Topic: IELTS Speaking Part 1 Singing | Bài mẫu + Từ vựng
Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để nói về Singing IELTS Speaking Part 1 một cách ấn tượng chưa? Dù bạn là người đam mê ca hát hay chỉ thích nghe nhạc, việc trình bày sở thích này trước giám khảo có thể là cơ hội để bạn ghi điểm. Làm sao để biến những câu hỏi tưởng chừng đơn giản về ca hát thành điểm mạnh của bạn trong bài thi? Bài viết này của Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ mang đến cho bạn những bài mẫu độc đáo và từ vựng cần thiết để tự tin thể hiện bản thân khi nói về Singing. Hãy cùng khám phá để sẵn sàng tỏa sáng trong kỳ thi IELTS nhé!
Key takeaway |
Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 Songs and Singing:
Những từ vựng phổ biến trong topic Speaking IELTS Singing Part 1. |
Ý tưởng trả lời chủ đề Singing IELTS Speaking Part 1
Bạn đã bao giờ nghĩ về cách làm cho chủ đề IELTS Speaking Part 1 Songs and Singing trở nên thú vị và khác biệt? Làm thế nào để bạn có thể chia sẻ về sở thích ca hát của mình một cách tự nhiên mà vẫn thu hút giám khảo? Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá những ý tưởng sáng tạo để giúp bạn trả lời câu hỏi về Singing một cách mạch lạc và ấn tượng. Hãy cùng tìm hiểu và áp dụng tốt vào quá trình luyện IELTS Speaking để biến sở thích này thành điểm nhấn trong phần thi của bạn!
Do you like singing? Why?
Well, I do enjoy singing, but more as a hobby than anything serious. It’s a great way to unwind and express emotions. Singing, especially when I’m alone, can be really liberating and fun. Plus, it just feels good to belt out a favorite song when no one’s listening!
Từ vựng:
Who do you want to sing for?
I’d love to sing for my close friends and family. They’re the ones who know me best, and I feel comfortable around them. Sharing a song with them, especially during gatherings, can be a fun and bonding experience. It’s a way to connect and create happy memories together.
Từ vựng:
Have you ever learnt how to sing?
No, I’ve never taken formal singing lessons. My singing is more self-taught, just from listening to music and trying to imitate the vocals. I’ve always enjoyed singing casually, but I’ve never really pursued it seriously. That said, I think a bit of training could definitely improve my skills.
Từ vựng:
Do you think singing can bring happiness to people?
Absolutely, I think singing can bring a lot of happiness to people. Whether it’s singing along to a favorite song or performing for others, it has a way of lifting spirits. Music, in general, is a powerful mood booster, and singing adds a personal touch to that experience. It’s hard not to feel good when you’re singing something you love.
Từ vựng:
Will you take singing lessons in the future?
I might consider taking singing lessons in the future. It would be interesting to learn proper techniques and see how much I could improve. Right now, it’s more of a casual hobby, but who knows? It could be fun to explore it further. Plus, it’s never too late to learn something new!
Từ vựng:
Is it difficult to sing well?
Yes, singing well can be quite challenging. It requires not just a good voice, but also control, breath support, and an understanding of pitch and rhythm. Many people don’t realize the amount of technique involved. Even those with natural talent often need training to reach their full potential.
Từ vựng:
Do you want to be a singer?
To be honest, I don’t have any aspirations to become a professional singer. I enjoy singing as a hobby, but I don’t see it as a career path for me. The idea of performing on stage regularly doesn’t really appeal to me. I’m happy just singing for fun in my free time.
Từ vựng:
What kinds of music do you like to sing?
I enjoy singing a mix of pop, rock, and some classic ballads. Pop songs are catchy and fun to sing along to, while rock gives me a chance to really let loose. I also love the emotional depth of ballads—they’re great for those moments when you want to sing something more soulful.
Từ vựng:
Do you think there are many Vietnamese that can sing? / Do many people in Vietnam know how to sing?
Yes, I think many Vietnamese people can sing, and music is a big part of our culture. Singing is common at social gatherings, and karaoke is especially popular here. Even if not everyone sings professionally, many people enjoy it as a pastime. It’s something that brings people together and adds to the lively atmosphere.
Từ vựng:
If you could learn a musical instrument, what would it be?
If I could learn a musical instrument, I’d probably choose the guitar. It’s such a versatile instrument, perfect for both solo performances and accompanying singing. Plus, it’s portable, so you can take it anywhere and play anytime. I’ve always admired how guitarists can create such rich sounds with just their fingers and a few chords.
Từ vựng:
Did you enjoy singing when you were younger?
Yes, I definitely enjoyed singing when I was younger. I would sing along to my favorite songs whenever they played on the radio or TV. It was a big part of my childhood, and I’d often put on little performances for my family. Looking back, those were some really joyful moments that still make me smile.
Từ vựng:
Vocabulary topic Singing IELTS Speaking Part 1
Bạn có bao giờ cảm thấy khó khăn khi tìm từ vựng để miêu tả niềm đam mê ca hát trong IELTS Speaking Part 1? Làm thế nào để lựa chọn từ ngữ thật chính xác và sống động, giúp bạn không chỉ diễn đạt rõ ràng, mà còn thể hiện được cá tính của mình? Dưới đây là những từ vựng “đắt giá” giúp bạn tự tin khi nói về IELTS Speaking Part 1 Songs and Singing và ghi điểm ấn tượng với giám khảo. Hãy cùng khám phá và áp dụng hiệu quả vào quá trình học IELTS Speaking Online để làm chủ chủ đề này một cách dễ dàng!
Từ vựng chủ đề IELTS Speaking Part 1 Songs and singing
Từ vựng | IPA | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Sheet music | /ʃiːt ˈmjuːzɪk/ | Danh từ | Bản nhạc | She practiced by reading the sheet music. |
Music theory | /ˈmjuːzɪk ˈθɪəri/ | Danh từ | Nhạc lý | He studied music theory to better understand compositions. |
Resonate | /ˈrezəneɪt/ | Động từ | Cộng hưởng | Her voice resonated in the hall. |
Bouncy tunes | /ˈbaʊnsi tjuːnz/ | Danh từ | Giai điệu sôi động | The band played some bouncy tunes that got everyone dancing. |
Sound effect | /saʊnd ɪˈfekt/ | Danh từ | Hiệu ứng âm thanh | The movie had impressive sound effects. |
Sense of rhythm | /sens əv ˈrɪðəm/ | Danh từ | Khả năng cảm nhạc | She has an excellent sense of rhythm. |
Off-key | /ɒf ˈkiː/ | Trạng từ | Hát lệch tone, nhịp | He sang a bit off-key during the performance. |
Hit the right note | /hɪt ðə raɪt noʊt/ | Động từ | Hát đúng | She hit the right note during the chorus. |
Avid music lover | /ˈævɪd ˈmjuːzɪk ˈlʌvər/ | Danh từ | Người say mê âm nhạc | He’s an avid music lover who attends concerts regularly. |
Tone deaf | /toʊn dɛf/ | Danh từ | Không có khả năng hát đúng âm điệu | Despite being tone deaf, he loves to sing. |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | Danh từ | Nhịp điệu | The song’s rhythm was catchy and upbeat. |
Bursting into song | /ˈbɜːrstɪŋ ˈɪntu sɔːŋ/ | Cụm từ | Đột nhiên bật hát | She surprised everyone by bursting into song during the meeting. |
Enthusiasm | /ɪnˈθjuːziæzəm/ | Danh từ | Sự nhiệt huyết | His enthusiasm for music is contagious. |
Sing in tune | /sɪŋ ɪn tjuːn/ | Cụm từ | Hát đúng giai điệu | She always sings in tune even without practice. |
High note | /haɪ noʊt/ | Danh từ | Các âm cao | She reached the high note effortlessly. |
Run out of breath | /rʌn aʊt əv breθ/ | Cụm từ | Hết hơi | He ran out of breath during the long note. |
Catchy | /ˈkæʧi/ | Tính từ | Bắt tai | The chorus is incredibly catchy. |
Monotonous | /məˈnɒtənəs/ | Tính từ | Đơn điệu | His speech was monotonous and put everyone to sleep. |
Whistle | /ˈwɪsəl/ | Động từ | Huýt sáo | He likes to whistle while working. |
Hum | /hʌm/ | Động từ | Ngâm nga | She hummed a tune as she cooked. |
Diction | /ˈdɪkʃən/ | Danh từ | Sự lựa chọn từ ngữ | The singer’s diction was clear and precise. |
Timbre | /ˈtɪmbər/ | Danh từ | Chất giọng | Her timbre is both rich and smooth. |
Pronunciation | /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/ | Danh từ | Cách phát âm | His pronunciation was flawless during the performance. |
Chorus | /ˈkɔːrəs/ | Danh từ | Điệp khúc | The chorus is the most memorable part of the song. |
Intonation | /ˌɪntəˈneɪʃn/ | Danh từ | Ngữ điệu trong giọng hát | Her intonation gave the song a unique flair. |
Range | /reɪndʒ/ | Danh từ | Phạm vi giọng hát | Her range allows her to sing various genres. |
Vibrato | /vɪˈbreɪtoʊ/ | Danh từ | Tiếng rung động | Her vibrato added depth to the performance. |
Falsetto | /fɔːlˈsetoʊ/ | Danh từ | Giọng cao giả vờ | He hit the high notes with falsetto. |
Vocal warm-up | /ˈvoʊkl ˈwɔːrmʌp/ | Danh từ | Khởi động giọng | She never skips her vocal warm-up before singing. |
Breath control | /breθ kənˈtroʊl/ | Danh từ | Kiểm soát hơi thở | Breath control is key to a strong performance. |
