản chính thức hay khi muốn giữ khoảng cách lịch sự.)
Ví dụ:
Suggesting starting the project next week might give us enough time to prepare.
(Đề xuất bắt đầu dự án vào tuần tới có thể cho chúng ta đủ thời gian chuẩn bị.)
It’s wise to suggest reserving a table since that restaurant is always busy.
(Thật khôn ngoan khi đề nghị đặt trước bàn bởi vì nhà hàng đó luôn đông khách.)
Dùng khi (Sự việc/Món đồ) cho thấy ai đã làm gì
S + suggest + that + S + V (simple past)
(Khi muốn chỉ ra rằng một sự kiện hay vật thể nào đó có thể tiết lộ thông tin về hành động hoặc tính cách của một người.)
Ví dụ:
The worn pages of the book suggest that she read it frequently.
(Những trang sách sờn cho thấy cô ấy thường xuyên đọc nó.)
Bài tập vận dụng cấu trúc Suggest + Đáp án chi tiết
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất.
1. Sarah suggested we __________ early to catch the first show.
A. leave | B. leaves | C. leaving |
2. I suggest you __________ all the terms before signing the contract.
A. to review | B. review | C. reviewing |
3. The guide suggested __________ the old town for its historical sites.
A. visit | B. to visit | C. visiting |
4. It was suggested that we __________ the meeting to next week.
A. postpone | B. postpones | C. postponing |
5. He suggests that she __________ more time studying.
A. spend | B. spends | C. spending |
6. Our professor suggested __________ to a different textbook for more comprehensive coverage.
A. switch | B. to switch | C. switching |
7. They suggested __________ for dinner at 7 PM.
A. meet | B. meets | C. meeting |
8. Mary suggested __________ the project because the results were inconclusive.
A. abandon | B. to abandon | C. abandoning |
9. The manager suggested __________ earlier to avoid traffic.
A. leave | B. leaving | C. to leave |
10. The committee suggested that he __________ the proposal by adding more details.
A. enhance | B. enhances | C. enhancing |
Đáp án:
1. A | 2. B | 3. C | 4. A | 5. A |
6. C | 7. C | 8. C | 9. B | 10. A |
Bài 2: Hãy sử dụng các cấu trúc suggest để hoàn thành các câu sau đây.
1. Paul suggested they __________ (go) to a different restaurant to avoid the crowd.
2. The consultant suggested we __________ (consider) updating our IT infrastructure.
3. My coach suggested I __________ (increase) my daily practice sessions.
4. The teacher suggested that the class __________ (read) “To Kill a Mockingbird” for their book report.
5. Our guide suggested __________ (start) the tour early to see the sunrise.
6. The doctor suggested she __________ (reduce) her sugar intake.
7. The team leader suggested we __________ (hold) a brainstorming session next week.
8. She suggested they __________ (watch) the new documentary about climate change.
9. The lawyer suggested that his client __________ (not answer) any questions without him.
10. The HR manager suggested __________ (implement) a new employee wellness program.
Đáp án:
1. Paul suggested they go to a different restaurant to avoid the crowd.
2. The consultant suggested we consider updating our IT infrastructure.
3. My coach suggested I increase my daily practice sessions.
4. The teacher suggested that the class read “To Kill a Mockingbird” for their book report.
5. Our guide suggested starting the tour early to see the sunrise.
6. The doctor suggested she reduce her sugar intake.
7. The team leader suggested we hold a brainstorming session next week.
8. She suggested they watch the new documentary about climate change.
9. The lawyer suggested that his client not answer any questions without him.
10. The HR manager suggested implementing a new employee wellness program.
Mc IELTS hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thể hiểu sâu sắc hơn về cấu trúc Suggest và cách ứng dụng ngữ pháp này trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng như trong các bài thi IELTS. Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ hoặc muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy LIÊN HỆ NGAY với Mc IELTS để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Mc IELTS là trung tâm dạy IELTS hiệu quả hàng đầu cùng với cựu giám khảo chấm thi, đồng thời chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn đạt được mục tiêu của mình trong hành trình chinh phục IELTS.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu