36+ Phrasal verb với Up | Bài tập ứng dụng cụm động từ với Up

Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao chỉ với một từ đơn giản như “up,” chúng ta có thể tạo ra hàng loạt cụm động từ đầy sáng tạo trong tiếng Anh? Phrasal verbs với Up không chỉ mang lại sự linh hoạt, mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên và sống động hơn. Đặc biệt, những cụm từ này có thể thay đổi hoàn toàn cách bạn thể hiện suy nghĩ và ý tưởng của mình, chẳng hạn như việc “build up” lòng tự tin hay việc “wrap up” một dự án. Trong bài viết này, Mc IELTS sẽ cùng bạn khám phá hơn 36 phrasal verb with Up thú vị đi kèm với các bài tập ứng dụng để bạn có thể nắm vững và sử dụng chúng một cách thành thạo. 

Những Cụm động từ với Up phổ biến nhất
STT Phrasal Verb Ý Nghĩa
1 Eat up Ăn hết, ăn sạch thức ăn hoặc sử dụng hết một nguồn tài nguyên nào đó.
2 Call up Gọi điện thoại cho ai đó; gọi ai đó nhập ngũ, triệu tập; gợi lại một ký ức hoặc cảm xúc.
3 Fill up Đổ đầy một vật chứa; làm cho cái gì đó đầy; trở nên đông đúc (về một địa điểm); lấp đầy thời gian của bạn bằng một hoạt động nào đó.
4 Give up Từ bỏ, ngừng cố gắng làm điều gì đó; dừng một thói quen hoặc một hoạt động nào đó.
5 Look up Tìm kiếm thông tin trong sách, danh bạ, từ điển hoặc trên internet; tình hình trở nên tốt hơn hoặc cải thiện.
6 Shut up Ngừng nói chuyện (thường được sử dụng một cách bất lịch sự hoặc thô lỗ).
7 Pick up Nâng một vật gì đó lên khỏi mặt đất hoặc một bề mặt nào đó; đi đâu đó để đón ai đó; học một kỹ năng mới một cách nhanh chóng và dễ dàng.
8 Back up Tạo một bản sao của dữ liệu máy tính; hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó.
9 Hang up Kết thúc một cuộc gọi điện thoại bằng cách đặt ống nghe xuống hoặc nhấn nút kết thúc.
10 Set up Thành lập, thiết lập một cái gì đó mới (doanh nghiệp, tổ chức, hệ thống); sắp xếp, chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
11 Mix up Trộn lẫn nhiều thứ với nhau; nhầm lẫn giữa hai hoặc nhiều thứ, người hoặc tình huống.
12 Break up Kết thúc một mối quan hệ tình cảm hoặc một cuộc hôn nhân; chia tách một nhóm người hoặc một tổ chức thành các phần nhỏ hơn.
13 Come up Di chuyển đến gần hơn hoặc tiếp cận ai đó; một sự kiện bất ngờ xảy ra hoặc một vấn đề, chủ đề được đề cập đến trong cuộc trò chuyện.
14 Keep up Tiếp tục làm điều gì đó ở cùng một tốc độ hoặc mức độ; duy trì sự hiểu biết về những gì đang xảy ra hoặc theo kịp xu hướng mới nhất.
15 Warm up Chuẩn bị cho một hoạt động thể chất bằng cách thực hiện các bài tập nhẹ nhàng hoặc kéo giãn cơ bắp; làm cho một thứ gì đó ấm hơn.
16 Mess up Làm hỏng hoặc làm sai điều gì đó; làm cho một thứ gì đó trở nên bừa bộn hoặc lộn xộn.
17 Make up Trang điểm; bịa đặt một câu chuyện hoặc một lời bào chữa; làm hòa với ai đó sau một cuộc tranh cãi.
18 Show up Đến một nơi hoặc một sự kiện, đặc biệt là khi đến muộn hoặc không báo trước.
19 Wake up Thức dậy, bừng tỉnh; nhận ra hoặc hiểu điều gì đó quan trọng.
20 Burn up Bị phá hủy hoàn toàn bởi lửa hoặc nhiệt độ cao; sử dụng hết năng lượng hoặc nhiên liệu.
21 Build up Tăng dần về kích thước, số lượng hoặc cường độ; phát triển hoặc cải thiện điều gì đó theo thời gian.
22 Chop up Cắt một thứ gì đó thành nhiều miếng nhỏ bằng dao hoặc dụng cụ khác.
23 Catch up Đạt đến cùng một mức độ hoặc vị trí với ai đó hoặc cái gì đó; cập nhật thông tin mới nhất hoặc trò chuyện với bạn bè sau một thời gian dài không gặp.
24 Bring up Đề cập đến một chủ đề hoặc vấn đề trong cuộc trò chuyện; nuôi dạy một đứa trẻ.
25 Dress up Mặc quần áo đẹp hoặc trang phục đặc biệt cho một dịp đặc biệt.
26 Check up Kiểm tra sức khỏe hoặc tình trạng của một thứ gì đó.
27 Clean up Dọn dẹp, làm sạch một nơi hoặc một thứ gì đó; cải thiện hành vi hoặc thái độ của một người.
28 Cheer up Cố gắng làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hơn hoặc hạnh phúc hơn.
29 Cover up Che giấu một sai lầm, một tội ác hoặc một sự thật nào đó.
30 Stand up Đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm; đứng lên để bảo vệ hoặc ủng hộ một nguyên nhân, một niềm tin hoặc một người nào đó.
31 Act up Gây rối, hành xử không đúng mực (thường dùng cho trẻ con hoặc máy móc)
32 Add up Cộng lại, tăng lên
33 Blow up Nổ tung; phóng to; nổi giận
34 Grow up Lớn lên, trưởng thành
35 Save up Tiết kiệm
36 Speak up Nói to hơn; lên tiếng
Tìm hiểu về Phrasal verbs with Up