Pitch | /pɪtʃ/ | Danh từ | Tông giọng | She maintained perfect pitch throughout the song. |
Vocal range | /ˈvoʊkəl reɪndʒ/ | Danh từ | Phạm vi giọng hát | The singer’s vocal range was impressive. |
Harmony | /ˈhɑːrməni/ | Danh từ | Sự hợp âm | The group sang in harmony, creating a beautiful sound. |
Melody | /ˈmelədi/ | Danh từ | Giai điệu | The melody of the song was captivating. |
Collocations và Idioms for Singing IELTS Speaking
Cụm từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
It’s not over till the fat lady sings | Không có gì chắc chắn cho đến khi mọi thứ kết thúc |
To hit the right/wrong note | Làm, nói hoặc viết một điều phù hợp/ không phù hợp với hoàn cảnh |
Make a song and dance about something | Khiến điều gì đó quan trọng hơn bình thường để thu hút sự chú ý |
For a song | Bán với giá rất rẻ hoặc rất hời |
To change one’s tune | Thay đổi quyết định, ý kiến |
To blow your own trumpet | Khoe khoang, tự mãn |
To blow the whistle | Báo cáo khi ai đó làm điều gì đó sai trái |
To beat the drum for something | Ủng hộ điều gì đó |
To ring a bell | Mang lại cảm giác quen thuộc |
Be into something | Thích thú một điều gì đó |
To play an instrument | Chơi một nhạc cụ |
To take an interest in something | Quan tâm, hứng thú tới điều gì đó |
Have a blast | Có nhiều niềm vui |
Be big on something | Rất thích cái gì đó |
Sing/play in tune = carry a tune | Hát, chơi nhạc đúng nhịp, đúng nốt |
Raise the roof | Hát hò, cổ vũ, ăn mừng nhiệt tình và ồn ào |
Belt out something | Hát một cách nồng nhiệt, hết mình |
Sing along | Hát cùng ai đó |
Học Speaking IELTS với Mc IELTS – Không còn nỗi lo điểm thấp
Bạn đã bao giờ cảm thấy áp lực trước phần thi Speaking IELTS? Bạn có lo lắng rằng kỹ năng Speaking của mình chưa đủ để đạt điểm cao? Đừng để nỗi lo này cản bước bạn! Tại Mc IELTS, chúng tôi giúp bạn vượt qua mọi trở ngại với các phương pháp và lộ trình học IELTS hiệu quả, được thiết kế bởi các chuyên gia giàu kinh nghiệm, đảm bảo bạn sẽ tự tin bước vào kỳ thi mà không còn nỗi sợ hãi về điểm số.
Lợi ích đặc biệt khi bạn tham gia khóa học IELTS tại Mc IELTS:
- Tặng 6 buổi học 1-1 hàng tuần: Nhận sự hỗ trợ cá nhân hóa từ cố vấn học tập để giải đáp mọi thắc mắc và luyện tập thêm.
- Cam kết học lại miễn phí: Bạn không cần lo lắng về việc không đạt điểm yêu cầu, vì bạn có thể học lại mà không tốn thêm chi phí (liên hệ để biết thêm học phí học IELTS chi tiết).
- Tham gia nhóm học trực tuyến: Kết nối với cộng đồng học viên và nhận sự hỗ trợ từ cựu giám khảo IELTS trong nhóm Facebook chuyên biệt.
- Kho tài liệu IELTS phong phú: Truy cập miễn phí hơn 50 đầu sách luyện thi IELTS Online đa dạng và bổ ích.
- Hỗ trợ học bù và bảo lưu: Linh hoạt trong học tập với các chính sách hỗ trợ tối ưu.
Mc IELTS tự hào với hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ học viên, là minh chứng cho chất lượng giảng dạy và sự hiệu quả trong từng khóa học:
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Facebook (Xem tại đây)
- Đánh giá 4.9/5.0 trên Google (Xem tại đây)
- Đánh giá 9.2/10 trên Edu2review (Xem tại đây)
Ngoài ra, Mc IELTS còn cung cấp chương trình sửa bài Writing và Speaking miễn phí trong nhóm Facebook Học IELTS cùng cựu giám khảo. Đây là cơ hội để bạn nhận được phản hồi chi tiết và nâng cao kỹ năng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Hy vọng rằng những bài mẫu và từ vựng về chủ đề Singing IELTS Speaking Part 1 trong bài viết này đã giúp bạn tự tin hơn. Bạn đã sẵn sàng để biến chủ đề này thành cơ hội ghi điểm chưa? Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những bí quyết và chiến lược để chinh phục kỳ thi IELTS, Mc IELTS chính là nơi bạn cần. Bạn có muốn bước vào phòng thi với sự chuẩn bị tốt nhất và đạt điểm cao nhất? Hãy ĐĂNG KÝ NGAY tại Trung tâm luyện IELTS giá rẻ Mc IELTS và bắt đầu hành trình của bạn hôm nay!
Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu