Cấu trúc By the time: Định nghĩa, cách dùng & bài tập vận dụng cụ thể

Cấu trúc By the time là một điểm ngữ pháp được dùng để liên kết các sự kiện theo thời gian, từ đó cho phép người sử dụng mô tả một hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định. Thông qua bài viết này, Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ cung cấp kiến thức chuyên sâu về định nghĩa và cách sử dụng cấu trúc này trong các thì khác nhau, đồng thời điểm qua các từ và cụm từ thường được dùng kèm.

Key takeaway
1. Định nghĩa và chức năng

By the time được sử dụng để chỉ điểm một hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trước khi một hành động hoặc sự kiện khác xảy ra. Cụm từ này nhấn mạnh sự hoàn thành trước một thời điểm nhất định.

2. Các thì thường đi kèm

Cấu trúc này thường đi cùng với thì quá khứ hoàn thành để nói về sự hoàn thành của một hành động trước một sự kiện khác trong quá khứ.

Khi nhắc đến tương lai, “By the time” thường được sử dụng với thì tương lai hoàn thành, chỉ ra rằng một hành động sẽ đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

3. Các từ và cụm từ đi kèm

By the time thường được kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian như “tomorrow“, “next week“, hoặc các danh từ chỉ thời gian như “morning“, “evening“. Các cụm từ này giúp xác định thời điểm cụ thể liên quan đến sự kiện đang được nhắc đến.

4. Phân biệt với các cấu trúc chỉ thời gian tương tự

So sánh về ngữ cảnh cũng như sự khác biệt về cách sử dụng của By the time cùng các cấu trúc như When, Until, By + TimeAt the time.

Tìm hiểu By the time là gì?

Cấu trúc By the time được sử dụng để chỉ mối quan hệ về thời gian giữa hai sự kiện, nhấn mạnh việc hoàn thành một sự kiện vào thời điểm một sự kiện khác xảy ra. Cụm từ này rất hữu ích trong tiếng Anh để mô tả chuỗi các sự kiện qua các thì khác nhau, cho phép người nói truyền đạt các mối quan hệ phức tạp dựa trên thời gian.

Bên cạnh đó, By the time còn đóng vai trò như một công cụ để liên kết các hành động hoặc tình huống với nhau một cách rõ ràng và mạch lạc.

Tìm hiểu cấu trúc By the time trong tương lai là gì?

Tìm hiểu về cấu trúc By the time

Ví dụ:

By the time the TV show ended, she had fallen asleep.

(Khi chương trình truyền hình kết thúc, cô ấy đã ngủ thiếp đi.)

Ví dụ By the time

Ví dụ By the time

By the time Jane arrived at the party, most guests had already left.

(Khi Jane đến bữa tiệc, hầu hết khách đã rời đi.)

Ví dụ minh họa cho By the time

Ví dụ minh họa cho By the time

Cách sử dụng cấu trúc By the time

Cách sử dụng cấu trúc By the time

Cách sử dụng By the time trong các thì

Cấu trúc By the time trong thì hiện tại

By the time thường được sử dụng với thì hiện tại đơn để diễn đạt về những dự đoán hoặc kế hoạch cho tương lai liên quan đến thời gian giữa hai hành động hoặc hai sự kiện.

By the time trong thì hiện tại

Tổng hợp cấu trúc By the time trong thì hiện tại

Cấu trúc câu By the time với động từ tobe

Cấu trúc:

By the time + S1 + is/am/are + [thông tin bổ sung], S2 + will + động từ nguyên mẫu

Hoặc

By the time + S1 + is/am/are + [thông tin bổ sung], S2 + will have + động từ quá khứ phân từ

Ví dụ:

By the time you are ready to leave, we will have packed everything.

(Khi bạn sẵn sàng rời đi, chúng tôi sẽ đóng gói mọi thứ.)

By the time he is 35, he will have become a well-known artist.

(Khi anh ấy 35 tuổi, anh ấy sẽ đã trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng.)

By the time với động từ tobe

Cấu trúc câu By the time với động từ tobe trong thì hiện tại

Cấu trúc của By the time với động từ thường

Cấu trúc:

By the time + S1 + V1 (thì hiện tại đơn), S2 + will + V(nguyên mẫu)

Hoặc

By the time + S1 + V1 + …, S2 + will have + V(quá khứ phân từ)

Ví dụ:

By the time you hear this news, we will have started a new project.

(Khi bạn nghe tin này, chúng tôi sẽ đã bắt đầu một dự án mới.)

By the time the sun sets, they will have finished the marathon.

(Khi mặt trời lặn, họ sẽ đã hoàn thành cuộc marathon.)

By the time với động từ thường

Cấu trúc câu By the time với động từ thường trong thì hiện tại

Cấu trúc By the time trong thì quá khứ

By the time trong thì quá khứ được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động, sự kiện được hoàn thành trước khi một xảy ra hành động hay một sự kiện khác. Đây là một cách hiệu quả để mô tả thứ tự và mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện trong quá khứ.

By the time trong thì quá khứ

Tổng hợp cấu trúc By the time trong thì quá khứ

Cấu trúc với to Be

Cấu trúc:

By the time + S1 + was/were + [trạng thái hoặc hoạt động], S2 + had + động từ quá khứ phân từ

Ví dụ:

By the time the guests were seated, the host had already started the presentation.

(Khi các vị khách đã ngồi xuống, người chủ trì đã bắt đầu thuyết trình.)

By the time the concert was halfway through, the audience had already given several standing ovations.

(Khi buổi hòa nhạc diễn ra được nửa chừng, khán giả đã vỗ tay tán thưởng đứng lên nhiều lần.)

By the time the meeting was over, we had finalized all decisions.

(Khi cuộc họp kết thúc, chúng tôi đã hoàn tất tất cả các quyết định.)

Cấu trúc với động từ thường

Trong trường hợp này, By the time đi với một hành động ở quá khứ đơn, theo sau là một hành động khác đã hoàn tất trước một sự kiện đó.

Cấu trúc:

By the time + S1 + V (quá khứ đơn), S2 + had + V (quá khứ phân từ)

Ví dụ:

By the time the play began, the audience had filled every seat.

(Khi vở kịch bắt đầu, khán giả đã lấp đầy mọi chỗ ngồi.)

By the time we realized the error, the document had already been sent.

(Khi chúng tôi nhận ra lỗi, tài liệu đã được gửi đi.)

By the time the storm cleared, the roads had been cleared of debris.

(Khi cơn bão tan, các con đường đã được dọn sạch mảnh vụn.)

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc By the time

By the time được xem là cấu trúc rất hữu ích trong việc liên kết các sự kiện theo thời gian, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn nếu không được sử dụng chính xác. Do đó, Mc IELTS đã tổng hợp một vài lỗi dễ mắc phải khi sử dụng cấu trúc với By the time:

Những lỗi thường gặp

Những lỗi thường gặp

Nhầm lẫn giữa thì quá khứ hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành (past perfect) dùng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một mốc thời gian cụ thể hoặc một hành động khác ở quá khứ. Trong khi đó, thì hiện tại hoàn thành (present perfect) lại thường liên quan đến một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ:

By the time I got to the extra class, it has rained. (SAI)

→ By the time I got to the extra class, it had rained. (ĐÚNG)

Quên thêm dấu phẩy sau mệnh đề chứa cụm từ By the time

Mệnh đề phụ chứa By the time thường cần một dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính nhằm giúp câu văn dễ đọc và hiểu hơn.

Ví dụ:

By the time my mother came back I had already eaten. (SAI)

→ By the time my mother came back, I had already eaten. (ĐÚNG)

Mệnh đề chứa By the time ở thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc By the time thường không phù hợp khi dùng ở thì hiện tại hoàn thành vì nó sẽ làm cho ý nghĩa câu văn trở nên mơ hồ hơn về mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện.

Ví dụ:

By the time she has come home, it will rain. (SAI)

→ By the time she comes home, it will rain. (ĐÚNG)

Sử dụng By the time để diễn tả sự kiện xảy ra ngay sau một sự kiện khác

By the time thường chỉ sự kết thúc của một khoảng thời gian dài hơn trước khi một sự kiện xảy ra, chứ không phải để chỉ sự tiếp nối ngay lập tức.

Ví dụ:

By the time he started the meeting, he called me. (SAI)

→ As soon as he started the meeting, he called me. (ĐÚNG)

Phân biệt cấu trúc By the time và When, Until, By + time, At the time

Phân biệt cấu trúc By the time và When, Until, By + time, At the time

Phân biệt cấu trúc By the time vs When, Until, By + time, At the time

Phân biệt cấu trúc By the time vs When

Giống nhau: Cả By the time và When đều dùng để nối hai mệnh đề về hai hành động hoặc sự kiện xảy ra trong cùng một khoảng thời gian.

Khác nhau:

  By the time When
Ý nghĩa Nhấn mạnh hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề chứa By the time diễn ra trước hành động hoặc sự kiện khác. Chỉ ra rằng hai hành động hoặc sự kiện xảy ra cùng một lúc hoặc liên tiếp nhau mà không nhất thiết phải có mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
Ví dụ By the time I arrive, please have the documents ready.

(Trước khi tôi đến, hãy chuẩn bị sẵn các tài liệu.)

When I arrive, please tell me.

(Khi tôi đến, hãy báo cho tôi.)

Phân biệt cấu trúc By the time vs Until

Giống nhau: Đều được dùng khi muốn nói về thời điểm kết thúc một sự kiện hoặc hành động cụ thể.

Khác nhau:

  By the time Until
Ý nghĩa Nhấn mạnh vào việc một hành động hoặc sự kiện hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện khác.

Đồng thời, cấu trúc này cho thấy điểm hoàn thành trước một sự kiện cụ thể.

Được dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài, trong đó hành động hoặc sự kiện tiếp tục xảy ra cho đến khi một thời điểm hoặc sự kiện khác bắt đầu hoặc xảy ra.
Ví dụ By the time it is 10 o’clock, I will have left.

(Đến 10 giờ, tôi sẽ đã rời đi.)

I will wait until your homework is done.

(Tôi sẽ đợi đến khi bài tập của bạn được hoàn thành.)

Phân biệt cấu trúc By the time vs By + time

Các cụm từ By the time, By + time thường gây nhầm lẫn do sự tương đồng về mặt ngữ pháp và từ vựng. Tuy nhiên, mỗi cụm từ có ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt.

  By the time By + time
Ý nghĩa Được sử dụng để chỉ thời điểm một hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trước khi một hành động hoặc sự kiện khác bắt đầu.

Cụm từ này nhấn mạnh mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện, trong đó sự kiện đầu tiên kết thúc trước sự kiện thứ hai.

Được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể mà một hành động hoặc sự kiện cần được hoàn thành.

Cụm từ này không nhất thiết liên quan đến một sự kiện khác mà chỉ đơn giản là một thời hạn cuối cùng.

Ví dụ By the time class starts, I have finished my homework.

(Trước khi lớp học bắt đầu, tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)

You will have to finish your task by 4 PM today.

(Bạn phải hoàn thành nhiệm vụ trước 4 giờ chiều nay.)

Phân biệt cấu trúc By the time và At the time

  By the time At the time
Ý nghĩa Cũng như đã nêu ở trên, By the time dùng để chỉ một sự kiện xảy ra sau khi một sự kiện khác đã hoàn tất.

Cụm từ này nhấn mạnh mối quan hệ thời gian nơi sự kiện đầu tiên hoàn thành trước sự kiện thứ hai.

Được sử dụng để chỉ thời điểm mà một sự kiện xảy ra, không nhất thiết liên quan đến một sự kiện khác.

At the time thường được dùng để mô tả hoàn cảnh hoặc bối cảnh mà không nhất thiết là một mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai sự kiện.

Ví dụ By the time the opening match of the World Cup happened, it had stopped raining.

(Khi trận mở màn World Cup bắt đầu, trời đã ngừng mưa.)

It was raining at the time the opening match of the World Cup happened.

(Trời mưa vào thời điểm diễn ra trận mở màn World Cup.)

Một vài từ/cụm từ đi cùng By the time

Cụm từ By the time thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian, giúp nhấn mạnh thời điểm một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác. Dưới đây là một số từ và cụm từ thường đi kèm với By the time:

Một vài từ/cụm từ đi cùng By the time

Một vài từ/cụm từ đi cùng By the time

1. Trạng từ chỉ thời gian: Như tomorrow, next week, next year, v.v.

Ví dụ:

By the time my boss comes, I will have completed all my tasks.

(Khi sếp của tôi đến, tôi sẽ đã hoàn thành tất cả công việc.)

2. Danh từ chỉ thời gian: Như morning, afternoon, evening, night, v.v.

Ví dụ:

By the time evening falls, we will have arrived at the hotel.

(Khi buổi tối xuống, chúng tôi sẽ đã đến khách sạn.)

3. Cụm từ chỉ thời gian: Như this time next week, this time last year, v.v.

Ví dụ:

By this time next month, I will have moved to a new building.

(Vào thời điểm này tháng sau, tôi sẽ chuyển đến một tòa nhà mới.)

By the time là dấu hiệu của thì (tense) nào?

By the time là dấu hiệu của thì (tense) nào?

By the time là dấu hiệu của thì nào?

By the time không chỉ là một liên từ chỉ thời gian mà còn là một dấu hiệu giúp nhận biết các thì trong tiếng Anh, đặc biệt là thì quá khứ hoàn thànhtương lai hoàn thành. Đây là các thì thường được sử dụng với By the time để nhấn mạnh một hành động, sự kiện đã hoàn thành trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai.

Xem thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Cách nhận biết, Công thức & Cách dùng đầy đủ nhất

Bài tập cấu trúc By the time (đáp án chi tiết)

Bài tập áp dụng

Bài tập áp dụng

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc By the time với thì phù hợp:

1. By the time the show ________ (begin), we ________ (already/find) our seats.

2. By the time the rain ________ (stop), the streets ________ (become) completely wet.

3. By the time she ________ (return) from her trip, her plants ________ (need) watering.

4. By this time next week, we ________ (complete) the project.

5. By the time they ________ (arrive) at the beach, the sun ________ (set).

Đáp án:

1. By the time the show began, we had already found our seats.

2. By the time the rain stopped, the streets had become completely wet.

3. By the time she returned from her trip, her plants needed watering.

4. By this time next week, we will have completed the project.

5. By the time they arrived at the beach, the sun had set.

Khi đã hiểu rõ cấu trúc By the time và cách thức ứng dụng nó trong các tình huống ngôn ngữ khác nhau, học viên sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng ngữ pháp và khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác. Điều này vừa giúp ích cho bạn trong giao tiếp hàng ngày vừa vô cùng quan trọng cho việc học ôn thi IELTS hiệu quả. Để có được sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi, hãy tham gia các khóa học tại Mc IELTS, vì đây là nơi bạn có thể học hỏi từ các cựu giám khảo chấm thi. Hãy ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để chúng tôi được đồng hành cùng bạn trong quá trình chinh phục điểm số IELTS đáng mơ ước!

Luyện ôn thi cực hiệu quả cùng cựu giám khảo chấm thi IELTS tại Mc IELTS

Mc IELTS là nơi luyện thi có sự hướng dẫn của các cựu giám khảo chấm thi IELTS

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề A Good Advertisement You Found Useful trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Ngoài việc hướng dẫn cách phát triển ý tưởng trong Part 2, bài viết còn cung cấp các câu trả lời mở rộng cho những câu hỏi khó hơn về quảng cáo và ảnh hưởng của chúng trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giúp bạn trả lời chủ đề A Difficult Task You Completed and Felt Proud Of trong IELTS Speaking Part 2 & 3, với gợi ý chi tiết để phát triển câu chuyện trong Part 2 và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thử thách, động lực và thành công trong Part 3.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Sports Person You Admire trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học cách phát triển câu chuyện về một vận động viên mà bạn yêu thích và trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến thể thao và thành công cá nhân.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp câu trả lời mẫu cho chủ đề Exciting Activity You Did with Someone Else trong IELTS Speaking Part 2. Bạn sẽ được hướng dẫn cách kể lại hoạt động thú vị một cách mạch lạc, sử dụng từ vựng đa dạng và triển khai ý tưởng logic, giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Trải nghiệm dịch vụ kém tại một nhà hàng hoặc cửa hàng là điều mà nhiều người từng gặp phải. Trong IELTS Speaking Part 2 & 3, chủ đề này là cơ hội để bạn trình bày một câu chuyện thú vị và thể hiện kỹ năng mô tả chi tiết, cảm xúc cũng như sử dụng từ vựng đa dạng liên quan đến dịch vụ và khách hàng.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và câu trả lời mẫu cho chủ đề Successful Person Who You Once Studied or Worked With trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Bạn sẽ học được cách phát triển câu chuyện mạch lạc, sử dụng từ vựng phù hợp và chuẩn bị sẵn ý tưởng cho các câu hỏi mở rộng.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    nineteen − 6 =

    0906897772