Tìm hiểu về Phrasal verbs Up

Tổng hợp 30+ Phrasal verb with Up thông dụng trong tiếng Anh

Tổng hợp 30+ Phrasal verbs với Up thông dụng trong tiếng Anh

36 Phrasal verbs with Up phổ biến nhất trong tiếng Anh

Cụm động từ với Up rất phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú thêm ngôn ngữ tiếng Anh. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo những phrasal verbs này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn hỗ trợ đáng kể trong việc chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS. 

Mẫu mindmap Phrasal verbs with Up

Mẫu mindmap Phrasal verbs với Up

Eat up

  • Ý nghĩa: Nghĩa của phrasal verb với Up này là ăn hết, ăn sạch thức ăn hoặc sử dụng hết một nguồn tài nguyên nào đó.
  • Ví dụ: Please eat up your vegetables before leaving the table. (Vui lòng ăn hết rau trước khi rời bàn ăn.)

Call up

  • Ý nghĩa: Cụm động từ với Up này có nghĩa là gọi điện thoại cho ai đó. Ngoài ra, “Call up” còn mang nghĩa là gọi ai đó nhập ngũ, triệu tập hoặc gợi lại một ký ức hoặc cảm xúc.
  • Ví dụ: I’ll call up my friend to check if he’s coming to the party. (Tôi sẽ gọi điện cho bạn tôi để xem anh ấy có đến bữa tiệc không.)

Fill up

  • Ý nghĩa: Phrasal verb Up này có nghĩa là đổ đầy một vật chứa, làm cho cái gì đó đầy hoặc mang ý nghĩa trở nên đông đúc (về một địa điểm), lấp đầy thời gian của bạn bằng một hoạt động nào đó.
  • Ví dụ: We need to fill up the gas tank before our road trip. (Chúng ta cần đổ đầy bình xăng trước chuyến đi đường dài.)

Give up

  • Ý nghĩa: Phrasal verb Give Up này mang ý nghĩa từ bỏ, ngừng cố gắng làm điều gì đó vì bạn cảm thấy nó quá khó hoặc không thể thành công. Ngoài ra, cụm động từ với Give này còn có nghĩa là dừng một thói quen hoặc một hoạt động nào đó.
  • Ví dụ: I’m not going to give up on my dreams, no matter how hard it gets. (Tôi sẽ không từ bỏ ước mơ của mình, dù khó khăn đến đâu.)

Look up

  • Ý nghĩa: Đây là cụm động từ với Up khá quen thuộc, mang ý nghĩa tìm kiếm thông tin trong sách, danh bạ, từ điển hoặc trên internet. Ngoài ra, ý nghĩa khác của phrasal verb with Up này là tình hình đang trở nên tốt hơn hoặc cải thiện.
  • Ví dụ: You can look up the train schedule online. (Bạn có thể tra cứu lịch trình tàu trực tuyến.)

Shut up

  • Ý nghĩa: Nghĩa của phrasal verb Up này là yêu cầu ai đó ngừng nói chuyện, thường được sử dụng một cách bất lịch sự hoặc thô lỗ khi bạn cảm thấy khó chịu hoặc bực bội. 
  • Ví dụ: I wish he would shut up for once. (Tôi ước gì anh ta im lặng một lần.)

Pick up

  • Ý nghĩa: Cụm động từ với Up này mang ý nghĩa nâng một vật gì đó lên khỏi mặt đất hoặc một bề mặt nào đó. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là đi đâu đó để đón ai đó, hoặc học một kỹ năng mới một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  • Ví dụ: Can you pick up my dry cleaning on your way home? (Bạn có thể lấy đồ giặt khô của tôi trên đường về nhà được không?)

Back up

  • Ý nghĩa: Nghĩa tiếng Việt của “Back up” là tạo một bản sao của dữ liệu máy tính để đề phòng trường hợp dữ liệu gốc bị mất hoặc bị hỏng. Phrasal verb with Up này còn có nghĩa là hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó.
  • Ví dụ: My parents always back me up when I have a problem. (Bố mẹ tôi luôn ủng hộ tôi khi tôi gặp vấn đề.)

Hang up

  • Ý nghĩa: Nghĩa của cụm động từ Hang up là kết thúc một cuộc gọi điện thoại bằng cách đặt ống nghe xuống hoặc nhấn nút kết thúc.
  • Ví dụ: I have to hang up now, I’m getting another call. (Tôi phải cúp máy bây giờ, tôi có cuộc gọi khác.)

Set up

  • Ý nghĩa: Bên cạnh ý nghĩa thành lập, thiết lập một cái gì đó mới như doanh nghiệp, tổ chức hoặc hệ thống, phrasal verb with Up này còn đề cập đến việc sắp xếp, chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
  • Ví dụ: They set up a new company last year. (Họ thành lập một công ty mới vào năm ngoái.)

Mix up

  • Ý nghĩa: Đây là cụm phrasal verb with Up xuất hiện thường xuyên trong các bài thi, mang ý nghĩa trộn lẫn nhiều thứ với nhau, khiến chúng không còn tách biệt. Ngoài ra, nghĩa khác của “Mix up” là nhầm lẫn giữa hai hoặc nhiều thứ, người hoặc tình huống.
  • Ví dụ: Don’t mix up the ingredients for the cake. (Đừng trộn lẫn các nguyên liệu làm bánh.)

Break up

  • Ý nghĩa: Cụm động từ với Break này có nghĩa là kết thúc một mối quan hệ tình cảm hoặc một cuộc hôn nhân. Phrasal verb Break Up này còn đề cập đến việc chia tách một nhóm người hoặc một tổ chức thành các phần nhỏ hơn.
  • Ví dụ: They decided to break up after dating for two years. (Họ quyết định chia tay sau hai năm hẹn hò.)

Come up

  • Ý nghĩa: Nghĩa thường gặp của cụm động từ với Up này là di chuyển đến gần hơn hoặc tiếp cận ai đó. Ngoài ra, Phrasal verb với Come này còn có nghĩa là một sự kiện bất ngờ xảy ra hoặc một vấn đề, chủ đề được đề cập đến trong cuộc trò chuyện.
  • Ví dụ: A job opportunity came up that I couldn’t refuse. (Một cơ hội việc làm đã đến mà tôi không thể từ chối.)

Keep up

  • Ý nghĩa: Bên cạnh ngữ nghĩa tiếp tục làm điều gì đó ở cùng một tốc độ hoặc mức độ, cụm động từ với Up này còn mang ý nghĩa là duy trì sự hiểu biết về những gì đang xảy ra hoặc theo kịp xu hướng mới nhất.
  • Ví dụ: Keep up the good work! (Hãy tiếp tục phát huy!)

Warm up

  • Ý nghĩa: Phrasal verb with Up này mang ý nghĩa chuẩn bị cho một hoạt động thể chất bằng cách thực hiện các bài tập nhẹ nhàng hoặc kéo giãn cơ bắp. Cụm từ này còn chỉ việc làm cho một thứ gì đó ấm hơn, như làm nóng động cơ xe hơi trước khi lái xe vào những ngày lạnh.
  • Ví dụ: I always warm up my car engine on cold days. (Tôi luôn làm nóng động cơ xe vào những ngày lạnh.)

Mess up

  • Ý nghĩa: “Mess up” mang ý nghĩa làm hỏng hoặc làm sai điều gì đó, gây ra lỗi lầm hoặc vấn đề. Bên cạnh đó, Phrasal verb Up này còn được sử dụng với chủ ý làm cho một thứ gì đó trở nên bừa bộn hoặc lộn xộn.
  • Ví dụ: I really messed up on the exam. (Tôi thực sự làm hỏng bài kiểm tra.)

Make up

  • Ý nghĩa: Trang điểm, làm đẹp bằng cách sử dụng mỹ phẩm. Ngoài ra, phrasal verb với Make này còn có nghĩa là bịa đặt một câu chuyện hoặc một lời bào chữa, hoặc làm hòa với ai đó sau một cuộc tranh cãi.
  • Ví dụ: She always makes up before going out. (Cô ấy luôn trang điểm trước khi ra ngoài.)

Show up

  • Ý nghĩa: Cụm động từ với Up này mang ý nghĩa đến một nơi hoặc một sự kiện, đặc biệt là khi đến muộn hoặc không báo trước.
  • Ví dụ: He finally showed up an hour late. (Cuối cùng anh ấy cũng xuất hiện, muộn một tiếng.)

Wake up

  • Ý nghĩa: Phrasal verb with Up này được sử dụng rất phổ biến với ý nghĩa thức dậy, bừng tỉnh hoặc là nhận ra hoặc hiểu điều gì đó quan trọng.
  • Ví dụ: I usually wake up at 6 am. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

Burn up

  • Ý nghĩa: Nghĩa của cụm động từ Burn up bị phá hủy hoàn toàn bởi lửa hoặc nhiệt độ cao. Bên cạnh đó, nghĩa khác là sử dụng hết năng lượng hoặc nhiên liệu.
  • Ví dụ: The house burned up in the fire. (Ngôi nhà bị thiêu rụi trong đám cháy.)

Build up

  • Ý nghĩa: Phrasal verb Up này đề cập đến tăng dần về kích thước, số lượng hoặc cường độ. Ngoài ra, nghĩa khác của Build up là phát triển hoặc cải thiện điều gì đó theo thời gian.
  • Ví dụ: Traffic is starting to build up on the highway. (Giao thông bắt đầu ùn tắc trên đường cao tốc.)

Chop up

  • Ý nghĩa: Cắt một thứ gì đó thành nhiều miếng nhỏ bằng dao hoặc dụng cụ khác.
  • Ví dụ: Can you chop up the vegetables for the salad? (Bạn có thể cắt nhỏ rau củ cho món salad không?)

Catch up

  • Ý nghĩa: Nghĩa tiếng Việt của phrasal verb with Up này là đạt đến cùng một mức độ hoặc vị trí với ai đó hoặc cái gì đó đang ở phía trước. Ngoài ra, còn có nghĩa là cập nhật thông tin mới nhất hoặc trò chuyện với bạn bè sau một thời gian dài không gặp.
  • Ví dụ: I need to catch up on my work. (Tôi cần phải bắt kịp công việc của mình.)

Bring up

  • Ý nghĩa: Cụm động từ với Bring up đề cập đến một chủ đề hoặc vấn đề trong cuộc trò chuyện. Ngoài ra, phrasal verb Up này còn có nghĩa là nuôi dạy một đứa trẻ.
  • Ví dụ: I don’t want to bring up the past, but I think it’s important to discuss. (Tôi không muốn nhắc lại chuyện cũ, nhưng tôi nghĩ điều quan trọng là phải thảo luận.)

Dress up

  • Ý nghĩa: Nghĩa của phrasal verb với Up này là mặc quần áo đẹp hoặc trang phục đặc biệt cho một dịp đặc biệt.
  • Ví dụ: We’re dressing up for the wedding tonight. (Chúng tôi đang ăn diện chỉnh tề cho đám cưới tối nay.)

Check up

  • Ý nghĩa: Cụm động từ Check up mang ý nghĩa kiểm tra sức khỏe hoặc tình trạng của một thứ gì đó.
  • Ví dụ: I need to go to the doctor for a check up. (Tôi cần đi khám bác sĩ để kiểm tra sức khỏe.)

Clean up

  • Ý nghĩa: Nghĩa của phrasal verb with Up này là dọn dẹp, làm sạch một nơi hoặc một thứ gì đó. Điều này có thể bao gồm việc loại bỏ bụi bẩn, rác thải hoặc sắp xếp đồ đạc. Đôi khi, “clean up” cũng có nghĩa là cải thiện hành vi hoặc thái độ của một người.
  • Ví dụ: We need to clean up the house before the guests arrive. (Chúng ta cần dọn dẹp nhà cửa trước khi khách đến.)

Cheer up

  • Ý nghĩa: Ý nghĩa tiếng Việt của cụm động từ Cheer up là cố gắng làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hơn hoặc hạnh phúc hơn, đặc biệt là khi họ đang buồn hoặc chán nản. Điều này có thể được thực hiện bằng cách nói chuyện, kể chuyện cười, hoặc làm những việc khiến họ vui.
  • Ví dụ: I tried to cheer her up after she lost her job. (Tôi đã cố gắng làm cho cô ấy vui lên sau khi cô ấy mất việc.)

Cover up

  • Ý nghĩa: Cụm động từ với Up này mang ý nghĩa che giấu một sai lầm, một tội ác hoặc một sự thật nào đó để ngăn người khác phát hiện ra. Điều này có thể liên quan đến việc đưa ra lời giải thích sai hoặc che giấu bằng chứng.
  • Ví dụ: The government tried to cover up the scandal. (Chính phủ đã cố gắng che đậy vụ bê bối.)

Stand up

  • Ý nghĩa: Nghĩa của phrasal verb with Up này là đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm. Ngoài ra, cụm này còn có nghĩa là đứng lên để bảo vệ hoặc ủng hộ một nguyên nhân, một niềm tin hoặc một người nào đó.
  • Ví dụ: Please stand up when the national anthem is played. (Vui lòng đứng dậy khi quốc ca được phát.)

Một số Phrasal verb with Up khác trong tiếng Anh

Ngoài những cụm động từ trên, chúng ta thường bắt gặp các phrasal verb Up thông dụng khác như:

STT Phrasal Verb Ý Nghĩa Ví Dụ
31 Act up Gây rối, hành xử không đúng mực (thường dùng cho trẻ con hoặc máy móc) The children were acting up in class.

(Bọn trẻ đã quậy phá trong lớp.)

32 Add up Cộng lại, tăng lên All the little expenses add up over time.

(Tất cả các khoản chi tiêu nhỏ cộng lại theo thời gian.)

33 Blow up Nổ tung; phóng to; nổi giận The bomb blew up the building.

(Quả bom đã làm nổ tung tòa nhà.)

34 Grow up Lớn lên, trưởng thành When I grow up, I want to be a doctor.

(Khi lớn lên, tôi muốn trở thành bác sĩ.)

35 Save up Tiết kiệm She saved up enough money to buy a house.

(Cô ấy đã tiết kiệm đủ tiền để mua một căn nhà.)

36 Speak up Nói to hơn; lên tiếng Don’t be afraid to speak up for what you believe in.

(Đừng ngại lên tiếng vì những gì bạn tin tưởng.)

Bài tập Phrasal verb with Up

Bài tập vận dụng Phrasal verbs Up

Bài tập vận dụng Cụm động từ với Up

Bài 1: Chọn phrasal verb đúng để hoàn thành câu

1. He finally decided to _____ his old car and buy a new one. a. give up
b. look up
c. pick up
2. The police are trying to _____ the facts of the case. a. bring up
b. dig up
c. mix up
3. I’m going to _____ my friend at the airport. a. drop off
b. pick up
c. put up
4. The teacher asked the students to _____ their hands if they knew the answer. a. put up
b. turn up
c. make up
5. The storm is expected to _____ later tonight. a. clear up
b. blow up
c. back up

Bài 2: Chọn cụm động từ (phrasal verb) đúng để hoàn thành câu

1. (give up/look up) Don’t _________! Keep trying and you’ll eventually succeed.

2. (cheer up/make up) I always try to _________ my friends when they’re feeling down.

3. (set up/show up) We need to _________ a meeting to discuss the project.

4. (grow up/dress up) I can’t believe how much you’ve _________ since the last time I saw you.

5. (catch up/break up) They decided to _________ after dating for five years.

Bài 3: Viết lại câu sử dụng cụm động từ (phrasal verb) cho sẵn

1. Don’t stop trying! (give up)

2. I admire my teacher very much. (look up to)

3. I can’t tolerate his behavior anymore. (put up with)

4. We need to create a new plan. (come up with)

5. I found myself in a difficult situation. (end up)

Đáp án bài tập phrasal verb with Up:

Bài 1: 1-a, 2-b, 3-b, 4-a, 5-a

Bài 2: 

1. give up

2. cheer up

3. set up

4. grown up

5. break up

Bài 3: 

1. Don’t give up!

2. I look up to my teacher very much.

3. I can’t put up with his behavior anymore.

4. We need to come up with a new plan.

5. I ended up in a difficult situation.

Trên đây là gợi ý của Mc IELTS về các phrasal verb with Up được sử dụng phổ biến hiện nay. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn học sẽ có cơ hội trau dồi vốn từ vựng và góp phần nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. ĐĂNG KÝ NGAY khóa học cùng các CỰU GIÁM KHẢO CHẤM THI tại Mc IELTS để được tư vấn lộ trình IELTS luyện thi hiệu quả và phương pháp luyện IELTS 7.0 tốt nhất.

Mc IELTS tự hào là trung tâm luyện thi IELTS chất lượng hàng đầu

Mc IELTS tự hào là trung tâm luyện thi IELTS chất lượng hàng đầu

Tin tức liên quan

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Robots trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu cách phát triển câu trả lời, sử dụng từ vựng linh hoạt và đạt điểm cao hơn. Ngoài ra, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ chủ chốt để bạn áp dụng ngay trong phần thi của mình.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết giới thiệu cách trả lời chủ đề Running trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm vững cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và đạt điểm cao. Ngoài ra, bài viết cung cấp những cụm từ thông dụng liên quan đến chạy bộ để áp dụng hiệu quả.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Chatting trong IELTS Speaking Part 1, hướng dẫn bạn cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để đạt điểm cao. Đồng thời, bài viết sẽ gợi ý những cụm từ quan trọng giúp bạn tự tin khi đối thoại.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này cung cấp các câu trả lời mẫu cho chủ đề Gifts trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn nắm bắt cách trả lời tự nhiên và phát triển ý tưởng hiệu quả. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý những cụm từ vựng hữu ích để áp dụng ngay trong phần thi.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này giới thiệu các câu trả lời mẫu cho chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn làm quen với cách trả lời, sử dụng từ vựng chuyên ngành và phát triển ý tưởng để gây ấn tượng với giám khảo.

Tác giả: Phong Tran

Bài viết này mang đến các câu trả lời mẫu cho chủ đề Helping Others trong IELTS Speaking Part 1, đồng thời hướng dẫn bạn cách sử dụng từ vựng liên quan và triển khai ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc.

Tác giả: Phong Tran

Nhận lộ trình IELTS TỐI ƯU theo yêu cầu

    four × 5 =

    0906897772