Từ Vựng và Trả Lời Mẫu IELTS SPEAKING – Chủ đề: Công việc

Giới thiệu

Từ vựng và câu trả lời mẫu cho ielts speaking chủ đề Công việc

Đến với bài viết mới của tuần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá chủ đề “Công việc” trong Part 1 của phần thi IELTS Speaking. Đối mặt với thách thức này không chỉ đòi hỏi sự lưu loát trong ngôn ngữ mà còn cần khả năng trình bày một cách thông minh và hấp dẫn về các vấn đề liên quan đến công việc. Bất kể bạn là ai, từ sinh viên đến người đi làm, việc nắm vững phần này là bước đệm quan trọng để vươn đến điểm số lý tưởng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu, điểm qua những câu hỏi thường gặp và chia sẻ những mẫu trả lời đa dạng, giúp bạn vững vàng và tự tin khi đối diện với chủ đề “Công việc” trong bài thi IELTS Speaking của mình.

Sample Questions

Câu hỏi liên quan đến công việc:

  • What is your current job?
  • Why did you choose this particular job?
  • What are your main responsibilities at work?
  • Do you enjoy your work, and why?
  • Is teamwork important in your job?
  • What challenges do you face in your job?
  • How do you manage work-related stress?
  • What skills are essential for your job?
  • How has your job influenced your lifestyle?
  • What are your long-term career goals?

Bản dịch:

  • Công việc hiện tại của bạn là gì?
  • Tại sao bạn lại chọn công việc này?
  • Những nhiệm vụ chính của bạn ở công việc đó là gì?
  • Bạn có thích công việc của mình không, và tại sao?
  • Làm việc nhóm có quan trọng trong công việc của bạn không?
  • Bạn đối mặt với những thách thức gì trong công việc của mình?
  • Bạn xử lý những áp lực liên quan đến công việc như thế nào?
  • Kỹ năng nào là cần thiết cho công việc của bạn?
  • Công việc của bạn đã ảnh hưởng đến lối sống của bạn như thế nào?
  • Mục tiêu nghề nghiệp trong dài hạn của bạn là gì?

Từ vựng mới

  • Teamwork – Làm việc nhóm
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Việc hành động, hoạt động theo nhóm, đặc biệt là có hiệu quả và năng suất
    • Ví dụ:  Our team’s success is due to excellent teamwork.
    • Dịch: Thành công của nhóm chúng tôi là nhờ vào làm việc nhóm xuất sắc.
  • Responsibilities – Trách nhiệm
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Nghĩa vụ hoặc nhiệm vụ mà bạn được yêu cầu hoặc mong đợi phải làm.
    • Ví dụ: One of her main responsibilities at work is to manage the client database.
    • Dịch: Một trong những nhiệm vụ chính của cô ấy tại nơi làm việc là quản lý cơ sở dữ liệu khách hàng.
  • Part-time – Bán thời gian
    • Dạng từ: Tính từ 
    • Định nghĩa: Làm việc hoặc hoạt động ít hơn thời gian tiêu chuẩn hoặc thường lệ.
    • Ví dụ: He works part-time at a bookstore.
    • Dịch: Anh ấy làm việc bán thời gian tại một hiệu sách.
  • Full-time – Toàn thời gian
    • Dạng từ: Tính từ
    • Định nghĩa: Làm việc với số giờ tiêu chuẩn trong một tuần, thường là 35-40 giờ.
    • Ví dụ: She recently got a full-time job as a web developer.
    • Dịch: Cô ấy gần đây đã có một công việc làm toàn thời gian là nhà phát triển web.
  • Manager – Quản lý
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Một người chịu trách nhiệm kiểm soát hoặc quản lý một nhóm hoặc tổ chức.
    • Ví dụ: The project manager will oversee the entire development process.
    • Dịch: Người quản lý dự án sẽ giám sát toàn bộ quá trình phát triển.
  • Colleague – Đồng nghiệp
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Người mà bạn làm cùng, đặc biệt trong lĩnh vực chuyên môn hay công việc nào đó.
    • Ví dụ: My colleagues and I are working on a new marketing strategy.
    • Dịch: Tôi và đồng nghiệp của tôi đang làm việc trên một chiến lược tiếp thị mới.
  • Salary – Lương
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Tiền được trả định kỳ cho công việc hoặc dịch vụ nào đó. 
    • Ví dụ: Negotiating your salary can be a critical part of your career development.
    • Dịch: Đàm phán mức lương của bạn có thể là một phần quan trọng của sự phát triển sự nghiệp.
  • Promotion – Thăng chức
    • Dạng từ:
    • Định nghĩa: Hành động nâng ai đó lên một cấp bậc cao hơn hoặc vị trí có trách nhiệm hơn.
    • Ví dụ: She received a promotion and is now the lead designer.
    • Dịch: Cô ấy đã nhận được sự thăng chức và bây giờ là nhà thiết kế chính.
  • Skills – Kỹ năng
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Khả năng làm tốt một việc; chuyên môn.
    • Ví dụ: Effective communication is one of the most important skills in the workplace.
    • Dịch: Giao tiếp hiệu quả là một trong những kỹ năng quan trọng nhất tại nơi làm việc. 
  • Schedule – Lịch trình
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Kế hoạch thực hiện một quá trình hoặc thủ tục.
    • Ví dụ: Please check the schedule to see when the meeting is planned.
    • Dịch: Vui lòng kiểm tra lịch trình để xem cuộc họp được lên kế hoạch khi nào.
  • Deadline – Hạn chót
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Thời gian hoặc ngày cuối cùng mà một việc gì đó cần được hoàn thành.
    • Ví dụ: The deadline for the project submission is next Monday.
    • Dịch: Hạn chót nộp dự án là thứ Hai tuần tới.
  • Meeting – Cuộc họp
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa:  Sự tụ họp của mọi người để thảo luận hoặc ra quyết định.
    • Ví dụ: We have a team meeting every Monday to discuss our progress. 
    • Dịch: Chúng tôi có một cuộc họp nhóm vào mỗi thứ Hai để thảo luận về tiến độ của chúng tôi.
  • Supervisor – Người giám sát
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Người giám sát và hướng dẫn công việc của người khác. 
    • Ví dụ: My supervisor is very supportive and offers guidance on my projects.
    • Dịch: Người giám sát của tôi rất hỗ trợ và cung cấp hướng dẫn về các dự án của tôi.
  • Customer – Khách hàng
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Người hoặc tổ chức mua hàng hoá hoặc dịch vụ.
    • Ví dụ: Our company always strives to meet the needs of our customers.
    • Dịch: Công ty chúng tôi luôn cố gắng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • Training – Đào tạo
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Quá trình học kỹ năng cần thiết cho một công việc hoặc hoạt động cụ thể.
    • Ví dụ: The new employees will undergo a week of training.
    • Dịch: Những nhân viên mới sẽ trải qua một tuần đào tạo.
  • Office – Văn phòng
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Phòng hoặc tòa nhà nơi mọi người làm việc tại bàn.
    • Ví dụ: Our office is located in the city center.
    • Dịch: Văn phòng của chúng tôi tọa lạc tại trung tâm thành phố.
  • Project – Dự án
    • Dạng từ: Danh từ 
    • Định nghĩa: Một công việc được lên kế hoạch với các mục tiêu cụ thể.
    • Ví dụ: The team is excited about starting the new project next week.
    • Dịch: Nhóm rất phấn khích về việc bắt đầu dự án mới vào tuần tới.
  • Task – Nhiệm vụ
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Một công việc hoặc trách nhiệm.
    • Ví dụ: Completing the report is an urgent task for today. 
    • Dịch: Hoàn thành báo cáo là một nhiệm vụ khẩn cấp cho hôm nay. 
  • Experience – Kinh nghiệm
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Kiến thức hoặc kỹ năng thu được qua công việc.
    • Ví dụ: She has five years of experience in digital marketing.
    • Dịch:Cô ấy có năm năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị số.
  • Motivation – Động lực
    • Dạng từ: Danh từ
    • Định nghĩa: Lý do hoặc những lý do để hành động có mục đích
    • Ví dụ: His motivation to excel in his career is admirable.
    • Dịch: Động lực của anh ấy để trở nên xuất sắc trong sự nghiệp đáng ngưỡng mộ.

Sample Answers

What is your current job?

  • “I am currently employed as a customer service representative. I handle customer inquiries and provide solutions to their problems. It’s a role that requires patience and effective communication.”
  • Hiện tại, tôi đang đảm nhận vị trí đại diện dịch vụ khách hàng. Trong công việc này, tôi chủ yếu giải quyết các thắc mắc và vấn đề của khách hàng. Đây là một vai trò đòi hỏi nhiều sự kiên nhẫn và kỹ năng giao tiếp hiệu quả.

Why did you choose this particular job?

  • “I chose this job because it aligns with my interpersonal skills and my interest in solving problems. It also provides opportunities for growth and learning in customer relations. The job’s dynamic nature keeps it interesting and challenging.”
  • Lý do tôi chọn công việc này là vì nó hợp với khả năng giao tiếp và đam mê giải quyết vấn đề của tôi. Công việc cũng mở ra nhiều cơ hội để tôi phát triển và học hỏi trong lĩnh vực quan hệ khách hàng, đồng thời mang lại cho tôi những thách thức mới mẻ và hấp dẫn.

What are your main responsibilities at work?

  • “My main responsibilities include responding to customer queries, ensuring customer satisfaction, and managing feedback. I also collaborate with the team to improve service quality. Regularly, I prepare reports on customer interactions for management review.”
  • Nhiệm vụ chính của tôi bao gồm trả lời câu hỏi, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng, và xử lý phản hồi của họ. Tôi cũng làm việc cùng đội ngũ để nâng cao chất lượng dịch vụ và thường xuyên chuẩn bị báo cáo về các tương tác với khách hàng cho ban lãnh đạo.

Do you enjoy your work, and why?

  • “Yes, I enjoy my work as it allows me to interact with different people daily. Solving customers’ problems gives me a sense of accomplishment. Also, the team I work with is supportive and collaborative.”
  • Tôi rất thích công việc của mình vì nó cho phép tôi gặp gỡ và tương tác với mọi người mỗi ngày. Việc giúp đỡ khách hàng giải quyết vấn đề mang lại cho tôi cảm giác thành tựu. Hơn nữa, tôi cảm thấy may mắn khi làm việc trong một môi trường có nhiều sự hỗ trợ và hợp tác.

Is teamwork important in your job?

  • “Absolutely, teamwork is essential in my job. We often rely on each other for information and support. Working together ensures we provide the best service to our customers.”
  • Làm việc nhóm đóng một vai trò thiết yếu trong công việc của tôi. Chúng tôi thường xuyên hỗ trợ lẫn nhau với thông tin và nguồn lực, giúp đảm bảo dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

What challenges do you face in your job?

  • “One of the main challenges is handling difficult customers. Sometimes, finding quick solutions to unexpected problems can be stressful. Balancing multiple tasks effectively is also a significant challenge.”
  • Thách thức lớn nhất trong công việc của tôi là xử lý với những khách hàng khó tính và tìm ra giải pháp nhanh chóng cho những vấn đề không lường trước. Ngoài ra, việc quản lý đồng thời nhiều nhiệm vụ cũng là một thách thức không nhỏ.

How do you manage work-related stress?

  • “I manage stress by taking short breaks throughout the day and practicing mindfulness. Talking with colleagues about challenging situations often provides relief. I also prioritize tasks to avoid last-minute rushes.”
  • Để giảm bớt căng thẳng, tôi thường xuyên nghỉ ngắn trong ngày và áp dụng các phương pháp chánh niệm. Việc trao đổi với đồng nghiệp về các tình huống khó khăn cũng giúp tôi cảm thấy nhẹ nhõm hơn. Tôi cũng chú trọng đến việc sắp xếp công việc để tránh những áp lực vào phút chót.

What skills are essential for your job?

  • “Effective communication and active listening are crucial. Problem-solving skills and the ability to work under pressure are also essential. Additionally, empathy and patience are key in dealing with customers.”
  • Kỹ năng quan trọng nhất cho công việc này là khả năng giao tiếp và lắng nghe tích cực, cùng với kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc dưới áp lực. Sự cảm thông và kiên nhẫn cũng là yếu tố quan trọng trong việc tương tác với khách hàng.

How has your job influenced your lifestyle?

  • “This job has made me more organized and patient in my personal life. I’ve developed better communication skills, which helps in my daily interactions. It has also taught me the importance of work-life balance.”
  • Công việc này đã giúp tôi thành một người có tổ chức và kiên nhẫn hơn trong cuộc sống cá nhân, cũng như cải thiện kỹ năng giao tiếp của tôi, giúp ích rất nhiều trong các mối quan hệ hàng ngày. Nó còn giúp tôi nhận ra tầm quan trọng của việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

What are your long-term career goals?

  • “In the long term, I aim to advance into a managerial role in customer service. I plan to gain more experience and possibly pursue further training in management. Ultimately, I’d like to lead a team and contribute to strategic decisions.”
  • Mục tiêu nghề nghiệp lâu dài của tôi là phấn đấu để trở thành một quản lý trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng. Tôi dự định sẽ tích lũy thêm kinh nghiệm và có thể tham gia các khóa đào tạo về quản lý. Mục tiêu cuối cùng của tôi là lãnh đạo một đội ngũ và đóng góp vào các quyết định chiến lược của công ty.

Kết luận

Như vậy, việc thảo luận về chủ đề “Công việc” trong IELTS SPEAKING Part 1 không chỉ là một thử thách mà còn là cơ hội để bạn tỏa sáng. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những chiến thuật và kỹ năng cần thiết, từ việc hiểu rõ các dạng câu hỏi đến việc sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và sáng tạo. Đừng quên, việc luyện tập thường xuyên và nhận phản hồi là chìa khóa để bạn tiến bộ. Hãy tiếp tục luyện tập, cập nhật kiến thức và luôn mở lòng đón nhận sự giúp đỡ. Với những lời khuyên Mc IELTS chia sẻ, bạn sẽ tiến gần hơn đến mục tiêu của mình trong kỳ thi IELTS. Chúc bạn thành công và hãy nhớ rằng, mỗi bước tiến là một dấu ấn quan trọng trên hành trình chinh phục ngôn ngữ!

 

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    fourteen + one =

    0906897772