150 các từ thay thế cho Very cực hay trong tiếng Anh
Bạn có bao giờ cảm thấy từ Very trong tiếng Anh quá đơn điệu và nhàm chán? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn 150 từ thay thế cho Very cực hay và thú vị, nhằm giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Không chỉ làm cho câu văn trở nên sinh động hơn, những từ thay thế này còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và sắc nét hơn. Hãy cùng Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS khám phá và biến những câu chữ của bạn trở nên cuốn hút và ấn tượng hơn nhé!
Tìm hiểu nghĩa và cách dùng từ Very trong tiếng Anh
Trước hết, Very có thể đóng vai trò là một tính từ hoặc trạng từ. Cụ thể, khi là tính từ, Very mang nghĩa là “chính là”. Còn khi đóng vai trò là trạng từ, Very thể hiện mức độ hoặc cường độ và thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác.
Trong tiếng Anh, cấu trúc Very + tính từ thường được sử dụng để nhấn mạnh. Tuy nhiên, việc lạm dụng Very trong cả văn nói lẫn văn viết có thể dẫn đến sự mơ hồ và nhàm chán. Do đó, thay vì sử dụng Very quá nhiều lần, chúng ta có thể thay thế bằng những tính từ mạnh mẽ và cụ thể hơn.
Tổng hợp 150+ từ thay thế cho Very
Bạn có bao giờ cảm thấy bế tắc khi lặp đi lặp lại từ Very trong câu văn của mình? Đừng lo, Trung tâm học IELTS tốt ở TPHCM Mc IELTS đã tổng hợp hơn 150 từ thay thế cho very để giúp bạn làm cho bài viết trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Hãy khám phá và nâng cấp ngôn từ của bạn ngay bây giờ!
21 từ thay thế Very phổ biến nhất
Từ thay thế cho Very happy – Delighted
Để thay thế cho Very happy, bạn có thể sử dụng Delighted:
Very happy = Delighted
(rất vui mừng, hạnh phúc)
Ví dụ:
Jane was delighted with the surprise party her friends threw for her.
(Jane rất vui mừng với bữa tiệc bất ngờ mà bạn bè tổ chức cho cô.)
Từ thay thế cho Very good – Superb
Thay vì dùng Very good, hãy thử Superb:
Very good = Superb
(xuất sắc, tuyệt vời)
Ví dụ:
The chef prepared a superb meal that everyone enjoyed.
(Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn xuất sắc mà mọi người đều thưởng thức.)
Từ thay thế cho Very cold – Freezing
Khi muốn diễn tả Very cold, từ Freezing là một lựa chọn tốt:
Very cold = Freezing
(cực kỳ lạnh)
Ví dụ:
We had to wear multiple layers of clothing to stay warm in the freezing temperatures.
(Chúng tôi phải mặc nhiều lớp áo để giữ ấm trong thời tiết lạnh cóng.)
Từ thay thế cho Very hot – Boiling
Thay vì Very hot, bạn có thể sử dụng Boiling:
Very hot = Boiling
(cực kỳ nóng)
Ví dụ:
The boiling water spilled over the pot and scalded my hand.
(Nước sôi tràn ra khỏi nồi và làm bỏng tay tôi.)
Từ thay thế cho Very dirty – Squalid
Để diễn tả Very dirty, bạn có thể dùng Squalid:
Very dirty = Squalid
(cực kỳ bẩn, tồi tàn – thường nói về môi trường hoặc điều kiện sống)
Ví dụ:
The squalid alleyways were filled with trash and debris.
(Các con hẻm tồi tàn đầy rác và mảnh vụn.)
Từ thay thế cho Very clean – Spotless
Thay vì Very clean, hãy dùng Spotless:
Very clean = Spotless
(cực kỳ sạch sẽ, không tì vết)
Ví dụ:
The hotel’s spotless rooms impressed all the guests.
(Các phòng sạch sẽ không tì vết của khách sạn đã gây ấn tượng với tất cả khách.)
Từ thay thế cho Very bad – Awful
Thay vì dùng cụm từ quen thuộc Very bad để chỉ điều gì đó rất tệ, bạn có thể sử dụng từ Awful:
Very bad = Awful
(rất tệ và cảm thấy khó chịu)
Ví dụ:
The smell from the garbage was absolutely awful.
(Mùi từ đống rác thật sự kinh khủng.)
Từ thay thế cho Very beautiful – Gorgeous
Thay cho Very beautiful, bạn có thể dùng từ Gorgeous để mô tả sự xinh đẹp, thu hút:
Very beautiful = Gorgeous
(rất xinh đẹp, lôi cuốn và thu hút)
Ví dụ:
She wore a gorgeous dress to the party.
(Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp đến bữa tiệc.)
Từ thay thế cho Very small – Tiny
Thay vì Very small, từ Tiny sẽ giúp câu văn của bạn trở nên rõ ràng hơn:
Very small = Tiny
(rất nhỏ – kích thước/số lượng)
Ví dụ:
The kitten was so tiny it could fit in my hand.
(Con mèo con nhỏ đến nỗi nó có thể nằm gọn trong tay tôi.)
Từ thay thế cho Very funny – Hilarious
Để thay thế cho Very funny, hãy sử dụng từ Hilarious:
Very funny = Hilarious
(cực kỳ hài hước, vui nhộn)
Ví dụ:
The comedian told a hilarious joke that made everyone laugh.
(Người diễn viên hài kể một câu chuyện cực kỳ hài hước khiến mọi người cười phá lên.)
Từ thay thế cho Very angry – Furious
Thay vì Very angry, bạn có thể dùng từ Furious:
Very angry = Furious
(rất tức giận)
Ví dụ:
She was furious when she found out she had been lied to.
(Cô ấy rất tức giận khi phát hiện mình đã bị lừa.)
Từ thay thế cho Very cute – Adorable
Thay cho Very cute, từ Adorable sẽ khiến câu văn của bạn thú vị hơn:
Very cute = Adorable
(rất dễ thương)
Ví dụ:
The baby looked adorable in his little hat.
(Em bé trông rất dễ thương với chiếc mũ nhỏ của mình.)
Từ thay thế cho Very complete – Comprehensive
Thay cho Very complete, hãy sử dụng từ Comprehensive:
Very complete = Comprehensive
(rất đầy đủ, hoàn chỉnh)
Ví dụ:
She provided a comprehensive overview of the topic.
(Cô ấy đã cung cấp một cái nhìn tổng quát đầy đủ về chủ đề này.)
Từ thay thế cho Very busy – Swamped
Thay vì Very busy, bạn có thể dùng từ Swamped:
Very busy = Swamped
(rất bận)
Ví dụ:
I’ve been swamped with work since the new project started.
(Tôi đã rất bận rộn với công việc kể từ khi dự án mới bắt đầu.)
Từ thay thế cho Very easy – Effortless
Thay cho Very easy, từ Effortless sẽ khiến câu văn của bạn trở nên tinh tế hơn:
Very easy = Effortless
(rất dễ)
Ví dụ:
She made the difficult task look effortless.
(Cô ấy làm cho công việc khó khăn trở nên dễ dàng.)
Từ thay thế cho Very big – Massive
Thay vì Very big, hãy thử dùng từ Massive:
Very big = Massive
(rất to, lớn)
Ví dụ:
They bought a massive house in the countryside.
(Họ mua một ngôi nhà rất lớn ở vùng quê.)
Từ thay thế cho Very dangerous – Perilous
Thay cho Very dangerous, bạn có thể dùng từ Perilous:
Very dangerous = Perilous
(rất nguy hiểm)
Ví dụ:
The journey through the mountains was perilous.
(Cuộc hành trình qua núi thật nguy hiểm.)
Từ thay thế cho Very fat – Obese
Thay vì dùng Very fat, từ Obese sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác hơn:
Very fat = Obese
(rất béo)
Ví dụ:
The doctor advised him to lose weight as he was obese.
(Bác sĩ khuyên anh ấy giảm cân vì anh ấy đã quá béo.)
Từ thay thế cho Very exciting – Exhilarating
Thay vì sử dụng Very exciting để chỉ điều gì đó rất vui sướng, bạn có thể dùng Exhilarating:
Very exciting = Exhilarating
(rất vui sướng)
Ví dụ:
The roller coaster ride was an exhilarating experience.
(Trò chơi tàu lượn siêu tốc là một trải nghiệm rất phấn khích.)
Từ thay thế cho Very important – Crucial
Để thay thế cho Very important, từ Crucial sẽ làm câu văn của bạn mạnh mẽ hơn:
Very important = Crucial
(rất quan trọng)
Ví dụ:
It is crucial to stay hydrated during intense physical activity.
(Việc duy trì đủ nước là rất quan trọng trong suốt hoạt động thể chất mạnh.)
Từ thay thế cho Very rich – Wealthy
Thay vì dùng Very rich, bạn có thể dùng từ Wealthy để chỉ sự giàu có:
Very rich = Wealthy
(rất giàu có)
Ví dụ:
Many wealthy individuals contribute to charity to support various causes.
(Nhiều cá nhân giàu có đóng góp cho từ thiện để hỗ trợ các mục đích khác nhau.)
Danh sách 128 từ thay thế Very khác
STT | Các từ ghép với Very | Từ thay thế | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Very afraid | Fearful | Rất sợ hãi |
2 | Very angry | Furious | Rất tức giận |
3 | Very annoying | Exasperating | Rất khó chịu |
4 | Very bad | Awful | Rất tệ |
5 | Very beautiful | Gorgeous | Rất xinh đẹp |
6 | Very big | Massive | Rất to, lớn |
7 | Very boring | Dull | Rất nhàm chán |
8 | Very bright | Luminous | Rất sáng |
9 | Very busy | Swamped | Rất bận |
10 | Very confused | Perplexed | Rất bối rối |
11 | Very creative | Innovative | Rất sáng tạo |
12 | Very crowded | Bustling | Rất đông đúc |
13 | Very dangerous | Perilous | Rất nguy hiểm |
14 | Very dear | Cherished | Rất thân thiết |
15 | Very deep | Profound | Rất sâu sắc |
16 | Very depressed | Despondent | Rất chán nản |
17 | Very detailed | Meticulous | Rất tỉ mỉ |
18 | Very different | Disparate | Rất khác biệt |
19 | Very fancy | Lavish | Rất cầu kỳ |
20 | Very fat | Obese | Rất béo |
21 | Very friendly | Amiable | Rất thân thiện |
22 | Very frightened | Alarmed | Rất hoảng sợ |
23 | Very frightening | Terrifying | Rất đáng sợ |
24 | Very funny | Hilarious | Rất hài hước |
25 | Very glad | Overjoyed | Rất vui mừng |
26 | Very good | Excellent | Rất tốt |
27 | Very great | Terrific | Rất tuyệt vời |
28 | Very important | Crucial | Rất quan trọng |
29 | Very intelligent | Brilliant | Rất thông minh |
30 | Very interesting | Captivating | Rất thú vị |
31 | Very large | Huge | Rất lớn |
32 | Very lazy | Indolent | Rất lười biếng |
33 | Very little | Tiny | Rất nhỏ |
34 | Very long | Extensive | Rất dài |
35 | Very long-term | Enduring | Rất lâu dài |
36 | Very loose | Slack | Rất lỏng lẻo |
37 | Very open | Transparent | Rất cởi mở |
38 | Very painful | Excruciating | Rất đau đớn |
39 | Very pale | Ashen | Rất nhợt nhạt |
40 | Very perfect | Flawless | Rất hoàn hảo |
41 | Very poor | Destitute | Rất nghèo khó |
42 | Very powerful | Compelling | Rất mạnh mẽ |
43 | Very pretty | Beautiful | Rất đẹp |
44 | Very quick | Rapid | Rất nhanh |
45 | Very quiet | Hushed | Rất yên tĩnh |
46 | Very shy | Timid | Rất nhút nhát |
47 | Very simple | Basic | Rất đơn giản |
48 | Very skinny | Skeletal | Rất gầy |
49 | Very small | Petite | Rất nhỏ bé |
50 | Very smart | Intelligent | Rất thông minh |
51 | Very smelly | Pungent | Rất hôi |
52 | Very smooth | Sleek | Rất mượt mà |
53 | Very sorry | Apologetic | Rất xin lỗi |
54 | Very special | Exceptional | Rất đặc biệt |
55 | Very strong | Forceful | Rất mạnh mẽ |
56 | Very unhappy | Miserable | Rất buồn |
57 | Very upset | Distraught | Rất lo lắng |
58 | Very warm | Hot | Rất ấm |
59 | Very weak | Frail | Rất yếu |
60 | Very well-to-do | Wealthy | Rất giàu có |
61 | Very calm | Serene | Rất điềm tĩnh |
62 | Very careful | Cautious | Rất cẩn thận |
63 | Very cheap | Stingy | Rất rẻ tiền |
64 | Very clear | Obvious | Rất rõ ràng |
65 | Very cold | Freezing | Rất lạnh |
66 | Very colorful | Vibrant | Rất nhiều màu sắc |
67 | Very competitive | Cutthroat | Rất cạnh tranh |
68 | Very complete | Comprehensive | Rất đầy đủ |
69 | Very difficult | Arduous | Rất khó khăn |
70 | Very dirty | Filthy | Rất bẩn |
71 | Very dry | Arid | Rất khô |
72 | Very dull | Tedious | Rất buồn tẻ |
73 | Very easy | Effortless | Rất dễ dàng |
74 | Very empty | Desolate | Rất trống trải |
75 | Very excited | Thrilled | Rất phấn khích |
76 | Very exciting | Exhilarating | Rất thú vị |
77 | Very expensive | Costly | Rất đắt đỏ |
78 | Very happy | Ecstatic | Rất hạnh phúc |
79 | Very hard | Difficult | Rất khó |
80 | Very hard-to-find | Rare | Rất hiếm |
81 | Very heavy | Leaden | Rất nặng |
82 | Very high | Soaring | Rất cao |
83 | Very hot | Sweltering | Rất nóng |
84 | Very huge | Colossal | Rất lớn |
85 | Very hungry | Starving | Rất đói |
86 | Very hurt | Battered | Rất đau đớn |
87 | Very mean | Cruel | Rất độc ác |
88 | Very mean | Cruel | Rất độc ác |
89 | Very messy | Slovenly | Rất bừa bộn |
90 | Very necessary | Essential | Rất cần thiết |
91 | Very nervous | Apprehensive | Rất lo lắng |
92 | Very nice | Kind | Rất tốt bụng |
93 | Very noisy | Deafening | Rất ồn ào |
94 | Very often | Frequently | Rất thường xuyên |
95 | Very old | Ancient | Rất cổ xưa |
96 | Very old-fashioned | Archaic | Rất lỗi thời |
97 | Very rainy | Pouring | Rất mưa |
98 | Very rich | Wealthy | Rất giàu có |
99 | Very sad | Sorrowful | Rất buồn |
100 | Very scared | Petrified | Rất sợ hãi |
101 | Very scary | Chilling | Rất đáng sợ |
102 | Very serious | Grave | Rất nghiêm trọng |
103 | Very sharp | Keen | Rất sắc bén |
104 | Very shiny | Gleaming | Rất sáng bóng |
105 | Very short | Brief | Rất ngắn |
106 | Very stupid | Idiotic | Rất ngu ngốc |
107 | Very sure | Certain | Rất chắc chắn |
108 | Very sweet | Thoughtful | Rất ngọt ngào |
109 | Very talented | Gifted | Rất tài năng |
110 | Very tall | Towering | Rất cao |
111 | Very tasty | Delicious | Rất ngon |
112 | Very thirsty | Parched | Rất khát |
113 | Very tight | Constricting | Rất chật |
114 | Very tiny | Minuscule | Rất nhỏ |
115 | Very tired | Exhausted | Rất mệt |
116 | Very ugly | Hideous | Rất xấu xí |
117 | Very wet | Soaked | Rất ướt |
118 | Very wide | Expansive | Rất rộng |
119 | Very willing | Eager | Rất sẵn sàng |
120 | Very windy | Blustery | Rất nhiều gió |
121 | Very wise | Sage | Rất khôn ngoan |
122 | Very worried | Distressed | Rất lo lắng |
Cách nhấn mạnh tính từ thông dụng
Nhấn mạnh tính từ là một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh, bởi nó sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc và ý nghĩa một cách mạnh mẽ và rõ ràng hơn. Chẳng hạn như, việc sử dụng các từ nhấn mạnh (intensifier) như very, really, extremely là rất phổ biến, nhưng đôi khi có thể làm cho câu văn của bạn trở nên đơn điệu và thiếu sinh động. Dưới đây là một cách tiếp cận mới mẻ để nhấn mạnh tính từ mà không gây nhàm chán.
Trường hợp kết hợp các trạng từ
Bên cạnh việc sử dụng tính từ mạnh, bạn cũng có thể kết hợp các trạng từ độc đáo và ít gặp để nhấn mạnh tính từ thường. Một số trạng từ như incredibly, remarkably, exceptionally có thể thêm sự mới mẻ cho câu văn của bạn:
Incredibly beautiful thay cho very beautiful:
The garden is very beautiful.
→ The garden is incredibly beautiful.
Remarkably intelligent thay cho very intelligent:
She is very intelligent.
→ She is remarkably intelligent.
Trường hợp sử dụng các biện pháp so sánh
Việc sử dụng so sánh cũng là một cách tuyệt vời để nhấn mạnh tính từ. Thay vì nói very tall, bạn có thể so sánh để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ hơn, ví dụ:
He is very tall.
→ He is as tall as a giant.
She has a very bright smile.
→ Her smile is brighter than the sun.
Tìm hiểu về tính từ mạnh – Strong adjective
Việc sử dụng các tính từ mạnh không chỉ giúp bài viết của bạn trở nên hấp dẫn hơn, mà còn thể hiện khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác, điều này rất quan trọng trong các kỳ thi IELTS. Thay vì sử dụng các trạng từ như very, really để nhấn mạnh tính từ, hãy thử sử dụng các từ nhấn mạnh hơn. Dưới đây là một số ví dụ từ thay thế cho very:
Very exciting = Thrilling
(Cực kỳ thú vị)
Ví dụ:
The theme park ride was absolutely thrilling, leaving us all breathless with excitement.
(Chuyến đi chơi công viên giải trí cực kỳ thú vị, khiến chúng tôi đều thở không ra hơi vì phấn khích.)
Very important = Vital
(Rất quan trọng)
Ví dụ:
It is vital to understand the exam structure to score well.
(Điều rất quan trọng là hiểu cấu trúc kỳ thi để đạt điểm cao.)
Very rich = Affluent
(Rất giàu có)
Ví dụ:
The affluent businessman donated generously to the charity.
(Doanh nhân giàu có đã quyên góp hào phóng cho quỹ từ thiện.)
Very tired = Drained
(Rất mệt mỏi)
Ví dụ:
After working non-stop for 12 hours, she felt completely drained.
(Sau khi làm việc không ngừng nghỉ suốt 12 giờ, cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.)
Very beautiful = Stunning
(Cực kỳ đẹp)
Ví dụ:
The sunset over the mountains was absolutely stunning.
(Hoàng hôn trên dãy núi thật sự đẹp ngỡ ngàng.)
Những tính từ mạnh (Strong adjective) thay thế cho Very
Trong tiếng Anh, việc sử dụng các tính từ mạnh giúp tăng cường độ biểu đạt và truyền tải ý nghĩa rõ ràng, mạnh mẽ hơn. Đặc biệt, các tính từ thay thế cho Very sẽ tuân theo cấu trúc very + normal adjective, nhằm giúp câu văn trở nên chính xác và sinh động hơn. Dưới đây Mc IELTS sẽ tổng hợp những tính từ mạnh thay thế cho Very:
Very + Normal Adjectives | Strong Adjectives | Meanings | Example |
---|---|---|---|
Very cold | Freezing | Cực kỳ lạnh | It’s freezing in here! |
Very hot | Boiling | Cực kỳ nóng | Yesterday was boiling, I could barely stay outside. |
Very dirty | Squalid | Rất bẩn và khó chịu | The squalid conditions of the shelter were heartbreaking. |
Very clean | Spotless | Cực kỳ sạch, không tì vết | The new hospital rooms are spotless. |
Very angry | Furious | Cực kỳ nóng giận | She was furious when she found out about the betrayal. |
Very bad | Awful | Rất tệ hoặc cảm giác khó chịu | The weather was awful during our trip to the mountains. |
Very good | Superb | Xuất sắc | The concert last night was superb, everyone had a great time. |
Very beautiful | Gorgeous | Rất xinh đẹp và thu hút | The bride looked gorgeous in her wedding dress. |
Very rude | Vulgar | Không lịch sự | His vulgar comments were inappropriate. |
Very big | Enormous | Cực kỳ lớn | The house they bought is enormous. |
Very small | Tiny | Rất nhỏ | They found a tiny kitten on the street. |
Very hungry | Starving | Rất đói bụng | After the hike, everyone was starving. |
Very funny | Hilarious | Cực kỳ hài hước | That stand-up comedian is hilarious. |
Very cute | Adorable | Rất dễ thương | The puppy is absolutely adorable. |
Very happy | Delighted | Rất vui mừng | She was delighted with her birthday gift. |
Very sad | Devastated | Rất buồn và sốc | He was devastated by the sudden loss of his friend. |
Very smart | Brilliant | Rất thông minh | The student gave a brilliant answer to the question. |
Very sure | Certain | Rất chắc chắn | I am certain this is the right direction. |
Very poor | Destitute | Rất nghèo | The disaster left many families destitute. |
Bài tập vận dụng những từ thay thế cho Very
Việc sử dụng các tính từ mạnh (strong adjectives) vừa giúp bài viết của bạn trở nên phong phú hơn, vừa cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Anh. Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập việc thay thế các cụm từ Very + Adj bằng các tính từ mạnh.
Hãy thay thế các cụm từ Very + Adj bằng các tính từ mạnh trong các câu sau:
1. The cake she made was very delicious.
____________________________________________________________.
2. He felt very sad when he heard the news.
____________________________________________________________.
3. The project is very difficult.
____________________________________________________________.
4. She was very happy to see her family.
____________________________________________________________.
5. The weather was very cold.
____________________________________________________________.
Đáp án:
1. The cake she made was scrumptious.
2. He felt devastated when he heard the news.
3. The project is arduous.
4. She was elated to see her family.
5. The weather was freezing.
Với 150 từ thay thế cho Very mà Mc IELTS đã giới thiệu, bạn không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Việc sử dụng những từ ngữ đa dạng này sẽ giúp bài viết và cuộc trò chuyện của bạn trở nên sinh động và thú vị hơn, đồng thời thể hiện được sự tinh tế trong ngôn ngữ. Hãy thử áp dụng ngay những từ thay thế này vào văn bản của bạn và cảm nhận sự khác biệt. Đồng thời, nếu bạn muốn tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, đặc biệt là chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, hãy LIÊN HỆ NGAY đến Mc IELTS. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều tài liệu hữu ích, khóa luyện thi IELTS chất lượng và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các giảng viên là những cựu giám khảo chấm thi giàu kinh nghiệm.
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu