Cấu trúc Not Until: Đảo ngữ và bài tập chuyển đổi câu chi tiết

Bạn đã bao giờ muốn nhấn mạnh một khoảnh khắc quan trọng trong câu chuyện của mình bằng tiếng Anh chưa? Cấu trúc Not until chính là điểm ngữ pháp hoàn hảo giúp bạn làm điều đó! Đây không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp thông thường, mà còn là cách để tạo ra sự bất ngờ, nhấn mạnh vào thời điểm then chốt hoặc điều kiện cần thiết của một sự việc. Trong bài viết này, Mc IELTS sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa và cách dùng của Not until, cùng những ví dụ sống động và bài tập thực hành thú vị. Bạn sẽ thấy rằng, việc sử dụng thành thạo cấu trúc này vừa giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh vừa khiến câu chuyện của bạn trở nên lôi cuốn và hấp dẫn hơn bao giờ hết.

Key takeaway
Đảo ngữ với Not until: Cấu trúc đảo ngữ được sử dụng để nhấn mạnh thời điểm hoặc điều kiện trước khi một sự kiện xảy ra.

  • Cấu trúc: Not until + thời gian/S + V + to be + S + adj/Vpp
  • Cấu trúc: Not until + thời gian/S + V + trợ động từ + S + V nguyên thể

Cấu trúc câu chẻ với Not until: Cấu trúc câu chẻ giúp làm nổi bật một sự kiện hoặc điều kiện cụ thể trong câu, tạo ra sự rõ ràng về thời gian diễn ra sự việc.

  • Cấu trúc: It is/was not until + thời gian/(S + V) + that + S + V

Các cấu trúc tương tự Not until: Các cấu trúc này thể hiện mối quan hệ giữa điều kiện và sự kiện, thường được sử dụng để diễn tả sự cần thiết của một điều kiện để sự việc khác xảy ra.

  • Cấu trúc: It is/was only when + S + V + that + S + V
  • Cấu trúc: Only when + S + V + trợ động từ + S + V (nguyên thể)

Tìm hiểu về Not until là gì?

Until là một giới từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa đến khi. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc diễn ra liên tục cho đến thời điểm cụ thể nào đó.

Trong khi đó, Not until lại có ý nghĩa nhấn mạnh hơn và tạm dịch là mãi cho đến khi. Cấu trúc này được dùng để chỉ ra rằng một sự việc không xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động nhất định. Nó thường xuất hiện khi muốn nhấn mạnh rằng sự kiện chỉ xảy ra sau một điều kiện hoặc thời gian nào đó được thỏa mãn.

Bài tập viết lại câu với Not until

Tìm hiểu Not until nghĩa là gì?

Tổng hợp các công thức Not until

Cấu trúc Not until được dùng để nhấn mạnh thời điểm mà một sự kiện hoặc hành động thực sự xảy ra. Trong câu, Not until có thể được theo sau bởi cụm từ chỉ thời gian hoặc một mệnh đề đầy đủ có chứa cả chủ ngữ và động từ, tiếp nối bởi mệnh đề that. Đặc biệt, cấu trúc này thường sử dụng It như một chủ ngữ giả để làm nổi bật phần nội dung muốn nhấn mạnh. Ngoài ra, một dạng sử dụng phổ biến khác của Not until là khi kết hợp với đảo ngữ, tạo nên sự nhấn mạnh tính mạnh mẽ và thú vị trong câu.

Tổng hợp công thức và bài tập

Tổng hợp công thức Not until

Cấu trúc Not until + time phrase

Cấu trúc:

It + be + not until + time phrase + that-clause

Sử dụng It như một chủ ngữ giả, cấu trúc này nhấn mạnh thời điểm một sự kiện cụ thể xảy ra. Thường dùng với các cụm từ chỉ thời gian như yesterday, last week, 10 p.m., v.v.

That-clause = that + subject 1 + verb 1

Ví dụ:

It was not until midnight that the storm finally stopped.

(Mãi đến nửa đêm, cơn bão mới thực sự dừng lại.)

It is not until next year that the new law will take effect.

(Mãi đến năm sau, luật mới mới có hiệu lực.)

Ví dụ đi cùng với time phrase

Ví dụ Not until + time phrase

Cấu trúc Not until + subject + verb

Cấu trúc:

It + be + not until + subject + verb + that-clause

Trong cấu trúc này, not until đi kèm một mệnh đề có chủ ngữ và động từ, làm rõ rằng hành động chính trong câu chỉ xảy ra sau khi điều kiện của mệnh đề phụ được đáp ứng.

It + be + not until + subject 1 + verb 1 + that + subject 2 + verb 2

Ví dụ:

It was not until she explained everything that I understood the problem.

(Mãi đến khi cô ấy giải thích mọi thứ, tôi mới hiểu được vấn đề.)

It is not until you experience failure that you truly learn.

(Mãi đến khi bạn trải qua thất bại, bạn mới thực sự học được điều gì đó.)

Ví dụ đi cùng với subject + verb

Ví dụ Not until + subject + verb

Cấu trúc Not until đảo ngữ

Cấu trúc:

Not until + clause + inversion

Đảo ngữ là cấu trúc đảo trật tự thông thường trong câu nhằm mục đích nhấn mạnh tính chất hoặc hành động. Khi sử dụng not until ở đầu câu, cấu trúc đảo ngữ sẽ được áp dụng, bao gồm trợ động từ (auxiliary verb) theo sau là động từ chính (bare infinitive).

Cấu trúc đầy đủ:

Not until + subject 1 + verb 1 + auxiliary verb 2 + verb 2 (bare inf) + subject 2

Ví dụ:

Not until the project was completed did the team take a break.

(Mãi đến khi dự án hoàn thành thì cả đội mới nghỉ ngơi.)

Not until Emily moved to a new city did she discover her love for painting.

(Mãi đến khi Emily chuyển đến một thành phố mới thì cô ấy mới khám phá ra niềm đam mê hội họa của mình.)

Kiến thức và bài tập cấu trúc Not until đảo ngữ

Ví dụ đảo ngữ Not until

Hướng dẫn chuyển đổi cấu trúc Not until

Khi chuyển đổi giữa cấu trúc Not until và Until, cần chú ý đến ý nghĩa để viết lại câu một cách chính xác mà không làm thay đổi ý nghĩa ban đầu. Ngoài ra, cấu trúc Only when cũng thường được sử dụng tương tự như Not until để nhấn mạnh thời điểm xảy ra sự kiện.

Cấu trúc Not until và Until

Khi bạn muốn chuyển đổi câu giữa cấu trúc Not until và Until, cần chú ý rằng Not until nhấn mạnh một sự việc không xảy ra cho đến một thời điểm cụ thể. Để giữ nguyên ý nghĩa khi chuyển đổi, câu với Until thường yêu cầu thêm dạng phủ định vào động từ chính.

Ví dụ:

It was not until the deadline approached that we began to work diligently.

(Mãi đến khi hạn chót đến gần, chúng tôi mới bắt đầu làm việc chăm chỉ.)

→ We didn’t begin to work diligently until the deadline approached.

(Chúng tôi không bắt đầu làm việc chăm chỉ cho đến khi hạn chót đến gần.)

It was not until the guests left that I noticed the mess in the living room.

(Mãi đến khi khách rời đi, tôi mới nhận ra sự bừa bộn trong phòng khách.)

→ I didn’t notice the mess in the living room until the guests left.

(Tôi không nhận ra sự bừa bộn trong phòng khách cho đến khi khách rời đi.)

Not until the rain stopped did they decide to continue the picnic.

(Mãi đến khi mưa tạnh, họ mới quyết định tiếp tục buổi dã ngoại.)

→ They didn’t decide to continue the picnic until the rain stopped.

(Họ không quyết định tiếp tục buổi dã ngoại cho đến khi mưa tạnh.)

Cấu trúc Not until và Only when

Cấu trúc Only when cũng nhấn mạnh thời điểm hoặc điều kiện xảy ra sự kiện. Khi sử dụng Only when, sau mệnh đề thời gian là cấu trúc đảo ngữ tương tự Not until.

Ví dụ:

Only when the lights were turned off did we realize the stars in the night sky.

(Chỉ khi tắt đèn, chúng tôi mới nhìn thấy các ngôi sao trên bầu trời đêm.)

Not until the lights were turned off did we realize the stars in the night sky.

(Mãi đến khi tắt đèn, chúng tôi mới nhìn thấy các ngôi sao trên bầu trời đêm.)

Only when the exam was over did he feel relieved.

(Chỉ khi kỳ thi kết thúc, anh ấy mới cảm thấy nhẹ nhõm.)

Not until the exam was over did he feel relieved.

(Mãi đến khi kỳ thi kết thúc, anh ấy mới cảm thấy nhẹ nhõm.)

Cấu trúc Not until, Until và Only when

Các cấu trúc Not until, Until và Only when được sử dụng trong tiếng Anh để nhấn mạnh thời gian hoặc điều kiện của một sự việc xảy ra. Dưới đây là cách chúng hoạt động và cách chuyển đổi giữa các cấu trúc này với ví dụ cụ thể.

Ví dụ:

Only when the meeting concludes will John head home.

(Chỉ đến khi cuộc họp kết thúc, John mới về nhà.)

Not until the meeting concludes will John head home.

(Mãi đến khi cuộc họp kết thúc, John mới về nhà.)

→ It is not until the meeting concludes that John will head home.

(Mãi đến khi cuộc họp kết thúc, John mới về nhà.)

→ John won’t head home until the meeting concludes.

(John sẽ không về nhà cho đến khi cuộc họp kết thúc.)

Phân biệt Not until và Only when

Phân biệt Not until Only When
Giống nhau Cả hai cấu trúc đều nhấn mạnh thời gian xảy ra của sự việc và có thể thay thế nhau trong một số ngữ cảnh.

Ví dụ: Jenna didn’t start her project until the deadline loomed.

(Jenna không bắt đầu dự án của mình cho đến khi hạn chót gần kề.)

Only when Jenna faced the looming deadline did she start her project.

Khác nhau Cách dùng Not until chỉ sự việc xảy ra sau một thời điểm cụ thể, và trước đó sự việc không xảy ra. Only when chỉ điều kiện cần thiết để một sự việc khác xảy ra.
Cấu trúc S + (not V) + O + until + time word/clause/phrase Only when + S + (V) + trợ động từ + S + (V)
Ví dụ I didn’t see the error until I reread the document.

(Tôi không thấy lỗi cho đến khi tôi đọc lại tài liệu.)

Mark didn’t leave until he finished the report.

(Mãi đến khi Mark hoàn thành báo cáo thì anh ấy mới rời đi.)

Only when he agreed did the negotiations proceed.

(Chỉ khi anh ấy đồng ý thì các cuộc đàm phán mới tiến hành.)

Only when she turns off her computer will she leave the office.

(Chỉ khi cô ấy tắt máy tính thì cô ấy mới rời khỏi văn phòng.)

Lưu ý: 

  • Cấu trúc Not until: Có thể theo sau là từ chỉ thời gian, mệnh đề hoặc cụm từ. Ví dụ: She didn’t reply until the next day. (Cô ấy không trả lời cho đến ngày hôm sau.)
  • Cấu trúc Only when: Bắt buộc phải theo sau là một mệnh đề. Ví dụ: Only when he apologized did she forgive him. (Chỉ khi anh ấy xin lỗi thì cô ấy mới tha thứ cho anh.)
Bài tập Not until và Only when

Phân biệt Not until và Only when

Bài tập áp dụng cấu trúc Not until

Cấu trúc Not until không khó để áp dụng. Tuy nhiên, bạn có thể dễ nhầm lẫn giữa cách dùng đảo ngữ và cách dùng thông thường, cách dùng cụm từ chỉ thời gian và mệnh đề chỉ thời gian. Các bài tập cấu trúc Not until dưới đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức đã học và sử dụng cấu trúc chuẩn xác.

Bài tập câu đảo ngữ Not until

Bài tập Not until

Bài tập 1

Hoàn thành câu với các từ gợi ý và dạng đúng của động từ trong ngoặc.

1. Not until the meeting was over ______________________ (they/ realize) the importance of the decision.

2. It was not until she opened the gift that ______________________ (she/ find) the surprise inside.

3. Not until ______________________ (the sun/ set) did we start the campfire.

4. It was not until 2005 that ______________________ (Sarah/ graduate) from university.

5. It is not until ______________________ (we/ face) challenges that we truly grow.

6. Not until the storm passed ______________________ (the team/ resume) their journey.

7. It was not until ______________________ (the guests/ arrive) that he started preparing the meal.

8. Not until ______________________ (the exam/ end) ______________________ (the students/ breathe) a sigh of relief.

Bài tập 2

Viết lại các câu bên dưới sử dụng cấu trúc until, not until và only when.

1. She didn’t understand the lesson until the teacher explained it again.

2. It was not until _________________________________________________________

3. It was not until 2010 that they started their own business.

4. They _________________________________________________________________

5. The manager won’t approve the budget until he reviews all the details.

6. Only when ____________________________________________________________

7. John didn’t realize he was lost until he checked the map.

8. Not __________________________________________________________________

9. Only when the clock struck midnight did the party end.

10. It was not _____________________________________________________________

11. I can’t enjoy the movie until all the chores are done.

12. Not __________________________________________________________________

13. They won’t leave the office until the report is completed.

14. Not __________________________________________________________________

15. Only when the semester is over do students fully relax.

16. It is not _______________________________________________________________

Bài tập 3

Chọn câu đúng để hoàn thành câu với cấu trúc Not until.

1. ______ the rain stopped could we continue our picnic. a) It was not until
b) Not until
c) Until
2. Not until he explained it to me ______ the problem. a) that I understood
b) did I understand
c) I understand
3. ______ she apologized did he forgive her. a) It was not until
b) Not until
c) Until
4. Not until the exam results were announced ______. a) everyone was relieved
b) was everyone relieved
c) did everyone relieve
5. ______ they moved to the city that they found better job opportunities. a) It was not until
b) Not until
c) Until

Bài tập 4

Sử dụng cấu trúc Not until để hoàn thành các câu trong đoạn văn sau:

1. The researchers worked tirelessly. ________________ (the experiment/ succeed) did they celebrate their achievement.

2. The mystery of the ancient ruins puzzled scientists for decades. ________________ (the archaeologists/ discover) the hidden chamber was the truth revealed.

3. Many students found the new subject challenging. ________________ (the teacher/ simplify) the concepts did they begin to understand.

4. The town remained quiet for most of the year. ________________ (the festival/ start) did the streets come alive with people.

5. The team struggled in the first half of the game. ________________ (the coach/ motivate) them during halftime did they make a comeback.

Bài tập 5

Điền từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu với cấu trúc Not until.

1. _______________ she finished her homework could she watch TV.

2. It was not until _______________ he moved abroad that he realized how important family was.

3. Not until _______________ the lights went out did we notice the stars.

4. _______________ the last guest left did we start cleaning up.

5. It was not until _______________ she read the letter that she understood the situation.

Đáp án bài tập cấu trúc Not until

Đáp án bài tập 1

1. did they realize 2. she found 3. the sun set 4. Sarah graduated
5. we face 6. did the team resume 7. the guests arrived 8. the exam ended / could the students breathe

Đáp án bài tập 2

1. It was not until the teacher explained it again that she understood the lesson.

2. They didn’t start/ hadn’t started their own business until 2010.

3. Only when the manager reviews all the details will he approve the budget.

4. Not until John checked the map did he realize he was lost.

5. It was not until the clock struck midnight that the party ended.

6. Not until all the chores are done can I enjoy the movie.

7. Not until the report is completed will they leave the office.

8. It is not until the semester is over that students fully relax.

Đáp án bài tập 3

1. b) Not until

2. b) did I understand

3. b) Not until

4. b) was everyone relieved

5. a) It was not until

Đáp án bài tập 4

1. Not until the experiment succeeded did they celebrate their achievement.

2. Not until the archaeologists discovered the hidden chamber was the truth revealed.

3. Not until the teacher simplified the concepts did they begin to understand.

4. Not until the festival started did the streets come alive with people.

5. Not until the coach motivated them during halftime did they make a comeback.

Đáp án bài tập 5

1. Not until

2. it was not until

3. not until

4. Not until

5. it was not until

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc Not until và cách sử dụng nó để nhấn mạnh thời điểm hoặc điều kiện trong câu. Việc nắm vững cấu trúc này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mà còn làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và sắc nét hơn. Tuy nhiên, việc học một ngôn ngữ không dừng lại ở ngữ pháp. Để thực sự nâng cao kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS, việc thực hành và luyện thi IELTS thường xuyên là điều vô cùng quan trọng. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi đáng tin cậy để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, Mc IELTS chính là lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giảng viên là các CỰU GIÁM KHẢO CHẤM THI giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiệu quả, Mc IELTS cam kết sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục lộ trình luyện thi IELTS. Đừng ngần ngại ĐĂNG KÝ NGAY một khóa học tại Mc IELTS để trải nghiệm sự khác biệt và tiến bộ vượt bậc!

Mc IELTS là trung tâm ôn luyện chứng chỉ IELTS uy tín và hiệu quả

Mc IELTS là trung tâm ôn luyện chứng chỉ IELTS uy tín và hiệu quả

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    three × two =

    0906897772